| SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
| TTYT HUYỆN TRI TÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||
| BẢNG GIÁ DỊCH VỤ | |||
| (Số 78/NQ-HĐND của HĐND Tỉnh An Giang ngày 27 tháng 12 năm 2024) | |||
| STT | TÊN DỊCH VỤ | BHYT | DỊCH VỤ | 
| 1 | Khám sức khỏe xin việc | 0 | 160000 | 
| 2 | Khám sức khỏe | 0 | 160000 | 
| 3 | khám sức khỏe lái xe | 0 | 160000 | 
| 4 | Khám Nhi | 39800 | 39800 | 
| 5 | Khám Da liễu | 39800 | 39800 | 
| 6 | Khám YHCT | 39800 | 39800 | 
| 7 | Khám Ngoại | 39800 | 39800 | 
| 8 | Khám Bỏng | 39800 | 39800 | 
| 9 | Khám Phụ sản | 39800 | 39800 | 
| 10 | Khám Mắt | 39800 | 39800 | 
| 11 | Khám Tai mũi họng | 39800 | 39800 | 
| 12 | Khám Răng hàm mặt | 39800 | 39800 | 
| 13 | Khám Nội | 39800 | 39800 | 
| 14 | Khám Lao | 39800 | 39800 | 
| 15 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169200 | 169200 | 
| 16 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211000 | 211000 | 
| 17 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 211000 | 211000 | 
| 18 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch | 245000 | 245000 | 
| 19 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211000 | 211000 | 
| 20 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156400 | 156400 | 
| 21 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156400 | 156400 | 
| 22 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156400 | 156400 | 
| 23 | Điện châm điều trị cảm cúm | 78300 | 78300 | 
| 24 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 78300 | 78300 | 
| 25 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 78300 | 78300 | 
| 26 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 78300 | 78300 | 
| 27 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 78300 | 78300 | 
| 28 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78300 | 78300 | 
| 29 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78300 | 78300 | 
| 30 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40300 | 40300 | 
| 31 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217200 | 217200 | 
| 32 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239500 | 239500 | 
| 33 | Nhổ răng sữa | 46600 | 46600 | 
| 34 | Nhổ chân răng sữa | 46600 | 46600 | 
| 35 | Cặn Addis | 44800 | 44800 | 
| 36 | Nội soi tai mũi họng | 116100 | 116100 | 
| 37 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16000 | 16000 | 
| 38 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16000 | 16000 | 
| 39 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171100 | 171100 | 
| 40 | Đo điện não vi tính | 75200 | 75200 | 
| 41 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39900 | 39900 | 
| 42 | Điện tim thường | 39900 | 39900 | 
| 43 | Tiêm khớp khuỷu tay | 104400 | 104400 | 
| 44 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77100 | 77100 | 
| 45 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153700 | 153700 | 
| 46 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 | 101800 | 
| 47 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 | 152000 | 
| 48 | Đặt sonde hậu môn | 92400 | 92400 | 
| 49 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa | 245000 | 245000 | 
| 50 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu | 245000 | 245000 | 
| 51 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 245000 | 245000 | 
| 52 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Lao | 211000 | 211000 | 
| 53 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh | 245000 | 245000 | 
| 54 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết | 245000 | 245000 | 
| 55 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364400 | 364400 | 
| 56 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp | 245000 | 245000 | 
| 57 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng | 202300 | 202300 | 
| 58 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 272200 | 272200 | 
| 59 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 241300 | 241300 | 
| 60 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 202300 | 202300 | 
| 61 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng | 272200 | 272200 | 
| 62 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng | 241300 | 241300 | 
| 63 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245000 | 245000 | 
| 64 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272200 | 272200 | 
| 65 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 241300 | 241300 | 
| 66 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 202300 | 202300 | 
| 67 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156400 | 156400 | 
| 68 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156400 | 156400 | 
| 69 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40900 | 40900 | 
| 70 | Điện châm điều trị đái dầm | 78300 | 78300 | 
| 71 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 | 78300 | 
| 72 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78300 | 78300 | 
| 73 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78300 | 78300 | 
| 74 | Điện châm điều trị hen phế quản | 78300 | 78300 | 
| 75 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 78300 | 78300 | 
| 76 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 78300 | 78300 | 
