SỞ Y TẾ AN GIANG | |||
TTYT HUYỆN TRI TÔN | |||
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ | |||
Thông tư 22 năm 2023 | |||
STT | TÊN DỊCH VỤ | BHYT | THUPHI |
1 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49300 | 43900 |
2 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49300 | 43900 |
3 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 49300 | 43900 |
4 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49300 | 43900 |
5 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49300 | 43900 |
6 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 255000 | 244000 |
7 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 49300 | 43900 |
8 | Siêu âm ổ bụng | 49300 | 43900 |
9 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 568000 | 558000 |
10 | Siêu âm tuyến giáp | 49300 | 43900 |
11 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49300 | 43900 |
12 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49300 | 43900 |
13 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49300 | 43900 |
14 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49300 | 43900 |
15 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49300 | 43900 |
16 | Chụp Xquang Hirtz | 53200 | 50200 |
17 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
18 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 59200 | 56200 |
19 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 59200 | 56200 |
20 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 59200 | 56200 |
21 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
22 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 53200 | 50200 |
23 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 59200 | 69200 |
24 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 72200 | 56200 |
25 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 59200 | 56200 |
26 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 59200 | 56200 |
27 | Chụp Xquang mỏm trâm | 53200 | 65400 |
28 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 68300 | 69200 |
29 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 53200 | 69200 |
30 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
31 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
32 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 72200 | 69200 |
33 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
34 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 59200 | 69200 |
35 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68300 | 69200 |
36 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
37 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 59200 | 69200 |
38 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 53200 | 56200 |
39 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
40 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 59200 | 56200 |
41 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 53200 | 50200 |
42 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 53200 | 56200 |
43 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
44 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 59200 | 50200 |
45 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 68300 | 64200 |
46 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 53200 | 50200 |
47 | Chụp Xquang Schuller | 53200 | 50200 |
48 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 72200 | 69200 |
49 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 53200 | 50200 |
50 | Chụp Xquang Stenvers | 53200 | 50200 |
51 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 53200 | 50200 |
52 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 59200 | 69200 |
53 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 53200 | 50200 |
54 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 68300 | 69200 |
55 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
56 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
57 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
58 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 59200 | 69200 |
59 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 59200 | 56200 |
60 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 72200 | 69200 |
61 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 68300 | 69200 |
62 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 59200 | 69200 |
63 | Chụp Xquang Blondeau | 68300 | 50200 |
64 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 59200 | 56200 |
65 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 59200 | 56200 |
66 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 59200 | 56200 |
67 | Chụp Xquang ngực thẳng | 59200 | 56200 |
68 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 557000 | 728000 |
69 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 217000 | 447000 |
70 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35400 | 32800 |
71 | Điện tim thường | 35400 | 32800 |
72 | Ghi điện não đồ thông thường | 68300 | 64300 |
73 | Chụp Xquang mỏm trâm | 53200 | 50200 |
74 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 49300 | 43900 |
75 | Đo điện não vi tính | 68300 | 64300 |
76 | Định lượng CRP | 54600 | 53800 |
77 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 | 26900 |
78 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21800 | 21500 |
79 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21800 | 21500 |
80 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13000 | 12600 |
81 | Định lượng Troponin T [Máu] | 76500 | 75400 |
82 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21800 | 21500 |
83 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13000 | 12600 |
84 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 15300 | 14900 |
85 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29500 | 29000 |
86 | HIV Ab test nhanh | 55400 | 53600 |
87 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
65300 | 63500 |
88 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 33200 | 32100 |
89 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21800 | 21500 |
90 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37900 | 36900 |
91 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15500 | 15200 |
92 | Định nhóm máu tại giường | 35400 | 39100 |
93 | Định lượng Glucose [Máu] | 21800 | 21500 |
94 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21800 | 21500 |
95 | Định lượng Phospho (máu) | 21800 | 21500 |
96 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17800 | 17300 |
97 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
