| SỞ Y TẾ AN GIANG | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | 
| TRUNG TÂM Y TẾ TRI TÔN | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | 
| Số: /CV-TTYT V/v gửi báo giá bảo dưỡng, bảo trì định kỳ trang thiết bị y tế năm 2026 | Tri Tôn, ngày 06 tháng 10 năm 2025 | 
Kính gửi: Các công ty/đơn vị có chức năng thực hiện
Bảo dưỡng, bảo trì trang thiết bị y tế
Trung tâm y tế Tri Tôn đang thực hiện nhiệm vụ bảo trì thiết bị của đơn vị năm 2026 theo kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng trang thiết bị năm 2026
Mục đích: Bảo dưỡng, bảo trì trang thiết bị theo đúng kế hoạch, đảm bảo tính hiệu quả - chính xác – an toàn của trang thiết bị y tế.
Trung tâmY tế Tri Tôn mời các Công ty, đơn vị được cấp phép thực hiện bảo dưỡng, bảo trì trang thiết bị y tế quan tâm khảo sát, gửi hồ sơ chào giá bảo dưỡng, bảo trì hệ thống trang thiết bị tại đơn vị theo danh mục đính kèm để làm cơ sở xây dựng giá kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng định kỳ các trang thiết bị đến hạn kiểm định trong năm 2026.
- Báo giá: Theo mẫu phụ lục đính kèm.
+ Báo giá phải được đại diện của các đơn vị ký tên, đóng dấu và có giá trị trong vòng 60 ngày, kể từ ngày ký báo giá
+ Giá đã bao gồm VAT, chi phí vận chuyển, lắp đặt, giao hàng.
- Báo giá xin gửi trước 15h00 ngày 16/10/2025
- Hình thức nhận báo giá: Văn bản hoặc bản Scan qua Email.
- Thông tin tiếp nhận báo giá:
- TRẦN NGỌC TRÀ
- Địa chỉ: Khoa Dược – TTB – VTYT, Trung Tâm Y Tế Tri Tôn
Số 72, Nguyễn Trãi, Tri Tôn, An Giang
- Email: tomuasam.This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
- Số điện thoại: 0367.537.793
Trân trọng./.
GIÁM ĐỐC
Nơi nhận
- Như trên
- Lưu: VT, KD.
- Đăng Web
| PHỤ LỤC I: DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO TRÌ, BẢO DƯỠNG NĂM 2026 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | ||||||||||
| STT | Trang thiết bị | Thông số | Xuất | Số | THÁNG KIỂM ĐỊNH | Ghi chú | |||||||||||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||||||||
| 1 | Máy điện tim 3 kênh | Model: FX- 8100  | Nhật bản | 2 | X | X | X | X | |||||||||||
| 2 | Máy điện tim 3 cần | Model: ECG-2150 | Nhật bản | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 3 | Máy huyết học 19 thông số | BC-3600 | Trung Quốc | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 4 | Máy quay ly tâm máu Heamatocrite | C2012 | ANH | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 5 | Máy quay ly tâm máu Heamatocrite | Haematokrit 200 | Đức | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 6 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động | AU480 | NHẬT BẢN | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 7 | Máy phân tích điện giải năm thông số | Model: ISE-5000 | PHÁP | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 8 | Máy SA xách tay ≥ 03 đầu dò | Model: Versana Active | Trung Quốc | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 9 | Máy SA màu 2D, 2 đầu dò | SONOACE R7 | Hàn Quốc | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 10 | Máy chụp XQ cao tầng 01 bóng đèn | IMAGE X-50 | Hàn Quốc | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 11 | Hệ thống X quang di động | MOBIRAD -50 | Han Quốc | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 12 | Máy rửa phim XQ | XP-9000 | NHẬT BẢN | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 13 | Máy nội soi Tai-Mũi-Họng | INV-250  | Hàn | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 14 | Máy hấp sấy | YTM-CS | Đài Loan | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 15 | Máy đo điện tim 3 kênh | FX-7102 | Nhật Bản | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 16 | Máy xét nghiệm huyết học tự động (>= 33 thông số) | MEK-9100 | Nhật Bản | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 17 | Máy sinh hoá tự động | BS-240 | Mỹ | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 18 | Máy điện não | VIRGO-EEG-24N | Ấn Độ | 1 | X | X | X | X | |||||||||||
| 19 | Máy nghe tim thai | Minidop ES - 1000VII | Nhật Bản | 2 | X | X | X | X | Còn thời gian bảo trì | ||||||||||
| 20 | Thiết bị X-quang tổng hợp Drgem | GXR - 40S | Hàn Quốc | 1 | X | X | X | X | Còn thời gian bảo trì | ||||||||||
| 21 | Máy phân tích đông máu bán tự động | CoaDATA 4004 | Đức | 2 | X | X | X | X | Còn thời gian bảo trì | ||||||||||
| 22 | Máy phân tích nước tiểu | Mission U120 Smart Urine Analyzer | Trung Quốc | 1 | X | X | X | X | Còn thời gian bảo trì | ||||||||||
| 23 | Máy li tâm Hematokrit | HAEMATOKRIT 200 | Đức | 1 | X | X | X | X | Còn thời gian bảo trì | ||||||||||
| 24 | Máy đo đường huyết | VGM01 | Trung Quốc | 5 | X | X | X | X | Còn thời gian bảo trì | ||||||||||
| 
 | TỔNG CỘNG: 24 KHOẢN 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |||
PHỤ LỤC II: MẪU BÁO GIÁ
CÔNG TY ……………………
Địa chỉ:……………………….
SĐT: …………………………
Email: ……………………….
Mã số thuế: ………………….
BÁO GIÁ
Kính gửi: TRUNG TÂM Y TẾ TRI TÔN
Trên cơ sở yêu cầu báo giá của Trung tâm y tế Tri Tôn, chúng tôi Công ty……………., xin gửi tới Quý Trung Tâm bảng báo giá, cụ thể như sau:
- Báo giá cho các hàng hóa và dịch vụ liên quan
| STT | TRANG THIẾT BỊ | MÔ TẢ DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ | 
- Báo giá này có hiệu lực trong vòng: 60 ngày, kể từ ngày ký
- Chúng tôi cam kết:
- Giá trên bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển đến kho đơn vị sử dụng
- Không đang trong quá trình thực hiện thủ tục giải thể hoặc bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh hoặc các tài liệu tương đương khác
- Không thuộc trường hợp mất khả năng thanh toán theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.
- Giá trị của hàng hóa nêu trong báo giá là phù hợp, không vi phạm quy định của pháp luật
- Những thông tin nêu trong báo giá là trung thực.
| 
 | …………..., ngày…….. tháng ……. năm 2025 Đại diện hợp pháp của hãng sản xuất, nhà cung cấp (ký tên và đóng dấu) 
 | 