| 77 | Điện châm điều trị đau lưng | 78300 | 78300 | 
| 78 | Tập vận động có trợ giúp | 59300 | 59300 | 
| 79 | Tập vận động có kháng trở | 59300 | 59300 | 
| 80 | Tập vận động thụ động | 59300 | 59300 | 
| 81 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110300 | 110300 | 
| 82 | Nhổ răng thừa | 239500 | 239500 | 
| 83 | Phản ứng CRP | 22400 | 22400 | 
| 84 | Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) | 26800 | 26800 | 
| 85 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 25100 | 25100 | 
| 86 | Laser châm | 52100 | 52100 | 
| 87 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51300 | 51300 | 
| 88 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64900 | 64900 | 
| 89 | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | 116100 | 116100 | 
| 90 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28600 | 28600 | 
| 91 | Ghi điện não đồ thông thường | 75200 | 75200 | 
| 92 | Cắt chỉ | 40300 | 40300 | 
| 93 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2928100 | 2928100 | 
| 94 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167000 | 167000 | 
| 95 | Tập đi với gậy | 33400 | 33400 | 
| 96 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 153700 | 153700 | 
| 97 | Thụt tháo phân | 92400 | 92400 | 
| 98 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2815900 | 2815900 | 
| 99 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4721300 | 4721300 | 
| 100 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 121500 | 121500 | 
| 101 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 6517600 | 6517600 | 
| 102 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2604800 | 2604800 | 
| 103 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4570200 | 4570200 | 
| 104 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 10506300 | 10506300 | 
| 105 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 8104200 | 8104200 | 
| 106 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 5142900 | 5142900 | 
| 107 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3596900 | 3596900 | 
| 108 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 5206200 | 5206200 | 
| 109 | Khâu tử cung do nạo thủng | 3054800 | 3054800 | 
| 110 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148600 | 148600 | 
| 111 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3302900 | 3302900 | 
| 112 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 3302900 | 3302900 | 
| 113 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 3302900 | 3302900 | 
| 114 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3302900 | 3302900 | 
| 115 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78300 | 78300 | 
| 116 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78300 | 78300 | 
| 117 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78300 | 78300 | 
| 118 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4849400 | 4849400 | 
| 119 | Nghiệm pháp Atropin | 215800 | 215800 | 
| 120 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 3142500 | 3142500 | 
| 121 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3142500 | 3142500 | 
| 122 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 3302900 | 3302900 | 
| 123 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 3302900 | 3302900 | 
| 124 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78300 | 78300 | 
| 125 | Điện châm điều trị cảm mạo | 78300 | 78300 | 
| 126 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78300 | 78300 | 
| 127 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78300 | 78300 | 
| 128 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78300 | 78300 | 
| 129 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78300 | 78300 | 
| 130 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78300 | 78300 | 
| 131 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2872600 | 2872600 | 
| 132 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719800 | 719800 | 
| 133 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58600 | 58600 | 
| 134 | Siêu âm tuyến giáp | 58600 | 58600 | 
| 135 | Siêu âm ổ bụng | 58600 | 58600 | 
| 136 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58600 | 58600 | 
| 137 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58600 | 58600 | 
| 138 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58600 | 58600 | 
| 139 | Điện châm điều trị teo cơ | 78300 | 78300 | 
| 140 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78300 | 78300 | 
| 141 | Điện châm điều trị bại não | 78300 | 78300 | 
| 142 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344200 | 344200 | 
| 143 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 321400 | 321400 | 
| 144 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 78300 | 78300 | 
| 145 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78300 | 78300 | 
| 146 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78300 | 78300 | 
| 147 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76000 | 76000 | 
| 148 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76000 | 76000 | 
| 149 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3217800 | 3217800 | 
| 150 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2566900 | 2566900 | 