41500 | 40400 |
98 | Định lượng Globulin [Máu] | 21800 | 21500 |
99 | Định lượng Creatinin (máu) | 21800 | 21500 |
100 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21800 | 21500 |
101 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27300 | 26900 |
102 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21800 | 21500 |
103 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 135000 | 130000 |
104 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 135000 | 130000 |
105 | Định lượng Albumin [Máu] | 21800 | 21500 |
106 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19500 | 19200 |
107 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 | 26900 |
108 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43700 | 43100 |
109 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27800 | 27400 |
110 | HCV Ab test nhanh | 55400 | 53600 |
111 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27300 | 26900 |
112 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21800 | 21500 |
113 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 29600 | 28800 |
114 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 49800 | 48400 |
115 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23700 | 23100 |
116 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 40200 | 39100 |
117 | HBsAg test nhanh | 55400 | 53600 |
118 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 41500 | 40400 |
119 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29500 | 29000 |
120 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 246000 | 238000 |
121 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21800 | 21500 |
122 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32800 | 32300 |
123 | Hút đờm hầu họng | 12200 | 11100 |
124 | Sắc thuốc thang | 13100 | 12500 |
125 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23000 | 20400 |
126 | Khí dung mũi họng | 23000 | 20400 |
127 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 23000 | 20400 |
128 | Làm thuốc tai | 21100 | 20500 |
129 | Làm thuốc tai | 23000 | 20500 |
130 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 28000 | 25900 |
131 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | 29600 | 28800 |
132 | Khám Bỏng | 34900 | 30500 |
133 | Khám YHCT | 33200 | 30500 |
134 | Khám Mắt | 33200 | 30500 |
135 | Khám Phụ sản | 33200 | 30500 |
136 | Khám Nhi | 33200 | 30500 |
137 | Khám Nội | 33200 | 30500 |
138 | Khám Răng hàm mặt | 33200 | 30500 |
139 | Khám Ngoại | 33200 | 30500 |
140 | Khám Tai mũi họng | 33200 | 30500 |
141 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35400 | 32800 |
142 | Điện tim thường | 35400 | 32800 |
143 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 35600 | 32900 |
144 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 35600 | 32900 |
145 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35600 | 32900 |
146 | Cắt chỉ khâu da | 35600 | 32900 |
147 | Lấy calci kết mạc | 37300 | 35200 |
148 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37300 | 35200 |
149 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 36100 | 35500 |
150 | Bơm rửa lệ đạo | 38300 | 36700 |
151 | Nhổ răng sữa | 40700 | 37300 |
152 | Nhổ chân răng sữa | 40700 | 37300 |
153 | Test dung nạp Glucagon | 38700 | 38100 |
154 | Test thử cảm giác giác mạc | 42100 | 39600 |
155 | Lấy dị vật họng miệng | 41600 | 40800 |
156 | Rửa cùng đồ | 44000 | 41600 |
157 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45200 | 41800 |
158 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49300 | 43900 |
159 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49300 | 43900 |
160 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 49300 | 43900 |
161 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49300 | 43900 |
162 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49300 | 43900 |
163 | Siêu âm ổ bụng | 49300 | 43900 |
164 | Siêu âm tuyến giáp | 49300 | 43900 |
165 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49300 | 43900 |
166 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49300 | 43900 |
167 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49300 | 43900 |
168 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49300 | 43900 |
169 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49300 | 43900 |
170 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 49300 | 43900 |
171 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 49300 | 43900 |
172 | Tiêm dưới kết mạc | 50300 | 47500 |
173 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 50300 | 47500 |
174 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50300 | 47500 |
175 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 50000 | 47900 |
176 | Soi ối | 50900 | 48500 |
177 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53000 | 49900 |
178 | Chụp Xquang Hirtz | 53200 | 50200 |
179 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 53200 | 50200 |
180 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 53200 | 50200 |
181 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 53200 | 50200 |
182 | Chụp Xquang Schuller | 53200 | 50200 |
183 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 53200 | 50200 |
184 | Chụp Xquang Stenvers | 53200 | 50200 |
185 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 53200 | 50200 |
186 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 53200 | 50200 |
187 | Chụp Xquang mỏm trâm | 53200 | 50200 |
188 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 53200 | 50200 |
189 | Chụp Xquang Blondeau | 53200 | 50200 |
190 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55800 | 50700 |
191 | Soi đáy mắt cấp cứu | 55300 | 52500 |
192 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55300 | 52500 |
193 | Soi góc tiền phòng | 55300 | 52500 |
194 | Chọc hút dịch vành tai | 56800 | 52600 |
195 | Tháo bột các loại | 56000 | 52900 |
196 | Đo đường kính giác mạc | 59600 | 54800 |
197 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 59200 | 56200 |
198 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 59200 | 56200 |
199 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 59200 | 56200 |
200 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 59200 | 56200 |
201 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 59200 | 56200 |
202 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 59200 | 56200 |
203 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 59200 | 56200 |
204 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 59200 | 56200 |
