Tin tức và sự kiện
TẬP HUẤN NÂNG CAO QUY TẮC ỨNG XỬ GIAO TIẾP NĂM 2020
TẬP HUẤN NÂNG CAO QUY TẮC ỨNG XỬ GIAO TIẾP
NĂM 2020
Thực hiện theo Kế hoạch của Trung tâm y tế huyện Tri Tôn, ngày 02-03 Tháng 07 năm 2020. Trung tâm y tế huyện Tri Tôn tổ chức lớp tập huấn nâng cao quy tắc ứng xử, kỹ năng giao tiếp cho toàn bộ nhân viên y tế trong đơn vị.
Nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp, ứng xử của viên chức, người lao động trong đơn vị đối với người bệnh, gia đình người bệnh, đặc biệt quan tâm đối với các bộ phận thường xuyên tiếp xúc với người bệnh.
Rèn luyện kỹ năng giao tiếp, ứng xử trong các tình huống đặc biệt, nhạy cảm thường xảy ra tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh. Từ đó, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng cao của người dân.
DANH MỤC KỸ THUẬT TRUNG TÂM Y TẾ TRI TÔN ĐƯỢC SỞ Y TẾ PHÊ DUYỆT 03 LẦN VÀO NĂM 2016, 2017, 202
SỞ Y TẾ AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHŨ NGHĨA VIỆT NAM
TTYT TRI TÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC KỸ THUẬT TRUNG TÂM Y TẾ TRI TÔN
ĐƯỢC SỞ Y TẾ PHÊ DUYỆT 03 LẦN
VÀO NĂM 2016, 2017, 2020
(Theo Thông tư 43/2013/TT-BYT, ngày 11/12/2013
và Thông tư 21/2017/TT-BYT ngày 11/05/2017)
MỤC LỤC
STT |
Nội dung |
SYT Phê duyệt số lượng kỹ thuật |
Trang |
|||
A |
B |
C |
D |
|||
I |
Hồi sức cấp cứu và Chống độc |
157 |
157 |
154 |
54 |
3 |
II |
Nội khoa |
87 |
87 |
66 |
19 |
10 |
III |
Nhi khoa |
765 |
765 |
696 |
322 |
13 |
IV |
Lao (ngoại lao) |
07 |
07 |
04 |
00 |
43 |
V |
Da liễu |
09 |
09 |
05 |
02 |
43 |
VI |
Tâm thần |
11 |
11 |
09 |
05 |
44 |
VII |
Nội tiết |
20 |
20 |
18 |
05 |
44 |
VIII |
Y học cổ truyền |
187 |
187 |
187 |
143 |
46 |
IX |
Gây mê hồi sức |
467 |
467 |
383 |
03 |
53 |
X |
Ngoại khoa |
147 |
147 |
78 |
05 |
71 |
XI |
Bỏng |
51 |
51 |
43 |
15 |
78 |
XII |
Ung bướu |
47 |
47 |
32 |
00 |
80 |
XIII |
Phụ sản |
94 |
94 |
84 |
21 |
82 |
XIV |
Mắt |
74 |
74 |
65 |
21 |
86 |
XV |
Tai mũi họng |
65 |
65 |
63 |
15 |
88 |
XVI |
Răng hàm mặt |
42 |
42 |
42 |
13 |
91 |
XVII |
Phục hồi chức năng |
69 |
69 |
69 |
65 |
93 |
XVIII |
Điện quang |
100 |
100 |
73 |
36 |
96 |
XX |
Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
11 |
11 |
05 |
00 |
100 |
XXI |
Thăm dò chức năng |
22 |
22 |
18 |
07 |
101 |
XXII |
Huyết học - truyền máu |
47 |
47 |
46 |
09 |
102 |
XXIII |
Hóa sinh |
52 |
52 |
51 |
09 |
104 |
XXIV |
Vi sinh, ký sinh trùng |
69 |
69 |
68 |
55 |
106 |
XXVIII |
Tạo hình- Thẩm mỹ |
38 |
38 |
38 |
09 |
109 |
|
Tổng cộng |
2638 |
2638 |
2249 |
833 |
|
Sở Y Tế phê duyệt lần 1 vào ngày 01/06/2016 Danh mục kỹ thuật có chữ màu đỏ
Sở Y Tế phê duyệt lần 2 vào ngày 30/11/2017 Danh mục kỹ thuật có chữ màu xanh lá cây
Sở Y Tế phê duyệt lần 3 vào ngày 13/10/2020 Danh mục kỹ thuật có chữ màu xanh da trời
Sở Y tế phê duyệt lần 2 trùng với lần 1 thể hiện màu vàng và có gạch dưới
Sở Y tế phê duyệt lần 3 trùng với lần 1 hay 2 thể hiện màu xanh và có gạch dưới
SỞ Y TẾ PHÊ DUYỆT DANH MỤC KỸ THUẬT T
RUNG TÂM Y TẾ TRI TÔN 03 LẦN VÀO NĂM 2016, 2017, 2020
Danh mục kỹ thuật bệnh viện hạng 1: 2638 kỹ thuật
Danh mục kỹ thuật bệnh viện hạng 2: 2638 kỹ thuật
Danh mục kỹ thuật bệnh viện hạng 3: 2249 kỹ thuật
Danh mục kỹ thuật bệnh viện hạng 4: 833 kỹ thuật
STT - SỞ Y TẾ PHÊ DUYỆT DANH MỤC KỸ THUẬT |
TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|||||||
1 |
2 |
3 |
||||||||
SYT |
A |
B |
C |
D |
A |
B |
C |
D |
||
157 |
157 |
157 |
151 |
54 |
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
157 |
157 |
154 |
54 |
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN |
20 |
20 |
19 |
04 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
4 |
4 |
4 |
4 |
1 |
5 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
x |
x |
x |
x |
5 |
5 |
5 |
5 |
2 |
6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
6 |
6 |
6 |
6 |
7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
x |
x |
x |
||
7 |
7 |
7 |
7 |
10 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
8 |
8 |
8 |
8 |
12 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
x |
x |
x |
||
9 |
9 |
9 |
9 |
15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
10 |
10 |
10 |
|
|
16 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
|
|
11 |
11 |
11 |
10 |
18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
12 |
12 |
12 |
11 |
20 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
x |
x |
x |
||
13 |
13 |
13 |
12 |
3 |
28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
14 |
14 |
14 |
13 |
32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
||
15 |
15 |
15 |
14 |
34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
x |
x |
x |
||
16 |
16 |
16 |
15 |
35 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
||
17 |
17 |
17 |
16 |
39 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
18 |
18 |
18 |
17 |
45 |
Dùng thuốc chống đông |
x |
x |
x |
||
19 |
19 |
19 |
18 |
50 |
Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
20 |
20 |
20 |
19 |
4 |
51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
B. HÔ HẤP |
43 |
43 |
42 |
15 |
21 |
21 |
21 |
20 |
5 |
52 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
x |
x |
x |
x |
22 |
22 |
22 |
21 |
6 |
53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
x |
x |
x |
x |
23 |
23 |
23 |
22 |
7 |
54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
x |
24 |
24 |
24 |
23 |
55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
||
25 |
25 |
25 |
24 |
56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
x |
x |
x |
||
26 |
26 |
26 |
25 |
8 |
57 |
Thở oxy qua gọng kính ( 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
27 |
27 |
27 |
26 |
9 |
58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi ( 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
28 |
28 |
28 |
27 |
10 |
59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) ( 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
29 |
29 |
29 |
28 |
11 |
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) ( 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
30 |
30 |
30 |
29 |
12 |
61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) ( 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
31 |
31 |
31 |
30 |
13 |
62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
32 |
32 |
32 |
31 |
63 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi ( 8 giờ) |
x |
x |
x |
||
33 |
33 |
33 |
32 |
14 |
64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
x |
x |
x |
x |
34 |
34 |
34 |
33 |
15 |
65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
35 |
35 |
35 |
34 |
66 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
||
36 |
36 |
36 |
35 |
69 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
x |
x |
x |
||
37 |
37 |
37 |
36 |
71 |
Mở khí quản cấp cứu |
x |
x |
x |
||
38 |
38 |
38 |
37 |
72 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
||
39 |
39 |
39 |
38 |
73 |
Mở khí quản thường quy |
x |
x |
x |
||
40 |
40 |
40 |
39 |
74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
||
41 |
41 |
41 |
40 |
75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
||
42 |
42 |
42 |
41 |
76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
||
43 |
43 |
43 |
42 |
77 |
Thay ống nội khí quản |
x |
x |
x |
||
44 |
44 |
44 |
43 |
78 |
Rút ống nội khí quản |
x |
x |
x |
||
45 |
45 |
45 |
44 |
79 |
Rút canuyn khí quản |
x |
x |
x |
||
46 |
46 |
46 |
45 |
80 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
||
47 |
