STT - SỞ Y TẾ PHÊ DUYỆT DANH MỤC
KỸ THUẬT
|
TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
SYT
|
A
|
B
|
C
|
D
|
A
|
B
|
C
|
D
|
157
|
157
|
157
|
151
|
54
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
157
|
157
|
154
|
54
|
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN
|
20
|
20
|
19
|
04
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
2
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
3
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
4
|
4
|
4
|
1
|
5
|
Làm test phục hồi máu mao mạch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5
|
5
|
5
|
5
|
2
|
6
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
6
|
6
|
6
|
6
|
|
7
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
|
x
|
x
|
x
|
|
7
|
7
|
7
|
7
|
|
10
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
8
|
8
|
8
|
8
|
|
12
|
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)
|
x
|
x
|
x
|
|
9
|
9
|
9
|
9
|
|
15
|
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm
|
x
|
x
|
x
|
|
10
|
10
|
10
|
|
|
16
|
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
|
|
11
|
11
|
11
|
10
|
|
18
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
12
|
12
|
12
|
11
|
|
20
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
13
|
13
|
13
|
12
|
3
|
28
|
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
14
|
14
|
14
|
13
|
|
32
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
15
|
15
|
15
|
14
|
|
34
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
x
|
x
|
x
|
|
16
|
16
|
16
|
15
|
|
35
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc
|
x
|
x
|
x
|
|
17
|
17
|
17
|
16
|
|
39
|
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
18
|
18
|
18
|
17
|
|
45
|
Dùng thuốc chống đông
|
x
|
x
|
x
|
|
19
|
19
|
19
|
18
|
|
50
|
Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
20
|
20
|
20
|
19
|
4
|
51
|
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
B. HÔ HẤP
|
43
|
43
|
42
|
15
|
21
|
21
|
21
|
20
|
5
|
52
|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
22
|
22
|
22
|
21
|
6
|
53
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
23
|
23
|
23
|
22
|
7
|
54
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
24
|
24
|
24
|
23
|
|
55
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
x
|
x
|
x
|
|
25
|
25
|
25
|
24
|
|
56
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
x
|
x
|
x
|
|
26
|
26
|
26
|
25
|
8
|
57
|
Thở oxy qua gọng kính ( 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
27
|
27
|
27
|
26
|
9
|
58
|
Thở oxy qua mặt nạ không có túi ( 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
28
|
28
|
28
|
27
|
10
|
59
|
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) ( 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
29
|
29
|
29
|
28
|
11
|
60
|
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) ( 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
30
|
30
|
30
|
29
|
12
|
61
|
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) ( 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
31
|
31
|
31
|
30
|
13
|
62
|
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
32
|
32
|
32
|
31
|
|
63
|
Thở oxy qua mặt nạ venturi ( 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
|
33
|
33
|
33
|
32
|
14
|
64
|
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
34
|
34
|
34
|
33
|
15
|
65
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
35
|
35
|
35
|
34
|
|
66
|
Đặt ống nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
36
|
36
|
36
|
35
|
|
69
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
37
|
37
|
37
|
36
|
|
71
|
Mở khí quản cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
38
|
38
|
38
|
37
|
|
72
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
39
|
39
|
39
|
38
|
|
73
|
Mở khí quản thường quy
|
x
|
x
|
x
|
|
40
|
40
|
40
|
39
|
|
74
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
x
|
x
|
x
|
|
41
|
41
|
41
|
40
|
|
75
|
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
42
|
42
|
42
|
41
|
|
76
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
43
|
43
|
43
|
42
|
|
77
|
Thay ống nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
44
|
44
|
44
|
43
|
|
78
|
Rút ống nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
45
|
45
|
45
|
44
|
|
79
|
Rút canuyn khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
46
|
46
|
46
|
45
|
|
80
|
Thay canuyn mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
47
|
47
|
47
|
46
|
16
|
86
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
48
|
48
|
48
|
47
|
|
88
|
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
|
x
|
x
|
x
|
|
49
|
49
|
49
|
48
|
17
|
89
|
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
50
|
50
|
50
|
49
|
|
91
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
51
|
51
|
51
|
|
|
92
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
x
|
x
|
|
|
52
|
52
|
52
|
50
|
|
93
|
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
|
x
|
x
|
x
|
|
53
|
53
|
53
|
51
|
|
94
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
54
|
54
|
54
|
52
|
|
95
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
55
|
55
|
55
|
53
|
|
97
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
56
|
56
|
56
|
54
|
|
128
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
57
|
57
|
57
|
55
|
|
129
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
58
|
58
|
58
|
56
|
|
130
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
59
|
59
|
59
|
57
|
|
138
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
60
|
60
|
60
|
58
|
|
144
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
|
x
|
x
|
x
|
|
61
|
61
|
61
|
59
|
|
151
|
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP
|
x
|
x
|
x
|
|
62
|
62
|
62
|
60
|
18
|
157
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
63
|
63
|
63
|
61
|
19
|
158
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. THẬN - LỌC MÁU
|
09
|
09
|
09
|
02
|
64
|
64
|
64
|
62
|
20
|
160
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
65
|
65
|
65
|
63
|
|
161
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
x
|
x
|
x
|
|
66
|
66
|
66
|
64
|
|
162
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
x
|
x
|
x
|
|
67
|
67
|
67
|
65
|
|
163
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
x
|
x
|
x
|
|
68
|
68
|
68
|
66
|
21
|
164
|
Thông bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
69
|
69
|
69
|
67
|
|
165
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
x
|
x
|
x
|
|
70
|
70
|
70
|
68
|
|
166
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
71
|
71
|
71
|
69
|
|
170
|
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
72
|
72
|
72
|
70
|
|
171
|
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
D. THẦN KINH
|
06
|
06
|
05
|
01
|
73
|
73
|
73
|
71
|
|
201
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
74
|
74
|
74
|
72
|
|
202
|
Chọc dịch tủy sống
|
x
|
x
|
x
|
|
75
|
75
|
75
|
|
|
207
|
Ghi điện não đồ cấp cứu
|
x
|
x
|
|
|
76
|
76
|
76
|
73
|
22
|
211
|
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
77
|
77
|
77
|
74
|
|
213
|
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
78
|
78
|
78
|
75
|
|
214
|
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ
|
19
|
19
|
19
|
11
|
79
|
79
|
79
|
76
|
23
|
215
|
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
80
|
80
|
80
|
77
|
24
|
216
|
Đặt ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
81
|
81
|
81
|
78
|
25
|
218
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
82
|
82
|
82
|
79
|
26
|
219
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
x
|
x
|
x
|
x
|
83
|
83
|
83
|
80
|
27
|
221
|
Thụt tháo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
84
|
84
|
84
|
81
|
28
|
222
|
Thụt giữ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
85
|
85
|
85
|
82
|
29
|
223
|
Đặt ống thông hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
86
|
86
|
86
|
83
|
30
|
224
|
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
87
|
87
|
87
|
84
|
31
|
225
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
88
|
88
|
88
|
85
|
|
226
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
89
|
89
|
89
|
86
|
32
|
228
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
90
|
90
|
90
|
87
|
33
|
229
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
91
|
91
|
91
|
88
|
|
230
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
92
|
92
|
92
|
89
|
|
239
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
93
|
93
|
93
|
90
|
|
240
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
94
|
94
|
94
|
91
|
|
241
|
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
95
|
95
|
95
|
92
|
|
242
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
96
|
96
|
96
|
93
|
|
243
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
97
|
97
|
97
|
94
|
|
244
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
E. TOÀN THÂN
|
32
|
32
|
32
|
17
|
98
|
98
|
98
|
95
|
34
|
246
|
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
99
|
99
|
99
|
96
|
|
247
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
x
|
x
|
x
|
|
100
|
100
|
100
|
97
|
|
248
|
Nâng thân nhiệt chỉ huy
|
x
|
x
|
x
|
|
101
|
101
|
101
|
98
|
|
250
|
Kiểm soát đau trong cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
102
|
102
|
102
|
99
|
35
|
251
|
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
103
|
103
|
103
|
100
|
36
|
252
|
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
104
|
104
|
104
|
101
|
37
|
253
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
105
|
105
|
105
|
102
|
38
|
254
|
Truyền máu và các chế phẩm máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
106
|
106
|
106
|
103
|
|
255
|
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
107
|
107
|
107
|
104
|
|
256
|
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
108
|
108
|
108
|
105
|
|
257
|
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
109
|
109
|
109
|
106
|
|
258
|
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
110
|
110
|
110
|
107
|
|
259
|
Rửa mắt tẩy độc
|
x
|
x
|
x
|
|
111
|
111
|
111
|
108
|
|
260
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
112
|
112
|
112
|
109
|
39
|
261
|
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
113
|
113
|
113
|
110
|
40
|
262
|
Gội đầu cho người bệnh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
114
|
114
|
114
|
111
|
41
|
263
|
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
115
|
115
|
115
|
112
|
42
|
264
|
Tắm cho người bệnh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
116
|
116
|
116
|
113
|
43
|
265
|
Tắm tẩy độc cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
117
|
117
|
117
|
114
|
44
|
266
|
Xoa bóp phòng chống loét
|
x
|
x
|
x
|
x
|
118
|
118
|
118
|
115
|
|
267
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
119
|
119
|
119
|
116
|
|
268
|
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu < 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
120
|
120
|
120
|
117
|
45
|
269
|
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
121
|
121
|
121
|
118
|
46
|
270
|
Ga rô hoặc băng ép cầm máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
122
|
122
|
122
|
119
|
|
271
|
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc
|
x
|
x
|
x
|
|
123
|
123
|
123
|
120
|
|
272
|
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
124
|
124
|
124
|
121
|
|
274
|
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
125
|
125
|
125
|
122
|
47
|
275
|
Băng bó vết thương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
126
|
126
|
126
|
123
|
48
|
276
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
127
|
127
|
127
|
124
|
49
|
277
|
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
128
|
128
|
128
|
125
|
50
|
278
|
Vận chuyển người bệnh cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
129
|
129
|
129
|
126
|
|
279
|
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
G. XÉT NGHIỆM
|
07
|
07
|
07
|
03
|
130
|
130
|
130
|
127
|
51
|
281
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
131
|
131
|
131
|
128
|
|
282
|
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
132
|
132
|
132
|
129
|
|
283
|
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
133
|
133
|
133
|
130
|
52
|
284
|
Định nhóm máu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
134
|
134
|
134
|
131
|
53
|
285
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
135
|
135
|
135
|
132
|
|
288
|
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần
|
x
|
x
|
x
|
|
136
|
136
|
136
|
133
|
|
296
|
Phát hiện opiat bằng naloxone
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
H. THĂM DÒ KHÁC
|
02
|
02
|
02
|
00
|
137
|
137
|
137
|
134
|
|
303
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
x
|
x
|
x
|
|
138
|
138
|
138
|
135
|
|
304
|
Chụp X quang cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
K. TIM MẠCH
|
03
|
03
|
03
|
00
|
139
|
139
|
139
|
136
|
|
317.
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
140
|
140
|
140
|
137
|
|
320.
|
Rút catheter tĩnh mạch trung tâm
|
x
|
x
|
x
|
|
141
|
141
|
141
|
138
|
|
323.
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
L. TIẾT NIỆU VÀ LỌC MÁU
|
03
|
03
|
03
|
01
|
142
|
142
|
142
|
139
|
|
333.
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch đùi ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
143
|
143
|
143
|
140
|
54
|
334.
|
Chăm sóc ống thông bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
144
|
144
|
144
|
141
|
|
336.
|
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
M. THẦN KINH
|
01
|
01
|
01
|
00
|
145
|
145
|
145
|
142
|
|
345.
|
Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
O. TIÊU HÓA
|
01
|
01
|
01
|
00
|
146
|
146
|
146
|
143
|
|
357.
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
P. CHỐNG ĐỘC
|
11
|
11
|
11
|
00
|
147
|
147
|
147
|
144
|
|
362.
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc
|
x
|
x
|
x
|
|
148
|
148
|
148
|
145
|
|
363.
|
Điều trị giảm nồng độ canxi máu
|
x
|
x
|
x
|
|
149
|
149
|
149
|
146
|
|
364.
|
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu
|
x
|
x
|
x
|
|
150
|
150
|
150
|
147
|
|
366.
|
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi
|
x
|
x
|
x
|
|
151
|
151
|
151
|
148
|
|
367.
|
Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc
|
x
|
x
|
x
|
|
152
|
152
|
152
|
149
|
|
368.
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
|
x
|
x
|
x
|
|
153
|
153
|
153
|
150
|
|
369.
|
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
154
|
154
|
154
|
151
|
|
370.
|
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy
|
x
|
x
|
x
|
|
155
|
155
|
155
|
152
|
|
380.
|
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)
|
x
|
x
|
x
|
|
156
|
156
|
156
|
153
|
|
381.
|
Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol
|
x
|
x
|
x
|
|
157
|
157
|
157
|
154
|
|
382.
|
Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
87
|
87
|
66
|
19
|
|
II. NỘI KHOA
|
87
|
87
|
66
|
19
|
|
|
|
|
|
|
A. HÔ HẤP
|
17
|
17
|
17
|
07
|
158
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
159
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
160
|
3
|
3
|
3
|
|
7
|
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
161
|
4
|
4
|
4
|
|
8
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
162
|
5
|
5
|
5
|
3
|
9
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
163
|
6
|
6
|
6
|
4
|
10
|
Chọc tháo dịch màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
164
|
7
|
7
|
7
|
|
11
|
Chọc hút khí màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
165
|
8
|
8
|
8
|
|
12
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
166
|
9
|
9
|
9
|
|
16
|
Đặt ống dẫn lưu khoang MP
|
x
|
x
|
x
|
|
167
|
10
|
10
|
10
|
|
26
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
x
|
x
|
x
|
|
168
|
11
|
11
|
11
|
|
30
|
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương
|
x
|
x
|
x
|
|
169
|
12
|
12
|
12
|
5
|
31
|
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế
|
x
|
x
|
x
|
x
|
170
|
13
|
13
|
13
|
6
|
32
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
171
|
14
|
14
|
14
|
|
33
|
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
172
|
15
|
15
|
15
|
|
61
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
x
|
x
|
x
|
|
173
|
16
|
16
|
16
|
|
63
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
174
|
17
|
17
|
17
|
7
|
67
|
Thay canuyn mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
B. TIM MẠCH
|
07
|
07
|
07
|
01
|
175
|
18
|
18
|
18
|
8
|
85
|
Điện tim thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
176
|
19
|
19
|
19
|
|
97
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc
|
x
|
x
|
x
|
|
177
|
20
|
20
|
20
|
|
111
|
Nghiệm pháp atropin
|
x
|
x
|
x
|
|
178
|
21
|
21
|
21
|
|
112
|
Siêu âm Doppler mạch máu
|
x
|
x
|
x
|
|
179
|
22
|
22
|
22
|
|
113
|
Siêu âm Doppler tim
|
x
|
x
|
x
|
|
180
|
23
|
23
|
23
|
|
119
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
181
|
24
|
24
|
24
|
|
121
|
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
C. THẦN KINH
|
11
|
11
|
11
|
02
|
182
|
25
|
25
|
25
|
9
|
128
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
183
|
26
|
26
|
26
|
|
129
|
Chọc dò dịch não tuỷ
|
x
|
x
|
x
|
|
184
|
27
|
27
|
27
|
|
145
|
Ghi điện não thường quy
|
x
|
x
|
x
|
|
185
|
28
|
28
|
28
|
|
149
|
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
186
|
29
|
29
|
29
|
10
|
150
|
Hút đờm hầu họng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
187
|
30
|
30
|
30
|
|
151
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
x
|
x
|
x
|
|
188
|
31
|
31
|
31
|
|
158
|
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc
|
x
|
x
|
x
|
|
189
|
32
|
32
|
32
|
|
163
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
x
|
x
|
x
|
|
190
|
33
|
33
|
33
|
|
164
|
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
191
|
34
|
34
|
34
|
|
165
|
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
192
|
35
|
35
|
35
|
|
166
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
D. THẬN TIẾT NIỆU
|
07
|
07
|
07
|
00
|
193
|
36
|
36
|
36
|
|
168
|
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần
|
x
|
x
|
x
|
|
194
|
37
|
37
|
37
|
|
175
|
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
195
|
38
|
38
|
38
|
|
177
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
x
|
x
|
x
|
|
196
|
39
|
39
|
39
|
|
188
|
Đặt sonde bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
197
|
40
|
40
|
40
|
|
195
|
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
198
|
41
|
41
|
41
|
|
232
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
x
|
x
|
x
|
|
199
|
42
|
42
|
42
|
|
233
|
Rửa bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA
|
19
|
19
|
17
|
09
|
200
|
73
|
73
|
43
|
11
|
241
|
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
201
|
44
|
44
|
44
|
|
242
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
202
|
45
|
45
|
45
|
|
243
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
x
|
x
|
x
|
|
203
|
46
|
46
|
46
|
12
|
244
|
Đặt ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
204
|
47
|
47
|
47
|
13
|
247
|
Đặt ống thông hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
205
|
48
|
48
|
48
|
|
253
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
206
|
49
|
49
|
49
|
|
254
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê
|
x
|
x
|
x
|
|
207
|
50
|
50
|
50
|
|
272
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
x
|
x
|
x
|
|
208
|
51
|
51
|
|
|
304
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
x
|
x
|
|
|
209
|
52
|
52
|
|
|
305
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
x
|
x
|
|
|
210
|
53
|
53
|
51
|
14
|
313
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
211
|
54
|
54
|
52
|
15
|
314
|
Siêu âm ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
212
|
55
|
55
|
53
|
|
317
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
x
|
x
|
x
|
|
213
|
56
|
56
|
54
|
|
325
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
214
|
57
|
57
|
55
|
|
334
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
215
|
58
|
58
|
56
|
16
|
336
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
216
|
59
|
59
|
57
|
17
|
337
|
Thụt thuốc qua đường hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
217
|
60
|
60
|
58
|
18
|
338
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
218
|
61
|
61
|
59
|
19
|
339
|
Thụt tháo phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
|
20
|
20
|
03
|
00
|
219
|
62
|
62
|
60
|
|
349
|
Hút dịch khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
|
220
|
63
|
63
|
|
|
350
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
|
|
221
|
64
|
64
|
|
|
353
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
x
|
x
|
|
|
222
|
65
|
65
|
|
|
354
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
|
|
223
|
66
|
66
|
|
|
355
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
x
|
x
|
|
|
224
|
67
|
67
|
|
|
356
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
|
|
225
|
68
|
68
|
|
|
357
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
x
|
x
|
|
|
226
|
69
|
69
|
|
|
358
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
|
|
227
|
70
|
70
|
61
|
|
361
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
228
|
71
|
71
|
62
|
|
363
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
x
|
x
|
x
|
|
229
|
72
|
72
|
|
|
364
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
|
|
230
|
73
|
73
|
|
|
381
|
Tiêm khớp gối
|
x
|
x
|
|
|
231
|
74
|
74
|
|
|
383
|
Tiêm khớp cổ chân
|
x
|
x
|
|
|
232
|
75
|
75
|
|
|
384
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
x
|
x
|
|
|
233
|
76
|
76
|
|
|
385
|
Tiêm khớp cổ tay
|
x
|
x
|
|
|
234
|
77
|
77
|
|
|
386
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
235
|
78
|
78
|
|
|
387
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
236
|
79
|
79
|
|
|
388
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
x
|
x
|
|
|
237
|
80
|
80
|
|
|
389
|
Tiêm khớp vai
|
x
|
x
|
|
|
238
|
81
|
81
|
|
|
406
|
Tiêm gân gót
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G. HÔ HẤP
|
01
|
01
|
01
|
00
|
239
|
82
|
82
|
63
|
|
432.
|
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
M. CƠ XƯƠNG KHỚP
|
01
|
01
|
00
|
00
|
240
|
83
|
83
|
|
|
508.
|
Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
|
03
|
03
|
02
|
00
|
241
|
84
|
84
|
|
|
628.
|
Theo dõi và chăm sóc người bệnh sốc phản vệ 72 giờ đầu
|
x
|
x
|
|
|
242
|
85
|
85
|
65
|
|
641
|
Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều
|
x
|
x
|
x
|
|
243
|
86
|
86
|
65
|
|
641
|
Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
O. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)
|
01
|
01
|
01
|
00
|
244
|
87
|
87
|
66
|
|
654.
