TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRI TÔN Số: 309 /QĐ-TTYT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
Tri Tôn, ngày 04 tháng 09 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu
Gói thầu: Mua sắm trực tiếp hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế năm 2024 thuộc kế hoạch lựa chọn nhà thầu Mua sắm hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế năm 2024 thuộc dự toán mua sắm năm 2024-2025
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRI TÔN
Căn cứ Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 ngày 23 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 24/2024/NĐ-CP ngày 27 tháng 2 năm 2024;
Quyết định số 761/QĐ-SYT của Sở Y Tế An Giang về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu, dự toán mua sắm hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế năm 2024 của Trung Tâm Y Tế huyện Tri Tôn ngày 20 tháng 08 năm 2024;
Quyết định số 482/QĐ-TTYT của Trung tâm y tế huyện Tri Tôn về phê duyệt và phát hành Hồ sơ yêu cầu, gói thầu Mua sắm trực tiếp hóa chất, sinh phẩm, Vật tư y tế năm 2024;
Báo cáo số 02/BC-TCG báo cáo đánh giá hồ sơ đề xuất của Tổ chuyên gia ngày 31 tháng 08 năm 2024;
Tờ trình số 02/TTr-TTĐ về kết quả lựa chọn nhà thầu của tổ thẩm định;
Báo cáo thẩm định số 02/BC-TTĐ về thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu của tổ thẩm định;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu của gói thầu Mua sắm trực tiếp hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế năm 2024 thuộc kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự toán mua sắm hoá chất, sinh phẩm, vật tư y tế năm 2024 của Trung tâm y tế huyện Tri Tôn với nội dung chi tiết theo phụ lục đính kèm. (Phụ lục)
Điều 2. Tổ chức thực hiện
Giao hội đồng đấu thầu thông báo kết quả chào hàng bằng văn bản cho nhà thầu trúng thầu và tiến hành các bước tiếp theo theo quy định của Luật Đấu thầu và các văn bản hướng dẫn hiện hành.
Riêng đối với nhà thầu trúng thầu còn phải gửi kế hoạch hoàn thiện, ký kết hợp đồng theo quy định tại khoản 6 Điều 31 Nghị định số 24/2024/NĐ-CP ngày 27/3/2024 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu và thực hiện các bước tiếp theo đúng quy định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Trưởng Phòng Tài chính kế toán, Trưởng Khoa Dược - TTB – VTYT, khoa phòng được giao nhiệm vụ các bộ phận liên quan của Trung tâm Y tế huyện Tri Tôn chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
GIÁM ĐỐC
Nơi nhận: - Như điều 2 - Lưu: VT, BMT (....). |
- CKI HÀ MINH HIỆP
PHỤ LỤC
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Gói thầu: Mua sắm trực tiếp hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế năm 2024
(Kèm theo QĐ:309 /QĐ-TTYT của Trung tâm y tế huyện Tri Tôn về phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu Mua sắm trực tiếp hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế năm 2024 ngày 04/09/2024)
Tên dự toán mua sắm |
Mua sắm hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế năm 2024 |
Tên gói thầu |
Mua sắm trực tiếp hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế năm 2024 |
Tên đơn vị trúng thầu |
