SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHŨ NGHĨA VIỆT NAM
TTYT TRI TÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC KỸ THUẬT TRUNG TÂM Y TẾ TRI TÔN
ĐƯỢC SỞ Y TẾ PHÊ DUYỆT 03 LẦN
VÀO NĂM 2016, 2017, 2020
(Theo Thông tư 43/2013/TT-BYT, ngày 11/12/2013
và Thông tư 21/2017/TT-BYT ngày 11/05/2017)
MỤC LỤC
STT |
Nội dung |
SYT Phê duyệt số lượng kỹ thuật |
Trang |
|||
A |
B |
C |
D |
|||
I |
Hồi sức cấp cứu và Chống độc |
157 |
157 |
154 |
54 |
3 |
II |
Nội khoa |
87 |
87 |
66 |
19 |
10 |
III |
Nhi khoa |
765 |
765 |
696 |
322 |
13 |
IV |
Lao (ngoại lao) |
07 |
07 |
04 |
00 |
43 |
V |
Da liễu |
09 |
09 |
05 |
02 |
43 |
VI |
Tâm thần |
11 |
11 |
09 |
05 |
44 |
VII |
Nội tiết |
20 |
20 |
18 |
05 |
44 |
VIII |
Y học cổ truyền |
187 |
187 |
187 |
143 |
46 |
IX |
Gây mê hồi sức |
467 |
467 |
383 |
03 |
53 |
X |
Ngoại khoa |
147 |
147 |
78 |
05 |
71 |
XI |
Bỏng |
51 |
51 |
43 |
15 |
78 |
XII |
Ung bướu |
47 |
47 |
32 |
00 |
80 |
XIII |
Phụ sản |
94 |
94 |
84 |
21 |
82 |
XIV |
Mắt |
74 |
74 |
65 |
21 |
86 |
XV |
Tai mũi họng |
65 |
65 |
63 |
15 |
88 |
XVI |
Răng hàm mặt |
42 |
42 |
42 |
13 |
91 |
XVII |
Phục hồi chức năng |
69 |
69 |
69 |
65 |
93 |
XVIII |
Điện quang |
100 |
100 |
73 |
36 |
96 |
XX |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
11 |
11 |
05 |
00 |
100 |
XXI |
Thăm dò chức năng |
22 |
22 |
18 |
07 |
101 |
XXII |
Huyết học - truyền máu |
47 |
47 |
46 |
09 |
102 |
XXIII |
Hóa sinh |
52 |
52 |
51 |
09 |
104 |
XXIV |
Vi sinh, ký sinh trùng |
69 |
69 |
68 |
55 |
106 |
XXVIII |
Tạo hình- Thẩm mỹ |
38 |
38 |
38 |
09 |
109 |
|
Tổng cộng |
2638 |
2638 |
2249 |
833 |
|
Sở Y Tế phê duyệt lần 1 vào ngày 01/06/2016 Danh mục kỹ thuật có chữ màu đỏ
Sở Y Tế phê duyệt lần 2 vào ngày 30/11/2017 Danh mục kỹ thuật có chữ màu xanh lá cây
Sở Y Tế phê duyệt lần 3 vào ngày 13/10/2020 Danh mục kỹ thuật có chữ màu xanh da trời
Sở Y tế phê duyệt lần 2 trùng với lần 1 thể hiện màu vàng và có gạch dưới
Sở Y tế phê duyệt lần 3 trùng với lần 1 hay 2 thể hiện màu xanh và có gạch dưới
SỞ Y TẾ PHÊ DUYỆT DANH MỤC KỸ THUẬT T
RUNG TÂM Y TẾ TRI TÔN 03 LẦN VÀO NĂM 2016, 2017, 2020
Danh mục kỹ thuật bệnh viện hạng 1: 2638 kỹ thuật
Danh mục kỹ thuật bệnh viện hạng 2: 2638 kỹ thuật
Danh mục kỹ thuật bệnh viện hạng 3: 2249 kỹ thuật
Danh mục kỹ thuật bệnh viện hạng 4: 833 kỹ thuật
STT - SỞ Y TẾ PHÊ DUYỆT DANH MỤC KỸ THUẬT |
TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||||||
1 |
2 |
3 |
||||||||
SYT |
A |
B |
C |
D |
A |
B |
C |
D |
||
157 |
157 |
157 |
151 |
54 |
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
157 |
157 |
154 |
54 |
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN |
20 |
20 |
19 |
04 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
4 |
4 |
4 |
4 |
1 |
5 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
x |
x |
x |
x |
5 |
5 |
5 |
5 |
2 |
6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
6 |
6 |
6 |
6 |
7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
x |
x |
x |
||
7 |
7 |
7 |
7 |
10 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
8 |
8 |
8 |
8 |
12 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
x |
x |
x |
||
9 |
9 |
9 |
9 |
15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
10 |
10 |
10 |
|
|
16 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
|
|
11 |
11 |
11 |
10 |
18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
12 |
12 |
12 |
11 |
20 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
x |
x |
x |
||
13 |
13 |
13 |
12 |
3 |
28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
14 |
14 |
14 |
13 |
32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
||
15 |
15 |
15 |
14 |
34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
x |
x |
x |
||
16 |
16 |
16 |
15 |
35 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
||
17 |
17 |
17 |
16 |
39 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
18 |
18 |
18 |
17 |
45 |
Dùng thuốc chống đông |
x |
x |
x |
||
19 |
19 |
19 |
18 |
50 |
Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
20 |
20 |
20 |
19 |
4 |
51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
B. HÔ HẤP |
43 |
43 |
42 |
15 |
21 |
21 |
21 |
20 |
5 |
52 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
x |
x |
x |
x |
22 |
22 |
22 |
21 |
6 |
53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
x |
x |
x |
x |
23 |
23 |
23 |
22 |
7 |
54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
x |
24 |
24 |
24 |
23 |
55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
||
25 |
25 |
25 |
24 |
56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
x |
x |
x |
||
26 |
26 |
26 |
25 |
8 |
57 |
Thở oxy qua gọng kính ( 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
27 |
27 |
27 |
26 |
9 |
58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi ( 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
28 |
28 |
28 |
27 |
10 |
59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) ( 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
29 |
29 |
29 |
28 |
11 |
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) ( 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
30 |
30 |
30 |
29 |
12 |
61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) ( 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
31 |
31 |
31 |
30 |
13 |
62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
32 |
32 |
32 |
31 |
63 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi ( 8 giờ) |
x |
x |
x |
||
33 |
33 |
33 |
32 |
14 |
64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
x |
x |
x |
x |
34 |
34 |
34 |
33 |
15 |
65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
35 |
35 |
35 |
34 |
66 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
||
36 |
36 |
36 |
35 |
69 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
x |
x |
x |
||
37 |
37 |
37 |
36 |
71 |
Mở khí quản cấp cứu |
x |
x |
x |
||
38 |
38 |
38 |
37 |
72 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
||
39 |
39 |
39 |
38 |
73 |
Mở khí quản thường quy |
x |
x |
x |
||
40 |
40 |
40 |
39 |
74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
||
41 |
41 |
41 |
40 |
75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
||
42 |
42 |
42 |
41 |
76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
||
43 |
43 |
43 |
42 |
77 |
Thay ống nội khí quản |
x |
x |
x |
||
44 |
44 |
44 |
43 |
78 |
Rút ống nội khí quản |
x |
x |
x |
||
45 |
45 |
45 |
44 |
79 |
Rút canuyn khí quản |
x |
x |
x |
||
46 |
46 |
46 |
45 |
80 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
||
47 |
47 |
47 |
46 |
16 |
86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
x |
x |
x |
x |
48 |
48 |
48 |
47 |
88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
||
49 |
49 |
49 |
48 |
17 |
89 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
x |
x |
x |
x |
50 |
50 |
50 |
49 |
91 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
||
51 |
51 |
51 |
|
|
92 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
|
|
52 |
52 |
52 |
50 |
93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
x |
x |
x |
||
53 |
53 |
53 |
51 |
94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
54 |
54 |
54 |
52 |
95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
||
55 |
55 |
55 |
53 |
97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
56 |
56 |
56 |
54 |
128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
57 |
57 |
57 |
55 |
129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
58 |
58 |
58 |
56 |
130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
59 |
59 |
59 |
57 |
138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
60 |
60 |
60 |
58 |
144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
x |
x |
x |
||
61 |
61 |
61 |
59 |
151 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
x |
x |
x |
||
62 |
62 |
62 |
60 |
18 |
157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
63 |
63 |
63 |
61 |
19 |
158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. THẬN - LỌC MÁU |
09 |
09 |
09 |
02 |
64 |
64 |
64 |
62 |
20 |
160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
x |
65 |
65 |
65 |
63 |
161 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
||
66 |
66 |
66 |
64 |
162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
x |
x |
x |
||
67 |
67 |
67 |
65 |
163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
||
68 |
68 |
68 |
66 |
21 |
164 |
Thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
69 |
69 |
69 |
67 |
165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
||
70 |
70 |
70 |
68 |
166 |
Vận động trị liệu bàng quang |
x |
x |
x |
||
71 |
71 |
71 |
69 |
170 |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
72 |
72 |
72 |
70 |
171 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
D. THẦN KINH |
06 |
06 |
05 |
01 |
73 |
73 |
73 |
71 |
201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
x |
x |
x |
||
74 |
74 |
74 |
72 |
202 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
x |
||
75 |
75 |
75 |
|
|
207 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
x |
x |
|
|
76 |
76 |
76 |
73 |
22 |
211 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
77 |
77 |
77 |
74 |
213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
78 |
78 |
78 |
75 |
214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ |
19 |
19 |
19 |
11 |
79 |
79 |
79 |
76 |
23 |
215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
80 |
80 |
80 |
77 |
24 |
216 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
81 |
81 |
81 |
78 |
25 |
218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
82 |
82 |
82 |
79 |
26 |
219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
x |
83 |
83 |
83 |
80 |
27 |
221 |
Thụt tháo |
x |
x |
x |
x |
84 |
84 |
84 |
81 |
28 |
222 |
Thụt giữ |
x |
x |
x |
x |
85 |
85 |
85 |
82 |
29 |
223 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
86 |
86 |
86 |
83 |
30 |
224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
87 |
87 |
87 |
84 |
31 |
225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
x |
x |
x |
x |
88 |
88 |
88 |
85 |
226 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
89 |
89 |
89 |
86 |
32 |
228 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
90 |
90 |
90 |
87 |
33 |
229 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
91 |
91 |
91 |
88 |
230 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
92 |
92 |
92 |
89 |
239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
||
93 |
93 |
93 |
90 |
240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
||
94 |
94 |
94 |
91 |
241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
95 |
95 |
95 |
92 |
242 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
||
96 |
96 |
96 |
93 |
243 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
97 |
97 |
97 |
94 |
244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
E. TOÀN THÂN |
32 |
32 |
32 |
17 |
98 |
98 |
98 |
95 |
34 |
246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
x |
99 |
99 |
99 |
96 |
247 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
||
100 |
100 |
100 |
97 |
248 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
||
101 |
101 |
101 |
98 |
250 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
||
102 |
102 |
102 |
99 |
35 |
251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
x |
x |
x |
x |
103 |
103 |
103 |
100 |
36 |
252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
104 |
104 |
104 |
101 |
37 |
253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
105 |
105 |
105 |
102 |
38 |
254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
x |
106 |
106 |
106 |
103 |
255 |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
107 |
107 |
107 |
104 |
256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
108 |
108 |
108 |
105 |
257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
109 |
109 |
109 |
106 |
258 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
110 |
110 |
110 |
107 |
259 |
Rửa mắt tẩy độc |
x |
x |
x |
||
111 |
111 |
111 |
108 |
260 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
x |
x |
x |
||
112 |
112 |
112 |
109 |
39 |
261 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
x |
x |
x |
x |
113 |
113 |
113 |
110 |
40 |
262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
114 |
114 |
114 |
111 |
41 |
263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
115 |
115 |
115 |
112 |
42 |
264 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
116 |
116 |
116 |
113 |
43 |
265 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
117 |
117 |
117 |
114 |
44 |
266 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
118 |
118 |
118 |
115 |
267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
x |
x |
x |
||
119 |
119 |
119 |
116 |
268 |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu < 8 giờ |
x |
x |
x |
||
120 |
120 |
120 |
117 |
45 |
269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
x |
x |
x |
x |
121 |
121 |
121 |
118 |
46 |
270 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
x |
x |
x |
x |
122 |
122 |
122 |
119 |
271 |
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc |
x |
x |
x |
||
123 |
123 |
123 |
120 |
272 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
124 |
124 |
124 |
121 |
274 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
x |
x |
x |
||
125 |
125 |
125 |
122 |
47 |
275 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
126 |
126 |
126 |
123 |
48 |
276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
127 |
127 |
127 |
124 |
49 |
277 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
128 |
128 |
128 |
125 |
50 |
278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
129 |
129 |
129 |
126 |
279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
G. XÉT NGHIỆM |
07 |
07 |
07 |
03 |
130 |
130 |
130 |
127 |
51 |
281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
x |
x |
x |
x |
131 |
131 |
131 |
128 |
282 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
x |
x |
x |
||
132 |
132 |
132 |
129 |
283 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
x |
x |
x |
||
133 |
133 |
133 |
130 |
52 |
284 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
134 |
134 |
134 |
131 |
53 |
285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
x |
x |
x |
x |
135 |
135 |
135 |
132 |
288 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
x |
x |
x |
||
136 |
136 |
136 |
133 |
296 |
Phát hiện opiat bằng naloxone |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
H. THĂM DÒ KHÁC |
02 |
02 |
02 |
00 |
137 |
137 |
137 |
134 |
303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
x |
x |
x |
||
138 |
138 |
138 |
135 |
304 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
|
K. TIM MẠCH |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
139 |
139 |
139 |
136 |
317. |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
140 |
140 |
140 |
137 |
320. |
Rút catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
141 |
141 |
141 |
138 |
323. |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
|
L. TIẾT NIỆU VÀ LỌC MÁU |
03 |
03 |
03 |
01 |
|||||
142 |
142 |
142 |
139 |
333. |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch đùi ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu |
x |
x |
x |
||
143 |
143 |
143 |
140 |
54 |
334. |
Chăm sóc ống thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
144 |
144 |
144 |
141 |
336. |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
x |
x |
x |
||
|
M. THẦN KINH |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
145 |
145 |
145 |
142 |
345. |
Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc |
x |
x |
x |
||
|
O. TIÊU HÓA |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
146 |
146 |
146 |
143 |
357. |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
x |
x |
x |
||
|
P. CHỐNG ĐỘC |
11 |
11 |
11 |
00 |
|||||
147 |
147 |
147 |
144 |
362. |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
x |
x |
x |
||
148 |
148 |
148 |
145 |
363. |
Điều trị giảm nồng độ canxi máu |
x |
x |
x |
||
149 |
149 |
149 |
146 |
364. |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
x |
x |
x |
||
150 |
150 |
150 |
147 |
366. |
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi |
x |
x |
x |
||
151 |
151 |
151 |
148 |
367. |
Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc |
x |
x |
x |
||
152 |
152 |
152 |
149 |
368. |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
x |
x |
x |
||
153 |
153 |
153 |
150 |
369. |
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu |
x |
x |
x |
||
154 |
154 |
154 |
151 |
370. |
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy |
x |
x |
x |
||
155 |
155 |
155 |
152 |
380. |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
x |
x |
x |
||
156 |
156 |
156 |
153 |
381. |
Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol |
x |
x |
x |
||
157 |
157 |
157 |
154 |
382. |
Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn |
x |
x |
x |
||
|
87 |
87 |
66 |
19 |
|
II. NỘI KHOA |
87 |
87 |
66 |
19 |
|
A. HÔ HẤP |
17 |
17 |
17 |
07 |
|||||
158 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
159 |
2 |
2 |
2 |
2 |
4 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
x |
160 |
3 |
3 |
3 |
7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
161 |
4 |
4 |
4 |
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
162 |
5 |
5 |
5 |
3 |
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
163 |
6 |
6 |
6 |
4 |
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
164 |
7 |
7 |
7 |
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
x |
x |
x |
||
165 |
8 |
8 |
8 |
12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
166 |
9 |
9 |
9 |
16 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
x |
x |
x |
||
167 |
10 |
10 |
10 |
26 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
x |
x |
x |
||
168 |
11 |
11 |
11 |
30 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
x |
x |
x |
||
169 |
12 |
12 |
12 |
5 |
31 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
x |
x |
x |
x |
170 |
13 |
13 |
13 |
6 |
32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
x |
x |
x |
x |
171 |
14 |
14 |
14 |
33 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
x |
x |
x |
||
172 |
15 |
15 |
15 |
61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
||
173 |
16 |
16 |
16 |
63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
||
174 |
17 |
17 |
17 |
7 |
67 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
x |
|
B. TIM MẠCH |
07 |
07 |
07 |
01 |
|||||
175 |
18 |
18 |
18 |
8 |
85 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
176 |
19 |
19 |
19 |
97 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
||
177 |
20 |
20 |
20 |
111 |
Nghiệm pháp atropin |
x |
x |
x |
||
178 |
21 |
21 |
21 |
112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
x |
x |
x |
||
179 |
22 |
22 |
22 |
113 |
Siêu âm Doppler tim |
x |
x |
x |
||
180 |
23 |
23 |
23 |
119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
181 |
24 |
24 |
24 |
121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
x |
x |
x |
||
|
C. THẦN KINH |
11 |
11 |
11 |
02 |
|||||
182 |
25 |
25 |
25 |
9 |
128 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
x |
x |
x |
x |
183 |
26 |
26 |
26 |
129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
x |
x |
x |
||
184 |
27 |
27 |
27 |
145 |
Ghi điện não thường quy |
x |
x |
x |
||
185 |
28 |
28 |
28 |
149 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
||
186 |
29 |
29 |
29 |
10 |
150 |
Hút đờm hầu họng |
x |
x |
x |
x |
187 |
30 |
30 |
30 |
151 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
||
188 |
31 |
31 |
31 |
158 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc |
x |
x |
x |
||
189 |
32 |
32 |
32 |
163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
x |
x |
x |
||
190 |
33 |
33 |
33 |
164 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
x |
x |
x |
||
191 |
34 |
34 |
34 |
165 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
||
192 |
35 |
35 |
35 |
166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
x |
x |
x |
||
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
07 |
07 |
07 |
00 |
|||||
193 |
36 |
36 |
36 |
168 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
x |
x |
x |
||
194 |
37 |
37 |
37 |
175 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
195 |
38 |
38 |
38 |
177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
||
196 |
39 |
39 |
39 |
188 |
Đặt sonde bàng quang |
x |
x |
x |
||
197 |
40 |
40 |
40 |
195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
||
198 |
41 |
41 |
41 |
232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
||
199 |
42 |
42 |
42 |
233 |
Rửa bàng quang |
x |
x |
x |
||
|
Đ. TIÊU HÓA |
19 |
19 |
17 |
09 |
|||||
200 |
73 |
73 |
43 |
11 |
241 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
x |
x |
x |
x |
201 |
44 |
44 |
44 |
242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
x |
||
202 |
45 |
45 |
45 |
243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
x |
x |
x |
||
203 |
46 |
46 |
46 |
12 |
244 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
204 |
47 |
47 |
47 |
13 |
247 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
205 |
48 |
48 |
48 |
253 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
x |
x |
x |
||
206 |
49 |
49 |
49 |
254 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
x |
x |
x |
||
207 |
50 |
50 |
50 |
272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
x |
x |
x |
||
208 |
51 |
51 |
304 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
x |
x |
|
|
||
209 |
52 |
52 |
305 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
x |
x |
|
|
||
210 |
53 |
53 |
51 |
14 |
313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
211 |
54 |
54 |
52 |
15 |
314 |
Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
x |
x |
212 |
55 |
55 |
53 |
317 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
||
213 |
56 |
56 |
54 |
325 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
x |
x |
x |
||
214 |
57 |
57 |
55 |
334 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
x |
x |
x |
||
215 |
58 |
58 |
56 |
16 |
336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
x |
x |
x |
x |
216 |
59 |
59 |
57 |
17 |
337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
x |
x |
x |
x |
217 |
60 |
60 |
58 |
18 |
338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
x |
x |
x |
x |
218 |
61 |
61 |
59 |
19 |
339 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP |
20 |
20 |
03 |
00 |
|||||
219 |
62 |
62 |
60 |
349 |
Hút dịch khớp gối |
x |
x |
x |
||
220 |
63 |
63 |
350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
||
221 |
64 |
64 |
353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
||
222 |
65 |
65 |
354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
||
223 |
66 |
66 |
355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
||
224 |
67 |
67 |
356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
||
225 |
68 |
68 |
357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
||
226 |
69 |
69 |
358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
||
227 |
70 |
70 |
61 |
361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
||
228 |
71 |
71 |
62 |
363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
x |
x |
x |
||
229 |
72 |
72 |
|
|
364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
230 |
73 |
73 |
|
|
381 |
Tiêm khớp gối |
x |
x |
|
|
231 |
74 |
74 |
|
|
383 |
Tiêm khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
232 |
75 |
75 |
|
|
384 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
x |
x |
|
|
233 |
76 |
76 |
|
|
385 |
Tiêm khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
234 |
77 |
77 |
|
|
386 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
235 |
78 |
78 |
|
|
387 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
x |
x |
|
|
236 |
79 |
79 |
|
|
388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
x |
x |
|
|
237 |
80 |
80 |
|
|
389 |
Tiêm khớp vai |
x |
x |
|
|
238 |
81 |
81 |
|
|
406 |
Tiêm gân gót |
x |
x |
|
|
|
G. HÔ HẤP |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
239 |
82 |
82 |
63 |
432. |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
|
M. CƠ XƯƠNG KHỚP |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
240 |
83 |
83 |
508. |
Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy |
x |
x |
|
|
||
|
N. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
03 |
03 |
02 |
00 |
|||||
241 |
84 |
84 |
628. |
Theo dõi và chăm sóc người bệnh sốc phản vệ 72 giờ đầu |
x |
x |
|
|
||
242 |
85 |
85 |
65 |
641 |
Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều |
x |
x |
x |
||
243 |
86 |
86 |
65 |
641 |
Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều |
x |
x |
x |
||
|
O. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
244 |
87 |
87 |
66 |
654. |
Chọc rửa màng phổi |
x |
x |
x |
||
|
765 |
765 |
696 |
322 |
|
III. NHI KHOA (Áp dụng riêng đối với chuyên ngành nhi) |
765 |
764 |
696 |
322 |
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
102 |
102 |
98 |
34 |
|||||
|
A. TUẦN HOÀN |
17 |
17 |
16 |
01 |
|||||
245 |
1 |
1 |
|
|
27 |
Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu |
x |
x |
|
|
246 |
2 |
2 |
1 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
247 |
3 |
3 |
2 |
29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
||
248 |
4 |
4 |
3 |
30 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
249 |
5 |
5 |
4 |
31 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
250 |
6 |
6 |
5 |
34 |
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh |
x |
x |
x |
||
251 |
7 |
7 |
6 |
35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
252 |
8 |
8 |
7 |
37 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục |
x |
x |
x |
||
253 |
9 |
9 |
8 |
41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
254 |
10 |
10 |
9 |
43 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
x |
x |
x |
||
255 |
11 |
11 |
10 |
44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
256 |
12 |
12 |
11 |
45 |
Hạ huyết áp chỉ huy |
x |
x |
x |
||
257 |
13 |
13 |
12 |
46 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
x |
x |
x |
||
258 |
14 |
14 |
13 |
47 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
||
259 |
15 |
15 |
14 |
48 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp |
x |
x |
x |
||
260 |
16 |
16 |
15 |
49 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
261 |
17 |
17 |
16 |
1 |
51 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
|
B. HÔ HẤP |
33 |
33 |
32 |
10 |
|||||
262 |
18 |
18 |
|
|
70 |
Siêu âm màng phổi |
x |
x |
|
|
263 |
19 |
19 |
17 |
76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
x |
x |
x |
||
264 |
20 |
20 |
18 |
77 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
||
265 |
21 |
21 |
19 |
78 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
||
266 |
22 |
22 |
20 |
79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
x |
x |
x |
||
267 |
23 |
23 |
21 |
80 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
x |
x |
x |
||
268 |
24 |
24 |
22 |
82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) |
x |
x |
x |
||
269 |
25 |
25 |
23 |
83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
x |
x |
x |
||
270 |
26 |
26 |
24 |
84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
x |
x |
x |
||
271 |
27 |
27 |
25 |
85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
x |
x |
x |
||
272 |
28 |
28 |
26 |
86 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
x |
x |
x |
||
273 |
29 |
29 |
27 |
87 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
x |
x |
x |
||
274 |
30 |
30 |
28 |
89 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
x |
x |
x |
||
275 |
31 |
31 |
29 |
91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
x |
x |
x |
||
276 |
32 |
32 |
30 |
92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
x |
x |
x |
||
277 |
33 |
33 |
31 |
93 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
||
278 |
34 |
34 |
32 |
95 |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
||
279 |
35 |
35 |
33 |
96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
x |
x |
x |
||
280 |
36 |
36 |
34 |
98 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
||
281 |
37 |
37 |
35 |
100 |
Rút catheter khí quản |
x |
x |
x |
||
282 |
38 |
38 |
36 |
101 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
||
283 |
39 |
39 |
37 |
102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
x |
x |
x |
||
284 |
40 |
40 |
38 |
103 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
||
285 |
41 |
41 |
39 |
2 |
104 |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
286 |
42 |
42 |
40 |
3 |
105 |
Thổi ngạt |
x |
x |
x |
x |
287 |
43 |
43 |
41 |
4 |
106 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
288 |
44 |
44 |
42 |
5 |
107 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
x |
x |
x |
x |
289 |
45 |
45 |
43 |
6 |
108 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
x |
290 |
46 |
46 |
44 |
7 |
109 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
x |
x |
x |
x |
291 |
47 |
47 |
45 |
8 |
110 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
x |
x |
x |
x |
292 |
48 |
48 |
46 |
9 |
111 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
x |
x |
x |
x |
293 |
49 |
49 |
47 |
10 |
112 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
294 |
50 |
50 |
48 |
11 |
113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
x |
x |
x |
x |
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
08 |
08 |
08 |
02 |
|||||
295 |
51 |
51 |
49 |
125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
||
296 |
52 |
52 |
50 |
128 |
Bài niệu cưỡng bức |
x |
x |
x |
||
297 |
53 |
53 |
51 |
129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
||
298 |
54 |
54 |
52 |
130 |
Vận động trị liệu bàng quang |
x |
x |
x |
||
299 |
55 |
55 |
53 |
131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
||
300 |
56 |
56 |
54 |
132 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
||
301 |
57 |
57 |
55 |
12 |
133 |
Thông tiểu |
x |
x |
x |
x |
302 |
58 |
58 |
56 |
13 |
134 |
Hồi sức chống sốc |
x |
x |
x |
x |
|
D. THẦN KINH |
06 |
06 |
05 |
01 |
|||||
303 |
59 |
59 |
57 |
137 |
Xử trí tăng áp lực nội sọ |
x |
x |
x |
||
304 |
60 |
60 |
|
|
138 |
Điện não đồ thường quy |
x |
x |
|
|
3065 |
61 |
61 |
58 |
148 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
x |
||
306 |
62 |
62 |
59 |
149 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
x |
x |
x |
||
307 |
63 |
63 |
60 |
14 |
150 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường |
x |
x |
x |
x |
308 |
64 |
64 |
61 |
152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
x |
x |
x |
||
|
Đ. TIÊU HÓA |
13 |
13 |
13 |
04 |
|||||
309 |
65 |
65 |
62 |
163 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
x |
x |
x |
||
310 |
66 |
66 |
63 |
164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
||
311 |
67 |
67 |
64 |
165 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
||
312 |
68 |
68 |
65 |
167 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
313 |
69 |
69 |
66 |
168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
||
314 |
70 |
70 |
67 |
171 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
||
315 |
71 |
71 |
68 |
172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
316 |
72 |
72 |
69 |
175 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày |
x |
x |
x |
||
317 |
73 |
73 |
70 |
176 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng |
x |
x |
x |
||
318 |
74 |
74 |
71 |
