Tin tức và sự kiện

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ - THÔNG TƯ 22 NĂM 2023

         SỞ Y TẾ AN GIANG    
      TTYT HUYỆN TRI TÔN    
       
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
Thông tư 22 năm 2023
       
STT TÊN DỊCH VỤ BHYT THUPHI
1 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang,
tiền liệt tuyến)
49300 43900
2 Siêu âm tử cung phần phụ 49300 43900
3 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49300 43900
4 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49300 43900
5 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49300 43900
6 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 255000 244000
7 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49300 43900
8 Siêu âm ổ bụng 49300 43900
9 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 568000 558000
10 Siêu âm tuyến giáp 49300 43900
11 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49300 43900
12 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49300 43900
13 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49300 43900
14 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49300 43900
15 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49300 43900
16 Chụp Xquang Hirtz 53200 50200
17 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 69200
18 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 59200 56200
19 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 59200 56200
20 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 59200 56200
21 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 69200
22 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 53200 50200
23 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 59200 69200
24 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 72200 56200
25 Chụp Xquang khớp vai thẳng 59200 56200
26 Chụp Xquang khung chậu thẳng 59200 56200
27 Chụp Xquang mỏm trâm 53200 65400
28 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 68300 69200
29 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 53200 69200
30 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 69200
31 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 69200
32 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 72200 69200
33 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 72200 69200
34 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 59200 69200
35 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68300 69200
36 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 69200
37 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200 69200
38 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 53200 56200
39 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 72200 69200
40 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 59200 56200
41 Chụp Xquang hàm chếch một bên 53200 50200
42 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 53200 56200
43 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 72200 69200
44 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 59200 50200
45 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 68300 64200
46 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 53200 50200
47 Chụp Xquang Schuller 53200 50200
48 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 72200 69200
49 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 53200 50200
50 Chụp Xquang Stenvers 53200 50200
51 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 53200 50200
52 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 59200 69200
53 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 53200 50200
54 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 68300 69200
55 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 72200 69200
56 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 72200 69200
57 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 72200 69200
58 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 59200 69200
59 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 59200 56200
60 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 72200 69200
61 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 68300 69200
62 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 59200 69200
63 Chụp Xquang Blondeau 68300 50200
64 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 59200 56200
65 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 59200 56200
66 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 59200 56200
67 Chụp Xquang ngực thẳng 59200 56200
68 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 557000 728000
69 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 217000 447000
70 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35400 32800
71 Điện tim thường 35400 32800
72 Ghi điện não đồ thông thường 68300 64300
73 Chụp Xquang mỏm trâm 53200 50200
74 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49300 43900
75 Đo điện não vi tính 68300 64300
76 Định lượng CRP 54600 53800
77 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300 26900
78 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21800 21500
79 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21800 21500
80 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13000 12600
81 Định lượng Troponin T [Máu] 76500 75400
82 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21800 21500
83 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13000 12600
84 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 15300 14900
85 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29500 29000
86 HIV Ab test nhanh 55400 53600
87 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ;
Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
65300 63500
88 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 33200 32100
89 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21800 21500
90 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37900 36900
91 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15500 15200
92 Định nhóm máu tại giường 35400 39100
93 Định lượng Glucose [Máu] 21800 21500
94 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21800 21500
95 Định lượng Phospho (máu) 21800 21500
96 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17800 17300
97 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated
Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
41500 40400
98 Định lượng Globulin [Máu] 21800 21500
99 Định lượng Creatinin (máu) 21800 21500
100 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21800 21500
101 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27300 26900
102 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21800 21500
103 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 135000 130000
104 Dengue virus NS1Ag test nhanh 135000 130000
105 Định lượng Albumin [Máu] 21800 21500
106 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19500 19200
107 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300 26900