1. Công ty TNHH Thương Mai Hợp Nhất Đc: Số 9 đường 267 Ba Tơ – Phường 7 – Quận 8 – Tp.HCM Giá trị gói thầu: 765.809.740 (Bảy trăm sáu mươi lăm triệu tám trăm lẻ chín nghìn bảy trăm bốn mươi đồng) 2. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Miền Tây Đc: 238A Trần Hưng Đạo – Lê Bình – Cái Răng – Cần Thơ Giá trị gói thầu: 142.076.000 (Một trăm bốn mươi hai triệu không trăm bảy mươi sáu ngàn đồng) 3. Công ty TNHH Thương mai dịch vụ kỹ thuật Nam Thiên Lộc Đc: 132/42/39/11 Hùng Vương – Thới Bình – Ninh Kiều – Cần Thơ. Giá trị gói thầu: 178.401.000 (Một trăm bảy mươi tám triệu bốn trăm lẻ một nghìn đồng) 4. Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông Đc: Tầng 4, tòa D1, ô đất CT2 – KĐT mới Kim Văn – Kim Lũ, Phường Đại Kim, quận Hoàng Mai – Hà Nội Giá trị gói thầu: 138.600.000 (Một trăm ba mươi tám triệu sáu trăm nghìn đồng) |
Tổng giá trị gói thầu |
1.224.886.740 (VND) (Một tỷ, hai trăm hai mươi bốn triệu, tám trăm tám mươi sáu nghìn bảy trăm bốn mươi đồng) |
Nguồn vốn |
Nguồn thu khám chữa bệnh |
Thời gian thực hiện gói thầu |
06 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
Loại hợp đồng |
Theo đơn giá cố định |
DANH MỤC HÀNG HÓA TRÚNG THẦU
Gói thầu : Mua sắm trực tiếp hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế năm 2024 của Trung tâm y tế huyện Tri Tôn
( (Kèm theo QĐ: 309 /QĐ-TTYT của Trung tâm y tế huyện Tri Tôn về phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu Mua sắm trực tiếp hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế năm 2024 ngày 04/09/2024)
STT |
Tên mời thầu |
Tên thương mại |
Quy cách |
ĐVT |
Nước sản xuất |
ĐƠN |
Số |
Thành tiền |
Căn cứ thực hiện mua sắm trực tiếp |
Nhà Thầu |
||
1 |
Dung dịch pha loãng |
Isotonac 3/ MEK-640 |
Can 18 lít |
Can |
Nhật bản |
2.600.000 |
10 |
26.000.000 |
QĐ số 109/QĐ-BV ngày 19 tháng 02 năm 2024 của Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
||
2 |
Máu chuẩn 5 thành phần mức cao |
MEK-5DH |
Lọ 3ml |
Lọ |
Mỹ |
3.710.000 |
5 |
18.550.000 |
QĐ số 109/QĐ-BV ngày 19 tháng 02 năm 2024 của Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
||
3 |
Máu chuẩn 5 thành phần mức thấp |
MEK-5DL |
Lọ 3ml |
Lọ |
Mỹ |
3.710.000 |
5 |
18.550.000 |
QĐ số 109/QĐ-BV ngày 19 tháng 02 năm 2024 của Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
||
4 |
Máu chuẩn 5 thành phần mức trung bình |
MEK-5DN |
Lọ 3ml |
Lọ |
Mỹ |
3.710.000 |
5 |
18.550.000 |
QĐ số 109/QĐ-BV ngày 19 tháng 02 năm 2024 của Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
||
5 |
Hoá chất ly giải hồng cầu dùng để đo Hemoglobin |
Hemolynac 310/ MK-310W |
Hộp 250ml |
Hộp |
Nhật bản |
2.900.000 |
5 |
14.500.000 |
QĐ số 866/QĐ-BV ngày 14 tháng 12 năm 2023 của Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
||
6 |
Hoá chất ly giải hồng cầu dùng để bách phân bạch cầu |
Hemolynac 510/ MK-510W |
Hộp 250ml |
Hộp |
Nhật bản |
3.250.000 |
5 |
1 6.250.000 |
QĐ số 866/QĐ-BV ngày 14 tháng 12 năm 2023 của Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
||
7 |
Hoá chất tẩy rửa |
Cleanac 710/ MK-710W |
Hộp 2 lít |
Hộp |
Nhật bản |
3.200.000 |
1 |
3.200.000 |
QĐ số 866/QĐ-BV ngày 14 tháng 12 năm 2023 của Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
||
8 |
Hoá chất tẩy rửa đậm đặc |
Cleanac 810/ MK-810W |
