STT
|
Tên mời thầu
|
Tên thương mại
|
Quy cách
|
ĐVT
|
Nước sản xuất
|
ĐƠN GIÁ (VAT)
|
Số lượng
|
Thành tiền (VAT)
|
Căn cứ thực hiện mua sắm trực tiếp
|
Nhà Thầu
|
|
|
1
|
Dung dịch pha loãng
|
Isotonac 3/ MEK-640
|
Can 18 lít
|
Can
|
Nhật bản
|
2.600.000
|
10
|
26.000.000
|
QĐ số 109/QĐ-BV ngày 19 tháng 02 năm 2024 của Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu HĐ số13/HĐ-HCSPYT.2024 ngày 26 tháng 02 năm 2024
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
|
|
|
2
|
Máu chuẩn 5 thành phần mức cao
|
MEK-5DH
|
Lọ 3ml
|
Lọ
|
Mỹ
|
3.710.000
|
5
|
18.550.000
|
QĐ số 109/QĐ-BV ngày 19 tháng 02 năm 2024 của Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu HĐ số13/HĐ-HCSPYT.2024 ngày 26 tháng 02 năm 2024
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
|
|
|
3
|
Máu chuẩn 5 thành phần mức thấp
|
MEK-5DL
|
Lọ 3ml
|
Lọ
|
Mỹ
|
3.710.000
|
5
|
18.550.000
|
QĐ số 109/QĐ-BV ngày 19 tháng 02 năm 2024 của Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu HĐ số13/HĐ-HCSPYT.2024 ngày 26 tháng 02 năm 2024
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
|
|
|
4
|
Máu chuẩn 5 thành phần mức trung bình
|
MEK-5DN
|
Lọ 3ml
|
Lọ
|
Mỹ
|
3.710.000
|
5
|
18.550.000
|
QĐ số 109/QĐ-BV ngày 19 tháng 02 năm 2024 của Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu HĐ số13/HĐ-HCSPYT.2024 ngày 26 tháng 02 năm 2024
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
|
|
|
5
|
Hoá chất ly giải hồng cầu dùng để đo Hemoglobin
|
Hemolynac 310/ MK-310W
|
Hộp 250ml
|
Hộp
|
Nhật bản
|
2.900.000
|
5
|
14.500.000
|
QĐ số 866/QĐ-BV ngày 14 tháng 12 năm 2023 của Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc HĐ số 866/HĐ/2023/BVĐKVP-PĐ ngày 15 tháng 12 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
|
|
6
|
Hoá chất ly giải hồng cầu dùng để bách phân bạch cầu
|
Hemolynac 510/ MK-510W
|
Hộp 250ml
|
Hộp
|
Nhật bản
|
3.250.000
|
5
|
1 6.250.000
|
QĐ số 866/QĐ-BV ngày 14 tháng 12 năm 2023 của Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc HĐ số 866/HĐ/2023/BVĐKVP-PĐ ngày 15 tháng 12 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
|
|
7
|
Hoá chất tẩy rửa
|
Cleanac 710/ MK-710W
|
Hộp 2 lít
|
Hộp
|
Nhật bản
|
3.200.000
|
1
|
3.200.000
|
QĐ số 866/QĐ-BV ngày 14 tháng 12 năm 2023 của Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc HĐ số 866/HĐ/2023/BVĐKVP-PĐ ngày 15 tháng 12 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
|
|
8
|
Hoá chất tẩy rửa đậm đặc
|
Cleanac 810/ MK-810W
|
Bộ 3x15ml
|
Hộp
|
Nhật bản
|
4.600.000
|
5
|
23.000.000
|
QĐ số 866/QĐ-BV ngày 14 tháng 12 năm 2023 của Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc HĐ số 866/HĐ/2023/BVĐKVP-PĐ ngày 15 tháng 12 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
|
|
9
|
Sample cup
|
Sample cup
|
Bịch 500 cái
|
cái
|
Trung Quốc
|
840
|
2.000
|
1.680.000
|
133/QĐ-BVVT ngày 08/12/2023 của Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Thạnh HĐ số 133.2023/HĐKT, ngày 18 tháng 12 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
10
|
Javen 7-9%
|
Javen 7-9%
|
Lít
|
Lít
|
Việt Nam
|
12.100
|
1.500
|
18.150.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 91.2023/HĐKT/TTYT-NTL, ngày 23 tháng 9 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
11
|
Trang thiết bị y tế chuẩn đoán nhanh phát hiện định tính cTnI trong máu toàn phần hoặc huyết tương, huyết thanh của người (Troponin I)
|
Diagnostic Kit for Troponin I (Colloidal Gold)
|
test
|
Test
|
Trung Quốc
|
40.950
|
400
|
