BẢNG GIÁ DỊCH VỤ - TTYT HUYỆN TRI TÔN

 

SỞ Y TẾ AN GIANG                          CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TTYT HUYỆN TRI TÔN                                         Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
(Số 78/NQ-HĐND của HĐND Tỉnh An Giang ngày 27 tháng 12 năm 2024)

 

STT TÊN DỊCH VỤ BHYT DỊCH VỤ
1 Khám sức khỏe xin việc 0 160000
2 Khám sức khỏe 0 160000
3 khám sức khỏe lái xe 0 160000
4 Khám Nhi 39800 39800
5 Khám Da liễu 39800 39800
6 Khám YHCT 39800 39800
7 Khám Ngoại 39800 39800
8 Khám Bỏng 39800 39800
9 Khám Phụ sản 39800 39800
10 Khám Mắt 39800 39800
11 Khám Tai mũi họng 39800 39800
12 Khám Răng hàm mặt 39800 39800
13 Khám Nội 39800 39800
14 Khám Lao 39800 39800
15 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 169200 169200
16 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 211000 211000
17 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 211000 211000
18 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch 245000 245000
19 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 211000 211000
20 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156400 156400
21 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 156400 156400
22 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156400 156400
23 Điện châm điều trị cảm cúm 78300 78300
24 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 78300 78300
25 Điện châm điều trị đau ngực sườn 78300 78300
26 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 78300 78300
27 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 78300 78300
28 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 78300 78300
29 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 78300 78300
30 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40300 40300
31 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200 217200
32 Nhổ răng vĩnh viễn 239500 239500
33 Nhổ răng sữa 46600 46600
34 Nhổ chân răng sữa 46600 46600
35 Cặn Addis 44800 44800
36 Nội soi tai mũi họng 116100 116100
37 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16000 16000
38 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16000 16000
39 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171100 171100
40 Đo điện não vi tính 75200 75200
41 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39900 39900
42 Điện tim thường 39900 39900
43 Tiêm khớp khuỷu tay 104400 104400
44 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 77100 77100
45 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700 153700
46 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800
47 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000
48 Đặt sonde hậu môn 92400 92400
49 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa 245000 245000
50 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu 245000 245000
51 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 245000 245000
52 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Lao 211000 211000
53 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh 245000 245000
54 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết 245000 245000
55 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 364400 364400
56 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp 245000 245000
57 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng 202300 202300
58 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 272200 272200
59 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 241300 241300
60 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 202300 202300
61 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng 272200 272200
62 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng 241300 241300
63 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 245000 245000
64 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 272200 272200
65 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 241300 241300
66 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 202300 202300
67 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156400 156400
68 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156400 156400
69 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900 40900
70 Điện châm điều trị đái dầm 78300 78300
71 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300 78300
72 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 78300 78300
73 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78300 78300
74 Điện châm điều trị hen phế quản 78300 78300
75 Điện châm điều trị tăng huyết áp 78300 78300
76 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 78300 78300
77 Điện châm điều trị đau lưng 78300 78300
78 Tập vận động có trợ giúp 59300 59300
79 Tập vận động có kháng trở 59300 59300
80 Tập vận động thụ động 59300 59300
81 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110300 110300
82 Nhổ răng thừa 239500 239500
83 Phản ứng CRP 22400 22400
84 Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) 26800 26800
85 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 25100 25100
86 Laser châm 52100 52100
87 Kỹ thuật xoa bóp vùng 51300 51300
88 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64900 64900
89 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 116100 116100
90 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600 28600
91 Ghi điện não đồ thông thường 75200 75200
92 Cắt chỉ 40300 40300
93 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2928100 2928100
94 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000 167000
95 Tập đi với gậy 33400 33400
96 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 153700 153700
97 Thụt tháo phân 92400 92400
98 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2815900 2815900
99 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4721300 4721300
100 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 121500 121500
101 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 6517600 6517600
102 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2604800 2604800
103 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4570200 4570200
104 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 10506300 10506300
105 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 8104200 8104200
106 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 5142900 5142900
107 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3596900 3596900
108 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 5206200 5206200
109 Khâu tử cung do nạo thủng 3054800 3054800
110 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148600 148600
111 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 3302900 3302900
112 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 3302900 3302900
113 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 3302900 3302900
114 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3302900 3302900
115 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300
116 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 78300 78300
117 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78300 78300
118 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4849400 4849400
119 Nghiệm pháp Atropin 215800 215800
120 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3142500 3142500