Bộ 3x15ml |
Hộp |
Nhật bản |
4.600.000 |
5 |
23.000.000 |
QĐ số 866/QĐ-BV ngày 14 tháng 12 năm 2023 của Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
||
9 |
Sample cup |
Sample cup |
Bịch 500 cái |
cái |
Trung Quốc |
840 |
2.000 |
1.680.000 |
133/QĐ-BVVT ngày 08/12/2023 của Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Thạnh |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
10 |
Javen 7-9% |
Javen 7-9% |
Lít |
Lít |
Việt Nam |
12.100 |
1.500 |
18.150.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
11 |
Trang thiết bị y tế chuẩn đoán nhanh phát hiện định tính cTnI trong máu toàn phần hoặc huyết tương, huyết thanh của người (Troponin I) |
Diagnostic Kit for Troponin I (Colloidal Gold) |
test |
Test |
Trung Quốc |
40.950 |
400 |
16.380.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
12 |
Băng keo lụa |
Băng keo lụa (2,5cm x 5m) |
Cuộn |
Cuộn |
Việt Nam |
16.800 |
500 |
8.400.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
13 |
Gel siêu âm |
Gel siêu âm |
Can |
Can |
Malaysia |
168.000 |
3 |
504.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
14 |
Test thử đường huyết đi cùng máy đo đường huyết |
Accu-Chek instant |
test |
Que |
Đức |
6.300 |
1.550 |
9.765.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
15 |
Test nhanh kháng nguyên viêm gan B |
HBsAg Rapid Test |
50 test/ hộp |
Test |
Việt Nam |
14.000 |
600 |
8.400.000 |
247/QĐ-TTYT ngày 24 tháng 11 năm 2023 của Trung tâm Y tế huyện U Minh Thượng |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
16 |
Test nhanh kháng thể sốt xuất huyết |
Dengue IgG/IgM Rapid Test |
30 test/ hộp |
Test |
Việt Nam |
45.000 |
600 |
27.000.000 |
247/QĐ-TTYT ngày 24 tháng 11 năm 2023 của Trung tâm Y tế huyện U Minh Thượng |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
17 |
Test nhanh HIV 1/2 |
Trueline HIV 1/2 Ab Rapid Test |
40 test/ hộp |
Test |
Việt Nam |
29.000 |
300 |
8.700.000 |
247/QĐ-TTYT ngày 24 tháng 11 năm 2023 của Trung tâm Y tế huyện U Minh Thượng |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
18 |
Bơm tiêm insulin |
Bơm tiêm khoảng chết thấp dụng một lần (dùng tiêm insulin), VIKIMCO |
100 cây / hộp |
Cây |
Việt Nam |
1.470 |
1.000 |
1.470.000 |
56/QĐ-TTYT ngày 12 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
19 |
Dây oxy 2 nhánh người lớn |
Dây oxy 2 nhánh người lớn |
Sợi |
Sợi |
Trung Quốc |
6.300 |
390 |
2.457.000 |
56/QĐ-TTYT ngày 12 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
20 |
Dây oxy 2 nhánh trẻ em |
Dây oxy 2 nhánh trẻ em |
Sợi |
Sợi |
Trung Quốc |
6.300 |
50 |
315.000 |
56/QĐ-TTYT ngày 12 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
21 |
Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ |
Kim tiêm vô trùng sử dùng một lần các cỡ, VIKIMCO |
hộp 100 cây |
cây |
Việt Nam |
420 |
5.000 |
2.100.000 |
56/QĐ-TTYT ngày 12 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
22 |
Kim luồn mạch máu các loại các cỡ |
Kim luồn mạch máu các loại các cỡ |
Cây |
Cây |
Ấn Độ |
3.360 |
6.000 |
20.160.000 |
56/QĐ-TTYT ngày 12 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
23 |
Cây đè lưỡi gỗ |
Que đè lưỡi gỗ Tanaphar (Đã tiệt trùng) |
Hộp 100 cái |
Cây |
Việt Nam |
294 |