16.380.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 91.2023/HĐKT/TTYT-NTL, ngày 23 tháng 9 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
12
|
Băng keo lụa
|
Băng keo lụa (2,5cm x 5m)
|
Cuộn
|
Cuộn
|
Việt Nam
|
16.800
|
500
|
8.400.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 91.2023/HĐKT/TTYT-NTL, ngày 23 tháng 9 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
13
|
Gel siêu âm
|
Gel siêu âm
|
Can
|
Can
|
Malaysia
|
168.000
|
3
|
504.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 91.2023/HĐKT/TTYT-NTL, ngày 23 tháng 9 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
14
|
Test thử đường huyết đi cùng máy đo đường huyết
|
Accu-Chek instant
|
test
|
Que
|
Đức
|
6.300
|
1.550
|
9.765.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 91.2023/HĐKT/TTYT-NTL, ngày 23 tháng 9 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
15
|
Test nhanh kháng nguyên viêm gan B
|
HBsAg Rapid Test
|
50 test/ hộp
|
Test
|
Việt Nam
|
14.000
|
600
|
8.400.000
|
247/QĐ-TTYT ngày 24 tháng 11 năm 2023 của Trung tâm Y tế huyện U Minh Thượng HĐ số 121/HĐ-TTYT-2023, ngày 30 tháng 11 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
16
|
Test nhanh kháng thể sốt xuất huyết
|
Dengue IgG/IgM Rapid Test
|
30 test/ hộp
|
Test
|
Việt Nam
|
45.000
|
600
|
27.000.000
|
247/QĐ-TTYT ngày 24 tháng 11 năm 2023 của Trung tâm Y tế huyện U Minh Thượng HĐ số 121/HĐ-TTYT-2023, ngày 30 tháng 11 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
17
|
Test nhanh HIV 1/2
|
Trueline HIV 1/2 Ab Rapid Test
|
40 test/ hộp
|
Test
|
Việt Nam
|
29.000
|
300
|
8.700.000
|
247/QĐ-TTYT ngày 24 tháng 11 năm 2023 của Trung tâm Y tế huyện U Minh Thượng HĐ số 121/HĐ-TTYT-2023, ngày 30 tháng 11 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
18
|
Bơm tiêm insulin
|
Bơm tiêm khoảng chết thấp dụng một lần (dùng tiêm insulin), VIKIMCO
|
100 cây / hộp
|
Cây
|
Việt Nam
|
1.470
|
1.000
|
1.470.000
|
56/QĐ-TTYT ngày 12 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung 02/HĐ-TTYT, ngày 15 tháng 9 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
19
|
Dây oxy 2 nhánh người lớn
|
Dây oxy 2 nhánh người lớn
|
Sợi
|
Sợi
|
Trung Quốc
|
6.300
|
390
|
2.457.000
|
56/QĐ-TTYT ngày 12 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung 02/HĐ-TTYT, ngày 15 tháng 9 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
20
|
Dây oxy 2 nhánh trẻ em
|
Dây oxy 2 nhánh trẻ em
|
Sợi
|
Sợi
|
Trung Quốc
|
6.300
|
50
|
315.000
|
56/QĐ-TTYT ngày 12 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung 02/HĐ-TTYT, ngày 15 tháng 9 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
21
|
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ
|
Kim tiêm vô trùng sử dùng một lần các cỡ, VIKIMCO
|
hộp 100 cây
|
cây
|
Việt Nam
|
420
|
5.000
|
2.100.000
|
56/QĐ-TTYT ngày 12 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung 02/HĐ-TTYT, ngày 15 tháng 9 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
22
|
Kim luồn mạch máu các loại các cỡ
|
Kim luồn mạch máu các loại các cỡ
|
Cây
|
Cây
|
Ấn Độ
|
3.360
|
6.000
|
20.160.000
|
56/QĐ-TTYT ngày 12 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung 02/HĐ-TTYT, ngày 15 tháng 9 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
23
|
Cây đè lưỡi gỗ
|
Que đè lưỡi gỗ Tanaphar (Đã tiệt trùng)
|
Hộp 100 cái
|
Cây
|
Việt Nam
|
294
|
10.000
|
2.940.000
|
56/QĐ-TTYT ngày 12 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung 02/HĐ-TTYT, ngày 15 tháng 9 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
24
|
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên dengue NS1