| 151 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 4188300 | 4188300 | 
| 152 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3718300 | 3718300 | 
| 153 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78300 | 78300 | 
| 154 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78300 | 78300 | 
| 155 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78300 | 78300 | 
| 156 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 440900 | 440900 | 
| 157 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719800 | 719800 | 
| 158 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 440900 | 440900 | 
| 159 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58600 | 58600 | 
| 160 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58600 | 58600 | 
| 161 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58600 | 58600 | 
| 162 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58600 | 58600 | 
| 163 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58600 | 58600 | 
| 164 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58600 | 58600 | 
| 165 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58600 | 58600 | 
| 166 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58600 | 58600 | 
| 167 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58600 | 58600 | 
| 168 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58600 | 58600 | 
| 169 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659900 | 659900 | 
| 170 | Hào châm | 76300 | 76300 | 
| 171 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 78300 | 78300 | 
| 172 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 78300 | 78300 | 
| 173 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 78300 | 78300 | 
| 174 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78300 | 78300 | 
| 175 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 121400 | 121400 | 
| 176 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78300 | 78300 | 
| 177 | Điện châm điều trị mất ngủ | 78300 | 78300 | 
| 178 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70800 | 70800 | 
| 179 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76000 | 76000 | 
| 180 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3701300 | 3701300 | 
| 181 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2595900 | 2595900 | 
| 182 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3718300 | 3718300 | 
| 183 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2595900 | 2595900 | 
| 184 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4157300 | 4157300 | 
| 185 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 4197200 | 4197200 | 
| 186 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1202600 | 1202600 | 
| 187 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3994900 | 3994900 | 
| 188 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3994900 | 3994900 | 
| 189 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3994900 | 3994900 | 
| 190 | Cắt sẹo khâu kín | 3683600 | 3683600 | 
| 191 | Mổ quặm bẩm sinh | 698800 | 698800 | 
| 192 | Tiêm dưới kết mạc | 55000 | 55000 | 
| 193 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3226900 | 3226900 | 
| 194 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55000 | 55000 | 
| 195 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55000 | 55000 | 
| 196 | Bơm thông lệ đạo | 105800 | 105800 | 
| 197 | Lấy dị vật kết mạc | 71500 | 71500 | 
| 198 | Lấy calci kết mạc | 40900 | 40900 | 
| 199 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2490900 | 2490900 | 
| 200 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35100 | 35100 | 
| 201 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 101800 | 101800 | 
| 202 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92400 | 92400 | 
| 203 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 3191500 | 3191500 | 
| 204 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 352300 | 352300 | 
| 205 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 352300 | 352300 | 
| 206 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1265200 | 1265200 | 
| 207 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 | 2268300 | 
| 208 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94600 | 94600 | 
| 209 | Định lượng Creatinin (máu) | 22400 | 22400 | 
| 210 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3302900 | 3302900 | 
| 211 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 185000 | 185000 | 
| 212 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3206300 | 3206300 | 
| 213 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41700 | 41700 | 
| 214 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3217800 | 3217800 | 
| 215 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1202600 | 1202600 | 
| 216 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4443300 | 4443300 | 
| 217 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 759800 | 759800 | 
| 218 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40300 | 40300 | 
| 219 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40300 | 40300 | 
| 220 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40300 | 40300 | 
| 221 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53600 | 53600 | 