47 |
47 |
46 |
16 |
86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
x |
x |
x |
x |
48 |
48 |
48 |
47 |
88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
||
49 |
49 |
49 |
48 |
17 |
89 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
x |
x |
x |
x |
50 |
50 |
50 |
49 |
91 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
||
51 |
51 |
51 |
|
|
92 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
|
|
52 |
52 |
52 |
50 |
93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
x |
x |
x |
||
53 |
53 |
53 |
51 |
94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
54 |
54 |
54 |
52 |
95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
||
55 |
55 |
55 |
53 |
97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
56 |
56 |
56 |
54 |
128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
57 |
57 |
57 |
55 |
129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
58 |
58 |
58 |
56 |
130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
59 |
59 |
59 |
57 |
138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
60 |
60 |
60 |
58 |
144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
x |
x |
x |
||
61 |
61 |
61 |
59 |
151 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
x |
x |
x |
||
62 |
62 |
62 |
60 |
18 |
157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
63 |
63 |
63 |
61 |
19 |
158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. THẬN - LỌC MÁU |
09 |
09 |
09 |
02 |
64 |
64 |
64 |
62 |
20 |
160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
x |
65 |
65 |
65 |
63 |
161 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
||
66 |
66 |
66 |
64 |
162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
x |
x |
x |
||
67 |
67 |
67 |
65 |
163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
||
68 |
68 |
68 |
66 |
21 |
164 |
Thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
69 |
69 |
69 |
67 |
165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
||
70 |
70 |
70 |
68 |
166 |
Vận động trị liệu bàng quang |
x |
x |
x |
||
71 |
71 |
71 |
69 |
170 |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
72 |
72 |
72 |
70 |
171 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
D. THẦN KINH |
06 |
06 |
05 |
01 |
73 |
73 |
73 |
71 |
201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
x |
x |
x |
||
74 |
74 |
74 |
72 |
202 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
x |
||
75 |
75 |
75 |
|
|
207 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
x |
x |
|
|
76 |
76 |
76 |
73 |
22 |
211 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
77 |
77 |
77 |
74 |
213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
78 |
78 |
78 |
75 |
214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ |
19 |
19 |
19 |
11 |
79 |
79 |
79 |
76 |
23 |
215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
80 |
80 |
80 |
77 |
24 |
216 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
81 |
81 |
81 |
78 |
25 |
218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
82 |
82 |
82 |
79 |
26 |
219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
x |
83 |
83 |
83 |
80 |
27 |
221 |
Thụt tháo |
x |
x |
x |
x |
84 |
84 |
84 |
81 |
28 |
222 |
Thụt giữ |
x |
x |
x |
x |
85 |
85 |
85 |
82 |
29 |
223 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
86 |
86 |
86 |
83 |
30 |
224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
87 |
87 |
87 |
84 |
31 |
225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
x |
x |
x |
x |
88 |
88 |
88 |
85 |
226 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
89 |
89 |
89 |
86 |
32 |
228 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
90 |
90 |
90 |
87 |
33 |
229 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
91 |
91 |
91 |
88 |
230 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
92 |
92 |
92 |
89 |
239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
||
93 |
93 |
93 |
90 |
240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
||
94 |
94 |
94 |
91 |
241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
95 |
95 |
95 |
92 |
242 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
||
96 |
96 |
96 |
93 |
243 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
97 |
97 |
97 |
94 |
244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
E. TOÀN THÂN |
32 |
32 |
32 |
17 |
98 |
98 |
98 |
95 |
34 |
246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
x |
99 |
99 |
99 |
96 |
247 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
||
100 |
100 |
100 |
97 |
248 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
||
101 |
101 |
101 |
98 |
250 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
||
102 |
102 |
102 |
99 |
35 |
251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
x |
x |
x |
x |
103 |
103 |
103 |
100 |
36 |
252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
104 |
104 |
104 |
101 |
37 |
253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
105 |
105 |
105 |
102 |
38 |
254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
x |
106 |
106 |
106 |
103 |
255 |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
107 |
107 |
107 |
104 |
256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
108 |
108 |
108 |
105 |
257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
109 |
109 |
109 |
106 |
258 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
110 |
110 |
110 |
107 |
259 |
Rửa mắt tẩy độc |
x |
x |
x |
||
111 |
111 |
111 |
108 |
260 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
x |
x |
x |
||
112 |
112 |
112 |
109 |
39 |
261 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
x |
x |
x |
x |
113 |
113 |
113 |
110 |
40 |
262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
114 |
114 |
114 |
111 |
41 |
263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
115 |
115 |
115 |
112 |
42 |
264 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
116 |
116 |
116 |
113 |
43 |
265 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
117 |
117 |
117 |
114 |
44 |
266 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
118 |
118 |
118 |
115 |
267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
x |
x |
x |
||
119 |
119 |
119 |
116 |
268 |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu < 8 giờ |
x |
x |
x |
||
120 |
120 |
120 |
117 |
45 |
269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
x |
x |
x |
x |
121 |
121 |
121 |
118 |
46 |
270 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
x |
x |
x |
x |
122 |
122 |
122 |
119 |
271 |
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc |
x |
x |
x |
||
123 |
123 |
123 |
120 |
272 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
||
124 |
124 |
124 |
121 |
274 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
x |
x |
x |
||
125 |
125 |
125 |
122 |
47 |
275 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
126 |
126 |
126 |
123 |
48 |
276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
127 |
127 |
127 |
124 |
49 |
277 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
128 |
128 |
128 |
125 |
50 |
278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
129 |
129 |
129 |
126 |
279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
G. XÉT NGHIỆM |
07 |
07 |
07 |
03 |
130 |
130 |
130 |
127 |
51 |
281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
x |
x |
x |
x |
131 |
131 |
131 |
128 |
282 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
x |
x |
x |
||
132 |
132 |