15 |
178 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
319 |
75 |
75 |
72 |
16 |
179 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
320 |
76 |
76 |
73 |
17 |
180 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
321 |
77 |
77 |
74 |
18 |
181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay |
x |
x |
x |
x |
|
E. TOÀN THÂN |
23 |
23 |
22 |
16 |
|||||
322 |
78 |
78 |
|
|
186 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
x |
x |
|
|
323 |
79 |
79 |
75 |
187 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
||
324 |
80 |
80 |
76 |
188 |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường |
x |
x |
x |
||
325 |
81 |
81 |
77 |
189 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
326 |
82 |
82 |
78 |
191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
x |
x |
x |
||
327 |
83 |
83 |
79 |
192 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng |
x |
x |
x |
||
328 |
84 |
84 |
80 |
193 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
||
329 |
85 |
85 |
81 |
19 |
194 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
330 |
86 |
86 |
82 |
20 |
195 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
331 |
87 |
87 |
83 |
21 |
196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
332 |
88 |
88 |
84 |
22 |
197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
333 |
89 |
89 |
85 |
23 |
198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
x |
x |
x |
x |
334 |
90 |
90 |
86 |
24 |
199 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
335 |
91 |
91 |
87 |
25 |
200 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
336 |
92 |
92 |
88 |
26 |
201 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
337 |
93 |
93 |
89 |
27 |
202 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
338 |
94 |
94 |
90 |
28 |
203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
x |
x |
x |
x |
339 |
95 |
95 |
91 |
29 |
204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
x |
x |
x |
x |
340 |
96 |
96 |
92 |
30 |
205 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
x |
x |
x |
x |
341 |
97 |
97 |
93 |
31 |
206 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
342 |
98 |
98 |
94 |
32 |
207 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê |
x |
x |
x |
x |
343 |
99 |
99 |
95 |
33 |
208 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
344 |
100 |
100 |
96 |
34 |
210 |
Tiêm truyền thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
345 |
101 |
101 |
97 |
214 |
Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh |
x |
x |
x |
||
346 |
102 |
102 |
98 |
217 |
Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh |
x |
x |
x |
||
|
II. TÂM THẦN |
13 |
13 |
13 |
04 |
|||||
347 |
103 |
103 |
99 |
242 |
Liệu pháp thư giãn luyện tập |
x |
x |
x |
||
348 |
104 |
104 |
100 |
257 |
Xử trí người bệnh kích động |
x |
x |
x |
||
349 |
105 |
105 |
101 |
260 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
||
350 |
106 |
106 |
102 |
261 |
Liệu pháp tâm lý nhóm |
x |
x |
x |
||
351 |
107 |
107 |
103 |
262 |
Liệu pháp tâm lý gia đình |
x |
x |
x |
||
352 |
108 |
108 |
104 |
263 |
Liệu pháp tái thích ứng xã hội |
x |
x |
x |
||
353 |
109 |
109 |
105 |
264 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
x |
x |
x |
||
354 |
110 |
110 |
106 |
265 |
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
||
355 |
111 |
111 |
107 |
266 |
Liệu pháp giải thích hợp lý |
x |
x |
x |
||
356 |
112 |
112 |
108 |
35 |
267 |
Liệu pháp lao động |
x |
x |
x |
x |
357 |
113 |
113 |
109 |
36 |
268 |
Cấp cứu người bệnh tự sát |
x |
x |
x |
x |
358 |
114 |
114 |
110 |
37 |
269 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
359 |
115 |
115 |
111 |
38 |
270 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
199 |
199 |
199 |
178 |
|||||
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
13 |
13 |
13 |
10 |
|||||
360 |
116 |
116 |
112 |
277 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
361 |
117 |
117 |
113 |
278 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
362 |
118 |
118 |
114 |
279 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
363 |
119 |
119 |
115 |
39 |
282 |
Xông hơi thuốc |
x |
x |
x |
x |
364 |
120 |
120 |
116 |
40 |
283 |
Xông khói thuốc |
x |
x |
x |
x |
365 |
121 |
121 |
117 |
41 |
284 |
Sắc thuốc thang |
x |
x |
x |
x |
366 |
122 |
122 |
118 |
42 |
285 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
x |
x |
x |
x |
367 |
123 |
123 |
119 |
43 |
287 |
Bó thuốc |
x |
x |
x |
x |
368 |
124 |
124 |
120 |
44 |
288 |
Chườm ngải |
x |
x |
x |
x |
369 |
125 |
125 |
121 |
45 |
290 |
Nhĩ châm |
x |
x |
x |
x |
370 |
126 |
126 |
122 |
46 |
291 |
Ôn châm |
x |
x |
x |
x |
371 |
127 |
127 |
123 |
47 |
292 |
Chích lể |
x |
x |
x |
x |
372 |
128 |
128 |
124 |
48 |
293 |
Luyện tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
|
C. ĐIỆN NHĨ CHÂM |
18 |
18 |
18 |
00 |
|||||
373 |
129 |
129 |
125 |
351 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
||
374 |
130 |
130 |
126 |
352 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
||
375 |
131 |
131 |
127 |
353 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
x |
x |
x |
||
376 |
132 |
132 |
128 |
354 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
||
377 |
133 |
133 |
129 |
355 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
||
378 |
134 |
134 |
130 |
356 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
||
379 |
135 |
135 |
1231 |
361 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
||
380 |
136 |
136 |
132 |
366 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
||
381 |
137 |
137 |
133 |
368 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
||
382 |
138 |
138 |
134 |
369 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
||
383 |
139 |
139 |
135 |
370 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
||
384 |
140 |
140 |
136 |
371 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
||
385 |
141 |
141 |
137 |
381 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
||
386 |
142 |
142 |
138 |
382 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
x |
x |
x |
||
387 |
143 |
143 |
139 |
387 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
||
388 |
144 |
144 |
140 |
388 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
||
389 |
145 |
145 |
141 |
395 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
||
390 |
146 |
146 |
142 |
398 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
||
|
Đ. ĐIỆN CHÂM |
61 |
61 |
61 |
61 |
|||||
391 |
147 |
147 |
143 |
49 |
461 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
x |
x |
x |
x |
392 |
148 |
148 |
144 |
50 |
462 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
393 |
149 |
149 |
145 |
51 |
463 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
394 |
150 |
150 |
146 |
52 |
465 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
395 |
151 |
151 |
147 |
53 |
466 |
Điện châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
396 |
152 |
152 |
148 |
54 |
467 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
397 |
153 |
153 |
149 |
55 |
468 |
Điện châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
x |
398 |
154 |
154 |
150 |
56 |
469 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
x |
399 |
155 |
155 |
151 |
57 |
470 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
400 |
156 |
156 |
152 |
58 |
471 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
401 |
157 |
157 |
153 |
59 |
472 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
x |
x |
x |
x |
402 |
158 |
158 |
154 |
60 |
473 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
403 |
159 |
159 |
155 |
61 |
474 |
Điện châm cai thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
404 |
160 |
160 |
156 |
62 |
476 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
405 |
161 |
161 |
157 |
63 |
477 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
x |
x |
x |
x |
406 |
162 |
162 |
158 |
64 |
478 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
407 |
163 |
163 |
159 |
65 |
479 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
408 |
164 |
164 |
160 |
66 |
480 |
Điện châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
409 |
165 |
165 |
161 |
67 |
481 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
410 |
166 |
166 |
162 |
68 |
482 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
411 |
167 |
167 |
163 |
69 |
483 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
412 |
168 |
168 |
164 |
70 |
484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
413 |
169 |
169 |
165 |
71 |
486 |
Điện châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
414 |
170 |
170 |
166 |
72 |
488 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
x |
x |
x |
x |
415 |
171 |
171 |
167 |
73 |
490 |
Điện châm điều trị lác |
x |
x |
x |
x |
416 |
172 |
172 |
168 |
74 |
491 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
x |
417 |
173 |
173 |
169 |
75 |
492 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
418 |
174 |
174 |
170 |
76 |
493 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
419 |
175 |
175 |
171 |
77 |
494 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
x |
420 |
176 |
176 |
172 |
78 |
495 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
421 |
177 |
177 |
173 |
79 |
496 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
422 |
178 |
178 |
174 |
80 |
497 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
x |
x |
x |
x |
423 |
179 |
179 |
175 |
81 |
498 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
424 |
180 |
180 |
176 |
82 |
501 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
425 |
181 |
181 |
177 |
83 |
502 |
Điện châm điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
426 |
182 |
182 |
178 |
84 |
503 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
427 |
183 |
183 |
179 |
85 |
504 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
428 |
184 |
184 |
180 |
86 |
505 |
Điện châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
429 |
185 |
185 |
181 |
87 |
506 |
Điện châm điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
430 |
186 |
186 |
182 |
88 |
507 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
431 |
187 |
187 |
183 |
89 |
508 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
x |
x |
x |
x |
432 |
188 |
188 |
184 |
90 |
509 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
x |
x |
x |
x |
433 |
189 |
189 |
185 |
91 |
510 |
Điện châm điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
434 |
190 |
190 |
186 |
92 |
511 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
x |
x |
x |
x |
435 |
191 |
191 |
187 |
93 |
512 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
436 |
192 |
192 |
188 |
94 |
513 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
437 |
193 |
193 |
189 |
95 |
516 |
Điện châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
438 |
194 |
194 |
190 |
96 |
517 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
x |
x |
x |
x |
439 |
195 |
195 |
191 |
97 |
518 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
440 |
196 |
196 |
192 |
98 |
519 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
441 |
197 |
197 |
193 |
99 |
520 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
442 |
198 |
198 |
194 |
100 |
521 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
443 |
199 |
199 |
195 |
101 |
522 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
444 |
200 |
200 |
196 |
102 |
523 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
x |
x |
x |
x |
445 |
201 |
201 |
197 |
103 |
524 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
446 |
202 |
202 |
198 |
104 |
525 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
447 |
203 |
203 |
199 |
105 |
526 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
448 |
204 |
204 |
200 |
106 |
527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
449 |
205 |
205 |
201 |
107 |
528 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
450 |
206 |
206 |
202 |
108 |
529 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
451 |
207 |
207 |
203 |
109 |
530 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
|
E. THUỶ CHÂM |
46 |
46 |
46 |
46 |
|||||
452 |
208 |
208 |
204 |
110 |
532 |
Thủy châm điều trị liệt |
x |
x |
x |
x |
453 |
209 |
209 |
205 |
111 |
533 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
454 |
210 |
210 |
206 |
112 |
534 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
455 |
211 |
211 |
204 |
113 |
535 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
456 |
212 |
212 |
208 |
114 |
536 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
457 |
213 |
213 |
209 |
115 |
537 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
458 |
214 |
214 |
210 |
116 |
538 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
459 |
215 |
215 |
211 |
117 |
539 |
Thủy châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
x |
460 |
216 |
216 |
212 |
118 |
542 |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
461 |
217 |
217 |
213 |
119 |
543 |
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn |
x |
x |
x |
x |
462 |
218 |
218 |
214 |
120 |
544 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
463 |
219 |
219 |
215 |
121 |
547 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
464 |
220 |
220 |
216 |
122 |
549 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
465 |
221 |
221 |
217 |
123 |
550 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
466 |
222 |
222 |
218 |
124 |
551 |
Thủy châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
467 |
223 |
223 |
219 |
125 |
552 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
468 |
224 |
224 |
220 |
126 |
553 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
469 |
225 |
225 |
221 |
127 |
554 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
470 |
226 |
226 |
222 |
128 |
555 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
471 |
227 |
227 |
223 |
129 |
561 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
472 |
228 |
228 |
224 |
130 |
563 |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
x |
473 |
229 |
229 |
225 |
131 |
564 |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
x |
x |
x |
x |
474 |
230 |
230 |
226 |
132 |
565 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
x |
475 |
231 |
231 |
227 |
133 |
566 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
476 |
232 |
232 |
228 |
134 |
567 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
477 |
233 |
233 |
229 |
135 |
568 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
478 |
234 |
234 |
230 |
136 |
569 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
x |
x |
479 |
235 |
235 |
231 |
137 |
570 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
480 |
236 |
236 |
232 |
138 |
571 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
x |
481 |
237 |
237 |
233 |
139 |
574 |
Thủy châm điều trị đau dạ dày |
x |
x |
x |
x |
482 |
238 |
238 |
234 |
140 |
575 |
Thủy châm điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
x |
483 |
239 |
239 |
235 |
141 |
577 |
Thủy châm điều trị dị ứng |
x |
x |
x |
x |
484 |
240 |
240 |
236 |
142 |
578 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
485 |
241 |
241 |
237 |
143 |
579 |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
486 |
242 |
242 |
238 |
144 |
580 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
487 |
243 |
243 |
239 |
145 |
581 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
488 |
244 |
244 |
240 |
146 |
582 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
489 |
245 |
245 |
241 |
147 |
583 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
490 |
246 |
246 |
242 |
148 |
585 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
491 |
247 |
247 |
243 |
149 |
586 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
492 |
248 |
248 |
244 |
150 |
587 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
493 |
249 |
249 |
245 |
151 |
590 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
494 |
250 |
250 |
246 |
152 |
592 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
495 |
251 |
251 |
247 |
153 |
594 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
496 |
252 |
252 |
248 |
154 |
601 |
Thủy châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
497 |
253 |
253 |
249 |
155 |
602 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
|
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
44 |
44 |
44 |
44 |
|||||
498 |
254 |
254 |
250 |
156 |
603 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
x |
x |
x |
x |
499 |
255 |
255 |
251 |
157 |
604 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
0 |
256 |
256 |
252 |
158 |
605 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
501 |
257 |
257 |
253 |
159 |
606 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
502 |
258 |
258 |
254 |
160 |
607 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
503 |
259 |
259 |
255 |
161 |
608 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
x |
x |
x |
x |
504 |
260 |
260 |
256 |
162 |
609 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
x |
x |
x |
x |
505 |
261 |
261 |
257 |
163 |
610 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
x |
x |
x |
x |
506 |
262 |
262 |
258 |
164 |
611 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
x |
x |
x |
x |
507 |
263 |
263 |
259 |
165 |
612 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
x |
x |
x |
x |
508 |
264 |
264 |
260 |
166 |
613 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
x |
509 |
265 |
265 |
261 |
167 |
614 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
510 |
266 |
266 |
262 |
168 |
615 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
511 |
267 |
267 |
263 |
169 |
616 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
512 |
268 |
268 |
264 |
170 |
617 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
513 |
269 |
269 |
265 |
171 |
618 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
514 |
270 |
270 |
266 |
172 |
621 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
x |
515 |
271 |
271 |
267 |
173 |
622 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
516 |
272 |
272 |
268 |
174 |
624 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
517 |
273 |
273 |
269 |
175 |
625 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
518 |
274 |
274 |
270 |
176 |
626 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
519 |
275 |
275 |
271 |
177 |
628 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
520 |
276 |
276 |
272 |
178 |
629 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
521 |
277 |
277 |
273 |
179 |
630 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
522 |
278 |
278 |
274 |
180 |
631 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
523 |
279 |
279 |
275 |
181 |
635 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
524 |
280 |
280 |
276 |
182 |
636 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
525 |
281 |
281 |
277 |
183 |
641 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
x |
x |
526 |
282 |
282 |
278 |
184 |
642 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
527 |
283 |
283 |
279 |
185 |
643 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
x |
528 |
284 |
284 |
280 |
186 |
645 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
x |
529 |
285 |
285 |
281 |
187 |
646 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
530 |
286 |
286 |
282 |
188 |
647 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
531 |
287 |
287 |
283 |
189 |
648 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
532 |
288 |
288 |
284 |
190 |
649 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
533 |
289 |
289 |
285 |
191 |
650 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
534 |
290 |
290 |
286 |
192 |
651 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
535 |
291 |
291 |
287 |
193 |
654 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
536 |
292 |
292 |
288 |
194 |
655 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
537 |
293 |
293 |
289 |
195 |
659 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
538 |
294 |
294 |
290 |
196 |
660 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
539 |
295 |
295 |
291 |
197 |
661 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
540 |
296 |
296 |
292 |
198 |
663 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
541 |
297 |
297 |
293 |
199 |
664 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
|
H. CỨU |
17 |
17 |
17 |
17 |
|||||
542 |
298 |
298 |
294 |
200 |
671 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
543 |
299 |
299 |
295 |
201 |
672 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
544 |
300 |
300 |
296 |
202 |
674 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
545 |
301 |
301 |
297 |
203 |
675 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
x |
x |
x |
x |
546 |
302 |
302 |
298 |
204 |
676 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
547 |
303 |
303 |
299 |
205 |
677 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
x |
x |
x |
x |
548 |
304 |
304 |
300 |
206 |
678 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
549 |
305 |
305 |
301 |
207 |
679 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
x |
x |
x |
x |
550 |
306 |
306 |
302 |
208 |
680 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
x |
x |
x |
x |
551 |
307 |
307 |
303 |
209 |
681 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
552 |
308 |
308 |
304 |
210 |
682 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
x |
x |
x |
x |
553 |
309 |
309 |
305 |
211 |
686 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
554 |
310 |
310 |
306 |
212 |
688 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
x |
x |
x |
x |
555 |
311 |
311 |
307 |
213 |
689 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
x |
x |
x |
x |
556 |
312 |
312 |
308 |
214 |
690 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
x |
x |
x |
x |
557 |
313 |
313 |
309 |
215 |
695 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
x |
x |
x |
x |
558 |
314 |
314 |
310 |
216 |
696 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
65 |
65 |
65 |
62 |
|||||
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
57 |
57 |
57 |
57 |
|||||
559 |
315 |
315 |
311 |
217 |
806 |
Tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
560 |
316 |
316 |
312 |
218 |
807 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
x |
x |
x |
x |
561 |
317 |
317 |
313 |
219 |
808 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
x |
x |
x |
x |
562 |
318 |
318 |
314 |
220 |
809 |
Chườm lạnh |
x |
x |
x |
x |
563 |
319 |
319 |
315 |
221 |
810 |
Chườm ngải cứu |
x |
x |
x |
x |
564 |
320 |
320 |
316 |
222 |
811 |
Tập vận động có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
565 |
321 |
321 |
317 |
223 |
812 |
Vỗ rung lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
566 |
322 |
322 |
318 |
224 |
813 |
Xoa bóp |
x |
x |
x |
x |
567 |
323 |
323 |
319 |
225 |
814 |
Tập ho |
x |
x |
x |
x |
568 |
324 |
324 |
320 |
226 |
815 |
Tập thở |
x |
x |
x |
x |
569 |
325 |
325 |
321 |
227 |
816 |
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay |
x |
x |
x |
x |
570 |
326 |
326 |
322 |
228 |
817 |
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi |
x |
x |
x |
x |
571 |
327 |
327 |
323 |
229 |
818 |
Sử dụng xe lăn |
x |
x |
x |
x |
572 |
328 |
328 |
324 |
230 |
819 |
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm |
x |
x |
x |
x |
573 |
329 |
329 |
325 |
231 |
820 |
Tập vận động chủ động |
x |
x |
x |
x |
574 |
330 |
330 |
326 |
232 |
821 |
Tập vận động có kháng trở |
x |
x |
x |
x |
575 |
331 |
331 |
327 |
233 |
822 |
Tập vận động thụ động |
x |
x |
x |
x |
576 |
332 |
332 |
328 |
234 |
823 |
Đo tầm vận động khớp |
x |
x |
x |
x |
577 |
333 |
333 |
329 |
235 |
824 |
Đắp nóng |
x |
x |
x |
x |
578 |
334 |
334 |
330 |
236 |
830 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt |
x |
x |
x |
x |
579 |
335 |
335 |
331 |
237 |
831 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay |
x |
x |
x |
x |
580 |
336 |
336 |
332 |
238 |
832 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa |
x |
x |
x |
x |
581 |
337 |
337 |
333 |
239 |
833 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ |
x |
x |
x |
x |
582 |
338 |
338 |
334 |
240 |
837 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối |
x |
x |
x |
x |
583 |
339 |
339 |
335 |
241 |
838 |
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
584 |
340 |
340 |
336 |
242 |
839 |
Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai |
x |
x |
x |
x |
585 |
341 |
341 |
337 |
243 |
841 |
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp |
x |
x |
x |
x |
586 |
342 |
342 |
338 |
244 |
842 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
x |
x |
587 |
343 |
343 |
339 |
245 |
843 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên |
x |
x |
x |
x |
588 |
344 |
344 |
340 |
246 |
844 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng |
x |
x |
x |
x |
589 |
345 |
345 |
341 |
247 |
861 |
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép |
x |
x |
x |
x |
590 |
346 |
346 |
342 |
248 |
867 |
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính |
x |
x |
x |
x |
591 |
347 |
347 |
343 |
249 |
871 |
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng |
x |
x |
x |
x |
592 |
348 |
348 |
344 |
250 |
872 |
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới |
x |
x |
x |
x |
593 |
349 |
349 |
345 |
251 |
873 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng |
x |
x |
x |
x |
594 |
350 |
350 |
346 |
252 |
875 |
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
595 |
351 |
351 |
347 |
253 |
876 |
Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng) |
x |
x |
x |
x |
596 |
352 |
352 |
348 |
254 |
877 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
597 |
353 |
353 |
349 |
255 |
878 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng |
x |
x |
x |
x |
598 |
354 |
354 |
350 |
256 |
880 |
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
599 |
355 |
355 |
351 |
257 |
881 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
600 |
356 |
356 |
352 |
258 |
883 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson |
x |
x |
x |
x |
601 |
357 |
357 |
353 |
259 |
884 |
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp |
x |
x |
x |
x |
602 |
358 |
358 |
354 |
260 |
885 |
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay |
x |
x |
x |
x |
603 |
359 |
359 |
356 |
261 |
886 |
Xoa bóp lưng, chân |
x |
x |
x |
x |
604 |
360 |
360 |
356 |
262 |
887 |
Xoa bóp |
x |
x |
x |
x |
605 |
361 |
361 |
357 |
263 |
889 |
Tập do cứng khớp |
x |
x |
x |
x |
606 |
362 |
362 |
358 |
264 |
891 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
x |
x |
x |
x |
607 |
363 |
363 |
359 |
265 |
892 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
x |
x |
x |
x |
608 |
364 |
364 |
360 |
266 |
893 |
Tập vận động đoạn chi 15 phút |
x |
x |
x |
x |
609 |
365 |
365 |
361 |
267 |
895 |
Tập vận động toàn thân 15 phút |
x |
x |
x |
x |
610 |
366 |
366 |
362 |
268 |
896 |
Tập vận động cột sống |
x |
x |
x |
x |
611 |
367 |
367 |
363 |
269 |
897 |
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) |
x |
x |
x |
x |
612 |
368 |
368 |
364 |
270 |
900 |
Tập vận động tại giường |
x |
x |
x |
x |
613 |
369 |
369 |
365 |
271 |
901 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
x |
x |
x |
x |
614 |
370 |
370 |
366 |
272 |
904 |
Tập với xe lăn |
x |
x |
x |
x |
615 |
371 |
371 |
367 |
273 |
906 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh |
x |
x |
x |
x |
|
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP |
08 |
08 |
08 |
05 |
|||||
616 |
372 |
372 |
368 |
977 |
Khung tập đi |
x |
x |
x |
||
617 |
373 |
373 |
369 |
979 |
Dụng cụ tập cổ chân |
x |
x |
x |
||
618 |
374 |
374 |
370 |
980 |
Dụng cụ tập khớp cổ tay |
x |
x |
x |
||
619 |
375 |
375 |
371 |
274 |
983 |
Nạng nách |
x |
x |
x |
x |
620 |
376 |
376 |
372 |
275 |
984 |
Nạng khuỷu |
x |
x |
x |
x |
621 |
377 |
377 |
373 |
276 |
985 |
Gậy tập |
x |
x |
x |
x |
622 |
378 |
378 |
374 |
277 |
986 |
Nẹp khớp gối |
x |
x |
x |
x |
623 |
379 |
379 |
375 |
278 |
987 |
Máng đỡ bàn tay |
x |
x |
x |
x |
|
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
06 |
06 |
03 |
00 |
|||||
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
06 |
06 |
03 |
00 |
|||||
624 |
380 |
380 |
|
|
992 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
x |
x |
|
|
625 |
381 |
381 |
|
|
993 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
x |
x |
|
|
626 |
382 |
382 |
994 |
Nội soi cầm máu mũi |
x |
x |
|
|
||
627 |
383 |
383 |
376 |
1001 |
Nội soi tai |
x |
x |
x |
||
628 |
384 |
384 |
377 |
1002 |
Nội soi mũi |
x |
x |
x |
||
629 |
385 |
385 |
378 |
1003 |
Nội soi họng |
x |
x |
x |
||
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC |
65 |
65 |
61 |
00 |
|||||
630 |
386 |
386 |
|
|
1280 |
Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 |
x |
x |
|
|
31 |
387 |
387 |
|
|
1288 |
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt |
x |
x |
|
|
632 |
388 |
388 |
|
|
1296 |
Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng |
x |
x |
|
|
633 |
389 |
389 |
|
|
1370 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
634 |
390 |
390 |
379 |
1372 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
||
635 |
391 |
391 |
380 |
1373 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol |
x |
x |
x |
||
636 |
392 |
392 |
381 |
1376 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
x |
x |
x |
||
637 |
393 |
393 |
382 |
1382 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản |
x |
x |
x |
||
638 |
394 |
394 |
383 |
1384 |
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
x |
x |
x |
||
639 |
395 |
395 |
384 |
1385 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
||
640 |
396 |
396 |
385 |
1390 |
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
x |
||
641 |
397 |
397 |
386 |
1391 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
x |
x |
x |
||
642 |
398 |
398 |
387 |
1393 |
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ |
x |
x |
x |
||
643 |
399 |
399 |
388 |
1394 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
x |
x |
x |
||
644 |
400 |
400 |
389 |
1395 |
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ |
x |
x |
x |
||
645 |
401 |
401 |
390 |
1396 |
Kỹ thuật vô cảm nắn xương |
x |
x |
x |
||
646 |
402 |
402 |
391 |
1399 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
||
647 |
403 |
403 |
392 |
1403 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
x |
x |
x |
||
648 |
404 |
404 |
393 |
1404 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
x |
x |
x |
||
649 |
405 |
405 |
394 |
1405 |
Truyền dịch thường quy |
x |
x |
x |
||
650 |
406 |
406 |
395 |
1406 |
Truyền máu thường quy |
x |
x |
x |
||
651 |
407 |
407 |
396 |
1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
x |
x |
x |
||
652 |
408 |
408 |
397 |
1408 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
||
653 |
409 |
409 |
398 |
1409 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
||
654 |
410 |
410 |
399 |
1410 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
||
656 |
411 |
411 |
400 |
1411 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
||
657 |
412 |
412 |
401 |
1412 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
||
658 |
413 |
413 |
402 |
1413 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
||