| 222 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 218500 | 218500 | 
| 223 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 261000 | 261000 | 
| 224 | Rửa dạ dày sơ sinh | 152000 | 152000 | 
| 225 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 3191500 | 3191500 | 
| 226 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 611000 | 611000 | 
| 227 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 3135800 | 3135800 | 
| 228 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 3135800 | 3135800 | 
| 229 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | 3135800 | 3135800 | 
| 230 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | 28000 | 
| 231 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22400 | 22400 | 
| 232 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2718800 | 2718800 | 
| 233 | HCV Ab test nhanh | 58600 | 58600 | 
| 234 | Test thử cảm giác giác mạc | 46400 | 46400 | 
| 235 | Đo đường kính giác mạc | 68000 | 68000 | 
| 236 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24800 | 24800 | 
| 237 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28000 | 28000 | 
| 238 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 3135800 | 3135800 | 
| 239 | Nối gân gấp | 3302900 | 3302900 | 
| 240 | Nhét bấc mũi sau | 139000 | 139000 | 
| 241 | Lấy dị vật âm đạo | 653700 | 653700 | 
| 242 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 8625200 | 8625200 | 
| 243 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3209900 | 3209900 | 
| 244 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4395200 | 4395200 | 
| 245 | Điều trị tủy lại | 987500 | 987500 | 
| 246 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280500 | 280500 | 
| 247 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280500 | 280500 | 
| 248 | Nối gân duỗi | 3302900 | 3302900 | 
| 249 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1857900 | 1857900 | 
| 250 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3994900 | 3994900 | 
| 251 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3994900 | 3994900 | 
| 252 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153700 | 153700 | 
| 253 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1509500 | 1509500 | 
| 254 | Nội xoay thai | 1472000 | 1472000 | 
| 255 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1510300 | 1510300 | 
| 256 | Giác hút | 1096500 | 1096500 | 
| 257 | Soi ối | 55100 | 55100 | 
| 258 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1663600 | 1663600 | 
| 259 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2501900 | 2501900 | 
| 260 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786700 | 786700 | 
| 261 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2520200 | 2520200 | 
| 262 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313500 | 313500 | 
| 263 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3302900 | 3302900 | 
| 264 | Đặt ống thông hậu môn | 92400 | 92400 | 
| 265 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 | 144900 | 
| 266 | Chọc rửa xoang hàm | 310500 | 310500 | 
| 267 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245500 | 245500 | 
| 268 | Khâu củng mạc | 849600 | 849600 | 
| 269 | Soi góc tiền phòng | 60000 | 60000 | 
| 270 | Bẻ cuốn mũi | 165500 | 165500 | 
| 271 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 165500 | 165500 | 
| 272 | Phương pháp Proetz | 69300 | 69300 | 
| 273 | Lấy dị vật họng miệng | 43100 | 43100 | 
| 274 | Đặt nội khí quản | 600500 | 600500 | 
| 275 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2815900 | 2815900 | 
| 276 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 162700 | 162700 | 
| 277 | Khâu vết thương thành bụng | 2396200 | 2396200 | 
| 278 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1509500 | 1509500 | 
| 279 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 682500 | 682500 | 
| 280 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1191900 | 1191900 | 
| 281 | Forceps | 1096500 | 1096500 | 
| 282 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2925900 | 2925900 | 
| 283 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3226900 | 3226900 | 
| 284 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3302900 | 3302900 | 
| 285 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3302900 | 3302900 | 
| 286 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3302900 | 3302900 | 
| 287 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58400 | 58400 | 
| 288 | Lấy dị vật hạ họng | 43100 | 43100 | 
| 289 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153600 | 153600 | 
| 290 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245500 | 245500 | 
| 291 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245500 | 245500 | 
| 292 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112500 | 112500 | 
| 293 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40900 | 40900 | 
| 294 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 771900 | 771900 | 
| 295 | Lấy dị vật trực tràng | 3993400 | 3993400 | 
| 296 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64300 | 64300 | 
| 297 | Làm thuốc tai | 22000 | 22000 | 
| 298 | Nhét bấc mũi trước | 139000 | 139000 | 
| 299 | Làm Proetz | 69300 | 69300 | 
| 300 | Khí dung mũi họng | 27500 | 27500 | 