132 |
129 |
283 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
x |
x |
x |
||
133 |
133 |
133 |
130 |
52 |
284 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
134 |
134 |
134 |
131 |
53 |
285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
x |
x |
x |
x |
135 |
135 |
135 |
132 |
288 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
x |
x |
x |
||
136 |
136 |
136 |
133 |
296 |
Phát hiện opiat bằng naloxone |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
H. THĂM DÒ KHÁC |
02 |
02 |
02 |
00 |
137 |
137 |
137 |
134 |
303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
x |
x |
x |
||
138 |
138 |
138 |
135 |
304 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
|
K. TIM MẠCH |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
139 |
139 |
139 |
136 |
317. |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
140 |
140 |
140 |
137 |
320. |
Rút catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
141 |
141 |
141 |
138 |
323. |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
|
L. TIẾT NIỆU VÀ LỌC MÁU |
03 |
03 |
03 |
01 |
|||||
142 |
142 |
142 |
139 |
333. |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch đùi ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu |
x |
x |
x |
||
143 |
143 |
143 |
140 |
54 |
334. |
Chăm sóc ống thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
144 |
144 |
144 |
141 |
336. |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
x |
x |
x |
||
|
M. THẦN KINH |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
145 |
145 |
145 |
142 |
345. |
Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc |
x |
x |
x |
||
|
O. TIÊU HÓA |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
146 |
146 |
146 |
143 |
357. |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
x |
x |
x |
||
|
P. CHỐNG ĐỘC |
11 |
11 |
11 |
00 |
|||||
147 |
147 |
147 |
144 |
362. |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
x |
x |
x |
||
148 |
148 |
148 |
145 |
363. |
Điều trị giảm nồng độ canxi máu |
x |
x |
x |
||
149 |
149 |
149 |
146 |
364. |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
x |
x |
x |
||
150 |
150 |
150 |
147 |
366. |
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi |
x |
x |
x |
||
151 |
151 |
151 |
148 |
367. |
Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc |
x |
x |
x |
||
152 |
152 |
152 |
149 |
368. |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
x |
x |
x |
||
153 |
153 |
153 |
150 |
369. |
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu |
x |
x |
x |
||
154 |
154 |
154 |
151 |
370. |
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy |
x |
x |
x |
||
155 |
155 |
155 |
152 |
380. |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
x |
x |
x |
||
156 |
156 |
156 |
153 |
381. |
Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol |
x |
x |
x |
||
157 |
157 |
157 |
154 |
382. |
Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn |
x |
x |
x |
||
|
87 |
87 |
66 |
19 |
|
II. NỘI KHOA |
87 |
87 |
66 |
19 |
|
A. HÔ HẤP |
17 |
17 |
17 |
07 |
|||||
158 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
159 |
2 |
2 |
2 |
2 |
4 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
x |
160 |
3 |
3 |
3 |
7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
161 |
4 |
4 |
4 |
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
162 |
5 |
5 |
5 |
3 |
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
163 |
6 |
6 |
6 |
4 |
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
164 |
7 |
7 |
7 |
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
x |
x |
x |
||
165 |
8 |
8 |
8 |
12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
166 |
9 |
9 |
9 |
16 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
x |
x |
x |
||
167 |
10 |
10 |
10 |
26 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
x |
x |
x |
||
168 |
11 |
11 |
11 |
30 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
x |
x |
x |
||
169 |
12 |
12 |
12 |
5 |
31 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
x |
x |
x |
x |
170 |
13 |
13 |
13 |
6 |
32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
x |
x |
x |
x |
171 |
14 |
14 |
14 |
33 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
x |
x |
x |
||
172 |
15 |
15 |
15 |
61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
||
173 |
16 |
16 |
16 |
63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
||
174 |
17 |
17 |
17 |
7 |
67 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
x |
|
B. TIM MẠCH |
07 |
07 |
07 |
01 |
|||||
175 |
18 |
18 |
18 |
8 |
85 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
176 |
19 |
19 |
19 |
97 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
||
177 |
20 |
20 |
20 |
111 |
Nghiệm pháp atropin |
x |
x |
x |
||
178 |
21 |
21 |
21 |
112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
x |
x |
x |
||
179 |
22 |
22 |
22 |
113 |
Siêu âm Doppler tim |
x |
x |
x |
||
180 |
23 |
23 |
23 |
119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
181 |
24 |
24 |
24 |
121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
x |
x |
x |
||
|
C. THẦN KINH |
11 |
11 |
11 |
02 |
|||||
182 |
25 |
25 |
25 |
9 |
128 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
x |
x |
x |
x |
183 |
26 |
26 |
26 |
129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
x |
x |
x |
||
184 |
27 |
27 |
27 |
145 |
Ghi điện não thường quy |
x |
x |
x |
||
185 |
28 |
28 |
28 |
149 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
||
186 |
29 |
29 |
29 |
10 |
150 |
Hút đờm hầu họng |
x |
x |
x |
x |
187 |
30 |
30 |
30 |
151 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
||
188 |
31 |
31 |
31 |
158 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc |
x |
x |
x |
||
189 |
32 |
32 |
32 |
163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
x |
x |
x |
||
190 |
33 |
33 |
33 |
164 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
x |
x |
x |
||
191 |
34 |
34 |
34 |
165 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
||
192 |
35 |
35 |
35 |
166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
x |
x |
x |
||
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
07 |
07 |
07 |
00 |
|||||
193 |
36 |
36 |
36 |
168 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
x |
x |
x |
||
194 |
37 |
37 |
37 |
175 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
195 |
38 |
38 |
38 |
177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
||
196 |
39 |
39 |
39 |
188 |
Đặt sonde bàng quang |
x |
x |
x |
||
197 |
40 |
40 |
40 |
195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
||
198 |
41 |
41 |
41 |
232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
||
199 |
42 |
42 |
42 |
233 |
Rửa bàng quang |
x |
x |
x |
||
|
Đ. TIÊU HÓA |
19 |
19 |
17 |
09 |
|||||
200 |
73 |
73 |
43 |
11 |
241 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
x |
x |
x |
x |
201 |
44 |
44 |
44 |
242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
x |
||
202 |
45 |
45 |
45 |
243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
x |
x |
x |
||
203 |
46 |
46 |
46 |
12 |
244 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
204 |
47 |
47 |
47 |
13 |
247 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
205 |
48 |
48 |
48 |
253 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
x |
x |
x |
||
206 |
49 |
49 |
49 |
254 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
x |
x |
x |
||
207 |
50 |
50 |
50 |