|
Chọc rửa màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
765
|
765
|
696
|
322
|
|
III. NHI KHOA
(Áp dụng riêng đối với chuyên ngành nhi)
|
765
|
764
|
696
|
322
|
|
|
|
|
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
102
|
102
|
98
|
34
|
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN
|
17
|
17
|
16
|
01
|
245
|
1
|
1
|
|
|
27
|
Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu
|
x
|
x
|
|
|
246
|
2
|
2
|
1
|
|
28
|
Đặt catheter tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
247
|
3
|
3
|
2
|
|
29
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
248
|
4
|
4
|
3
|
|
30
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm
|
x
|
x
|
x
|
|
249
|
5
|
5
|
4
|
|
31
|
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm
|
x
|
x
|
x
|
|
250
|
6
|
6
|
5
|
|
34
|
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
251
|
7
|
7
|
6
|
|
35
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
x
|
x
|
x
|
|
252
|
8
|
8
|
7
|
|
37
|
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục
|
x
|
x
|
x
|
|
253
|
9
|
9
|
8
|
|
41
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
254
|
10
|
10
|
9
|
|
43
|
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
255
|
11
|
11
|
10
|
|
44
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
256
|
12
|
12
|
11
|
|
45
|
Hạ huyết áp chỉ huy
|
x
|
x
|
x
|
|
257
|
13
|
13
|
12
|
|
46
|
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
258
|
14
|
14
|
13
|
|
47
|
Theo dõi điện tim liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
259
|
15
|
15
|
14
|
|
48
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp
|
x
|
x
|
x
|
|
260
|
16
|
16
|
15
|
|
49
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
261
|
17
|
17
|
16
|
1
|
51
|
Ép tim ngoài lồng ngực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
B. HÔ HẤP
|
33
|
33
|
32
|
10
|
262
|
18
|
18
|
|
|
70
|
Siêu âm màng phổi
|
x
|
x
|
|
|
263
|
19
|
19
|
17
|
|
76
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
|
x
|
x
|
x
|
|
264
|
20
|
20
|
18
|
|
77
|
Đặt ống nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
265
|
21
|
21
|
19
|
|
78
|
Mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
266
|
22
|
22
|
20
|
|
79
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
267
|
23
|
23
|
21
|
|
80
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
x
|
x
|
x
|
|
268
|
24
|
24
|
22
|
|
82
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)
|
x
|
x
|
x
|
|
269
|
25
|
25
|
23
|
|
83
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
270
|
26
|
26
|
24
|
|
84
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
271
|
27
|
27
|
25
|
|
85
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
272
|
28
|
28
|
26
|
|
86
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
x
|
x
|
x
|
|
273
|
29
|
29
|
27
|
|
87
|
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
274
|
30
|
30
|
28
|
|
89
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
275
|
31
|
31
|
29
|
|
91
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
|
x
|
x
|
x
|
|
276
|
32
|
32
|
30
|
|
92
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
|
x
|
x
|
x
|
|
277
|
33
|
33
|
31
|
|
93
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
278
|
34
|
34
|
32
|
|
95
|
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở
|
x
|
x
|
x
|
|
279
|
35
|
35
|
33
|
|
96
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
280
|
36
|
36
|
34
|
|
98
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
281
|
37
|
37
|
35
|
|
100
|
Rút catheter khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
282
|
38
|
38
|
36
|
|
101
|
Thay canuyn mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
283
|
39
|
39
|
37
|
|
102
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
284
|
40
|
40
|
38
|
|
103
|
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
|
x
|
x
|
x
|
|
285
|
41
|
41
|
39
|
2
|
104
|
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
286
|
42
|
42
|
40
|
3
|
105
|
Thổi ngạt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
287
|
43
|
43
|
41
|
4
|
106
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
288
|
44
|
44
|
42
|
5
|
107
|
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
289
|
45
|
45
|
43
|
6
|
108
|
Thở oxy gọng kính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
290
|
46
|
46
|
44
|
7
|
109
|
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
291
|
47
|
47
|
45
|
8
|
110
|
Thở oxy qua mặt nạ có túi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
292
|
48
|
48
|
46
|
9
|
111
|
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
293
|
49
|
49
|
47
|
10
|
112
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
294
|
50
|
50
|
48
|
11
|
113
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
C. THẬN – LỌC MÁU
|
08
|
08
|
08
|
02
|
295
|
51
|
51
|
49
|
|
125
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
x
|
x
|
x
|
|
296
|
52
|
52
|
50
|
|
128
|
Bài niệu cưỡng bức
|
x
|
x
|
x
|
|
297
|
53
|
53
|
51
|
|
129
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
x
|
x
|
x
|
|
298
|
54
|
54
|
52
|
|
130
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
299
|
55
|
55
|
53
|
|
131
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
x
|
x
|
x
|
|
300
|
56
|
56
|
54
|
|
132
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
301
|
57
|
57
|
55
|
12
|
133
|
Thông tiểu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
302
|
58
|
58
|
56
|
13
|
134
|
Hồi sức chống sốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
D. THẦN KINH
|
06
|
06
|
05
|
01
|
303
|
59
|
59
|
57
|
|
137
|
Xử trí tăng áp lực nội sọ
|
x
|
x
|
x
|
|
304
|
60
|
60
|
|
|
138
|
Điện não đồ thường quy
|
x
|
x
|
|
|
3065
|
61
|
61
|
58
|
|
148
|
Chọc dịch tủy sống
|
x
|
x
|
x
|
|
306
|
62
|
62
|
59
|
|
149
|
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)
|
x
|
x
|
x
|
|
307
|
63
|
63
|
60
|
14
|
150
|
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
308
|
64
|
64
|
61
|
|
152
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA
|
13
|
13
|
13
|
04
|
309
|
65
|
65
|
62
|
|
163
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
310
|
66
|
66
|
63
|
|
164
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
311
|
67
|
67
|
64
|
|
165
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
312
|
68
|
68
|
65
|
|
167
|
Đặt ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
313
|
69
|
69
|
66
|
|
168
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
314
|
70
|
70
|
67
|
|
171
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
315
|
71
|
71
|
68
|
|
172
|
Cho ăn qua ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
316
|
72
|
72
|
69
|
|
175
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
317
|
73
|
73
|
70
|
|
176
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
318
|
74
|
74
|
71
|
15
|
178
|
Đặt sonde hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
319
|
75
|
75
|
72
|
16
|
179
|
Thụt tháo phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
320
|
76
|
76
|
73
|
17
|
180
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
321
|
77
|
77
|
74
|
18
|
181
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
E. TOÀN THÂN
|
23
|
23
|
22
|
16
|
322
|
78
|
78
|
|
|
186
|
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh
|
x
|
x
|
|
|
323
|
79
|
79
|
75
|
|
187
|
Kiểm soát đau trong cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
324
|
80
|
80
|
76
|
|
188
|
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh
Siêu âm màu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
325
|
81
|
81
|
77
|
|
189
|
Chụp X quang cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
326
|
82
|
82
|
78
|
|
191
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
327
|
83
|
83
|
79
|
|
192
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
|
x
|
x
|
x
|
|
328
|
84
|
84
|
80
|
|
193
|
Truyền máu và các chế phẩm máu
|
x
|
x
|
x
|
|
329
|
85
|
85
|
81
|
19
|
194
|
Tắm cho người bệnh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
330
|
86
|
86
|
82
|
20
|
195
|
Tắm tẩy độc cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
331
|
87
|
87
|
83
|
21
|
196
|
Gội đầu cho người bệnh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
332
|
88
|
88
|
84
|
22
|
197
|
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
333
|
89
|
89
|
85
|
23
|
198
|
Vệ sinh răng miệng đặc biệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
334
|
90
|
90
|
86
|
24
|
199
|
Xoa bóp phòng chống loét
|
x
|
x
|
x
|
x
|
335
|
91
|
91
|
87
|
25
|
200
|
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
336
|
92
|
92
|
88
|
26
|
201
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
337
|
93
|
93
|
89
|
27
|
202
|
Băng bó vết thương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
338
|
94
|
94
|
90
|
28
|
203
|
Cầm máu (vết thương chảy máu)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
339
|
95
|
95
|
91
|
29
|
204
|
Vận chuyển người bệnh an toàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
340
|
96
|
96
|
92
|
30
|
205
|
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
341
|
97
|
97
|
93
|
31
|
206
|
Định nhóm máu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
342
|
98
|
98
|
94
|
32
|
207
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê
|
x
|
x
|
x
|
x
|
343
|
99
|
99
|
95
|
33
|
208
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
344
|
100
|
100
|
96
|
34
|
210
|
Tiêm truyền thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH
|
02
|
02
|
02
|
00
|
345
|
101
|
101
|
97
|
|
214
|
Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
|
346
|
102
|
102
|
98
|
|
217
|
Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
II. TÂM THẦN
|
13
|
13
|
13
|
04
|
347
|
103
|
103
|
99
|
|
242
|
Liệu pháp thư giãn luyện tập
|
x
|
x
|
x
|
|
348
|
104
|
104
|
100
|
|
257
|
Xử trí người bệnh kích động
|
x
|
x
|
x
|
|
349
|
105
|
105
|
101
|
|
260
|
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
|
350
|
106
|
106
|
102
|
|
261
|
Liệu pháp tâm lý nhóm
|
x
|
x
|
x
|
|
351
|
107
|
107
|
103
|
|
262
|
Liệu pháp tâm lý gia đình
|
x
|
x
|
x
|
|
352
|
108
|
108
|
104
|
|
263
|
Liệu pháp tái thích ứng xã hội
|
x
|
x
|
x
|
|
353
|
109
|
109
|
105
|
|
264
|
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình
|
x
|
x
|
x
|
|
354
|
110
|
110
|
106
|
|
265
|
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
|
355
|
111
|
111
|
107
|
|
266
|
Liệu pháp giải thích hợp lý
|
x
|
x
|
x
|
|
356
|
112
|
112
|
108
|
35
|
267
|
Liệu pháp lao động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
357
|
113
|
113
|
109
|
36
|
268
|
Cấp cứu người bệnh tự sát
|
x
|
x
|
x
|
x
|
358
|
114
|
114
|
110
|
37
|
269
|
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
x
|
359
|
115
|
115
|
111
|
38
|
270
|
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
199
|
199
|
199
|
178
|
|
|
|
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG
|
13
|
13
|
13
|
10
|
360
|
116
|
116
|
112
|
|
277
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
x
|
x
|
x
|
|
361
|
117
|
117
|
113
|
|
278
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
x
|
x
|
x
|
|
362
|
118
|
118
|
114
|
|
279
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT
|
x
|
x
|
x
|
|
363
|
119
|
119
|
115
|
39
|
282
|
Xông hơi thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
364
|
120
|
120
|
116
|
40
|
283
|
Xông khói thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
365
|
121
|
121
|
117
|
41
|
284
|
Sắc thuốc thang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
366
|
122
|
122
|
118
|
42
|
285
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
x
|
x
|
x
|
x
|
367
|
123
|
123
|
119
|
43
|
287
|
Bó thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
368
|
124
|
124
|
120
|
44
|
288
|
Chườm ngải
|
x
|
x
|
x
|
x
|
369
|
125
|
125
|
121
|
45
|
290
|
Nhĩ châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
370
|
126
|
126
|
122
|
46
|
291
|
Ôn châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
371
|
127
|
127
|
123
|
47
|
292
|
Chích lể
|
x
|
x
|
x
|
x
|
372
|
128
|
128
|
124
|
48
|
293
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
C. ĐIỆN NHĨ CHÂM
|
18
|
18
|
18
|
00
|
373
|
129
|
129
|
125
|
|
351
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
|
374
|
130
|
130
|
126
|
|
352
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
375
|
131
|
131
|
127
|
|
353
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa
|
x
|
x
|
x
|
|
376
|
132
|
132
|
128
|
|
354
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người
|
x
|
x
|
x
|
|
377
|
133
|
133
|
129
|
|
355
|
Điện nhĩ châm điều trị bại não
|
x
|
x
|
x
|
|
378
|
134
|
134
|
130
|
|
356
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
x
|
x
|
x
|
|
379
|
135
|
135
|
1231
|
|
361
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
x
|
x
|
x
|
|
380
|
136
|
136
|
132
|
|
366
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
381
|
137
|
137
|
133
|
|
368
|
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
|
382
|
138
|
138
|
134
|
|
369
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
|
383
|
139
|
139
|
135
|
|
370
|
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
x
|
x
|
x
|
|
384
|
140
|
140
|
136
|
|
371
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
|
385
|
141
|
141
|
137
|
|
381
|
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn
|
x
|
x
|
x
|
|
386
|
142
|
142
|
138
|
|
382
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang
|
x
|
x
|
x
|
|
387
|
143
|
143
|
139
|
|
387
|
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn
|
x
|
x
|
x
|
|
388
|
144
|
144
|
140
|
|
388
|
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn
|
x
|
x
|
x
|
|
389
|
145
|
145
|
141
|
|
395
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
|
x
|
x
|
x
|
|
390
|
146
|
146
|
142
|
|
398
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. ĐIỆN CHÂM
|
61
|
61
|
61
|
61
|
391
|
147
|
147
|
143
|
49
|
461
|
Điện châm điều trị di chứng bại liệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
392
|
148
|
148
|
144
|
50
|
462
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
393
|
149
|
149
|
145
|
51
|
463
|
Điện châm điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
394
|
150
|
150
|
146
|
52
|
465
|
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
395
|
151
|
151
|
147
|
53
|
466
|
Điện châm điều trị teo cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
396
|
152
|
152
|
148
|
54
|
467
|
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
397
|
153
|
153
|
149
|
55
|
468
|
Điện châm điều trị bại não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
398
|
154
|
154
|
150
|
56
|
469
|
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
399
|
155
|
155
|
151
|
57
|
470
|
Điện châm điều trị chứng ù tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
400
|
156
|
156
|
152
|
58
|
471
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
x
|
x
|
x
|
x
|
401
|
157
|
157
|
153
|
59
|
472
|
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
402
|
158
|
158
|
154
|
60
|
473
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
403
|
159
|
159
|
155
|
61
|
474
|
Điện châm cai thuốc lá
|
x
|
x
|
x
|
x
|
404
|
160
|
160
|
156
|
62
|
476
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
405
|
161
|
161
|
157
|
63
|
477
|
Điện châm điều trị động kinh cục bộ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
406
|
162
|
162
|
158
|
64
|
478
|
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
407
|
163
|
163
|
159
|
65
|
479
|
Điện châm điều trị mất ngủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
408
|
164
|
164
|
160
|
66
|
480
|
Điện châm điều trị stress
|
x
|
x
|
x
|
x
|
409
|
165
|
165
|
161
|
67
|
481
|
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
410
|
166
|
166
|
162
|
68
|
482
|
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
411
|
167
|
167
|
163
|
69
|
483
|
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
x
|
x
|
x
|
x
|
412
|
168
|
168
|
164
|
70
|
484
|
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
413
|
169
|
169
|
165
|
71
|
486
|
Điện châm điều trị sụp mi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
414
|
170
|
170
|
166
|
72
|
488
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
415
|
171
|
171
|
167
|
73
|
490
|
Điện châm điều trị lác
|
x
|
x
|
x
|
x
|
416
|
172
|
172
|
168
|
74
|
491
|
Điện châm điều trị giảm thị lực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
417
|
173
|
173
|
169
|
75
|
492
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
418
|
174
|
174
|
170
|
76
|
493
|
Điện châm điều trị giảm thính lực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
419
|
175
|
175
|
171
|
77
|
494
|
Điện châm điều trị thất ngôn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
420
|
176
|
176
|
172
|
78
|
495
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
421
|
177
|
177
|
173
|
79
|
496
|
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta
|
x
|
x
|
x
|
x
|
422
|
178
|
178
|
174
|
80
|
497
|
Điện châm điều trị nôn nấc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
423
|
179
|
179
|
175
|
81
|
498
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
x
|
x
|
x
|
x
|
424
|
180
|
180
|
176
|
82
|
501
|
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện
|
x
|
x
|
x
|
x
|
425
|
181
|
181
|
177
|
83
|
502
|
Điện châm điều trị táo bón
|
x
|
x
|
x
|
x
|
426
|
182
|
182
|
178
|
84
|
503
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá
|
x
|
x
|
x
|
x
|
427
|
183
|
183
|
179
|
85
|
504
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
|
x
|
x
|
x
|
x
|
428
|
184
|
184
|
180
|
86
|
505
|
Điện châm điều trị đái dầm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
429
|
185
|
185
|
181
|
87
|
506
|
Điện châm điều trị bí đái
|
x
|
x
|
x
|
x
|
430
|
186
|
186
|
182
|
88
|
507
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
x
|
x
|
x
|
x
|
431
|
187
|
187
|
183
|
89
|
508
|
Điện châm điều trị cảm cúm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
432
|
188
|
188
|
184
|
90
|
509
|
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
433
|
189
|
189
|
185
|
91
|
510
|
Điện châm điều trị béo phì
|
x
|
x
|
x
|
x
|
434
|
190
|
190
|
186
|
92
|
511
|
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
x
|
435
|
191
|
191
|
187
|
93
|
512
|
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
436
|
192
|
192
|
188
|
94
|
513
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
x
|
x
|
x
|
x
|
437
|
193
|
193
|
189
|
95
|
516
|
Điện châm điều trị đau răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
438
|
194
|
194
|
190
|
96
|
517
|
Điện châm điều trị giảm đau do Zona
|
x
|
x
|
x
|
x
|
439
|
195
|
195
|
191
|
97
|
518
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
440
|
196
|
196
|
192
|
98
|
519
|
Điện châm điều trị hen phế quản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
441
|
197
|
197
|
193
|
99
|
520
|
Điện châm điều trị tăng huyết áp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
442
|
198
|
198
|
194
|
100
|
521
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
443
|
199
|
199
|
195
|
101
|
522
|
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
444
|
200
|
200
|
196
|
102
|
523
|
Điện châm điều trị đau ngực sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
445
|
201
|
201
|
197
|
103
|
524
|
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
446
|
202
|
202
|
198
|
104
|
525
|
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
447
|
203
|
203
|
199
|
105
|
526
|
Điện châm điều trị thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
448
|
204
|
204
|
200
|
106
|
527
|
Điện châm điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
449
|
205
|
205
|
201
|
107
|
528
|
Điện châm điều trị đau mỏi cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
450
|
206
|
206
|
202
|
108
|
529
|
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
451
|
207
|
207
|
203
|
109
|
530
|
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
E. THUỶ CHÂM
|
46
|
46
|
46
|
46
|
452
|
208
|
208
|
204
|
110
|
532
|
Thủy châm điều trị liệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
453
|
209
|
209
|
205
|
111
|
533
|
Thủy châm điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
454
|
210
|
210
|
206
|
112
|
534
|
Thủy châm điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
455
|
211
|
211
|
204
|
113
|
535
|
Thủy châm điều trị liệt nửa người
|
x
|
x
|
x
|
x
|
456
|
212
|
212
|
208
|
114
|
536
|
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
457
|
213
|
213
|
209
|
115
|
537
|
Thủy châm điều trị teo cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
458
|
214
|
214
|
210
|
116
|
538
|
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
459
|
215
|
215
|
211
|
117
|
539
|
Thủy châm điều trị bại não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
460
|
216
|
216
|
212
|
118
|
542
|
Thủy châm điều trị giảm khứu giác
|
x
|
x
|
x
|
x
|
461
|
217
|
217
|
213
|
119
|
543
|
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
462
|
218
|
218
|
214
|
120
|
544
|
Thủy châm điều trị khàn tiếng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
463
|
219
|
219
|
215
|
121
|
547
|
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
464
|
220
|
220
|
216
|
122
|
549
|
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
465
|
221
|
221
|
217
|
123
|
550
|
Thủy châm điều trị mất ngủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
466
|
222
|
222
|
218
|
124
|
551
|
Thủy châm điều trị stress
|
x
|
x
|
x
|
x
|
467
|
223
|
223
|
219
|
125
|
552
|
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
468
|
224
|
224
|
220
|
126
|
553
|
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
469
|
225
|
225
|
221
|
127
|
554
|
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
x
|
x
|
x
|
x
|
470
|
226
|
226
|
222
|
128
|
555
|
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
471
|
227
|
227
|
223
|
129
|
561
|
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
472
|
228
|
228
|
224
|
130
|
563
|
Thủy châm điều trị thất ngôn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
473
|
229
|
229
|
225
|
131
|
564
|
Thủy châm điều trị viêm xoang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
474
|
230
|
230
|
226
|
132
|
565
|
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
475
|
231
|
231
|
227
|
133
|
566
|
Thủy châm điều trị hen phế quản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
476
|
232
|
232
|
228
|
134
|
567
|
Thủy châm điều trị tăng huyết áp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
477
|
233
|
233
|
229
|
135
|
568
|
Thủy châm điều trị huyết áp thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
478
|
234
|
234
|
230
|
136
|
569
|
Thủy châm điều trị đau vùng ngực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
479
|
235
|
235
|
231
|
137
|
570
|
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
480
|
236
|
236
|
232
|
138
|
571
|
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
481
|
237
|
237
|
233
|
139
|
574
|
Thủy châm điều trị đau dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
482
|
238
|
238
|
234
|
140
|
575
|
Thủy châm điều trị nôn, nấc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
483
|
239
|
239
|
235
|
141
|
577
|
Thủy châm điều trị dị ứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
484
|
240
|
240
|
236
|
142
|
578
|
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
485
|
241
|
241
|
237
|
143
|
579
|
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
486
|
242
|
242
|
238
|
144
|
580
|
Thủy châm điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
487
|
243
|
243
|
239
|
145
|
581
|
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
488
|
244
|
244
|
240
|
146
|
582
|
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
489
|
245
|
245
|
241
|
147
|
583
|
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
490
|
246
|
246
|
242
|
148
|
585
|
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
491
|
247
|
247
|
243
|
149
|
586
|
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta
|
x
|
x
|
x
|
x
|
492
|
248
|
248
|
244
|
150
|
587
|
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận
|
x
|
x
|
x
|
x
|
493
|
249
|
249
|
245
|
151
|
590
|
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá
|
x
|
x
|
x
|
x
|
494
|
250
|
250
|
246
|
152
|
592
|
Thủy châm điều trị đái dầm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
495
|
251
|
251
|
247
|
153
|
594
|
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
x
|
x
|
x
|
x
|
496
|
252
|
252
|
248
|
154
|
601
|
Thủy châm điều trị đau răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
497
|
253
|
253
|
249
|
155
|
602
|
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT
|
44
|
44
|
44
|
44
|
498
|
254
|
254
|
250
|
156
|
603
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
499
|
255
|
255
|
251
|
157
|
604
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
0
|
256
|
256
|
252
|
158
|
605
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
501
|
257
|
257
|
253
|
159
|
606
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người
|
x
|
x
|
x
|
x
|
502
|
258
|
258
|
254
|
160
|
607
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
503
|
259
|
259
|
255
|
161
|
608
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
504
|
260
|
260
|
256
|
162
|
609
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
505
|
261
|
261
|
257
|
163
|
610
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
506
|
262
|
262
|
258
|
164
|
611
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
507
|
263
|
263
|
259
|
165
|
612
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất
|
x
|
x
|
x
|
x
|
508
|
264
|
264
|
260
|
166
|
613
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
509
|
265
|
265
|
261
|
167
|
614
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
510
|
266
|
266
|
262
|
168
|
615
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
x
|
x
|
x
|
x
|
511
|
267
|
267
|
263
|
169
|
616
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
512
|
268
|
268
|
264
|
170
|
617
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
513
|
269
|
269
|
265
|
171
|
618
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
514
|
270
|
270
|
266
|
172
|
621
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
x
|
x
|
x
|
x
|
515
|
271
|
271
|
267
|
173
|
622
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
516
|
272
|
272
|
268
|
174
|
624
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
517
|
273
|
273
|
269
|
175
|
625
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
518
|
274
|
274
|
270
|
176
|
626
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress
|
x
|
x
|
x
|
x
|
519
|
275
|
275
|
271
|
177
|
628
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
520
|
276
|
276
|
272
|
178
|
629
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
x
|
x
|
x
|
x
|
521
|
277
|
277
|
273
|
179
|
630
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
522
|
278
|
278
|
274
|
180
|
631
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
523
|
279
|
279
|
275
|
181
|
635
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
524
|
280
|
280
|
276
|
182
|
636
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
525
|
281
|
281
|
277
|
183
|
641
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
526
|
282
|
282
|
278
|
184
|
642
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
527
|
283
|
283
|
279
|
185
|
643
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
528
|
284
|
284
|
280
|
186
|
645
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
529
|
285
|
285
|
281
|
187
|
646
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
530
|
286
|
286
|
282
|
188
|
647
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
531
|
287
|
287
|
283
|
189
|
648
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
532
|
288
|
288
|
284
|
190
|
649
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
533
|
289
|
289
|
285
|
191
|
650
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
534
|
290
|
290
|
286
|
192
|
651
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
535
|
291
|
291
|
287
|
193
|
654
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
536
|
292
|
292
|
288
|
194
|
655
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta
|
x
|
x
|
x
|
x
|
537
|
293
|
293
|
289
|
195
|
659
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
|
x
|
x
|
x
|
x
|
538
|
294
|
294
|
290
|
196
|
660
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái
|
x
|
x
|
x
|
x
|
539
|
295
|
295
|
291
|
197
|
661
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
x
|
x
|
x
|
x
|
540
|
296
|
296
|
292
|
198
|
663
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
541
|
297
|
297
|
293
|
199
|
664
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
H. CỨU
|
17
|
17
|
17
|
17
|
542
|
298
|
298
|
294
|
200
|
671
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
543
|
299
|
299
|
295
|
201
|
672
|
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
544
|
300
|
300
|
296
|
202
|
674
|
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
545
|
301
|
301
|
297
|
203
|
675
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
546
|
302
|
302
|
298
|
204
|
676
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
547
|
303
|
303
|
299
|
205
|
677
|
Cứu điều trị liệt thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
548
|
304
|
304
|
300
|
206
|
678
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
549
|
305
|
305
|
301
|
207
|
679
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
550
|
306
|
306
|
302
|
208
|
680
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
551
|
307
|
307
|
303
|
209
|
681
|
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
552
|
308
|
308
|
304
|
210
|
682
|
Cứu điều trị bại não thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
553
|
309
|
309
|
305
|
211
|
686
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
554
|
310
|
310
|
306
|
212
|
688
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
555
|
311
|
311
|
307
|
213
|
689
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
556
|
312
|
312
|
308
|
214
|
690
|
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
557
|
313
|
313
|
309
|
215
|
695
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
558
|
314
|
314
|
310
|
216
|
696
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
65
|
65
|
65
|
62
|
|
|
|
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
57
|
57
|
57
|
57
|
559
|
315
|
315
|
311
|
217
|
806
|
Tập dưỡng sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
560
|
316
|
316
|
312
|
218
|
807
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
561
|
317
|
317
|
313
|
219
|
808
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
562
|
318
|
318
|
314
|
220
|
809
|
Chườm lạnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
563
|
319
|
319
|
315
|
221
|
810
|
Chườm ngải cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
564
|
320
|
320
|
316
|
222
|
811
|
Tập vận động có trợ giúp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
565
|
321
|
321
|
317
|
223
|
812
|
Vỗ rung lồng ngực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
566
|
322
|
322
|
318
|
224
|
813
|
Xoa bóp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
567
|
323
|
323
|
319
|
225
|
814
|
Tập ho
|
x
|
x
|
x
|
x
|
568
|
324
|
324
|
320
|
226
|
815
|
Tập thở
|
x
|
x
|
x
|
x
|
569
|
325
|
325
|
321
|
227
|
816
|
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
570
|
326
|
326
|
322
|
228
|
817
|
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
571
|
327
|
327
|
323
|
229
|
818
|
Sử dụng xe lăn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
572
|
328
|
328
|
324
|
230
|
819
|
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
573
|
329
|
329
|
325
|
231
|
820
|
Tập vận động chủ động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
574
|
330
|
330
|
326
|
232
|
821
|
Tập vận động có kháng trở
|
x
|
x
|
x
|
x
|
575
|
331
|
331
|
327
|
233
|
822
|
Tập vận động thụ động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
576
|
332
|
332
|
328
|
234
|
823
|
Đo tầm vận động khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
577
|
333
|
333
|
329
|
235
|
824
|
Đắp nóng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
578
|
334
|
334
|
330
|
236
|
830
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
579
|
335
|
335
|
331
|
237
|
831
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
580
|
336
|
336
|
332
|
238
|
832
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
581
|
337
|
337
|
333
|
239
|
833
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
582
|
338
|
338
|
334
|
240
|
837
|
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
x
|
583
|
339
|
339
|
335
|
241
|
838
|
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
584
|
340
|
340
|
336
|
242
|
839
|
Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
585
|
341
|
341
|
337
|
243
|
841
|
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
586
|
342
|
342
|
338
|
244
|
842
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
587
|
343
|
343
|
339
|
245
|
843
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
588
|
344
|
344
|
340
|
246
|
844
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
589
|
345
|
345
|
341
|
247
|
861
|
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép
|
x
|
x
|
x
|
x
|
590
|
346
|
346
|
342
|
248
|
867
|
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
591
|
347
|
347
|
343
|
249
|
871
|
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
592
|
348
|
348
|
344
|
250
|
872
|
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
593
|
349
|
349
|
345
|
251
|
873
|
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
594
|
350
|
350
|
346
|
252
|
875
|
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
595
|
351
|
351
|
347
|
253
|
876
|
Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
596
|
352
|
352
|
348
|
254
|
877
|
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
597
|
353
|
353
|
349
|
255
|
878
|
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
598
|
354
|
354
|
350
|
256
|
880
|
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
599
|
355
|
355
|
351
|
257
|
881
|
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
600
|
356
|
356
|
352
|
258
|
883
|
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson
|
x
|
x
|
x
|
x
|
601
|
357
|
357
|
353
|
259
|
884
|
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
602
|
358
|
358
|
354
|
260
|
885
|
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
603
|
359
|
359
|
356
|
261
|
886
|
Xoa bóp lưng, chân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
604
|
360
|
360
|
356
|
262
|
887
|
Xoa bóp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
605
|
361
|
361
|
357
|
263
|
889
|
Tập do cứng khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
606
|
362
|
362
|
358
|
264
|
891
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
607
|
363
|
363
|
359
|
265
|
892
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
x
|
x
|
x
|
x
|
608
|
364
|
364
|
360
|
266
|
893
|
Tập vận động đoạn chi 15 phút
|
x
|
x
|
x
|
x
|
609
|
365
|
365
|
361
|
267
|
895
|
Tập vận động toàn thân 15 phút
|
x
|
x
|
x
|
x
|
610
|
366
|
366
|
362
|
268
|
896
|
Tập vận động cột sống
|
x
|
x
|
x
|
x
|
611
|
367
|
367
|
363
|
269
|
897
|
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
612
|
368
|
368
|
364
|
270
|
900
|
Tập vận động tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
613
|
369
|
369
|
365
|
271
|
901
|
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
614
|
370
|
370
|
366
|
272
|
904
|
Tập với xe lăn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
615
|
371
|
371
|
367
|
273
|
906
|
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP
|
08
|
08
|
08
|
05
|
616
|
372
|
372
|
368
|
|
977
|
Khung tập đi
|
x
|
x
|
x
|
|
617
|
373
|
373
|
369
|
|
979
|
Dụng cụ tập cổ chân
|
x
|
x
|
x
|
|
618
|
374
|
374
|
370
|
|
980
|
Dụng cụ tập khớp cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
619
|
375
|
375
|
371
|
274
|
983
|
Nạng nách
|
x
|
x
|
x
|
x
|
620
|
376
|
376
|
372
|
275
|
984
|
Nạng khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
621
|
377
|
377
|
373
|
276
|
985
|
Gậy tập
|
x
|
x
|
x
|
x
|
622
|
378
|
378
|
374
|
277
|
986
|
Nẹp khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
x
|
623
|
379
|
379
|
375
|
278
|
987
|
Máng đỡ bàn tay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
06
|
06
|
03
|
00
|
|
|
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG
|
06
|
06
|
03
|
00
|
624
|
380
|
380
|
|
|
992
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)
|
x
|
x
|
|
|
625
|
381
|
381
|
|
|
993
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)
|
x
|
x
|
|
|
626
|
382
|
382
|
|
|
994
|
Nội soi cầm máu mũi
|
x
|
x
|
|
|
627
|
383
|
383
|
376
|
|
1001
|
Nội soi tai
|
x
|
x
|
x
|
|
628
|
384
|
384
|
377
|
|
1002
|
Nội soi mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
629
|
385
|
385
|
378
|
|
1003
|
Nội soi họng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC
|
65
|
65
|
61
|
00
|
630
|
386
|
386
|
|
|
1280
|
Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2
|
x
|
x
|
|
|
31
|
387
|
387
|
|
|
1288
|
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt
|
x
|
x
|
|
|
632
|
388
|
388
|
|
|
1296
|
Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng
|
x
|
x
|
|
|
633
|
389
|
389
|
|
|
1370
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch
|
x
|
x
|
|
|
634
|
390
|
390
|
379
|
|
1372
|
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
|
635
|
391
|
391
|
380
|
|
1373
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol
|
x
|
x
|
x
|
|
636
|
392
|
392
|
381
|
|
1376
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
637
|
393
|
393
|
382
|
|
1382
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản
|
x
|
x
|
x
|
|
638
|
394
|
394
|
383
|
|
1384
|
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
639
|
395
|
395
|
384
|
|
1385
|
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda
|
x
|
x
|
x
|
|
640
|
396
|
396
|
385
|
|
1390
|
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
641
|
397
|
397
|
386
|
|
1391
|
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê
|
x
|
x
|
x
|
|
642
|
398
|
398
|
387
|
|
1393
|
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
643
|
399
|
399
|
388
|
|
1394
|
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm
|
x
|
x
|
x
|
|
644
|
400
|
400
|
389
|
|
1395
|
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
645
|
401
|
401
|
390
|
|
1396
|
Kỹ thuật vô cảm nắn xương
|
x
|
x
|
x
|
|
646
|
402
|
402
|
391
|
|
1399
|
Kỹ thuật theo dõi SpO2
|
x
|
x
|
x
|
|
647
|
403
|
403
|
392
|
|
1403
|
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy
|
x
|
x
|
x
|
|
648
|
404
|
404
|
393
|
|
1404
|
Thử nhóm máu trước truyền máu
|
x
|
x
|
x
|
|
649
|
405
|
405
|
394
|
|
1405
|
Truyền dịch thường quy
|
x
|
x
|
x
|
|
650
|
406
|
406
|
395
|
|
1406
|
Truyền máu thường quy
|
x
|
x
|
x
|
|
651
|
407
|
407
|
396
|
|
1407
|
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
652
|
408
|
408
|
397
|
|
1408
|
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công
|
x
|
x
|
x
|
|
653
|
409
|
409
|
398
|
|
1409
|
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc
|
x
|
x
|
x
|
|
654
|
410
|
410
|
399
|
|
1410
|
Kỹ thuật truyền máu trong sốc
|
x
|
x
|
x
|
|
656
|
411
|
411
|
400
|
|
1411
|
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp
|
x
|
x
|
x
|
|
657
|
412
|
412
|
401
|
|
1412
|
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim
|
x
|
x
|
x
|
|
658
|
413
|
413
|
402
|
|
1413
|
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở
|
x
|
x
|
x
|
|
659
|
414
|
414
|
403
|
|
1416
|
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
60
|
415
|
415
|
404
|
|
1417
|
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa
|
x
|
x
|
x
|
|
661
|
416
|
416
|
405
|
|
1418
|
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên
|
x
|
x
|
x
|
|
662
|
417
|
417
|
406
|
|
1423
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách
|
x
|
x
|
x
|
|
663
|
418
|
418
|
407
|
|
1426
|
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay
|
x
|
x
|
x
|
|
664
|
419
|
419
|
408
|
|
1427
|
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
665
|
420
|
420
|
409
|
|
1428
|
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to
|
x
|
x
|
x
|
|
666
|
421
|
421
|
410
|
|
1429
|
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1
|
x
|
x
|
x
|
|
667
|
422
|
422
|
411
|
|
1430
|
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
|
668
|
423
|
423
|
412
|
|
1431
|
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân
|
x
|
x
|
x
|
|
666
|
424
|
424
|
413
|
|
1434
|
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
669
|
425
|
425
|
414
|
|
1435
|
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
670
|
426
|
426
|
415
|
|
1436
|
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn
|
x
|
x
|
x
|
|
671
|
427
|
427
|
416
|
|
1437
|
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu
|
x
|
x
|
x
|
|
672
|
428
|
428
|
417
|
|
1438
|
GMHS phẫu thuật chi trên
|
x
|
x
|
x
|
|
673
|
429
|
429
|
418
|
|
1439
|
GMHS phẫu thuật chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
674
|
430
|
430
|
419
|
|
1440
|
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
675
|
431
|
431
|
420
|
|
1445
|
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
676
|
432
|
432
|
421
|
|
1447
|
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
677
|
433
|
433
|
422
|
|
1448
|
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
678
|
434
|
434
|
423
|
|
1450
|
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
679
|
435
|
435
|
424
|
|
1451
|
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS
|
x
|
x
|
x
|
|
680
|
436
|
436
|
425
|
|
1452
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
681
|
437
|
437
|
426
|
|
1453
|
Chụp X-quang cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
682
|
438
|
438
|
427
|
|
1454
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
683
|
439
|
439
|
428
|
|
1455
|
Theo dõi HA liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
684
|
440
|
440
|
429
|
|
1456
|
Theo dõi điện tim liên tục tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
685
|
441
|
441
|
430
|
|
1458
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
686
|
442
|
442
|
431
|
|
1461
|
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
687
|
443
|
443
|
432
|
|
1462
|
Thở oxy gọng kính
|
x
|
x
|
x
|
|
688
|
444
|
444
|
433
|
|
1463
|
Thở oxy qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
|
689
|
445
|
445
|
434
|
|
1464
|
Thở oxy qua ống chữ T
|
x
|
x
|
x
|
|
690
|
446
|
446
|
435
|
|
1465
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
691
|
447
|
447
|
436
|
|
1466
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
692
|
448
|
448
|
437
|
|
1467
|
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
693
|
449
|
449
|
438
|
|
1468
|
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
694
|
450
|
450
|
439
|
|
1470
|
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII. BỎNG
|
13
|
13
|
06
|
01
|
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG
|
10
|
10
|
06
|
01
|
695
|
451
|
451
|
|
|
1489
|
Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
696
|
452
|
452
|
|
|
1490
|
Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
697
|
453
|
453
|
|
|
1491
|
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
698
|
454
|
454
|
|
|
1492
|
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em.