108 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43700 43100
109 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27800 27400
110 HCV Ab test nhanh 55400 53600
111 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27300 26900
112 Định lượng Urê máu [Máu] 21800 21500
113 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 29600 28800
114 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 49800 48400
115 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu
toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
23700 23100
116 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 40200 39100
117 HBsAg test nhanh 55400 53600
118 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41500 40400
119 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29500 29000
120 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 246000 238000
121 Định lượng Acid Uric [Máu] 21800 21500
122 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32800 32300
123 Hút đờm hầu họng 12200 11100
124 Sắc thuốc thang 13100 12500
125 Khí dung thuốc giãn phế quản 23000 20400
126 Khí dung mũi họng 23000 20400
127 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 23000 20400
128 Làm thuốc tai 21100 20500
129 Làm thuốc tai 23000 20500
130 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 28000 25900
131 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 29600 28800
132 Khám Bỏng 34900 30500
133 Khám YHCT 33200 30500
134 Khám Mắt 33200 30500
135 Khám Phụ sản 33200 30500
136 Khám Nhi 33200 30500
137 Khám Nội 33200 30500
138 Khám Răng hàm mặt 33200 30500
139 Khám Ngoại 33200 30500
140 Khám Tai mũi họng 33200 30500
141 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35400 32800
142 Điện tim thường 35400 32800
143 Cắt chỉ khâu giác mạc 35600 32900
144 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35600 32900
145 Cắt chỉ khâu kết mạc 35600 32900
146 Cắt chỉ khâu da 35600 32900
147 Lấy calci kết mạc 37300 35200
148 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37300 35200
149 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 36100 35500
150 Bơm rửa lệ đạo 38300 36700
151 Nhổ răng sữa 40700 37300
152 Nhổ chân răng sữa 40700 37300
153 Test dung nạp Glucagon 38700 38100
154 Test thử cảm giác giác mạc 42100 39600
155 Lấy dị vật họng miệng 41600 40800
156 Rửa cùng đồ 44000 41600
157 Kỹ thuật xoa bóp vùng 45200 41800
158 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang,
tiền liệt tuyến)
49300 43900
159 Siêu âm tử cung phần phụ 49300 43900
160 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49300 43900
161 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49300 43900
162 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49300 43900
163 Siêu âm ổ bụng 49300 43900
164 Siêu âm tuyến giáp 49300 43900
165 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49300 43900
166 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49300 43900
167 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49300 43900
168 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49300 43900
169 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49300 43900
170 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49300 43900
171 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49300 43900
172 Tiêm dưới kết mạc 50300 47500
173 Tiêm cạnh nhãn cầu 50300 47500
174 Tiêm hậu nhãn cầu 50300 47500
175 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50000 47900
176 Soi ối 50900 48500
177 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 53000 49900
178 Chụp Xquang Hirtz 53200 50200
179 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 53200 50200
180 Chụp Xquang hàm chếch một bên 53200 50200
181 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 53200 50200
182 Chụp Xquang Schuller 53200 50200
183 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 53200 50200
184 Chụp Xquang Stenvers 53200 50200
185 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 53200 50200
186 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 53200 50200
187 Chụp Xquang mỏm trâm 53200 50200
188 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 53200 50200
189 Chụp Xquang Blondeau 53200 50200
190 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 55800 50700
191 Soi đáy mắt cấp cứu 55300 52500
192 Soi đáy mắt trực tiếp 55300 52500
193 Soi góc tiền phòng 55300 52500
194 Chọc hút dịch vành tai 56800 52600
195 Tháo bột các loại 56000 52900
196 Đo đường kính giác mạc 59600 54800
197 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 59200 56200
198 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 59200 56200
199 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 59200 56200
200 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 59200 56200
201 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 59200 56200
202 Chụp Xquang khớp vai thẳng 59200 56200
203 Chụp Xquang khung chậu thẳng 59200 56200
204 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 59200 56200
205 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 59200 56200
206 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 59200 56200
207 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 59200 56200
208 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 59200 56200
209 Chụp Xquang ngực thẳng 59200 56200
210 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 59200 56200
211 Thay băng 60000 57600
212 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 60000 57600
213 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 62900 59100
214 Bơm thông lệ đạo 61500 59400
215 Soi cổ tử cung 63900 61500
216 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 67200 64200
217 Ghi điện não đồ thông thường 68300 64300
218 Đo điện não vi tính 68300 64300
219 Lấy dị vật kết mạc 67000 64400
220 Chụp Xquang mỏm trâm 68300 65400
221 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 69300 65500
222 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 69300 65500
223 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 69300 65500
224 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 69300 65500
225 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 69300 65500
226 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 70100 66100
227 Thủy châm 70100 66100
228 Điện châm 71400 67300
229 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 71400 67300
230 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 72200 69200
231 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 72200 69200
232 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 72200 69200
233 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 69200
234 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 72200 69200
235 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 72200 69200
236 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 72200 69200
237 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 72200 69200