10.000 |
2.940.000 |
56/QĐ-TTYT ngày 12 tháng 9 năm 2023 của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
24 |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên dengue NS1 |
Dengue NS1Ag Rapid Test |
30 test/ hộp |
Test |
Việt Nam |
35.700 |
1.400 |
49.980.000 |
755/QĐ-BVĐK ngày 06/11/2023 của giám đốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
||
25 |
Hóa chất sử dụng cho máy Huyết học |
RINSE - BC3 |
Thùng 20L |
ml |
China |
95 |
20.000 |
1.900.000 |
số 416/QĐ-SYT ngày 24/4/2024 của Sở y tế tỉnh Đồng Nai |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
||
26 |
Hóa chất sử dụng cho máy Huyết học |
R&D CBC-3D Control |
Bộ : (3x3mL (L, N, H)) |
ml |
USA |
467.000 |
90 |
42.030.000 |
số 416/QĐ-SYT ngày 24/4/2024 của Sở y tế tỉnh Đồng Nai |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
27 |
Hóa chất sử dụng cho máy Huyết học |
DILUENT-BC 30 |
Thùng 20L |
ml |
China |
85 |
720.000 |
61.200.000 |
số 416/QĐ-SYT ngày 24/4/2024 của Sở y tế tỉnh Đồng Nai |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
28 |
Hóa chất sử dụng cho máy Huyết học |
LYSE-BC 30 |
500mL |
ml |
China |
3.600 |
12.000 |
43.200.000 |
số 416/QĐ-SYT ngày 24/4/2024 của Sở y tế tỉnh Đồng Nai |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
29 |
TOTAL PROTEIN |
Total Protein (TP) Kit |
R : 60mL×2 |
ml |
China |
3.200 |
240 |
768.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
30 |
TRIGLYCERID |
Triglyceride (TG) Kit |
R1 : 48ml×2 |
ml |
China |
7.200 |
2.880 |
20.736.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
R2 : 12mL×2 |
||||||||||||
31 |
CRP |
CRP TURBI/ CRP TURBI. Turbilatex |
1x40mL/ 1x10mL/ 1x1mL (Cal) |
ml |
Spain |
46.200 |
150 |
6.930.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
32 |
Chất kiểm chứng dành cho xét nghiệm CRP ở mức thấp |
ASO/CRP/RF CONTROL. Low Level |
4x1 mL |
ml |
Spain |
400.000 |
24 |
9.600.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
33 |
Chất kiểm chứng dành cho xét nghiệm CRP ở mức cao |
ASO/CRP/RF CONTROL. High Level |
4x1 mL |
ml |
Spain |
400.000 |
24 |
9.600.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
34 |
UREA |
Urea (UREA) Kit |
R1 : 48ml×2 |
ml |
China |
6.068 |
4.320 |
26.213.760 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
R2 : 12mL×2 |
||||||||||||
35 |
ALBUMIN |
Albumin Kit (Bromcresol Green |
6x60ml |
ml |
China |
3.268 |
360 |
1.176.480 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
36 |
a-Amylase Direct |
α-Amylase (α-AMY) Kit |
R1 : 48ml×2 |
ml |
China |
22.860 |
240 |
5.486.400 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
R2 : 12mL×2 |
||||||||||||
37 |
CREATININE |
Creatinine Kit(Sarcosine Oxidase Method) |
R1 : 4x59ml |
ml |
China |
10.680 |
4.480 |
47.846.400 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
R2 : 2x42ml |
||||||||||||
38 |
GLUCOSE |
Glucose (GLU) Kit |
R1 : 48ml×2 |
ml |
China |
4.200 |
4.320 |
18.144.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
R2 : 12mL×2 |
||||||||||||
39 |
GOT |
Aspartate Aminotransferase (AST) Kit |
R1 : 48ml×2 |
ml |
China |
6.500 |
4.320 |
28.080.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
R2 : 12mL×2 |
||||||||||||
40 |
GPT |