272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
x |
x |
x |
||
208 |
51 |
51 |
304 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
x |
x |
|
|
||
209 |
52 |
52 |
305 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
x |
x |
|
|
||
210 |
53 |
53 |
51 |
14 |
313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
211 |
54 |
54 |
52 |
15 |
314 |
Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
x |
x |
212 |
55 |
55 |
53 |
317 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
||
213 |
56 |
56 |
54 |
325 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
x |
x |
x |
||
214 |
57 |
57 |
55 |
334 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
x |
x |
x |
||
215 |
58 |
58 |
56 |
16 |
336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
x |
x |
x |
x |
216 |
59 |
59 |
57 |
17 |
337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
x |
x |
x |
x |
217 |
60 |
60 |
58 |
18 |
338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
x |
x |
x |
x |
218 |
61 |
61 |
59 |
19 |
339 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP |
20 |
20 |
03 |
00 |
|||||
219 |
62 |
62 |
60 |
349 |
Hút dịch khớp gối |
x |
x |
x |
||
220 |
63 |
63 |
350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
||
221 |
64 |
64 |
353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
||
222 |
65 |
65 |
354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
||
223 |
66 |
66 |
355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
||
224 |
67 |
67 |
356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
||
225 |
68 |
68 |
357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
||
226 |
69 |
69 |
358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
||
227 |
70 |
70 |
61 |
361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
||
228 |
71 |
71 |
62 |
363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
x |
x |
x |
||
229 |
72 |
72 |
|
|
364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
230 |
73 |
73 |
|
|
381 |
Tiêm khớp gối |
x |
x |
|
|
231 |
74 |
74 |
|
|
383 |
Tiêm khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
232 |
75 |
75 |
|
|
384 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
x |
x |
|
|
233 |
76 |
76 |
|
|
385 |
Tiêm khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
234 |
77 |
77 |
|
|
386 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
235 |
78 |
78 |
|
|
387 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
x |
x |
|
|
236 |
79 |
79 |
|
|
388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
x |
x |
|
|
237 |
80 |
80 |
|
|
389 |
Tiêm khớp vai |
x |
x |
|
|
238 |
81 |
81 |
|
|
406 |
Tiêm gân gót |
x |
x |
|
|
|
G. HÔ HẤP |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
239 |
82 |
82 |
63 |
432. |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
|
M. CƠ XƯƠNG KHỚP |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
240 |
83 |
83 |
508. |
Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy |
x |
x |
|
|
||
|
N. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
03 |
03 |
02 |
00 |
|||||
241 |
84 |
84 |
628. |
Theo dõi và chăm sóc người bệnh sốc phản vệ 72 giờ đầu |
x |
x |
|
|
||
242 |
85 |
85 |
65 |
641 |
Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều |
x |
x |
x |
||
243 |
86 |
86 |
65 |
641 |
Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều |
x |
x |
x |
||
|
O. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
244 |
87 |
87 |
66 |
654. |
Chọc rửa màng phổi |
x |
x |
x |
||
|
765 |
765 |
696 |
322 |
|
III. NHI KHOA (Áp dụng riêng đối với chuyên ngành nhi) |
765 |
764 |
696 |
322 |
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
102 |
102 |
98 |
34 |
|||||
|
A. TUẦN HOÀN |
17 |
17 |
16 |
01 |
|||||
245 |
1 |
1 |
|
|
27 |
Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu |
x |
x |
|
|
246 |
2 |
2 |
1 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
247 |
3 |
3 |
2 |
29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
||
248 |
4 |
4 |
3 |
30 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
249 |
5 |
5 |
4 |
31 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
250 |
6 |
6 |
5 |
34 |
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh |
x |
x |
x |
||
251 |
7 |
7 |
6 |
35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
252 |
8 |
8 |
7 |
37 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục |
x |
x |
x |
||
253 |
9 |
9 |
8 |
41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
254 |
10 |
10 |
9 |
43 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
x |
x |
x |
||
255 |
11 |
11 |
10 |
44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
256 |
12 |
12 |
11 |
45 |
Hạ huyết áp chỉ huy |
x |
x |
x |
||
257 |
13 |
13 |
12 |
46 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
x |
x |
x |
||
258 |
14 |
14 |
13 |
47 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
||
259 |
15 |
15 |
14 |
48 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp |
x |
x |
x |
||
260 |
16 |
16 |
15 |
49 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
261 |
17 |
17 |
16 |
1 |
51 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
|
B. HÔ HẤP |
33 |
33 |
32 |
10 |
|||||
262 |
18 |
18 |
|
|
70 |
Siêu âm màng phổi |
x |
x |
|
|
263 |
19 |
19 |
17 |
76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
x |
x |
x |
||
264 |
20 |
20 |
18 |
77 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
||
265 |
21 |
21 |
19 |
78 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
||
266 |
22 |
22 |
20 |
79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
x |
x |
x |
||
267 |
23 |
23 |
21 |
80 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
x |
x |
x |
||
268 |
24 |
24 |
22 |
82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) |
x |
x |
x |
||
269 |
25 |
25 |
23 |
83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
x |
x |
x |
||
270 |
26 |
26 |
24 |
84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
x |
x |
x |
||
271 |
27 |
27 |
25 |
85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
x |
x |
x |
||
272 |
28 |
28 |
26 |
86 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
x |
x |
x |
||
273 |
29 |
29 |
27 |
87 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
x |
x |
x |
||
274 |
30 |
30 |
28 |
89 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
x |
x |
x |
||
275 |
31 |
31 |
29 |
91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
x |
x |
x |
||
276 |
32 |
32 |
30 |
92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
x |
x |
x |
||
277 |
33 |
33 |
31 |
93 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
||
278 |
34 |
34 |
32 |
95 |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
||
279 |
35 |
35 |
33 |
96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
x |
x |
x |
||
280 |
36 |
36 |
34 |
98 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
||
281 |
37 |
37 |
35 |
100 |
Rút catheter khí quản |
x |
x |
x |
||
282 |
38 |
38 |
36 |
101 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
||
283 |
39 |
39 |
37 |
102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
x |
x |
x |
||
284 |
40 |
40 |
38 |
103 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
||
285 |
41 |
41 |
39 |
2 |
104 |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
286 |
42 |
42 |
40 |
3 |
105 |
Thổi ngạt |
x |
x |
x |
x |
287 |
43 |
43 |
41 |
4 |
106 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
288 |
44 |
44 |
42 |
5 |
107 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