238 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 72200 69200
239 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 72200 69200
240 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 72200 69200
241 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 69200
242 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 69200
243 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 69200
244 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 69200
245 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 72200 69200
246 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 72200 69200
247 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 69200
248 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 72200 69200
249 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 72200 69200
250 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 72200 69200
251 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 72200 69200
252 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 72200 69200
253 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 72200 69200
254 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 72200 69200
255 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 81000 78400
256 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 85900 82100
257 Thụt tháo 85900 82100
258 Đặt ống thông hậu môn 85900 82100
259 Thụt tháo phân 85900 82100
260 Lấy dị vật giác mạc sâu 88400 82100
261 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 88900 85600
262 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 94300 90100
263 Đặt ống thông dạ dày 94300 90100
264 Thông tiểu 94300 90100
265 Thông bàng quang 94300 90100
266 Đặt sonde bàng quang 94300 90100
267 Đặt ống thông dạ dày 94300 90100
268 Tiêm khớp háng 96200 91500
269 Tiêm khớp cổ chân 96200 91500
270 Tiêm khớp cổ tay 96200 91500
271 Tiêm khớp bàn ngón tay 96200 91500
272 Tiêm khớp khuỷu tay 96200 91500
273 Tiêm khớp vai 96200 91500
274 Tiêm khớp gối 96200 91500
275 Tiêm khớp bàn ngón chân 96200 91500
276 Tiêm khớp đốt ngón tay 96200 91500
277 Bơm thông lệ đạo 98600 94400
278 Nắn sai khớp thái dương hàm 105000 103000
279 Nội soi tai mũi họng 108000 104000
280 Chọc dịch tuỷ sống 114000 107000
281 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 115000 112000
282 Hút dịch khớp vai 120000 114000
283 Hút dịch khớp cổ tay 120000 114000
284 Hút dịch khớp háng 120000 114000
285 Hút dịch khớp khuỷu 120000 114000
286 Hút dịch khớp cổ chân 120000 114000
287 Hút dịch khớp gối 120000 114000
288 Hút nang bao hoạt dịch 120000 114000
289 Nhét bấc mũi trước 124000 116000
290 Nhét bấc mũi sau 124000 116000
291 Nhét bấc mũi trước 124000 116000
292 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 125000 117000
293 Rửa dạ dày sơ sinh 131000 119000
294 Rửa dạ dày cấp cứu 131000 119000
295 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 132000 125000
296 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132000 125000
297 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 132000 125000
298 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132000 125000
299 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132000 125000
300 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132000 125000
301 Bẻ cuốn mũi 144000 133000
302 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 139000 134000
303 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 143000 137000
304 Chọc dò dịch màng phổi 143000 137000
305 Cấy chỉ 148000 143000
306 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 148000 143000
307 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 148000 143000
308 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 148000 143000
309 Cấy chỉ điều trị đau lưng 148000 143000
310 Chọc hút khí màng phổi 188000 143000
311 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152000 144000
312 Nắn, bó bột gãy xương gót 152000 144000
313 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 159000 152000
314 Lấy dị vật tai (gây mê/gây tê) 161000 155000
315 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 166000 158000
316 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 167000 159000
317 Nắn, bó bột trật khớp gối 167000 159000
318 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 167000 159000
319 Nắn, bó bột gãy xương chày 173000 162000
320 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 173000 162000
321 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 173000 162000
322 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 173000 162000
323 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 172000 164000
324 Nắn, bó bột trật khớp vai 172000 164000
325 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 183000 176000
326 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 184000 178000
327 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 184000 179000
328 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 189000 183000
329 Rạch áp xe mi 197000 186000
330 Rạch áp xe túi lệ 197000 186000
331 Chích áp xe phần mềm lớn 197000 186000
332 Chích rạch áp xe nhỏ 197000 186000
333 Chích hạch viêm mủ 197000 186000
334 Chích nhọt ống tai ngoài 197000 186000
335 Chọc hút áp xe thành bụng 197000 186000
336 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 201000 194000
337 Rửa bàng quang lấy máu cục 209000 198000
338 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 223000 212000
339 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 234000 221000
340 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 234000 221000
341 Nắm, cố định trật khớp hàm 234000 221000
342 Nắn, bó bột gãy xương chày 242000 234000
343 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 242000 234000
344 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 242000 234000
345 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242000 234000
346 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 248000 237000
347 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 253000 240000
348 Nong niệu đạo 252000 241000
349 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250000 242000
350 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 250000 242000
351 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 255000 244000
352 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 258000 246000
353 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 259000 247000
354 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 259000 247000
355 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259000 247000
356 Thay canuyn mở khí quản 253000 247000
357 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 271000 254000
358 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 271000 254000
359 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 271000 254000
360 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 271000 254000
361 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 271000 254000