121 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3142500 3142500
122 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 3302900 3302900
123 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 3302900 3302900
124 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300 78300
125 Điện châm điều trị cảm mạo 78300 78300
126 Điện châm điều trị viêm bàng quang 78300 78300
127 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 78300 78300
128 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300 78300
129 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300 78300
130 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300 78300
131 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2872600 2872600
132 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719800 719800
133 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600 58600
134 Siêu âm tuyến giáp 58600 58600
135 Siêu âm ổ bụng 58600 58600
136 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58600 58600
137 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58600 58600
138 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58600 58600
139 Điện châm điều trị teo cơ 78300 78300
140 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 78300 78300
141 Điện châm điều trị bại não 78300 78300
142 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 344200 344200
143 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321400 321400
144 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 78300 78300
145 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 78300 78300
146 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 78300 78300
147 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76000 76000
148 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76000 76000
149 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3217800 3217800
150 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2566900 2566900
151 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 4188300 4188300
152 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3718300 3718300
153 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78300 78300
154 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300 78300
155 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 78300 78300
156 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 440900 440900
157 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719800 719800
158 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 440900 440900
159 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58600 58600
160 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58600 58600
161 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58600 58600
162 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 58600 58600
163 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600 58600
164 Siêu âm tử cung phần phụ 58600 58600
165 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 58600 58600
166 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58600 58600
167 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58600 58600
168 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58600 58600
169 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 659900 659900
170 Hào châm 76300 76300
171 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 78300 78300
172 Điện châm điều trị liệt chi dưới 78300 78300
173 Điện châm điều trị liệt nửa người 78300 78300
174 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 78300 78300
175 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 121400 121400
176 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 78300 78300
177 Điện châm điều trị mất ngủ 78300 78300
178 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70800 70800
179 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76000 76000
180 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3701300 3701300
181 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2595900 2595900
182 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3718300 3718300
183 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2595900 2595900
184 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4157300 4157300
185 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4197200 4197200
186 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1202600 1202600
187 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900
188 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900
189 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900
190 Cắt sẹo khâu kín 3683600 3683600
191 Mổ quặm bẩm sinh 698800 698800
192 Tiêm dưới kết mạc 55000 55000
193 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3226900 3226900
194 Tiêm cạnh nhãn cầu 55000 55000
195 Tiêm hậu nhãn cầu 55000 55000
196 Bơm thông lệ đạo 105800 105800
197 Lấy dị vật kết mạc 71500 71500
198 Lấy calci kết mạc 40900 40900
199 Cắt bỏ tinh hoàn 2490900 2490900
200 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35100 35100
201 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101800 101800
202 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92400 92400
203 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 3191500 3191500
204 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 352300 352300
205 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 352300 352300
206 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1265200 1265200
207 Cắt u thành âm đạo 2268300 2268300
208 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94600 94600
209 Định lượng Creatinin (máu) 22400 22400
210 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3302900 3302900
211 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 185000 185000
212 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3206300 3206300
213 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41700 41700
214 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3217800 3217800
215 Mở bè có hoặc không cắt bè 1202600 1202600
216 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4443300 4443300
217 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 759800 759800
218 Cắt chỉ khâu giác mạc 40300 40300
219 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40300 40300
220 Cắt chỉ khâu kết mạc 40300 40300
221 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53600 53600
222 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 218500 218500
223 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 261000 261000
224 Rửa dạ dày sơ sinh 152000 152000
225 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 3191500 3191500
226 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 611000 611000
227 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 3135800 3135800
228 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 3135800 3135800
229 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 3135800 3135800
230 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000
231 Định lượng Urê máu [Máu] 22400 22400
232 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2718800 2718800
233 HCV Ab test nhanh 58600 58600
234 Test thử cảm giác giác mạc 46400 46400
235 Đo đường kính giác mạc 68000 68000
236 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24800 24800