|
x
|
x
|
|
|
699
|
455
|
455
|
440
|
|
1509
|
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định
|
x
|
x
|
x
|
|
700
|
456
|
456
|
441
|
|
1510
|
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em.
|
x
|
x
|
x
|
|
701
|
457
|
457
|
442
|
|
1512
|
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong
|
x
|
x
|
x
|
|
702
|
458
|
458
|
443
|
|
1513
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện
|
x
|
x
|
x
|
|
703
|
459
|
459
|
444
|
|
1514
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi
|
x
|
x
|
x
|
|
704
|
460
|
460
|
445
|
279
|
1515
|
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH
|
03
|
03
|
00
|
00
|
705
|
461
|
461
|
|
|
1516
|
Thay băng điều trị vết thương mãn tính
|
x
|
x
|
|
|
706
|
462
|
462
|
|
|
1517
|
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính
|
x
|
x
|
|
|
707
|
463
|
463
|
|
|
1518
|
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX. MẮT
|
30
|
30
|
28
|
05
|
708
|
464
|
464
|
|
|
1591
|
Chích mủ mắt
|
x
|
x
|
|
|
709
|
465
|
465
|
|
|
1650
|
Rạch áp xe túi lệ
|
x
|
x
|
|
|
710
|
466
|
466
|
446
|
|
1654
|
Tập nhược thị
|
x
|
x
|
x
|
|
711
|
467
|
467
|
447
|
|
1655
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
x
|
x
|
x
|
|
712
|
468
|
468
|
448
|
|
1656
|
Cắt bỏ túi lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
713
|
469
|
469
|
449
|
|
1657
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
714
|
470
|
470
|
450
|
|
1658
|
Lấy dị vật giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
715
|
471
|
471
|
451
|
|
1659
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
x
|
x
|
x
|
|
716
|
472
|
472
|
452
|
|
1660
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
x
|
x
|
x
|
|
717
|
473
|
473
|
453
|
|
1661
|
Chích dẫn lưu túi lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
718
|
474
|
474
|
454
|
|
1663
|
Khâu da mi
|
x
|
x
|
x
|
|
719
|
475
|
475
|
455
|
|
1664
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
x
|
x
|
x
|
|
720
|
476
|
476
|
456
|
|
1665
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
721
|
477
|
477
|
457
|
|
1677
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
x
|
x
|
x
|
|
722
|
478
|
478
|
458
|
|
1681
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
723
|
479
|
479
|
459
|
|
1682
|
Tiêm dưới kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
724
|
480
|
480
|
460
|
|
1684
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
725
|
481
|
481
|
461
|
|
1685
|
Bơm thông lệ đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
726
|
482
|
482
|
462
|
|
1688
|
Khâu kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
727
|
483
|
483
|
463
|
|
1689
|
Lấy calci đông dưới kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
728
|
484
|
484
|
464
|
|
1690
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
729
|
485
|
485
|
465
|
|
1692
|
Bơm rửa lệ đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
730
|
486
|
486
|
466
|
|
1693
|
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
731
|
487
|
487
|
467
|
|
1698
|
Rạch áp xe mi
|
x
|
x
|
x
|
|
732
|
488
|
488
|
468
|
|
1699
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
x
|
x
|
x
|
|
733
|
489
|
489
|
469
|
280
|
1703
|
Cắt chỉ khâu da
|
x
|
x
|
x
|
x
|
734
|
490
|
490
|
470
|
281
|
1704
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
735
|
491
|
491
|
471
|
282
|
1705
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
736
|
492
|
492
|
472
|
283
|
1706
|
Lấy dị vật kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
737
|
493
|
493
|
473
|
284
|
1707
|
Khám mắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
X. RĂNG HÀM MẶT
|
26
|
26
|
26
|
09
|
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG
|
18
|
18
|
18
|
08
|
738
|
494
|
494
|
474
|
|
1914
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
x
|
x
|
x
|
|
739
|
495
|
495
|
475
|
|
1915
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
x
|
x
|
x
|
|
740
|
496
|
496
|
476
|
|
1916
|
Nhổ răng thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
741
|
497
|
497
|
477
|
|
1917
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
x
|
x
|
x
|
|
742
|
498
|
498
|
478
|
|
1919
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
x
|
x
|
x
|
|
743
|
499
|
499
|
479
|
|
1926
|
Điều trị viêm lợi do mọc răng
|
x
|
x
|
x
|
|
744
|
500
|
500
|
480
|
|
1928
|
Điều trị viêm quanh răng
|
x
|
x
|
x
|
|
745
|
501
|
501
|
481
|
|
1929
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
x
|
x
|
x
|
|
746
|
502
|
502
|
482
|
|
1941
|
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
747
|
503
|
503
|
483
|
|
1947
|
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor
|
x
|
x
|
x
|
|
748
|
504
|
504
|
484
|
285
|
1955
|
Nhổ răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
749
|
505
|
505
|
485
|
286
|
1956
|
Nhổ chân răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
750
|
506
|
506
|
486
|
287
|
1957
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
751
|
507
|
507
|
487
|
288
|
1958
|
Chích Apxe lợi trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
752
|
508
|
508
|
488
|
289
|
1959
|
Điều trị viêm lợi trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
753
|
509
|
509
|
489
|
290
|
1960
|
Chích áp xe lợi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
754
|
510
|
510
|
490
|
291
|
1961
|
Điều trị viêm lợi do mọc răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
755
|
511
|
511
|
491
|
292
|
1974
|
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
B. HÀM MẶT
|
08
|
08
|
08
|
01
|
756
|
512
|
512
|
492
|
|
2068
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
|
757
|
513
|
513
|
493
|
|
2069
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
758
|
514
|
514
|
494
|
|
2070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
759
|
515
|
515
|
495
|
|
2071
|
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
760
|
516
|
516
|
496
|
|
2072
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
761
|
517
|
517
|
497
|
|
2074
|
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
762
|
518
|
518
|
498
|
|
2076
|
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
763
|
519
|
519
|
499
|
293
|
2077
|
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
XI. TAI MŨI HỌNG
|
24
|
24
|
23
|
04
|
|
|
|
|
|
|
A. TAI
|
08
|
08
|
07
|
01
|
764
|
520
|
520
|
|
|
2110
|
Phẫu thuật cắt vành tai
|
x
|
x
|
|
|
765
|
521
|
521
|
500
|
|
2114
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
766
|
522
|
522
|
501
|
|
2115
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
767
|
523
|
523
|
502
|
|
2117
|
Lấy dị vật tai
|
x
|
x
|
x
|
|
768
|
524
|
524
|
503
|
|
2118
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
769
|
525
|
525
|
504
|
|
2119
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
770
|
526
|
526
|
505
|
|
2120
|
Làm thuốc tai
|
x
|
x
|
x
|
|
771
|
527
|
527
|
506
|
294
|
2125
|
Lấy dáy tai (nút biểu bì)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
B. MŨI XOANG
|
06
|
06
|
06
|
01
|
772
|
528
|
528
|
507
|
|
2148
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
773
|
529
|
529
|
508
|
|
2149
|
Nhét bấc mũi sau
|
x
|
x
|
x
|
|
774
|
530
|
530
|
509
|
|
2150
|
Nhét bấc mũi trước
|
x
|
x
|
x
|
|
775
|
531
|
531
|
510
|
|
2151
|
Đốt cuốn mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
776
|
532
|
532
|
511
|
|
2153
|
Chọc rửa xoang hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
777
|
533
|
533
|
512
|
295
|
2155
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
C. HỌNG – THANH QUẢN
|
09
|
09
|
09
|
02
|
778
|
534
|
534
|
513
|
|
2174
|
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi
|
x
|
x
|
x
|
|
779
|
535
|
535
|
514
|
|
2175
|
Chích áp xe thành sau họng
|
x
|
x
|
x
|
|
780
|
536
|
536
|
515
|
|
2178
|
Lấy dị vật hạ họng
|
x
|
x
|
x
|
|
781
|
537
|
537
|
516
|
|
2181
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
x
|
x
|
x
|
|
782
|
538
|
538
|
517
|
|
2184
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
x
|
x
|
x
|
|
783
|
539
|
539
|
518
|
|
2187
|
Rửa vòm họng
|
x
|
x
|
x
|
|
784
|
540
|
540
|
519
|
|
2189
|
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
785
|
541
|
541
|
520
|
296
|
2190
|
Lấy dị vật họng miệng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
786
|
542
|
542
|
521
|
297
|
2191
|
Khí dung mũi họng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
D. CỔ - MẶT
|
01
|
01
|
01
|
00
|
787
|
543
|
543
|
522
|
|
2245
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH
|
06
|
06
|
06
|
00
|
788
|
544
|
544
|
523
|
|
2258
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
789
|
545
|
545
|
524
|
|
2260
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
x
|
x
|
x
|
|
790
|
546
|
546
|
525
|
|
2261
|
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
791
|
547
|
547
|
526
|
|
2262
|
Lấy dị vật âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
792
|
548
|
548
|
527
|
|
2263
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
793
|
549
|
549
|
528
|
|
2264
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIII. NỘI KHOA
|
21
|
21
|
19
|
10
|
|
|
|
|
|
|
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP
|
04
|
04
|
04
|
00
|
794
|
550
|
550
|
529
|
|
2329
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
795
|
551
|
551
|
530
|
|
2331
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
x
|
x
|
x
|
|
796
|
552
|
552
|
531
|
|
2332
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
797
|
553
|
553
|
532
|
|
2333
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
C. TIÊU HÓA
|
06
|
06
|
06
|
02
|
798
|
554
|
554
|
533
|
|
2354
|
Chọc dịch màng bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
799
|
555
|
555
|
534
|
|
2355
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
800
|
556
|
556
|
535
|
|
2356
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
801
|
557
|
557
|
536
|
298
|
2357
|
Thụt tháo phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
802
|
558
|
558
|
537
|
299
|
2358
|
Đặt sonde hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
803
|
559
|
559
|
538
|
|
2359
|
Nong hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP
|
01
|
01
|
00
|
00
|
804
|
560
|
560
|
|
|
2367
|
Chọc dịch khớp
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
|
04
|
04
|
03
|
03
|
805
|
561
|
561
|
|
|
2379
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
x
|
x
|
|
|
806
|
562
|
562
|
539
|
300
|
2382
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
807
|
563
|
563
|
540
|
301
|
2383
|
Test nội bì
|
x
|
x
|
x
|
x
|
808
|
564
|
564
|
541
|
302
|
2384
|
Test áp (Patch test) với các loại thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
G. TRUYỀN NHIỄM
|
01
|
01
|
01
|
00
|
809
|
565
|
565
|
542
|
|
2386
|
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
|
05
|
05
|
05
|
05
|
810
|
566
|
566
|
543
|
303
|
2387
|
Tiêm trong da
|
x
|
x
|
x
|
x
|
811
|
567
|
567
|
544
|
304
|
2388
|
Tiêm dưới da
|
x
|
x
|
x
|
x
|
812
|
568
|
568
|
545
|
305
|
2389
|
Tiêm bắp thịt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
813
|
569
|
569
|
546
|
306
|
2390
|
Tiêm tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
814
|
570
|
570
|
547
|
307
|
2391
|
Truyền tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIV. LAO (ngoại lao)
|
03
|
03
|
03
|
00
|
815
|
571
|
571
|
548
|
|
2437
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
816
|
572
|
572
|
549
|
|
2438
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
x
|
x
|
x
|
|
817
|
573
|
573
|
550
|
|
2439
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
XV. UNG BƯỚU- NHI
|
33
|
33
|
23
|
00
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU CỔ
|
08
|
08
|
04
|
00
|
818
|
574
|
574
|
551
|
|
2442
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
819
|
575
|
575
|
|
|
2444
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm
|
x
|
x
|
|
|
820
|
576
|
576
|
|
|
2450
|
Cắt u vùng tuyến mang tai
|
x
|
x
|
|
|
821
|
577
|
577
|
|
|
2451
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
x
|
x
|
|
|
822
|
578
|
578
|
|
|
2455
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
|
x
|
x
|
|
|
823
|
579
|
579
|
552
|
|
2456
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
824
|
580
|
580
|
553
|
|
2457
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
825
|
581
|
581
|
554
|
|
2458
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
C. HÀM – MẶT
|
03
|
03
|
03
|
00
|
826
|
582
|
582
|
555
|
|
2535
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
827
|
583
|
583
|
556
|
|
2536
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
828
|
584
|
584
|
557
|
|
2538
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. TAI – MŨI – HỌNG
|
02
|
02
|
02
|
00
|
829
|
585
|
585
|
558
|
|
2613
|
Cắt polyp ống tai
|
x
|
x
|
x
|
|
830
|
586
|
586
|
559
|
|
2614
|
Cắt polyp mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI
|
03
|
03
|
00
|
00
|
831
|
587
|
587
|
|
|
2640
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm
|
x
|
x
|
|
|
832
|
588
|
588
|
|
|
2641
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
x
|
x
|
|
|
833
|
589
|
589
|
|
|
2644
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
|
02
|
02
|
00
|
00
|
834
|
590
|
590
|
|
|
2711
|
Cắt u phần mềm bìu
|
x
|
x
|
|
|
835
|
591
|
591
|
|
|
2720
|
Cắt u lành dương vật
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K. PHỤ KHOA
|
08
|
08
|
08
|
00
|
836
|
592
|
592
|
560
|
|
2729
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
x
|
x
|
x
|
|
837
|
593
|
593
|
561
|
|
2730
|
Cắt u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
x
|
|
838
|
594
|
594
|
562
|
|
2731
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
839
|
595
|
595
|
563
|
|
2732
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
840
|
596
|
596
|
564
|
|
2733
|
Cắt u thành âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
841
|
597
|
597
|
565
|
|
2734
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
842
|
598
|
598
|
566
|
|
2735
|
Cắt u vú lành tính
|
x
|
x
|
x
|
|
843
|
599
|
599
|
567
|
|
2736
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP
|
07
|
07
|
06
|
00
|
844
|
600
|
600
|
|
|
2763
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
x
|
x
|
|
|
845
|
601
|
601
|
568
|
|
2765
|
Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
846
|
602
|
602
|
569
|
|
2766
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
|
x
|
x
|
x
|
|
847
|
603
|
603
|
570
|
|
2767
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
848
|
604
|
604
|
571
|
|
2768
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
x
|
x
|
x
|
|
849
|
605
|
605
|
572
|
|
2769
|
Cắt u bao gân
|
x
|
x
|
x
|
|
850
|
606
|
606
|
573
|
|
2770
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ
|
07
|
07
|
07
|
00
|
|
|
|
|
|
|
A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA ĐIỀU TRỊ VÀ THẨM MỸ
|
02
|
02
|
02
|
00
|
851
|
607
|
607
|
574
|
|
2898
|
Đắp mặt nạ dưỡng da
|
x
|
x
|
x
|
|
852
|
608
|
608
|
575
|
|
2902
|
Xông hơi nước, ozôn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ
|
04
|
04
|
04
|
00
|
|
|
|
|
|
|
5. Tai
|
01
|
01
|
01
|
00
|
853
|
609
|
609
|
576
|
|
2934
|
Cắt sụn thừa nắp tai
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Các kỹ thuật chung
|
03
|
03
|
03
|
00
|
854
|
610
|
610
|
577
|
|
2966
|
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
855
|
611
|
611
|
578
|
|
2967
|
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
856
|
612
|
612
|
579
|
|
2968
|
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG
|
01
|
01
|
01
|
00
|
857
|
613
|
613
|
580
|
|
2990
|
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
XVIII. DA LIỄU
|
13
|
13
|
13
|
00
|
|
|
|
|
|
|
A. NỘI KHOA DA LIỄU
|
04
|
04
|
04
|
00
|
858
|
614
|
614
|
581
|
|
2996
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
x
|
x
|
x
|
|
859
|
615
|
615
|
582
|
|
2999
|
Chăm sóc da điều trị bệnh da
|
x
|
x
|
x
|
|
860
|
616
|
616
|
583
|
|
3005
|
Tiêm nội sẹo, nội thương tổn
|
x
|
x
|
x
|
|
861
|
617
|
617
|
584
|
|
3007
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU
|
09
|
09
|
09
|
00
|
862
|
618
|
618
|
585
|
|
3023
|
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
863
|
619
|
619
|
586
|
|
3024
|
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
864
|
620
|
620
|
587
|
|
3025
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
865
|
621
|
621
|
588
|
|
3026
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
866
|
622
|
622
|
589
|
|
3029
|
Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm
|
x
|
x
|
x
|
|
867
|
623
|
623
|
590
|
|
3030
|
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn...
|
x
|
x
|
x
|
|
868
|
624
|
624
|
591
|
|
3031
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
869
|
625
|
625
|
592
|
|
3032
|
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
870
|
626
|
626
|
593
|
|
3033
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
XIX. NGOẠI KHOA
|
128
|
128
|
95
|
10
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO
|
02
|
02
|
02
|
00
|
871
|
627
|
627
|
594
|
|
3082
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
872
|
628
|
628
|
595
|
|
3083
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC
|
04
|
04
|
03
|
01
|
|
|
|
|
|
|
3. Động tĩnh mạch
|
02
|
02
|
01
|
00
|
873
|
629
|
629
|
|
|
3214
|
Khâu vết thương mạch máu chi
|
x
|
x
|
|
|
874
|
630
|
630
|
596
|
|
3221
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ngực - phổi
|
02
|
02
|
02
|
01
|
875
|
631
|
631
|
597
|
|
3261
|
Khâu kín vết thương thủng ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
876
|
632
|
632
|
598
|
308
|
3265
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
C. TIÊU HÓA – BỤNG
|
39
|
39
|
21
|
00
|
|
|
|
|
|
|
2. Dạ dày
|
03
|
03
|
02
|
00
|
877
|
633
|
633
|
|
|
3292
|
Mở dạ dày lấy bã thức ăn
|
x
|
x
|
|
|
878
|
634
|
634
|
599
|
|
3297
|
Mở thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
879
|
635
|
635
|
600
|
|
3298
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Ruột non - ruột già
|
09
|
09
|
05
|
00
|
880
|
636
|
636
|
|
|
3309
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn
|
x
|
x
|
|
|
881
|
637
|
637
|
|
|
3310
|
Phẫu thuật tắc ruột do giun
|
x
|
x
|
|
|
882
|
638
|
638
|
|
|
3311
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
x
|
x
|
|
|
883
|
639
|
639
|
|
|
3316
|
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
|
x
|
x
|
|
|
884
|
640
|
640
|
601
|
|
3327
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
885
|
641
|
641
|
602
|
|
3328
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
886
|
642
|
642
|
603
|
|
3329
|
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già
|
x
|
x
|
x
|
|
887
|
643
|
643
|
604
|
|
3330
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
888
|
644
|
644
|
605
|
|
3332
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Hậu môn – trực tràng
|
14
|
14
|
05
|
00
|
889
|
645
|
645
|
|
|
3341
|
Phẫu thuật Longo
|
x
|
x
|
|
|
890
|
646
|
646
|
|
|
3346
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
891
|
647
|
647
|
|
|
3348
|
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
|
x
|
x
|
|
|
892
|
648
|
648
|
|
|
3360
|
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên
|
x
|
x
|
|
|
893
|
649
|
649
|
|
|
3365
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
x
|
x
|
|
|
894
|
650
|
650
|
|
|
3366
|
Phẫu thuật trĩ độ III
|
x
|
x
|
|
|
895
|
651
|
651
|
|
|
3367
|
Phẫu thuật trĩ độ III
|
x
|
x
|
|
|
896
|
652
|
652
|
|
|
3370
|
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
|
x
|
x
|
|
|
897
|
653
|
653
|
|
|
3371
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
898
|
654
|
654
|
606
|
|
3376
|
Thắt trĩ độ I, II
|
x
|
x
|
x
|
|
899
|
655
|
655
|
607
|
|
3377
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
900
|
656
|
656
|
608
|
|
3378
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
901
|
657
|
657
|
609
|
|
3379
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
902
|
658
|
658
|
610
|
|
3380
|
Cắt polype trực tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Bẹn - Bụng
|
13
|
13
|
09
|
00
|
903
|
659
|
659
|
|
|
3391
|
Cắt u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
|
|
904
|
660
|
660
|
|
|
3395
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
x
|
x
|
|
|
905
|
661
|
661
|
|
|
3396
|
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt
|
x
|
x
|
|
|
906
|
662
|
662
|
|
|
3397
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng
|
x
|
x
|
|
|
907
|
663
|
663
|
611
|
|
3399
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
908
|
664
|
664
|
612
|
|
3400
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
909
|
665
|
665
|
613
|
|
3401
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
x
|
x
|
x
|
|
910
|
666
|
666
|
614
|
|
3402
|
Mở bụng thăm dò
|
x
|
x
|
x
|
|
911
|
667
|
667
|
615
|
|
3403
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
912
|
668
|
668
|
616
|
|
3404
|
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
|
913
|
669
|
669
|
617
|
|
3405
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
x
|
x
|
x
|
|
914
|
670
|
670
|
618
|
|
3406
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
915
|
671
|
671
|
619
|
|
3407
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
|
19
|
19
|
14
|
01
|
|
|
|
|
|
|
3. Bàng quang
|
08
|
08
|
05
|
01
|
916
|
672
|
672
|
|
|
3524
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
x
|
x
|
|
|
917
|
673
|
673
|
|
|
3525
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
x
|
x
|
|
|
918
|
674
|
674
|
|
|
3529
|
Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông
|
x
|
x
|
|
|
919
|
675
|
675
|
620
|
|
3531
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
920
|
676
|
676
|
621
|
|
3532
|
Mở thông bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
921
|
677
|
677
|
622
|
|
3533
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
922
|
678
|
678
|
623
|
|
3534
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
x
|
x
|
x
|
|
923
|
679
|
679
|
624
|
309
|
3535
|
Đặt ống thông bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
5. Sinh dục
|
11
|
11
|
09
|
00
|
924
|
680
|
680
|
|
|
3583
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên
|
x
|
x
|
|
|
925
|
681
|
681
|
|
|
3589
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
|
x
|
x
|
|
|
926
|
682
|
682
|
625
|
|
3599
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
927
|
683
|
683
|
626
|
|
3600
|
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
928
|
684
|
684
|
627
|
|
3601
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
929
|
685
|
685
|
628
|
|
3603
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
x
|
x
|
x
|
|
930
|
686
|
686
|
629
|
|
3604
|
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)
|
x
|
x
|
x
|
|
931
|
687
|
687
|
630
|
|
3605
|
Mở rộng lỗ sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
932
|
688
|
688
|
631
|
|
3606
|
Nong niệu đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
933
|
689
|
689
|
632
|
|
3607
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
934
|
690
|
690
|
633
|
|
3608
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
|
60
|
60
|
53
|
08
|
|
|
|
|
|
|
3. Cánh, cẳng tay
|
01
|
01
|
01
|
00
|
935
|
691
|
691
|
634
|
|
3688
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Bàn, ngón tay
|
03
|
03
|
03
|
00
|
936
|
692
|
692
|
635
|
|
3710
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
937
|
693
|
693
|
636
|
|
3711
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
938
|
694
|
694
|
637
|
|
3712
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Khớp gối
|
02
|
02
|
02
|
01
|
939
|
695
|
695
|
638
|
|
3754
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
x
|
x
|
x
|
|
940
|
696
|
696
|
639
|
310
|
3756
|
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân
|
02
|
02
|
00
|
00
|
941
|
697
|
697
|
|
|
3797
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
x
|
x
|
|
|
942
|
698
|
698
|
|
|
3798
|
Tháo đốt bàn
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)
|
11
|
11
|
09
|
02
|
943
|
699
|
699
|
|
|
3811
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
|
|
944
|
700
|
700
|
|
|
3814
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
x
|
x
|
|
|
945
|
701
|
701
|
640
|
|
3817
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
946
|
702
|
702
|
641
|
|
3818
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
|
947
|
703
|
703
|
642
|
|
3819
|
Nối gân duỗi
|
x
|
x
|
x
|
|
948
|
704
|
704
|
643
|
|
3821
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
949
|
705
|
705
|
644
|
|
3822
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
950
|
706
|
706
|
645
|
|
3823
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
951
|
707
|
707
|
646
|
|
3825
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
|
x
|
x
|
x
|
|
952
|
708
|
708
|
647
|
311
|
3826
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
953
|
709
|
709
|
648
|
312
|
3827
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
10. Nắn - Bó bột
|
32
|
32
|
29
|
02
|
954
|
710
|
710
|
|
|
3833
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
955
|
711
|
711
|
|
|
3834
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
956
|
712
|
712
|
|
|
3835
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
957
|
713
|
713
|
649
|
|
3841
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
958
|
714
|
714
|
650
|
|
3842
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
959
|
715
|
715
|
651
|
|
3843
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
960
|
716
|
716
|
652
|
|
3844
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
961
|
717
|
717
|
653
|
|
3845
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
962
|
718
|
718
|
654
|
|
3846
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
963
|
719
|
719
|
655
|
|
3847
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
964
|
720
|
720
|
656
|
|
3849
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
965
|
721
|
721
|
657
|
|
3850
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
966
|
722
|
722
|
658
|
|
3851
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
967
|
723
|
723
|
659
|
|
3852
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
968
|
724
|
724
|
660
|
|
3853
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
x
|
x
|
x
|
|
969
|
725
|
725
|
661
|
|
3854
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
970
|
726
|
726
|
662
|
|
3857
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
x
|
x
|
x
|
|
971
|
727
|
727
|
663
|
|
3860
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
972
|
728
|
728
|
664
|
|
3861
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
973
|
729
|
729
|
665
|
|
3862
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
x
|
x
|
x
|
|
974
|
730
|
730
|
666
|
|
3863
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
|
975
|
731
|
731
|
667
|
|
3864
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
x
|
|
976
|
732
|
732
|
668
|
|
3865
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
x
|
|
977
|
733
|
733
|
669
|
|
3866
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
x
|
|
978
|
734
|
734
|
670
|
|
3867
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
x
|
x
|
x
|
|
979
|
735
|
735
|
671
|
|
3868
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
x
|
x
|
x
|
|
980
|
736
|
736
|
672
|
|
3869
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
x
|
x
|
x
|
|
981
|
737
|
737
|
673
|
|
3870
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
x
|
x
|
x
|
|
982
|
738
|
738
|
674
|
|
3871
|
Nắn, bó bột gẫy xương gót
|
x
|
x
|
x
|
|
983
|
739
|
739
|
675
|
|
3872
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
x
|
x
|
x
|
|
984
|
740
|
740
|
676
|
313
|
3875
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
985
|
741
|
741
|
677
|
314
|
3877
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
11. Các kỹ thuật khác
|
09
|
09
|
09
|
03
|
986
|
742
|
742
|
678
|
|
3898
|
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
987
|
743
|
743
|
679
|
|
3899
|
Mở cửa sổ xương
|
x
|
x
|
x
|
|
988
|
744
|
744
|
680
|
|
3900
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
989
|
745
|
745
|
681
|
|
3901
|
Rút đinh các loại
|
x
|
x
|
x
|
|
990
|
746
|
746
|
682
|
|
3903
|
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
|
x
|
x
|
x
|
|
991
|
747
|
747
|
683
|
|
3904
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
x
|
x
|
x
|
|
992
|
748
|
748
|
684
|
315
|
3909
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
993
|
749
|
749
|
685
|
316
|
3910
|
Chích hạch viêm mủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
994
|
750
|
750
|
686
|
317
|
3911
|
Thay băng, cắt chỉ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
|
04
|
04
|
02
|
00
|
995
|
751
|
751
|
|
|
3918
|
Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng
|
x
|
x
|
|
|
996
|
752
|
752
|
|
|
3920
|
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm
|
x
|
x
|
|
|
997
|
753
|
753
|
687
|
|
3924
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử
|
x
|
x
|
x
|
|
998
|
754
|
754
|
688
|
|
3925
|
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
XXIV. NỘI KHOA
|
08
|
08
|
05
|
04
|
|
|
|
|
|
|
I. TIM MẠCH - HÔ HẤP
|
02
|
02
|
02
|
02
|
999
|
755
|
755
|
689
|
318
|
4191.