362 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 271000 254000
363 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 271000 254000
364 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 271000 254000
365 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 271000 254000
366 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 271000 254000
367 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 271000 254000
368 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 271000 254000
369 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 268000 257000
370 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 271000 258000
371 Nắn, bó bột trật khớp gối 267000 259000
372 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267000 259000
373 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 267000 259000
374 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 274000 263000
375 Điều trị tuỷ răng sữa 280000 271000
376 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 282000 274000
377 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 292000 281000
378 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 320000 302000
379 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 320000 302000
380 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 323000 305000
381 Nắn, bó bột trật khớp vai 327000 319000
382 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 327000 319000
383 Nắn, bó bột trật khớp háng 341000 324000
384 Lấy dị vật giác mạc sâu 338000 327000
385 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 350000 332000
386 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 351000 334000
387 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 348000 335000
388 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 348000 335000
389 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 348000 335000
390 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 348000 335000
391 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 348000 335000
392 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 348000 335000
393 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 348000 335000
394 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 348000 335000
395 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348000 335000
396 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348000 335000
397 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348000 335000
398 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 348000 335000
399 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348000 335000
400 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348000 335000
401 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 348000 335000
402 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 348000 337000
403 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348000 337000
404 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355000 344000
405 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 357000 344000
406 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 357000 344000
407 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 357000 344000
408 Nắn, bó bột gãy xương chậu 357000 344000
409 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 357000 344000
410 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 357000 344000
411 Mở thông bàng quang trên xương mu 384000 373000
412 Điều trị tuỷ răng sữa 394000 382000
413 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 408000 384000
414 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 406000 388000
415 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút
chân không
408000 396000
416 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 412000 399000
417 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 412000 399000
418 Nắm, cố định trật khớp hàm 412000 399000
419 Khâu cò mi, tháo cò 419000 400000
420 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở
người lớn
428000 410000
421 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 428000 410000
422 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 463000 447000
423 Chích mủ mắt 473000 452000
424 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 520000 479000
425 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498000 479000
426 Lấy dị vật tai (gây mê) 579000 514000
427 Múc nội nhãn 561000 539000
428 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 569000 545000
429 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở
người lớn
573000 547000
430 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 573000 547000
431 Khâu vòng cổ tử cung 561000 549000
432 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 568000 558000
433 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh
(thở CPAP qua mũi)
583000 559000
434 Đặt nội khí quản 579000 568000
435 Đặt ống nội khí quản 579000 568000
436 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 620000 597000
437 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 637000 624000
438 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 637000 624000
439 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 637000 624000
440 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 637000 624000
441 Nắn, bó bột gãy xương chậu 637000 624000
442 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 637000 624000
443 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 652000 628000
444 Mổ quặm bẩm sinh 660000 638000
445 Khâu phủ kết mạc 660000 638000
446 Phẫu thuật quặm 660000 638000
447 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 652000 644000
448 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 661000 649000
449 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 664000 653000
450 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 664000 653000
451 Lấy dị vật giác mạc sâu 688000 665000
452 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 684000 673000
453 Khâu phục hồi bờ mi 737000 693000
454 Khâu phục hồi bờ mi 737000 693000
455 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 729000 705000
456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 729000 705000
457 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 729000 705000
458 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736000 706000
459 Nắn, bó bột trật khớp háng 727000 714000
460 Mở khí quản cấp cứu 734000 719000
461 Mở khí quản thường quy 734000 719000
462 Cắt u da mi không ghép 756000 724000
463 Cắt u mi cả bề dày không ghép 756000 724000
464 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 753000 728000
465 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày 753000 728000
466 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 753000 728000
467 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để
chẩn đoán và điều trị
753000 728000
468 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 745000 729000
469 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 772000 740000