237 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000 28000
238 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 3135800 3135800
239 Nối gân gấp 3302900 3302900
240 Nhét bấc mũi sau 139000 139000
241 Lấy dị vật âm đạo 653700 653700
242 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8625200 8625200
243 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3209900 3209900
244 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4395200 4395200
245 Điều trị tủy lại 987500 987500
246 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500 280500
247 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280500 280500
248 Nối gân duỗi 3302900 3302900
249 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1857900 1857900
250 Phẫu thuật cắt cụt chi 3994900 3994900
251 Phẫu thuật tháo khớp chi 3994900 3994900
252 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 153700 153700
253 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1509500 1509500
254 Nội xoay thai 1472000 1472000
255 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1510300 1510300
256 Giác hút 1096500 1096500
257 Soi ối 55100 55100
258 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1663600 1663600
259 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2501900 2501900
260 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786700 786700
261 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2520200 2520200
262 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313500 313500
263 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 3302900 3302900
264 Đặt ống thông hậu môn 92400 92400
265 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900
266 Chọc rửa xoang hàm 310500 310500
267 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245500 245500
268 Khâu củng mạc 849600 849600
269 Soi góc tiền phòng 60000 60000
270 Bẻ cuốn mũi 165500 165500
271 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 165500 165500
272 Phương pháp Proetz 69300 69300
273 Lấy dị vật họng miệng 43100 43100
274 Đặt nội khí quản 600500 600500
275 Cắt ruột thừa đơn thuần 2815900 2815900
276 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 162700 162700
277 Khâu vết thương thành bụng 2396200 2396200
278 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1509500 1509500
279 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 682500 682500
280 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1191900 1191900
281 Forceps 1096500 1096500
282 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2925900 2925900
283 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 3226900 3226900
284 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3302900 3302900
285 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3302900 3302900
286 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3302900 3302900
287 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400 58400
288 Lấy dị vật hạ họng 43100 43100
289 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 153600 153600
290 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245500 245500
291 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245500 245500
292 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112500 112500
293 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40900 40900
294 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 771900 771900
295 Lấy dị vật trực tràng 3993400 3993400
296 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 64300 64300
297 Làm thuốc tai 22000 22000
298 Nhét bấc mũi trước 139000 139000
299 Làm Proetz 69300 69300
300 Khí dung mũi họng 27500 27500
301 Nối tắt ruột non - ruột non 4764100 4764100
302 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2815900 2815900
303 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2815900 2815900
304 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 458200 458200
305 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 618300 618300
306 HBsAb test nhanh 65200 65200
307 HBcAb test nhanh 65200 65200
308 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2683900 2683900
309 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1075700 1075700
310 Mở khí quản 759800 759800
311 Chọc thăm dò màng phổi 153700 153700
312 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 373600 373600
313 Thông tiểu 101800 101800
314 Rửa chất nhân tiền phòng 830200 830200
315 Cắt bỏ túi lệ 911900 911900
316 Khâu cò mi, tháo cò 452400 452400
317 Khâu phục hồi bờ mi 813600 813600
318 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1010000 1010000
319 Khâu phủ kết mạc 698800 698800
320 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1202600 1202600
321 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 830200 830200
322 Rửa cùng đồ 48300 48300
323 Soi đáy mắt trực tiếp 60000 60000
324 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 121400 121400
325 Đo thị trường chu biên 31100 31100
326 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199700 199700
327 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2752600 2752600
328 Tập đi với khung tập đi 33400 33400
329 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 33400 33400
330 Định nhóm máu tại giường 42100 42100
331 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3512900 3512900
332 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3512900 3512900
333 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3512900 3512900
334 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153700 153700
335 Test dung nạp Glucagon 39800 39800
336 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68400 68400
337 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 43500 43500
338 Cắt lách do chấn thương 4943100 4943100
339 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn 1607200 1607200
340 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn 983300 983300
341 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 185000 185000
342 Chọc dò dịch màng phổi 153700 153700
343 Chọc hút khí màng phổi 162900 162900
344 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39700 39700
345 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800 24800
346 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 230100 230100
347 Soi cổ tử cung 68100 68100
348 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 43500 43500
349 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3512900 3512900
350 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 60800 60800
351 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 31100 31100
352 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13600 13600
353 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52100 52100
354 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 16000 16000
355 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2718800 2718800
356 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 31100 31100
357 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33600 33600
358 HIV Ab test nhanh 58600 58600
359 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458200 458200
360 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 69400 69400
361 Trứng giun, sán soi tươi 45500 45500
362 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 950500 950500