x |
x |
x |
x |
289 |
45 |
45 |
43 |
6 |
108 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
x |
290 |
46 |
46 |
44 |
7 |
109 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
x |
x |
x |
x |
291 |
47 |
47 |
45 |
8 |
110 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
x |
x |
x |
x |
292 |
48 |
48 |
46 |
9 |
111 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
x |
x |
x |
x |
293 |
49 |
49 |
47 |
10 |
112 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
294 |
50 |
50 |
48 |
11 |
113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
x |
x |
x |
x |
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
08 |
08 |
08 |
02 |
|||||
295 |
51 |
51 |
49 |
125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
||
296 |
52 |
52 |
50 |
128 |
Bài niệu cưỡng bức |
x |
x |
x |
||
297 |
53 |
53 |
51 |
129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
||
298 |
54 |
54 |
52 |
130 |
Vận động trị liệu bàng quang |
x |
x |
x |
||
299 |
55 |
55 |
53 |
131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
||
300 |
56 |
56 |
54 |
132 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
||
301 |
57 |
57 |
55 |
12 |
133 |
Thông tiểu |
x |
x |
x |
x |
302 |
58 |
58 |
56 |
13 |
134 |
Hồi sức chống sốc |
x |
x |
x |
x |
|
D. THẦN KINH |
06 |
06 |
05 |
01 |
|||||
303 |
59 |
59 |
57 |
137 |
Xử trí tăng áp lực nội sọ |
x |
x |
x |
||
304 |
60 |
60 |
|
|
138 |
Điện não đồ thường quy |
x |
x |
|
|
3065 |
61 |
61 |
58 |
148 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
x |
||
306 |
62 |
62 |
59 |
149 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
x |
x |
x |
||
307 |
63 |
63 |
60 |
14 |
150 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường |
x |
x |
x |
x |
308 |
64 |
64 |
61 |
152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
x |
x |
x |
||
|
Đ. TIÊU HÓA |
13 |
13 |
13 |
04 |
|||||
309 |
65 |
65 |
62 |
163 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
x |
x |
x |
||
310 |
66 |
66 |
63 |
164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
||
311 |
67 |
67 |
64 |
165 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
||
312 |
68 |
68 |
65 |
167 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
313 |
69 |
69 |
66 |
168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
||
314 |
70 |
70 |
67 |
171 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
||
315 |
71 |
71 |
68 |
172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
316 |
72 |
72 |
69 |
175 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày |
x |
x |
x |
||
317 |
73 |
73 |
70 |
176 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng |
x |
x |
x |
||
318 |
74 |
74 |
71 |
15 |
178 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
319 |
75 |
75 |
72 |
16 |
179 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
320 |
76 |
76 |
73 |
17 |
180 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
321 |
77 |
77 |
74 |
18 |
181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay |
x |
x |
x |
x |
|
E. TOÀN THÂN |
23 |
23 |
22 |
16 |
|||||
322 |
78 |
78 |
|
|
186 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
x |
x |
|
|
323 |
79 |
79 |
75 |
187 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
||
324 |
80 |
80 |
76 |
188 |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường |
x |
x |
x |
||
325 |
81 |
81 |
77 |
189 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
326 |
82 |
82 |
78 |
191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
x |
x |
x |
||
327 |
83 |
83 |
79 |
192 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng |
x |
x |
x |
||
328 |
84 |
84 |
80 |
193 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
||
329 |
85 |
85 |
81 |
19 |
194 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
330 |
86 |
86 |
82 |
20 |
195 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
331 |
87 |
87 |
83 |
21 |
196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
332 |
88 |
88 |
84 |
22 |
197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
333 |
89 |
89 |
85 |
23 |
198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
x |
x |
x |
x |
334 |
90 |
90 |
86 |
24 |
199 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
335 |
91 |
91 |
87 |
25 |
200 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
336 |
92 |
92 |
88 |
26 |
201 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
337 |
93 |
93 |
89 |
27 |
202 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
338 |
94 |
94 |
90 |
28 |
203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
x |
x |
x |
x |
339 |
95 |
95 |
91 |
29 |
204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
x |
x |
x |
x |
340 |
96 |
96 |
92 |
30 |
205 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
x |
x |
x |
x |
341 |
97 |
97 |
93 |
31 |
206 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
342 |
98 |
98 |
94 |
32 |
207 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê |
x |
x |
x |
x |
343 |
99 |
99 |
95 |
33 |
208 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
344 |
100 |
100 |
96 |
34 |
210 |
Tiêm truyền thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
345 |
101 |
101 |
97 |
214 |
Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh |
x |
x |
x |
||
346 |
102 |
102 |
98 |
217 |
Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh |
x |
x |
x |
||
|
II. TÂM THẦN |
13 |
13 |
13 |
04 |
|||||
347 |
103 |
103 |
99 |
242 |
Liệu pháp thư giãn luyện tập |
x |
x |
x |
||
348 |
104 |
104 |
100 |
257 |
Xử trí người bệnh kích động |
x |
x |
x |
||
349 |
105 |
105 |
101 |
260 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
||
350 |
106 |
106 |
102 |
261 |
Liệu pháp tâm lý nhóm |
x |
x |
x |
||
351 |
107 |
107 |
103 |
262 |
Liệu pháp tâm lý gia đình |
x |
x |
x |
||
352 |
108 |
108 |
104 |
263 |
Liệu pháp tái thích ứng xã hội |
x |
x |
x |
||
353 |
109 |
109 |
105 |
264 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
x |
x |
x |
||
354 |
110 |
110 |
106 |
265 |
Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
||
355 |
111 |
111 |
107 |
266 |
Liệu pháp giải thích hợp lý |
x |
x |
x |
||
356 |
112 |
112 |
108 |
35 |
267 |
Liệu pháp lao động |
x |
x |
x |
x |
357 |
113 |
113 |
109 |
36 |
268 |
Cấp cứu người bệnh tự sát |
x |
x |
x |
x |
358 |
114 |
114 |
110 |
37 |
269 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
359 |
115 |
115 |
111 |
38 |
270 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
199 |
199 |
199 |
178 |
|||||
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
13 |
13 |
13 |
10 |
|||||
360 |
116 |
116 |
112 |
277 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
361 |
117 |
117 |
113 |
278 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
362 |
118 |
118 |
114 |
279 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
363 |
119 |
119 |
115 |
39 |
282 |
Xông hơi thuốc |
x |
x |
x |
x |
364 |
120 |
120 |
116 |
40 |
283 |
Xông khói thuốc |
x |
x |
x |
x |
365 |
121 |
121 |
117 |
41 |
284 |
Sắc thuốc thang |
x |
x |
x |
x |
366 |
122 |
122 |
118 |
42 |
285 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
x |
x |
x |
x |
367 |
123 |
123 |
119 |
43 |
287 |
Bó thuốc |
x |
x |
x |
x |
368 |
124 |
124 |
120 |
44 |
288 |
Chườm ngải |
x |
x |
x |
x |
369 |
125 |
125 |
121 |
45 |
290 |
Nhĩ châm |
x |
x |
x |
x |
370 |
126 |
126 |
122 |
46 |
291 |
Ôn châm |
x |
x |
x |
x |
371 |
127 |
127 |
123 |
47 |
292 |
Chích lể |
x |
x |
x |
x |
372 |