|
Dengue NS1Ag Rapid Test
|
30 test/ hộp
|
Test
|
Việt Nam
|
35.700
|
1.400
|
49.980.000
|
755/QĐ-BVĐK ngày 06/11/2023 của giám đốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng 08/HĐKT - 755.BV.23, ngày 13 tháng 11 năm 2023
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC
|
|
25
|
Hóa chất sử dụng cho máy Huyết học
|
RINSE - BC3
|
Thùng 20L
|
ml
|
China
|
95
|
20.000
|
1.900.000
|
số 416/QĐ-SYT ngày 24/4/2024 của Sở y tế tỉnh Đồng Nai số: 416/HĐ-TTYTHVC-HN, ngày 03/05/2024
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT
|
|
26
|
Hóa chất sử dụng cho máy Huyết học
|
R&D CBC-3D Control
|
Bộ : (3x3mL (L, N, H))
|
ml
|
USA
|
467.000
|
90
|
42.030.000
|
số 416/QĐ-SYT ngày 24/4/2024 của Sở y tế tỉnh Đồng Nai số: 416/HĐ-TTYTHVC-HN, ngày 03/05/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
27
|
Hóa chất sử dụng cho máy Huyết học
|
DILUENT-BC 30
|
Thùng 20L
|
ml
|
China
|
85
|
720.000
|
61.200.000
|
số 416/QĐ-SYT ngày 24/4/2024 của Sở y tế tỉnh Đồng Nai số: 416/HĐ-TTYTHVC-HN, ngày 03/05/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
28
|
Hóa chất sử dụng cho máy Huyết học
|
LYSE-BC 30
|
500mL
|
ml
|
China
|
3.600
|
12.000
|
43.200.000
|
số 416/QĐ-SYT ngày 24/4/2024 của Sở y tế tỉnh Đồng Nai số: 416/HĐ-TTYTHVC-HN, ngày 03/05/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
29
|
TOTAL PROTEIN
|
Total Protein (TP) Kit
|
R : 60mL×2
|
ml
|
China
|
3.200
|
240
|
768.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
30
|
TRIGLYCERID
|
Triglyceride (TG) Kit
|
R1 : 48ml×2
|
ml
|
China
|
7.200
|
2.880
|
20.736.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
R2 : 12mL×2
|
|
31
|
CRP
|
CRP TURBI/ CRP TURBI. Turbilatex
|
1x40mL/ 1x10mL/ 1x1mL (Cal)
|
ml
|
Spain
|
46.200
|
150
|
6.930.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
32
|
Chất kiểm chứng dành cho xét nghiệm CRP ở mức thấp
|
ASO/CRP/RF CONTROL. Low Level
|
4x1 mL
|
ml
|
Spain
|
400.000
|
24
|
9.600.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
33
|
Chất kiểm chứng dành cho xét nghiệm CRP ở mức cao
|
ASO/CRP/RF CONTROL. High Level
|
4x1 mL
|
ml
|
Spain
|
400.000
|
24
|
9.600.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
34
|
UREA
|
Urea (UREA) Kit
|
R1 : 48ml×2
|
ml
|
China
|
6.068
|
4.320
|
26.213.760
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
R2 : 12mL×2
|
|
35
|
ALBUMIN
|
Albumin Kit (Bromcresol Green
|
6x60ml
|
ml
|
China
|
3.268
|
360
|
1.176.480
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
|
36
|
a-Amylase Direct
|
α-Amylase (α-AMY) Kit
|
R1 : 48ml×2
|
ml
|
China
|
22.860
|
240
|
5.486.400
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
R2 : 12mL×2
|
|
37
|
CREATININE
|
Creatinine Kit(Sarcosine Oxidase Method)
|
R1 : 4x59ml
|
ml
|
China
|
10.680
|
4.480
|
47.846.400
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
R2 : 2x42ml
|
|
38
|
GLUCOSE
|
Glucose (GLU) Kit
|
R1 : 48ml×2
|
ml
|
China
|
4.200
|
4.320
|
18.144.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
R2 : 12mL×2
|
|
39
|
GOT
|
Aspartate Aminotransferase (AST) Kit
|
R1 : 48ml×2
|
ml
|
China
|
6.500
|
4.320
|
28.080.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
R2 : 12mL×2
|
|
40
|
GPT
|
Alanine Aminotransferase (ALT) Kit
|
R1 : 48ml×2
|
ml
|
China
|
6.500
|
4.320
|
28.080.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
R2 : 12mL×2
|
|
41
|
HDL-C direct
|
High Density Lipoprotein Cholesterol (HDL-C) Kit
|
R1 : 45 mL ×2
|
ml
|
China
|
44.000
|
2.880
|
126.720.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