|
Theo dõi tim thai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
100
|
756
|
756
|
690
|
319
|
4193.
|
Đo độ bão hòa oxy máu qua da
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
K. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
|
07
|
07
|
04
|
02
|
1001
|
757
|
757
|
|
|
4197.
|
Test lẩy da với vacxin
|
x
|
x
|
|
|
1002
|
758
|
758
|
691
|
320
|
4198.
|
Test dưới da với thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1003
|
759
|
759
|
|
|
4199.
|
Test dưới da với vacxin
|
x
|
x
|
|
|
1004
|
760
|
760
|
|
|
4200.
|
Test áp da với thuốc
|
x
|
x
|
|
|
1005
|
761
|
761
|
692
|
|
4212.
|
Chăm sóc da cho bn steven jonhson
|
x
|
x
|
x
|
|
1006
|
762
|
762
|
693
|
|
4213
|
Chăm sóc quắn ướt cho bn chàm
|
x
|
x
|
x
|
|
1007
|
763
|
763
|
694
|
321
|
4214.
|
Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
XXVIII. NGOẠI KHOA
|
01
|
01
|
01
|
01
|
1008
|
764
|
764
|
695
|
322
|
4246.
|
Tháo bột các loại
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
XXIX. ĐIỆN QUANG
|
01
|
01
|
01
|
00
|
1009
|
765
|
765
|
696
|
|
4252.
|
Siêu âm tim thai qua thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07
|
07
|
04
|
00
|
|
IV. LAO (NGOẠI LAO)
|
07
|
07
|
04
|
00
|
1010
|
1
|
1
|
|
|
32
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ
|
x
|
x
|
|
|
1011
|
2
|
2
|
|
|
33
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách
|
x
|
x
|
|
|
1012
|
3
|
3
|
|
|
34
|
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn
|
x
|
x
|
|
|
1013
|
4
|
4
|
1
|
|
38
|
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
1014
|
5
|
5
|
2
|
|
39
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1015
|
6
|
6
|
3
|
|
40
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
x
|
x
|
x
|
|
1016
|
7
|
7
|
4
|
|
41
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09
|
09
|
05
|
02
|
|
V. DA LIỄU
|
09
|
09
|
05
|
02
|
|
|
|
|
|
|
A. NỘI KHOA
|
02
|
02
|
01
|
01
|
1017
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng
|
x
|
x
|
|
|
1018
|
2
|
2
|
1
|
1
|
3
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
B. NGOẠI KHOA
|
06
|
06
|
03
|
01
|
|
|
|
|
|
|
1. Thủ thuật
|
02
|
02
|
02
|
01
|
1019
|
3
|
3
|
2
|
|
43
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)
|
x
|
x
|
x
|
|
1020
|
4
|
4
|
3
|
2
|
51
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
2. Phẫu thuật
|
04
|
04
|
01
|
00
|
1021
|
5
|
5
|
|
|
54
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
x
|
x
|
|
|
1022
|
6
|
6
|
|
|
68
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt
|
x
|
x
|
|
|
1023
|
7
|
7
|
|
|
69
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp
|
x
|
x
|
|
|
1024
|
8
|
8
|
4
|
|
70
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. THỦ THUẬT
|
01
|
01
|
01
|
00
|
1025
|
9
|
9
|
5
|
|
91.
|
Chăm sóc người bệnh bị pemphieoid, hồng ban đa dạng, Durhing Brocq....
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
11
|
10
|
05
|
|
VI. TÂM THẦN
|
11
|
11
|
09
|
05
|
|
|
|
|
|
|
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC
|
08
|
08
|
06
|
04
|
1026
|
1
|
1
|
1
|
1
|
62
|
Xử trí trạng thái kích động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1027
|
2
|
2
|
|
|
63
|
Xử trí trạng thái động kinh
|
x
|
x
|
|
|
1028
|
3
|
3
|
2
|
|
66
|
Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
|
1029
|
4
|
4
|
3
|
2
|
68
|
Cấp cứu tự sát
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1030
|
5
|
5
|
4
|
3
|
69
|
Xử trí hạ huyết áp tư thế
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1031
|
6
|
6
|
5
|
|
70
|
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
|
1032
|
7
|
7
|
6
|
4
|
71
|
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1033
|
8
|
8
|
|
|
72
|
Xử trí trạng thái sảng rượu
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY
|
03
|
03
|
03
|
01
|
1034
|
9
|
9
|
7
|
|
73
|
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
1035
|
10
|
10
|
8
|
|
74
|
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
1036
|
11
|
11
|
9
|
5
|
77
|
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
20
|
18
|
05
|
|
VII. NỘI TIẾT
|
20
|
20
|
18
|
05
|
|
|
|
|
|
|
1. Kỹ thuật chung
|
01
|
01
|
01
|
00
|
1037
|
1
|
1
|
1
|
|
3
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường
|
17
|
17
|
15
|
05
|
1038
|
2
|
2
|
|
|
218
|
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
|
|
1039
|
3
|
3
|
2
|
|
220
|
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1040
|
4
|
4
|
3
|
1
|
225
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1041
|
5
|
5
|
4
|
|
226
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1042
|
6
|
6
|
5
|
|
227
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1043
|
7
|
7
|
6
|
|
228
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1044
|
8
|
8
|
7
|
|
229
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1045
|
9
|
9
|
8
|
|
230
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1046
|
10
|
10
|
9
|
|
231
|
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1047
|
11
|
11
|
10
|
|
232
|
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1048
|
12
|
12
|
11
|
|
233
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
1049
|
13
|
13
|
12
|
2
|
234
|
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1050
|
14
|
14
|
|
|
235
|
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ)
|
x
|
x
|
|
|
1051
|
15
|
15
|
13
|
|
236
|
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt)
|
x
|
x
|
x
|
|
1052
|
16
|
16
|
14
|
3
|
239
|
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1053
|
17
|
17
|
15
|
4
|
240
|
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1054
|
18
|
18
|
16
|
5
|
241
|
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
9. Các kỹ thuật khác
|
02
|
02
|
02
|
00
|
1055
|
19
|
19
|
17
|
|
242
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
1056
|
20
|
20
|
18
|
|
244
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
187
|
187
|
187
|
143
|
|
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
187
|
187
|
187
|
143
|
|
|
|
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG
|
20
|
20
|
20
|
14
|
1057
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4
|
Nhĩ châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1058
|
2
|
2
|
2
|
2
|
5
|
Điện châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1059
|
3
|
3
|
3
|
3
|
6
|
Thủy châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1060
|
4
|
4
|
4
|
|
7
|
Cấy chỉ
|
x
|
x
|
x
|
|
1061
|
5
|
5
|
5
|
4
|
8
|
Ôn châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1062
|
6
|
6
|
6
|
5
|
9
|
Cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1063
|
7
|
7
|
7
|
6
|
10
|
Chích lể
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1064
|
8
|
8
|
8
|
|
13
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1065
|
9
|
9
|
9
|
|
14
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
x
|
x
|
x
|
|
1066
|
10
|
10
|
10
|
|
16
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
x
|
x
|
x
|
|
1067
|
11
|
11
|
11
|
|
17
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
x
|
x
|
x
|
|
1068
|
12
|
12
|
12
|
|
18
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT
|
x
|
x
|
x
|
|
1069
|
13
|
13
|
13
|
7
|
20
|
Xông hơi thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1070
|
14
|
14
|
14
|
8
|
21
|
Xông khói thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1071
|
15
|
15
|
15
|
9
|
22
|
Sắc thuốc thang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1072
|
16
|
16
|
16
|
10
|
24
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1073
|
17
|
17
|
17
|
11
|
25
|
Đặt thuốc YHCT
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1074
|
18
|
18
|
18
|
12
|
26
|
Bó thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1075
|
19
|
19
|
19
|
13
|
27
|
Chườm ngải
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1076
|
20
|
20
|
20
|
14
|
28
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM
|
20
|
20
|
20
|
00
|
1077
|
21
|
21
|
21
|
|
162
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
|
1078
|
22
|
22
|
22
|
|
163
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
|
x
|
x
|
x
|
|
1079
|
23
|
23
|
23
|
|
166
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
|
1080
|
24
|
24
|
24
|
|
169
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
1081
|
25
|
25
|
25
|
|
174
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1082
|
26
|
26
|
26
|
|
177
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
x
|
x
|
x
|
|
1083
|
27
|
27
|
27
|
|
179
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
x
|
x
|
x
|
|
1084
|
28
|
28
|
28
|
|
194
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V
|
x
|
x
|
x
|
|
1085
|
29
|
29
|
29
|
|
195
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
x
|
x
|
x
|
|
1086
|
30
|
30
|
30
|
|
197
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
x
|
x
|
x
|
|
1087
|
31
|
31
|
31
|
|
198
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
|
1088
|
32
|
32
|
32
|
|
199
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
|
1089
|
33
|
33
|
33
|
|
200
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
1090
|
34
|
34
|
34
|
|
215
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
|
1091
|
35
|
35
|
35
|
|
216
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
|
1092
|
36
|
36
|
36
|
|
217
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
1093
|
37
|
37
|
37
|
|
218
|
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
|
1094
|
38
|
38
|
38
|
|
221
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
|
1095
|
39
|
39
|
39
|
|
222
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
x
|
x
|
x
|
|
1096
|
40
|
40
|
40
|
|
226
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. CẤY CHỈ
|
12
|
12
|
13
|
00
|
1097
|
41
|
41
|
41
|
|
228
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
x
|
x
|
x
|
|
1098
|
42
|
42
|
42
|
|
230
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
|
x
|
x
|
x
|
|
1099
|
43
|
43
|
43
|
|
245
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
|
1100
|
44
|
44
|
44
|
|
246
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
|
x
|
x
|
x
|
|
1101
|
45
|
45
|
45
|
|
249
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
|
1102
|
46
|
46
|
46
|
|
251
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
|
x
|
x
|
x
|
|
1103
|
47
|
47
|
47
|
|
257
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
|
1104
|
48
|
48
|
48
|
|
258
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
1105
|
49
|
49
|
49
|
|
266
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
|
1106
|
50
|
50
|
50
|
|
267
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
1107
|
51
|
51
|
51
|
|
268
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
|
1108
|
52
|
52
|
52
|
|
269
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E. ĐIỆN CHÂM
|
32
|
32
|
32
|
32
|
1109
|
53
|
53
|
53
|
15
|
278
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1110
|
54
|
54
|
54
|
16
|
279
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1111
|
55
|
55
|
55
|
17
|
280
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1112
|
56
|
56
|
56
|
18
|
281
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1113
|
57
|
57
|
57
|
19
|
282
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1114
|
58
|
58
|
58
|
20
|
285
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1115
|
59
|
59
|
59
|
21
|
286
|
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1116
|
60
|
60
|
60
|
22
|
287
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1117
|
61
|
61
|
61
|
23
|
288
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1118
|
62
|
62
|
62
|
24
|
289
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1119
|
63
|
63
|
63
|
25
|
290
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1120
|
64
|
64
|
64
|
26
|
292
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1121
|
65
|
65
|
65
|
27
|
293
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1122
|
66
|
66
|
66
|
28
|
296
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1123
|
67
|
67
|
67
|
29
|
297
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1124
|
68
|
68
|
68
|
30
|
298
|
Điện chăm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1125
|
69
|
69
|
69
|
31
|
300
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1126
|
70
|
70
|
70
|
32
|
301
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1127
|
71
|
71
|
71
|
33
|
303
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1128
|
72
|
72
|
72
|
34
|
307
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1129
|
73
|
73
|
73
|
35
|
309
|
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1130
|
74
|
74
|
74
|
36
|
310
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1131
|
75
|
75
|
75
|
37
|
311
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1132
|
76
|
76
|
76
|
38
|
312
|
Điện châm điều trị đau răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1133
|
77
|
77
|
77
|
39
|
313
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1134
|
78
|
78
|
78
|
40
|
314
|
Điện châm điều trị ù tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1135
|
79
|
79
|
79
|
41
|
315
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1136
|
80
|
80
|
80
|
42
|
316
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1137
|
81
|
81
|
81
|
43
|
317
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1138
|
82
|
82
|
82
|
44
|
319
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1139
|
83
|
83
|
83
|
45
|
320
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1140
|
84
|
84
|
84
|
46
|
321
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
G. THUỶ CHÂM
|
32
|
32
|
32
|
28
|
1141
|
85
|
85
|
85
|
47
|
322
|
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1142
|
86
|
86
|
86
|
|
323
|
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
1143
|
87
|
87
|
87
|
48
|
324
|
Thủy châm điều trị mất ngủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1144
|
88
|
88
|
88
|
49
|
326
|
Thủy châm điều trị nấc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1145
|
89
|
89
|
89
|
50
|
327
|
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1146
|
90
|
90
|
90
|
51
|
330
|
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1147
|
91
|
91
|
91
|
52
|
331
|
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1148
|
92
|
92
|
92
|
53
|
335
|
Thủy châm điều trị mày đay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1149
|
93
|
93
|
93
|
54
|
336
|
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1150
|
94
|
94
|
94
|
|
337
|
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược
|
x
|
x
|
x
|
|
1151
|
95
|
95
|
95
|
55
|
347
|
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1152
|
96
|
96
|
96
|
56
|
350
|
Thủy châm điều trị đái dầm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1153
|
97
|
97
|
97
|
57
|
351
|
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1154
|
98
|
98
|
98
|
58
|
352
|
Thủy châm điều trị đau vai gáy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1155
|
99
|
99
|
99
|
59
|
354
|
Thủy châm điều trị huyết áp thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1156
|
100
|
100
|
100
|
60
|
356
|
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1157
|
101
|
101
|
101
|
61
|
357
|
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1158
|
102
|
102
|
102
|
62
|
359
|
Thủy châm điều trị đau dây V
|
x
|
x
|
x
|
|
1159
|
103
|
103
|
103
|
63
|
360
|
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
x
|
x
|
x
|
|
1160
|
104
|
104
|
104
|
64
|
365
|
Thủy châm điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1161
|
105
|
105
|
105
|
65
|
366
|
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1162
|
106
|
106
|
106
|
66
|
370
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1163
|
107
|
107
|
107
|
67
|
371
|
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1164
|
108
|
108
|
108
|
68
|
372
|
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1165
|
109
|
109
|
109
|
69
|
373
|
Thủy châm điều trị đau răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1166
|
110
|
110
|
110
|
70
|
375
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1167
|
111
|
111
|
111
|
71
|
376
|
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1168
|
112
|
112
|
112
|
72
|
377
|
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1169
|
113
|
113
|
113
|
73
|
378
|
Thủy châm điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1170
|
114
|
114
|
114
|
|
384
|
Thủy châm điều trị viêm bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
1171
|
115
|
115
|
115
|
|
387
|
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
x
|
x
|
x
|
|
1172
|
116
|
116
|
116
|
74
|
388
|
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT
|
46
|
46
|
46
|
45
|
1173
|
117
|
117
|
117
|
75
|
389
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1174
|
118
|
118
|
118
|
76
|
390
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1175
|
119
|
119
|
119
|
77
|
391
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1176
|
120
|
120
|
120
|
78
|
392
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1177
|
121
|
121
|
121
|
79
|
393
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1178
|
122
|
122
|
122
|
80
|
395
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1179
|
123
|
123
|
123
|
81
|
396
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1180
|
124
|
124
|
124
|
82
|
397
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1181
|
125
|
125
|
125
|
83
|
398
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1182
|
126
|
126
|
126
|
84
|
400
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1183
|
127
|
127
|
127
|
85
|
401
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1184
|
128
|
128
|
128
|
86
|
403
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1185
|
129
|
129
|
129
|
87
|
406
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1186
|
130
|
130
|
130
|
88
|
407
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1187
|
131
|
131
|
131
|
89
|
408
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1188
|
132
|
132
|
132
|
90
|
409
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1189
|
133
|
133
|
133
|
91
|
410
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1190
|
144
|
144
|
144
|
92
|
411
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1191
|
135
|
135
|
135
|
93
|
412
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1192
|
136
|
136
|
136
|
94
|
413
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1193
|
137
|
137
|
137
|
95
|
414
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1194
|
138
|
138
|
138
|
96
|
415
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1195
|
139
|
139
|
139
|
97
|
418
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1196
|
140
|
140
|
140
|
98
|
419
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1197
|
141
|
141
|
141
|
99
|
420
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1198
|
142
|
142
|
142
|
100
|
421
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1199
|
143
|
143
|
143
|
101
|
423
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1200
|
144
|
144
|
144
|
102
|
424
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1201
|
145
|
145
|
145
|
103
|
425
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1202
|
146
|
146
|
146
|
104
|
427
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1203
|
147
|
147
|
147
|
105
|
428
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1204
|
148
|
148
|
148
|
106
|
429
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1205
|
149
|
149
|
149
|
107
|
430
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1206
|
150
|
150
|
150
|
108
|
431
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1207
|
151
|
151
|
151
|
109
|
432
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1208
|
152
|
152
|
152
|
110
|
433
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1209
|
153
|
153
|
153
|
111
|
434
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1210
|
154
|
154
|
154
|
112
|
439
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1211
|
155
|
155
|
155
|
113
|
440
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1212
|
156
|
156
|
156
|
114
|
441
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1213
|
157
|
157
|
157
|
115
|
442
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1214
|
158
|
158
|
158
|
|
443
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
x
|
x
|
x
|
|
1215
|
159
|
159
|
159
|
116
|
445
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1216
|
160
|
160
|
160
|
117
|
446
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1217
|
161
|
161
|
161
|
118
|
447
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1218
|
162
|
162
|
162
|
119
|
448
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
I. CỨU
|
18
|
18
|
18
|
18
|
1219
|
163
|
163
|
163
|
120
|
451
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1220
|
164
|
164
|
164
|
121
|
452
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1221
|
165
|
165
|
165
|
122
|
453
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1222
|
166
|
166
|
166
|
123
|
454
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1223
|
167
|
167
|
167
|
124
|
455
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1224
|
168
|
168
|
168
|
125
|
456
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1225
|
169
|
169
|
169
|
126
|
457
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1226
|
170
|
170
|
170
|
127
|
458
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1227
|
171
|
171
|
171
|
128
|
459
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1228
|
172
|
172
|
172
|
129
|
460
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1229
|
173
|
173
|
173
|
130
|
461
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1230
|
174
|
174
|
174
|
131
|
462
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1231
|
175
|
175
|
175
|
132
|
471
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1232
|
176
|
176
|
176
|
133
|
472
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1232
|
177
|
177
|
177
|
134
|
473
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1234
|
178
|
178
|
178
|
154
|
474
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1235
|
179
|
179
|
179
|
136
|
475
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1236
|
180
|
180
|
180
|
137
|
476
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
K. GIÁC HƠI
|
04
|
04
|
04
|
04
|
1237
|
181
|
181
|
181
|
138
|
479
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1238
|
182
|
182
|
182
|
139
|
480
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1239
|
183
|
183
|
183
|
140
|
481
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1240
|
184
|
184
|
184
|
141
|
482
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
L. KỸ THUẬT CHUNG
|
03
|
03
|
03
|
02
|
1241
|
185
|
185
|
185
|
142
|
483
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1242
|
186
|
186
|
186
|
143
|
485
|
Giác hơi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1243
|
187
|
187
|
187
|
|
486.
|
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
467
|
467
|
383
|
03
|
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
|
467
|
467
|
383
|
03
|
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT
|
80
|
80
|
80
|
00
|
1244
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
Kỹ thuật an thần PCS
|
x
|
x
|
x
|
|
1245
|
2
|
2
|
2
|
|
2
|
Kỹ thuật cách ly dự phòng
|
x
|
x
|
x
|
|
1246
|
3
|
3
|
3
|
|
3
|
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng
|
x
|
x
|
x
|
|
1247
|
4
|
4
|
4
|
|
6
|
Cấp cứu cao huyết áp
|
x
|
x
|
x
|
|
1248
|
5
|
5
|
5
|
|
7
|
Cấp cứu ngừng thở
|
x
|
x
|
x
|
|
1249
|
6
|
6
|
6
|
|
8
|
Cấp cứu ngừng tim
|
x
|
x
|
x
|
|
1250
|
7
|
7
|
7
|
|
10
|
Cấp cứu tụt huyết áp
|
x
|
x
|
x
|
|
1251
|
8
|
8
|
8
|
|
11
|
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong
|
x
|
x
|
x
|
|
1252
|
9
|
9
|
9
|
|
13
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
1253
|
10
|
10
|
10
|
|
17
|
Chọc tĩnh mạch đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1254
|
11
|
11
|
11
|
|
18
|
Chọc tĩnh mạch dưới đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1255
|
12
|
12
|
12
|
|
19
|
Chọc tủy sống đường bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1256
|
13
|
13
|
13
|
|
20
|
Chọc tủy sống đường giữa
|
x
|
x
|
x
|
|
1257
|
14
|
14
|
14
|
|
21
|
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1258
|
15
|
15
|
15
|
|
22
|
Chụp X-quang cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
1259
|
16
|
16
|
16
|
|
28
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
1260
|
17
|
17
|
17
|
|
29
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi
|
x
|
x
|
x
|
|
1261
|
18
|
18
|
18
|
|
37
|
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy
|
x
|
x
|
x
|
|
1262
|
19
|
19
|
19
|
|
40
|
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).