| 301 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4764100 | 4764100 | 
| 302 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2815900 | 2815900 | 
| 303 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2815900 | 2815900 | 
| 304 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 458200 | 458200 | 
| 305 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 618300 | 618300 | 
| 306 | HBsAb test nhanh | 65200 | 65200 | 
| 307 | HBcAb test nhanh | 65200 | 65200 | 
| 308 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2683900 | 2683900 | 
| 309 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1075700 | 1075700 | 
| 310 | Mở khí quản | 759800 | 759800 | 
| 311 | Chọc thăm dò màng phổi | 153700 | 153700 | 
| 312 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373600 | 373600 | 
| 313 | Thông tiểu | 101800 | 101800 | 
| 314 | Rửa chất nhân tiền phòng | 830200 | 830200 | 
| 315 | Cắt bỏ túi lệ | 911900 | 911900 | 
| 316 | Khâu cò mi, tháo cò | 452400 | 452400 | 
| 317 | Khâu phục hồi bờ mi | 813600 | 813600 | 
| 318 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1010000 | 1010000 | 
| 319 | Khâu phủ kết mạc | 698800 | 698800 | 
| 320 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1202600 | 1202600 | 
| 321 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 830200 | 830200 | 
| 322 | Rửa cùng đồ | 48300 | 48300 | 
| 323 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60000 | 60000 | 
| 324 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 121400 | 121400 | 
| 325 | Đo thị trường chu biên | 31100 | 31100 | 
| 326 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199700 | 199700 | 
| 327 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2752600 | 2752600 | 
| 328 | Tập đi với khung tập đi | 33400 | 33400 | 
| 329 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33400 | 33400 | 
| 330 | Định nhóm máu tại giường | 42100 | 42100 | 
| 331 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3512900 | 3512900 | 
| 332 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3512900 | 3512900 | 
| 333 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3512900 | 3512900 | 
| 334 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153700 | 153700 | 
| 335 | Test dung nạp Glucagon | 39800 | 39800 | 
| 336 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68400 | 68400 | 
| 337 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43500 | 43500 | 
| 338 | Cắt lách do chấn thương | 4943100 | 4943100 | 
| 339 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 1607200 | 1607200 | 
| 340 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 983300 | 983300 | 
| 341 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 185000 | 185000 | 
| 342 | Chọc dò dịch màng phổi | 153700 | 153700 | 
| 343 | Chọc hút khí màng phổi | 162900 | 162900 | 
| 344 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39700 | 39700 | 
| 345 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24800 | 24800 | 
| 346 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 230100 | 230100 | 
| 347 | Soi cổ tử cung | 68100 | 68100 | 
| 348 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 43500 | 43500 | 
| 349 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3512900 | 3512900 | 
| 350 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60800 | 60800 | 
| 351 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31100 | 31100 | 
| 352 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13600 | 13600 | 
| 353 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52100 | 52100 | 
| 354 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 16000 | 16000 | 
| 355 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2718800 | 2718800 | 
| 356 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 31100 | 31100 | 
| 357 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33600 | 33600 | 
| 358 | HIV Ab test nhanh | 58600 | 58600 | 
| 359 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458200 | 458200 | 
| 360 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 69400 | 69400 | 
| 361 | Trứng giun, sán soi tươi | 45500 | 45500 | 
| 362 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 950500 | 950500 | 
| 363 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 153700 | 153700 | 
| 364 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27500 | 27500 | 
| 365 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64300 | 64300 | 
| 366 | Lấy sỏi bàng quang | 4569100 | 4569100 | 
| 367 | Chọc dịch tủy sống | 126900 | 126900 | 
| 368 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60000 | 60000 | 
| 369 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960200 | 960200 | 
| 370 | Khâu da mi đơn giản | 897100 | 897100 | 
| 371 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1176100 | 1176100 | 
| 372 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799600 | 799600 | 
| 373 | Múc nội nhãn | 599800 | 599800 | 
| 374 | Bơm rửa lệ đạo | 41200 | 41200 | 
| 375 | Rạch áp xe mi | 218500 | 218500 | 
| 376 | Rạch áp xe túi lệ | 218500 | 218500 | 
| 377 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22400 | 22400 | 
| 378 | Định lượng Albumin [Máu] | 22400 | 22400 | 
| 379 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22400 | 22400 | 