R2 : 15 mL ×2
|
|
Calibrator 1 Level ×1.0 mL ×1
|
|
42
|
LDL-C direct
|
Low Density Lipoprotein Cholesterol (LDL-C) Kit
|
R1 : 45 mL ×2
|
ml
|
China
|
44.000
|
960
|
42.240.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
R2 : 15 mL ×2
|
|
Calibrator 1 Level ×1.0 mL ×1
|
|
43
|
CHOLESTEROL
|
Total Cholesterol (CHOL) Kit
|
R1 : 48ml×2
|
ml
|
China
|
6.200
|
2.880
|
17.856.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
R2 : 12mL×2
|
|
44
|
URIC ACID
|
Uric Acid (UA) Kit
|
R1 : 48ml×2
|
ml
|
China
|
7.100
|
480
|
3.408.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
R2 : 12mL×2
|
|
45
|
GGT
|
Gamma-Glutamyl Transferase (GGT) Kit
|
R1 : 48ml×2
|
ml
|
China
|
6.800
|
1.200
|
8.160.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
R2 : 12mL×2
|
|
|
46
|
Hoá chất rửa máy đậm đặc
|
WASH SOLUTION
|
1x2L/chai
|
ml
|
USA
|
1.200
|
12.000
|
14.400.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
(6x2L/Thùng)
|
|
47
|
Calib cho máy xét nghiệm sinh hoá thường quy
|
AUTOCAL H
|
10x3ml
|
ml
|
Italia
|
145.000
|
30
|
4.350.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
48
|
Hoá chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hoá, mức bình thường
|
QUANTINORM CHEMA
|
10x5ml
|
ml
|
Italia
|
105.000
|
120
|
12.600.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
49
|
Hoá chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hoá, mức cao
|
QUANTIPATH CHEMA
|
10x5ml
|
ml
|
Italia
|
105.000
|
120
|
12.600.000
|
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười số 35/HĐ-BVĐKKVTM-HN ngày 05/02/2024
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
50
|
PACK ISE5000 ( SFRI 5000) AS PHÁP
|
ABW-4
|
Standard A (K/Na/Cl/Ca/pH): 650ml
|
ml
|
China
|
9.600
|
12.000
|
115.200.000
|
QĐ SỐ 1997/QĐ-BVĐK NGÀY 27/9/2023 GĐ BV ĐK TỈNH TRÀ VINH HĐ SỐ: 216/HĐKT-2023 NGÀY 02/10/2023
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
Standard B (K/Na/Cl/Ca/pH): 350ml
|
|
51
|
Weekly Cleaning Solution
|
WEEKLY CLEANING SOLUTION
|
100ml
|
ml
|
China
|
12.000
|
500
|
6.000.000
|
QĐ SỐ 1997/QĐ-BVĐK NGÀY 27/9/2023 GĐ BV ĐK TỈNH TRÀ VINH HĐ SỐ: 216/HĐKT-2023 NGÀY 02/10/2023
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
52
|
ISE CONTROL
|
QC - 1
|
100ml
|
ml
|
China
|
35.000
|
300
|
10.500.000
|
QĐ SỐ 1997/QĐ-BVĐK NGÀY 27/9/2023 GĐ BV ĐK TỈNH TRÀ VINH HĐ SỐ: 216/HĐKT-2023 NGÀY 02/10/2023
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
53
|
ISE CALIBRATOR
|
STD AB (AB Standard Solution)
|
100ml
|
ml
|
China
|
35.000
|
300
|
10.500.000
|
QĐ SỐ 1997/QĐ-BVĐK NGÀY 27/9/2023 GĐ BV ĐK TỈNH TRÀ VINH HĐ SỐ: 216/HĐKT-2023 NGÀY 02/10/2023
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
54
|
BECKMAN COULTER ISE Mid Standard
|
ISE MID-STANDARD
|
2000ml
|
ml
|
USA
|
953
|
8.000
|
7.624.000
|
Quyết định số 229/QĐ-BVTN ngày 10/11/2023 của Bệnh Viện Đa Khoa Quận Thốt Nốt HĐ số: 229/HĐ-BVĐKQTN-HN, Ngày 14/11/2023
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
55
|
ISE Mid Quation Control ( chất chuẩn điện giải mức giữa)
|
ISE HIGH STANDARD
|
4x100ml
|
ml
|
USA
|
9.079
|
300
|
2.723.700
|
Quyết định số 229/QĐ-BVTN ngày 10/11/2023 của Bệnh Viện Đa Khoa Quận Thốt Nốt HĐ số: 229/HĐ-BVĐKQTN-HN, Ngày 14/11/2023
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
56
|
ISE Low Quation Control ( chất chuẩn điện giải mức thấp)
|
ISE LOW STANDARD
|
4x100ml
|
ml
|
USA
|
10.910
|
300
|
3.273.000
|
Quyết định số 229/QĐ-BVTN ngày 10/11/2023 của Bệnh Viện Đa Khoa Quận Thốt Nốt HĐ số: 229/HĐ-BVĐKQTN-HN, Ngày 14/11/2023