|
x
|
x
|
x
|
|
1263
|
20
|
20
|
20
|
|
46
|
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
1264
|
21
|
21
|
21
|
|
59
|
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic
|
x
|
x
|
x
|
|
1265
|
22
|
22
|
22
|
|
60
|
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1266
|
23
|
23
|
23
|
|
62
|
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
|
1267
|
24
|
24
|
24
|
|
67
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental
|
x
|
x
|
x
|
|
1268
|
25
|
25
|
25
|
|
68
|
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda
|
x
|
x
|
x
|
|
1269
|
26
|
26
|
26
|
|
69
|
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1
|
x
|
x
|
x
|
|
1270
|
27
|
27
|
27
|
|
70
|
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
1271
|
28
|
28
|
28
|
|
74
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn
|
x
|
x
|
x
|
|
1272
|
29
|
29
|
29
|
|
77
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông
|
x
|
x
|
x
|
|
1273
|
30
|
30
|
30
|
|
86
|
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1274
|
31
|
31
|
31
|
|
87
|
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1275
|
32
|
32
|
32
|
|
88
|
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to
|
x
|
x
|
x
|
|
1276
|
33
|
33
|
33
|
|
94
|
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai
|
x
|
x
|
x
|
|
1277
|
34
|
34
|
34
|
|
95
|
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân
|
x
|
x
|
x
|
|
1278
|
35
|
35
|
35
|
|
96
|
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
|
1279
|
36
|
36
|
36
|
|
97
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
1280
|
37
|
37
|
37
|
|
102
|
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1281
|
38
|
38
|
38
|
|
110
|
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp
|
x
|
x
|
x
|
|
1282
|
39
|
39
|
39
|
|
113
|
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương
|
x
|
x
|
x
|
|
1283
|
40
|
40
|
40
|
|
114
|
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1284
|
41
|
41
|
41
|
|
117
|
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê
|
x
|
x
|
x
|
|
1285
|
42
|
42
|
42
|
|
120
|
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
1286
|
43
|
43
|
43
|
|
123
|
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
|
x
|
x
|
x
|
|
1287
|
44
|
44
|
44
|
|
127
|
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1288
|
45
|
45
|
45
|
|
133
|
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc
|
x
|
x
|
x
|
|
1289
|
46
|
46
|
46
|
|
136
|
Mở khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
1290
|
47
|
47
|
47
|
|
139
|
Nâng thân nhiệt chỉ huy
|
x
|
x
|
x
|
|
1291
|
48
|
48
|
48
|
|
141
|
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
1292
|
49
|
49
|
49
|
|
142
|
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
1293
|
50
|
50
|
50
|
|
143
|
Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1294
|
51
|
51
|
51
|
|
146
|
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
|
x
|
x
|
x
|
|
1295
|
52
|
52
|
52
|
|
147
|
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
1296
|
53
|
53
|
53
|
|
148
|
Rửa tay phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1297
|
54
|
54
|
54
|
|
149
|
Rửa tay sát khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
|
1298
|
55
|
55
|
55
|
|
150
|
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
1299
|
56
|
56
|
56
|
|
151
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
1300
|
57
|
57
|
57
|
|
156
|
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm
|
x
|
x
|
x
|
|
1301
|
58
|
58
|
58
|
|
163
|
Theo dõi đường giấy tại chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1302
|
59
|
59
|
59
|
|
166
|
Theo dõi Hb tại chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1303
|
60
|
60
|
60
|
|
167
|
Theo dõi Hct tại chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1304
|
61
|
61
|
61
|
|
168
|
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy
|
x
|
x
|
x
|
|
1305
|
62
|
62
|
62
|
|
173
|
Theo dõi SpO2
|
x
|
x
|
x
|
|
1306
|
63
|
63
|
63
|
|
176
|
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui
|
x
|
x
|
x
|
|
1307
|
64
|
64
|
64
|
|
177
|
Thở CPAP không qua máy thở
|
x
|
x
|
x
|
|
1308
|
65
|
65
|
65
|
|
183
|
Thở oxy gọng kính
|
x
|
x
|
x
|
|
1309
|
66
|
66
|
66
|
|
184
|
Thở oxy qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
|
1310
|
67
|
67
|
67
|
|
185
|
Thở oxy qua mũ kín
|
x
|
x
|
x
|
|
1311
|
68
|
68
|
68
|
|
186
|
Thở oxy qua ống chữ T
|
x
|
x
|
x
|
|
1312
|
69
|
69
|
69
|
|
190
|
Thông khí qua màng giáp nhẫn
|
x
|
x
|
x
|
|
1313
|
70
|
70
|
70
|
|
194
|
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS
|
x
|
x
|
x
|
|
1314
|
71
|
71
|
71
|
|
195
|
Truyền dịch thường qui
|
x
|
x
|
x
|
|
1315
|
72
|
72
|
72
|
|
196
|
Truyền dịch trong sốc
|
x
|
x
|
x
|
|
1316
|
73
|
73
|
73
|
|
197
|
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui
|
x
|
x
|
x
|
|
1317
|
74
|
74
|
74
|
|
199
|
Truyền máu trong sốc
|
x
|
x
|
x
|
|
1318
|
75
|
75
|
75
|
|
200
|
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện
|
x
|
x
|
x
|
|
1319
|
76
|
76
|
76
|
|
201
|
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện
|
x
|
x
|
x
|
|
1320
|
77
|
77
|
77
|
|
202
|
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức
|
x
|
x
|
x
|
|
1321
|
78
|
78
|
78
|
|
203
|
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1322
|
79
|
79
|
79
|
|
204
|
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh
|
x
|
x
|
x
|
|
1323
|
80
|
80
|
80
|
|
205
|
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
B. GÂY MÊ
|
123
|
123
|
97
|
01
|
1324
|
81
|
81
|
81
|
|
209
|
Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1325
|
82
|
82
|
|
|
214
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường
|
x
|
x
|
|
|
1326
|
83
|
83
|
|
|
215
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh
|
x
|
x
|
|
|
1327
|
84
|
84
|
|
|
217
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
|
x
|
x
|
|
|
1328
|
85
|
85
|
|
|
222
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non
|
x
|
x
|
|
|
1329
|
86
|
86
|
|
|
223
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
|
x
|
x
|
|
|
1330
|
87
|
87
|
|
|
224
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu
|
x
|
x
|
|
|
1331
|
88
|
88
|
|
|
225
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
|
x
|
x
|
|
|
1332
|
89
|
89
|
|
|
226
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng
|
x
|
x
|
|
|
1333
|
90
|
90
|
82
|
|
250
|
Gây mê phẫu thuật áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1334
|
91
|
91
|
83
|
|
266
|
Gây mê phẫu thuật bảo tồn
|
x
|
x
|
x
|
|
1335
|
92
|
92
|
84
|
|
267
|
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1336
|
93
|
93
|
85
|
|
269
|
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
x
|
x
|
x
|
|
1337
|
94
|
94
|
86
|
|
271
|
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
1338
|
95
|
95
|
|
|
277
|
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
x
|
x
|
|
|
1339
|
96
|
96
|
|
|
278
|
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
|
|
1340
|
97
|
97
|
87
|
|
286
|
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
x
|
x
|
x
|
|
1341
|
98
|
98
|
88
|
|
290
|
Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1342
|
99
|
99
|
89
|
|
322
|
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
x
|
x
|
x
|
|
1343
|
100
|
100
|
90
|
|
326
|
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
x
|
x
|
|
|
1344
|
101
|
101
|
|
|
329
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
x
|
x
|
|
|
1345
|
102
|
102
|
91
|
|
330
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1346
|
103
|
103
|
92
|
|
333
|
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
x
|
x
|
x
|
|
1347
|
104
|
104
|
93
|
|
348
|
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1348
|
105
|
105
|
94
|
|
363
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1349
|
106
|
106
|
95
|
|
364
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1350
|
107
|
107
|
96
|
|
365
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1351
|
108
|
108
|
97
|
|
366
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1352
|
109
|
109
|
98
|
|
367
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1353
|
110
|
110
|
99
|
|
368
|
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1354
|
111
|
111
|
100
|
|
369
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1355
|
112
|
112
|
101
|
|
370
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
1356
|
113
|
113
|
102
|
|
371
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1357
|
114
|
114
|
103
|
|
375
|
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1358
|
115
|
115
|
104
|
|
378
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1359
|
116
|
116
|
105
|
|
379
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1360
|
117
|
117
|
106
|
|
380
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1361
|
118
|
118
|
107
|
|
381
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1362
|
119
|
119
|
108
|
|
383
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
|
x
|
x
|
x
|
|
1363
|
120
|
120
|
|
|
391
|
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh
|
x
|
x
|
|
|
1364
|
121
|
121
|
|
|
423
|
Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
x
|
x
|
|
|
1365
|
122
|
122
|
109
|
|
427
|
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
x
|
x
|
x
|
|
1366
|
123
|
123
|
110
|
|
430
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1367
|
124
|
124
|
111
|
|
432
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
x
|
x
|
x
|
|
1368
|
125
|
125
|
112
|
|
433
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1369
|
126
|
126
|
113
|
|
450
|
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1370
|
127
|
127
|
114
|
|
466
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1371
|
128
|
128
|
115
|
|
467
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1372
|
129
|
129
|
|
|
468
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc
|
x
|
x
|
|
|
1373
|
130
|
130
|
116
|
|
478
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1374
|
131
|
131
|
117
|
|
496
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
1375
|
132
|
132
|
118
|
|
501
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1376
|
133
|
133
|
119
|
|
503
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1377
|
134
|
134
|
120
|
|
505
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1378
|
135
|
135
|
121
|
|
508
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
x
|
x
|
x
|
|
1379
|
136
|
136
|
|
|
523
|
Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì
|
x
|
x
|
|
|
1380
|
137
|
137
|
|
|
524
|
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
|
x
|
x
|
|
|
1381
|
138
|
138
|
122
|
|
526
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
1382
|
139
|
139
|
|
|
527
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai
|
x
|
x
|
|
|
1383
|
140
|
140
|
123
|
|
528
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1384
|
141
|
141
|
|
|
530
|
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép
|
x
|
x
|
|
|
1385
|
142
|
142
|
124
|
|
544
|
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1386
|
143
|
143
|
|
|
546
|
Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm
|
x
|
x
|
|
|
1387
|
144
|
144
|
|
|
553
|
Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
|
|
1388
|
145
|
145
|
|
|
557
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép
|
x
|
x
|
|
|
1389
|
146
|
146
|
|
|
558
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá
|
x
|
x
|
|
|
1390
|
147
|
147
|
125
|
|
560
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
x
|
x
|
x
|
|
1391
|
148
|
148
|
126
|
|
561
|
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1392
|
149
|
149
|
127
|
|
562
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
1393
|
150
|
150
|
128
|
|
563
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
x
|
x
|
x
|
|
1394
|
151
|
151
|
129
|
|
564
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
x
|
|
1395
|
152
|
152
|
130
|
|
577
|
Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
1396
|
153
|
153
|
|
|
583
|
Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực
|
x
|
x
|
|
|
1397
|
154
|
154
|
|
|
599
|
Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính
|
x
|
x
|
|
|
1398
|
155
|
155
|
131
|
|
604
|
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1399
|
156
|
156
|
132
|
|
638
|
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1400
|
157
|
157
|
133
|
|
653
|
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
x
|
x
|
x
|
|
1401
|
158
|
158
|
134
|
|
661
|
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1402
|
159
|
159
|
135
|
|
673
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
x
|
x
|
x
|
|
1403
|
160
|
160
|
136
|
|
674
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1404
|
161
|
161
|
137
|
|
678
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1405
|
162
|
162
|
138
|
|
679
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
1406
|
163
|
163
|
139
|
|
757
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1407
|
164
|
164
|
140
|
|
758
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
x
|
x
|
x
|
|
1408
|
165
|
165
|
141
|
|
759
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
x
|
x
|
x
|
|
1409
|
166
|
166
|
142
|
|
760
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
x
|
x
|
x
|
|
1410
|
167
|
167
|
143
|
|
761
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
x
|
x
|
x
|
|
1411
|
168
|
168
|
144
|
|
762
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
x
|
x
|
x
|
|
1126
|
169
|
169
|
145
|
|
764
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1413
|
170
|
170
|
146
|
|
768
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
x
|
x
|
x
|
|
1414
|
171
|
171
|
147
|
|
788
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1415
|
172
|
172
|
148
|
|
791
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
|
1416
|
173
|
173
|
149
|
|
794
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1417
|
174
|
174
|
150
|
|
797
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
x
|
x
|
x
|
|
1418
|
175
|
175
|
151
|
|
847
|
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1419
|
176
|
176
|
152
|
|
889
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1420
|
177
|
177
|
153
|
|
890
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1421
|
178
|
178
|
154
|
|
891
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1422
|
179
|
179
|
155
|
|
892
|
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
|
1423
|
180
|
180
|
156
|
|
895
|
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1424
|
181
|
181
|
157
|
|
899
|
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II
|
x
|
x
|
x
|
|
1425
|
182
|
182
|
158
|
|
937
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1426
|
183
|
183
|
159
|
|
963
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1427
|
184
|
184
|
160
|
1
|
997
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1428
|
185
|
185
|
161
|
|
1000
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1429
|
186
|
186
|
162
|
|
1022
|
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy
|
x
|
x
|
x
|
|
1430
|
187
|
187
|
163
|
|
1025
|
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1431
|
188
|
188
|
|
|
1048
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu
|
x
|
x
|
|
|
1432
|
189
|
189
|
|
|
1056
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc
|
x
|
x
|
|
|
1433
|
190
|
190
|
164
|
|
1061
|
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1434
|
191
|
191
|
165
|
|
1075
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
143
|
192
|
192
|
166
|
|
1081
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1436
|
193
|
193
|
167
|
|
1095
|
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
|
x
|
x
|
x
|
|
1437
|
194
|
194
|
168
|
|
1109
|
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
1438
|
195
|
195
|
169
|
|
1117
|
Gây mê phẫu thuật loai 3
|
x
|
x
|
x
|
|
1439
|
196
|
196
|
170
|
|
1128
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
x
|
x
|
x
|
|
1440
|
197
|
197
|
171
|
|
1129
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
1441
|
198
|
198
|
172
|
|
1151
|
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
1442
|
199
|
199
|
173
|
|
1152
|
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
|
x
|
x
|
x
|
|
1443
|
200
|
200
|
174
|
|
1153
|
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
1444
|
201
|
201
|
175
|
|
1156
|
Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1445
|
202
|
202
|
176
|
|
1597
|
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1446
|
203
|
203
|
177
|
|
1605
|
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
C. HỒI SỨC
|
115
|
115
|
95
|
01
|
1447
|
204
|
204
|
178
|
|
1627
|
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1448
|
205
|
205
|
|
|
1632
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường
|
x
|
x
|
|
|
1449
|
206
|
206
|
|
|
1633
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh
|
x
|
x
|
|
|
1450
|
207
|
207
|
|
|
1635
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
|
x
|
x
|
|
|
1451
|
208
|
208
|
|
|
1640
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non
|
x
|
x
|
|
|
1452
|
209
|
209
|
|
|
1641
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
|
x
|
x
|
|
|
1453
|
210
|
210
|
|
|
1642
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu
|
x
|
x
|
|
|
1454
|
211
|
211
|
|
|
1643
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
|
x
|
x
|
|
|
1455
|
212
|
212
|
|
|
1644
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng
|
x
|
x
|
|
|
1456
|
213
|
213
|
179
|
|
1668
|
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1457
|
214
|
214
|
180
|
|
1684
|
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn
|
x
|
x
|
x
|
|
1458
|
215
|
215
|
181
|
|
1685
|
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1459
|
216
|
216
|
182
|
|
1687
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
x
|
x
|
x
|
|
1460
|
217
|
217
|
183
|
|
1689
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
1461
|
218
|
218
|
|
|
1695
|
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
x
|
x
|
|
|
1462
|
219
|
219
|
|
|
1696
|
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
|
|
1463
|
220
|
220
|
184
|
|
1704
|
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
x
|
x
|
x
|
|
1464
|
221
|
221
|
185
|
|
1708
|
Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1465
|
222
|
222
|
186
|
|
1740
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
x
|
x
|
x
|
|
1466
|
223
|
223
|
|
|
1744
|
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
x
|
x
|
|
|
1467
|
224
|
224
|
|
|
1747
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
x
|
x
|
|
|
1468
|
225
|
225
|
187
|
|
1748
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1469
|
226
|
226
|
188
|
|
1751
|
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
x
|
x
|
x
|
|
1470
|
227
|
227
|
189
|
|
1754
|
Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư
|
x
|
x
|
x
|
|
1471
|
228
|
228
|
190
|
|
1764
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1472
|
229
|
229
|
191
|
|
1766
|
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1473
|
230
|
230
|
192
|
|
1781
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1474
|
231
|
231
|
193
|
|
1782
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1475
|
232
|
232
|
194
|
|
1783
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1476
|
233
|
233
|
195
|
|
1784
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1477
|
234
|
234
|
196
|
|
1785
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1478
|
235
|
235
|
197
|
|
1786
|
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1479
|
236
|
236
|
198
|
|
1787
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1480
|
237
|
237
|
199
|
|
1788
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
1481
|
238
|
238
|
200
|
|
1789
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1482
|
239
|
239
|
201
|
|
1793
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1483
|
240
|
240
|
202
|
|
1796
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1484
|
241
|
241
|
203
|
|
1797
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1485
|
242
|
242
|
204
|
|
1798
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1486
|
243
|
243
|
205
|
|
1799
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1487
|
244
|
244
|
206
|
|
1801
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
|
x
|
x
|
x
|
|
1488
|
245
|
245
|
|
|
1809
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh
|
x
|
x
|
|
|
1489
|
246
|
246
|
|
|
1841
|
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
x
|
x
|
|
|
1490
|
247
|
247
|
207
|
|
1845
|
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
x
|
x
|
x
|
|
1491
|
248
|
248
|
208
|
|
1847
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
x
|
x
|
x
|
|
1492
|
249
|
249
|
210
|
|
1848
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1493
|
250
|
250
|
211
|
|
1850
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
x
|
x
|
x
|
|
1494
|
251
|
251
|
212
|
|
1851
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1495
|
252
|
252
|
213
|
|
1868
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1496
|
253
|
253
|
214
|
|
1884
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1497
|
254
|
254
|
215
|
|
1885
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1498
|
255
|
255
|
|
|
1886
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc
|
x
|
x
|
|
|
1499
|
256
|
256
|
216
|
|
1912
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1500
|
257
|
257
|
217
|
|
1914
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
1501
|
258
|
258
|
218
|
|
1919
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1502
|
259
|
259
|
219
|
|
1921
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1503
|
260
|
260
|
220
|
|
1923
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1504
|
261
|
261
|
221
|
|
1926
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
x
|
x
|
x
|
|
1505
|
262
|
262
|
|
|
1942
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
|
x
|
x
|
|
|
1506
|
263
|
263
|
222
|
|
1944
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
1507
|
264
|
264
|
|
|
1945
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai
|
x
|
x
|
|
|
1508
|
265
|
265
|
223
|
|
1946
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1509
|
266
|
266
|
|
|
1948
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép
|
x
|
x
|
|
|
1510
|
267
|
267
|
224
|
|
1962
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1511
|
268
|
268
|
|
|
1964
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm
|
x
|
x
|
|
|
1512
|
269
|
269
|
225
|
|
1978
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
x
|
x
|
x
|
|
1513
|
270
|
270
|
226
|
|
1979
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1514
|
271
|
271
|
227
|
|
1980
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
1515
|
272
|
272
|
228
|
|
1981
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
x
|
x
|
x
|
|
1516
|
273
|
273
|
229
|
|
1982
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
x
|
|
1517
|
274
|
274
|
230
|
|
1995
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
1518
|
275
|
275
|
|
|
2001
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực
|
x
|
x
|
|
|
1519
|
276
|
276
|
|
|
2017
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính
|
x
|
x
|
|
|
1520
|
277
|
277
|
231
|
|
2022
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1521
|
278
|
278
|
232
|
|
2056
|
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1522
|
279
|
279
|
233
|
|
2071
|
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
x
|
x
|
x
|
|
1523
|
280
|
280
|
234
|
|
2079
|
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1524
|
281
|
281
|
235
|
|
2091
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
x
|
x
|
x
|
|
1525
|
282
|
282
|
236
|
|
2092
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1526
|
283
|
283
|
237
|
|
2096
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1527
|
284
|
284
|
238
|
|
2097
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
1528
|
285
|
285
|
239
|
|
2175
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1529
|
286
|
286
|
240
|
|
2176
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
x
|
x
|
x
|
|
1530
|
287
|
287
|
241
|
|
2178
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
x
|
x
|
x
|
|
1531
|
288
|
288
|
242
|
|
2180
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
x
|
x
|
x
|
|
1532
|
289
|
289
|
243
|
|
2182
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1533
|
290
|
290
|
244
|
|
2186
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
x
|
x
|
x
|
|
1534
|
291
|
291
|
245
|
|
2206
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1535
|
292
|
292
|
246
|
|
2209
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
|
1536
|
293
|
293
|
247
|
|
2212
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1537
|
294
|
294
|
248
|
|
2215
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
x
|
x
|
x
|
|
1538
|
295
|
295
|
249
|
|
2265
|
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1539
|
296
|
296
|
250
|
|
2266
|
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
x
|
x
|
x
|
|
1540
|
297
|
297
|
251
|
|
2307
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1541
|
298
|
298
|
252
|
|
2308
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1542
|
299
|
299
|
253
|
|
2313
|
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1543
|
300
|
300
|
254
|
|
2317
|
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II
|
x
|
x
|
x
|
|
1544
|
301
|
301
|
255
|
|
2355
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1545
|
302
|
302
|
256
|
|
2381
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1546
|
303
|
303
|
257
|
2
|
2415
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1547
|
304
|
304
|
258
|
|
2418
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1548
|
305
|
305
|
259
|
|
2443
|
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
1549
|
306
|
306
|
260
|
|
2479
|
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1550
|
307
|
307
|
261
|
|
2493
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
1551
|
308
|
308
|
262
|
|
2499
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1552
|
309
|
309
|
263
|
|
2500
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
1553
|
310
|
310
|
264
|
|
2513
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
|
x
|
x
|
x
|
|
1554
|
311
|
311
|
265
|
|
2535
|
Hồi sức phẫu thuật loai 3
|
x
|
x
|
x
|
|
1555
|
312
|
312
|
266
|
|
2546
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
x
|
x
|
x
|
|
1556
|
313
|
313
|
267
|
|
2547
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
1557
|
314
|
314
|
268
|
|
2569
|
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
1558
|
315
|
315
|
269
|
|
2570
|
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
|
x
|
x
|
x
|
|
1559
|
316
|
316
|
270
|
|
2574
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1560
|
317
|
317
|
|
|
2578
|
Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
1561
|
318
|
318
|
271
|
|
3015
|
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
D. GÂY TÊ
|
142
|
142
|
106
|
01
|
1562
|
319
|
319
|
272
|
|
3045
|
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1563
|
320
|
320
|
273
|
|
3070
|
Gây tê phẫu thuật áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1564
|
321
|
321
|
274
|
|
3087
|
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1565
|
322
|
322
|
275
|
|
3089
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
x
|
x
|
x
|
|
1566
|
323
|
323
|
276
|
|
3091
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
1567
|
324
|
324
|
|
|
3097
|
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
x
|
x
|
|
|
1568
|
325
|
325
|
|
|
3098
|
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
|
|
1569
|
326
|
326
|
277
|
|
3106
|
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
x
|
x
|
x
|
|
1570
|
327
|
327
|
278
|
|
3110
|
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1571
|
328
|
328
|
279
|
|
3129
|
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1572
|
329
|
329
|
280
|
|
3142
|
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
x
|
x
|
x
|
|
1573
|
330
|
330
|
|
|
3146
|
Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
x
|
x
|
|
|
1574
|
331
|
331
|
|
|
3149
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
x
|
x
|
|
|
1575
|
332
|
332
|
282
|
|
3150
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1576
|
333
|
333
|
|
|
3151
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
|
x
|
x
|
|
|
1577
|
334
|
334
|
283
|
|
3153
|
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
x
|
x
|
x
|
|
1578
|
335
|
335
|
284
|
|
3168
|
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1579
|
336
|
336
|
285
|
|
3174
|
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi
|
x
|
x
|
x
|
|
1580
|
337
|
337
|
286
|
|
3183
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1581
|
338
|
338
|
287
|
|
3184
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1582
|
339
|
339
|
288
|
|
3185
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1583
|
340
|
340
|
289
|
|
3186
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1584
|
341
|
341
|
290
|
|
3187
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1585
|
342
|
342
|
291
|
|
3188
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1586
|
343
|
343
|
292
|
|
3189
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1587
|
344
|
344
|
293
|
|
3190
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
1588
|
345
|
345
|
294
|
|
3191
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1589
|
346
|
346
|
295
|
|
3195
|
Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1590
|
347
|
347
|
296
|
|
3198
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1591
|
348
|
348
|
297
|
|
3199
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1592
|
349
|
349
|
298
|
|
3200
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1593
|
350
|
350
|
299
|
|
3201
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1594
|
351
|
351
|
300
|
|
3203
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
|
x
|
x
|
x
|
|
1595
|
352
|
352
|
|
|
3211
|
Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh
|
x
|
x
|
|
|
1596
|
353
|
353
|
301
|
|
3247
|
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
x
|
x
|
x
|
|
1597
|
354
|
354
|
302
|
|
3250
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1598
|
355
|
355
|
303
|
|
3252
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
x
|
x
|
x
|
|
1599
|
356
|
356
|
304
|
|
3253
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1600
|
357
|
357
|
305
|
|
3270
|
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1601
|
358
|
358
|
306
|
|
3286
|
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1602
|
359
|
359
|
307
|
|
3287
|
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1603
|
360
|
360
|
|
|
3288
|
Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc
|
x
|
x
|
|
|
1604
|
361
|
3661
|
308
|
|
3314
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1605
|
362
|
362
|
309
|
|
3316
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
1606
|
363
|
363
|
310
|
|
3321
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1607
|
364
|
364
|
311
|
|
3323
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1608
|
365
|
365
|
312
|
|
3324
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ
|
x
|
x
|
|
|
1609
|
366
|
366
|
|
|
3343
|
Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì
|
x
|
x
|
|
|
1610
|
367
|
367
|
|
|
3344
|
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
|
x
|
x
|
|
|
1611
|
368
|
368
|
|
|
3345
|
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
|
x
|
x
|
|
|
1612
|
369
|
369
|
313
|
|
3346
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
1613
|
370
|
370
|
|
|
3347
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai
|
x
|
x
|
|
|
1614
|
371
|
371
|
314
|
|
3348
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1615
|
372
|
372
|
|
|
3350
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép
|
x
|
x
|
|
|
1616
|
373
|
373
|
|
|
3361
|
Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
x
|
x
|
|
|
1617
|
374
|
374
|
315
|
|
3364
|
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1618
|
375
|
375
|
|
|
3366
|
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm
|
x
|
x
|
|
|
1619
|
376
|
376
|
316
|
|
3370
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
1620
|
377
|
377
|
|
|
3373
|
Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
|
|
1621
|
378
|
378
|
|
|
3377
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép
|
x
|
x
|
|
|
1622
|
379
|
379
|
|
|
3378
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá
|
x
|
x
|
|
|
1623
|
380
|
380
|
317
|
|
3380
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
x
|
x
|
x
|
|
1624
|
381
|
381
|
318
|
|
3381
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1625
|
382
|
382
|
319
|
|
3382
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
1626
|
383
|
383
|
320
|
|
3383
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
x
|
x
|
x
|
|
1627
|
384
|
384
|
321
|
|
3384
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
x
|
|
1628
|
385
|
385
|
|
|
3390
|
Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má
|
x
|
x
|
|
|
1629
|
386
|
386
|
322
|
|
3397
|
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
1630
|
387
|
387
|
|
|
3401
|
Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh
|
x
|
x
|
|
|
1631
|
388
|
388
|
|
|
3402
|
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo
|
x
|
x
|
|
|
1632
|
389
|
389
|
|
|
3403
|
Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực
|
x
|
x
|
|
|
1633
|
390
|
390
|
|
|
3419
|
Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính
|
x
|
x
|
|
|
1634
|
391
|
391
|
|
|
3420
|
Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới
|
x
|
x
|
|
|
1635
|
392
|
392
|
323
|
|
3458
|
Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1636
|
393
|
393
|
324
|
|
3473
|
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
x
|
x
|
x
|
|
1637
|
394
|
394
|
|
|
3487
|
Gây tê phẫu thuật có sốc
|
x
|
x
|
|
|
1638
|
395
|
395
|
325
|
|
3493
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
x
|
x
|
x
|
|
1639
|
396
|
396
|
326
|
|
3494
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
x
|
x
|
x
|
|
1640
|
397
|
397
|
327
|
|
3499
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
x
|
x
|
x
|
|
1641
|
398
|
398
|
328
|
|
3548
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1642
|
399
|
399
|
329
|
|
3577
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1643
|
400
|
400
|
330
|
|
3578
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
x
|
x
|
x
|
|
1644
|
401
|
401
|
331
|
|
3579
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
x
|
x
|
x
|
|
1645
|
402
|
402
|
332
|
|
3580
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
x
|
x
|
x
|
|
1646
|
403
|
403
|
333
|
|
3581
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
x
|
x
|
x
|
|
1647
|
404
|
404
|
334
|
|
3582
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
x
|
x
|
x
|
|
1648
|
405
|
405
|
335
|
|
3584
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1649
|
406
|
406
|
336
|
|
3588
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
x
|
x
|
x
|
|
1650
|
407
|
407
|
337
|
|
3589
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1651
|
408
|
408
|
338
|
|
3598
|
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1652
|
409
|
409
|
339
|
|
3606
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
1653
|
410
|
410
|
340
|
|
3608
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1654
|
411
|
411
|
341
|
|
3611
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
|
1655
|
412
|
412
|
342
|
|
3614
|
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1656
|
413
|
413
|
343
|
|
3617
|
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
x
|
x
|
x
|
|
1657
|
414
|
414
|
344
|
|
3667
|
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1658
|
415
|
415
|
345
|
|
3671
|
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
x
|
x
|
x
|
|
1659
|
416
|
416
|
346
|
|
3686
|
Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu
|
x
|
x
|
x
|
|
1660
|
417
|
417
|
347
|
|
3709
|
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1661
|
418
|
418
|
348
|
|
3710
|
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1662
|
419
|
419
|
349
|
|
3711
|
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1663
|
420
|
420
|
350
|
|
3712
|
Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
|
1664
|
421
|
421
|
351
|
|
3715
|
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1665