| 380 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 4102500 | 4102500 | 
| 381 | Salmonella Widal | 193600 | 193600 | 
| 382 | Thủy châm | 77100 | 77100 | 
| 383 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450000 | 450000 | 
| 384 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33400 | 33400 | 
| 385 | Tập với xe đạp tập | 14700 | 14700 | 
| 386 | Tập các kiểu thở | 32900 | 32900 | 
| 387 | Tập ho có trợ giúp | 32900 | 32900 | 
| 388 | Sắc thuốc thang | 14000 | 14000 | 
| 389 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22400 | 22400 | 
| 390 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13600 | 13600 | 
| 391 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110800 | 110800 | 
| 392 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3512900 | 3512900 | 
| 393 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3512900 | 3512900 | 
| 394 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68400 | 68400 | 
| 395 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 59500 | 59500 | 
| 396 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28400 | 28400 | 
| 397 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 618300 | 618300 | 
| 398 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195900 | 195900 | 
| 399 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18600 | 18600 | 
| 400 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2119400 | 2119400 | 
| 401 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 | 1369400 | 
| 402 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 | 312500 | 
| 403 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 121400 | 121400 | 
| 404 | Đo sắc giác | 80600 | 80600 | 
| 405 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1607200 | 1607200 | 
| 406 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4251300 | 4251300 | 
| 407 | HBsAg test nhanh | 58600 | 58600 | 
| 408 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | 1322100 | 1322100 | 
| 409 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40300 | 40300 | 
| 410 | Vá da tạo hình mi | 1194100 | 1194100 | 
| 411 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 911900 | 911900 | 
| 412 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | 28000 | 
| 413 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | 983300 | 983300 | 
| 414 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 618300 | 618300 | 
| 415 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458200 | 458200 | 
| 416 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3701300 | 3701300 | 
| 417 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2566900 | 2566900 | 
| 418 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139000 | 139000 | 
| 419 | HBeAg test nhanh | 65200 | 65200 | 
| 420 | HBeAb test nhanh | 65200 | 65200 | 
| 421 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37000 | 37000 | 
| 422 | Cắt u da mi không ghép | 812100 | 812100 | 
| 423 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 812100 | 812100 | 
| 424 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1252600 | 1252600 | 
| 425 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 1322100 | 1322100 | 
| 426 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 911900 | 911900 | 
| 427 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4308300 | 4308300 | 
| 428 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28000 | 28000 | 
| 429 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4308300 | 4308300 | 
| 430 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4308300 | 4308300 | 
| 431 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3628800 | 3628800 | 
| 432 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414400 | 414400 | 
| 433 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 685500 | 685500 | 
| 434 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3226900 | 3226900 | 
| 435 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36500 | 36500 | 
| 436 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4308300 | 4308300 | 
| 437 | Khâu vết rách vành tai | 193600 | 193600 | 
| 438 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771000 | 771000 | 
| 439 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1208800 | 1208800 | 
| 440 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771000 | 771000 | 
| 441 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1208800 | 1208800 | 
| 442 | Cắt các u lành vùng cổ | 2928100 | 2928100 | 
| 443 | Tiêm tĩnh mạch | 15100 | 15100 | 
| 444 | Phẫu thuật Longo | 2507900 | 2507900 | 
| 445 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2507900 | 2507900 | 
| 446 | Đo khúc xạ máy | 12700 | 12700 | 
| 447 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101800 | 101800 | 
| 448 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1509500 | 1509500 | 
| 449 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2767900 | 2767900 | 
| 450 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1042500 | 1042500 | 
| 451 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 685500 | 685500 | 
| 452 | Cắt polyp cổ tử cung | 2077900 | 2077900 | 
| 453 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 1194100 | 1194100 | 