659 |
414 |
414 |
403 |
1416 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi |
x |
x |
x |
||
60 |
415 |
415 |
404 |
1417 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
x |
||
661 |
416 |
416 |
405 |
1418 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
x |
||
662 |
417 |
417 |
406 |
1423 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
x |
x |
x |
||
663 |
418 |
418 |
407 |
1426 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
||
664 |
419 |
419 |
408 |
1427 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
||
665 |
420 |
420 |
409 |
1428 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
x |
x |
x |
||
666 |
421 |
421 |
410 |
1429 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
x |
x |
x |
||
667 |
422 |
422 |
411 |
1430 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
x |
x |
x |
||
668 |
423 |
423 |
412 |
1431 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
x |
x |
x |
||
666 |
424 |
424 |
413 |
1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
x |
x |
x |
||
669 |
425 |
425 |
414 |
1435 |
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
||
670 |
426 |
426 |
415 |
1436 |
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn |
x |
x |
x |
||
671 |
427 |
427 |
416 |
1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
x |
x |
x |
||
672 |
428 |
428 |
417 |
1438 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
x |
x |
x |
||
673 |
429 |
429 |
418 |
1439 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
x |
||
674 |
430 |
430 |
419 |
1440 |
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn |
x |
x |
x |
||
675 |
431 |
431 |
420 |
1445 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
676 |
432 |
432 |
421 |
1447 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
||
677 |
433 |
433 |
422 |
1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
678 |
434 |
434 |
423 |
1450 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
679 |
435 |
435 |
424 |
1451 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
||
680 |
436 |
436 |
425 |
1452 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
681 |
437 |
437 |
426 |
1453 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
682 |
438 |
438 |
427 |
1454 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
683 |
439 |
439 |
428 |
1455 |
Theo dõi HA liên tục tại giường |
x |
x |
x |
||
684 |
440 |
440 |
429 |
1456 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
||
685 |
441 |
441 |
430 |
1458 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
686 |
442 |
442 |
431 |
1461 |
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản |
x |
x |
x |
||
687 |
443 |
443 |
432 |
1462 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
||
688 |
444 |
444 |
433 |
1463 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
||
689 |
445 |
445 |
434 |
1464 |
Thở oxy qua ống chữ T |
x |
x |
x |
||
690 |
446 |
446 |
435 |
1465 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng |
x |
x |
x |
||
691 |
447 |
447 |
436 |
1466 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
692 |
448 |
448 |
437 |
1467 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
693 |
449 |
449 |
438 |
1468 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
694 |
450 |
450 |
439 |
1470 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
x |
x |
x |
||
|
VIII. BỎNG |
13 |
13 |
06 |
01 |
|||||
|
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG |
10 |
10 |
06 |
01 |
|||||
695 |
451 |
451 |
|
|
1489 |
Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
696 |
452 |
452 |
|
|
1490 |
Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
697 |
453 |
453 |
|
|
1491 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em |
x |
x |
|
|
698 |
454 |
454 |
|
|
1492 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
x |
x |
|
|
699 |
455 |
455 |
440 |
1509 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định |
x |
x |
x |
||
700 |
456 |
456 |
441 |
1510 |
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
x |
x |
x |
||
701 |
457 |
457 |
442 |
1512 |
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong |
x |
x |
x |
||
702 |
458 |
458 |
443 |
1513 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện |
x |
x |
x |
||
703 |
459 |
459 |
444 |
1514 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
||
704 |
460 |
460 |
445 |
279 |
1515 |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. |
x |
x |
x |
x |
|
B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH |
03 |
03 |
00 |
00 |
|||||
705 |
461 |
461 |
|
|
1516 |
Thay băng điều trị vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
706 |
462 |
462 |
|
|
1517 |
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
707 |
463 |
463 |
|
|
1518 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
|
IX. MẮT |
30 |
30 |
28 |
05 |
|||||
708 |
464 |
464 |
|
|
1591 |
Chích mủ mắt |
x |
x |
|
|
709 |
465 |
465 |
|
|
1650 |
Rạch áp xe túi lệ |
x |
x |
|
|
710 |
466 |
466 |
446 |
1654 |
Tập nhược thị |
x |
x |
x |
||
711 |
467 |
467 |
447 |
1655 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
x |
x |
x |
||
712 |
468 |
468 |
448 |
1656 |
Cắt bỏ túi lệ |
x |
x |
x |
||
713 |
469 |
469 |
449 |
1657 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
x |
||
714 |
470 |
470 |
450 |
1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
x |
x |
x |
||
715 |
471 |
471 |
451 |
1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
x |
x |
x |
||
716 |
472 |
472 |
452 |
1660 |
Khâu cò mi, tháo cò |
x |
x |
x |
||
717 |
473 |
473 |
453 |
1661 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
x |
x |
x |
||
718 |
474 |
474 |
454 |
1663 |
Khâu da mi |
x |
x |
x |
||
719 |
475 |
475 |
455 |
1664 |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
x |
||
720 |
476 |
476 |
456 |
1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
x |
x |
x |
||
721 |
477 |
477 |
457 |
1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
x |
x |
x |
||
722 |
478 |
478 |
458 |
1681 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
x |
x |
x |
||
723 |
479 |
479 |
459 |
1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
x |
x |
x |
||
724 |
480 |
480 |
460 |
1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
x |
x |
x |
||
725 |
481 |
481 |
461 |
1685 |
Bơm thông lệ đạo |
x |
x |
x |
||
726 |
482 |
482 |
462 |
1688 |
Khâu kết mạc |
x |
x |
x |
||
727 |
483 |
483 |
463 |
1689 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
x |
x |
x |
||
728 |
484 |
484 |
464 |
1690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
x |
x |
x |
||
729 |
485 |
485 |
465 |
1692 |
Bơm rửa lệ đạo |
x |
x |
x |
||
730 |
486 |
486 |
466 |
1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
x |
x |
x |
||
731 |
487 |
487 |
467 |
1698 |
Rạch áp xe mi |
x |
x |
x |
||
732 |
488 |
488 |
468 |
1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
x |
x |
x |
||
733 |
489 |
489 |
469 |
280 |
1703 |
Cắt chỉ khâu da |
x |
x |
x |
x |
734 |
490 |
490 |
470 |
281 |
1704 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
x |
x |
x |
x |
735 |
491 |
491 |
471 |
282 |
1705 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
x |
x |
x |
x |
736 |
492 |
492 |
472 |
283 |
1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
x |
x |
x |
x |
737 |
493 |
493 |
473 |
284 |
1707 |
Khám mắt |
x |
x |
x |
x |
|
X. RĂNG HÀM MẶT |
26 |
26 |
26 |
09 |
|||||
|
A. RĂNG |
18 |
18 |
18 |
08 |
|||||
738 |
494 |
494 |
474 |
1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
||
739 |
495 |
495 |
475 |
1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
||
740 |
496 |
496 |
476 |
1916 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
||
741 |
497 |
497 |
477 |
1917 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
||
742 |
498 |
498 |
478 |
1919 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
||
743 |
499 |
499 |
479 |
1926 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
||
744 |
500 |
500 |
480 |
1928 |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
||
745 |
501 |
501 |
481 |
1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
||
746 |
502 |
502 |
482 |
1941 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
||
747 |
503 |
503 |
483 |
1947 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
x |
x |
x |
||
748 |
504 |
504 |
484 |
285 |
1955 |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
749 |
505 |
505 |
485 |
286 |
1956 |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
750 |
506 |
506 |
486 |
287 |
1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
x |
x |
x |
x |
751 |
507 |
507 |
487 |
288 |
1958 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
752 |
508 |
508 |
488 |
289 |
1959 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
753 |
509 |
509 |
489 |
290 |
1960 |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
754 |
510 |
510 |
490 |
291 |
1961 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
x |
755 |
511 |
511 |
491 |
292 |
1974 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
x |
x |
x |
x |
|
B. HÀM MẶT |
08 |
08 |
08 |
01 |
|||||
756 |
512 |
512 |
492 |
2068 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
||
757 |
513 |
513 |
493 |
2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
||
758 |
514 |
514 |
494 |
2070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
759 |
515 |
515 |
495 |
2071 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
760 |
516 |
516 |
496 |
2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
||
761 |
517 |
517 |
497 |
2074 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
x |
x |
x |
||
762 |
518 |
518 |
498 |
2076 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
763 |
519 |
519 |
499 |
293 |
2077 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
|
XI. TAI MŨI HỌNG |
24 |
24 |
23 |
04 |
|||||
|
A. TAI |
08 |
08 |
07 |
01 |
|||||
764 |
520 |
520 |
|
|
2110 |
Phẫu thuật cắt vành tai |
x |
x |
|
|
765 |
521 |
521 |
500 |
2114 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
x |
x |
x |
||
766 |
522 |
522 |
501 |
2115 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
767 |
523 |
523 |
502 |
2117 |
Lấy dị vật tai |
x |
x |
x |
||
768 |
524 |
524 |
503 |
2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
x |
x |
x |
||
769 |
525 |
525 |
504 |
2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
x |
x |
x |
||
770 |
526 |
526 |
505 |
2120 |
Làm thuốc tai |
x |
x |
x |
||
771 |
527 |
527 |
506 |
294 |
2125 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
x |
x |
x |
x |
|
B. MŨI XOANG |
06 |
06 |
06 |
01 |
|||||
772 |
528 |
528 |
507 |
2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
773 |
529 |
529 |
508 |
2149 |
Nhét bấc mũi sau |
x |
x |
x |
||
774 |
530 |
530 |
509 |
2150 |
Nhét bấc mũi trước |
x |
x |
x |
||
775 |
531 |
531 |
510 |
2151 |
Đốt cuốn mũi |
x |
x |
x |
||
776 |
532 |
532 |
511 |
2153 |
Chọc rửa xoang hàm |
x |
x |
x |
||
777 |
533 |
533 |
512 |
295 |
2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
x |
x |
x |
x |
|
C. HỌNG – THANH QUẢN |
09 |
09 |
09 |
02 |
|||||
778 |
534 |
534 |
513 |
2174 |
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi |
x |
x |
x |
||
779 |
535 |
535 |
514 |
2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
x |
x |
x |
||
780 |
536 |
536 |
515 |
2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
x |
||
781 |
537 |
537 |
516 |
2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
x |
x |
x |
||
782 |
538 |
538 |
517 |
2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
x |
x |
x |
||
783 |
539 |
539 |
518 |
2187 |
Rửa vòm họng |
x |
x |
x |
||
784 |
540 |
540 |
519 |
2189 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
x |
x |
x |
||
785 |
541 |
541 |
520 |
296 |
2190 |
Lấy dị vật họng miệng |
x |
x |
x |
x |
786 |
542 |
542 |
521 |
297 |
2191 |
Khí dung mũi họng |
x |
x |
x |
x |
|
D. CỔ - MẶT |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
787 |
543 |
543 |
522 |
2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
||
|
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH |
06 |
06 |
06 |
00 |
|||||
788 |
544 |
544 |
523 |
2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
||
789 |
545 |
545 |
524 |
2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
||
790 |
546 |
546 |
525 |
2261 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
x |
||
791 |
547 |
547 |
526 |
2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
x |
||
792 |
548 |
548 |
527 |
2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
x |
||
793 |
549 |
549 |
528 |
2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
XIII. NỘI KHOA |
21 |
21 |
19 |
10 |
|||||
|
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP |
04 |
04 |
04 |
00 |
|||||
794 |
550 |
550 |
529 |
2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
795 |
551 |
551 |
530 |
2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
||
796 |
552 |
552 |
531 |
2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
797 |
553 |
553 |
532 |
2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
|
C. TIÊU HÓA |
06 |
06 |
06 |
02 |
|||||
798 |
554 |
554 |
533 |
2354 |
Chọc dịch màng bụng |
x |
x |
x |
||
799 |
555 |
555 |
534 |
2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
x |
x |
x |
||
800 |
556 |
556 |
535 |
2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
x |
x |
x |
||
801 |
557 |
557 |
536 |
298 |
2357 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
802 |
558 |
558 |
537 |
299 |
2358 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
803 |
559 |
559 |
538 |
2359 |
Nong hậu môn |
x |
x |
x |
||
|
Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
804 |
560 |
560 |
|
|
2367 |
Chọc dịch khớp |
x |
x |
|
|
|
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
04 |
04 |
03 |
03 |
|||||
805 |
561 |
561 |
|
|
2379 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
x |
x |
|
|
806 |
562 |
562 |
539 |
300 |
2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
x |
x |
x |
x |
807 |
563 |
563 |
540 |
301 |
2383 |
Test nội bì |
x |
x |
x |
x |
808 |
564 |
564 |
541 |
302 |
2384 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
G. TRUYỀN NHIỄM |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
809 |
565 |
565 |
542 |
2386 |
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
x |
x |
x |
||
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
05 |
05 |
05 |
05 |
|||||
810 |
566 |
566 |
543 |
303 |
2387 |
Tiêm trong da |
x |
x |
x |
x |
811 |
567 |
567 |
544 |
304 |
2388 |
Tiêm dưới da |
x |
x |
x |
x |
812 |
568 |
568 |
545 |
305 |
2389 |
Tiêm bắp thịt |
x |
x |
x |
x |
813 |
569 |
569 |
546 |
306 |
2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
814 |
570 |
570 |
547 |
307 |
2391 |
Truyền tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
XIV. LAO (ngoại lao) |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
815 |
571 |
571 |
548 |
2437 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
x |
x |
x |
||
816 |
572 |
572 |
549 |
2438 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
x |
x |
x |
||
817 |
573 |
573 |
550 |
2439 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
x |
x |
x |
||
|
XV. UNG BƯỚU- NHI |
33 |
33 |
23 |
00 |
|||||
|
A. ĐẦU CỔ |
08 |
08 |
04 |
00 |
|||||
818 |
574 |
574 |
551 |
2442 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
x |
||
819 |
575 |
575 |
|
|
2444 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
820 |
576 |
576 |
|
|
2450 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
x |
x |
|
|
821 |
577 |
577 |
|
|
2451 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
x |
x |
|
|
822 |
578 |
578 |
|
|
2455 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
x |
x |
|
|
823 |
579 |
579 |
552 |
2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
824 |
580 |
580 |
553 |
2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
x |
x |
x |
||
825 |
581 |
581 |
554 |
2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
|
C. HÀM – MẶT |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
826 |
582 |
582 |
555 |
2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
827 |
583 |
583 |
556 |
2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
x |
||
828 |
584 |
584 |
557 |
2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
x |
x |
x |
||
|
Đ. TAI – MŨI – HỌNG |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
829 |
585 |
585 |
558 |
2613 |
Cắt polyp ống tai |
x |
x |
x |
||
830 |
586 |
586 |
559 |
2614 |
Cắt polyp mũi |
x |
x |
x |
||
|
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI |
03 |
03 |
00 |
00 |
|||||
831 |
587 |
587 |
|
|
2640 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
x |
x |
|
|
832 |
588 |
588 |
|
|
2641 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
x |
x |
|
|
833 |
589 |
589 |
|
|
2644 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
|
|
|
I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
834 |
590 |
590 |
|
|
2711 |
Cắt u phần mềm bìu |
x |
x |
|
|
835 |
591 |
591 |
|
|
2720 |
Cắt u lành dương vật |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
K. PHỤ KHOA |
08 |
08 |
08 |
00 |
|||||
836 |
592 |
592 |
560 |
2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
||
837 |
593 |
593 |
561 |
2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
||
838 |
594 |
594 |
562 |
2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
x |
||
839 |
595 |
595 |
563 |
2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
||
840 |
596 |
596 |
564 |
2733 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
||
841 |
597 |
597 |
565 |
2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
||
842 |
598 |
598 |
566 |
2735 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
||
843 |
599 |
599 |
567 |
2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
||
|
L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP |
07 |
07 |
06 |
00 |
|||||
844 |
600 |
600 |
|
|
2763 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
|
|
845 |
601 |
601 |
568 |
2765 |
Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm |
x |
x |
x |
||
846 |
602 |
602 |
569 |
2766 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
x |
||
847 |
603 |
603 |
570 |
2767 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
848 |
604 |
604 |
571 |
2768 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
x |
||
849 |
605 |
605 |
572 |
2769 |
Cắt u bao gân |
x |
x |
x |
||
850 |
606 |
606 |
573 |
2770 |
Cắt u xương sụn lành tính |
x |
x |
x |
||
|
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ |
07 |
07 |
07 |
00 |
|||||
|
A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA ĐIỀU TRỊ VÀ THẨM MỸ |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
851 |
607 |
607 |
574 |
2898 |
Đắp mặt nạ dưỡng da |
x |
x |
x |
||
852 |
608 |
608 |
575 |
2902 |
Xông hơi nước, ozôn |
x |
x |
x |
||
|
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ |
04 |
04 |
04 |
00 |
|||||
|
5. Tai |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
853 |
609 |
609 |
576 |
2934 |
Cắt sụn thừa nắp tai |
x |
x |
x |
||
|
9. Các kỹ thuật chung |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
854 |
610 |
610 |
577 |
2966 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
x |
x |
x |
||
855 |
611 |
611 |
578 |
2967 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
x |
x |
x |
||
856 |
612 |
612 |
579 |
2968 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
857 |
613 |
613 |
580 |
2990 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín |
x |
x |
x |
||
|
XVIII. DA LIỄU |
13 |
13 |
13 |
00 |
|||||
|
A. NỘI KHOA DA LIỄU |
04 |
04 |
04 |
00 |
|||||
858 |
614 |
614 |
581 |
2996 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
x |
x |
x |
||
859 |
615 |
615 |
582 |
2999 |
Chăm sóc da điều trị bệnh da |
x |
x |
x |
||
860 |
616 |
616 |
583 |
3005 |
Tiêm nội sẹo, nội thương tổn |
x |
x |
x |
||
861 |
617 |
617 |
584 |
3007 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
x |
x |
x |
||
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU |
09 |
09 |
09 |
00 |
|||||
862 |
618 |
618 |
585 |
3023 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
863 |
619 |
619 |
586 |
3024 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
864 |
620 |
620 |
587 |
3025 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
865 |
621 |
621 |
588 |
3026 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
866 |
622 |
622 |
589 |
3029 |
Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm |
x |
x |
x |
||
867 |
623 |
623 |
590 |
3030 |
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... |
x |
x |
x |
||
868 |
624 |
624 |
591 |
3031 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
x |
||
869 |
625 |
625 |
592 |
3032 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
x |
x |
x |
||
870 |
626 |
626 |
593 |
3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
x |
x |
x |
||
|
XIX. NGOẠI KHOA |
128 |
128 |
95 |
10 |
|||||
|
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
871 |
627 |
627 |
594 |
3082 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
x |
x |
x |
||
872 |
628 |
628 |
595 |
3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
x |
x |
x |
||
|
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC |
04 |
04 |
03 |
01 |
|||||
|
3. Động tĩnh mạch |
02 |
02 |
01 |
00 |
|||||
873 |
629 |
629 |
|
|
3214 |
Khâu vết thương mạch máu chi |
x |
x |
|
|
874 |
630 |
630 |
596 |
3221 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
||
|
4. Ngực - phổi |
02 |
02 |
02 |
01 |
|||||
875 |
631 |
631 |
597 |
3261 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
x |
x |
x |
||
876 |
632 |
632 |
598 |
308 |
3265 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
x |
x |
|
C. TIÊU HÓA – BỤNG |
39 |
39 |
21 |
00 |
|||||
|
2. Dạ dày |
03 |
03 |
02 |
00 |
|||||
877 |
633 |
633 |
|
|
3292 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
x |
x |
|
|
878 |
634 |
634 |
599 |
3297 |
Mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
879 |
635 |
635 |
600 |
3298 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
x |
x |
x |
||
|
3. Ruột non - ruột già |
09 |
09 |
05 |
00 |
|||||
880 |
636 |
636 |
|
|
3309 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
x |
x |
|
|
881 |
637 |
637 |
|
|
3310 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
x |
x |
|
|
882 |
638 |
638 |
|
|
3311 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
x |
x |
|
|
883 |
639 |
639 |
|
|
3316 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
x |
x |
|
|
884 |
640 |
640 |
601 |
3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
x |
x |
x |
||
885 |
641 |
641 |
602 |
3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
||
886 |
642 |
642 |
603 |
3329 |
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già |
x |
x |
x |
||
887 |
643 |
643 |
604 |
3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
x |
x |
x |
||
888 |
644 |
644 |
605 |
3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
||
|
4. Hậu môn – trực tràng |
14 |
14 |
05 |
00 |
|||||
889 |
645 |
645 |
|
|
3341 |
Phẫu thuật Longo |
x |
x |
|
|
890 |
646 |
646 |
|
|
3346 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
x |
x |
|
|
891 |
647 |
647 |
|
|
3348 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
x |
x |
|
|
892 |
648 |
648 |
|
|
3360 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên |
x |
x |
|
|
893 |
649 |
649 |
|
|
3365 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
x |
x |
|
|
894 |
650 |
650 |
|
|
3366 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
x |
x |
|
|
895 |
651 |
651 |
|
|
3367 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
x |
x |
|
|
896 |
652 |
652 |
|
|
3370 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
x |
x |
|
|
897 |
653 |
653 |
|
|
3371 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
x |
x |
|
|
898 |
654 |
654 |
606 |
3376 |
Thắt trĩ độ I, II |
x |
x |
x |
||
899 |
655 |
655 |
607 |
3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
x |
x |
x |
||
900 |
656 |
656 |
608 |
3378 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
x |
x |
x |
||
901 |
657 |
657 |
609 |
3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
x |
x |
x |
||
902 |
658 |
658 |
610 |
3380 |
Cắt polype trực tràng |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
5. Bẹn - Bụng |
13 |
13 |
09 |
00 |
|||||
903 |
659 |
659 |
|
|
3391 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
|
|
904 |
660 |
660 |
|
|
3395 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
x |
x |
|
|
905 |
661 |
661 |
|
|
3396 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
x |
x |
|
|
906 |
662 |
662 |
|
|
3397 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
x |
x |
|
|
907 |
663 |
663 |
611 |
3399 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
||
908 |
664 |
664 |
612 |
3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
909 |
665 |
665 |
613 |
3401 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
x |
x |
x |
||
910 |
666 |
666 |
614 |
3402 |
Mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
||
911 |
667 |
667 |
615 |
3403 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
x |
x |
x |
||
912 |
668 |
668 |
616 |
3404 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
||
913 |
669 |
669 |
617 |
3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
||
914 |
670 |
670 |
618 |
3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
915 |
671 |
671 |
619 |
3407 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
x |
x |
x |
||
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
19 |
19 |
14 |
01 |
|||||
|
3. Bàng quang |
08 |
08 |
05 |
01 |
|||||
916 |
672 |
672 |
|
|
3524 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
x |
x |
|
|
917 |
673 |
673 |
|
|
3525 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
x |
x |
|
|
918 |
674 |
674 |
|
|
3529 |
Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông |
x |
x |
|
|
919 |
675 |
675 |
620 |
3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
||
920 |
676 |
676 |
621 |
3532 |
Mở thông bàng quang |
x |
x |
x |
||
921 |
677 |
677 |
622 |
3533 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
x |
x |
x |
||
922 |
678 |
678 |
623 |
3534 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
x |
x |
x |
||
923 |
679 |
679 |
624 |
309 |
3535 |
Đặt ống thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
|
5. Sinh dục |
11 |
11 |
09 |
00 |
|||||
924 |
680 |
680 |
|
|
3583 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên |
x |
x |
|
|
925 |
681 |
681 |
|
|
3589 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
x |
x |
|
|
926 |
682 |
682 |
625 |
3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
x |
x |
x |
||
927 |
683 |
683 |
626 |
3600 |
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu |
x |
x |
x |
||
928 |
684 |
684 |
627 |
3601 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
929 |
685 |
685 |
628 |
3603 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
||
930 |
686 |
686 |
629 |
3604 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
x |
x |
x |
||
931 |
687 |
687 |
630 |
3605 |
Mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
||
932 |
688 |
688 |
631 |
3606 |
Nong niệu đạo |
x |
x |
x |
||
933 |
689 |
689 |
632 |
3607 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
934 |
690 |
690 |
633 |
3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
60 |
60 |
53 |
08 |
|||||
|
3. Cánh, cẳng tay |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
935 |
691 |
691 |
634 |
3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
||
|
4. Bàn, ngón tay |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
936 |
692 |
692 |
635 |
3710 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
x |
x |
x |
||
937 |
693 |
693 |
636 |
3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
x |
x |
x |
||
938 |
694 |
694 |
637 |
3712 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
x |
x |
x |
||
|
6. Khớp gối |
02 |
02 |
02 |
01 |
|||||
939 |
695 |
695 |
638 |
3754 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
x |
x |
x |
||
940 |
696 |
696 |
639 |
310 |
3756 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
x |
x |
x |
x |
|
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
941 |
697 |
697 |
|
|
3797 |
Tháo bỏ các ngón chân |
x |
x |
|
|
942 |
698 |
698 |
|
|
3798 |
Tháo đốt bàn |
x |
x |
|
|
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
11 |
11 |
09 |
02 |
|||||
943 |
699 |
699 |
|
|
3811 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
|
|
944 |
700 |
700 |
|
|
3814 |
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
|
|
945 |
701 |
701 |
640 |
3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
x |
x |
x |
||
946 |
702 |
702 |
641 |
3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
||
947 |
703 |
703 |
642 |
3819 |
Nối gân duỗi |
x |
x |
x |
||
948 |
704 |
704 |
643 |
3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
x |
x |
x |
||
949 |
705 |
705 |
644 |
3822 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
950 |
706 |
706 |
645 |
3823 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
951 |
707 |
707 |
646 |
3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
x |
x |
x |
||
952 |
708 |
708 |
647 |
311 |
3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
x |
x |
x |
x |
953 |
709 |
709 |
648 |
312 |
3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
x |
x |
x |
x |
|
10. Nắn - Bó bột |
32 |
32 |
29 |
02 |
|||||
954 |
710 |
710 |
|
|
3833 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
x |
x |
|
|
955 |
711 |
711 |
|
|
3834 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
x |
x |
|
|
956 |
712 |
712 |
|
|
3835 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
x |
x |
|
|
957 |
713 |
713 |
649 |
3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
||
958 |
714 |
714 |
650 |
3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
||
959 |
715 |
715 |
651 |
3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
||
960 |
716 |
716 |
652 |
3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
||
961 |
717 |
717 |
653 |
3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
||
962 |
718 |
718 |
654 |
3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
x |
x |
x |
||
963 |
719 |
719 |
655 |
3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
x |
x |
x |
||
964 |
720 |
720 |
656 |
3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
||
965 |
721 |
721 |
657 |
3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
||
966 |
722 |
722 |
658 |
3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
||
967 |
723 |
723 |
659 |
3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
x |
x |
x |
||
968 |
724 |
724 |
660 |
3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
x |
x |
x |
||
969 |
725 |
725 |
661 |
3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
x |
x |
x |
||
970 |
726 |
726 |
662 |
3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
x |
x |
x |
||
971 |
727 |
727 |
663 |
3860 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
972 |
728 |
728 |
664 |
3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
||
973 |
729 |
729 |
665 |
3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
x |
x |
x |
||
974 |
730 |
730 |
666 |
3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
x |
x |
x |
||
975 |
731 |
731 |
667 |
3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
||
976 |
732 |
732 |
668 |
3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