470 Rửa chất nhân tiền phòng 772000 740000
471 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 772000 740000
472 Khâu giác mạc 777000 764000
473 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 777000 764000
474 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 825000 790000
475 Chích áp xe tầng sinh môn 831000 807000
476 Khâu kết mạc 841000 809000
477 Khâu da mi đơn giản 841000 809000
478 Khâu củng mạc 827000 814000
479 Chích áp xe tuyến Bartholin 875000 831000
480 Cắt bỏ túi lệ 872000 840000
481 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 872000 840000
482 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 872000 840000
483 Phẫu thuật quặm 877000 845000
484 Mổ quặm bẩm sinh 877000 845000
485 Phẫu thuật mộng đơn thuần 902000 870000
486 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở
người lớn
911000 870000
487 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 911000 870000
488 Lấy dị vật hốc mắt 937000 893000
489 Lấy dị vật trong củng mạc 937000 893000
490 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 929000 917000
491 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 929000 917000
492 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968000 926000
493 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968000 926000
494 Giác hút 1021000 952000
495 Forceps 1021000 952000
496 Điều trị tủy lại 966000 954000
497 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1071000 1002000
498 Vá da tạo hình mi 1110000 1062000
499 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1110000 1062000
500 Phẫu thuật quặm 1112000 1068000
501 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 1137000 1093000
502 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 1137000 1093000
503 Mở bè có hoặc không cắt bè 1140000 1104000
504 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1140000 1104000
505 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1140000 1104000
506 Lấy dị vật tiền phòng 1160000 1112000
507 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1160000 1112000
508 Khâu giác mạc 1160000 1112000
509 Khâu củng mạc 1160000 1112000
510 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1156000 1126000
511 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1156000 1126000
512 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1156000 1126000
513 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết
tuần thứ 18
1193000 1152000
514 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1190000 1154000
515 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1190000 1154000
516 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1330000 1227000
517 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1266000 1234000
518 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1266000 1234000
519 Phẫu thuật quặm 1277000 1235000
520 Phẫu thuật quặm 1291000 1236000
521 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1340000 1242000
522 Cắt hẹp bao quy đầu 1340000 1242000
523 Bóc nang tuyến Bartholin 1309000 1274000
524 Bóc nang tuyến Bartholin 1309000 1274000
525 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1340000 1304000
526 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1340000 1304000
527 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị
sụp mi
1340000 1304000
528 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn 1468000 1388000
529 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 1468000 1388000
530 Nội xoay thai 1430000 1406000
531 Phẫu thuật quặm 1474000 1417000
532 Mổ quặm bẩm sinh 1474000 1417000
533 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1600000 1564000
534 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1600000 1564000
535 Phẫu thuật quặm 1710000 1640000
536 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1777000 1731000
537 Phẫu thuật quặm 1921000 1837000
538 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1979000 1898000
539 Cắt polyp cổ tử cung 1997000 1935000
540 Cắt các u nang giáp móng 2190000 2133000
541 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2340000 2248000
542 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2346000 2254000
543 Phẫu thuật Longo 2346000 2254000
544 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở
người lớn
2378000 2269000
545 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2378000 2269000
546 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2407000 2298000
547 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở
người lớn
2407000 2298000
548 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2457000 2318000
549 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2431000 2332000
550 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2448000 2407000
551 Cắt ruột thừa đơn thuần 2654000 2561000
552 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2654000 2561000
553 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2654000 2561000
554 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2654000 2561000
555 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2660000 2598000
556 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2737000 2627000
557 Cắt các u lành vùng cổ 2737000 2627000
558 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc
không đặt IOL
2690000 2654000
559 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2818000 2741000
560 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2850000 2758000
561 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2850000 2758000
562 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2850000 2758000
563 Khâu tử cung do nạo thủng 2881000 2782000
564 Ghép da dị loại 2883000 2790000
565 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2945000 2832000
566 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2981000 2860000
567 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2981000 2860000
568 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2962000 2862000
569 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2962000 2862000
570 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2962000 2862000
571 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2962000 2862000
572 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở
trẻ em
3044000 2886000
573 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 3011000 2887000
574 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3011000 2887000
575 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3011000 2887000
576 Tháo bỏ các ngón chân 3011000 2887000
577 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3011000 2887000
578 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 3011000 2887000
579 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở
trẻ em
3039000 2920000
580 Cắt u nang buồng trứng 3044000 2944000
581 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3044000 2944000
582 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3044000 2944000