| 454 | Lấy dị vật hốc mắt | 1013600 | 1013600 | 
| 455 | Lấy dị vật trong củng mạc | 1013600 | 1013600 | 
| 456 | Định lượng Phospho (máu) | 22400 | 22400 | 
| 457 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22400 | 22400 | 
| 458 | Định lượng Troponin T [Máu] | 78500 | 78500 | 
| 459 | Định lượng Troponin I [Máu] | 78500 | 78500 | 
| 460 | Rửa bàng quang | 230500 | 230500 | 
| 461 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 | 3217800 | 
| 462 | Vi nấm soi tươi | 45500 | 45500 | 
| 463 | Lấy dị vật tiền phòng | 1176100 | 1176100 | 
| 464 | Thụt tháo | 92400 | 92400 | 
| 465 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5204600 | 5204600 | 
| 466 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3302900 | 3302900 | 
| 467 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3302900 | 3302900 | 
| 468 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 5204600 | 5204600 | 
| 469 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 3720600 | 3720600 | 
| 470 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3994900 | 3994900 | 
| 471 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1920900 | 1920900 | 
| 472 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1920900 | 1920900 | 
| 473 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1509500 | 1509500 | 
| 474 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 873000 | 873000 | 
| 475 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2501900 | 2501900 | 
| 476 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3217800 | 3217800 | 
| 477 | Cắt u nang buồng trứng | 3217800 | 3217800 | 
| 478 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3217800 | 3217800 | 
| 479 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1456700 | 1456700 | 
| 480 | Cắt nang thừng tinh một bên | 2140700 | 2140700 | 
| 481 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 3300700 | 3300700 | 
| 482 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3433300 | 3433300 | 
| 483 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3302900 | 3302900 | 
| 484 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3302900 | 3302900 | 
| 485 | Cắt các u nang giáp móng | 2289300 | 2289300 | 
| 486 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2140700 | 2140700 | 
| 487 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1456700 | 1456700 | 
| 488 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 394800 | 394800 | 
| 489 | Test nội bì | 493800 | 493800 | 
| 490 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 546100 | 546100 | 
| 491 | Tiêm trong da | 15100 | 15100 | 
| 492 | Tiêm dưới da | 15100 | 15100 | 
| 493 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1208800 | 1208800 | 
| 494 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771000 | 771000 | 
| 495 | Tiêm bắp thịt | 15100 | 15100 | 
| 496 | Truyền tĩnh mạch | 25100 | 25100 | 
| 497 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2928100 | 2928100 | 
| 498 | Chọc hút dịch vành tai | 64300 | 64300 | 
| 499 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2490900 | 2490900 | 
| 500 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2767900 | 2767900 | 
| 501 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1920900 | 1920900 | 
| 502 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2816900 | 2816900 | 
| 503 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3993400 | 3993400 | 
| 504 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3993400 | 3993400 | 
| 505 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3993400 | 3993400 | 
| 506 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70300 | 70300 | 
| 507 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148600 | 148600 | 
| 508 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1509500 | 1509500 | 
| 509 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1509500 | 1509500 | 
| 510 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3226900 | 3226900 | 
| 511 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5204600 | 5204600 | 
| 512 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 3302900 | 3302900 | 
| 513 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 3302900 | 3302900 | 
| 514 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 280500 | 280500 | 
| 515 | Cắt chỉ khâu da | 40300 | 40300 | 
| 516 | Chọc dịch màng bụng | 153700 | 153700 | 
| 517 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 153700 | 153700 | 
| 518 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532400 | 532400 | 
| 519 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 248500 | 248500 | 
| 520 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648200 | 648200 | 
| 521 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 33600 | 33600 | 
| 522 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64300 | 64300 | 
| 523 | Định lượng Globulin [Máu] | 22400 | 22400 | 
| 524 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1754800 | 1754800 | 
| 525 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 3191500 | 3191500 | 
| 526 | Mở khí quản cấp cứu | 759800 | 759800 | 
| 527 | Mở khí quản thường quy | 759800 | 759800 | 
| 528 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 104400 | 104400 | 