|
422
|
422
|
352
|
|
3717
|
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
|
x
|
x
|
x
|
|
1666
|
423
|
423
|
353
|
|
3719
|
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II
|
x
|
x
|
x
|
|
1667
|
424
|
424
|
354
|
|
3757
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1668
|
425
|
425
|
355
|
|
3782
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
|
1669
|
426
|
426
|
356
|
|
3783
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1670
|
427
|
427
|
357
|
|
3791
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1671
|
428
|
428
|
358
|
3
|
3817
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1672
|
429
|
429
|
359
|
|
3820
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
1673
|
430
|
430
|
360
|
|
3848
|
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1674
|
431
|
431
|
361
|
|
3861
|
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
|
x
|
x
|
x
|
|
1675
|
432
|
432
|
|
|
3867
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường
|
x
|
x
|
|
|
1676
|
433
|
433
|
|
|
3870
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
|
x
|
x
|
|
|
1677
|
434
|
434
|
|
|
3876
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
|
x
|
x
|
|
|
1678
|
435
|
435
|
362
|
|
3883
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
|
x
|
x
|
x
|
|
1679
|
436
|
436
|
|
|
3886
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt
|
x
|
x
|
|
|
1680
|
437
|
437
|
|
|
3887
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
|
x
|
x
|
|
|
1681
|
438
|
438
|
|
|
3892
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng
|
x
|
x
|
|
|
1682
|
439
|
439
|
|
|
3895
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
|
|
1683
|
440
|
440
|
363
|
|
3898
|
Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1684
|
441
|
441
|
364
|
|
3902
|
Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
1685
|
442
|
442
|
365
|
|
3912
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
1686
|
443
|
443
|
366
|
|
3918
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1687
|
444
|
444
|
367
|
|
3943
|
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
x
|
x
|
|
|
1688
|
445
|
445
|
368
|
|
3944
|
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
x
|
x
|
x
|
|
1689
|
446
|
446
|
369
|
|
3945
|
Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
1690
|
447
|
447
|
370
|
|
3950
|
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
x
|
x
|
x
|
|
1691
|
448
|
448
|
371
|
|
3953
|
Gây tê phẫu thuật loai 3
|
x
|
x
|
x
|
|
1692
|
449
|
449
|
372
|
|
3964
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
x
|
x
|
x
|
|
1693
|
450
|
450
|
373
|
|
3965
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
1694
|
451
|
451
|
|
|
3966
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
x
|
x
|
|
|
1695
|
452
|
452
|
374
|
|
3970
|
Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1696
|
453
|
453
|
375
|
|
3987
|
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
1697
|
454
|
454
|
376
|
|
3988
|
Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
|
x
|
x
|
x
|
|
1698
|
455
|
455
|
377
|
|
3989
|
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
1699
|
456
|
456
|
|
|
3990
|
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
1700
|
457
|
457
|
378
|
|
3991
|
Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1701
|
458
|
458
|
|
|
3996
|
Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
1702
|
459
|
459
|
|
|
4447
|
Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh
|
x
|
x
|
|
|
1703
|
460
|
460
|
|
|
4452
|
Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. AN THẦN
|
07
|
07
|
05
|
00
|
1704
|
461
|
461
|
379
|
|
4460
|
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh
|
x
|
x
|
x
|
|
1705
|
462
|
462
|
|
|
4463
|
An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa
|
x
|
x
|
|
|
1706
|
463
|
463
|
380
|
|
4465
|
An thần bệnh nhân phải nắn xương
|
x
|
x
|
x
|
|
1707
|
464
|
464
|
381
|
|
4466
|
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức
|
x
|
x
|
x
|
|
1708
|
465
|
465
|
382
|
|
4467
|
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh
|
x
|
x
|
x
|
|
1709
|
466
|
466
|
|
|
4469
|
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
|
x
|
x
|
|
|
1710
|
467
|
467
|
383
|
|
4752
|
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
147
|
147
|
78
|
05
|
|
X. NGOẠI KHOA
|
147
|
147
|
78
|
05
|
|
|
|
|
|
|
A. THẦN KINH - SỌ NÃO
|
03
|
03
|
01
|
00
|
|
|
|
|
|
|
16. Thần kinh ngoại biên
|
03
|
03
|
01
|
00
|
1711
|
1
|
1
|
|
|
148
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên
|
x
|
x
|
|
|
1712
|
2
|
2
|
|
|
149
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
|
x
|
x
|
|
|
1713
|
3
|
3
|
1
|
|
151
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
|
06
|
06
|
06
|
02
|
|
|
|
|
|
|
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực
|
03
|
03
|
03
|
01
|
1714
|
4
|
4
|
2
|
|
152
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
1715
|
5
|
5
|
3
|
|
153
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1716
|
6
|
6
|
4
|
1
|
164
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu
|
01
|
01
|
01
|
01
|
1717
|
7
|
7
|
5
|
2
|
172
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
6. Lồng ngực
|
02
|
02
|
02
|
00
|
1718
|
8
|
8
|
6
|
|
278
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
1719
|
9
|
9
|
7
|
|
288
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
|
19
|
19
|
16
|
02
|
|
|
|
|
|
|
1. Thận
|
01
|
01
|
01
|
00
|
1720
|
10
|
10
|
8
|
|
319
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Bàng quang
|
06
|
06
|
06
|
00
|
1721
|
11
|
11
|
9
|
|
353
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
x
|
x
|
x
|
|
1722
|
12
|
12
|
10
|
|
354
|
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
1723
|
13
|
13
|
11
|
|
355
|
Lấy sỏi bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
1724
|
14
|
14
|
12
|
|
356
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
1725
|
15
|
15
|
13
|
|
357
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
x
|
x
|
x
|
|
1726
|
16
|
16
|
14
|
|
359
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Niệu đạo
|
02
|
02
|
02
|
00
|
1727
|
17
|
17
|
15
|
|
371
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
1728
|
18
|
18
|
16
|
|
372
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Sinh dục
|
10
|
10
|
07
|
02
|
1729
|
19
|
19
|
|
|
386
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
x
|
x
|
|
|
1730
|
20
|
20
|
|
|
395
|
Cắt tinh mạc
|
x
|
x
|
|
|
1731
|
21
|
21
|
|
|
396
|
Cắt mào tinh
|
x
|
x
|
|
|
1732
|
22
|
22
|
17
|
|
405
|
Nong niệu đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1733
|
23
|
23
|
18
|
|
406
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1734
|
24
|
24
|
19
|
|
407
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1735
|
25
|
25
|
20
|
|
408
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
1736
|
26
|
26
|
21
|
|
410
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
x
|
x
|
x
|
|
1737
|
27
|
27
|
22
|
3
|
411
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1738
|
28
|
28
|
23
|
4
|
412
|
Mở rộng lỗ sáo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D. TIÊU HÓA
|
40
|
40
|
33
|
02
|
|
|
|
|
|
|
1. Thực quản
|
01
|
01
|
01
|
00
|
1739
|
29
|
29
|
24
|
|
416
|
Mở thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Dạ dày
|
03
|
03
|
03
|
00
|
1740
|
30
|
30
|
25
|
|
451
|
Mở bụng thăm dò
|
x
|
x
|
x
|
|
1741
|
31
|
31
|
26
|
|
452
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
x
|
x
|
x
|
|
1742
|
32
|
32
|
27
|
|
463
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Ruột non- Mạc treo
|
13
|
13
|
13
|
00
|
1743
|
33
|
33
|
28
|
|
479
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1744
|
34
|
34
|
29
|
|
480
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1745
|
35
|
35
|
30
|
|
481
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
1746
|
36
|
36
|
31
|
|
482
|
Tháo xoắn ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1747
|
37
|
37
|
32
|
|
484
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1748
|
38
|
38
|
33
|
|
485
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
x
|
x
|
x
|
|
1749
|
39
|
39
|
34
|
|
488
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
1750
|
40
|
40
|
35
|
|
492
|
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1751
|
41
|
41
|
36
|
|
493
|
Đóng mở thông ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1752
|
42
|
42
|
37
|
|
495
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
x
|
x
|
x
|
|
1753
|
43
|
43
|
38
|
|
496
|
Cắt mạc nối lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1754
|
44
|
44
|
39
|
|
497
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1755
|
45
|
45
|
40
|
|
498
|
Cắt u mạc treo ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Ruột thừa- Đại tràng
|
07
|
07
|
06
|
01
|
1756
|
46
|
46
|
41
|
5
|
506
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1757
|
47
|
47
|
42
|
|
507
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1758
|
48
|
48
|
43
|
|
508
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
x
|
x
|
x
|
|
1759
|
49
|
49
|
44
|
|
509
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
1760
|
50
|
50
|
|
|
510
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
x
|
x
|
|
|
1751
|
51
|
51
|
45
|
|
511
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
1762
|
52
|
52
|
46
|
|
524
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Trực tràng
|
02
|
02
|
02
|
00
|
1763
|
53
|
53
|
47
|
|
525
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1764
|
54
|
54
|
48
|
|
526
|
Lấy dị vật trực tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Tầng sinh môn
|
14
|
14
|
08
|
00
|
1765
|
55
|
55
|
49
|
|
549
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)
|
x
|
x
|
x
|
|
1766
|
56
|
56
|
50
|
|
550
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
x
|
x
|
x
|
|
1767
|
57
|
57
|
|
|
552
|
Phẫu thuật Longo
|
x
|
x
|
|
|
1768
|
58
|
58
|
|
|
553
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
x
|
x
|
|
|
1769
|
59
|
59
|
|
|
554
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
x
|
x
|
|
|
1770
|
60
|
60
|
51
|
|
555
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
1771
|
61
|
61
|
|
|
556
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
1772
|
62
|
62
|
52
|
|
565
|
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1773
|
63
|
63
|
53
|
|
566
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
x
|
x
|
x
|
|
1774
|
64
|
64
|
54
|
|
567
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
x
|
x
|
x
|
|
1775
|
65
|
65
|
55
|
|
569
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1776
|
66
|
66
|
|
|
571
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
x
|
x
|
|
|
1777
|
67
|
67
|
|
|
572
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
1778
|
68
|
68
|
56
|
|
573
|
Các phẫu thuật hậu môn khác
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. GAN - MẬT - TỤY
|
07
|
07
|
04
|
00
|
|
|
|
|
|
|
1. Gan
|
01
|
01
|
00
|
00
|
1779
|
69
|
69
|
|
|
616
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Mật
|
02
|
02
|
02
|
00
|
1780
|
70
|
70
|
57
|
|
620
|
Mở thông túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
1781
|
71
|
71
|
58
|
|
621
|
Cắt túi mật
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Tụy
|
04
|
04
|
02
|
00
|
1782
|
72
|
72
|
59
|
|
673
|
Cắt lách do chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
1783
|
73
|
73
|
|
|
674
|
Cắt lách bệnh lý
|
x
|
x
|
|
|
1784
|
74
|
74
|
|
|
675
|
Cắt lách bán phần
|
x
|
x
|
|
|
1785
|
75
|
75
|
60
|
|
676
|
Khâu vết thương lách
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC
|
13
|
13
|
10
|
00
|
|
|
|
|
|
|
1. Thành bụng - cơ hoành
|
12
|
12
|
10
|
00
|
1786
|
76
|
76
|
61
|
|
679
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
x
|
x
|
x
|
|
1787
|
77
|
77
|
62
|
|
680
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
x
|
x
|
x
|
|
1788
|
78
|
78
|
63
|
|
681
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
x
|
x
|
x
|
|
1789
|
79
|
79
|
64
|
|
682
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
x
|
x
|
x
|
|
1790
|
80
|
80
|
|
|
683
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
x
|
x
|
|
|
1791
|
81
|
81
|
65
|
|
684
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1792
|
82
|
82
|
66
|
|
685
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
x
|
x
|
x
|
|
1793
|
83
|
83
|
|
|
686
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
x
|
x
|
|
|
1794
|
84
|
84
|
67
|
|
687
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
x
|
x
|
x
|
|
1795
|
85
|
85
|
68
|
|
697
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
1796
|
86
|
86
|
69
|
|
698
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
1797
|
87
|
87
|
70
|
|
699
|
Khâu vết thương thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Phúc mạc
|
01
|
01
|
00
|
00
|
1798
|
88
|
88
|
|
|
701
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
|
60
|
60
|
08
|
00
|
|
|
|
|
|
|
3. Vùng cẳng tay
|
02
|
02
|
01
|
00
|
1799
|
89
|
89
|
71
|
|
734
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
1800
|
90
|
90
|
|
|
735
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Vùng bàn tay
|
03
|
03
|
00
|
00
|
1801
|
91
|
91
|
|
|
749
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
1802
|
92
|
92
|
|
|
750
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
x
|
x
|
|
|
1803
|
93
|
93
|
|
|
751
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Khớp gối
|
02
|
02
|
00
|
00
|
1804
|
94
|
94
|
|
|
772
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
|
x
|
x
|
|
|
1805
|
95
|
95
|
|
|
773
|
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11. Tổn thương phần mềm
|
04
|
04
|
01
|
00
|
1806
|
96
|
96
|
72
|
|
807
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
x
|
x
|
x
|
|
1807
|
97
|
97
|
|
|
809
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
x
|
x
|
|
|
1808
|
98
|
98
|
|
|
810
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
x
|
x
|
|
|
1809
|
99
|
99
|
|
|
811
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay
|
09
|
09
|
03
|
00
|
1810
|
100
|
100
|
|
|
815
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
1811
|
101
|
101
|
|
|
819
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
1812
|
102
|
102
|
|
|
820
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
x
|
x
|
|
|
1813
|
103
|
103
|
|
|
832
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
x
|
x
|
|
|
1814
|
104
|
104
|
|
|
840
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
x
|
x
|
|
|
1815
|
105
|
105
|
|
|
847
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
1816
|
106
|
106
|
73
|
|
860
|
Thương tích bàn tay giản đơn
|
x
|
x
|
x
|
|
1817
|
107
|
107
|
74
|
|
862
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
x
|
x
|
x
|
|
1818
|
108
|
108
|
75
|
|
863
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
13. Vùng cổ chân-bàn chân
|
05
|
05
|
00
|
00
|
1819
|
109
|
109
|
|
|
875
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
x
|
x
|
|
|
1820
|
110
|
110
|
|
|
876
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
x
|
x
|
|
|
1821
|
111
|
111
|
|
|
877
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
x
|
x
|
|
|
1822
|
112
|
112
|
|
|
878
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
x
|
x
|
|
|
1823
|
113
|
113
|
|
|
879
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình
|
01
|
01
|
00
|
00
|
1824
|
114
|
114
|
|
|
885
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác
|
06
|
06
|
03
|
00
|
1825
|
115
|
115
|
76
|
|
934
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
x
|
x
|
x
|
|
1826
|
116
|
116
|
|
|
953
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
x
|
x
|
|
|
1827
|
117
|
117
|
77
|
|
954
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
1828
|
118
|
118
|
|
|
965
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
|
x
|
x
|
|
|
1829
|
119
|
119
|
|
|
970
|
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm
|
x
|
x
|
|
|
1830
|
120
|
120
|
78
|
|
984
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
17. Nắn- Bó bột
|
27
|
27
|
00
|
00
|
1831
|
121
|
121
|
|
|
989
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
1832
|
122
|
122
|
|
|
990
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
1833
|
123
|
123
|
|
|
997
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
1834
|
124
|
124
|
|
|
998
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
1835
|
125
|
125
|
|
|
999
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
1836
|
126
|
126
|
|
|
1000
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
|
|
1837
|
127
|
127
|
|
|
1001
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
x
|
x
|
|
|
1838
|
128
|
128
|
|
|
1004
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
1839
|
129
|
129
|
|
|
1005
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
1840
|
130
|
130
|
|
|
1006
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
1841
|
131
|
131
|
|
|
1007
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
x
|
x
|
|
|
1842
|
132
|
132
|
|
|
1008
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
x
|
x
|
|
|
1843
|
133
|
133
|
|
|
1009
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
1844
|
134
|
134
|
|
|
1012
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
x
|
x
|
|
|
1845
|
135
|
135
|
|
|
1014
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
x
|
x
|
|
|
1846
|
136
|
136
|
|
|
1015
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
x
|
x
|
|
|
1847
|
137
|
137
|
|
|
1017
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
x
|
x
|
|
|
1848
|
138
|
138
|
|
|
1018
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
x
|
x
|
|
|
1849
|
139
|
139
|
|
|
1019
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
1850
|
140
|
140
|
|
|
1020
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
1851
|
141
|
141
|
|
|
1021
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
1852
|
142
|
142
|
|
|
1022
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
x
|
x
|
|
|
1853
|
143
|
143
|
|
|
1023
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
x
|
x
|
|
|
1854
|
144
|
144
|
|
|
1024
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
x
|
x
|
|
|
1855
|
145
|
145
|
|
|
1028
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
x
|
x
|
|
|
1856
|
146
|
146
|
|
|
1031
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
x
|
x
|
|
|
1857
|
147
|
147
|
|
|
1032
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
51
|
43
|
15
|
|
XI. BỎNG
|
51
|
51
|
43
|
15
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
|
35
|
35
|
27
|
10
|
|
|
|
|
|
|
1. Thay băng bỏng
|
10
|
10
|
08
|
02
|
1858
|
1
|
1
|
|
|
3
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
|
|
1859
|
2
|
2
|
1
|
|
4
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1860
|
3
|
3
|
2
|
1
|
5
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1861
|
4
|
4
|
|
|
8
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
1862
|
5
|
5
|
3
|
|
9
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1863
|
6
|
6
|
4
|
|
10
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1864
|
7
|
7
|
5
|
|
11
|
Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu
|
x
|
x
|
x
|
|
1865
|
8
|
8
|
6
|
|
12
|
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da
|
x
|
x
|
x
|
|
1866
|
9
|
9
|
7
|
2
|
13
|
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1867
|
10
|
10
|
8
|
|
14
|
Gây mê thay băng bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng
|
10
|
10
|
06
|
01
|
1868
|
11
|
11
|
9
|
|
15
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
|
x
|
x
|
x
|
|
1869
|
12
|
12
|
10
|
3
|
16
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1870
|
13
|
13
|
11
|
|
19
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1871
|
14
|
14
|
12
|
|
22
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1872
|
15
|
15
|
13
|
|
25
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
1873
|
16
|
16
|
|
|
27
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
1874
|
17
|
17
|
14
|
|
28
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
1875
|
18
|
18
|
|
|
65
|
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
|
|
1876
|
19
|
19
|
|
|
67
|
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
|
|
1877
|
20
|
20
|
|
|
71
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Các kỹ thuật khác
|
15
|
15
|
13
|
07
|
1878
|
21
|
21
|
15
|
4
|
77
|
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1879
|
22
|
22
|
16
|
5
|
79
|
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1880
|
23
|
23
|
17
|
6
|
80
|
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1881
|
24
|
24
|
18
|
7
|
81
|
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1882
|
25
|
25
|
19
|
8
|
82
|
Sơ cấp cứu bỏng acid
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1883
|
26
|
26
|
20
|
9
|
83
|
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1884
|
27
|
27
|
21
|
|
84
|
Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
1885
|
28
|
28
|
22
|
|
85
|
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
1886
|
29
|
29
|
23
|
|
86
|
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa
|
x
|
x
|
x
|
|
1887
|
30
|
30
|
24
|
|
87
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
1888
|
31
|
31
|
|
|
88
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
|
x
|
x
|
|
|
1889
|
32
|
32
|
25
|
10
|
89
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1890
|
33
|
33
|
26
|
|
90
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
1891
|
34
|
34
|
|
|
91
|
Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng
|
x
|
x
|
|
|
1892
|
35
|
35
|
27
|
|
97
|
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG
|
02
|
02
|
02
|
00
|
1893
|
36
|
36
|
28
|
|
102
|
Khám di chứng bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
1894
|
37
|
37
|
29
|
|
103
|
Cắt sẹo khâu kín
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH
|
01
|
01
|
01
|
00
|
1895
|
38
|
38
|
30
|
|
116
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. ĐIỀU TRỊ BỎNG
|
07
|
07
|
07
|
03
|
1896
|
39
|
39
|
31
|
|
134.
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1897
|
40
|
40
|
32
|
|
135.
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể
|
x
|
x
|
x
|
|
1898
|
41
|
41
|
33
|
11
|
138.
|
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do cóng lạnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1899
|
42
|
42
|
34
|
12
|
139.
|
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do kiềm và các hóa chất khác
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1900
|
43
|
43
|
35
|
13
|
140.
|
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do tia xạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1901
|
44
|
44
|
36
|
|
150.
|
Nẹp cố định dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng miệng sau bỏng
|
x
|
x
|
x
|
|
1902
|
45
|
45
|
37
|
|
151.
|
Nẹp cổ mềm dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
G. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH
|
06
|
06
|
06
|
02
|
1903
|
46
|
46
|
38
|
|
159.
|
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
|
1904
|
47
|
47
|
39
|
|
161.
|
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín
|
x
|
x
|
x
|
|
1905
|
48
|
48
|
40
|
|
176.
|
Kỹ thuật xoay chuyển bệnh nhân dự phòng loét tỳ đè
|
x
|
x
|
x
|
|
1906
|
49
|
49
|
41
|
14
|
177.
|
Kỹ thuật massage tại chỗ trong chăm sóc vết thương mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1907
|
50
|
50
|
42
|
|
179.
|
Kỹ thuật đặt dẫn lưu dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ vết thương mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
|
1908
|
51
|
51
|
43
|
15
|
180.
|
Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
47
|
32
|
00
|
|
XII. UNG BƯỚU
|
47
|
47
|
32
|
00
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU-CỔ
|
03
|
03
|
02
|
00
|
1909
|
1
|
1
|
1
|
|
2
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1910
|
2
|
2
|
|
|
4
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
|
x
|
x
|
|
|
1911
|
3
|
3
|
2
|
|
10
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG
|
01
|
01
|
00
|
00
|
1912
|
4
|
4
|
|
|
44
|
Cắt u dây thần kinh ngoại biên
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. HÀM - MẶT
|
05
|
05
|
04
|
00
|
1913
|
5
|
5
|
|
|
46
|
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
|
x
|
x
|
|
|
1914
|
6
|
6
|
3
|
|
68
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1915
|
7
|
7
|
4
|
|
70
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1916
|
8
|
8
|
5
|
|
71
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1917
|
9
|
9
|
6
|
|
92
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
D. MẮT
|
02
|
02
|
00
|
00
|
1918
|
10
|
10
|
|
|
97
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
x
|
x
|
|
|
1919
|
11
|
11
|
|
|
107
|
Cắt u kết mạc không vá
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. TAI - MŨI - HỌNG
|
03
|
03
|
02
|
00
|
1920
|
12
|
12
|
|
|
159
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
x
|
x
|
|
|
1921
|
13
|
13
|
7
|
|
161
|
Cắt polyp ống tai
|
x
|
x
|
x
|
|
1922
|
14
|
14
|
8
|
|
162
|
Cắt polyp mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI
|
02
|
02
|
01
|
00
|
1923
|
15
|
15
|
|
|
172
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
x
|
x
|
|
|
1924
|
16
|
16
|
9
|
|
190
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
G. TIÊU HÓA - BỤNG
|
03
|
03
|
01
|
00
|
1925
|
17
|
17
|
|
|
215
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
x
|
|
|
1926
|
18
|
18
|
|
|
217
|
Cắt u mạc treo có cắt ruột
|
x
|
x
|
|
|
1927
|
19
|
19
|
10
|
|
218
|
Cắt u mạc treo không cắt ruột
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
|
05
|
05
|
05
|
00
|
1928
|
20
|
20
|
11
|
|
261
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
1929
|
21
|
21
|
12
|
|
262
|
Cắt u nang thừng tinh
|
x
|
x
|
x
|
|
1930
|
22
|
22
|
13
|
|
263
|
Cắt nang thừng tinh một bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1931
|
23
|
23
|
14
|
|
264
|
Cắt nang thừng tinh hai bên
|
x
|
x
|
x
|
|
1932
|
24
|
24
|
15
|
|
265
|
Cắt u lành dương vật
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
K. VÚ - PHỤ KHOA
|
17
|
17
|
13
|
00
|
1933
|
25
|
25
|
16
|
|
267
|
Cắt u vú lành tính
|
x
|
x
|
x
|
|
1934
|
26
|
26
|
17
|
|
268
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
x
|
|
1935
|
27
|
27
|
|
|
269
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
x
|
x
|
|
|
1936
|
28
|
28
|
18
|
|
278
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1937
|
29
|
29
|
19
|
|
279
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1938
|
30
|
30
|
20
|
|
280
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
x
|
x
|
x
|
|
1939
|
31
|
31
|
21
|
|
281
|
Cắt u nang buồng trứng
|
x
|
x
|
x
|
|
1940
|
32
|
32
|
22
|
|
282
|
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
|
x
|
x
|
x
|
|
1941
|
33
|
33
|
23
|
|
283
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
1942
|
34
|
34
|
24
|
|
284
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
1943
|
35
|
35
|
25
|
|
285
|
Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1944
|
36
|
36
|
|
|
287
|
Cắt u xơ cổ tử cung
|
x
|
x
|
|
|
1945
|
37
|
37
|
|
|
291
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
x
|
x
|
|
|
1946
|
38
|
38
|
|
|
299
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
x
|
x
|
|
|
1947
|
39
|
39
|
26
|
|
305
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
1948
|
40
|
40
|
27
|
|
306
|
Cắt u thành âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1949
|
41
|
41
|
28
|
|
309
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP
|
06
|
06
|
04
|
00
|
1950
|
42
|
42
|
29
|
|
313
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1951
|
43
|
43
|
|
|
314
|
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm
|
x
|
x
|
|
|
1952
|
44
|
44
|
|
|
319
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
x
|
x
|
|
|
1953
|
45
|
45
|
30
|
|
320
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
|
x
|
x
|
x
|
|
1954
|
46
|
46
|
31
|
|
322
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
x
|
x
|
x
|
|
1955
|
47
|
47
|
32
|
|
323
|
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94
|
94
|
84
|
21
|
|
XIII. PHỤ SẢN
|
94
|
94
|
84
|
21
|
|
|
|
|
|
|
A. SẢN KHOA
|
36
|
36
|
31
|
09
|
1956
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
x
|
x
|
|
|
1957
|
2
|
2
|
|
|
3
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
1958
|
3
|
3
|
|
|
5
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
x
|
x
|
|
|
1959
|
4
|
4
|
1
|
|
7
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
1960
|
5
|
5
|
2
|
|
8
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
x
|
x
|
x
|
|
1961
|
6
|
6
|
|
|
11
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
x
|
x
|
|
|
1962
|
7
|
7
|
3
|
|
12
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
1963
|
8
|
8
|
4
|
|
13
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
194
|
9
|
9
|
5
|
|
18
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
x
|
x
|
x
|
|
1965
|
10
|
10
|
|
|
20
|
Gây chuyển dạ bằng thuốc
|
x
|
x
|
|
|
1966
|
11
|
11
|
6
|
|
21
|
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm
|
x
|
x
|
x
|
|
1967
|
12
|
12
|
7
|
|
22
|
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
1968
|
13
|
13
|
8
|
|
23
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
1969
|
14
|
14
|
9
|
|
24
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
x
|
x
|
x
|
|
1970
|
15
|
15
|
10
|
|
25
|
Nội xoay thai
|
x
|
x
|
x
|
|
1971
|
16
|
16
|
11
|
|
26
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
x
|
x
|
x
|
|
1972
|
17
|
17
|
12
|
|
28
|
Giác hút
|
x
|
x
|
x
|
|
1973
|
18
|
18
|
13
|
|
30
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
1974
|
19
|
19
|
14
|
|
31
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
x
|
x
|
x
|
|
1975
|
20
|
20
|
15
|
|
32
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
1976
|
21
|
21
|
16
|
1
|
33
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1977
|
22
|
22
|
17
|
2
|
34
|
Cắt và khâu tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1978
|
23
|
23
|
18
|
3
|
35
|
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1979
|
24
|
24
|
19
|
4
|
36
|
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1980
|
25
|
25
|
20
|
5
|
37
|
Kiểm soát tử cung
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1981
|
26
|
26
|
21
|
6
|
38
|
Bóc rau nhân tạo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1982
|
27
|
27
|
22
|
7
|
39
|
Kỹ thuật bấm ối
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1983
|
28
|
28
|
23
|
8
|
40
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1984
|
29
|
29
|
24
|
9
|
41
|
Khám thai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
1985
|
30
|
30
|
25
|
|
48
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
1986
|
31
|
31
|
26
|
|
49
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
x
|
x
|
x
|
|
1987
|
32
|
32
|
27
|
|
50
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút
|
x
|
x
|
x
|
|
1988
|
33
|
33
|
28
|
|
51
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
x
|
x
|
x
|
|
1989
|
34
|
34
|
29
|
|
52
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1990
|
35
|
35
|
30
|
|
53
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1991
|
36
|
36
|
31
|
|
54
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
B. PHỤ KHOA
|
34
|
34
|
30
|
03
|
1992
|
37
|
37
|
|
|
68
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
x
|
x
|
|
|
1993
|
38
|
38
|
32
|
|
70
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
x
|
x
|
x
|
|
1994
|
39
|
39
|
33
|
|
71
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1995
|
40
|
40
|
34
|
|
72
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
1996
|
41
|
41
|
|
|
74
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
x
|
x
|
|
|
1997
|
42
|
42
|
35
|
|
86
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
1998
|
43
|
43
|
36
|
|
91
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
x
|
x
|
x
|
|
1999
|
44
|
44
|
37
|
|
92
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
x
|
x
|
x
|
|
2000
|
45
|
45
|
38
|
|
93
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
x
|
x
|
x
|
|
2001
|
46
|
46
|
|
|
109
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
x
|
x
|
|
|
2002
|
47
|
47
|
|
|
116
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
x
|
x
|
|
|
2003
|
48
|
48
|
39
|
|
136
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
2004
|
49
|
49
|
40
|
|
143
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
2005
|
50
|
50
|
41
|
|
144
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2006
|
51
|
51
|
42
|
|
147
|
Cắt u thành âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2007
|
52
|
52
|
43
|
|
148
|
Lấy dị vật âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2008
|
53
|
53
|
44
|
|
149
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2009
|
54
|
54
|
45
|
|
150
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
2010
|
55
|
55
|
46
|
|
151
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
2011
|
56
|
56
|
47
|
|
152
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
2012
|
57
|
57
|
48
|
|
153
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2013
|
58
|
58
|
49
|
|
155
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
2014
|
59
|
59
|
50
|
|
157
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
x
|
x
|
x
|
|
2015
|
60
|
60
|
51
|
|
160
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
x
|
x
|
x
|
|
2016
|
61
|
61
|
52
|
|
161
|
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
2017
|
62
|
62
|
53
|
|
162
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
x
|
x
|
x
|
|
2018
|
63
|
63
|
54
|
|
163
|
Chích áp xe vú
|
x
|
x
|
x
|
|
2019
|
64
|
64
|
55
|
|
164
|
Khám nam khoa
|
x
|
x
|
x
|
|
2020
|
65
|
65
|
56
|
10
|
165
|
Khám phụ khoa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2021
|
66
|
66
|
57
|
11
|
166
|
Soi cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2022
|
67
|
67
|
58
|
12
|
167
|
Làm thuốc âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2020
|
68
|
68
|
59
|
|
174
|
Cắt u vú lành tính
|
x
|
x
|
x
|
|
2024
|
69
|
69
|
60
|
|
175
|
Bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
x
|
|
2025
|
70
|
70
|
61
|
|
177
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
C. SƠ SINH
|
14
|
14
|
13
|
07
|
2026
|
71
|
71
|
|
|
181
|
Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch
|
x
|
x
|
|
|
2027
|
72
|
72
|
62
|
|
185
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2028
|
73
|
73
|
63
|
|
187
|
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
|
x
|
x
|
x
|
|
2029
|
74
|
74
|
64
|
|
189
|
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn
|
x
|
x
|
x
|
|
2030
|
75
|
75
|
65
|
|
190
|
Truyền máu sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2031
|
76
|
76
|
66
|
|
192
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2032
|
77
|
77
|
67
|
|
194
|
Ep tim ngoài lồng ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
2033
|
78
|
78
|
68
|
13
|
196
|
Khám sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2034
|
79
|
79
|
69
|
14
|
197
|
Chăm sóc rốn sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2035
|
80
|
80
|
70
|
15
|
198
|
Tắm sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2036
|
81
|
81
|
71
|
16
|
199
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2037
|
82
|
82
|
72
|
17
|
200
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2038
|
83
|
83
|
73
|
18
|
201
|
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2039
|
84
|
84
|
74
|
19
|
202
|
Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
|
06
|
06
|
06
|
01
|
2040
|
85
|
85
|
75
|
|
222
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
2041
|
86
|
86
|
76
|
|
224
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
2042
|
87
|
87
|
77
|
|
225
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)
|
x
|
x
|
x
|
|
2043
|
88
|
88
|
78
|
|
226
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)
|
x
|
x
|
x
|
|
2044
|
89
|
89
|
79
|
|
227
|
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)
|
x
|
x
|
x
|
|
2045
|
90
|
90
|
80
|
20
|
228
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
E. PHÁ THAI
|
04
|
04
|
04
|
01
|
2046
|
91
|
91
|
81
|
|
238
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
x
|
x
|
x
|
|
2047
|
92
|
92
|
82
|
|
239
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
x
|
x
|
x
|
|
2048
|
93
|
93
|
83
|
|
240
|
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
2049
|
94
|
94
|
84
|
21
|
241
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74
|
74
|
65
|
21
|
|
XIV. MẮT
|
74
|
74
|
65
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
60
|
51
|
16
|
2050
|
1
|
1
|
|
|
72.