583 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3044000 2944000
584 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3044000 2944000
585 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3102000 2945000
586 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 3087000 2963000
587 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3087000 2963000
588 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3087000 2963000
589 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3087000 2963000
590 Nối gân gấp 3087000 2963000
591 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 3087000 2963000
592 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3087000 2963000
593 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 3087000 2963000
594 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 3087000 2963000
595 Nối gân duỗi 3087000 2963000
596 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3087000 2963000
597 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3087000 2963000
598 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 3087000 2963000
599 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3087000 2963000
600 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3087000 2963000
601 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 3087000 2963000
602 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3087000 2963000
603 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3087000 2963000
604 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3087000 2963000
605 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 3087000 2963000
606 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 3087000 2963000
607 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 3087000 2963000
608 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3087000 2963000
609 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3351000 3258000
610 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3351000 3258000
611 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3351000 3258000
612 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3351000 3258000
613 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở
người lớn
3426000 3268000
614 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3426000 3268000
615 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3382000 3274000
616 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở
người lớn
3443000 3285000
617 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3443000 3285000
618 Cắt sẹo khâu kín 3432000 3288000
619 Ghép giác mạc tự thân 3416000 3324000
620 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3469000 3325000
621 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3435000 3342000
622 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3455000 3355000
623 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3730000 3579000
624 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3730000 3579000
625 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3730000 3579000
626 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3883000 3725000
627 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3833000 3741000
628 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị
bỏng sâu
3833000 3741000
629 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị
bỏng sâu
3833000 3741000
630 Phẫu thuật cắt cụt chi 3833000 3741000
631 Phẫu thuật tháo khớp chi 3833000 3741000
632 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3833000 3741000
633 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3878000 3750000
634 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở
người lớn
3913000 3755000
635 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3923000 3766000
636 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở
người lớn
3976000 3818000
637 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4034000 3876000
638 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4034000 3876000
639 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 4034000 3876000
640 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4034000 3876000
641 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4168000 4010000
642 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4168000 4010000
643 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4161000 4027000
644 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch
tử cung, mũi khâu B- lynch…)
4336000 4202000
645 Nối tắt ruột non - ruột non 4465000 4293000
646 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận,
gan, huyết học, nội tiết...)
4465000 4307000
647 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non,
tiền sản giật, sản giật...)
4465000 4307000
648 Cắt lách do chấn thương 4644000 4472000
649 Cắt túi mật 4694000 4523000
650 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4681000 4585000
651 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa,
thần kinh trụ, thần kinh quay
4830000 4616000
652 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4830000 4616000
653 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4972000 4838000
654 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4967000 4867000
655 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan
nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
6143000 5929000
656 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ
phát sau phẫu thuật sản khoa
7655000 7397000
657 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8176000 7919000
658 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc
mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
9908000 9564000
659 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 312200 282000
660 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 225200 198300
661 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 225200 198300
662 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 199600 175600
663 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 199600 175600
664 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 171600 149100
665 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 171600 149100
666 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 198000 171100
667 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết 171600 149100
668 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 198000 171100
669 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 171600 149100
670 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 171600 149100

QUYẾT ĐỊNH - Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu, Gói thầu: Mua sắm trực tiếp Vật tư y tế, sinh phẩm, hóa chất xét nghiệm, khí Y tế của Trung tâm Y tế huyện Tri Tôn năm 2023

QUYẾT ĐỊNH - Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu, Gói thầu: Mua sắm trực tiếp Vật tư y tế, sinh phẩm, hóa chất xét nghiệm, khí Y tế của Trung tâm Y tế huyện Tri Tôn năm 2023

Signed-qd mstt nam 2023 cua ttyt huyen tri ton

10. HSYC MUA TRUC TIEP