| 529 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 104400 | 104400 | 
| 530 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8800 | 8800 | 
| 531 | Chọc dò dịch não tủy | 126900 | 126900 | 
| 532 | Hút đờm hầu họng | 14100 | 14100 | 
| 533 | Đặt sonde bàng quang | 101800 | 101800 | 
| 534 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92400 | 92400 | 
| 535 | Tháo bột các loại | 61400 | 61400 | 
| 536 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76000 | 76000 | 
| 537 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729400 | 729400 | 
| 538 | Hút dịch khớp gối | 129600 | 129600 | 
| 539 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 40900 | 40900 | 
| 540 | Chọc hút áp xe thành bụng | 218500 | 218500 | 
| 541 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759800 | 759800 | 
| 542 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213400 | 213400 | 
| 543 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2698800 | 2698800 | 
| 544 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276500 | 276500 | 
| 545 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1322100 | 1322100 | 
| 546 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | 31100 | 31100 | 
| 547 | Tháo bỏ các ngón chân | 3226900 | 3226900 | 
| 548 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 286300 | 286300 | 
| 549 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 193600 | 193600 | 
| 550 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22400 | 22400 | 
| 551 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22400 | 22400 | 
| 552 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22400 | 22400 | 
| 553 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22400 | 22400 | 
| 554 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 500500 | 500500 | 
| 555 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 952100 | 952100 | 
| 556 | Thay ống nội khí quản | 600500 | 600500 | 
| 557 | Vận động trị liệu hô hấp | 32900 | 32900 | 
| 558 | Định lượng Glucose [Máu] | 22400 | 22400 | 
| 559 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20000 | 20000 | 
| 560 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | 3011900 | 3011900 | 
| 561 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | 3011900 | 3011900 | 
| 562 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | 3011900 | 3011900 | 
| 563 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 3226900 | 3226900 | 
| 564 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 700200 | 700200 | 
| 565 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27500 | 27500 | 
| 566 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171900 | 171900 | 
| 567 | Tiêm khớp gối | 104400 | 104400 | 
| 568 | Tiêm khớp háng | 104400 | 104400 | 
| 569 | Tiêm khớp cổ chân | 104400 | 104400 | 
| 570 | Tiêm khớp cổ tay | 104400 | 104400 | 
| 571 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104400 | 104400 | 
| 572 | Tiêm khớp vai | 104400 | 104400 | 
| 573 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 193600 | 193600 | 
| 574 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380200 | 380200 | 
| 575 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76000 | 76000 | 
| 576 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 | 144900 | 
| 577 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 | 144900 | 
| 578 | Hút dịch khớp cổ chân | 129600 | 129600 | 
| 579 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 | 144900 | 
| 580 | Hút nang bao hoạt dịch | 129600 | 129600 | 
| 581 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532500 | 532500 | 
| 582 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405500 | 405500 | 
| 583 | Hút dịch khớp háng | 129600 | 129600 | 
| 584 | Hút dịch khớp khuỷu | 129600 | 129600 | 
| 585 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 | 144900 | 
| 586 | Hút dịch khớp cổ tay | 129600 | 129600 | 
| 587 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 144900 | 144900 | 
| 588 | Hút dịch khớp vai | 129600 | 129600 | 
| 589 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27500 | 27500 | 
| 590 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162900 | 162900 | 
| 591 | Thông bàng quang | 101800 | 101800 | 
| 592 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 | 230500 | 
| 593 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3302900 | 3302900 | 
| 594 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3302900 | 3302900 | 
| 595 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 3302900 | 3302900 | 
| 596 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3226900 | 3226900 | 
| 597 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 42100 | 42100 | 
| 598 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 3302900 | 3302900 | 
| 599 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4569100 | 4569100 | 
| 600 | Mở thông bàng quang | 405500 | 405500 | 
| 601 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 4443300 | 4443300 | 
| 602 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 3570900 | 3570900 | 
| 603 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 42100 | 42100 | 
| 604 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43500 | 43500 | 
Giá DV 89007_78NQ_UBND_2024.xlsx