128 |
128 |
124 |
48 |
293 |
Luyện tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
|
C. ĐIỆN NHĨ CHÂM |
18 |
18 |
18 |
00 |
|||||
373 |
129 |
129 |
125 |
351 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
||
374 |
130 |
130 |
126 |
352 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
||
375 |
131 |
131 |
127 |
353 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
x |
x |
x |
||
376 |
132 |
132 |
128 |
354 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
||
377 |
133 |
133 |
129 |
355 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
||
378 |
134 |
134 |
130 |
356 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
||
379 |
135 |
135 |
1231 |
361 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
||
380 |
136 |
136 |
132 |
366 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
||
381 |
137 |
137 |
133 |
368 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
||
382 |
138 |
138 |
134 |
369 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
||
383 |
139 |
139 |
135 |
370 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
||
384 |
140 |
140 |
136 |
371 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
||
385 |
141 |
141 |
137 |
381 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
||
386 |
142 |
142 |
138 |
382 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
x |
x |
x |
||
387 |
143 |
143 |
139 |
387 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
||
388 |
144 |
144 |
140 |
388 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
||
389 |
145 |
145 |
141 |
395 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
||
390 |
146 |
146 |
142 |
398 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
||
|
Đ. ĐIỆN CHÂM |
61 |
61 |
61 |
61 |
|||||
391 |
147 |
147 |
143 |
49 |
461 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
x |
x |
x |
x |
392 |
148 |
148 |
144 |
50 |
462 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
393 |
149 |
149 |
145 |
51 |
463 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
394 |
150 |
150 |
146 |
52 |
465 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
395 |
151 |
151 |
147 |
53 |
466 |
Điện châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
396 |
152 |
152 |
148 |
54 |
467 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
397 |
153 |
153 |
149 |
55 |
468 |
Điện châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
x |
398 |
154 |
154 |
150 |
56 |
469 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
x |
399 |
155 |
155 |
151 |
57 |
470 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
400 |
156 |
156 |
152 |
58 |
471 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
401 |
157 |
157 |
153 |
59 |
472 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
x |
x |
x |
x |
402 |
158 |
158 |
154 |
60 |
473 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
403 |
159 |
159 |
155 |
61 |
474 |
Điện châm cai thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
404 |
160 |
160 |
156 |
62 |
476 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
405 |
161 |
161 |
157 |
63 |
477 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
x |
x |
x |
x |
406 |
162 |
162 |
158 |
64 |
478 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
407 |
163 |
163 |
159 |
65 |
479 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
408 |
164 |
164 |
160 |
66 |
480 |
Điện châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
409 |
165 |
165 |
161 |
67 |
481 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
410 |
166 |
166 |
162 |
68 |
482 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
411 |
167 |
167 |
163 |
69 |
483 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
412 |
168 |
168 |
164 |
70 |
484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
413 |
169 |
169 |
165 |
71 |
486 |
Điện châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
414 |
170 |
170 |
166 |
72 |
488 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
x |
x |
x |
x |
415 |
171 |
171 |
167 |
73 |
490 |
Điện châm điều trị lác |
x |
x |
x |
x |
416 |
172 |
172 |
168 |
74 |
491 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
x |
417 |
173 |
173 |
169 |
75 |
492 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
418 |
174 |
174 |
170 |
76 |
493 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
419 |
175 |
175 |
171 |
77 |
494 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
x |
420 |
176 |
176 |
172 |
78 |
495 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
421 |
177 |
177 |
173 |
79 |
496 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
422 |
178 |
178 |
174 |
80 |
497 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
x |
x |
x |
x |
423 |
179 |
179 |
175 |
81 |
498 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
424 |
180 |
180 |
176 |
82 |
501 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
425 |
181 |
181 |
177 |
83 |
502 |
Điện châm điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
426 |
182 |
182 |
178 |
84 |
503 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
427 |
183 |
183 |
179 |
85 |
504 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
428 |
184 |
184 |
180 |
86 |
505 |
Điện châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
429 |
185 |
185 |
181 |
87 |
506 |
Điện châm điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
430 |
186 |
186 |
182 |
88 |
507 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
431 |
187 |
187 |
183 |
89 |
508 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
x |
x |
x |
x |
432 |
188 |
188 |
184 |
90 |
509 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
x |
x |
x |
x |
433 |
189 |
189 |
185 |
91 |
510 |
Điện châm điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
434 |
190 |
190 |
186 |
92 |
511 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
x |
x |
x |
x |
435 |
191 |
191 |
187 |
93 |
512 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
436 |
192 |
192 |
188 |
94 |
513 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
437 |
193 |
193 |
189 |
95 |
516 |
Điện châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
438 |
194 |
194 |
190 |
96 |
517 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
x |
x |
x |
x |
439 |
195 |
195 |
191 |
97 |
518 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
440 |
196 |
196 |
192 |
98 |
519 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
441 |
197 |
197 |
193 |
99 |
520 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
442 |
198 |
198 |
194 |
100 |
521 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
443 |
199 |
199 |
195 |
101 |
522 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
444 |
200 |
200 |
196 |
102 |
523 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
x |
x |
x |
x |
445 |
201 |
201 |
197 |
103 |
524 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
446 |
202 |
202 |
198 |
104 |
525 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
447 |
203 |
203 |
199 |
105 |
526 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
448 |
204 |
204 |
200 |
106 |
527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
449 |
205 |
205 |
201 |
107 |
528 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
450 |
206 |
206 |
202 |
108 |
529 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
451 |
207 |
207 |
203 |
109 |
530 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
|
E. THUỶ CHÂM |
46 |
46 |
46 |