363 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 153700 153700
364 Khí dung thuốc cấp cứu 27500 27500
365 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64300 64300
366 Lấy sỏi bàng quang 4569100 4569100
367 Chọc dịch tủy sống 126900 126900
368 Soi đáy mắt cấp cứu 60000 60000
369 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960200 960200
370 Khâu da mi đơn giản 897100 897100
371 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1176100 1176100
372 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 799600 799600
373 Múc nội nhãn 599800 599800
374 Bơm rửa lệ đạo 41200 41200
375 Rạch áp xe mi 218500 218500
376 Rạch áp xe túi lệ 218500 218500
377 Định lượng Acid Uric [Máu] 22400 22400
378 Định lượng Albumin [Máu] 22400 22400
379 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400 22400
380 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 4102500 4102500
381 Salmonella Widal 193600 193600
382 Thủy châm 77100 77100
383 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450000 450000
384 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 33400 33400
385 Tập với xe đạp tập 14700 14700
386 Tập các kiểu thở 32900 32900
387 Tập ho có trợ giúp 32900 32900
388 Sắc thuốc thang 14000 14000
389 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400 22400
390 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13600 13600
391 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800 110800
392 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3512900 3512900
393 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3512900 3512900
394 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68400 68400
395 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 59500 59500
396 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 28400 28400
397 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 618300 618300
398 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195900 195900
399 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18600 18600
400 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400 2119400
401 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 1369400
402 Chọc dò túi cùng Douglas 312500 312500
403 Nghiệm pháp phát hiện glocom 121400 121400
404 Đo sắc giác 80600 80600
405 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 1607200 1607200
406 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4251300 4251300
407 HBsAg test nhanh 58600 58600
408 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1322100 1322100
409 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40300 40300
410 Vá da tạo hình mi 1194100 1194100
411 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 911900 911900
412 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000
413 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 983300 983300
414 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 618300 618300
415 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458200 458200
416 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3701300 3701300
417 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2566900 2566900
418 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139000 139000
419 HBeAg test nhanh 65200 65200
420 HBeAb test nhanh 65200 65200
421 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 37000 37000
422 Cắt u da mi không ghép 812100 812100
423 Cắt u mi cả bề dày không ghép 812100 812100
424 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1252600 1252600
425 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1322100 1322100
426 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 911900 911900
427 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4308300 4308300
428 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000 28000
429 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 4308300 4308300
430 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4308300 4308300
431 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3628800 3628800
432 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414400 414400
433 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 685500 685500
434 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3226900 3226900
435 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36500 36500
436 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4308300 4308300
437 Khâu vết rách vành tai 193600 193600
438 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771000 771000
439 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1208800 1208800
440 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 771000 771000
441 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1208800 1208800
442 Cắt các u lành vùng cổ 2928100 2928100
443 Tiêm tĩnh mạch 15100 15100
444 Phẫu thuật Longo 2507900 2507900
445 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2507900 2507900
446 Đo khúc xạ máy 12700 12700
447 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101800 101800
448 Cắt hẹp bao quy đầu 1509500 1509500
449 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2767900 2767900
450 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1042500 1042500
451 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 685500 685500
452 Cắt polyp cổ tử cung 2077900 2077900
453 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1194100 1194100
454 Lấy dị vật hốc mắt 1013600 1013600
455 Lấy dị vật trong củng mạc 1013600 1013600
456 Định lượng Phospho (máu) 22400 22400
457 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400 22400
458 Định lượng Troponin T [Máu] 78500 78500
459 Định lượng Troponin I [Máu] 78500 78500
460 Rửa bàng quang 230500 230500
461 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 3217800
462 Vi nấm soi tươi 45500 45500
463 Lấy dị vật tiền phòng 1176100 1176100
464 Thụt tháo 92400 92400
465 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 5204600 5204600
466 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3302900 3302900
467 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3302900 3302900
468 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 5204600 5204600
469 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3720600 3720600
470 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3994900 3994900
471 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1920900 1920900
472 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1920900 1920900
473 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1509500 1509500
474 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 873000 873000
475 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2501900 2501900
476 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3217800 3217800
477 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800
478 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3217800 3217800
479 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1456700 1456700
480 Cắt nang thừng tinh một bên 2140700 2140700
481 Cắt nang thừng tinh hai bên 3300700 3300700
482 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3433300 3433300
483 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3302900 3302900
484 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 3302900 3302900