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
x
|
x
|
|
|
2051
|
2
|
2
|
|
|
73.
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
x
|
x
|
|
|
2052
|
3
|
3
|
|
|
74.
|
Lấy dị vật nội nhãn bẵng nam châm
|
x
|
x
|
|
|
2053
|
4
|
4
|
1
|
|
83.
|
Cắt u da mi không ghép
|
x
|
x
|
x
|
|
2054
|
5
|
5
|
|
|
84.
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
x
|
x
|
|
|
2055
|
6
|
6
|
|
|
88.
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
x
|
x
|
|
|
2056
|
7
|
7
|
|
|
98.
|
Chích mủ hốc mắt
|
x
|
x
|
|
|
2057
|
8
|
8
|
2
|
|
106.
|
Đóng lỗ dò đường lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
2083
|
9
|
9
|
3
|
|
112.
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
x
|
x
|
x
|
|
2059
|
10
|
10
|
|
|
116.
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
x
|
x
|
|
|
2060
|
11
|
11
|
|
|
150.
|
Mở bè có hoặc không cắt bè
|
x
|
x
|
|
|
2061
|
12
|
12
|
4
|
|
161.
|
Tập nhược thị
|
x
|
x
|
x
|
|
2062
|
13
|
13
|
|
|
162.
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
x
|
x
|
|
|
2063
|
14
|
14
|
5
|
|
164.
|
Cắt bỏ túi lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
2064
|
15
|
15
|
6
|
|
165.
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
2065
|
16
|
16
|
7
|
|
166.
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
x
|
x
|
x
|
|
2066
|
17
|
17
|
8
|
|
167.
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
x
|
x
|
x
|
|
2067
|
18
|
18
|
9
|
|
168.
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
x
|
x
|
x
|
|
2068
|
19
|
19
|
10
|
|
169.
|
Chích dẫn lưu túi lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
2069
|
20
|
20
|
11
|
|
171.
|
Khâu da mi đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
2070
|
21
|
21
|
12
|
|
172.
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
x
|
x
|
x
|
|
2071
|
22
|
22
|
13
|
|
174.
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
2072
|
23
|
23
|
14
|
|
175.
|
Khâu phủ kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2073
|
24
|
24
|
15
|
|
176.
|
Khâu giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2074
|
25
|
25
|
16
|
|
177.
|
Khâu củng mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2075
|
26
|
26
|
17
|
|
178.
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2076
|
27
|
27
|
18
|
|
180.
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
x
|
x
|
x
|
|
2077
|
28
|
28
|
19
|
|
183.
|
Bơm hơi / khí tiền phòng
|
x
|
x
|
x
|
|
2078
|
29
|
29
|
20
|
|
184.
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
x
|
x
|
x
|
|
2079
|
30
|
30
|
21
|
|
185.
|
Múc nội nhãn
|
x
|
x
|
x
|
|
2080
|
31
|
31
|
22
|
|
187.
|
Phẫu thuật quặm
|
x
|
x
|
x
|
|
2081
|
32
|
32
|
23
|
|
191.
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
2082
|
33
|
33
|
24
|
|
192.
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2083
|
34
|
34
|
25
|
|
193.
|
Tiêm dưới kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2084
|
35
|
35
|
26
|
|
194.
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
2085
|
36
|
36
|
27
|
|
195.
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
2086
|
37
|
37
|
28
|
|
197.
|
Bơm thông lệ đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
2087
|
38
|
38
|
29
|
1
|
200.
|
Lấy dị vật kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2088
|
39
|
39
|
30
|
2
|
201.
|
Khâu kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2089
|
40
|
40
|
31
|
3
|
202.
|
Lấy calci kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2090
|
41
|
41
|
32
|
4
|
203.
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2091
|
42
|
42
|
33
|
5
|
204.
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2092
|
43
|
43
|
34
|
6
|
205.
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2093
|
44
|
44
|
35
|
7
|
206.
|
Bơm rửa lệ đạo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2094
|
45
|
45
|
36
|
8
|
207.
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2095
|
46
|
46
|
37
|
9
|
208.
|
Thay băng vô khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2096
|
47
|
47
|
38
|
10
|
209.
|
Tra thuốc nhỏ mắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2097
|
48
|
48
|
39
|
11
|
210.
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2098
|
49
|
49
|
40
|
12
|
211.
|
Rửa cùng đồ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2099
|
50
|
50
|
41
|
13
|
212.
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2100
|
51
|
51
|
42
|
|
213.
|
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
|
x
|
x
|
x
|
|
2101
|
52
|
52
|
43
|
|
214.
|
Bóc giả mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2102
|
53
|
53
|
44
|
|
215.
|
Rạch áp xe mi
|
x
|
x
|
x
|
|
2203
|
54
|
54
|
45
|
|
216.
|
Rạch áp xe túi lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
2204
|
55
|
55
|
46
|
|
217.
|
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2105
|
56
|
56
|
47
|
14
|
218.
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2106
|
57
|
57
|
48
|
|
219.
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
x
|
x
|
x
|
|
2107
|
58
|
58
|
49
|
|
221.
|
Soi góc tiền phòng
|
x
|
x
|
x
|
|
2108
|
59
|
59
|
50
|
15
|
222.
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2109
|
60
|
60
|
51
|
16
|
223.
|
Khám lâm sàng mắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
Thăm dò chức năng và xét nghiệm
|
10
|
10
|
10
|
01
|
2110
|
61
|
61
|
52
|
|
250.
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2111
|
62
|
62
|
53
|
|
251.
|
Test phát hiện khô mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
2112
|
63
|
63
|
54
|
|
252.
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
x
|
x
|
x
|
|
2113
|
64
|
64
|
55
|
|
253.
|
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm
|
x
|
x
|
x
|
|
2114
|
65
|
65
|
56
|
|
254.
|
Đo thị trường chu biên
|
x
|
x
|
x
|
|
2115
|
66
|
66
|
57
|
|
255.
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
x
|
x
|
x
|
|
2116
|
67
|
67
|
58
|
|
257.
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
x
|
x
|
x
|
|
2117
|
68
|
68
|
59
|
17
|
260.
|
Đo thị lực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2118
|
69
|
69
|
60
|
|
261.
|
Thử kính
|
x
|
x
|
x
|
|
2119
|
70
|
70
|
61
|
|
265.
|
Đo thị giác 2 mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Nội khoa
|
04
|
04
|
04
|
04
|
2120
|
71
|
71
|
62
|
18
|
288.
|
Test lẩy bì
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2121
|
72
|
72
|
63
|
19
|
289.
|
Test nội bì
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2122
|
73
|
73
|
64
|
20
|
290.
|
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2123
|
74
|
74
|
65
|
21
|
291.
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
65
|
63
|
15
|
|
XV. TAI - MŨI – HỌNG
|
65
|
65
|
63
|
15
|
|
|
|
|
|
|
A. TAI - TAI THẦN KINH
|
12
|
12
|
12
|
04
|
2124
|
1
|
1
|
1
|
|
45
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
|
x
|
x
|
x
|
|
2125
|
2
|
2
|
2
|
|
47
|
Cắt bỏ vành tai thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
2126
|
3
|
3
|
3
|
|
50
|
Chích rạch màng nhĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
2127
|
4
|
4
|
4
|
|
51
|
Khâu vết rách vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
2128
|
5
|
5
|
5
|
|
52
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
x
|
x
|
x
|
|
2129
|
6
|
6
|
6
|
|
53
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
2130
|
7
|
7
|
7
|
|
54
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
x
|
x
|
x
|
|
2131
|
8
|
8
|
8
|
|
55
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2132
|
9
|
9
|
9
|
1
|
56
|
Chọc hút dịch vành tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2133
|
10
|
10
|
10
|
2
|
57
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2134
|
11
|
11
|
11
|
3
|
58
|
Làm thuốc tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2135
|
12
|
12
|
12
|
4
|
59
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
B. MŨI-XOANG
|
17
|
17
|
16
|
03
|
2136
|
13
|
13
|
|
|
69
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt
|
x
|
x
|
|
|
2137
|
14
|
14
|
13
|
|
80
|
Cắt Polyp mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
2138
|
15
|
15
|
14
|
|
110
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
2139
|
16
|
16
|
15
|
|
125
|
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc
|
x
|
x
|
x
|
|
2140
|
17
|
17
|
16
|
|
129
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2141
|
18
|
18
|
17
|
|
132
|
Bẻ cuốn mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
2142
|
19
|
19
|
18
|
|
134
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
2143
|
20
|
20
|
19
|
|
138
|
Chọc rửa xoang hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
2144
|
21
|
21
|
20
|
|
139
|
Phương pháp Proetz
|
x
|
x
|
x
|
|
2145
|
22
|
22
|
21
|
|
140
|
Nhét bấc mũi sau
|
x
|
x
|
x
|
|
2146
|
23
|
23
|
22
|
|
141
|
Nhét bấc mũi trước
|
x
|
x
|
x
|
|
2147
|
24
|
24
|
23
|
|
142
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
x
|
x
|
x
|
|
2148
|
25
|
25
|
24
|
|
143
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2149
|
26
|
26
|
25
|
|
144
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2150
|
27
|
27
|
26
|
5
|
145
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2151
|
28
|
28
|
27
|
6
|
146
|
Rút meche, rút merocel hốc mũi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2152
|
29
|
29
|
28
|
7
|
147
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. HỌNG-THANH QUẢN
|
29
|
29
|
29
|
03
|
2153
|
30
|
30
|
29
|
|
174
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
x
|
x
|
x
|
|
2154
|
31
|
31
|
30
|
|
195
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
|
x
|
x
|
x
|
|
2155
|
32
|
32
|
31
|
|
204
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
x
|
x
|
x
|
|
2156
|
33
|
33
|
32
|
|
205
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
|
x
|
x
|
x
|
|
2157
|
34
|
34
|
33
|
|
206
|
Chích áp xe sàn miệng
|
x
|
x
|
x
|
|
2158
|
35
|
35
|
34
|
|
207
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
x
|
x
|
x
|
|
2159
|
36
|
36
|
35
|
|
208
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA
|
x
|
x
|
x
|
|
2160
|
37
|
37
|
36
|
|
209
|
Cắt phanh lưỡi
|
x
|
x
|
x
|
|
2161
|
38
|
38
|
37
|
8
|
212
|
Lấy dị vật họng miệng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2162
|
39
|
39
|
38
|
|
213
|
Lấy dị vật hạ họng
|
x
|
x
|
x
|
|
2163
|
40
|
40
|
39
|
|
214
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
x
|
x
|
x
|
|
2164
|
41
|
41
|
40
|
|
218
|
Bơm thuốc thanh quản
|
x
|
x
|
x
|
|
2165
|
42
|
42
|
41
|
|
219
|
Đặt nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
2166
|
43
|
43
|
42
|
|
220
|
Thay canuyn
|
x
|
x
|
x
|
|
2167
|
44
|
44
|
43
|
9
|
221
|
Sơ cứu bỏng đường hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2168
|
45
|
45
|
44
|
10
|
222
|
Khí dung mũi họng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2169
|
46
|
46
|
45
|
|
223
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2170
|
47
|
47
|
46
|
|
226
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
2171
|
48
|
48
|
47
|
|
227
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
2172
|
49
|
49
|
48
|
|
228
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2173
|
50
|
50
|
49
|
|
229
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
2174
|
51
|
51
|
50
|
|
230
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2175
|
52
|
52
|
51
|
|
231
|
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
2176
|
53
|
53
|
52
|
|
238
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
2177
|
54
|
54
|
53
|
|
239
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
2178
|
55
|
55
|
54
|
|
240
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2179
|
56
|
56
|
55
|
|
241
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
2180
|
57
|
57
|
56
|
|
242
|
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
2181
|
58
|
58
|
57
|
|
243
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
D. ĐẦU CỔ
|
06
|
06
|
05
|
05
|
2182
|
59
|
59
|
|
|
290
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
x
|
x
|
|
|
2183
|
60
|
60
|
58
|
11
|
301
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2184
|
61
|
61
|
59
|
12
|
302
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2185
|
62
|
62
|
60
|
13
|
303
|
Thay băng vết mổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2186
|
63
|
63
|
61
|
14
|
304
|
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2187
|
64
|
64
|
62
|
15
|
368.
|
Trích áp xe vùng đầu cổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)
|
01
|
01
|
01
|
00
|
2188
|
65
|
65
|
63
|
|
398.
|
Đo sức nghe lời
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
42
|
42
|
13
|
|
XVI. RĂNG - HÀM - MẶT
|
42
|
42
|
42
|
13
|
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG
|
33
|
33
|
33
|
12
|
2189
|
1
|
1
|
1
|
|
41.
|
Điều trị viêm quanh răng
|
x
|
x
|
x
|
|
2190
|
2
|
2
|
2
|
1
|
42.
|
Chích áp xe lợi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2191
|
3
|
3
|
3
|
2
|
43.
|
Lấy cao răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2192
|
4
|
4
|
4
|
|
57.
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
x
|
x
|
x
|
|
2193
|
5
|
5
|
5
|
|
68.
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
x
|
x
|
x
|
|
2194
|
6
|
6
|
6
|
3
|
69.
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2195
|
7
|
7
|
7
|
4
|
70.
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2196
|
8
|
8
|
8
|
|
71.
|
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
|
2197
|
9
|
9
|
9
|
|
72.
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
x
|
x
|
x
|
|
2198
|
10
|
10
|
10
|
|
82.
|
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
|
x
|
x
|
x
|
|
2199
|
11
|
11
|
11
|
|
83.
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt
|
x
|
x
|
x
|
|
2200
|
12
|
12
|
12
|
5
|
84.
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2201
|
13
|
13
|
13
|
6
|
136.
|
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2202
|
14
|
14
|
14
|
|
203.
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
x
|
x
|
x
|
|
2203
|
15
|
15
|
15
|
|
204.
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
x
|
x
|
x
|
|
2204
|
16
|
16
|
16
|
|
205.
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
x
|
x
|
x
|
|
2205
|
17
|
17
|
17
|
|
206.
|
Nhổ răng thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
2206
|
18
|
18
|
18
|
|
213.
|
Cắt lợi xơ cho răng mọc
|
x
|
x
|
x
|
|
2207
|
19
|
19
|
19
|
|
214.
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
2208
|
20
|
20
|
20
|
|
221.
|
Điều trị viêm quanh thân răng cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
2209
|
21
|
21
|
21
|
|
223.
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
x
|
x
|
x
|
|
2210
|
22
|
22
|
22
|
|
228.
|
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
2211
|
23
|
23
|
23
|
|
229.
|
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor
|
x
|
x
|
x
|
|
2212
|
24
|
24
|
24
|
|
230.
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
x
|
x
|
x
|
|
2213
|
25
|
25
|
25
|
|
231.
|
Lấy tủy buồng răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
|
2214
|
26
|
26
|
26
|
|
232.
|
Điều trị tủy răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
|
2215
|
27
|
27
|
27
|
|
233.
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
x
|
x
|
x
|
|
2216
|
28
|
28
|
28
|
7
|
235.
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2217
|
29
|
29
|
29
|
8
|
236.
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2218
|
30
|
30
|
30
|
9
|
238.
|
Nhổ răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2219
|
31
|
31
|
31
|
10
|
239.
|
Nhổ chân răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2220
|
32
|
32
|
32
|
11
|
240.
|
Chích Apxe lợi trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2221
|
33
|
33
|
33
|
12
|
241.
|
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
B. HÀM MẶT
|
09
|
09
|
09
|
01
|
2222
|
34
|
34
|
34
|
|
296
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
|
2223
|
35
|
35
|
35
|
|
298
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương
|
x
|
x
|
x
|
|
2224
|
36
|
36
|
36
|
|
299.
|
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
2225
|
37
|
37
|
37
|
|
300.
|
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
2226
|
38
|
38
|
38
|
13
|
301.
|
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2227
|
39
|
39
|
39
|
|
334.
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
2228
|
40
|
40
|
40
|
|
335.
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
2229
|
41
|
41
|
41
|
|
338.
|
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
2230
|
42
|
42
|
42
|
|
340.
|
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
69
|
69
|
65
|
|
XVII. PHỤC HỒI
CHỨC NĂNG
|
69
|
69
|
69
|
65
|
|
|
|
|
|
|
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
|
34
|
34
|
34
|
32
|
2231
|
1
|
1
|
1
|
1
|
31
|
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2232
|
2
|
2
|
2
|
2
|
33
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2233
|
3
|
3
|
3
|
3
|
34
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2234
|
4
|
4
|
4
|
4
|
35
|
Tập lăn trở khi nằm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2235
|
5
|
5
|
5
|
5
|
36
|
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2236
|
6
|
6
|
6
|
6
|
37
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2237
|
7
|
7
|
7
|
7
|
38
|
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2238
|
8
|
8
|
8
|
8
|
39
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2239
|
9
|
9
|
9
|
9
|
40
|
Tập dáng đi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2240
|
10
|
10
|
10
|
10
|
41
|
Tập đi với thanh song song
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2241
|
11
|
11
|
11
|
11
|
42
|
Tập đi với khung tập đi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2242
|
12
|
12
|
12
|
12
|
43
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2243
|
13
|
13
|
13
|
13
|
44
|
Tập đi với gậy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2244
|
14
|
14
|
14
|
14
|
49
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2245
|
15
|
15
|
15
|
15
|
50
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2246
|
16
|
16
|
16
|
16
|
51
|
Tập đi với khung treo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2247
|
17
|
17
|
17
|
17
|
52
|
Tập vận động thụ động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2248
|
18
|
18
|
18
|
18
|
53
|
Tập vận động có trợ giúp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2249
|
19
|
19
|
19
|
19
|
54
|
Tập vận động chủ động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2250
|
20
|
20
|
20
|
20
|
55
|
Tập vận động tự do tứ chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2251
|
21
|
21
|
21
|
21
|
57
|
Tập kéo dãn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2252
|
22
|
22
|
22
|
22
|
63
|
Tập với thang tường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2253
|
23
|
23
|
23
|
|
64
|
Tập với giàn treo các chi
|
x
|
x
|
x
|
|
2254
|
24
|
24
|
24
|
23
|
65
|
Tập với ròng rọc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2255
|
25
|
25
|
25
|
24
|
66
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2256
|
26
|
26
|
26
|
25
|
70
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2257
|
27
|
27
|
27
|
26
|
71
|
Tập với xe đạp tập
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2258
|
28
|
28
|
28
|
27
|
73
|
Tập các kiểu thở
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2259
|
29
|
29
|
29
|
28
|
76
|
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2260
|
30
|
30
|
30
|
29
|
82
|
Kỹ thuật ức chế co cứng tay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2261
|
31
|
31
|
31
|
30
|
83
|
Kỹ thuật ức chế co cứng chân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2262
|
32
|
32
|
32
|
31
|
85
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2263
|
33
|
33
|
33
|
|
86
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
x
|
x
|
x
|
|
2264
|
34
|
34
|
34
|
32
|
89
|
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
|
10
|
10
|
10
|
10
|
2265
|
35
|
35
|
35
|
33
|
92
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2266
|
36
|
36
|
36
|
34
|
93
|
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2267
|
37
|
37
|
37
|
35
|
94
|
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2268
|
38
|
38
|
38
|
36
|
95
|
Tập các vận động thô của bàn tay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2269
|
39
|
39
|
39
|
37
|
96
|
Tập các vận động khéo léo của bàn tay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2270
|
40
|
40
|
40
|
38
|
97
|
Tập phối hợp hai tay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2271
|
41
|
41
|
41
|
39
|
98
|
Tập phối hợp tay mắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2272
|
42
|
42
|
42
|
40
|
99
|
Tập phối hợp tay miệng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2273
|
43
|
43
|
43
|
41
|
100
|
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2274
|
44
|
44
|
44
|
42
|
102
|
Tập tri giác và nhận thức
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh tập)
|
07
|
07
|
07
|
07
|
2275
|
45
|
45
|
45
|
43
|
104
|
Tập nuốt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2276
|
46
|
46
|
46
|
44
|
105
|
Tập nói
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2277
|
47
|
47
|
47
|
45
|
106
|
Tập nhai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2278
|
48
|
48
|
48
|
46
|
107
|
Tập phát âm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2279
|
49
|
49
|
49
|
47
|
108
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2280
|
50
|
50
|
50
|
48
|
110
|
Tập luyện giọng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2281
|
51
|
51
|
51
|
49
|
111
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện)
|
04
|
04
|
04
|
03
|
2282
|
52
|
52
|
52
|
|
122
|
Thử cơ bằng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
2283
|
53
|
53
|
53
|
50
|
123
|
Đo tầm vận động khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2284
|
54
|
54
|
54
|
51
|
139
|
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2285
|
55
|
55
|
55
|
52
|
140
|
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP (Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản)
|
04
|
04
|
04
|
04
|
2286
|
56
|
56
|
56
|
53
|
141
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2287
|
57
|
57
|
57
|
54
|
142
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2288
|
58
|
58
|
58
|
55
|
145
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2289
|
59
|
59
|
59
|
56
|
146
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
G. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)
|
02
|
02
|
02
|
02
|
2290
|
60
|
60
|
60
|
57
|
161.
|
Điều trị chườm ngải cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2291
|
61
|
61
|
61
|
58
|
162.
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
H. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
|
05
|
045
|
05
|
05
|
2292
|
62
|
62
|
62
|
59
|
170.
|
Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2293
|
63
|
63
|
63
|
60
|
171.
|
Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2294
|
64
|
64
|
64
|
61
|
172.
|
Tập dưỡng sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2295
|
65
|
65
|
65
|
62
|
177.
|
Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2296
|
66
|
66
|
66
|
63
|
184
|
Kỹ thuật thư dãn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
(nhân viên y tế trực tiếp thực hiện)
|
02
|
02
|
02
|
01
|
2297
|
67
|
67
|
67
|
64
|
219.
|
Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ I, độ II
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2298
|
68
|
68
|
68
|
|
220.
|
Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ III
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)
|
01
|
01
|
01
|
01
|
2299
|
69
|
69
|
69
|
65
|
251.