Alanine Aminotransferase (ALT) Kit |
R1 : 48ml×2 |
ml |
China |
6.500 |
4.320 |
28.080.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
R2 : 12mL×2 |
||||||||||||
41 |
HDL-C direct |
High Density Lipoprotein Cholesterol (HDL-C) Kit |
R1 : 45 mL ×2 |
ml |
China |
44.000 |
2.880 |
126.720.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
R2 : 15 mL ×2 |
||||||||||||
Calibrator 1 Level ×1.0 mL ×1 |
||||||||||||
42 |
LDL-C direct |
Low Density Lipoprotein Cholesterol (LDL-C) Kit |
R1 : 45 mL ×2 |
ml |
China |
44.000 |
960 |
42.240.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
R2 : 15 mL ×2 |
||||||||||||
Calibrator 1 Level ×1.0 mL ×1 |
||||||||||||
43 |
CHOLESTEROL |
Total Cholesterol (CHOL) Kit |
R1 : 48ml×2 |
ml |
China |
6.200 |
2.880 |
17.856.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
R2 : 12mL×2 |
||||||||||||
44 |
URIC ACID |
Uric Acid (UA) Kit |
R1 : 48ml×2 |
ml |
China |
7.100 |
480 |
3.408.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
R2 : 12mL×2 |
||||||||||||
45 |
GGT |
Gamma-Glutamyl Transferase (GGT) Kit |
R1 : 48ml×2 |
ml |
China |
6.800 |
1.200 |
8.160.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
R2 : 12mL×2 |
||||||||||||
46 |
Hoá chất rửa máy đậm đặc |
WASH SOLUTION |
1x2L/chai |
ml |
USA |
1.200 |
12.000 |
14.400.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
(6x2L/Thùng) |
||||||||||||
47 |
Calib cho máy xét nghiệm sinh hoá thường quy |
AUTOCAL H |
10x3ml |
ml |
Italia |
145.000 |
30 |
4.350.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
48 |
Hoá chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hoá, mức bình thường |
QUANTINORM CHEMA |
10x5ml |
ml |
Italia |
105.000 |
120 |
12.600.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
49 |
Hoá chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hoá, mức cao |
QUANTIPATH CHEMA |
10x5ml |
ml |
Italia |
105.000 |
120 |
12.600.000 |
số 35/QĐ-BVTM ngày 01/02/2024 của Bệnh viện ĐKKV Tháp Mười |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
50 |
PACK ISE5000 ( SFRI 5000) AS PHÁP |
ABW-4 |
Standard A (K/Na/Cl/Ca/pH): 650ml |
ml |
China |
9.600 |
12.000 |
115.200.000 |
QĐ SỐ 1997/QĐ-BVĐK NGÀY 27/9/2023 GĐ BV ĐK TỈNH TRÀ VINH |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
Standard B (K/Na/Cl/Ca/pH): 350ml |
||||||||||||
51 |
Weekly Cleaning Solution |
WEEKLY CLEANING SOLUTION |
100ml |
ml |
China |
12.000 |
500 |
6.000.000 |
QĐ SỐ 1997/QĐ-BVĐK NGÀY 27/9/2023 GĐ BV ĐK TỈNH TRÀ VINH |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
52 |
ISE CONTROL |
QC - 1 |
100ml |
ml |
China |
35.000 |
300 |
10.500.000 |
QĐ SỐ 1997/QĐ-BVĐK NGÀY 27/9/2023 GĐ BV ĐK TỈNH TRÀ VINH |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
53 |
ISE CALIBRATOR |
STD AB (AB Standard Solution) |
100ml |
ml |
China |
35.000 |
300 |
10.500.000 |
QĐ SỐ 1997/QĐ-BVĐK NGÀY 27/9/2023 GĐ BV ĐK TỈNH TRÀ VINH |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
54 |
BECKMAN COULTER ISE Mid Standard |
ISE MID-STANDARD |
2000ml |
ml |
USA |
953 |
8.000 |
7.624.000 |
Quyết định số 229/QĐ-BVTN ngày 10/11/2023 của Bệnh Viện Đa Khoa Quận Thốt Nốt |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
55 |