46 |
|||||
452 |
208 |
208 |
204 |
110 |
532 |
Thủy châm điều trị liệt |
x |
x |
x |
x |
453 |
209 |
209 |
205 |
111 |
533 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
454 |
210 |
210 |
206 |
112 |
534 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
455 |
211 |
211 |
204 |
113 |
535 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
456 |
212 |
212 |
208 |
114 |
536 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
457 |
213 |
213 |
209 |
115 |
537 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
458 |
214 |
214 |
210 |
116 |
538 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
459 |
215 |
215 |
211 |
117 |
539 |
Thủy châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
x |
460 |
216 |
216 |
212 |
118 |
542 |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
461 |
217 |
217 |
213 |
119 |
543 |
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn |
x |
x |
x |
x |
462 |
218 |
218 |
214 |
120 |
544 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
463 |
219 |
219 |
215 |
121 |
547 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
464 |
220 |
220 |
216 |
122 |
549 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
465 |
221 |
221 |
217 |
123 |
550 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
466 |
222 |
222 |
218 |
124 |
551 |
Thủy châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
467 |
223 |
223 |
219 |
125 |
552 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
468 |
224 |
224 |
220 |
126 |
553 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
469 |
225 |
225 |
221 |
127 |
554 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
470 |
226 |
226 |
222 |
128 |
555 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
471 |
227 |
227 |
223 |
129 |
561 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
472 |
228 |
228 |
224 |
130 |
563 |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
x |
473 |
229 |
229 |
225 |
131 |
564 |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
x |
x |
x |
x |
474 |
230 |
230 |
226 |
132 |
565 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
x |
475 |
231 |
231 |
227 |
133 |
566 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
476 |
232 |
232 |
228 |
134 |
567 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
477 |
233 |
233 |
229 |
135 |
568 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
478 |
234 |
234 |
230 |
136 |
569 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
x |
x |
479 |
235 |
235 |
231 |
137 |
570 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
480 |
236 |
236 |
232 |
138 |
571 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
x |
481 |
237 |
237 |
233 |
139 |
574 |
Thủy châm điều trị đau dạ dày |
x |
x |
x |
x |
482 |
238 |
238 |
234 |
140 |
575 |
Thủy châm điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
x |
483 |
239 |
239 |
235 |
141 |
577 |
Thủy châm điều trị dị ứng |
x |
x |
x |
x |
484 |
240 |
240 |
236 |
142 |
578 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
485 |
241 |
241 |
237 |
143 |
579 |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
486 |
242 |
242 |
238 |
144 |
580 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
487 |
243 |
243 |
239 |
145 |
581 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
488 |
244 |
244 |
240 |
146 |
582 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
489 |
245 |
245 |
241 |
147 |
583 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
490 |
246 |
246 |
242 |
148 |
585 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
491 |
247 |
247 |
243 |
149 |
586 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
492 |
248 |
248 |
244 |
150 |
587 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
493 |
249 |
249 |
245 |
151 |
590 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
494 |
250 |
250 |
246 |
152 |
592 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
495 |
251 |
251 |
247 |
153 |
594 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
496 |
252 |
252 |
248 |
154 |
601 |
Thủy châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
497 |
253 |
253 |
249 |
155 |
602 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
|
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
44 |
44 |
44 |
44 |
|||||
498 |
254 |
254 |
250 |
156 |
603 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
x |
x |
x |
x |
499 |
255 |
255 |
251 |
157 |
604 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
0 |
256 |
256 |
252 |
158 |
605 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
501 |
257 |
257 |
253 |
159 |
606 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
502 |
258 |
258 |
254 |
160 |
607 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
503 |
259 |
259 |
255 |
161 |
608 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
x |
x |
x |
x |
504 |
260 |
260 |
256 |
162 |
609 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
x |
x |
x |
x |
505 |
261 |
261 |
257 |
163 |
610 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
x |
x |
x |
x |
506 |
262 |
262 |
258 |
164 |
611 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
x |
x |
x |
x |
507 |
263 |
263 |
259 |
165 |
612 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
x |
x |
x |
x |
508 |
264 |
264 |
260 |
166 |
613 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
x |
509 |
265 |
265 |
261 |
167 |
614 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
510 |
266 |
266 |
262 |
168 |
615 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
511 |
267 |
267 |
263 |
169 |
616 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
512 |
268 |
268 |
264 |
170 |
617 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
513 |
269 |
269 |
265 |
171 |
618 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
514 |
270 |
270 |
266 |
172 |
621 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
x |
515 |
271 |
271 |
267 |
173 |
622 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
516 |
272 |
272 |
268 |
174 |
624 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
517 |
273 |
273 |
269 |
175 |
625 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
518 |
274 |
274 |
270 |
176 |
626 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
519 |
275 |
275 |
271 |
177 |
628 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
520 |
276 |
276 |
272 |
178 |
629 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
521 |
277 |
277 |
273 |
179 |
630 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
522 |
278 |
278 |
274 |
180 |
631 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
523 |
279 |
279 |
275 |
181 |
635 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
524 |
280 |
280 |
276 |
182 |
636 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
525 |
281 |
281 |
277 |
183 |
641 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
x |
x |
526 |
282 |
282 |
278 |
184 |
642 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
527 |
283 |
283 |
279 |
185 |
643 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
x |
528 |
284 |
284 |
280 |
186 |
645 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
x |
529 |
285 |
285 |
281 |
187 |
646 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
530 |
286 |
286 |
282 |
188 |
647 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
531 |
287 |
287 |
283 |
189 |
648 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
532 |
288 |
288 |
284 |