205 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 59200 | 56200 |
206 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 59200 | 56200 |
207 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 59200 | 56200 |
208 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 59200 | 56200 |
209 | Chụp Xquang ngực thẳng | 59200 | 56200 |
210 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 59200 | 56200 |
211 | Thay băng | 60000 | 57600 |
212 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60000 | 57600 |
213 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 62900 | 59100 |
214 | Bơm thông lệ đạo | 61500 | 59400 |
215 | Soi cổ tử cung | 63900 | 61500 |
216 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 67200 | 64200 |
217 | Ghi điện não đồ thông thường | 68300 | 64300 |
218 | Đo điện não vi tính | 68300 | 64300 |
219 | Lấy dị vật kết mạc | 67000 | 64400 |
220 | Chụp Xquang mỏm trâm | 68300 | 65400 |
221 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 69300 | 65500 |
222 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 69300 | 65500 |
223 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69300 | 65500 |
224 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 69300 | 65500 |
225 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 69300 | 65500 |
226 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 70100 | 66100 |
227 | Thủy châm | 70100 | 66100 |
228 | Điện châm | 71400 | 67300 |
229 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 71400 | 67300 |
230 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
231 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 72200 | 69200 |
232 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
233 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
234 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 72200 | 69200 |
235 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 72200 | 69200 |
236 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
237 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 72200 | 69200 |
238 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
239 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 72200 | 69200 |
240 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
241 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
242 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
243 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
244 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
245 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 72200 | 69200 |
246 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
247 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
248 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
249 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
250 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 72200 | 69200 |
251 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
252 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 72200 | 69200 |
253 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 72200 | 69200 |
254 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 72200 | 69200 |
255 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81000 | 78400 |
256 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 85900 | 82100 |
257 | Thụt tháo | 85900 | 82100 |
258 | Đặt ống thông hậu môn | 85900 | 82100 |
259 | Thụt tháo phân | 85900 | 82100 |
260 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 88400 | 82100 |
261 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88900 | 85600 |
262 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 94300 | 90100 |
263 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 | 90100 |
264 | Thông tiểu | 94300 | 90100 |
265 | Thông bàng quang | 94300 | 90100 |
266 | Đặt sonde bàng quang | 94300 | 90100 |
267 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 | 90100 |
268 | Tiêm khớp háng | 96200 | 91500 |
269 | Tiêm khớp cổ chân | 96200 | 91500 |
270 | Tiêm khớp cổ tay | 96200 | 91500 |
271 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 96200 | 91500 |
272 | Tiêm khớp khuỷu tay | 96200 | 91500 |
273 | Tiêm khớp vai | 96200 | 91500 |
274 | Tiêm khớp gối | 96200 | 91500 |
275 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 96200 | 91500 |
276 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 96200 | 91500 |
277 | Bơm thông lệ đạo | 98600 | 94400 |
278 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105000 | 103000 |
279 | Nội soi tai mũi họng | 108000 | 104000 |
280 | Chọc dịch tuỷ sống | 114000 | 107000 |
281 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 115000 | 112000 |
282 | Hút dịch khớp vai | 120000 | 114000 |
283 | Hút dịch khớp cổ tay | 120000 | 114000 |
284 | Hút dịch khớp háng | 120000 | 114000 |
285 | Hút dịch khớp khuỷu | 120000 | 114000 |
286 | Hút dịch khớp cổ chân | 120000 | 114000 |
287 | Hút dịch khớp gối | 120000 | 114000 |
288 | Hút nang bao hoạt dịch | 120000 | 114000 |
289 | Nhét bấc mũi trước | 124000 | 116000 |
290 | Nhét bấc mũi sau | 124000 | 116000 |
291 | Nhét bấc mũi trước | 124000 | 116000 |
292 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125000 | 117000 |
293 | Rửa dạ dày sơ sinh | 131000 | 119000 |
294 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131000 | 119000 |
295 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 125000 |
296 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 125000 |
297 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 125000 |
298 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 125000 |
299 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 125000 |
300 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 125000 |
301 | Bẻ cuốn mũi | 144000 | 133000 |
302 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 139000 | 134000 |
303 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 143000 | 137000 |
304 | Chọc dò dịch màng phổi | 143000 | 137000 |
305 | Cấy chỉ | 148000 | 143000 |
306 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 148000 | 143000 |
307 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 148000 | 143000 |
308 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 148000 | 143000 |
309 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 148000 | 143000 |
310 | Chọc hút khí màng phổi | 188000 | 143000 |
311 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152000 | 144000 |
312 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 152000 | 144000 |
313 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 159000 | 152000 |