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
100
|
73
|
36
|
|
XVIII. ĐIỆN QUANG
|
100
|
100
|
73
|
36
|
|
|
|
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
|
34
|
34
|
10
|
00
|
|
|
|
|
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ
|
04
|
04
|
02
|
00
|
2300
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
Siêu âm tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
2301
|
2
|
2
|
2
|
|
2
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
x
|
x
|
x
|
|
2302
|
3
|
3
|
|
|
3
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
x
|
x
|
|
|
2303
|
4
|
4
|
|
|
4
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Siêu âm vùng ngực
|
03
|
03
|
00
|
00
|
2304
|
5
|
5
|
|
|
11
|
Siêu âm màng phổi
|
x
|
x
|
|
|
2305
|
6
|
6
|
|
|
12
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
x
|
x
|
|
|
2306
|
7
|
7
|
|
|
13
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Siêu âm ổ bụng
|
10
|
10
|
04
|
00
|
2307
|
8
|
8
|
3
|
|
15
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
x
|
x
|
x
|
|
2308
|
9
|
9
|
4
|
|
16
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
x
|
x
|
x
|
|
2309
|
10
|
10
|
5
|
|
18
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
2310
|
11
|
11
|
|
|
19
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
x
|
x
|
|
|
2311
|
12
|
12
|
6
|
|
20
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
x
|
x
|
x
|
|
2312
|
13
|
13
|
|
|
21
|
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
|
x
|
x
|
|
|
2313
|
14
|
14
|
|
|
22
|
Siêu âm Doppler gan lách
|
x
|
x
|
|
|
2314
|
15
|
15
|
|
|
23
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
x
|
x
|
|
|
2315
|
16
|
16
|
|
|
25
|
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
|
x
|
x
|
|
|
2316
|
17
|
17
|
|
|
26
|
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa
|
09
|
09
|
04
|
00
|
2317
|
18
|
18
|
7
|
|
30
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
2318
|
19
|
19
|
|
|
32
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
x
|
x
|
|
|
2319
|
20
|
20
|
8
|
|
34
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
2320
|
21
|
21
|
9
|
|
35
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
x
|
x
|
x
|
|
2321
|
22
|
22
|
10
|
|
36
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
x
|
x
|
x
|
|
2322
|
23
|
23
|
|
|
38
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu
|
x
|
x
|
|
|
2323
|
24
|
24
|
|
|
39
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa
|
x
|
x
|
|
|
2324
|
25
|
25
|
|
|
40
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối
|
x
|
x
|
|
|
2325
|
26
|
26
|
|
|
42
|
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Siêu âm cơ xương khớp
|
02
|
02
|
00
|
00
|
2326
|
27
|
27
|
|
|
43
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
x
|
x
|
|
|
2327
|
28
|
28
|
|
|
44
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Siêu âm tim, mạch máu
|
01
|
01
|
00
|
00
|
2328
|
29
|
29
|
|
|
45
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Siêu âm vú
|
02
|
02
|
00
|
00
|
2329
|
30
|
30
|
|
|
54
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
x
|
x
|
|
|
2330
|
31
|
31
|
|
|
55
|
Siêu âm Doppler tuyến vú
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
|
02
|
02
|
00
|
00
|
2331
|
32
|
32
|
|
|
57
|
Siêu tinh hoàn hai bên
|
x
|
x
|
|
|
2332
|
33
|
33
|
|
|
59
|
Siêu âm dương vật
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt
|
01
|
01
|
00
|
00
|
2333
|
34
|
34
|
|
|
61
|
Siêu âm trong mổ
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
|
61
|
61
|
58
|
35
|
|
|
|
|
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
|
59
|
59
|
58
|
35
|
2334
|
35
|
35
|
11
|
1
|
67
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2335
|
36
|
36
|
12
|
2
|
68
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2336
|
37
|
37
|
13
|
3
|
69
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2337
|
38
|
38
|
14
|
4
|
70
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2338
|
39
|
39
|
15
|
|
71
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
2339
|
40
|
40
|
16
|
5
|
72
|
Chụp Xquang Blondeau
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2340
|
41
|
41
|
17
|
6
|
73
|
Chụp Xquang Hirtz
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2341
|
42
|
42
|
18
|
|
74
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
x
|
x
|
x
|
|
2342
|
43
|
43
|
19
|
|
75
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
x
|
x
|
x
|
|
2343
|
44
|
44
|
20
|
7
|
76
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2344
|
45
|
45
|
21
|
|
77
|
Chụp Xquang Chausse III
|
x
|
x
|
x
|
|
2345
|
46
|
46
|
22
|
|
78
|
Chụp Xquang Schuller
|
x
|
x
|
x
|
|
2346
|
47
|
47
|
23
|
|
79
|
Chụp Xquang Stenvers
|
x
|
x
|
x
|
|
2347
|
48
|
48
|
24
|
|
80
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
2348
|
49
|
49
|
25
|
8
|
81
|
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2349
|
50
|
50
|
26
|
|
82
|
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
|
x
|
x
|
x
|
|
2350
|
51
|
51
|
27
|
|
84
|
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
|
x
|
x
|
x
|
|
2351
|
52
|
52
|
28
|
|
85
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
x
|
x
|
x
|
|
2352
|
53
|
53
|
29
|
9
|
86
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2353
|
54
|
54
|
30
|
|
87
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
x
|
x
|
x
|
|
2354
|
55
|
55
|
31
|
|
88
|
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
x
|
x
|
x
|
|
2355
|
56
|
56
|
32
|
|
89
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
x
|
x
|
x
|
|
2356
|
57
|
57
|
33
|
10
|
90
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2357
|
58
|
58
|
34
|
11
|
91
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2358
|
59
|
59
|
35
|
12
|
92
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2359
|
60
|
60
|
36
|
13
|
93
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2360
|
61
|
61
|
37
|
|
94
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
x
|
x
|
x
|
|
2361
|
62
|
62
|
38
|
|
96
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
2362
|
63
|
63
|
39
|
|
97
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
x
|
x
|
x
|
|
2363
|
64
|
64
|
40
|
14
|
98
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2364
|
65
|
65
|
41
|
15
|
99
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2365
|
66
|
66
|
42
|
16
|
100
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2366
|
67
|
67
|
43
|
|
101
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
|
2367
|
68
|
68
|
44
|
17
|
102
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2368
|
69
|
69
|
45
|
18
|
103
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2369
|
70
|
70
|
46
|
19
|
104
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2370
|
71
|
71
|
47
|
20
|
105
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2371
|
72
|
72
|
48
|
21
|
106
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2372
|
73
|
73
|
49
|
22
|
107
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2373
|
74
|
74
|
50
|
23
|
108
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2374
|
75
|
75
|
51
|
24
|
109
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2375
|
76
|
76
|
52
|
|
110
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
2376
|
77
|
77
|
53
|
25
|
111
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2377
|
78
|
78
|
54
|
26
|
112
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2378
|
79
|
79
|
55
|
|
113
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
x
|
x
|
x
|
|
2379
|
80
|
80
|
56
|
27
|
114
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2380
|
81
|
81
|
57
|
28
|
115
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2381
|
82
|
82
|
58
|
29
|
116
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2382
|
83
|
83
|
59
|
30
|
117
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2383
|
84
|
84
|
|
|
118
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
|
x
|
x
|
|
|
2384
|
85
|
85
|
60
|
31
|
119
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2385
|
86
|
86
|
61
|
32
|
120
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2386
|
87
|
87
|
62
|
|
121
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
2387
|
88
|
88
|
63
|
|
122
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
x
|
x
|
x
|
|
2388
|
89
|
89
|
64
|
33
|
123
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2389
|
90
|
90
|
65
|
34
|
124
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2390
|
91
|
91
|
66
|
35
|
125
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2391
|
92
|
92
|
67
|
|
127
|
Chụp Xquang tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
2392
|
93
|
93
|
68
|
|
128
|
Chụp Xquang tại phòng mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
|
02
|
02
|
00
|
00
|
2393
|
94
|
94
|
|
|
130
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
x
|
x
|
|
|
2394
|
95
|
95
|
|
|
144
|
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP
|
05
|
05
|
05
|
01
|
|
|
|
|
|
|
5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm
|
05
|
05
|
05
|
01
|
2395
|
96
|
96
|
69
|
|
619
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
2396
|
97
|
97
|
70
|
|
620
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
2397
|
98
|
98
|
71
|
|
621
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
2398
|
99
|
99
|
72
|
|
622
|
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
2399
|
100
|
100
|
73
|
36
|
703.
|
Siêu âm tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
11
|
05
|
00
|
|
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
11
|
11
|
05
|
00
|
|
|
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG
|
07
|
07
|
03
|
00
|
2400
|
1
|
1
|
|
|
3
|
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán
|
x
|
x
|
|
|
2401
|
2
|
2
|
|
|
4
|
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết
|
x
|
x
|
|
|
2402
|
3
|
3
|
|
|
5
|
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán
|
x
|
x
|
|
|
2403
|
4
|
4
|
|
|
6
|
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết
|
x
|
x
|
|
|
2404
|
5
|
5
|
1
|
|
7
|
Nội soi cầm máu mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
2405
|
6
|
6
|
2
|
|
8
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
|
x
|
x
|
x
|
|
2406
|
7
|
7
|
3
|
|
13
|
Nội soi tai mũi họng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
|
04
|
04
|
02
|
00
|
2407
|
8
|
8
|
|
|
67
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
x
|
x
|
|
|
2408
|
9
|
9
|
|
|
68
|
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật
|
x
|
x
|
|
|
2409
|
10
|
10
|
4
|
|
80
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
2410
|
11
|
11
|
5
|
|
81
|
Nội soi đại tràng sigma
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
22
|
18
|
07
|
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
22
|
22
|
18
|
07
|
|
|
|
|
|
|
A. TIM, MẠCH
|
04
|
04
|
03
|
03
|
2411
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2412
|
2
|
2
|
|
|
11
|
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)
|
x
|
x
|
|
|
2413
|
3
|
3
|
2
|
2
|
13
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2414
|
4
|
4
|
3
|
3
|
14
|
Điện tim thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
B. HÔ HẤP
|
01
|
01
|
01
|
00
|
2415
|
5
|
5
|
4
|
|
24
|
Thông khí tự ý tối đa (MVV)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
C. THẦN KINH, TÂM THẦN
|
01
|
01
|
01
|
00
|
2416
|
6
|
6
|
5
|
|
40
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
E. MẮT
|
09
|
09
|
09
|
02
|
2417
|
7
|
7
|
6
|
|
77
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
2418
|
8
|
8
|
7
|
|
78
|
Test phát hiện khô mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
2419
|
9
|
9
|
8
|
|
79
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
x
|
x
|
x
|
|
2420
|
10
|
10
|
9
|
|
80
|
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm
|
x
|
x
|
x
|
|
2421
|
11
|
11
|
10
|
|
81
|
Đo thị trường chu biên
|
x
|
x
|
x
|
|
2422
|
12
|
12
|
11
|
|
85
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
x
|
x
|
x
|
|
2423
|
13
|
13
|
12
|
|
86
|
Thử kính
|
x
|
x
|
x
|
|
2424
|
14
|
14
|
13
|
4
|
92
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2425
|
15
|
15
|
14
|
5
|
93
|
Đo thị lực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP
|
02
|
02
|
02
|
02
|
2426
|
16
|
16
|
15
|
6
|
104
|
Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2427
|
17
|
17
|
16
|
7
|
105
|
Nghiệm pháp Atropin
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
H. NỘI TIẾT
|
05
|
05
|
02
|
00
|
2428
|
18
|
18
|
17
|
|
118
|
Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin
|
x
|
x
|
x
|
|
2429
|
19
|
19
|
|
|
119
|
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
x
|
x
|
|
|
2430
|
20
|
20
|
|
|
120
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
x
|
x
|
|
|
2431
|
21
|
21
|
|
|
121
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
x
|
x
|
|
|
2432
|
22
|
22
|
18
|
|
122
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
47
|
46
|
09
|
|
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
|
47
|
47
|
46
|
09
|
|
|
|
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
|
11
|
11
|
11
|
04
|
2433
|
1
|
1
|
1
|
|
2
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
x
|
x
|
x
|
|
2434
|
2
|
2
|
2
|
|
3
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
x
|
x
|
x
|
|
2435
|
3
|
3
|
3
|
|
6
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.
|
x
|
x
|
x
|
|
2436
|
4
|
4
|
4
|
|
7
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công
|
x
|
x
|
x
|
|
2437
|
5
|
5
|
5
|
|
10
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công
|
x
|
x
|
x
|
|
2438
|
6
|
6
|
6
|
|
15
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
|
x
|
x
|
x
|
|
2439
|
7
|
7
|
7
|
1
|
19
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2440
|
8
|
8
|
8
|
2
|
20
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2441
|
9
|
9
|
9
|
3
|
21
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2442
|
10
|
10
|
10
|
4
|
22
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2443
|
11
|
11
|
11
|
|
24
|
Bán định lượng D-Dimer
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
|
01
|
01
|
01
|
00
|
2444
|
12
|
12
|
12
|
|
92
|
Đo huyết sắc tố niệu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
C. TẾ BÀO HỌC
|
17
|
17
|
17
|
05
|
2445
|
13
|
13
|
13
|
5
|
118
|
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2446
|
14
|
14
|
14
|
6
|
119
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2447
|
15
|
15
|
15
|
|
120
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
x
|
x
|
x
|
|
2448
|
16
|
16
|
16
|
|
123
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
2449
|
17
|
17
|
17
|
|
124
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
x
|
x
|
x
|
|
2450
|
18
|
18
|
18
|
|
134
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
2451
|
19
|
19
|
19
|
7
|
138
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2452
|
20
|
20
|
20
|
|
139
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
x
|
x
|
x
|
|
2453
|
21
|
21
|
21
|
8
|
140
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2454
|
22
|
22
|
22
|
|
142
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
2455
|
23
|
23
|
23
|
|
143
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
x
|
x
|
x
|
|
2456
|
24
|
24
|
24
|
|
149
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2457
|
25
|
25
|
25
|
|
151
|
Cặn Addis
|
x
|
x
|
x
|
|
2458
|
26
|
26
|
26
|
|
160
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
|
x
|
x
|
x
|
|
2459
|
27
|
27
|
27
|
|
161
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
x
|
x
|
x
|
|
2460
|
28
|
28
|
28
|
|
162
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)
|
x
|
x
|
x
|
|
2461
|
29
|
29
|
29
|
|
163
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
|
11
|
11
|
11
|
00
|
2462
|
30
|
30
|
30
|
|
268
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
x
|
x
|
x
|
|
2463
|
31
|
31
|
31
|
|
271
|
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
x
|
x
|
x
|
|
2464
|
32
|
32
|
32
|
|
279
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
x
|
x
|
x
|
|
2465
|
33
|
33
|
33
|
|
280
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
x
|
x
|
x
|
|
2466
|
34
|
34
|
34
|
|
283
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)
|
x
|
x
|
x
|
|
2467
|
35
|
35
|
35
|
|
284
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)
|
x
|
x
|
x
|
|
2468
|
36
|
36
|
36
|
|
285
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
2469
|
37
|
37
|
37
|
|
287
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
2470
|
38
|
38
|
38
|
|
288
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
x
|
x
|
x
|
|
2471
|
39
|
39
|
39
|
|
304
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
x
|
x
|
x
|
|
2472
|
40
|
40
|
40
|
|
308
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC
|
01
|
01
|
01
|
00
|
2473
|
41
|
41
|
41
|
|
348
|
Xét nghiệm Đường-Ham
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
G. TRUYỀN MÁU
|
03
|
03
|
02
|
01
|
2474
|
42
|
42
|
|
|
456
|
Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu
|
x
|
x
|
|
|
2475
|
43
|
43
|
42
|
|
457
|
Lấy máu toàn phần từ người hiến máu
|
x
|
x
|
x
|
|
2476
|
44
|
44
|
43
|
9
|
466
|
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG
|
03
|
03
|
03
|
00
|
2477
|
45
|
45
|
44
|
|
499
|
Rút máu để điều trị
|
x
|
x
|
x
|
|
2478
|
46
|
46
|
45
|
|
501
|
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú)
|
x
|
x
|
x
|
|
2479
|
47
|
47
|
46
|
|
502
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
52
|
51
|
09
|
|
XXIII. HÓA SINH
|
52
|
52
|
51
|
09
|
|
|
|
|
|
|
A. MÁU
|
26
|
26
|
25
|
00
|
2480
|
1
|
1
|
1
|
|
3
|
Định lượng Acid Uric
|
x
|
x
|
x
|
|
2481
|
2
|
2
|
2
|
|
7
|
Định lượng Albumin
|
x
|
x
|
x
|
|
2482
|
3
|
3
|
3
|
|
10
|
Đo hoạt độ Amylase
|
x
|
x
|
x
|
|
2483
|
4
|
4
|
4
|
|
19
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
x
|
x
|
x
|
|
2484
|
5
|
5
|
5
|
|
20
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
|
x
|
x
|
x
|
|
2485
|
6
|
6
|
6
|
|
25
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
|
x
|
x
|
x
|
|
2486
|
7
|
7
|
7
|
|
26
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
|
x
|
x
|
x
|
|
2487
|
8
|
8
|
8
|
|
27
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
2488
|
9
|
9
|
9
|
|
29
|
Định lượng Calci toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
2489
|
10
|
10
|
10
|
|
30
|
Định lượng Calci ion hóa
|
x
|
x
|
x
|
|
2490
|
11
|
11
|
11
|
|
40
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
|
x
|
x
|
x
|
|
2491
|
12
|
12
|
12
|
|
41
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
2492
|
13
|
13
|
13
|
|
45
|
Định lượng C-Peptid
|
x
|
x
|
x
|
|
2493
|
14
|
14
|
14
|
|
50
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
|
x
|
x
|
x
|
|
2494
|
15
|
15
|
15
|
|
51
|
Định lượng Creatinin
|
x
|
x
|
x
|
|
2495
|
16
|
16
|
16
|
|
58
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
|
x
|
x
|
x
|
|
2496
|
17
|
17
|
17
|
|
75
|
Định lượng Glucose
|
x
|
x
|
x
|
|
2497
|
18
|
18
|
18
|
|
76
|
Định lượng Globulin
|
x
|
x
|
x
|
|
2498
|
19
|
19
|
19
|
|
77
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
|
x
|
x
|
x
|
|
2499
|
20
|
20
|
20
|
|
83
|
Định lượng HbA1c
|
x
|
x
|
x
|
|
2500
|
21
|
21
|
21
|
|
84
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
|
x
|
x
|
x
|
|
2501
|
22
|
22
|
22
|
|
112
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
|
x
|
x
|
x
|
|
2502
|
23
|
23
|
23
|
|
133
|
Định lượng Protein toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
2503
|
24
|
24
|
24
|
|
158
|
Định lượng Triglycerid
|
x
|
x
|
x
|
|
2504
|
25
|
25
|
|
|
159
|
Định lượng Troponin T
|
x
|
x
|
|
|
2505
|
26
|
26
|
25
|
|
166
|
Định lượng Urê
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
B. NƯỚC TIỂU
|
19
|
19
|
19
|
09
|
2506
|
27
|
27
|
26
|
|
172
|
Điện giải niệu (Na, K, Cl)
|
x
|
x
|
x
|
|
2507
|
28
|
28
|
27
|
1
|
173
|
Định tính Amphetamin (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2508
|
29
|
29
|
28
|
|
175
|
Đo hoạt độ Amylase
|
x
|
x
|
x
|
|
2509
|
30
|
30
|
29
|
|
176
|
Định lượng Axit Uric
|
x
|
x
|
x
|
|
2510
|
31
|
31
|
30
|
2
|
179
|
Định tính beta hCG (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2511
|
32
|
32
|
31
|
|
180
|
Định lượng Canxi
|
x
|
x
|
x
|
|
2512
|
33
|
33
|
32
|
|
184
|
Định lượng Creatinin
|
x
|
x
|
x
|
|
2513
|
34
|
34
|
33
|
|
185
|
Định lượng Dưỡng chấp
|
x
|
x
|
x
|
|
2514
|
35
|
35
|
34
|
|
186
|
Định tính Dưỡng chấp
|
x
|
x
|
x
|
|
2515
|
36
|
36
|
35
|
|
187
|
Định lượng Glucose
|
x
|
x
|
x
|
|
2516
|
37
|
37
|
36
|
3
|
188
|
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2517
|
38
|
38
|
37
|
4
|
193
|
Định tính Opiate (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2518
|
39
|
39
|
38
|
5
|
194
|
Định tính Morphin (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2519
|
40
|
40
|
39
|
6
|
195
|
Định tính Codein (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2520
|
41
|
41
|
40
|
7
|
196
|
Định tính Heroin (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2521
|
42
|
42
|
41
|
|
201
|
Định lượng Protein
|
x
|
x
|
x
|
|
2522
|
43
|
43
|
42
|
8
|
202
|
Định tính Protein Bence -jones
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2523
|
44
|
44
|
43
|
|
205
|
Định lượng Ure
|
x
|
x
|
x
|
|
2524
|
45
|
45
|
44
|
9
|
206
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)
|
07
|
07
|
07
|
00
|
2525
|
46
|
46
|
45
|
|
228.
|
Định lượng CRP
|
x
|
x
|
x
|
|
2526
|
47
|
47
|
46
|
|
234.
|
Đường máu mao mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
2527
|
48
|
48
|
47
|
|
244.
|
Phản ứng CRP
|
x
|
x
|
x
|
|
2528
|
49
|
49
|
48
|
|
252.
|
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính
|
x
|
x
|
x
|
|
2529
|
50
|
50
|
49
|
|
257.
|
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính
|
x
|
x
|
x
|
|
2530
|
51
|
51
|
50
|
|
258.
|
Bilirubin định tính
|
x
|
x
|
x
|
|
2531
|
52
|
52
|
51
|
|
259.
|
Canxi, Phospho định tính
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
69
|
68
|
55
|
|
XXIV. VI SINH
|
69
|
69
|
68
|
55
|
|
|
|
|
|
|
A. VI KHUẨN
|
21
|
21
|
20
|
16
|
|
|
|
|
|
|
1. Vi khuẩn chung
|
02
|
02
|
02
|
02
|
2532
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2533
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Vi khuẩn test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
2. Mycobacteria
|
04
|
04
|
04
|
02
|
2534
|
3
|
3
|
3
|
3
|
17
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2535
|
4
|
4
|
4
|
|
18
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
x
|
x
|
x
|
|
2536
|
5
|
5
|
5
|
4
|
21
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2537
|
6
|
6
|
6
|
|
39
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Vibrio cholerae
|
02
|
02
|
02
|
02
|
2538
|
7
|
7
|
7
|
5
|
42
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2539
|
8
|
8
|
8
|
6
|
43
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
4. Neisseria gonorrhoeae
|
01
|
01
|
01
|
01
|
2540
|
9
|
9
|
9
|
7
|
49
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
5. Neisseria meningitidis
|
01
|
01
|
01
|
01
|
2541
|
10
|
10
|
10
|
8
|
56
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
6. Các vi khuẩn khác
|
11
|
11
|
10
|
08
|
2542
|
11
|
11
|
11
|
9
|
60
|
Chlamydia test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2543
|
12
|
12
|
|
|
72
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
x
|
x
|
|
|
2544
|
13
|
13
|
12
|
10
|
73
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2545
|
14
|
14
|
13
|
11
|
74
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2546
|
15
|
15
|
14
|
12
|
80
|
Leptospira test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2547
|
16
|
16
|
15
|
13
|
85
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2548
|
17
|
17
|
16
|
|
93
|
Salmonella Widal
|
x
|
x
|
x
|
|
2549
|
18
|
18
|
17
|
14
|
94
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2550
|
19
|
19
|
18
|
15
|
95
|
Treponema pallidum soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2551
|
20
|
20
|
19
|
|
96
|
Treponema pallidum nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
2552
|
21
|
21
|
20
|
16
|
98
|
Treponema pallidum test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
B. VIRUS
|
26
|
26
|
26
|
20
|
|
|
|
|
|
|
1. Virus chung
|
01
|
01
|
01
|
01
|
2553
|
22
|
22
|
21
|
17
|
108
|
Virus test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
2. Hepatitis virus
|
12
|
12
|
12
|
09
|
2554
|
23
|
23
|
22
|
18
|
117
|
HBsAg test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2555
|
24
|
24
|
23
|
|
118
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
x
|
x
|
x
|
|
2556
|
25
|
25
|
24
|
19
|
122
|
HBsAb test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2557
|
26
|
26
|
25
|
|
123
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
x
|
x
|
x
|
|
2558
|
27
|
27
|
26
|
|
125
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
x
|
x
|
x
|
|
2559
|
28
|
28
|
27
|
20
|
127
|
HBcAb test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2560
|
29
|
29
|
28
|
21
|
130
|
HBeAg test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2561
|
30
|
30
|
29
|
22
|
133
|
HBeAb test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2626
|
31
|
31
|
30
|
23
|
144
|
HCV Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2563
|
32
|
32
|
31
|
24
|
155
|
HAV Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2564
|
33
|
33
|
32
|
25
|
163
|
HEV Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2565
|
34
|
34
|
33
|
26
|
164
|
HEV IgM test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
3. HIV
|
02
|
02
|
02
|
02
|
2566
|
35
|
35
|
34
|
27
|
169
|
HIV Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2567
|
36
|
36
|
35
|
28
|
170
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
4. Dengue virus
|
07
|
07
|
07
|
04
|
2568
|
37
|
37
|
36
|
29
|
183
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2569
|
38
|
38
|
37
|
30
|
184
|
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2570
|
39
|
39
|
38
|
31
|
185
|
Dengue virus IgA test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2571
|
40
|
40
|
39
|
|
186
|
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động
|
x
|
x
|
x
|
|
2572
|
41
|
41
|
40
|
32
|
187
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2573
|
42
|
42
|
41
|
|
188
|
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
|
x
|
x
|
x
|
|
2574
|
43
|
43
|
42
|
|
189
|
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Enterovirus
|
01
|
01
|
01
|
01
|
2575
|
44
|
44
|
43
|
33
|
225
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
7. Các virus khác
|
03
|
03
|
03
|
03
|
2576
|
45
|
45
|
44
|
34
|
243
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2577
|
46
|
46
|
45
|
35
|
249
|
Rotavirus test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2578
|
47
|
47
|
46
|
36
|
254
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG
|
17
|
17
|
17
|
15
|
|
|
|
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân
|
08
|
08
|
08
|
08
|
2579
|
48
|
48
|
47
|
37
|
263
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2580
|
49
|
49
|
48
|
38
|
264
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2581
|
50
|
50
|
49
|
39
|
265
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2582
|
51
|
51
|
50
|
40
|
266
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2583
|
52
|
52
|
51
|
41
|
267
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2584
|
53
|
53
|
52
|
42
|
268
|
Trứng giun soi tập trung
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2585
|
54
|
54
|
53
|
43
|
269
|
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2586
|
55
|
55
|
54
|
44
|
270
|
Cryptosporidium test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
2. Ký sinh trùng trong máu
|
03
|
03
|
03
|
03
|
2587
|
56
|
56
|
55
|
45
|
284
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2588
|
57
|
57
|
56
|
46
|
289
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2589
|
58
|
58
|
57
|
47
|
291
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
3. Ký sinh trùng ngoài da
|
04
|
04
|
04
|
03
|
2590
|
59
|
59
|
58
|
48
|
305
|
Demodex soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2591
|
60
|
60
|
59
|
|
306
|
Demodex nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
2592
|
61
|
61
|
60
|
49
|
307
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2593
|
62
|
62
|
61
|
50
|
309
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
|
02
|
02
|
02
|
01
|
2594
|
63
|
63
|
62
|
51
|
317
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2595
|
64
|
64
|
63
|
|
318
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
D. VI NẤM
|
03
|
03
|
03
|
02
|
2596
|
65
|
65
|
64
|
52
|
319
|
Vi nấm soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2597
|
66
|
66
|
65
|
53
|
320
|
Vi nấm test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2598
|
67
|
67
|
66
|
|
321
|
Vi nấm nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)
|
02
|
02
|
02
|
02
|
2599
|
68
|
68
|
67
|
54
|
338.
|
Cryptococcus test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2600
|
69
|
69
|
68
|
55
|
356.
|
Ký sinh trùng test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
38
|
38
|
09
|
|
XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ
|
38
|
38
|
38
|
09
|
|
|
|
|
|
|
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ
|
26
|
26
|
26
|
09
|
|
|
|
|
|
|
1. Vùng xương sọ- da đầu
|
04
|
04
|
04
|
02
|
2601
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2602
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2603
|
3
|
3
|
3
|
|
9
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
x
|
x
|
x
|
|
2604
|
4
|
4
|
4
|
|
10
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Vùng mi mắt
|
04
|
04
|
04
|
02
|
2605
|
5
|
5
|
5
|
3
|
33
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2606
|
6
|
6
|
6
|
|
34
|
Khâu da mi
|
x
|
x
|
x
|
|
2607
|
7
|
7
|
7
|
4
|
36
|
Khâu cắt lọc vết thương mi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2608
|
8
|
8
|
8
|
|
63
|
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Vùng mũi
|
01
|
01
|
01
|
00
|
2609
|
9
|
9
|
9
|
|
83
|
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Vùng môi
|
02
|
02
|
02
|
00
|
2610
|
10
|
10
|
10
|
|
110
|
Khâu vết thương vùng môi
|
x
|
x
|
x
|
|
2611
|
11
|
11
|
11
|
|
111
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Vùng tai
|
06
|
06
|
06
|
02
|
2612
|
12
|
12
|
12
|
5
|
136
|
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2613
|
13
|
13
|
13
|
6
|
137
|
Khâu cắt lọc vết thương vành tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2614
|
14
|
14
|
14
|
|
138
|
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời
|
x
|
x
|
x
|
|
2615
|
15
|
15
|
15
|
|
140
|
Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời
|
x
|
x
|
x
|
|
2616
|
16
|
16
|
16
|
|
151
|
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
2617
|
17
|
17
|
17
|
|
158
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Vùng hàm mặt cổ
|
09
|
09
|
09
|
03
|
2618
|
18
|
18
|
18
|
7
|
161
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2619
|
19
|
19
|
19
|
8
|
162
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2620
|
20
|
20
|
20
|
9
|
163
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2621
|
21
|
21
|
21
|
|
164
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
|
2622
|
22
|
22
|
22
|
|
167
|
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má
|
x
|
x
|
x
|
|
2623
|
23
|
23
|
23
|
|
175
|
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh
|
x
|
x
|
x
|
|
2624
|
24
|
24
|
24
|
|
176
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
2625
|
25
|
25
|
25
|
|
197
|
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính
|
x
|
x
|
x
|
|
2626
|
26
|
26
|
26
|
|
225
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH
|
04
|
04
|
04
|
00
|
2627
|
27
|
27
|
27
|
|
264
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
x
|
x
|
x
|
|
2628
|
28
|
28
|
28
|
|
265
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
2629
|
29
|
29
|
29
|
|
266
|
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
2630
|
30
|
30
|
30
|
|
269
|
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY
|
05
|
05
|
05
|
00
|
2631
|
31
|
31
|
31
|
|
334
|
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón
|
x
|
x
|
x
|
|
2632
|
32
|
32
|
32
|
|
336
|
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính
|
x
|
x
|
x
|
|
2633
|
33
|
33
|
33
|
|
337
|
Nối gân gấp
|
x
|
x
|
x
|
|
2634
|
34
|
34
|
34
|
|
340
|
Nối gân duỗi
|
x
|
x
|
x
|
|
2635
|
35
|
35
|
35
|
|
352
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
E. THẨM MỸ
|
03
|
03
|
03
|
00
|
2636
|
36
|
36
|
36
|
|
418
|
Phẫu thuật thừa da mi trên
|
x
|
x
|
x
|
|
2637
|
37
|
37
|
37
|
|
419
|
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày
|
x
|
x
|
x
|
|
2638
|
38
|
38
|
38
|
|
424
|
Phẫu thuật thừa da mi dưới
|
x
|
x
|
x
|
|