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
57
|
BECKMAN COULTER ISE Buffer
|
ISE BUFFER
|
2000ml
|
ml
|
USA
|
737
|
8.000
|
5.896.000
|
Quyết định số 229/QĐ-BVTN ngày 10/11/2023 của Bệnh Viện Đa Khoa Quận Thốt Nốt HĐ số: 229/HĐ-BVĐKQTN-HN, Ngày 14/11/2023
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
58
|
BECKMAN COULTER ISE Reference
|
ISE REFERENCE SOLUTION
|
1000ml
|
|
USA
|
1.346
|
8.000
|
10.768.000
|
Quyết định số 229/QĐ-BVTN ngày 10/11/2023 của Bệnh Viện Đa Khoa Quận Thốt Nốt HĐ số: 229/HĐ-BVĐKQTN-HN, Ngày 14/11/2023
|
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT
|
|
59
|
Ống nghiệm K2 EDTA - 2ml
|
Ống nghiệm K2 EDTA - 2ml
|
Khay 100 ống
|
Ống
|
Việt Nam
|
645
|
20.000
|
12.900.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 360/2023/HĐKT/MT ngày 22/09/2023
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY
|
|
60
|
Ống nghiệm lithium Heparin 2ml
|
Ống nghiệm lithium Heparin 2ml
|
Khay 100 ống
|
Ống
|
Việt Nam
|
760
|
20.000
|
15.200.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 360/2023/HĐKT/MT ngày 22/09/2023
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY
|
|
61
|
Ống nghiệm Citrate 2ml nắp xanh lá
|
Ống nghiệm Citrate 2ml nắp xanh lá
|
Khay 100 ống
|
Ống
|
Việt Nam
|
700
|
1.000
|
700.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 360/2023/HĐKT/MT ngày 22/09/2023
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY
|
|
62
|
Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn
|
Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn
|
Khay 100 ống
|
Ống
|
Việt Nam
|
430
|
2.000
|
860.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 360/2023/HĐKT/MT ngày 22/09/2023
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY
|
|
63
|
Ống thông tiểu 2 nhánh Foley các số
|
Ống thông tiểu 2 nhánh Foley các số
|
Túi 1 sợi
|
Sợi
|
Trung Quốc
|
9.360
|
100
|
936.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 360/2023/HĐKT/MT ngày 22/09/2023
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY
|
|
64
|
Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc (kim các cỡ)
|
Bơm tiêm ECO 5ml
|
hộp 100 cây
|
Cây
|
Việt Nam
|
648
|
70.000
|
45.360.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 360/2023/HĐKT/MT ngày 22/09/2023
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY
|
|
65
|
Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc (kim các cỡ)
|
Bơm tiêm ECO 10ml
|
hộp 100 cây
|
Cây
|
Việt Nam
|
990
|
13.000
|
12.870.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 360/2023/HĐKT/MT ngày 22/09/2023
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY
|
|
66
|
Bộ dây truyền dịch 20 giọt (kim tiêm các cỡ)
|
Bộ dây truyền dịch 20 giọt (kim tiêm các cỡ)
|
Bộ
|
Bộ
|
Việt Nam
|
3.950
|
10.000
|
39.500.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 360/2023/HĐKT/MT ngày 22/09/2023
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY
|
|
67
|
Mặt nạ xông khí dung Người lớn
|
Mặt nạ xông khí dung Người lớn
|
Túi 1 cái
|
Cái
|
Việt Nam
|
13.750
|
800
|
11.000.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 360/2023/HĐKT/MT ngày 22/09/2023
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY
|
|
68
|
Mặt nạ xông khí dung Trẻ em
|
Mặt nạ xông khí dung Trẻ em
|
Túi 1 cái
|
Cái
|
Việt Nam
|
13.750
|
200
|
2.750.000
|
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú HĐ số 360/2023/HĐKT/MT ngày 22/09/2023
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY
|
|
|
Tổng công: 68 khoản
|
|
|
|
|
|
1.224.886.740
|
|
|
|