314 | Lấy dị vật tai (gây mê/gây tê) | 161000 | 155000 |
315 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 166000 | 158000 |
316 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 167000 | 159000 |
317 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 167000 | 159000 |
318 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 167000 | 159000 |
319 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 173000 | 162000 |
320 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 173000 | 162000 |
321 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 173000 | 162000 |
322 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 173000 | 162000 |
323 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 172000 | 164000 |
324 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 172000 | 164000 |
325 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 183000 | 176000 |
326 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 184000 | 178000 |
327 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 184000 | 179000 |
328 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 189000 | 183000 |
329 | Rạch áp xe mi | 197000 | 186000 |
330 | Rạch áp xe túi lệ | 197000 | 186000 |
331 | Chích áp xe phần mềm lớn | 197000 | 186000 |
332 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197000 | 186000 |
333 | Chích hạch viêm mủ | 197000 | 186000 |
334 | Chích nhọt ống tai ngoài | 197000 | 186000 |
335 | Chọc hút áp xe thành bụng | 197000 | 186000 |
336 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201000 | 194000 |
337 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209000 | 198000 |
338 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 223000 | 212000 |
339 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 234000 | 221000 |
340 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 234000 | 221000 |
341 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 234000 | 221000 |
342 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 242000 | 234000 |
343 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242000 | 234000 |
344 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242000 | 234000 |
345 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242000 | 234000 |
346 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 248000 | 237000 |
347 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 253000 | 240000 |
348 | Nong niệu đạo | 252000 | 241000 |
349 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 250000 | 242000 |
350 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 250000 | 242000 |
351 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 255000 | 244000 |
352 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 258000 | 246000 |
353 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259000 | 247000 |
354 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 259000 | 247000 |
355 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259000 | 247000 |
356 | Thay canuyn mở khí quản | 253000 | 247000 |
357 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 271000 | 254000 |
358 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 271000 | 254000 |
359 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 271000 | 254000 |
360 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 271000 | 254000 |
361 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 271000 | 254000 |
362 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 271000 | 254000 |
363 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 271000 | 254000 |
364 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 271000 | 254000 |
365 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 271000 | 254000 |
366 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 271000 | 254000 |
367 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 271000 | 254000 |
368 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 271000 | 254000 |
369 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 268000 | 257000 |
370 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 271000 | 258000 |
371 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 267000 | 259000 |
372 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 267000 | 259000 |
373 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 267000 | 259000 |
374 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 274000 | 263000 |
375 | Điều trị tuỷ răng sữa | 280000 | 271000 |
376 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 282000 | 274000 |
377 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 292000 | 281000 |
378 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 320000 | 302000 |
379 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 320000 | 302000 |
380 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323000 | 305000 |
381 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327000 | 319000 |
382 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 327000 | 319000 |
383 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 341000 | 324000 |
384 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 338000 | 327000 |
385 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 350000 | 332000 |
386 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351000 | 334000 |
387 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348000 | 335000 |
388 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348000 | 335000 |
389 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 348000 | 335000 |
390 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 348000 | 335000 |
391 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 348000 | 335000 |
392 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 348000 | 335000 |
393 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 348000 | 335000 |
394 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 348000 | 335000 |
395 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348000 | 335000 |
396 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348000 | 335000 |
397 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348000 | 335000 |
398 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 348000 | 335000 |
399 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348000 | 335000 |
400 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348000 | 335000 |
401 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 348000 | 335000 |
402 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 348000 | 337000 |