||
977 |
733 |
733 |
669 |
3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
||
978 |
734 |
734 |
670 |
3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
x |
x |
x |
||
979 |
735 |
735 |
671 |
3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
x |
x |
x |
||
980 |
736 |
736 |
672 |
3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
x |
x |
x |
||
981 |
737 |
737 |
673 |
3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
x |
x |
x |
||
982 |
738 |
738 |
674 |
3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
x |
x |
x |
||
983 |
739 |
739 |
675 |
3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
x |
x |
x |
||
984 |
740 |
740 |
676 |
313 |
3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
x |
985 |
741 |
741 |
677 |
314 |
3877 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
x |
x |
x |
x |
|
11. Các kỹ thuật khác |
09 |
09 |
09 |
03 |
|||||
986 |
742 |
742 |
678 |
3898 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
x |
x |
x |
||
987 |
743 |
743 |
679 |
3899 |
Mở cửa sổ xương |
x |
x |
x |
||
988 |
744 |
744 |
680 |
3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
989 |
745 |
745 |
681 |
3901 |
Rút đinh các loại |
x |
x |
x |
||
990 |
746 |
746 |
682 |
3903 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
x |
x |
x |
||
991 |
747 |
747 |
683 |
3904 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
x |
x |
x |
||
992 |
748 |
748 |
684 |
315 |
3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
x |
x |
993 |
749 |
749 |
685 |
316 |
3910 |
Chích hạch viêm mủ |
x |
x |
x |
x |
994 |
750 |
750 |
686 |
317 |
3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
x |
x |
x |
x |
|
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC |
04 |
04 |
02 |
00 |
|||||
995 |
751 |
751 |
|
|
3918 |
Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng |
x |
x |
|
|
996 |
752 |
752 |
|
|
3920 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm |
x |
x |
|
|
997 |
753 |
753 |
687 |
3924 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử |
x |
x |
x |
||
998 |
754 |
754 |
688 |
3925 |
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp |
x |
x |
x |
||
|
XXIV. NỘI KHOA |
08 |
08 |
05 |
04 |
|||||
|
I. TIM MẠCH - HÔ HẤP |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
999 |
755 |
755 |
689 |
318 |
4191. |
Theo dõi tim thai |
x |
x |
x |
x |
100 |
756 |
756 |
690 |
319 |
4193. |
Đo độ bão hòa oxy máu qua da |
x |
x |
x |
x |
|
K. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
07 |
07 |
04 |
02 |
|||||
1001 |
757 |
757 |
|
|
4197. |
Test lẩy da với vacxin |
x |
x |
|
|
1002 |
758 |
758 |
691 |
320 |
4198. |
Test dưới da với thuốc |
x |
x |
x |
x |
1003 |
759 |
759 |
|
|
4199. |
Test dưới da với vacxin |
x |
x |
|
|
1004 |
760 |
760 |
|
|
4200. |
Test áp da với thuốc |
x |
x |
|
|
1005 |
761 |
761 |
692 |
4212. |
Chăm sóc da cho bn steven jonhson |
x |
x |
x |
||
1006 |
762 |
762 |
693 |
4213 |
Chăm sóc quắn ướt cho bn chàm |
x |
x |
x |
||
1007 |
763 |
763 |
694 |
321 |
4214. |
Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều |
x |
x |
x |
x |
|
XXVIII. NGOẠI KHOA |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
1008 |
764 |
764 |
695 |
322 |
4246. |
Tháo bột các loại |
x |
x |
x |
x |
|
XXIX. ĐIỆN QUANG |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
1009 |
765 |
765 |
696 |
4252. |
Siêu âm tim thai qua thành bụng |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07 |
07 |
04 |
00 |
|
IV. LAO (NGOẠI LAO) |
07 |
07 |
04 |
00 |
1010 |
1 |
1 |
|
|
32 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
x |
x |
|
|
1011 |
2 |
2 |
|
|
33 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
x |
x |
|
|
1012 |
3 |
3 |
|
|
34 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
x |
x |
|
|
1013 |
4 |
4 |
1 |
38 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
x |
x |
x |
||
1014 |
5 |
5 |
2 |
39 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
x |
x |
x |
||
1015 |
6 |
6 |
3 |
40 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
x |
x |
x |
||
1016 |
7 |
7 |
4 |
41 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
x |
x |
x |
||
|
09 |
09 |
05 |
02 |
|
V. DA LIỄU |
09 |
09 |
05 |
02 |
|
A. NỘI KHOA |
02 |
02 |
01 |
01 |
|||||
1017 |
1 |
1 |
|
|
2 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
x |
x |
|
|
1018 |
2 |
2 |
1 |
1 |
3 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
x |
x |
x |
x |
|
B. NGOẠI KHOA |
06 |
06 |
03 |
01 |
|||||
|
1. Thủ thuật |
02 |
02 |
02 |
01 |
|||||
1019 |
3 |
3 |
2 |
43 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
x |
x |
x |
||
1020 |
4 |
4 |
3 |
2 |
51 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
x |
x |
x |
x |
|
2. Phẫu thuật |
04 |
04 |
01 |
00 |
|||||
1021 |
5 |
5 |
|
|
54 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
x |
x |
|
|
1022 |
6 |
6 |
|
|
68 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
x |
x |
|
|
1023 |
7 |
7 |
|
|
69 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
x |
x |
|
|
1024 |
8 |
8 |
4 |
70 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
x |
x |
x |
||
|
Đ. THỦ THUẬT |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
1025 |
9 |
9 |
5 |
91. |
Chăm sóc người bệnh bị pemphieoid, hồng ban đa dạng, Durhing Brocq.... |
x |
x |
x |
||
|
11 |
11 |
10 |
05 |
|
VI. TÂM THẦN |
11 |
11 |
09 |
05 |
|
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC |
08 |
08 |
06 |
04 |
|||||
1026 |
1 |
1 |
1 |
1 |
62 |
Xử trí trạng thái kích động |
x |
x |
x |
x |
1027 |
2 |
2 |
|
|
63 |
Xử trí trạng thái động kinh |
x |
x |
|
|
1028 |
3 |
3 |
2 |
66 |
Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
||
1029 |
4 |
4 |
3 |
2 |
68 |
Cấp cứu tự sát |
x |
x |
x |
x |
1030 |
5 |
5 |
4 |
3 |
69 |
Xử trí hạ huyết áp tư thế |
x |
x |
x |
x |
1031 |
6 |
6 |
5 |
70 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
||
1032 |
7 |
7 |
6 |
4 |
71 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
1033 |
8 |
8 |
72 |
Xử trí trạng thái sảng rượu |
x |
x |
|
|
||
|
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY |
03 |
03 |
03 |
01 |
|||||
1034 |
9 |
9 |
7 |
73 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
x |
x |
x |
||
1035 |
10 |
10 |
8 |
74 |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu |
x |
x |
x |
||
1036 |
11 |
11 |
9 |
5 |
77 |
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
|
20 |
20 |
18 |
05 |
|
VII. NỘI TIẾT |
20 |
20 |
18 |
05 |
|
1. Kỹ thuật chung |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
1037 |
1 |
1 |
1 |
3 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
x |
x |
x |
||
|
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
17 |
17 |
15 |
05 |
|||||
1038 |
2 |
2 |
|
|
218 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
|
|
1039 |
3 |
3 |
2 |
220 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1040 |
4 |
4 |
3 |
1 |
225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
1041 |
5 |
5 |
4 |
226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1042 |
6 |
6 |
5 |
227 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1043 |
7 |
7 |
6 |
228 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1044 |
8 |
8 |
7 |
229 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1045 |
9 |
9 |
8 |
230 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1046 |
10 |
10 |
9 |
231 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1047 |
11 |
11 |
10 |
232 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1048 |
12 |
12 |
11 |
233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1049 |
13 |
13 |
12 |
2 |
234 |
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
1050 |
14 |
14 |
|
|
235 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) |
x |
x |
|
|
1051 |
15 |
15 |
13 |
236 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) |
x |
x |
x |
||
1052 |
16 |
16 |
14 |
3 |
239 |
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin |
x |
x |
x |
x |
1053 |
17 |
17 |
15 |
4 |
240 |
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân |
x |
x |
x |
x |
1054 |
18 |
18 |
16 |
5 |
241 |
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện |
x |
x |
x |
x |
|
9. Các kỹ thuật khác |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
1055 |
19 |
19 |
17 |
242 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
x |
x |
x |
||
1056 |
20 |
20 |
18 |
244 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
187 |
187 |
187 |
143 |
|
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
187 |
187 |
187 |
143 |
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
20 |
20 |
20 |
14 |
|||||
1057 |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
Nhĩ châm |
x |
x |
x |
x |
1058 |
2 |
2 |
2 |
2 |
5 |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
1059 |
3 |
3 |
3 |
3 |
6 |
Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
1060 |
4 |
4 |
4 |
7 |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
||
1061 |
5 |
5 |
5 |
4 |
8 |
Ôn châm |
x |
x |
x |
x |
1062 |
6 |
6 |
6 |
5 |
9 |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
1063 |
7 |
7 |
7 |
6 |
10 |
Chích lể |
x |
x |
x |
x |
1064 |
8 |
8 |
8 |
13 |
Kéo nắn cột sống cổ |
x |
x |
x |
||
1065 |
9 |
9 |
9 |
14 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
||
1066 |
10 |
10 |
10 |
16 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
1067 |
11 |
11 |
11 |
17 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
1068 |
12 |
12 |
12 |
18 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
1069 |
13 |
13 |
13 |
7 |
20 |
Xông hơi thuốc |
x |
x |
x |
x |
1070 |
14 |
14 |
14 |
8 |
21 |
Xông khói thuốc |
x |
x |
x |
x |
1071 |
15 |
15 |
15 |
9 |
22 |
Sắc thuốc thang |
x |
x |
x |
x |
1072 |
16 |
16 |
16 |
10 |
24 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
x |
x |
x |
x |
1073 |
17 |
17 |
17 |
11 |
25 |
Đặt thuốc YHCT |
x |
x |
x |
x |
1074 |
18 |
18 |
18 |
12 |
26 |
Bó thuốc |
x |
x |
x |
x |
1075 |
19 |
19 |
19 |
13 |
27 |
Chườm ngải |
x |
x |
x |
x |
1076 |
20 |
20 |
20 |
14 |
28 |
Luyện tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
|
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM |
20 |
20 |
20 |
00 |
|||||
1077 |
21 |
21 |
21 |
162 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
||
1078 |
22 |
22 |
22 |
163 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
||
1079 |
23 |
23 |
23 |
166 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
x |
x |
x |
||
1080 |
24 |
24 |
24 |
169 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
||
1081 |
25 |
25 |
25 |
174 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
x |
x |
x |
||
1082 |
26 |
26 |
26 |
177 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
||
1083 |
27 |
27 |
27 |
179 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
x |
x |
x |
||
1084 |
28 |
28 |
28 |
194 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
x |
x |
x |
||
1085 |
29 |
29 |
29 |
195 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
||
1086 |
30 |
30 |
30 |
197 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
||
1087 |
31 |
31 |
31 |
198 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
||
1088 |
32 |
32 |
32 |
199 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
||
1089 |
33 |
33 |
33 |
200 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
||
1090 |
34 |
34 |
34 |
215 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
||
1091 |
35 |
35 |
35 |
216 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
||
1092 |
36 |
36 |
36 |
217 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
||
1093 |
37 |
37 |
37 |
218 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
||
1094 |
38 |
38 |
38 |
221 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
x |
x |
x |
||
1095 |
39 |
39 |
39 |
222 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
||
1096 |
40 |
40 |
40 |
226 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
||
|
Đ. CẤY CHỈ |
12 |
12 |
13 |
00 |
|||||
1097 |
41 |
41 |
41 |
228 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
||
1098 |
42 |
42 |
42 |
230 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
||
1099 |
43 |
43 |
43 |
245 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
||
1100 |
44 |
44 |
44 |
246 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
||
1101 |
45 |
45 |
45 |
249 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
||
1102 |
46 |
46 |
46 |
251 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
||
1103 |
47 |
47 |
47 |
257 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
||
1104 |
48 |
48 |
48 |
258 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
||
1105 |
49 |
49 |
49 |
266 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
||
1106 |
50 |
50 |
50 |
267 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
||
1107 |
51 |
51 |
51 |
268 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
||
1108 |
52 |
52 |
52 |
269 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
E. ĐIỆN CHÂM |
32 |
32 |
32 |
32 |
|||||
1109 |
53 |
53 |
53 |
15 |
278 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
1110 |
54 |
54 |
54 |
16 |
279 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
1111 |
55 |
55 |
55 |
17 |
280 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
1112 |
56 |
56 |
56 |
18 |
281 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
x |
1113 |
57 |
57 |
57 |
19 |
282 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
x |
x |
x |
x |
1114 |
58 |
58 |
58 |
20 |
285 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
x |
x |
x |
x |
1115 |
59 |
59 |
59 |
21 |
286 |
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em |
x |
x |
x |
x |
1116 |
60 |
60 |
60 |
22 |
287 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
x |
x |
x |
x |
1117 |
61 |
61 |
61 |
23 |
288 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
1118 |
62 |
62 |
62 |
24 |
289 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
1119 |
63 |
63 |
63 |
25 |
290 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
1120 |
64 |
64 |
64 |
26 |
292 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
1121 |
65 |
65 |
65 |
27 |
293 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
1122 |
66 |
66 |
66 |
28 |
296 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
1123 |
67 |
67 |
67 |
29 |
297 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
1124 |
68 |
68 |
68 |
30 |
298 |
Điện chăm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
1125 |
69 |
69 |
69 |
31 |
300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
1126 |
70 |
70 |
70 |
32 |
301 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
1127 |
71 |
71 |
71 |
33 |
303 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
x |
x |
x |
x |
1128 |
72 |
72 |
72 |
34 |
307 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
x |
1129 |
73 |
73 |
73 |
35 |
309 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
x |
x |
x |
x |
1130 |
74 |
74 |
74 |
36 |
310 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
1131 |
75 |
75 |
75 |
37 |
311 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
1132 |
76 |
76 |
76 |
38 |
312 |
Điện châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
1133 |
77 |
77 |
77 |
39 |
313 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
1134 |
78 |
78 |
78 |
40 |
314 |
Điện châm điều trị ù tai |
x |
x |
x |
x |
1135 |
79 |
79 |
79 |
41 |
315 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
1136 |
80 |
80 |
80 |
42 |
316 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
1137 |
81 |
81 |
81 |
43 |
317 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
1138 |
82 |
82 |
82 |
44 |
319 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
x |
x |
x |
x |
1139 |
83 |
83 |
83 |
45 |
320 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
1140 |
84 |
84 |
84 |
46 |
321 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
x |
x |
x |
x |
|
G. THUỶ CHÂM |
32 |
32 |
32 |
28 |
|||||
1141 |
85 |
85 |
85 |
47 |
322 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
x |
1142 |
86 |
86 |
86 |
323 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
||
1143 |
87 |
87 |
87 |
48 |
324 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
1144 |
88 |
88 |
88 |
49 |
326 |
Thủy châm điều trị nấc |
x |
x |
x |
x |
1145 |
89 |
89 |
89 |
50 |
327 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
x |
x |
x |
x |
1146 |
90 |
90 |
90 |
51 |
330 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
x |
1147 |
91 |
91 |
91 |
52 |
331 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
x |
x |
x |
x |
1148 |
92 |
92 |
92 |
53 |
335 |
Thủy châm điều trị mày đay |
x |
x |
x |
x |
1149 |
93 |
93 |
93 |
54 |
336 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
x |
1150 |
94 |
94 |
94 |
337 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
||
1151 |
95 |
95 |
95 |
55 |
347 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
x |
1152 |
96 |
96 |
96 |
56 |
350 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
1153 |
97 |
97 |
97 |
57 |
351 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
1154 |
98 |
98 |
98 |
58 |
352 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
x |
x |
x |
x |
1155 |
99 |
99 |
99 |
59 |
354 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
1156 |
100 |
100 |
100 |
60 |
356 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
1157 |
101 |
101 |
101 |
61 |
357 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
1158 |
102 |
102 |
102 |
62 |
359 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
x |
x |
x |
|
1159 |
103 |
103 |
103 |
63 |
360 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
1160 |
104 |
104 |
104 |
64 |
365 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
1161 |
105 |
105 |
105 |
65 |
366 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
x |
x |
x |
x |
1162 |
106 |
106 |
106 |
66 |
370 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
x |
x |
x |
x |
1163 |
107 |
107 |
107 |
67 |
371 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
1164 |
108 |
108 |
108 |
68 |
372 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
1165 |
109 |
109 |
109 |
69 |
373 |
Thủy châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
1166 |
110 |
110 |
110 |
70 |
375 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
1167 |
111 |
111 |
111 |
71 |
376 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
1168 |
112 |
112 |
112 |
72 |
377 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
1169 |
113 |
113 |
113 |
73 |
378 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
1170 |
114 |
114 |
114 |
384 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
x |
x |
x |
||
1171 |
115 |
115 |
115 |
387 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
||
1172 |
116 |
116 |
116 |
74 |
388 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
|
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
46 |
46 |
46 |
45 |
|||||
1173 |
117 |
117 |
117 |
75 |
389 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
1174 |
118 |
118 |
118 |
76 |
390 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
1175 |
119 |
119 |
119 |
77 |
391 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
x |
1176 |
120 |
120 |
120 |
78 |
392 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
x |
1177 |
121 |
121 |
121 |
79 |
393 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
x |
x |
x |
x |
1178 |
122 |
122 |
122 |
80 |
395 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
1179 |
123 |
123 |
123 |
81 |
396 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
x |
x |
x |
x |
1180 |
124 |
124 |
124 |
82 |
397 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
x |
x |
x |
x |
1181 |
125 |
125 |
125 |
83 |
398 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
x |
x |
x |
x |
1182 |
126 |
126 |
126 |
84 |
400 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
1183 |
127 |
127 |
127 |
85 |
401 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
1184 |
128 |
128 |
128 |
86 |
403 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
x |
x |
x |
x |
1185 |
129 |
129 |
129 |
87 |
406 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
x |
1186 |
130 |
130 |
130 |
88 |
407 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
1187 |
131 |
131 |
131 |
89 |
408 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
1188 |
132 |
132 |
132 |
90 |
409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
1189 |
133 |
133 |
133 |
91 |
410 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
x |
1190 |
144 |
144 |
144 |
92 |
411 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
1191 |
135 |
135 |
135 |
93 |
412 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
1192 |
136 |
136 |
136 |
94 |
413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
1193 |
137 |
137 |
137 |
95 |
414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
1194 |
138 |
138 |
138 |
96 |
415 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
1195 |
139 |
139 |
139 |
97 |
418 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
x |
1196 |
140 |
140 |
140 |
98 |
419 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
1197 |
141 |
141 |
141 |
99 |
420 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
1198 |
142 |
142 |
142 |
100 |
421 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
1199 |
143 |
143 |
143 |
101 |
423 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
1200 |
144 |
144 |
144 |
102 |
424 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
1201 |
145 |
145 |
145 |
103 |
425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
1202 |
146 |
146 |
146 |
104 |
427 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
x |
x |
x |
x |
1203 |
147 |
147 |
147 |
105 |
428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
1204 |
148 |
148 |
148 |
106 |
429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
1205 |
149 |
149 |
149 |
107 |
430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
1206 |
150 |
150 |
150 |
108 |
431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
1207 |
151 |
151 |
151 |
109 |
432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
1208 |
152 |
152 |
152 |
110 |
433 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
x |
x |
x |
x |
1209 |
153 |
153 |
153 |
111 |
434 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
1210 |
154 |
154 |
154 |
112 |
439 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
1211 |
155 |
155 |
155 |
113 |
440 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
1212 |
156 |
156 |
156 |
114 |
441 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
x |
1213 |
157 |
157 |
157 |
115 |
442 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
1214 |
158 |
158 |
158 |
443 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
||
1215 |
159 |
159 |
159 |
116 |
445 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
1216 |
160 |
160 |
160 |
117 |
446 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
1217 |
161 |
161 |
161 |
118 |
447 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
1218 |
162 |
162 |
162 |
119 |
448 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
|
I. CỨU |
18 |
18 |
18 |
18 |
|||||
1219 |
163 |
163 |
163 |
120 |
451 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
x |
x |
x |
x |
1220 |
164 |
164 |
164 |
121 |
452 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1221 |
165 |
165 |
165 |
122 |
453 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1222 |
166 |
166 |
166 |
123 |
454 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
1223 |
167 |
167 |
167 |
124 |
455 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1224 |
168 |
168 |
168 |
125 |
456 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1225 |
169 |
169 |
169 |
126 |
457 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1226 |
170 |
170 |
170 |
127 |
458 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1227 |
171 |
171 |
171 |
128 |
459 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1228 |
172 |
172 |
172 |
129 |
460 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1229 |
173 |
173 |
173 |
130 |
461 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1230 |
174 |
174 |
174 |
131 |
462 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1231 |
175 |
175 |
175 |
132 |
471 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1232 |
176 |
176 |
176 |
133 |
472 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1232 |
177 |
177 |
177 |
134 |
473 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1234 |
178 |
178 |
178 |
154 |
474 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1235 |
179 |
179 |
179 |
136 |
475 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1236 |
180 |
180 |
180 |
137 |
476 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
K. GIÁC HƠI |
04 |
04 |
04 |
04 |
|||||
1237 |
181 |
181 |
181 |
138 |
479 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
1238 |
182 |
182 |
182 |
139 |
480 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
x |
x |
x |
x |
1239 |
183 |
183 |
183 |
140 |
481 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
x |
x |
x |
x |
1240 |
184 |
184 |
184 |
141 |
482 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
x |
x |
x |
x |
|
L. KỸ THUẬT CHUNG |
03 |
03 |
03 |
02 |
|||||
1241 |
185 |
185 |
185 |
142 |
483 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
x |
x |
x |
x |
1242 |
186 |
186 |
186 |
143 |
485 |
Giác hơi |
x |
x |
x |
x |
1243 |
187 |
187 |
187 |
486. |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
467 |
467 |
383 |
03 |
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
467 |
467 |
383 |
03 |
|
A. CÁC KỸ THUẬT |
80 |
80 |
80 |
00 |
|||||
1244 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Kỹ thuật an thần PCS |
x |
x |
x |
||
1245 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Kỹ thuật cách ly dự phòng |
x |
x |
x |
||
1246 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng |
x |
x |
x |
||
1247 |
4 |
4 |
4 |
6 |
Cấp cứu cao huyết áp |
x |
x |
x |
||
1248 |
5 |
5 |
5 |
7 |
Cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
||
1249 |
6 |
6 |
6 |
8 |
Cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
||
1250 |
7 |
7 |
7 |
10 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
||
1251 |
8 |
8 |
8 |
11 |
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong |
x |
x |
x |
||
1252 |
9 |
9 |
9 |
13 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
1253 |
10 |
10 |
10 |
17 |
Chọc tĩnh mạch đùi |
x |
x |
x |
||
1254 |
11 |
11 |
11 |
18 |
Chọc tĩnh mạch dưới đòn |
x |
x |
x |
||
1255 |
12 |
12 |
12 |
19 |
Chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
x |
||
1256 |
13 |
13 |
13 |
20 |
Chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
x |
||
1257 |
14 |
14 |
14 |
21 |
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
1258 |
15 |
15 |
15 |
22 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
1259 |
16 |
16 |
16 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
||
1260 |
17 |
17 |
17 |
29 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
||
1261 |
18 |
18 |
18 |
37 |
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
x |
||
1262 |
19 |
19 |
19 |
40 |
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). |
x |
x |
x |
||
1263 |
20 |
20 |
20 |
46 |
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
x |
x |
x |
||
1264 |
21 |
21 |
21 |
59 |
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic |
x |
x |
x |
||
1265 |
22 |
22 |
22 |
60 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
1266 |
23 |
23 |
23 |
62 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
||
1267 |
24 |
24 |
24 |
67 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
x |
x |
x |
||
1268 |
25 |
25 |
25 |
68 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
||
1269 |
26 |
26 |
26 |
69 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
x |
x |
x |
||
1270 |
27 |
27 |
27 |
70 |
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
x |
x |
x |
||
1271 |
28 |
28 |
28 |
74 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
x |
x |
x |
||
1272 |
29 |
29 |
29 |
77 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
x |
x |
x |
||
1273 |
30 |
30 |
30 |
86 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
||
1274 |
31 |
31 |
31 |
87 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
||
1275 |
32 |
32 |
32 |
88 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
x |
x |
x |
||
1276 |
33 |
33 |
33 |
94 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai |
x |
x |
x |
||
1277 |
34 |
34 |
34 |
95 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
x |
x |
x |
||
1278 |
35 |
35 |
35 |
96 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
x |
x |
x |
||
1279 |
36 |
36 |
36 |
97 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
1280 |
37 |
37 |
37 |
102 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
1281 |
38 |
38 |
38 |
110 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp |
x |
x |
x |
||
1282 |
39 |
39 |
39 |
113 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương |
x |
x |
x |
||
1283 |
40 |
40 |
40 |
114 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
1284 |
41 |
41 |
41 |
117 |
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
x |
x |
x |
||
1285 |
42 |
42 |
42 |
120 |
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản |
x |
x |
x |
||
1286 |
43 |
43 |
43 |
123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
x |
x |
x |
||
1287 |
44 |
44 |
44 |
127 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
1288 |
45 |
45 |
45 |
133 |
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc |
x |
x |
x |
||
1289 |
46 |
46 |
46 |
136 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
||
1290 |
47 |
47 |
47 |
139 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
||
1291 |
48 |
48 |
48 |
141 |
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
1292 |
49 |
49 |
49 |
142 |
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
1293 |
50 |
50 |
50 |
143 |
Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng |
x |
x |
x |
||
1294 |
51 |
51 |
51 |
146 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
x |
x |
x |
||
1295 |
52 |
52 |
52 |
147 |
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
x |
x |
x |
||
1296 |
53 |
53 |
53 |
148 |
Rửa tay phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
1297 |
54 |
54 |
54 |
149 |
Rửa tay sát khuẩn |
x |
x |
x |
||
1298 |
55 |
55 |
55 |
150 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
x |
||
1299 |
56 |
56 |
56 |
151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
1300 |
57 |
57 |
57 |
156 |
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
1301 |
58 |
58 |
58 |
163 |
Theo dõi đường giấy tại chỗ |
x |
x |
x |
||
1302 |
59 |
59 |
59 |
166 |
Theo dõi Hb tại chỗ |
x |
x |
x |
||
1303 |
60 |
60 |
60 |
167 |
Theo dõi Hct tại chỗ |
x |
x |
x |
||
1304 |
61 |
61 |
61 |
168 |
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy |
x |
x |
x |
||
1305 |
62 |
62 |
62 |
173 |
Theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
||
1306 |
63 |
63 |
63 |
176 |
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui |
x |
x |
x |
||
1307 |
64 |
64 |
64 |
177 |
Thở CPAP không qua máy thở |
x |
x |
x |
||
1308 |
65 |
65 |
65 |
183 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
||
1309 |
66 |
66 |
66 |
184 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
||
1310 |
67 |
67 |
67 |
185 |
Thở oxy qua mũ kín |
x |
x |
x |