485 Cắt các u nang giáp móng 2289300 2289300
486 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 2140700 2140700
487 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1456700 1456700
488 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 394800 394800
489 Test nội bì 493800 493800
490 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 546100 546100
491 Tiêm trong da 15100 15100
492 Tiêm dưới da 15100 15100
493 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1208800 1208800
494 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 771000 771000
495 Tiêm bắp thịt 15100 15100
496 Truyền tĩnh mạch 25100 25100
497 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2928100 2928100
498 Chọc hút dịch vành tai 64300 64300
499 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2490900 2490900
500 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2767900 2767900
501 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1920900 1920900
502 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2816900 2816900
503 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3993400 3993400
504 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3993400 3993400
505 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3993400 3993400
506 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70300 70300
507 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148600 148600
508 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1509500 1509500
509 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1509500 1509500
510 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3226900 3226900
511 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 5204600 5204600
512 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3302900 3302900
513 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3302900 3302900
514 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 280500 280500
515 Cắt chỉ khâu da 40300 40300
516 Chọc dịch màng bụng 153700 153700
517 Dẫn lưu dịch màng bụng 153700 153700
518 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 532400 532400
519 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 248500 248500
520 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 648200 648200
521 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33600 33600
522 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64300 64300
523 Định lượng Globulin [Máu] 22400 22400
524 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1754800 1754800
525 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 3191500 3191500
526 Mở khí quản cấp cứu 759800 759800
527 Mở khí quản thường quy 759800 759800
528 Tiêm khớp bàn ngón chân 104400 104400
529 Tiêm khớp bàn ngón tay 104400 104400
530 Phản ứng Rivalta [dịch] 8800 8800
531 Chọc dò dịch não tủy 126900 126900
532 Hút đờm hầu họng 14100 14100
533 Đặt sonde bàng quang 101800 101800
534 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 92400 92400
535 Tháo bột các loại 61400 61400
536 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76000 76000
537 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729400 729400
538 Hút dịch khớp gối 129600 129600
539 Lấy calci đông dưới kết mạc 40900 40900
540 Chọc hút áp xe thành bụng 218500 218500
541 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 759800 759800
542 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213400 213400
543 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2698800 2698800
544 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276500 276500
545 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1322100 1322100
546 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 31100 31100
547 Tháo bỏ các ngón chân 3226900 3226900
548 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 286300 286300
549 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 193600 193600
550 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400 22400
551 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400 22400
552 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22400 22400
553 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400 22400
554 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 500500 500500
555 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 952100 952100
556 Thay ống nội khí quản 600500 600500
557 Vận động trị liệu hô hấp 32900 32900
558 Định lượng Glucose [Máu] 22400 22400
559 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000 20000
560 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 3011900 3011900
561 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 3011900 3011900
562 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 3011900 3011900
563 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 3226900 3226900
564 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 700200 700200
565 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27500 27500
566 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171900 171900
567 Tiêm khớp gối 104400 104400
568 Tiêm khớp háng 104400 104400
569 Tiêm khớp cổ chân 104400 104400
570 Tiêm khớp cổ tay 104400 104400
571 Tiêm khớp đốt ngón tay 104400 104400
572 Tiêm khớp vai 104400 104400
573 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 193600 193600
574 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 380200 380200
575 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76000 76000
576 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900
577 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900
578 Hút dịch khớp cổ chân 129600 129600
579 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900
580 Hút nang bao hoạt dịch 129600 129600
581 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532500 532500
582 Mở thông bàng quang trên xương mu 405500 405500
583 Hút dịch khớp háng 129600 129600
584 Hút dịch khớp khuỷu 129600 129600
585 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900
586 Hút dịch khớp cổ tay 129600 129600
587 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900
588 Hút dịch khớp vai 129600 129600
589 Khí dung thuốc giãn phế quản 27500 27500
590 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 162900 162900
591 Thông bàng quang 101800 101800
592 Rửa bàng quang lấy máu cục 230500 230500
593 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3302900 3302900
594 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3302900 3302900
595 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 3302900 3302900
596 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3226900 3226900
597 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 42100 42100
598 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 3302900 3302900
599 Mổ lấy sỏi bàng quang 4569100 4569100
600 Mở thông bàng quang 405500 405500
601 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4443300 4443300
602 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3570900 3570900
603 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 42100 42100
604 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500 43500

 

Giá DV 89007_78NQ_UBND_2024.xlsx

Giá DV 89007_78NQ_UBND_2024.xlsx

89007_78NQ_UBND_2024

89007_78NQ_UBND_2024

Gia DV KCB An Giang NQ78

Giá DV 89007_78NQ_UBND_2024_Đã_Ký.xlsx