403 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348000 | 337000 |
404 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355000 | 344000 |
405 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 357000 | 344000 |
406 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 357000 | 344000 |
407 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 357000 | 344000 |
408 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 357000 | 344000 |
409 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 357000 | 344000 |
410 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 357000 | 344000 |
411 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 384000 | 373000 |
412 | Điều trị tuỷ răng sữa | 394000 | 382000 |
413 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408000 | 384000 |
414 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 406000 | 388000 |
415 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408000 | 396000 |
416 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 412000 | 399000 |
417 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412000 | 399000 |
418 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 412000 | 399000 |
419 | Khâu cò mi, tháo cò | 419000 | 400000 |
420 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
428000 | 410000 |
421 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 428000 | 410000 |
422 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 463000 | 447000 |
423 | Chích mủ mắt | 473000 | 452000 |
424 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 520000 | 479000 |
425 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498000 | 479000 |
426 | Lấy dị vật tai (gây mê) | 579000 | 514000 |
427 | Múc nội nhãn | 561000 | 539000 |
428 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 569000 | 545000 |
429 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
573000 | 547000 |
430 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 573000 | 547000 |
431 | Khâu vòng cổ tử cung | 561000 | 549000 |
432 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 568000 | 558000 |
433 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
583000 | 559000 |
434 | Đặt nội khí quản | 579000 | 568000 |
435 | Đặt ống nội khí quản | 579000 | 568000 |
436 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | 620000 | 597000 |
437 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 637000 | 624000 |
438 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 637000 | 624000 |
439 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 637000 | 624000 |
440 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 637000 | 624000 |
441 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 637000 | 624000 |
442 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 637000 | 624000 |
443 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong | 652000 | 628000 |
444 | Mổ quặm bẩm sinh | 660000 | 638000 |
445 | Khâu phủ kết mạc | 660000 | 638000 |
446 | Phẫu thuật quặm | 660000 | 638000 |
447 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 652000 | 644000 |
448 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 661000 | 649000 |
449 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 664000 | 653000 |
450 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 664000 | 653000 |
451 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 688000 | 665000 |
452 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684000 | 673000 |
453 | Khâu phục hồi bờ mi | 737000 | 693000 |
454 | Khâu phục hồi bờ mi | 737000 | 693000 |
455 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 729000 | 705000 |
456 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729000 | 705000 |
457 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 729000 | 705000 |
458 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736000 | 706000 |
459 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 727000 | 714000 |
460 | Mở khí quản cấp cứu | 734000 | 719000 |
461 | Mở khí quản thường quy | 734000 | 719000 |
462 | Cắt u da mi không ghép | 756000 | 724000 |
463 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 756000 | 724000 |
464 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 753000 | 728000 |
465 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 753000 | 728000 |
466 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 753000 | 728000 |
467 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
753000 | 728000 |
468 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 745000 | 729000 |
469 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 772000 | 740000 |
470 | Rửa chất nhân tiền phòng | 772000 | 740000 |
471 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 772000 | 740000 |
472 | Khâu giác mạc | 777000 | 764000 |
473 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 777000 | 764000 |
474 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825000 | 790000 |
475 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831000 | 807000 |
476 | Khâu kết mạc | 841000 | 809000 |
477 | Khâu da mi đơn giản | 841000 | 809000 |
478 | Khâu củng mạc | 827000 | 814000 |
479 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875000 | 831000 |
480 | Cắt bỏ túi lệ | 872000 | 840000 |
481 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 872000 | 840000 |
482 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 872000 | 840000 |
483 | Phẫu thuật quặm | 877000 | 845000 |
484 | Mổ quặm bẩm sinh | 877000 | 845000 |
485 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 902000 | 870000 |
486 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
911000 | 870000 |
487 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | 911000 | 870000 |
488 | Lấy dị vật hốc mắt | 937000 | 893000 |
489 | Lấy dị vật trong củng mạc | 937000 | 893000 |
490 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 929000 | 917000 |
491 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 929000 | 917000 |
492 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968000 | 926000 |
493 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968000 | 926000 |
494 | Giác hút | 1021000 | 952000 |
495 | Forceps | 1021000 | 952000 |
496 | Điều trị tủy lại | 966000 | 954000 |
497 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1071000 | 1002000 |
498 | Vá da tạo hình mi | 1110000 | 1062000 |
499 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 1110000 | 1062000 |
500 | Phẫu thuật quặm | 1112000 | 1068000 |
501 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 1137000 | 1093000 |