||
1311 |
68 |
68 |
68 |
186 |
Thở oxy qua ống chữ T |
x |
x |
x |
||
1312 |
69 |
69 |
69 |
190 |
Thông khí qua màng giáp nhẫn |
x |
x |
x |
||
1313 |
70 |
70 |
70 |
194 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
||
1314 |
71 |
71 |
71 |
195 |
Truyền dịch thường qui |
x |
x |
x |
||
1315 |
72 |
72 |
72 |
196 |
Truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
||
1316 |
73 |
73 |
73 |
197 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
x |
x |
x |
||
1317 |
74 |
74 |
74 |
199 |
Truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
||
1318 |
75 |
75 |
75 |
200 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện |
x |
x |
x |
||
1319 |
76 |
76 |
76 |
201 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện |
x |
x |
x |
||
1320 |
77 |
77 |
77 |
202 |
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức |
x |
x |
x |
||
1321 |
78 |
78 |
78 |
203 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em |
x |
x |
x |
||
1322 |
79 |
79 |
79 |
204 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
x |
x |
x |
||
1323 |
80 |
80 |
80 |
205 |
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường |
x |
x |
x |
||
|
B. GÂY MÊ |
123 |
123 |
97 |
01 |
|||||
1324 |
81 |
81 |
81 |
209 |
Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
||
1325 |
82 |
82 |
|
|
214 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
x |
x |
|
|
1326 |
83 |
83 |
|
|
215 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
x |
x |
|
|
1327 |
84 |
84 |
|
|
217 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
|
|
1328 |
85 |
85 |
|
|
222 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
x |
x |
|
|
1329 |
86 |
86 |
|
|
223 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
x |
x |
|
|
1330 |
87 |
87 |
|
|
224 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
x |
x |
|
|
1331 |
88 |
88 |
|
|
225 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
x |
x |
|
|
1332 |
89 |
89 |
|
|
226 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
x |
x |
|
|
1333 |
90 |
90 |
82 |
250 |
Gây mê phẫu thuật áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1334 |
91 |
91 |
83 |
266 |
Gây mê phẫu thuật bảo tồn |
x |
x |
x |
||
1335 |
92 |
92 |
84 |
267 |
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
||
1336 |
93 |
93 |
85 |
269 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
||
1337 |
94 |
94 |
86 |
271 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
||
1338 |
95 |
95 |
|
|
277 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
x |
x |
|
|
1339 |
96 |
96 |
|
|
278 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
x |
x |
|
|
1340 |
97 |
97 |
87 |
286 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
||
1341 |
98 |
98 |
88 |
290 |
Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1342 |
99 |
99 |
89 |
322 |
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
||
1343 |
100 |
100 |
90 |
|
326 |
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
x |
x |
|
|
1344 |
101 |
101 |
|
|
329 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
1345 |
102 |
102 |
91 |
330 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
1346 |
103 |
103 |
92 |
333 |
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
||
1347 |
104 |
104 |
93 |
348 |
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
||
1348 |
105 |
105 |
94 |
363 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1349 |
106 |
106 |
95 |
364 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1350 |
107 |
107 |
96 |
365 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1351 |
108 |
108 |
97 |
366 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1352 |
109 |
109 |
98 |
367 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1353 |
110 |
110 |
99 |
368 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1354 |
111 |
111 |
100 |
369 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
||
1355 |
112 |
112 |
101 |
370 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
||
1356 |
113 |
113 |
102 |
371 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
||
1357 |
114 |
114 |
103 |
375 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
||
1358 |
115 |
115 |
104 |
378 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1359 |
116 |
116 |
105 |
379 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1360 |
117 |
117 |
106 |
380 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1361 |
118 |
118 |
107 |
381 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
||
1362 |
119 |
119 |
108 |
383 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
||
1363 |
120 |
120 |
|
|
391 |
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh |
x |
x |
|
|
1364 |
121 |
121 |
|
|
423 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
x |
x |
|
|
1365 |
122 |
122 |
109 |
427 |
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
||
1366 |
123 |
123 |
110 |
430 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1367 |
124 |
124 |
111 |
432 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
||
1368 |
125 |
125 |
112 |
433 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
||
1369 |
126 |
126 |
113 |
450 |
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1370 |
127 |
127 |
114 |
466 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
x |
||
1371 |
128 |
128 |
115 |
467 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1372 |
129 |
129 |
|
|
468 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc |
x |
x |
|
|
1373 |
130 |
130 |
116 |
478 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
x |
x |
x |
||
1374 |
131 |
131 |
117 |
496 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
x |
||
1375 |
132 |
132 |
118 |
501 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
||
1376 |
133 |
133 |
119 |
503 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
||
1377 |
134 |
134 |
120 |
505 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật |
x |
x |
x |
||
1378 |
135 |
135 |
121 |
508 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
x |
x |
x |
||
1379 |
136 |
136 |
|
|
523 |
Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì |
x |
x |
|
|
1380 |
137 |
137 |
|
|
524 |
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
x |
x |
|
|
1381 |
138 |
138 |
122 |
526 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
||
1382 |
139 |
139 |
|
|
527 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
x |
x |
|
|
1383 |
140 |
140 |
123 |
528 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
||
1384 |
141 |
141 |
|
|
530 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
x |
x |
|
|
1385 |
142 |
142 |
124 |
544 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
||
1386 |
143 |
143 |
|
|
546 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
x |
x |
|
|
1387 |
144 |
144 |
|
|
553 |
Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
|
|
1388 |
145 |
145 |
|
|
557 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép |
x |
x |
|
|
1389 |
146 |
146 |
|
|
558 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá |
x |
x |
|
|
1390 |
147 |
147 |
125 |
560 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
||
1391 |
148 |
148 |
126 |
561 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
||
1392 |
149 |
149 |
127 |
562 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
||
1393 |
150 |
150 |
128 |
563 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
||
1394 |
151 |
151 |
129 |
564 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
||
1395 |
152 |
152 |
130 |
577 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
||
1396 |
153 |
153 |
|
|
583 |
Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực |
x |
x |
|
|
1397 |
154 |
154 |
|
|
599 |
Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
x |
x |
|
|
1398 |
155 |
155 |
131 |
604 |
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
x |
x |
x |
||
1399 |
156 |
156 |
132 |
638 |
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1400 |
157 |
157 |
133 |
653 |
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
||
1401 |
158 |
158 |
134 |
661 |
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
||
1402 |
159 |
159 |
135 |
673 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
||
1403 |
160 |
160 |
136 |
674 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1404 |
161 |
161 |
137 |
678 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
x |
x |
x |
||
1405 |
162 |
162 |
138 |
679 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
||
1406 |
163 |
163 |
139 |
757 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1407 |
164 |
164 |
140 |
758 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
||
1408 |
165 |
165 |
141 |
759 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
||
1409 |
166 |
166 |
142 |
760 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
||
1410 |
167 |
167 |
143 |
761 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
||
1411 |
168 |
168 |
144 |
762 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
||
1126 |
169 |
169 |
145 |
764 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
||
1413 |
170 |
170 |
146 |
768 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
||
1414 |
171 |
171 |
147 |
788 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1415 |
172 |
172 |
148 |
791 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
||
1416 |
173 |
173 |
149 |
794 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1417 |
174 |
174 |
150 |
797 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
x |
||
1418 |
175 |
175 |
151 |
847 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1419 |
176 |
176 |
152 |
889 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
||
1420 |
177 |
177 |
153 |
890 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1421 |
178 |
178 |
154 |
891 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
||
1422 |
179 |
179 |
155 |
892 |
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên |
x |
x |
x |
||
1423 |
180 |
180 |
156 |
895 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
||
1424 |
181 |
181 |
157 |
899 |
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
||
1425 |
182 |
182 |
158 |
937 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
||
1426 |
183 |
183 |
159 |
963 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
||
1427 |
184 |
184 |
160 |
1 |
997 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
1428 |
185 |
185 |
161 |
1000 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1429 |
186 |
186 |
162 |
1022 |
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy |
x |
x |
x |
||
1430 |
187 |
187 |
163 |
1025 |
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
1431 |
188 |
188 |
|
|
1048 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu |
x |
x |
|
|
1432 |
189 |
189 |
|
|
1056 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
x |
x |
|
|
1433 |
190 |
190 |
164 |
1061 |
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
x |
x |
x |
||
1434 |
191 |
191 |
165 |
1075 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
||
143 |
192 |
192 |
166 |
1081 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
||
1436 |
193 |
193 |
167 |
1095 |
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
||
1437 |
194 |
194 |
168 |
1109 |
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
x |
x |
x |
||
1438 |
195 |
195 |
169 |
1117 |
Gây mê phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
||
1439 |
196 |
196 |
170 |
1128 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
||
1440 |
197 |
197 |
171 |
1129 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
x |
||
1441 |
198 |
198 |
172 |
1151 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
||
1442 |
199 |
199 |
173 |
1152 |
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
x |
x |
x |
||
1443 |
200 |
200 |
174 |
1153 |
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
1444 |
201 |
201 |
175 |
1156 |
Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật |
x |
x |
x |
||
1445 |
202 |
202 |
176 |
1597 |
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
x |
x |
x |
||
1446 |
203 |
203 |
177 |
1605 |
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
|
C. HỒI SỨC |
115 |
115 |
95 |
01 |
|||||
1447 |
204 |
204 |
178 |
1627 |
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
||
1448 |
205 |
205 |
|
|
1632 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
x |
x |
|
|
1449 |
206 |
206 |
|
|
1633 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
x |
x |
|
|
1450 |
207 |
207 |
|
|
1635 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
|
|
1451 |
208 |
208 |
|
|
1640 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
x |
x |
|
|
1452 |
209 |
209 |
|
|
1641 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
x |
x |
|
|
1453 |
210 |
210 |
|
|
1642 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
x |
x |
|
|
1454 |
211 |
211 |
|
|
1643 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
x |
x |
|
|
1455 |
212 |
212 |
|
|
1644 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
x |
x |
|
|
1456 |
213 |
213 |
179 |
1668 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1457 |
214 |
214 |
180 |
1684 |
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn |
x |
x |
x |
||
1458 |
215 |
215 |
181 |
1685 |
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
||
1459 |
216 |
216 |
182 |
1687 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
||
1460 |
217 |
217 |
183 |
1689 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
||
1461 |
218 |
218 |
|
|
1695 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
x |
x |
|
|
1462 |
219 |
219 |
|
|
1696 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
x |
x |
|
|
1463 |
220 |
220 |
184 |
1704 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
||
1464 |
221 |
221 |
185 |
1708 |
Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1465 |
222 |
222 |
186 |
1740 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
||
1466 |
223 |
223 |
|
|
1744 |
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
x |
x |
|
|
1467 |
224 |
224 |
|
|
1747 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
1468 |
225 |
225 |
187 |
1748 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
1469 |
226 |
226 |
188 |
1751 |
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
||
1470 |
227 |
227 |
189 |
1754 |
Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư |
x |
x |
x |
||
1471 |
228 |
228 |
190 |
1764 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
||
1472 |
229 |
229 |
191 |
1766 |
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
||
1473 |
230 |
230 |
192 |
1781 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1474 |
231 |
231 |
193 |
1782 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1475 |
232 |
232 |
194 |
1783 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1476 |
233 |
233 |
195 |
1784 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1477 |
234 |
234 |
196 |
1785 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1478 |
235 |
235 |
197 |
1786 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1479 |
236 |
236 |
198 |
1787 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
||
1480 |
237 |
237 |
199 |
1788 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
||
1481 |
238 |
238 |
200 |
1789 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
||
1482 |
239 |
239 |
201 |
1793 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
||
1483 |
240 |
240 |
202 |
1796 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1484 |
241 |
241 |
203 |
1797 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1485 |
242 |
242 |
204 |
1798 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1486 |
243 |
243 |
205 |
1799 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
||
1487 |
244 |
244 |
206 |
1801 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
||
1488 |
245 |
245 |
|
|
1809 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh |
x |
x |
|
|
1489 |
246 |
246 |
|
|
1841 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
x |
x |
|
|
1490 |
247 |
247 |
207 |
1845 |
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
||
1491 |
248 |
248 |
208 |
1847 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
x |
x |
x |
||
1492 |
249 |
249 |
210 |
1848 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1493 |
250 |
250 |
211 |
1850 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
||
1494 |
251 |
251 |
212 |
1851 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
||
1495 |
252 |
252 |
213 |
1868 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1496 |
253 |
253 |
214 |
1884 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
x |
||
1497 |
254 |
254 |
215 |
1885 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1498 |
255 |
255 |
|
|
1886 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc |
x |
x |
|
|
1499 |
256 |
256 |
216 |
1912 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
x |
x |
x |
||
1500 |
257 |
257 |
217 |
1914 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
x |
||
1501 |
258 |
258 |
218 |
1919 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
||
1502 |
259 |
259 |
219 |
1921 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
||
1503 |
260 |
260 |
220 |
1923 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật |
x |
x |
x |
||
1504 |
261 |
261 |
221 |
1926 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
x |
x |
x |
||
1505 |
262 |
262 |
|
|
1942 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
x |
x |
|
|
1506 |
263 |
263 |
222 |
1944 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
||
1507 |
264 |
264 |
|
|
1945 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
x |
x |
|
|
1508 |
265 |
265 |
223 |
1946 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
||
1509 |
266 |
266 |
|
|
1948 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
x |
x |
|
|
1510 |
267 |
267 |
224 |
1962 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
||
1511 |
268 |
268 |
|
|
1964 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
x |
x |
|
|
1512 |
269 |
269 |
225 |
1978 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
||
1513 |
270 |
270 |
226 |
1979 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
||
1514 |
271 |
271 |
227 |
1980 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
||
1515 |
272 |
272 |
228 |
1981 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
||
1516 |
273 |
273 |
229 |
1982 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
||
1517 |
274 |
274 |
230 |
1995 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
||
1518 |
275 |
275 |
|
|
2001 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực |
x |
x |
|
|
1519 |
276 |
276 |
|
|
2017 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính |
x |
x |
|
|
1520 |
277 |
277 |
231 |
2022 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
x |
x |
x |
||
1521 |
278 |
278 |
232 |
2056 |
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1522 |
279 |
279 |
233 |
2071 |
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
||
1523 |
280 |
280 |
234 |
2079 |
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
||
1524 |
281 |
281 |
235 |
2091 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
||
1525 |
282 |
282 |
236 |
2092 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1526 |
283 |
283 |
237 |
2096 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
x |
x |
x |
||
1527 |
284 |
284 |
238 |
2097 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
||
1528 |
285 |
285 |
239 |
2175 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1529 |
286 |
286 |
240 |
2176 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
||
1530 |
287 |
287 |
241 |
2178 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
||
1531 |
288 |
288 |
242 |
2180 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
||
1532 |
289 |
289 |
243 |
2182 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
||
1533 |
290 |
290 |
244 |
2186 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
||
1534 |
291 |
291 |
245 |
2206 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1535 |
292 |
292 |
246 |
2209 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
||
1536 |
293 |
293 |
247 |
2212 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1537 |
294 |
294 |
248 |
2215 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
x |
||
1538 |
295 |
295 |
249 |
2265 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1539 |
296 |
296 |
250 |
2266 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
x |
x |
x |
||
1540 |
297 |
297 |
251 |
2307 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
||
1541 |
298 |
298 |
252 |
2308 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1542 |
299 |
299 |
253 |
2313 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
||
1543 |
300 |
300 |
254 |
2317 |
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
||
1544 |
301 |
301 |
255 |
2355 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
||
1545 |
302 |
302 |
256 |
2381 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
||
1546 |
303 |
303 |
257 |
2 |
2415 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
1547 |
304 |
304 |
258 |
2418 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1548 |
305 |
305 |
259 |
2443 |
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
1549 |
306 |
306 |
260 |
2479 |
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
x |
x |
x |
||
1550 |
307 |
307 |
261 |
2493 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
||
1551 |
308 |
308 |
262 |
2499 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
||
1552 |
309 |
309 |
263 |
2500 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
x |
x |
x |
||
1553 |
310 |
310 |
264 |
2513 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
||
1554 |
311 |
311 |
265 |
2535 |
Hồi sức phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
||
1555 |
312 |
312 |
266 |
2546 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
||
1556 |
313 |
313 |
267 |
2547 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
x |
||
1557 |
314 |
314 |
268 |
2569 |
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
||
1558 |
315 |
315 |
269 |
2570 |
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
x |
x |
x |
||
1559 |
316 |
316 |
270 |
2574 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật |
x |
x |
x |
||
1560 |
317 |
317 |
|
|
2578 |
Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
|
|
1561 |
318 |
318 |
271 |
3015 |
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
x |
x |
x |
||
|
D. GÂY TÊ |
142 |
142 |
106 |
01 |
|||||
1562 |
319 |
319 |
272 |
3045 |
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
||
1563 |
320 |
320 |
273 |
3070 |
Gây tê phẫu thuật áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1564 |
321 |
321 |
274 |
3087 |
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
||
1565 |
322 |
322 |
275 |
3089 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
||
1566 |
323 |
323 |
276 |
3091 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
||
1567 |
324 |
324 |
|
|
3097 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
x |
x |
|
|
1568 |
325 |
325 |
|
|
3098 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
x |
x |
|
|
1569 |
326 |
326 |
277 |
3106 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
||
1570 |
327 |
327 |
278 |
3110 |
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1571 |
328 |
328 |
279 |
3129 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1572 |
329 |
329 |
280 |
3142 |
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
||
1573 |
330 |
330 |
|
|
3146 |
Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
x |
x |
|
|
1574 |
331 |
331 |
|
|
3149 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
1575 |
332 |
332 |
282 |
3150 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
1576 |
333 |
333 |
|
|
3151 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
1577 |
334 |
334 |
283 |
3153 |
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
||
1578 |
335 |
335 |
284 |
3168 |
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
||
1579 |
336 |
336 |
285 |
3174 |
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi |
x |
x |
x |
||
1580 |
337 |
337 |
286 |
3183 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1581 |
338 |
338 |
287 |
3184 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1582 |
339 |
339 |
288 |
3185 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1583 |
340 |
340 |
289 |
3186 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1584 |
341 |
341 |
290 |
3187 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1585 |
342 |
342 |
291 |
3188 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1586 |
343 |
343 |
292 |
3189 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
||
1587 |
344 |
344 |
293 |
3190 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
||
1588 |
345 |
345 |
294 |
3191 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
||
1589 |
346 |
346 |
295 |
3195 |
Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
||
1590 |
347 |
347 |
296 |
3198 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1591 |
348 |
348 |
297 |
3199 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1592 |
349 |
349 |
298 |
3200 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1593 |
350 |
350 |
299 |
3201 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
||
1594 |
351 |
351 |
300 |
3203 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
||
1595 |
352 |
352 |
|
|
3211 |
Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh |
x |
x |
|
|
1596 |
353 |
353 |
301 |
3247 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
||
1597 |
354 |
354 |
302 |
3250 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1598 |
355 |
355 |
303 |
3252 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
||
1599 |
356 |
356 |
304 |
3253 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
||
1600 |
357 |
357 |
305 |
3270 |
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1601 |
358 |
358 |
306 |
3286 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
x |
||
1602 |
359 |
359 |
307 |
3287 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1603 |
360 |
360 |
|
|
3288 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc |
x |
x |
|
|
1604 |
361 |
3661 |
308 |
3314 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
x |
x |
x |
||
1605 |
362 |
362 |
309 |
3316 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
x |
||
1606 |
363 |
363 |
310 |
3321 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
||
1607 |
364 |
364 |
311 |
3323 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
||
1608 |
365 |
365 |
312 |
|
3324 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ |
x |
x |
|
|
1609 |
366 |
366 |
|
|
3343 |
Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì |
x |
x |
|
|
1610 |
367 |
367 |
|
|
3344 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
x |
x |
|
|
1611 |
368 |
368 |
|
|
3345 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
x |
x |
|
|
1612 |
369 |
369 |
313 |
3346 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
||
1613 |
370 |
370 |
|
|
3347 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
x |
x |
|
|
1614 |
371 |
371 |
314 |
3348 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
||
1615 |
372 |
372 |
|
|
3350 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
x |
x |
|
|
1616 |
373 |
373 |
|
|
3361 |
Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
x |
x |
|
|
1617 |
374 |
374 |
315 |
3364 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
||
1618 |
375 |
375 |
|
|
3366 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
x |
x |
|
|
1619 |
376 |
376 |
316 |
3370 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
||
1620 |
377 |
377 |
|
|
3373 |
Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
|
|
1621 |
378 |
378 |
|
|
3377 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép |
x |
x |
|
|
1622 |
379 |
379 |
|
|
3378 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá |
x |
x |
|
|
1623 |
380 |
380 |
317 |
3380 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
||
1624 |
381 |
381 |
318 |
3381 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
||
1625 |
382 |
382 |
319 |
3382 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
||
1626 |
383 |
383 |
320 |
3383 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
||
1627 |
384 |
384 |
321 |
3384 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
||
1628 |
385 |
385 |
|
|
3390 |
Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
x |
x |
|
|
1629 |
386 |
386 |
322 |
3397 |
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
||
1630 |
387 |
387 |
|
|
3401 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh |
x |
x |
|
|
1631 |
388 |
388 |
|
|
3402 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
x |
x |
|
|
1632 |
389 |
389 |
|
|
3403 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực |
x |
x |
|
|
1633 |
390 |
390 |
|
|
3419 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
x |
x |
|
|
1634 |
391 |
391 |
|
|
3420 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới |
x |
x |
|
|
1635 |
392 |
392 |
323 |
3458 |
Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1636 |
393 |
393 |
324 |
3473 |
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
||
1637 |
394 |
394 |
|
|
3487 |
Gây tê phẫu thuật có sốc |
x |
x |
|
|
1638 |
395 |
395 |
325 |
3493 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
||
1639 |
396 |
396 |
326 |
3494 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1640 |
397 |
397 |
327 |
3499 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
||
1641 |
398 |
398 |
328 |
3548 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
||
1642 |
399 |
399 |
329 |
3577 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1643 |
400 |
400 |
330 |
3578 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
||
1644 |
401 |
401 |
331 |
3579 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
||
1645 |
402 |
402 |
332 |
3580 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
||
1646 |
403 |
403 |
333 |
3581 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
||
1647 |
404 |
404 |
334 |
3582 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
||
1648 |
405 |
405 |
335 |
3584 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
||
1649 |
406 |
406 |
336 |
3588 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
||
1650 |
407 |
407 |
337 |
3589 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
x |
x |
x |
||
1651 |
408 |
408 |
338 |
3598 |
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
||
1652 |
409 |
409 |
339 |
3606 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
||
1653 |
410 |
410 |
340 |
3608 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1654 |
411 |
411 |
341 |
3611 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
||
1655 |
412 |
412 |
342 |
3614 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1656 |
413 |
413 |
343 |
3617 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
x |
||
1657 |
414 |
414 |
344 |
3667 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1658 |
415 |
415 |
345 |
3671 |
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
x |
x |
x |
||
1659 |
416 |
416 |
346 |
3686 |
Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
x |
x |
x |
||
1660 |
417 |
417 |
347 |