ISE Mid Quation Control ( chất chuẩn điện giải mức giữa) |
ISE HIGH STANDARD |
4x100ml |
ml |
USA |
9.079 |
300 |
2.723.700 |
Quyết định số 229/QĐ-BVTN ngày 10/11/2023 của Bệnh Viện Đa Khoa Quận Thốt Nốt |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
56 |
ISE Low Quation Control ( chất chuẩn điện giải mức thấp) |
ISE LOW STANDARD |
4x100ml |
ml |
USA |
10.910 |
300 |
3.273.000 |
Quyết định số 229/QĐ-BVTN ngày 10/11/2023 của Bệnh Viện Đa Khoa Quận Thốt Nốt |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
57 |
BECKMAN COULTER ISE Buffer |
ISE BUFFER |
2000ml |
ml |
USA |
737 |
8.000 |
5.896.000 |
Quyết định số 229/QĐ-BVTN ngày 10/11/2023 của Bệnh Viện Đa Khoa Quận Thốt Nốt |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
58 |
BECKMAN COULTER ISE Reference |
ISE REFERENCE SOLUTION |
1000ml |
|
USA |
1.346 |
8.000 |
10.768.000 |
Quyết định số 229/QĐ-BVTN ngày 10/11/2023 của Bệnh Viện Đa Khoa Quận Thốt Nốt |
CÔNG TY TNHH TM HỢP NHẤT |
||
59 |
Ống nghiệm K2 EDTA - 2ml |
Ống nghiệm K2 EDTA - 2ml |
Khay 100 ống |
Ống |
Việt Nam |
645 |
20.000 |
12.900.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY |
||
60 |
Ống nghiệm lithium Heparin 2ml |
Ống nghiệm lithium Heparin 2ml |
Khay 100 ống |
Ống |
Việt Nam |
760 |
20.000 |
15.200.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY |
||
61 |
Ống nghiệm Citrate 2ml nắp xanh lá |
Ống nghiệm Citrate 2ml nắp xanh lá |
Khay 100 ống |
Ống |
Việt Nam |
700 |
1.000 |
700.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY |
||
62 |
Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn |
Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn |
Khay 100 ống |
Ống |
Việt Nam |
430 |
2.000 |
860.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY |
||
63 |
Ống thông tiểu 2 nhánh Foley các số |
Ống thông tiểu 2 nhánh Foley các số |
Túi 1 sợi |
Sợi |
Trung Quốc |
9.360 |
100 |
936.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY |
||
64 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc (kim các cỡ) |
Bơm tiêm ECO 5ml |
hộp 100 cây |
Cây |
Việt Nam |
648 |
70.000 |
45.360.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY |
||
65 |
Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc (kim các cỡ) |
Bơm tiêm ECO 10ml |
hộp 100 cây |
Cây |
Việt Nam |
990 |
13.000 |
12.870.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY |
||
66 |
Bộ dây truyền dịch 20 giọt (kim tiêm các cỡ) |
Bộ dây truyền dịch 20 giọt (kim tiêm các cỡ) |
Bộ |
Bộ |
Việt Nam |
3.950 |
10.000 |
39.500.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY |
||
67 |
Mặt nạ xông khí dung Người lớn |
Mặt nạ xông khí dung Người lớn |
Túi 1 cái |
Cái |
Việt Nam |
13.750 |
800 |
11.000.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY |
||
68 |
Mặt nạ xông khí dung Trẻ em |
Mặt nạ xông khí dung Trẻ em |
Túi 1 cái |
Cái |
Việt Nam |
13.750 |
200 |
2.750.000 |
169/QĐ-TTYT ngày 15/09/2023 của Trung tâm Y tế huyện Long Phú |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY |
||
Tổng công: 68 khoản |
1.224.886.740 |
Số khoản: 68 khoản riêng biệt
Số tiền: 1.224.886.740 ((Một tỷ, hai trăm hai mươi bốn triệu, tám trăm tám mươi sáu nghìn bảy trăm bốn mươi đồng)
GIÁM ĐỐC
BS.CKI HÀ MINH HIỆP