502 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 1137000 | 1093000 |
503 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1140000 | 1104000 |
504 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1140000 | 1104000 |
505 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1140000 | 1104000 |
506 | Lấy dị vật tiền phòng | 1160000 | 1112000 |
507 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1160000 | 1112000 |
508 | Khâu giác mạc | 1160000 | 1112000 |
509 | Khâu củng mạc | 1160000 | 1112000 |
510 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1156000 | 1126000 |
511 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1156000 | 1126000 |
512 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1156000 | 1126000 |
513 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1193000 | 1152000 |
514 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 1190000 | 1154000 |
515 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1190000 | 1154000 |
516 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1330000 | 1227000 |
517 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 1266000 | 1234000 |
518 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | 1266000 | 1234000 |
519 | Phẫu thuật quặm | 1277000 | 1235000 |
520 | Phẫu thuật quặm | 1291000 | 1236000 |
521 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1340000 | 1242000 |
522 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1340000 | 1242000 |
523 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1309000 | 1274000 |
524 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1309000 | 1274000 |
525 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1340000 | 1304000 |
526 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1340000 | 1304000 |
527 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1340000 | 1304000 |
528 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 1468000 | 1388000 |
529 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1468000 | 1388000 |
530 | Nội xoay thai | 1430000 | 1406000 |
531 | Phẫu thuật quặm | 1474000 | 1417000 |
532 | Mổ quặm bẩm sinh | 1474000 | 1417000 |
533 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1600000 | 1564000 |
534 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1600000 | 1564000 |
535 | Phẫu thuật quặm | 1710000 | 1640000 |
536 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1777000 | 1731000 |
537 | Phẫu thuật quặm | 1921000 | 1837000 |
538 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1979000 | 1898000 |
539 | Cắt polyp cổ tử cung | 1997000 | 1935000 |
540 | Cắt các u nang giáp móng | 2190000 | 2133000 |
541 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2340000 | 2248000 |
542 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2346000 | 2254000 |
543 | Phẫu thuật Longo | 2346000 | 2254000 |
544 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2378000 | 2269000 |
545 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2378000 | 2269000 |
546 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2407000 | 2298000 |
547 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2407000 | 2298000 |
548 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2457000 | 2318000 |
549 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2431000 | 2332000 |
550 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2448000 | 2407000 |
551 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2654000 | 2561000 |
552 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2654000 | 2561000 |
553 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2654000 | 2561000 |
554 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2654000 | 2561000 |
555 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2660000 | 2598000 |
556 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2737000 | 2627000 |
557 | Cắt các u lành vùng cổ | 2737000 | 2627000 |
558 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2690000 | 2654000 |
559 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2818000 | 2741000 |
560 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | 2850000 | 2758000 |
561 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | 2850000 | 2758000 |
562 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | 2850000 | 2758000 |
563 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2881000 | 2782000 |
564 | Ghép da dị loại | 2883000 | 2790000 |
565 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2945000 | 2832000 |
566 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2981000 | 2860000 |
567 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2981000 | 2860000 |
568 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2962000 | 2862000 |
569 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2962000 | 2862000 |
570 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2962000 | 2862000 |
571 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | 2962000 | 2862000 |
572 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3044000 | 2886000 |
573 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3011000 | 2887000 |
574 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3011000 | 2887000 |
575 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3011000 | 2887000 |
576 | Tháo bỏ các ngón chân | 3011000 | 2887000 |
577 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3011000 | 2887000 |
578 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 3011000 | 2887000 |
579 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3039000 | 2920000 |
580 | Cắt u nang buồng trứng | 3044000 | 2944000 |
581 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3044000 | 2944000 |
582 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3044000 | 2944000 |
583 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3044000 | 2944000 |
584 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3044000 | 2944000 |
585 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3102000 | 2945000 |
586 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 3087000 | 2963000 |
587 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3087000 | 2963000 |
588 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3087000 | 2963000 |
589 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3087000 | 2963000 |
590 | Nối gân gấp | 3087000 | 2963000 |
591 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 3087000 | 2963000 |
592 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3087000 | 2963000 |