3709 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
||
1661 |
418 |
418 |
348 |
3710 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1662 |
419 |
419 |
349 |
3711 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
||
1663 |
420 |
420 |
350 |
3712 |
Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên |
x |
x |
x |
||
1664 |
421 |
421 |
351 |
3715 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
||
1665 |
422 |
422 |
352 |
3717 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
x |
x |
x |
||
1666 |
423 |
423 |
353 |
3719 |
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
||
1667 |
424 |
424 |
354 |
3757 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
||
1668 |
425 |
425 |
355 |
3782 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
x |
x |
x |
||
1669 |
426 |
426 |
356 |
3783 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
||
1670 |
427 |
427 |
357 |
3791 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
x |
x |
x |
||
1671 |
428 |
428 |
358 |
3 |
3817 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
1672 |
429 |
429 |
359 |
3820 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1673 |
430 |
430 |
360 |
3848 |
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
||
1674 |
431 |
431 |
361 |
3861 |
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
x |
x |
x |
||
1675 |
432 |
432 |
|
|
3867 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
x |
x |
|
|
1676 |
433 |
433 |
|
|
3870 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
|
|
1677 |
434 |
434 |
|
|
3876 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
x |
x |
|
|
1678 |
435 |
435 |
362 |
3883 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
||
1679 |
436 |
436 |
|
|
3886 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
x |
x |
|
|
1680 |
437 |
437 |
|
|
3887 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
x |
x |
|
|
1681 |
438 |
438 |
|
|
3892 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
x |
x |
|
|
1682 |
439 |
439 |
|
|
3895 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
1683 |
440 |
440 |
363 |
3898 |
Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
x |
x |
x |
||
1684 |
441 |
441 |
364 |
3902 |
Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
x |
x |
x |
||
1685 |
442 |
442 |
365 |
3912 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
||
1686 |
443 |
443 |
366 |
3918 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
||
1687 |
444 |
444 |
367 |
|
3943 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
x |
x |
|
|
1688 |
445 |
445 |
368 |
3944 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
x |
x |
x |
||
1689 |
446 |
446 |
369 |
3945 |
Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
x |
x |
x |
||
1690 |
447 |
447 |
370 |
3950 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
||
1691 |
448 |
448 |
371 |
3953 |
Gây tê phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
||
1692 |
449 |
449 |
372 |
3964 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
||
1693 |
450 |
450 |
373 |
3965 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
x |
||
1694 |
451 |
451 |
|
|
3966 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết |
x |
x |
|
|
1695 |
452 |
452 |
374 |
3970 |
Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
x |
x |
x |
||
1696 |
453 |
453 |
375 |
3987 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
||
1697 |
454 |
454 |
376 |
3988 |
Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
x |
x |
x |
||
1698 |
455 |
455 |
377 |
3989 |
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
1699 |
456 |
456 |
|
|
3990 |
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
x |
x |
|
|
1700 |
457 |
457 |
378 |
3991 |
Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng |
x |
x |
x |
||
1701 |
458 |
458 |
|
|
3996 |
Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
|
|
1702 |
459 |
459 |
|
|
4447 |
Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh |
x |
x |
|
|
1703 |
460 |
460 |
|
|
4452 |
Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai |
x |
x |
|
|
|
Đ. AN THẦN |
07 |
07 |
05 |
00 |
|||||
1704 |
461 |
461 |
379 |
4460 |
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh |
x |
x |
x |
||
1705 |
462 |
462 |
4463 |
An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa |
x |
x |
|
|
||
1706 |
463 |
463 |
380 |
4465 |
An thần bệnh nhân phải nắn xương |
x |
x |
x |
||
1707 |
464 |
464 |
381 |
4466 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức |
x |
x |
x |
||
1708 |
465 |
465 |
382 |
4467 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh |
x |
x |
x |
||
1709 |
466 |
466 |
|
|
4469 |
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
|
|
1710 |
467 |
467 |
383 |
4752 |
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
x |
x |
x |
||
|
|
|
||||||||
|
147 |
147 |
78 |
05 |
|
X. NGOẠI KHOA |
147 |
147 |
78 |
05 |
|
A. THẦN KINH - SỌ NÃO |
03 |
03 |
01 |
00 |
|||||
|
16. Thần kinh ngoại biên |
03 |
03 |
01 |
00 |
|||||
1711 |
1 |
1 |
|
|
148 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
x |
x |
|
|
1712 |
2 |
2 |
|
|
149 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
x |
x |
|
|
1713 |
3 |
3 |
1 |
151 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
x |
x |
x |
||
|
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC |
06 |
06 |
06 |
02 |
|||||
|
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực |
03 |
03 |
03 |
01 |
|||||
1714 |
4 |
4 |
2 |
152 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
x |
x |
x |
||
1715 |
5 |
5 |
3 |
153 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1716 |
6 |
6 |
4 |
1 |
164 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
x |
x |
|
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
1717 |
7 |
7 |
5 |
2 |
172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
x |
x |
x |
x |
|
6. Lồng ngực |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
1718 |
8 |
8 |
6 |
278 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
x |
x |
x |
||
1719 |
9 |
9 |
7 |
288 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
x |
x |
x |
||
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
19 |
19 |
16 |
02 |
|||||
|
1. Thận |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
1720 |
10 |
10 |
8 |
319 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
x |
x |
x |
||
|
3. Bàng quang |
06 |
06 |
06 |
00 |
|||||
1721 |
11 |
11 |
9 |
353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
x |
x |
x |
||
1722 |
12 |
12 |
10 |
354 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
x |
x |
x |
||
1723 |
13 |
13 |
11 |
355 |
Lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
||
1724 |
14 |
14 |
12 |
356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
x |
x |
x |
||
1725 |
15 |
15 |
13 |
357 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
x |
x |
x |
||
1726 |
16 |
16 |
14 |
359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
x |
x |
x |
||
|
4. Niệu đạo |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
1727 |
17 |
17 |
15 |
371 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
x |
x |
x |
||
1728 |
18 |
18 |
16 |
372 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
x |
x |
x |
||
|
5. Sinh dục |
10 |
10 |
07 |
02 |
|||||
1729 |
19 |
19 |
|
|
386 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
|
|
1730 |
20 |
20 |
|
|
395 |
Cắt tinh mạc |
x |
x |
|
|
1731 |
21 |
21 |
|
|
396 |
Cắt mào tinh |
x |
x |
|
|
1732 |
22 |
22 |
17 |
405 |
Nong niệu đạo |
x |
x |
x |
||
1733 |
23 |
23 |
18 |
406 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1734 |
24 |
24 |
19 |
407 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1735 |
25 |
25 |
20 |
408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1736 |
26 |
26 |
21 |
410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
||
1737 |
27 |
27 |
22 |
3 |
411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
x |
x |
x |
x |
1738 |
28 |
28 |
23 |
4 |
412 |
Mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
D. TIÊU HÓA |
40 |
40 |
33 |
02 |
|||||
|
1. Thực quản |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
1739 |
29 |
29 |
24 |
416 |
Mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
|
2. Dạ dày |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
1740 |
30 |
30 |
25 |
451 |
Mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
||
1741 |
31 |
31 |
26 |
452 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
x |
x |
x |
||
1742 |
32 |
32 |
27 |
463 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
x |
x |
x |
||
|
4. Ruột non- Mạc treo |
13 |
13 |
13 |
00 |
|||||
1743 |
33 |
33 |
28 |
479 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
x |
x |
x |
||
1744 |
34 |
34 |
29 |
480 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
x |
x |
x |
||
1745 |
35 |
35 |
30 |
481 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
x |
x |
x |
||
1746 |
36 |
36 |
31 |
482 |
Tháo xoắn ruột non |
x |
x |
x |
||
1747 |
37 |
37 |
32 |
484 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
x |
x |
x |
||
1748 |
38 |
38 |
33 |
485 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
x |
x |
x |
||
1749 |
39 |
39 |
34 |
488 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
x |
x |
x |
||
1750 |
40 |
40 |
35 |
492 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
x |
x |
x |
||
1751 |
41 |
41 |
36 |
493 |
Đóng mở thông ruột non |
x |
x |
x |
||
1752 |
42 |
42 |
37 |
495 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
x |
x |
x |
||
1753 |
43 |
43 |
38 |
496 |
Cắt mạc nối lớn |
x |
x |
x |
||
1754 |
44 |
44 |
39 |
497 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
x |
x |
x |
||
1755 |
45 |
45 |
40 |
498 |
Cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
||
|
5. Ruột thừa- Đại tràng |
07 |
07 |
06 |
01 |
|||||
1756 |
46 |
46 |
41 |
5 |
506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
x |
1757 |
47 |
47 |
42 |
507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
||
1758 |
48 |
48 |
43 |
508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
||
1759 |
49 |
49 |
44 |
509 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
||
1760 |
50 |
50 |
|
|
510 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
x |
x |
|
|
1751 |
51 |
51 |
45 |
511 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
x |
x |
x |
||
1762 |
52 |
52 |
46 |
524 |
Làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
||
|
6. Trực tràng |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
1763 |
53 |
53 |
47 |
525 |
Làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
||
1764 |
54 |
54 |
48 |
526 |
Lấy dị vật trực tràng |
x |
x |
x |
||
|
7. Tầng sinh môn |
14 |
14 |
08 |
00 |
|||||
1765 |
55 |
55 |
49 |
549 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
x |
x |
x |
||
1766 |
56 |
56 |
50 |
550 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
x |
x |
x |
||
1767 |
57 |
57 |
|
|
552 |
Phẫu thuật Longo |
x |
x |
|
|
1768 |
58 |
58 |
|
|
553 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
x |
x |
|
|
1769 |
59 |
59 |
|
|
554 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
x |
x |
|
|
1770 |
60 |
60 |
51 |
555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
||
1771 |
61 |
61 |
|
|
556 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
x |
x |
|
|
1772 |
62 |
62 |
52 |
565 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
||
1773 |
63 |
63 |
53 |
566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
x |
x |
x |
||
1774 |
64 |
64 |
54 |
567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
x |
x |
x |
||
1775 |
65 |
65 |
55 |
569 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
x |
x |
x |
||
1776 |
66 |
66 |
|
|
571 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
x |
x |
|
|
1777 |
67 |
67 |
|
|
572 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
x |
x |
|
|
1778 |
68 |
68 |
56 |
573 |
Các phẫu thuật hậu môn khác |
x |
x |
x |
||
|
Đ. GAN - MẬT - TỤY |
07 |
07 |
04 |
00 |
|||||
|
1. Gan |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
1779 |
69 |
69 |
|
|
616 |
Dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
|
|
|
2. Mật |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
1780 |
70 |
70 |
57 |
620 |
Mở thông túi mật |
x |
x |
x |
||
1781 |
71 |
71 |
58 |
621 |
Cắt túi mật |
x |
x |
x |
||
|
3. Tụy |
04 |
04 |
02 |
00 |
|||||
1782 |
72 |
72 |
59 |
673 |
Cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
||
1783 |
73 |
73 |
|
|
674 |
Cắt lách bệnh lý |
x |
x |
|
|
1784 |
74 |
74 |
|
|
675 |
Cắt lách bán phần |
x |
x |
|
|
1785 |
75 |
75 |
60 |
676 |
Khâu vết thương lách |
x |
x |
x |
||
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC |
13 |
13 |
10 |
00 |
|||||
|
1. Thành bụng - cơ hoành |
12 |
12 |
10 |
00 |
|||||
1786 |
76 |
76 |
61 |
679 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
||
1787 |
77 |
77 |
62 |
680 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
||
1788 |
78 |
78 |
63 |
681 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
||
1789 |
79 |
79 |
64 |
682 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
||
1790 |
80 |
80 |
|
|
683 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
|
|
1791 |
81 |
81 |
65 |
684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1792 |
82 |
82 |
66 |
685 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
||
1793 |
83 |
83 |
|
|
686 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
x |
x |
|
|
1794 |
84 |
84 |
67 |
687 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
||
1795 |
85 |
85 |
68 |
697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
x |
x |
x |
||
1796 |
86 |
86 |
69 |
698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
x |
x |
x |
||
1797 |
87 |
87 |
70 |
699 |
Khâu vết thương thành bụng |
x |
x |
x |
||
|
2. Phúc mạc |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
1798 |
88 |
88 |
|
|
701 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
|
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
60 |
60 |
08 |
00 |
|||||
|
3. Vùng cẳng tay |
02 |
02 |
01 |
00 |
|||||
1799 |
89 |
89 |
71 |
734 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
||
1800 |
90 |
90 |
|
|
735 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
x |
x |
|
|
|
4. Vùng bàn tay |
03 |
03 |
00 |
00 |
|||||
1801 |
91 |
91 |
|
|
749 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
1802 |
92 |
92 |
|
|
750 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
x |
x |
|
|
1803 |
93 |
93 |
|
|
751 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
x |
x |
|
|
|
7. Khớp gối |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
1804 |
94 |
94 |
|
|
772 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
x |
x |
|
|
1805 |
95 |
95 |
|
|
773 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
|
|
|
11. Tổn thương phần mềm |
04 |
04 |
01 |
00 |
|||||
1806 |
96 |
96 |
72 |
807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
x |
x |
x |
||
1807 |
97 |
97 |
|
|
809 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
x |
x |
|
|
1808 |
98 |
98 |
|
|
810 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
x |
x |
|
|
1809 |
99 |
99 |
|
|
811 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
x |
x |
|
|
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay |
09 |
09 |
03 |
00 |
|||||
1810 |
100 |
100 |
|
|
815 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
1811 |
101 |
101 |
|
|
819 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
1812 |
102 |
102 |
|
|
820 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
|
|
1813 |
103 |
103 |
|
|
832 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
|
|
1814 |
104 |
104 |
|
|
840 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
x |
x |
|
|
1815 |
105 |
105 |
|
|
847 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
1816 |
106 |
106 |
73 |
860 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
x |
x |
x |
||
1817 |
107 |
107 |
74 |
862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
x |
x |
x |
||
1818 |
108 |
108 |
75 |
863 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
||
|
13. Vùng cổ chân-bàn chân |
05 |
05 |
00 |
00 |
|||||
1819 |
109 |
109 |
|
|
875 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
x |
x |
|
|
1820 |
110 |
110 |
|
|
876 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
x |
x |
|
|
1821 |
111 |
111 |
|
|
877 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
x |
x |
|
|
1822 |
112 |
112 |
|
|
878 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
x |
x |
|
|
1823 |
113 |
113 |
|
|
879 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
x |
x |
|
|
|
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
1824 |
114 |
114 |
|
|
885 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
x |
x |
|
|
|
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
06 |
06 |
03 |
00 |
|||||
1825 |
115 |
115 |
76 |
934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
x |
x |
x |
||
1826 |
116 |
116 |
|
|
953 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
x |
x |
|
|
1827 |
117 |
117 |
77 |
954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
x |
x |
x |
||
1828 |
118 |
118 |
|
|
965 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
x |
x |
|
|
1829 |
119 |
119 |
|
|
970 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm |
x |
x |
|
|
1830 |
120 |
120 |
78 |
984 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
x |
x |
x |
||
|
17. Nắn- Bó bột |
27 |
27 |
00 |
00 |
|||||
1831 |
121 |
121 |
|
|
989 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
x |
x |
|
|
1832 |
122 |
122 |
|
|
990 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
x |
x |
|
|
1833 |
123 |
123 |
|
|
997 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
1834 |
124 |
124 |
|
|
998 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
1835 |
125 |
125 |
|
|
999 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
1836 |
126 |
126 |
|
|
1000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
1837 |
127 |
127 |
|
|
1001 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
1838 |
128 |
128 |
|
|
1004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay |
x |
x |
|
|
1839 |
129 |
129 |
|
|
1005 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay |
x |
x |
|
|
1840 |
130 |
130 |
|
|
1006 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay |
x |
x |
|
|
1841 |
131 |
131 |
|
|
1007 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
x |
x |
|
|
1842 |
132 |
132 |
|
|
1008 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
x |
x |
|
|
1843 |
133 |
133 |
|
|
1009 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
x |
x |
|
|
1844 |
134 |
134 |
|
|
1012 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
x |
x |
|
|
1845 |
135 |
135 |
|
|
1014 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
x |
x |
|
|
1846 |
136 |
136 |
|
|
1015 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
x |
x |
|
|
1847 |
137 |
137 |
|
|
1017 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
x |
x |
|
|
1848 |
138 |
138 |
|
|
1018 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
x |
x |
|
|
1849 |
139 |
139 |
|
|
1019 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
1850 |
140 |
140 |
|
|
1020 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
1851 |
141 |
141 |
|
|
1021 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
1852 |
142 |
142 |
|
|
1022 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
x |
x |
|
|
1853 |
143 |
143 |
|
|
1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
x |
x |
|
|
1854 |
144 |
144 |
|
|
1024 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
x |
x |
|
|
1855 |
145 |
145 |
|
|
1028 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
x |
x |
|
|
1856 |
146 |
146 |
|
|
1031 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
1857 |
147 |
147 |
|
|
1032 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
51 |
43 |
15 |
|
XI. BỎNG |
51 |
51 |
43 |
15 |
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
35 |
35 |
27 |
10 |
|||||
|
1. Thay băng bỏng |
10 |
10 |
08 |
02 |
|||||
1858 |
1 |
1 |
|
|
3 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
|
|
1859 |
2 |
2 |
1 |
4 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1860 |
3 |
3 |
2 |
1 |
5 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
x |
1861 |
4 |
4 |
|
|
8 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
1862 |
5 |
5 |
3 |
9 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1863 |
6 |
6 |
4 |
10 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1864 |
7 |
7 |
5 |
11 |
Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu |
x |
x |
x |
||
1865 |
8 |
8 |
6 |
12 |
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da |
x |
x |
x |
||
1866 |
9 |
9 |
7 |
2 |
13 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông |
x |
x |
x |
x |
1867 |
10 |
10 |
8 |
14 |
Gây mê thay băng bỏng |
x |
x |
x |
||
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
10 |
10 |
06 |
01 |
|||||
1868 |
11 |
11 |
9 |
15 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
x |
x |
x |
||
1869 |
12 |
12 |
10 |
3 |
16 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
x |
x |
x |
x |
1870 |
13 |
13 |
11 |
19 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1871 |
14 |
14 |
12 |
22 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1872 |
15 |
15 |
13 |
25 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1873 |
16 |
16 |
|
|
27 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
1874 |
17 |
17 |
14 |
28 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1875 |
18 |
18 |
|
|
65 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
|
|
1876 |
19 |
19 |
|
|
67 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
1877 |
20 |
20 |
|
|
71 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
x |
x |
|
|
|
3. Các kỹ thuật khác |
15 |
15 |
13 |
07 |
|||||
1878 |
21 |
21 |
15 |
4 |
77 |
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng |
x |
x |
x |
x |
1879 |
22 |
22 |
16 |
5 |
79 |
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt |
x |
x |
x |
x |
1880 |
23 |
23 |
17 |
6 |
80 |
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng |
x |
x |
x |
x |
1881 |
24 |
24 |
18 |
7 |
81 |
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng |
x |
x |
x |
x |
1882 |
25 |
25 |
19 |
8 |
82 |
Sơ cấp cứu bỏng acid |
x |
x |
x |
x |
1883 |
26 |
26 |
20 |
9 |
83 |
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện |
x |
x |
x |
x |
1884 |
27 |
27 |
21 |
84 |
Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng |
x |
x |
x |
||
1885 |
28 |
28 |
22 |
85 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp |
x |
x |
x |
||
1886 |
29 |
29 |
23 |
86 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa |
x |
x |
x |
||
1887 |
30 |
30 |
24 |
87 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
x |
x |
x |
||
1888 |
31 |
31 |
|
|
88 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
x |
x |
|
|
1889 |
32 |
32 |
25 |
10 |
89 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
x |
1890 |
33 |
33 |
26 |
90 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
||
1891 |
34 |
34 |
|
|
91 |
Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng |
x |
x |
|
|
1892 |
35 |
35 |
27 |
97 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
||
|
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
1893 |
36 |
36 |
28 |
102 |
Khám di chứng bỏng |
x |
x |
x |
||
1894 |
37 |
37 |
29 |
103 |
Cắt sẹo khâu kín |
x |
x |
x |
||
|
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
1895 |
38 |
38 |
30 |
116 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
||
|
Đ. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
07 |
07 |
07 |
03 |
|||||
1896 |
39 |
39 |
31 |
134. |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1897 |
40 |
40 |
32 |
135. |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1898 |
41 |
41 |
33 |
11 |
138. |
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do cóng lạnh |
x |
x |
x |
x |
1899 |
42 |
42 |
34 |
12 |
139. |
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do kiềm và các hóa chất khác |
x |
x |
x |
x |
1900 |
43 |
43 |
35 |
13 |
140. |
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do tia xạ |
x |
x |
x |
x |
1901 |
44 |
44 |
36 |
150. |
Nẹp cố định dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng miệng sau bỏng |
x |
x |
x |
||
1902 |
45 |
45 |
37 |
151. |
Nẹp cổ mềm dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng cổ |
x |
x |
x |
||
|
G. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH |
06 |
06 |
06 |
02 |
|||||
1903 |
46 |
46 |
38 |
159. |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
||
1904 |
47 |
47 |
39 |
161. |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
x |
x |
x |
||
1905 |
48 |
48 |
40 |
176. |
Kỹ thuật xoay chuyển bệnh nhân dự phòng loét tỳ đè |
x |
x |
x |
||
1906 |
49 |
49 |
41 |
14 |
177. |
Kỹ thuật massage tại chỗ trong chăm sóc vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
x |
1907 |
50 |
50 |
42 |
179. |
Kỹ thuật đặt dẫn lưu dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
||
1908 |
51 |
51 |
43 |
15 |
180. |
Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
47 |
47 |
32 |
00 |
|
XII. UNG BƯỚU |
47 |
47 |
32 |
00 |
|
A. ĐẦU-CỔ |
03 |
03 |
02 |
00 |
|||||
1909 |
1 |
1 |
1 |
2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
1910 |
2 |
2 |
|
|
4 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
1911 |
3 |
3 |
2 |
10 |
Cắt các u lành vùng cổ |
x |
x |
x |
||
|
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
1912 |
4 |
4 |
|
|
44 |
Cắt u dây thần kinh ngoại biên |
x |
x |
|
|
|
C. HÀM - MẶT |
05 |
05 |
04 |
00 |
|||||
1913 |
5 |
5 |
|
|
46 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
x |
x |
|
|
1914 |
6 |
6 |
3 |
68 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
x |
||
1915 |
7 |
7 |
4 |
70 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
x |
x |
x |
||
1916 |
8 |
8 |
5 |
71 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
x |
x |
x |
||
1917 |
9 |
9 |
6 |
92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
|
D. MẮT |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
1918 |
10 |
10 |
|
|
97 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
x |
x |
|
|
1919 |
11 |
11 |
|
|
107 |
Cắt u kết mạc không vá |
x |
x |
|
|
|
Đ. TAI - MŨI - HỌNG |
03 |
03 |
02 |
00 |
|||||
1920 |
12 |
12 |
|
|
159 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
x |
x |
|
|
1921 |
13 |
13 |
7 |
161 |
Cắt polyp ống tai |
x |
x |
x |
||
1922 |
14 |
14 |
8 |
162 |
Cắt polyp mũi |
x |
x |
x |
||
|
E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI |
02 |
02 |
01 |
00 |
|||||
1923 |
15 |
15 |
|
|
172 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
x |
x |
|
|
1924 |
16 |
16 |
9 |
190 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
|
G. TIÊU HÓA - BỤNG |
03 |
03 |
01 |
00 |
|||||
1925 |
17 |
17 |
|
|
215 |
Làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
1926 |
18 |
18 |
|
|
217 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
x |
x |
|
|
1927 |
19 |
19 |
10 |
218 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
x |
x |
x |
||
|
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
05 |
05 |
05 |
00 |
|||||
1928 |
20 |
20 |
11 |
261 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
||
1929 |
21 |
21 |
12 |
262 |
Cắt u nang thừng tinh |
x |
x |
x |
||
1930 |
22 |
22 |
13 |
263 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
x |
x |
x |
||
1931 |
23 |
23 |
14 |
264 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
x |
x |
x |
||
1932 |
24 |
24 |
15 |
265 |
Cắt u lành dương vật |
x |
x |
x |
||
|
K. VÚ - PHỤ KHOA |
17 |
17 |
13 |
00 |
|||||
1933 |
25 |
25 |
16 |
267 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
||
1934 |
26 |
26 |
17 |
268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
||
1935 |
27 |
27 |
|
|
269 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
x |
x |
|
|
1936 |
28 |
28 |
18 |
278 |
Cắt polyp cổ tử cung |
x |
x |
x |
||
1937 |
29 |
29 |
19 |
279 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
||
1938 |
30 |
30 |
20 |
280 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
||
1939 |
31 |
31 |
21 |
281 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
||
1940 |
32 |
32 |
22 |
282 |
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
x |
x |
x |
||
1941 |
33 |
33 |
23 |
283 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
x |
||
1942 |
34 |
34 |
24 |
284 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
||
1943 |
35 |
35 |
25 |
285 |
Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung |
x |
x |
x |
||
1944 |
36 |
36 |
|
|
287 |
Cắt u xơ cổ tử cung |
x |
x |
|
|
1945 |
37 |
37 |
|
|
291 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
x |
x |
|
|
1946 |
38 |
38 |
|
|
299 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
x |
x |
|
|
1947 |
39 |
39 |
26 |
305 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1948 |
40 |
40 |
27 |
306 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
||
1949 |
41 |
41 |
28 |
309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
||
|
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP |
06 |
06 |
04 |
00 |
|||||
1950 |
42 |
42 |
29 |
313 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
1951 |
43 |
43 |
|
|
314 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
x |
x |
|
|
1952 |
44 |
44 |
|
|
319 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
|
|
1953 |
45 |
45 |
30 |
320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
x |
||
1954 |
46 |
46 |
31 |
322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
x |
||
1955 |
47 |
47 |
32 |
323 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94 |
94 |
84 |
21 |
|
XIII. PHỤ SẢN |
94 |
94 |
84 |
21 |
|
A. SẢN KHOA |
36 |
36 |
31 |
09 |
|||||
1956 |
1 |
1 |
|
|
2 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
x |
x |
|
|
1957 |
2 |
2 |
|
|
3 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
x |
x |
|
|
1958 |
3 |
3 |
5 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
x |
x |
|
|
||
1959 |
4 |
4 |
1 |
7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
x |
x |
x |
||
1960 |
5 |
5 |
2 |
8 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
x |
x |
x |
||
1961 |
6 |
6 |
|
|
11 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
x |
x |
|
|
1962 |
7 |
7 |
3 |
12 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
x |
x |
x |
||
1963 |
8 |
8 |
4 |
13 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
x |
x |
x |
||
194 |
9 |
9 |
5 |
18 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
x |
x |
x |
||
1965 |
10 |
10 |
|
|
20 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc |
x |
x |
|
|
1966 |
11 |
11 |
6 |
21 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
x |
x |
x |
||
1967 |
12 |
12 |
7 |
22 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
1968 |
13 |
13 |
8 |
23 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
x |
x |
x |
||
1969 |
14 |
14 |
9 |
24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
x |
x |
x |
||
1970 |
15 |
15 |
10 |
25 |
Nội xoay thai |
x |
x |
x |
||
1971 |
16 |
16 |
11 |
26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
x |
x |
x |
||
1972 |
17 |
17 |
12 |
28 |
Giác hút |
x |
x |
x |
||
1973 |
18 |
18 |
13 |
30 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
||
1974 |
19 |
19 |
14 |
31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
x |
x |
x |
||
1975 |
20 |
20 |
15 |
32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
1976 |
21 |
21 |
16 |
1 |
33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
x |
x |
x |
x |
1977 |
22 |
22 |
17 |
2 |
34 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
x |
x |
x |
x |
1978 |
23 |
23 |
18 |
3 |
35 |
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ |
x |
x |
x |
x |
1979 |
24 |
24 |
19 |
4 |
36 |
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau |
x |
x |
x |
x |
1980 |
25 |
25 |
20 |
5 |
37 |
Kiểm soát tử cung |
x |
x |
x |
x |
1981 |
26 |
26 |
21 |
6 |
38 |
Bóc rau nhân tạo |
x |
x |
x |
x |
1982 |
27 |
27 |
22 |
7 |
39 |
Kỹ thuật bấm ối |
x |
x |
x |
x |
1983 |
28 |
28 |
23 |
8 |
40 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
x |
1984 |
29 |
29 |
24 |
9 |
41 |
Khám thai |
x |
x |
x |
x |
1985 |
30 |
30 |
25 |
48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
x |
x |
x |
||
1986 |
31 |
31 |
26 |
49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
x |
x |
x |
||
1987 |
32 |
32 |
27 |
50 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
x |
x |
x |
||
1988 |
33 |
33 |
28 |
51 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
x |
x |
x |
||
1989 |
34 |
34 |
29 |
52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
x |
x |
x |
||
1990 |
35 |
35 |
30 |
53 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
x |
x |
x |
||
1991 |
36 |
36 |
31 |
54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
|
B. PHỤ KHOA |
34 |
34 |
30 |
03 |
|||||
1992 |
37 |
37 |
|
|
68 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
x |
x |
|
|
1993 |
38 |
38 |
32 |
70 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
x |
x |
x |
||
1994 |
39 |
39 |
33 |
71 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
x |
x |
x |
||
1995 |
40 |
40 |
34 |
72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
||
1996 |
41 |
41 |
|
|
74 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
x |
x |
|
|
1997 |
42 |
42 |
35 |
86 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
x |
x |
x |
||
1998 |
43 |
43 |
36 |
91 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
x |
x |
x |
||
1999 |
44 |
44 |
37 |
92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
x |
x |
x |
||
2000 |
45 |
45 |
38 |
93 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
x |
x |
x |
||
2001 |
46 |
46 |
|
|
109 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
x |
x |
|
|
2002 |
47 |
47 |
|
|
116 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
2003 |
48 |
48 |
39 |
136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
x |
x |
x |
||
2004 |
49 |
49 |
40 |
143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
x |
x |
x |
||
2005 |
50 |
50 |
41 |
144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
||
2006 |
51 |
51 |
42 |
147 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
||
2007 |
52 |
52 |
43 |
148 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
x |
||
2008 |
53 |
53 |
44 |
149 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
x |
||
2009 |
54 |
54 |
45 |
150 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
2010 |
55 |
55 |
46 |
151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
||
2011 |
56 |
56 |
47 |
152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
||
2012 |
57 |
57 |
48 |
153 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
x |
x |
x |
||
2013 |
58 |
58 |
49 |
155 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
2014 |
59 |
59 |
50 |
157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
x |
x |
x |
||
2015 |
60 |
60 |
51 |
160 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
||
2016 |
61 |
61 |
52 |
161 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
x |
||
2017 |
62 |
62 |
53 |
162 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
x |
x |
x |
||
2018 |
63 |
63 |
54 |
163 |
Chích áp xe vú |
x |
x |
x |
||
2019 |
64 |
64 |
55 |
164 |
Khám nam khoa |
x |
x |
x |
||
2020 |
65 |
65 |
56 |
10 |
165 |
Khám phụ khoa |
x |
x |
x |
x |
2021 |
66 |
66 |
57 |
11 |
166 |
Soi cổ tử cung |
x |
x |
x |
x |
2022 |
67 |
67 |
58 |
12 |
167 |
Làm thuốc âm đạo |
x |
x |
x |
x |
2020 |
68 |
68 |
59 |
174 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
||
2024 |
69 |
69 |
60 |
175 |
Bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
||
2025 |
70 |
70 |
61 |
177 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
||
|
C. SƠ SINH |
14 |
14 |
13 |
07 |
|||||
2026 |
71 |
71 |
|
|
181 |
Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
2027 |
72 |
72 |
62 |
185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
x |
x |
x |
||
2028 |
73 |
73 |
63 |
187 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
x |
x |
x |
||
2029 |
74 |
74 |
64 |
189 |
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn |
x |
x |
x |
||
2030 |
75 |
75 |
65 |
190 |
Truyền máu sơ sinh |
x |
x |
x |
||
2031 |
76 |
76 |
66 |
192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
x |
x |
x |
||
2032 |
77 |
77 |
67 |
194 |
Ep tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
x |
||
2033 |
78 |
78 |
68 |
13 |
196 |
Khám sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
2034 |
79 |
79 |
69 |
14 |
197 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
2035 |
80 |
80 |
70 |
15 |
198 |
Tắm sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
2036 |
81 |
81 |
71 |
16 |
199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
2037 |
82 |
82 |
72 |
17 |
200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
2038 |
83 |
83 |
73 |
18 |
201 |
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh |
x |
x |
x |
x |
2039 |
84 |
84 |
74 |
19 |
202 |
Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
|
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH |
06 |
06 |
06 |
01 |
|||||
2040 |
85 |
85 |
75 |
222 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
||
2041 |
86 |
86 |
76 |
224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
||
2042 |
87 |
87 |
77 |
225 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
x |
x |
x |
||
2043 |
88 |
88 |
78 |
226 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
x |
x |
x |
||
2044 |
89 |
89 |
79 |
227 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
x |
x |
x |
||
2045 |
90 |
90 |
80 |
20 |
228 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
x |
x |
x |
x |
|
E. PHÁ THAI |
04 |
04 |
04 |
01 |
|||||
2046 |
91 |
91 |
81 |
238 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
x |
x |
x |
||
2047 |
92 |
92 |
82 |
239 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
x |
x |
x |
||
2048 |
93 |
93 |
83 |
240 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
||
2049 |
94 |
94 |
84 |
21 |
241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
x |
x |
x |
x |
|
74 |
74 |
65 |
21 |
|
XIV. MẮT |
74 |
74 |
65 |
21 |
|
|
60 |
60 |
51 |
16 |
|||||
2050 |
1 |
1 |
|
|
72. |
Lấy dị vật trong củng mạc |
x |
x |
|
|
2051 |
2 |
2 |
|
|
73. |
Lấy dị vật tiền phòng |
x |
x |
|
|
2052 |
3 |
3 |
74. |
Lấy dị vật nội nhãn bẵng nam châm |
x |
x |
|
|
||
2053 |
4 |
4 |
1 |
83. |
Cắt u da mi không ghép |
x |
x |
x |
||
2054 |
5 |
5 |
|
|
84. |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
x |
x |
|
|
2055 |
6 |
6 |
|
|
88. |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
x |
x |
|
|
2056 |
7 |
7 |
|
|
98. |
Chích mủ hốc mắt |
x |
x |
|
|
2057 |
8 |
8 |
2 |
106. |
Đóng lỗ dò đường lệ |
x |
x |
x |
||
2083 |
9 |
9 |
3 |
112. |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
x |
x |
x |
||
2059 |
10 |
10 |
|
|
116. |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
x |
x |
|
|
2060 |
11 |
11 |
|
|
150. |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
x |
x |
|
|
2061 |
12 |
12 |
4 |
161. |
Tập nhược thị |
x |
x |
x |
||
2062 |
13 |
13 |
|
|
162. |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
x |
x |
|
|
2063 |
14 |
14 |
5 |
164. |
Cắt bỏ túi lệ |
x |
x |
x |
||
2064 |
15 |
15 |
6 |
165. |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
x |
||
2065 |
16 |
16 |
7 |
166. |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
x |
x |
x |
||
2066 |
17 |
17 |
8 |
167. |
Cắt bỏ chắp có bọc |
x |
x |
x |
||
2067 |
18 |
18 |
9 |
168. |
Khâu cò mi, tháo cò |
x |
x |
x |
||
2068 |
19 |
19 |
10 |
169. |
Chích dẫn lưu túi lệ |
x |
x |
x |
||
2069 |
20 |
20 |
11 |
171. |
Khâu da mi đơn giản |
x |
x |
x |
||
2070 |
21 |
21 |
12 |
172. |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
x |
||
2071 |
22 |
22 |
13 |
174. |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
x |
x |
x |
||
2072 |
23 |
23 |
14 |
175. |
Khâu phủ kết mạc |
x |
x |
x |
||
2073 |
24 |
24 |
15 |
176. |
Khâu giác mạc |
x |
x |
x |
||
2074 |
25 |
25 |
16 |
177. |
Khâu củng mạc |
x |
x |
x |
||
2075 |
26 |
26 |
17 |
178. |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
x |
x |
x |
||
2076 |
27 |
27 |
18 |
180. |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
x |
x |
x |
||
2077 |
28 |
28 |
19 |
183. |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
x |
x |
x |
||
2078 |
29 |
29 |
20 |
184. |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
x |
x |
x |
||
2079 |
30 |
30 |
21 |
185. |
Múc nội nhãn |
x |
x |
x |
||
2080 |
31 |
31 |
22 |
187. |
Phẫu thuật quặm |
x |
x |
x |
||
2081 |
32 |
32 |
23 |
191. |
Mổ quặm bẩm sinh |
x |
x |
x |
||
2082 |
33 |
33 |
24 |
192. |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
x |
x |
x |
||
2083 |
34 |
34 |
25 |
193. |
Tiêm dưới kết mạc |
x |
x |
x |
||
2084 |
35 |
35 |
26 |
194. |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
x |
x |
x |
||
2085 |
36 |
36 |
27 |
195. |
Tiêm hậu nhãn cầu |
x |
x |
x |
||
2086 |
37 |
37 |
28 |
197. |
Bơm thông lệ đạo |
x |
x |
x |
||
2087 |
38 |
38 |
29 |
1 |
200. |
Lấy dị vật kết mạc |
x |
x |
x |
x |
2088 |
39 |
39 |
30 |
2 |
201. |
Khâu kết mạc |
x |
x |
x |
x |
2089 |
40 |
40 |
31 |
3 |
202. |
Lấy calci kết mạc |
x |
x |
x |
x |
2090 |
41 |
41 |
32 |
4 |
203. |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
x |
x |
x |
x |
2091 |
42 |
42 |
33 |
5 |
204. |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
x |
x |
x |
x |
2092 |
43 |
43 |
34 |
6 |
205. |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
x |
x |
x |
x |
2093 |
44 |
44 |
35 |
7 |
206. |
Bơm rửa lệ đạo |
x |
x |
x |
x |
2094 |
45 |
45 |
36 |
8 |
207. |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
x |
x |
x |
x |
2095 |
46 |
46 |
37 |
9 |
208. |
Thay băng vô khuẩn |
x |
x |
x |
x |
2096 |
47 |
47 |
38 |
10 |
209. |
Tra thuốc nhỏ mắt |
x |
x |
x |
x |
2097 |
48 |
48 |
39 |
11 |
210. |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
x |
x |
x |
x |
2098 |
49 |
49 |
40 |
12 |
211. |
Rửa cùng đồ |
x |
x |
x |
x |
2099 |
50 |
50 |
41 |
13 |
212. |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
x |
x |
x |
x |
2100 |
51 |
51 |
42 |
213. |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
x |
x |
x |
||
2101 |
52 |
52 |
43 |
214. |
Bóc giả mạc |
x |
x |
x |
||
2102 |
53 |
53 |
44 |
215. |
Rạch áp xe mi |
x |
x |
x |
||
2203 |
54 |
54 |
45 |
216. |
Rạch áp xe túi lệ |
x |
x |
x |
||
2204 |
55 |
55 |
46 |
217. |
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc |
x |
x |
x |
||
2105 |
56 |
56 |
47 |
14 |
218. |
Soi đáy mắt trực tiếp |
x |
x |
x |
x |
2106 |
57 |
57 |
48 |
219. |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
x |
x |
x |
||
2107 |
58 |
58 |
49 |
221. |
Soi góc tiền phòng |
x |
x |
x |
||
2108 |
59 |
59 |
50 |
15 |
222. |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
x |
x |
x |
x |
2109 |
60 |
60 |
51 |
16 |
223. |
Khám lâm sàng mắt |
x |
x |
x |
x |
|
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
10 |
10 |
10 |
01 |
|||||
2110 |
61 |
61 |
52 |
250. |
Test thử cảm giác giác mạc |
x |
x |
x |
||
2111 |
62 |
62 |
53 |
251. |
Test phát hiện khô mắt |
x |
x |
x |
||
2112 |
63 |
63 |
54 |
252. |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
x |
x |
x |
||
2113 |
64 |
64 |
55 |
253. |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
x |
x |
x |
||
2114 |
65 |
65 |
56 |
254. |
Đo thị trường chu biên |
x |
x |
x |
||
2115 |
66 |
66 |
57 |
255. |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
x |
x |
x |
||
2116 |
67 |
67 |
58 |
257. |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
x |
x |
x |
||
2117 |
68 |
68 |
59 |
17 |
260. |
Đo thị lực |
x |
x |
x |
x |
2118 |
69 |
69 |
60 |
261. |
Thử kính |
x |
x |
x |
||
2119 |
70 |
70 |
61 |
265. |
Đo thị giác 2 mắt |
x |
x |
x |
||
|
1. Nội khoa |
04 |
04 |
04 |
04 |
|||||
2120 |
71 |
71 |
62 |
18 |
288. |
Test lẩy bì |
x |
x |
x |
x |
2121 |
72 |
72 |
63 |
19 |
289. |
Test nội bì |
x |
x |
x |
x |
2122 |
73 |
73 |
64 |
20 |
290. |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
x |
x |
x |
x |
2123 |
74 |
74 |
65 |
21 |
291. |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
|
65 |
65 |
63 |
15 |
|
XV. TAI - MŨI – HỌNG |
65 |
65 |
63 |
15 |
|
A. TAI - TAI THẦN KINH |
12 |
12 |
12 |
04 |
|||||
2124 |
1 |
1 |
1 |
45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
x |
x |
x |
||
2125 |
2 |
2 |
2 |
47 |
Cắt bỏ vành tai thừa |
x |
x |
x |
||
2126 |
3 |
3 |
3 |
50 |
Chích rạch màng nhĩ |
x |
x |
x |
||
2127 |
4 |
4 |
4 |
51 |
Khâu vết rách vành tai |
x |
x |
x |
||
2128 |
5 |
5 |
5 |
52 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
x |
x |
x |
||
2129 |
6 |
6 |
6 |
53 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
x |
x |
x |
||
2130 |
7 |
7 |
7 |
54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
x |
x |
x |
||
2131 |
8 |
8 |
8 |
55 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê |
x |
x |
x |
||
2132 |
9 |
9 |
9 |
1 |
56 |
Chọc hút dịch vành tai |
x |
x |
x |
x |
2133 |
10 |
10 |
10 |
2 |
57 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
x |
x |
x |
x |
2134 |
11 |
11 |
11 |
3 |
58 |
Làm thuốc tai |
x |
x |
x |
x |
2135 |
12 |
12 |
12 |
4 |
59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
x |
x |
x |
x |
|
B. MŨI-XOANG |
17 |
17 |
16 |
03 |
|||||
2136 |
13 |
13 |
|
|
69 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
x |
x |
|
|
2137 |
14 |
14 |
13 |
80 |
Cắt Polyp mũi |
x |
x |
x |
||
2138 |
15 |
15 |
14 |
110 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
x |
x |
x |
||
2139 |
16 |
16 |
15 |
125 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
x |
x |
x |
||
2140 |
17 |
17 |
16 |
129 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2141 |
18 |
18 |
17 |
132 |
Bẻ cuốn mũi |
x |
x |
x |
||
2142 |
19 |
19 |
18 |
134 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
2143 |
20 |
20 |
19 |
138 |
Chọc rửa xoang hàm |
x |
x |
x |
||
2144 |
21 |
21 |
20 |
139 |
Phương pháp Proetz |
x |
x |
x |
||
2145 |
22 |
22 |
21 |
140 |
Nhét bấc mũi sau |
x |
x |
x |
||
2146 |
23 |
23 |
22 |
141 |
Nhét bấc mũi trước |
x |
x |
x |
||
2147 |
24 |
24 |
23 |
142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
x |
x |
x |
||
2148 |
25 |
25 |
24 |
143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2149 |
26 |
26 |
25 |
144 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2150 |
27 |
27 |
26 |
5 |
145 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
x |
x |
x |
x |
2151 |
28 |
28 |
27 |
6 |
146 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
x |
x |
x |
x |
2152 |
29 |
29 |
28 |
7 |
147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
C. HỌNG-THANH QUẢN |
29 |
29 |
29 |
03 |
|||||
2153 |
30 |
30 |
29 |
174 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
x |
x |
x |
||
2154 |
31 |
31 |
30 |
195 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
x |
x |
x |
||
2155 |
32 |
32 |
31 |
204 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
x |
x |
x |
||
2156 |
33 |
33 |
32 |
205 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
x |
x |
x |
||
2157 |
34 |
34 |
33 |
206 |
Chích áp xe sàn miệng |
x |
x |
x |
||
2158 |
35 |
35 |
34 |
207 |
Chích áp xe quanh Amidan |
x |
x |
x |
||
2159 |
36 |
36 |
35 |
208 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
x |
x |
x |
||
2160 |
37 |
37 |
36 |
209 |
Cắt phanh lưỡi |
x |
x |
x |
||
2161 |
38 |
38 |
37 |
8 |
212 |
Lấy dị vật họng miệng |
x |
x |
x |
x |
2162 |
39 |
39 |
38 |
213 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
x |
||
2163 |
40 |
40 |
39 |
214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
x |
x |
x |
||
2164 |
41 |
41 |
40 |
218 |
Bơm thuốc thanh quản |
x |
x |
x |
||
2165 |
42 |
42 |
41 |
219 |
Đặt nội khí quản |
x |
x |
x |
||
2166 |
43 |
43 |
42 |
220 |
Thay canuyn |
x |
x |
x |
||
2167 |
44 |
44 |
43 |
9 |
221 |
Sơ cứu bỏng đường hô hấp |
x |
x |
x |
x |
2168 |
45 |
45 |
44 |
10 |
222 |
Khí dung mũi họng |
x |
x |
x |
x |
2169 |
46 |
46 |
45 |
223 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2170 |
47 |
47 |
46 |
226 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
x |
x |
x |
||
2171 |
48 |
48 |
47 |
227 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
x |
x |
x |
||
2172 |
49 |
49 |
48 |
228 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2173 |
50 |
50 |
49 |
229 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
x |
x |
x |
||
2174 |
51 |
51 |
50 |
230 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2175 |
52 |
52 |
51 |
231 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
x |
x |
x |
||
2176 |
53 |
53 |
52 |
238 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
x |
x |
x |
||
2177 |
54 |
54 |
53 |
239 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
x |
x |
x |
||
2178 |
55 |
55 |
54 |
240 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2179 |
56 |
56 |
55 |
241 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
x |
x |
x |
||
2180 |
57 |
57 |
56 |
242 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2181 |
58 |
58 |
57 |
243 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
x |
x |
x |
||
|
D. ĐẦU CỔ |
06 |
06 |
05 |
05 |
|||||
2182 |
59 |
59 |
|
|
290 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
x |
x |
|
|
2183 |
60 |
60 |
58 |
11 |
301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
x |
x |
x |
x |
2184 |
61 |
61 |
59 |
12 |
302 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
2185 |
62 |
62 |
60 |
13 |
303 |
Thay băng vết mổ |
x |
x |
x |
x |
2186 |
63 |
63 |
61 |
14 |
304 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
x |
2187 |
64 |
64 |
62 |
15 |
368. |
Trích áp xe vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
x |
|
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
2188 |
65 |
65 |
63 |
398. |
Đo sức nghe lời |
x |
x |
x |
||
|
42 |
42 |
42 |
13 |
|
XVI. RĂNG - HÀM - MẶT |
42 |
42 |
42 |
13 |
|
A. RĂNG |
33 |
33 |
33 |
12 |
|||||
2189 |
1 |
1 |
1 |
41. |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
||
2190 |
2 |
2 |
2 |
1 |
42. |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
2191 |
3 |
3 |
3 |
2 |
43. |
Lấy cao răng |
x |
x |
x |
x |
2192 |
4 |
4 |
4 |
57. |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
x |
x |
x |
||
2193 |
5 |
5 |
5 |
68. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
||
2194 |
6 |
6 |
6 |
3 |
69. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
2195 |
7 |
7 |
7 |
4 |
70. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
2196 |
8 |
8 |
8 |
71. |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
||
2197 |
9 |
9 |
9 |
72. |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
||
2198 |
10 |
10 |
10 |
82. |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
x |
x |
x |
||
2199 |
11 |
11 |
11 |
83. |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
x |
x |
x |
||
2200 |
12 |
12 |
12 |
5 |
84. |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
x |
x |
x |
x |
2201 |
13 |
13 |
13 |
6 |
136. |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
x |
x |
x |
x |
2202 |
14 |
14 |
14 |
203. |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
||
2203 |
15 |
15 |
15 |
204. |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
||
2204 |
16 |
16 |
16 |
205. |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
||
2205 |
17 |
17 |
17 |
206. |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
||
2206 |
18 |
18 |
18 |
213. |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
x |
x |
x |
||
2207 |
19 |
19 |
19 |
214. |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
x |
||
2208 |
20 |
20 |
20 |
221. |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
x |
x |
x |
||
2209 |
21 |
21 |
21 |
223. |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
x |
x |
x |
||
2210 |
22 |
22 |
22 |
228. |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
||
2211 |
23 |
23 |
23 |
229. |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
x |
x |
x |
||
2212 |
24 |
24 |
24 |
230. |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
x |
x |
x |
||
2213 |
25 |
25 |
25 |
231. |
Lấy tủy buồng răng sữa |
x |
x |
x |
||
2214 |
26 |
26 |
26 |
232. |
Điều trị tủy răng sữa |
x |
x |
x |
||
2215 |
27 |
27 |
27 |
233. |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
x |
x |
x |
||
2216 |
28 |
28 |
28 |
7 |
235. |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
2217 |
29 |
29 |
29 |
8 |
236. |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
2218 |
30 |
30 |
30 |
9 |
238. |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
2219 |
31 |
31 |
31 |
10 |
239. |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
2220 |
32 |
32 |
32 |
11 |
240. |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
2221 |
33 |
33 |
33 |
12 |
241. |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
x |
x |
x |
x |
|
B. HÀM MẶT |
09 |
09 |
09 |
01 |
|||||
2222 |
34 |
34 |
34 |
296 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu tổ chức |
x |
x |
x |
||
2223 |
35 |
35 |
35 |
298 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương |
x |
x |
x |
||
2224 |
36 |
36 |
36 |
299. |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
x |
x |
x |
||
2225 |
37 |
37 |
37 |
300. |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
2226 |
38 |
38 |
38 |
13 |
301. |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
2227 |
39 |
39 |
39 |
334. |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
2228 |
40 |
40 |
40 |
335. |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
||
2229 |
41 |
41 |
41 |
338. |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
2230 |
42 |
42 |
42 |
340. |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
x |
x |
x |
||
|
69 |
69 |
69 |
65 |
|
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
69 |
69 |
69 |
65 |
|
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
34 |
34 |
34 |
32 |
|||||
2231 |
1 |
1 |
1 |
1 |
31 |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
2232 |
2 |
2 |
2 |
2 |
33 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
2233 |
3 |
3 |
3 |
3 |
34 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
2234 |
4 |
4 |
4 |
4 |
35 |
Tập lăn trở khi nằm |
x |
x |
x |
x |
2235 |
5 |
5 |
5 |
5 |
36 |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi |
x |
x |
x |
x |
2236 |
6 |
6 |
6 |
6 |
37 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
x |
x |
x |
x |
2237 |
7 |
7 |
7 |
7 |
38 |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng |
x |
x |
x |
x |
2238 |
8 |
8 |
8 |
8 |
39 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
x |
x |
x |
x |
2239 |
9 |
9 |
9 |
9 |
40 |
Tập dáng đi |
x |
x |
x |
x |
2240 |
10 |
10 |
10 |
10 |
41 |
Tập đi với thanh song song |
x |
x |
x |
x |
2241 |
11 |
11 |
11 |
11 |
42 |
Tập đi với khung tập đi |
x |
x |
x |
x |
2242 |
12 |
12 |
12 |
12 |
43 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
x |
x |
x |
x |
2243 |
13 |
13 |
13 |
13 |
44 |
Tập đi với gậy |
x |
x |
x |
x |
2244 |
14 |
14 |
14 |
14 |
49 |
Tập đi với chân giả trên gối |
x |
x |
x |
x |
2245 |
15 |
15 |
15 |
15 |
50 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
x |
x |
x |
x |
2246 |
16 |
16 |
16 |
16 |
51 |
Tập đi với khung treo |
x |
x |
x |
x |
2247 |
17 |
17 |
17 |
17 |
52 |
Tập vận động thụ động |
x |
x |
x |
x |
2248 |
18 |
18 |
18 |
18 |
53 |
Tập vận động có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
2249 |
19 |
19 |
19 |
19 |
54 |
Tập vận động chủ động |
x |
x |
x |
x |
2250 |
20 |
20 |
20 |
20 |
55 |
Tập vận động tự do tứ chi |
x |
x |
x |
x |
2251 |
21 |
21 |
21 |
21 |
57 |
Tập kéo dãn |
x |
x |
x |
x |
2252 |
22 |
22 |
22 |
22 |
63 |
Tập với thang tường |
x |
x |
x |
x |
2253 |
23 |
23 |
23 |
64 |
Tập với giàn treo các chi |
x |
x |
x |
||
2254 |
24 |
24 |
24 |
23 |
65 |
Tập với ròng rọc |
x |
x |
x |
x |
2255 |
25 |
25 |
25 |
24 |
66 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
x |
x |
x |
x |
2256 |
26 |
26 |
26 |
25 |
70 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
x |
x |
x |
x |
2257 |
27 |
27 |
27 |
26 |
71 |
Tập với xe đạp tập |
x |
x |
x |
x |
2258 |
28 |
28 |
28 |
27 |
73 |
Tập các kiểu thở |
x |
x |
x |
x |
2259 |
29 |
29 |
29 |
28 |
76 |
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
2260 |
30 |
30 |
30 |
29 |
82 |
Kỹ thuật ức chế co cứng tay |
x |
x |
x |
x |
2261 |
31 |
31 |
31 |
30 |
83 |
Kỹ thuật ức chế co cứng chân |
x |
x |
x |
x |
2262 |
32 |
32 |
32 |
31 |
85 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
x |
x |
x |
x |
2263 |
33 |
33 |
33 |
86 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
x |
x |
x |
||
2264 |
34 |
34 |
34 |
32 |
89 |
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình |
x |
x |
x |
x |
|
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
10 |
10 |
10 |
10 |
|||||
2265 |
35 |
35 |
35 |
33 |
92 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
x |
x |
x |
x |
2266 |
36 |
36 |
36 |
34 |
93 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn |
x |
x |
x |
x |
2267 |
37 |
37 |
37 |
35 |
94 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn |
x |
x |
x |
x |
2268 |
38 |
38 |
38 |
36 |
95 |
Tập các vận động thô của bàn tay |
x |
x |
x |
x |
2269 |
39 |
39 |
39 |
37 |
96 |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay |
x |
x |
x |
x |
2270 |
40 |
40 |
40 |
38 |
97 |
Tập phối hợp hai tay |
x |
x |
x |
x |
2271 |
41 |
41 |
41 |
39 |
98 |
Tập phối hợp tay mắt |
x |
x |
x |
x |
2272 |
42 |
42 |
42 |
40 |
99 |
Tập phối hợp tay miệng |
x |
x |
x |
x |
2273 |
43 |
43 |
43 |
41 |
100 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) |
x |
x |
x |
x |
2274 |
44 |
44 |
44 |
42 |
102 |
Tập tri giác và nhận thức |
x |
x |
x |
x |
|
D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh tập) |
07 |
07 |
07 |
07 |
|||||
2275 |
45 |
45 |
45 |
43 |
104 |
Tập nuốt |
x |
x |
x |
x |
2276 |
46 |
46 |
46 |
44 |
105 |
Tập nói |
x |
x |
x |
x |
2277 |
47 |
47 |
47 |
45 |
106 |
Tập nhai |
x |
x |
x |
x |
2278 |
48 |
48 |
48 |
46 |
107 |
Tập phát âm |
x |
x |
x |
x |
2279 |
49 |
49 |
49 |
47 |
108 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
x |
x |
x |
x |
2280 |
50 |
50 |
50 |
48 |
110 |
Tập luyện giọng |
x |
x |
x |
x |
2281 |
51 |
51 |
51 |
49 |
111 |
Tập sửa lỗi phát âm |
x |
x |
x |
x |
|
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) |
04 |
04 |
04 |
03 |
|||||
2282 |
52 |
52 |
52 |
122 |
Thử cơ bằng tay |
x |
x |
x |
||
2283 |
53 |
53 |
53 |
50 |
123 |
Đo tầm vận động khớp |
x |
x |
x |
x |
2284 |
54 |
54 |
54 |
51 |
139 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên |
x |
x |
x |
x |
2285 |
55 |
55 |
55 |
52 |
140 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP (Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản) |
04 |
04 |
04 |
04 |
|||||
2286 |
56 |
56 |
56 |
53 |
141 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
x |
x |
x |
x |
2287 |
57 |
57 |
57 |
54 |
142 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
x |
x |
x |
x |
2288 |
58 |
58 |
58 |
55 |
145 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
x |
x |
x |
x |
2289 |
59 |
59 |
59 |
56 |
146 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
x |
x |
x |
x |
|
G. VẬT LÝ TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
2290 |
60 |
60 |
60 |
57 |
161. |
Điều trị chườm ngải cứu |
x |
x |
x |
x |
2291 |
61 |
61 |
61 |
58 |
162. |
Thủy trị liệu có thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
H. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
05 |
045 |
05 |
05 |
|||||
2292 |
62 |
62 |
62 |
59 |
170. |
Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) |
x |
x |
x |
x |
2293 |
63 |
63 |
63 |
60 |
171. |
Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) |
x |
x |
x |
x |
2294 |
64 |
64 |
64 |
61 |
172. |
Tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
2295 |
65 |
65 |
65 |
62 |
177. |
Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) |
x |
x |
x |
x |
2296 |
66 |
66 |
66 |
63 |
184 |
Kỹ thuật thư dãn |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
L. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) |
02 |
02 |
02 |
01 |
|||||
2297 |
67 |
67 |
67 |
64 |
219. |
Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ I, độ II |
x |
x |
x |
x |
2298 |
68 |
68 |
68 |
220. |
Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ III |
x |
x |
x |
||
|
N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
2299 |
69 |
69 |
69 |
65 |
251. |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
|
100 |
100 |
73 |
36 |
|
XVIII. ĐIỆN QUANG |
100 |
100 |
73 |
36 |
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
34 |
34 |
10 |
00 |
|||||
|
1. Siêu âm đầu, cổ |
04 |
04 |
02 |
00 |
|||||
2300 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Siêu âm tuyến giáp |
x |
x |
x |
||
2301 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
x |
x |
x |
||
2302 |
3 |
3 |
|
|
3 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
x |
x |
|
|
2303 |
4 |
4 |
|
|
4 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
x |
x |
|
|
|
2. Siêu âm vùng ngực |
03 |
03 |
00 |
00 |
|||||
2304 |
5 |
5 |
|
|
11 |
Siêu âm màng phổi |
x |
x |
|
|
2305 |
6 |
6 |
|
|
12 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
x |
x |
|
|
2306 |
7 |
7 |
|
|
13 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
x |
x |
|
|
|
3. Siêu âm ổ bụng |
10 |
10 |
04 |
00 |
|||||
2307 |
8 |
8 |
3 |
15 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
x |
x |
x |
||
2308 |
9 |
9 |
4 |
16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
x |
x |
x |
||
2309 |
10 |
10 |
5 |
18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
x |
x |
x |
||
2310 |
11 |
11 |
|
|
19 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
x |
x |
|
|
2311 |
12 |
12 |
6 |
20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
x |
x |
x |
||
2312 |
13 |
13 |
|
|
21 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
x |
x |
|
|
2313 |
14 |
14 |
|
|
22 |
Siêu âm Doppler gan lách |
x |
x |
|
|
2314 |
15 |
15 |
|
|
23 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
x |
x |
|
|
2315 |
16 |
16 |
|
|
25 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
x |
x |
|
|
2316 |
17 |
17 |
|
|
26 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
x |
x |
|
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa |
09 |
09 |
04 |
00 |
|||||
2317 |
18 |
18 |
7 |
30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
x |
x |
x |
||
2318 |
19 |
19 |
|
|
32 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
x |
x |
|
|
2319 |
20 |
20 |
8 |
34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
x |
x |
x |
||
2320 |
21 |
21 |
9 |
35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
x |
x |
x |
||
2321 |
22 |
22 |
10 |
36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
x |
x |
x |
||