593 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 3087000 | 2963000 |
594 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3087000 | 2963000 |
595 | Nối gân duỗi | 3087000 | 2963000 |
596 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3087000 | 2963000 |
597 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3087000 | 2963000 |
598 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 3087000 | 2963000 |
599 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3087000 | 2963000 |
600 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 3087000 | 2963000 |
601 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 3087000 | 2963000 |
602 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3087000 | 2963000 |
603 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3087000 | 2963000 |
604 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3087000 | 2963000 |
605 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3087000 | 2963000 |
606 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3087000 | 2963000 |
607 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 3087000 | 2963000 |
608 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 3087000 | 2963000 |
609 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3351000 | 3258000 |
610 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3351000 | 3258000 |
611 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3351000 | 3258000 |
612 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3351000 | 3258000 |
613 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3426000 | 3268000 |
614 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3426000 | 3268000 |
615 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 3382000 | 3274000 |
616 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3443000 | 3285000 |
617 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3443000 | 3285000 |
618 | Cắt sẹo khâu kín | 3432000 | 3288000 |
619 | Ghép giác mạc tự thân | 3416000 | 3324000 |
620 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 3469000 | 3325000 |
621 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3435000 | 3342000 |
622 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3455000 | 3355000 |
623 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3730000 | 3579000 |
624 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3730000 | 3579000 |
625 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3730000 | 3579000 |
626 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3883000 | 3725000 |
627 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3833000 | 3741000 |
628 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3833000 | 3741000 |
629 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3833000 | 3741000 |
630 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3833000 | 3741000 |
631 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3833000 | 3741000 |
632 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3833000 | 3741000 |
633 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3878000 | 3750000 |
634 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3913000 | 3755000 |
635 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3923000 | 3766000 |
636 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3976000 | 3818000 |
637 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4034000 | 3876000 |
638 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4034000 | 3876000 |
639 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4034000 | 3876000 |
640 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4034000 | 3876000 |
641 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4168000 | 4010000 |
642 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 4168000 | 4010000 |
643 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4161000 | 4027000 |
644 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4336000 | 4202000 |
645 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4465000 | 4293000 |
646 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4465000 | 4307000 |
647 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4465000 | 4307000 |
648 | Cắt lách do chấn thương | 4644000 | 4472000 |
649 | Cắt túi mật | 4694000 | 4523000 |
650 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4681000 | 4585000 |
651 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4830000 | 4616000 |
652 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4830000 | 4616000 |
653 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4972000 | 4838000 |
654 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4967000 | 4867000 |
655 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
6143000 | 5929000 |
656 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7655000 | 7397000 |
657 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 8176000 | 7919000 |
658 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9908000 | 9564000 |
659 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 312200 | 282000 |
660 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 225200 | 198300 |
661 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 225200 | 198300 |
662 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 199600 | 175600 |
663 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 199600 | 175600 |
664 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 171600 | 149100 |
665 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 171600 | 149100 |
666 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 198000 | 171100 |
667 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết | 171600 | 149100 |
668 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 198000 | 171100 |
669 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 171600 | 149100 |
670 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 171600 | 149100 |
Tin tức và sự kiện
Thông báo bán thanh lý tài sản tháo dỡ Trạm Y tế xã An Tức
Thông báo bán thanh lý tài sản tháo dỡ Trạm Y tế xã An Tức
File đính kèm:
Thông báo bán thanh lý: Thông báo bán thanh lý tài sản tháo dỡ Trạm Y tế xã An Tức
Danh mục đính kèm: Danh mục bán thanh lý
QUYẾT ĐỊNH - Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu, Gói thầu: Mua sắm trực tiếp Vật tư y tế, sinh phẩm, hóa chất xét nghiệm, khí Y tế của Trung tâm Y tế huyện Tri Tôn năm 2023
QUYẾT ĐỊNH - Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu, Gói thầu: Mua sắm trực tiếp Vật tư y tế, sinh phẩm, hóa chất xét nghiệm, khí Y tế của Trung tâm Y tế huyện Tri Tôn năm 2023