2322 |
23 |
23 |
|
|
38 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu |
x |
x |
|
|
2323 |
24 |
24 |
|
|
39 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa |
x |
x |
|
|
2324 |
25 |
25 |
|
|
40 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối |
x |
x |
|
|
2325 |
26 |
26 |
|
|
42 |
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi |
x |
x |
|
|
|
5. Siêu âm cơ xương khớp |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
2326 |
27 |
27 |
|
|
43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
x |
x |
|
|
2327 |
28 |
28 |
|
|
44 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
x |
x |
|
|
|
6. Siêu âm tim, mạch máu |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
2328 |
29 |
29 |
|
|
45 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
x |
x |
|
|
|
7. Siêu âm vú |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
2329 |
30 |
30 |
|
|
54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
x |
x |
|
|
2330 |
31 |
31 |
|
|
55 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
x |
x |
|
|
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
2331 |
32 |
32 |
|
|
57 |
Siêu tinh hoàn hai bên |
x |
x |
|
|
2332 |
33 |
33 |
|
|
59 |
Siêu âm dương vật |
x |
x |
|
|
|
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
2333 |
34 |
34 |
|
|
61 |
Siêu âm trong mổ |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) |
61 |
61 |
58 |
35 |
|||||
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
59 |
59 |
58 |
35 |
|||||
2334 |
35 |
35 |
11 |
1 |
67 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2335 |
36 |
36 |
12 |
2 |
68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2336 |
37 |
37 |
13 |
3 |
69 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
x |
x |
x |
x |
2337 |
38 |
38 |
14 |
4 |
70 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
x |
x |
x |
x |
2338 |
39 |
39 |
15 |
71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
||
2339 |
40 |
40 |
16 |
5 |
72 |
Chụp Xquang Blondeau |
x |
x |
x |
x |
2340 |
41 |
41 |
17 |
6 |
73 |
Chụp Xquang Hirtz |
x |
x |
x |
x |
2341 |
42 |
42 |
18 |
74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
x |
x |
x |
||
2342 |
43 |
43 |
19 |
75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
x |
x |
x |
||
2343 |
44 |
44 |
20 |
7 |
76 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2344 |
45 |
45 |
21 |
77 |
Chụp Xquang Chausse III |
x |
x |
x |
||
2345 |
46 |
46 |
22 |
78 |
Chụp Xquang Schuller |
x |
x |
x |
||
2346 |
47 |
47 |
23 |
79 |
Chụp Xquang Stenvers |
x |
x |
x |
||
2347 |
48 |
48 |
24 |
80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
||
2348 |
49 |
49 |
25 |
8 |
81 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
x |
x |
x |
x |
2349 |
50 |
50 |
26 |
82 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
x |
x |
x |
||
2350 |
51 |
51 |
27 |
84 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
x |
x |
x |
||
2351 |
52 |
52 |
28 |
85 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
x |
x |
x |
||
2352 |
53 |
53 |
29 |
9 |
86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2353 |
54 |
54 |
30 |
87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
x |
x |
x |
||
2354 |
55 |
55 |
31 |
88 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
x |
x |
x |
||
2355 |
56 |
56 |
32 |
89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
x |
x |
x |
||
2356 |
57 |
57 |
33 |
10 |
90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2357 |
58 |
58 |
34 |
11 |
91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2358 |
59 |
59 |
35 |
12 |
92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
x |
x |
x |
x |
2359 |
60 |
60 |
36 |
13 |
93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2360 |
61 |
61 |
37 |
94 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
x |
x |
x |
||
2361 |
62 |
62 |
38 |
96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
||
2362 |
63 |
63 |
39 |
97 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
x |
x |
x |
||
2363 |
64 |
64 |
40 |
14 |
98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
x |
x |
x |
x |
2364 |
65 |
65 |
41 |
15 |
99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2365 |
66 |
66 |
42 |
16 |
100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
x |
x |
x |
x |
2366 |
67 |
67 |
43 |
101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
||
2367 |
68 |
68 |
44 |
17 |
102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2368 |
69 |
69 |
45 |
18 |
103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2369 |
70 |
70 |
46 |
19 |
104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2370 |
71 |
71 |
47 |
20 |
105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
x |
x |
x |
x |
2371 |
72 |
72 |
48 |
21 |
106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2372 |
73 |
73 |
49 |
22 |
107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2373 |
74 |
74 |
50 |
23 |
108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2374 |
75 |
75 |
51 |
24 |
109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
x |
x |
x |
x |
2375 |
76 |
76 |
52 |
110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
x |
x |
x |
||
2376 |
77 |
77 |
53 |
25 |
111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2377 |
78 |
78 |
54 |
26 |
112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2378 |
79 |
79 |
55 |
113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
x |
x |
x |
||
2379 |
80 |
80 |
56 |
27 |
114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2380 |
81 |
81 |
57 |
28 |
115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2381 |
82 |
82 |
58 |
29 |
116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2382 |
83 |
83 |
59 |
30 |
117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2383 |
84 |
84 |
|
|
118 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
x |
x |
|
|
2384 |
85 |
85 |
60 |
31 |
119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
x |
x |
x |
x |
2385 |
86 |
86 |
61 |
32 |
120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
x |
x |
x |
x |
2386 |
87 |
87 |
62 |
121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
x |
x |
x |
||
2387 |
88 |
88 |
63 |
122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
x |
x |
x |
||
2388 |
89 |
89 |
64 |
33 |
123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
x |
x |
x |
x |
2389 |
90 |
90 |
65 |
34 |
124 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2390 |
91 |
91 |
66 |
35 |
125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2391 |
92 |
92 |
67 |
127 |
Chụp Xquang tại giường |
x |
x |
x |
||
2392 |
93 |
93 |
68 |
128 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
x |
x |
x |
||
|
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
2393 |
94 |
94 |
|
|
130 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
x |
x |
|
|
2394 |
95 |
95 |
|
|
144 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
x |
x |
|
|
|
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP |
05 |
05 |
05 |
01 |
|||||
|
5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
05 |
05 |
05 |
01 |
|||||
2395 |
96 |
96 |
69 |
619 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
||
2396 |
97 |
97 |
70 |
620 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
||
2397 |
98 |
98 |
71 |
621 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
||
2398 |
99 |
99 |
72 |
622 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
||
2399 |
100 |
100 |
73 |
36 |
703. |
Siêu âm tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
11 |
11 |
05 |
00 |
|
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
11 |
11 |
05 |
00 |
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
07 |
07 |
03 |
00 |
|||||
2400 |
1 |
1 |
|
|
3 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán |
x |
x |
|
|
2401 |
2 |
2 |
|
|
4 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết |
x |
x |
|
|
2402 |
3 |
3 |
|
|
5 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán |
x |
x |
|
|
2403 |
4 |
4 |
|
|
6 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết |
x |
x |
|
|
2404 |
5 |
5 |
1 |
7 |
Nội soi cầm máu mũi |
x |
x |
x |
||
2405 |
6 |
6 |
2 |
8 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
x |
x |
x |
||
2406 |
7 |
7 |
3 |
13 |
Nội soi tai mũi họng |
x |
x |
x |
||
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG |
04 |
04 |
02 |
00 |
|||||
2407 |
8 |
8 |
|
|
67 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
x |
x |
|
|
2408 |
9 |
9 |
|
|
68 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
x |
x |
|
|
2409 |
10 |
10 |
4 |
80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
x |
x |
x |
||
2410 |
11 |
11 |
5 |
81 |
Nội soi đại tràng sigma |
x |
x |
x |
||
|
22 |
22 |
18 |
07 |
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
22 |
22 |
18 |
07 |
|
A. TIM, MẠCH |
04 |
04 |
03 |
03 |
|||||
2411 |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
x |
x |
x |
x |
2412 |
2 |
2 |
|
|
11 |
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) |
x |
x |
|
|
2413 |
3 |
3 |
2 |
2 |
13 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
2414 |
4 |
4 |
3 |
3 |
14 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
|
B. HÔ HẤP |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
2415 |
5 |
5 |
4 |
24 |
Thông khí tự ý tối đa (MVV) |
x |
x |
x |
||
|
C. THẦN KINH, TÂM THẦN |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
2416 |
6 |
6 |
5 |
40 |
Ghi điện não đồ thông thường |
x |
x |
x |
||
|
E. MẮT |
09 |
09 |
09 |
02 |
|||||
2417 |
7 |
7 |
6 |
77 |
Test thử cảm giác giác mạc |
x |
x |
x |
||
2418 |
8 |
8 |
7 |
78 |
Test phát hiện khô mắt |
x |
x |
x |
||
2419 |
9 |
9 |
8 |
79 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
x |
x |
x |
||
2420 |
10 |
10 |
9 |
80 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
x |
x |
x |
||
2421 |
11 |
11 |
10 |
81 |
Đo thị trường chu biên |
x |
x |
x |
||
2422 |
12 |
12 |
11 |
85 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
x |
x |
x |
||
2423 |
13 |
13 |
12 |
86 |
Thử kính |
x |
x |
x |
||
2424 |
14 |
14 |
13 |
4 |
92 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
x |
x |
x |
x |
2425 |
15 |
15 |
14 |
5 |
93 |
Đo thị lực |
x |
x |
x |
x |
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
2426 |
16 |
16 |
15 |
6 |
104 |
Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ |
x |
x |
x |
x |
2427 |
17 |
17 |
16 |
7 |
105 |
Nghiệm pháp Atropin |
x |
x |
x |
x |
|
H. NỘI TIẾT |
05 |
05 |
02 |
00 |
|||||
2428 |
18 |
18 |
17 |
118 |
Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin |
x |
x |
x |
||
2429 |
19 |
19 |
|
|
119 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
x |
x |
|
|
2430 |
20 |
20 |
|
|
120 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
x |
x |
|
|
2431 |
21 |
21 |
|
|
121 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
x |
x |
|
|
2432 |
22 |
22 |
18 |
122 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
x |
x |
x |
||
|
47 |
47 |
46 |
09 |
|
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU |
47 |
47 |
46 |
09 |
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
11 |
11 |
11 |
04 |
|||||
2433 |
1 |
1 |
1 |
2 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
||
2434 |
2 |
2 |
2 |
3 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
||
2435 |
3 |
3 |
3 |
6 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
x |
x |
x |
||
2436 |
4 |
4 |
4 |
7 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
||
2437 |
5 |
5 |
5 |
10 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
||
2438 |
6 |
6 |
6 |
15 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
x |
x |
x |
||
2439 |
7 |
7 |
7 |
1 |
19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
x |
x |
x |
x |
2440 |
8 |
8 |
8 |
2 |
20 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
x |
x |
x |
x |
2441 |
9 |
9 |
9 |
3 |
21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
x |
x |
x |
x |
2442 |
10 |
10 |
10 |
4 |
22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
2443 |
11 |
11 |
11 |
24 |
Bán định lượng D-Dimer |
x |
x |
x |
||
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
2444 |
12 |
12 |
12 |
92 |
Đo huyết sắc tố niệu |
x |
x |
x |
||
|
C. TẾ BÀO HỌC |
17 |
17 |
17 |
05 |
|||||
2445 |
13 |
13 |
13 |
5 |
118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
x |
x |
x |
x |
2446 |
14 |
14 |
14 |
6 |
119 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
2447 |
15 |
15 |
15 |
120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
||
2448 |
16 |
16 |
16 |
123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
||
2449 |
17 |
17 |
17 |
124 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
||
2450 |
18 |
18 |
18 |
134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
||
2451 |
19 |
19 |
19 |
7 |
138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
2452 |
20 |
20 |
20 |
139 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
x |
x |
x |
||
2453 |
21 |
21 |
21 |
8 |
140 |
Tìm giun chỉ trong máu |
x |
x |
x |
x |
2454 |
22 |
22 |
22 |
142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
||
2455 |
23 |
23 |
23 |
143 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
x |
x |
x |
||
2456 |
24 |
24 |
24 |
149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
|
2457 |
25 |
25 |
25 |
151 |
Cặn Addis |
x |
x |
x |
||
2458 |
26 |
26 |
26 |
160 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
x |
x |
x |
||
2459 |
27 |
27 |
27 |
161 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
x |
x |
x |
||
2460 |
28 |
28 |
28 |
162 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
||
2461 |
29 |
29 |
29 |
163 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
||
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
11 |
11 |
11 |
00 |
|||||
2462 |
30 |
30 |
30 |
268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
||
2463 |
31 |
31 |
31 |
271 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
||
2464 |
32 |
32 |
32 |
279 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
||
2465 |
33 |
33 |
33 |
280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
x |
x |
x |
||
2466 |
34 |
34 |
34 |
283 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
x |
x |
x |
||
2467 |
35 |
35 |
35 |
284 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
x |
x |
x |
||
2468 |
36 |
36 |
36 |
285 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
x |
x |
x |
||
2469 |
37 |
37 |
37 |
287 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
x |
x |
x |
||
2470 |
38 |
38 |
38 |
288 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
x |
x |
x |
||
2471 |
39 |
39 |
39 |
304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
||
2472 |
40 |
40 |
40 |
308 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
||
|
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
2473 |
41 |
41 |
41 |
348 |
Xét nghiệm Đường-Ham |
x |
x |
x |
||
|
G. TRUYỀN MÁU |
03 |
03 |
02 |
01 |
|||||
2474 |
42 |
42 |
|
|
456 |
Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu |
x |
x |
|
|
2475 |
43 |
43 |
42 |
457 |
Lấy máu toàn phần từ người hiến máu |
x |
x |
x |
||
2476 |
44 |
44 |
43 |
9 |
466 |
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi |
x |
x |
x |
x |
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
2477 |
45 |
45 |
44 |
499 |
Rút máu để điều trị |
x |
x |
x |
||
2478 |
46 |
46 |
45 |
501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
x |
x |
x |
||
2479 |
47 |
47 |
46 |
502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
x |
x |
x |
||
|
52 |
52 |
51 |
09 |
|
XXIII. HÓA SINH |
52 |
52 |
51 |
09 |
|
A. MÁU |
26 |
26 |
25 |
00 |
|||||
2480 |
1 |
1 |
1 |
3 |
Định lượng Acid Uric |
x |
x |
x |
||
2481 |
2 |
2 |
2 |
7 |
Định lượng Albumin |
x |
x |
x |
||
2482 |
3 |
3 |
3 |
10 |
Đo hoạt độ Amylase |
x |
x |
x |
||
2483 |
4 |
4 |
4 |
19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
x |
x |
x |
||
2484 |
5 |
5 |
5 |
20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
x |
x |
x |
||
2485 |
6 |
6 |
6 |
25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
x |
x |
x |
||
2486 |
7 |
7 |
7 |
26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
x |
x |
x |
||
2487 |
8 |
8 |
8 |
27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
x |
x |
x |
||
2488 |
9 |
9 |
9 |
29 |
Định lượng Calci toàn phần |
x |
x |
x |
||
2489 |
10 |
10 |
10 |
30 |
Định lượng Calci ion hóa |
x |
x |
x |
||
2490 |
11 |
11 |
11 |
40 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
x |
x |
x |
||
2491 |
12 |
12 |
12 |
41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
x |
x |
x |
||
2492 |
13 |
13 |
13 |
45 |
Định lượng C-Peptid |
x |
x |
x |
||
2493 |
14 |
14 |
14 |
50 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) |
x |
x |
x |
||
2494 |
15 |
15 |
15 |
51 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
||
2495 |
16 |
16 |
16 |
58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
x |
x |
x |
||
2496 |
17 |
17 |
17 |
75 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
||
2497 |
18 |
18 |
18 |
76 |
Định lượng Globulin |
x |
x |
x |
||
2498 |
19 |
19 |
19 |
77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
x |
x |
x |
||
2499 |
20 |
20 |
20 |
83 |
Định lượng HbA1c |
x |
x |
x |
||
2500 |
21 |
21 |
21 |
84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
x |
x |
x |
||
2501 |
22 |
22 |
22 |
112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
x |
x |
x |
||
2502 |
23 |
23 |
23 |
133 |
Định lượng Protein toàn phần |
x |
x |
x |
||
2503 |
24 |
24 |
24 |
158 |
Định lượng Triglycerid |
x |
x |
x |
||
2504 |
25 |
25 |
|
|
159 |
Định lượng Troponin T |
x |
x |
|
|
2505 |
26 |
26 |
25 |
166 |
Định lượng Urê |
x |
x |
x |
||
|
B. NƯỚC TIỂU |
19 |
19 |
19 |
09 |
|||||
2506 |
27 |
27 |
26 |
172 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) |
x |
x |
x |
||
2507 |
28 |
28 |
27 |
1 |
173 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2508 |
29 |
29 |
28 |
175 |
Đo hoạt độ Amylase |
x |
x |
x |
||
2509 |
30 |
30 |
29 |
176 |
Định lượng Axit Uric |
x |
x |
x |
||
2510 |
31 |
31 |
30 |
2 |
179 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2511 |
32 |
32 |
31 |
180 |
Định lượng Canxi |
x |
x |
x |
||
2512 |
33 |
33 |
32 |
184 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
||
2513 |
34 |
34 |
33 |
185 |
Định lượng Dưỡng chấp |
x |
x |
x |
||
2514 |
35 |
35 |
34 |
186 |
Định tính Dưỡng chấp |
x |
x |
x |
||
2515 |
36 |
36 |
35 |
187 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
||
2516 |
37 |
37 |
36 |
3 |
188 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2517 |
38 |
38 |
37 |
4 |
193 |
Định tính Opiate (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2518 |
39 |
39 |
38 |
5 |
194 |
Định tính Morphin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2519 |
40 |
40 |
39 |
6 |
195 |
Định tính Codein (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2520 |
41 |
41 |
40 |
7 |
196 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2521 |
42 |
42 |
41 |
201 |
Định lượng Protein |
x |
x |
x |
||
2522 |
43 |
43 |
42 |
8 |
202 |
Định tính Protein Bence -jones |
x |
x |
x |
x |
2523 |
44 |
44 |
43 |
205 |
Định lượng Ure |
x |
x |
x |
||
2524 |
45 |
45 |
44 |
9 |
206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
x |
x |
x |
x |
|
G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
07 |
07 |
07 |
00 |
|||||
2525 |
46 |
46 |
45 |
228. |
Định lượng CRP |
x |
x |
x |
||
2526 |
47 |
47 |
46 |
234. |
Đường máu mao mạch |
x |
x |
x |
||
2527 |
48 |
48 |
47 |
244. |
Phản ứng CRP |
x |
x |
x |
||
2528 |
49 |
49 |
48 |
252. |
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính |
x |
x |
x |
||
2529 |
50 |
50 |
49 |
257. |
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính |
x |
x |
x |
||
2530 |
51 |
51 |
50 |
258. |
Bilirubin định tính |
x |
x |
x |
||
2531 |
52 |
52 |
51 |
259. |
Canxi, Phospho định tính |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69 |
69 |
68 |
55 |
|
XXIV. VI SINH |
69 |
69 |
68 |
55 |
|
A. VI KHUẨN |
21 |
21 |
20 |
16 |
|||||
|
1. Vi khuẩn chung |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
2532 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
2533 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Vi khuẩn test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
2. Mycobacteria |
04 |
04 |
04 |
02 |
|||||
2534 |
3 |
3 |
3 |
3 |
17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
x |
x |
x |
x |
2535 |
4 |
4 |
4 |
18 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
x |
x |
x |
||
2536 |
5 |
5 |
5 |
4 |
21 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
x |
x |
x |
x |
2537 |
6 |
6 |
6 |
39 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
x |
x |
x |
||
|
3. Vibrio cholerae |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
2538 |
7 |
7 |
7 |
5 |
42 |
Vibrio cholerae soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2539 |
8 |
8 |
8 |
6 |
43 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
4. Neisseria gonorrhoeae |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
2540 |
9 |
9 |
9 |
7 |
49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
5. Neisseria meningitidis |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
2541 |
10 |
10 |
10 |
8 |
56 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
6. Các vi khuẩn khác |
11 |
11 |
10 |
08 |
|||||
2542 |
11 |
11 |
11 |
9 |
60 |
Chlamydia test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2543 |
12 |
12 |
72 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
x |
x |
|
|
||
2544 |
13 |
13 |
12 |
10 |
73 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2545 |
14 |
14 |
13 |
11 |
74 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2546 |
15 |
15 |
14 |
12 |
80 |
Leptospira test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2547 |
16 |
16 |
15 |
13 |
85 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2548 |
17 |
17 |
16 |
93 |
Salmonella Widal |
x |
x |
x |
||
2549 |
18 |
18 |
17 |
14 |
94 |
Streptococcus pyogenes ASO |
x |
x |
x |
x |
2550 |
19 |
19 |
18 |
15 |
95 |
Treponema pallidum soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2551 |
20 |
20 |
19 |
96 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
x |
x |
x |
||
2552 |
21 |
21 |
20 |
16 |
98 |
Treponema pallidum test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
B. VIRUS |
26 |
26 |
26 |
20 |
|||||
|
1. Virus chung |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
2553 |
22 |
22 |
21 |
17 |
108 |
Virus test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
2. Hepatitis virus |
12 |
12 |
12 |
09 |
|||||
2554 |
23 |
23 |
22 |
18 |
117 |
HBsAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2555 |
24 |
24 |
23 |
118 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
||
2556 |
25 |
25 |
24 |
19 |
122 |
HBsAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2557 |
26 |
26 |
25 |
123 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
||
2558 |
27 |
27 |
26 |
125 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
||
2559 |
28 |
28 |
27 |
20 |
127 |
HBcAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2560 |
29 |
29 |
28 |
21 |
130 |
HBeAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2561 |
30 |
30 |
29 |
22 |
133 |
HBeAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2626 |
31 |
31 |
30 |
23 |
144 |
HCV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2563 |
32 |
32 |
31 |
24 |
155 |
HAV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2564 |
33 |
33 |
32 |
25 |
163 |
HEV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2565 |
34 |
34 |
33 |
26 |
164 |
HEV IgM test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
3. HIV |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
2566 |
35 |
35 |
34 |
27 |
169 |
HIV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2567 |
36 |
36 |
35 |
28 |
170 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
4. Dengue virus |
07 |
07 |
07 |
04 |
|||||
2568 |
37 |
37 |
36 |
29 |
183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2569 |
38 |
38 |
37 |
30 |
184 |
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2570 |
39 |
39 |
38 |
31 |
185 |
Dengue virus IgA test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2571 |
40 |
40 |
39 |
186 |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
||
2572 |
41 |
41 |
40 |
32 |
187 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2573 |
42 |
42 |
41 |
188 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
||
2574 |
43 |
43 |
42 |
189 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
||
|
6. Enterovirus |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
2575 |
44 |
44 |
43 |
33 |
225 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
7. Các virus khác |
03 |
03 |
03 |
03 |
|||||
2576 |
45 |
45 |
44 |
34 |
243 |
Influenza virus A, B test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2577 |
46 |
46 |
45 |
35 |
249 |
Rotavirus test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2578 |
47 |
47 |
46 |
36 |
254 |
Rubella virus Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
17 |
17 |
17 |
15 |
|||||
|
1. Ký sinh trùng trong phân |
08 |
08 |
08 |
08 |
|||||
2579 |
48 |
48 |
47 |
37 |
263 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2580 |
49 |
49 |
48 |
38 |
264 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2581 |
50 |
50 |
49 |
39 |
265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2582 |
51 |
51 |
50 |
40 |
266 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
2583 |
52 |
52 |
51 |
41 |
267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2584 |
53 |
53 |
52 |
42 |
268 |
Trứng giun soi tập trung |
x |
x |
x |
x |
2585 |
54 |
54 |
53 |
43 |
269 |
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2586 |
55 |
55 |
54 |
44 |
270 |
Cryptosporidium test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
2. Ký sinh trùng trong máu |
03 |
03 |
03 |
03 |
|||||
2587 |
56 |
56 |
55 |
45 |
284 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
2588 |
57 |
57 |
56 |
46 |
289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
x |
x |
x |
x |
2589 |
58 |
58 |
57 |
47 |
291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
3. Ký sinh trùng ngoài da |
04 |
04 |
04 |
03 |
|||||
2590 |
59 |
59 |
58 |
48 |
305 |
Demodex soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2591 |
60 |
60 |
59 |
306 |
Demodex nhuộm soi |
x |
x |
x |
||
2592 |
61 |
61 |
60 |
49 |
307 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2593 |
62 |
62 |
61 |
50 |
309 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
x |
x |
x |
x |
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
02 |
02 |
02 |
01 |
|||||
2594 |
63 |
63 |
62 |
51 |
317 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2595 |
64 |
64 |
63 |
318 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
x |
x |
x |
||
|
D. VI NẤM |
03 |
03 |
03 |
02 |
|||||
2596 |
65 |
65 |
64 |
52 |
319 |
Vi nấm soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2597 |
66 |
66 |
65 |
53 |
320 |
Vi nấm test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2598 |
67 |
67 |
66 |
321 |
Vi nấm nhuộm soi |
x |
x |
x |
||
|
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
2599 |
68 |
68 |
67 |
54 |
338. |
Cryptococcus test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2600 |
69 |
69 |
68 |
55 |
356. |
Ký sinh trùng test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
38 |
38 |
38 |
09 |
|
XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ |
38 |
38 |
38 |
09 |
|
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ |
26 |
26 |
26 |
09 |
|||||
|
1. Vùng xương sọ- da đầu |
04 |
04 |
04 |
02 |
|||||
2601 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc |
x |
x |
x |
x |
2602 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán |
x |
x |
x |
x |
2603 |
3 |
3 |
3 |
9 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
||
2604 |
4 |
4 |
4 |
10 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
x |
x |
x |
||
|
2. Vùng mi mắt |
04 |
04 |
04 |
02 |
|||||
2605 |
5 |
5 |
5 |
3 |
33 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
x |
x |
x |
x |
2606 |
6 |
6 |
6 |
34 |
Khâu da mi |
x |
x |
x |
||
2607 |
7 |
7 |
7 |
4 |
36 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
x |
x |
x |
x |
2608 |
8 |
8 |
8 |
63 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
||
|
3. Vùng mũi |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
2609 |
9 |
9 |
9 |
83 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi |
x |
x |
x |
||
|
4. Vùng môi |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
2610 |
10 |
10 |
10 |
110 |
Khâu vết thương vùng môi |
x |
x |
x |
||
2611 |
11 |
11 |
11 |
111 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
x |
x |
x |
||
|
5. Vùng tai |
06 |
06 |
06 |
02 |
|||||
2612 |
12 |
12 |
12 |
5 |
136 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
x |
x |
x |
x |
2613 |
13 |
13 |
13 |
6 |
137 |
Khâu cắt lọc vết thương vành tai |
x |
x |
x |
x |
2614 |
14 |
14 |
14 |
138 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
x |
x |
x |
||
2615 |
15 |
15 |
15 |
140 |
Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời |
x |
x |
x |
||
2616 |
16 |
16 |
16 |
151 |
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa |
x |
x |
x |
||
2617 |
17 |
17 |
17 |
158 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
x |
x |
x |
||
|
6. Vùng hàm mặt cổ |
09 |
09 |
09 |
03 |
|||||
2618 |
18 |
18 |
18 |
7 |
161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
x |
x |
x |
x |
2619 |
19 |
19 |
19 |
8 |
162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
x |
2620 |
20 |
20 |
20 |
9 |
163 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
x |
x |
x |
x |
2621 |
21 |
21 |
21 |
164 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
||
2622 |
22 |
22 |
22 |
167 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má |
x |
x |
x |
||
2623 |
23 |
23 |
23 |
175 |
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh |
x |
x |
x |
||
2624 |
24 |
24 |
24 |
176 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
2625 |
25 |
25 |
25 |
197 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
x |
x |
x |
||
2626 |
26 |
26 |
26 |
225 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH |
04 |
04 |
04 |
00 |
|||||
2627 |
27 |
27 |
27 |
264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
x |
x |
x |
||
2628 |
28 |
28 |
28 |
265 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
x |
x |
x |
||
2629 |
29 |
29 |
29 |
266 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
x |
x |
x |
||
2630 |
30 |
30 |
30 |
269 |
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông |
x |
x |
x |
||
|
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY |
05 |
05 |
05 |
00 |
|||||
2631 |
31 |
31 |
31 |
334 |
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón |
x |
x |
x |
||
2632 |
32 |
32 |
32 |
336 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
x |
x |
x |
||
2633 |
33 |
33 |
33 |
337 |
Nối gân gấp |
x |
x |
x |
||
2634 |
34 |
34 |
34 |
340 |
Nối gân duỗi |
x |
x |
x |
||
2635 |
35 |
35 |
35 |
352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
|
E. THẨM MỸ |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
2636 |
36 |
36 |
36 |
418 |
Phẫu thuật thừa da mi trên |
x |
x |
x |
||
2637 |
37 |
37 |
37 |
419 |
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày |
x |
x |
x |
||
2638 |
38 |
38 |
38 |
424 |
Phẫu thuật thừa da mi dưới |
x |
x |
x |
PHÒNG KẾ HOẠCH-NGHIỆP VỤ
PHÓ PHÒNG
BS Ngô Đồng Trung