190 |
649 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
533 |
289 |
289 |
285 |
191 |
650 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
534 |
290 |
290 |
286 |
192 |
651 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
535 |
291 |
291 |
287 |
193 |
654 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
536 |
292 |
292 |
288 |
194 |
655 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
537 |
293 |
293 |
289 |
195 |
659 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
538 |
294 |
294 |
290 |
196 |
660 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
539 |
295 |
295 |
291 |
197 |
661 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
540 |
296 |
296 |
292 |
198 |
663 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
541 |
297 |
297 |
293 |
199 |
664 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
|
H. CỨU |
17 |
17 |
17 |
17 |
|||||
542 |
298 |
298 |
294 |
200 |
671 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
543 |
299 |
299 |
295 |
201 |
672 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
544 |
300 |
300 |
296 |
202 |
674 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
545 |
301 |
301 |
297 |
203 |
675 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
x |
x |
x |
x |
546 |
302 |
302 |
298 |
204 |
676 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
547 |
303 |
303 |
299 |
205 |
677 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
x |
x |
x |
x |
548 |
304 |
304 |
300 |
206 |
678 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
549 |
305 |
305 |
301 |
207 |
679 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
x |
x |
x |
x |
550 |
306 |
306 |
302 |
208 |
680 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
x |
x |
x |
x |
551 |
307 |
307 |
303 |
209 |
681 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
552 |
308 |
308 |
304 |
210 |
682 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
x |
x |
x |
x |
553 |
309 |
309 |
305 |
211 |
686 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
554 |
310 |
310 |
306 |
212 |
688 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
x |
x |
x |
x |
555 |
311 |
311 |
307 |
213 |
689 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
x |
x |
x |
x |
556 |
312 |
312 |
308 |
214 |
690 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
x |
x |
x |
x |
557 |
313 |
313 |
309 |
215 |
695 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
x |
x |
x |
x |
558 |
314 |
314 |
310 |
216 |
696 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
65 |
65 |
65 |
62 |
|||||
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
57 |
57 |
57 |
57 |
|||||
559 |
315 |
315 |
311 |
217 |
806 |
Tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
560 |
316 |
316 |
312 |
218 |
807 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
x |
x |
x |
x |
561 |
317 |
317 |
313 |
219 |
808 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
x |
x |
x |
x |
562 |
318 |
318 |
314 |
220 |
809 |
Chườm lạnh |
x |
x |
x |
x |
563 |
319 |
319 |
315 |
221 |
810 |
Chườm ngải cứu |
x |
x |
x |
x |
564 |
320 |
320 |
316 |
222 |
811 |
Tập vận động có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
565 |
321 |
321 |
317 |
223 |
812 |
Vỗ rung lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
566 |
322 |
322 |
318 |
224 |
813 |
Xoa bóp |
x |
x |
x |
x |
567 |
323 |
323 |
319 |
225 |
814 |
Tập ho |
x |
x |
x |
x |
568 |
324 |
324 |
320 |
226 |
815 |
Tập thở |
x |
x |
x |
x |
569 |
325 |
325 |
321 |
227 |
816 |
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay |
x |
x |
x |
x |
570 |
326 |
326 |
322 |
228 |
817 |
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi |
x |
x |
x |
x |
571 |
327 |
327 |
323 |
229 |
818 |
Sử dụng xe lăn |
x |
x |
x |
x |
572 |
328 |
328 |
324 |
230 |
819 |
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm |
x |
x |
x |
x |
573 |
329 |
329 |
325 |
231 |
820 |
Tập vận động chủ động |
x |
x |
x |
x |
574 |
330 |
330 |
326 |
232 |
821 |
Tập vận động có kháng trở |
x |
x |
x |
x |
575 |
331 |
331 |
327 |
233 |
822 |
Tập vận động thụ động |
x |
x |
x |
x |
576 |
332 |
332 |
328 |
234 |
823 |
Đo tầm vận động khớp |
x |
x |
x |
x |
577 |
333 |
333 |
329 |
235 |
824 |
Đắp nóng |
x |
x |
x |
x |
578 |
334 |
334 |
330 |
236 |
830 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt |
x |
x |
x |
x |
579 |
335 |
335 |
331 |
237 |
831 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay |
x |
x |
x |
x |
580 |
336 |
336 |
332 |
238 |
832 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa |
x |
x |
x |
x |
581 |
337 |
337 |
333 |
239 |
833 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ |
x |
x |
x |
x |
582 |
338 |
338 |
334 |
240 |
837 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối |
x |
x |
x |
x |
583 |
339 |
339 |
335 |
241 |
838 |
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
584 |
340 |
340 |
336 |
242 |
839 |
Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai |
x |
x |
x |
x |
585 |
341 |
341 |
337 |
243 |
841 |
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp |
x |
x |
x |
x |
586 |
342 |
342 |
338 |
244 |
842 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
x |
x |
587 |
343 |
343 |
339 |
245 |
843 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên |
x |
x |
x |
x |
588 |
344 |
344 |
340 |
246 |
844 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng |
x |
x |
x |
x |
589 |
345 |
345 |
341 |
247 |
861 |
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép |
x |
x |
x |
x |
590 |
346 |
346 |
342 |
248 |
867 |
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính |
x |
x |
x |
x |
591 |
347 |
347 |
343 |
249 |
871 |
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng |
x |
x |
x |
x |
592 |
348 |
348 |
344 |
250 |
872 |
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới |
x |
x |
x |
x |
593 |
349 |
349 |
345 |
251 |
873 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng |
x |
x |
x |
x |
594 |
350 |
350 |
346 |
252 |
875 |
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
595 |
351 |
351 |
347 |
253 |
876 |
Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng) |
x |
x |
x |
x |
596 |
352 |
352 |
348 |
254 |
877 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
597 |
353 |
353 |
349 |
255 |
878 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng |
x |
x |
x |
x |
598 |
354 |
354 |
350 |
256 |
880 |
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
599 |
355 |
355 |
351 |
257 |
881 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
600 |
356 |
356 |
352 |
258 |
883 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson |
x |
x |
x |
x |
601 |
357 |
357 |
353 |
259 |
884 |
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp |
x |
x |
x |
x |
602 |
358 |
358 |
354 |
260 |
885 |
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay |
x |
x |
x |
x |
603 |
359 |
359 |
356 |
261 |
886 |
Xoa bóp lưng, chân |
x |
x |
x |
x |
604 |
360 |
360 |
356 |
262 |
887 |
Xoa bóp |
x |
x |
x |
x |
605 |
361 |
361 |
357 |
263 |
889 |
Tập do cứng khớp |
x |
x |
x |
x |
606 |
362 |
362 |
358 |
264 |
891 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
x |
x |
x |
x |
607 |
363 |
363 |
359 |
265 |
892 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
x |
x |
x |
x |
608 |
364 |
364 |
360 |
266 |
893 |
Tập vận động đoạn chi 15 phút |
x |
x |
x |
x |
609 |
365 |
365 |
361 |
267 |
895 |
Tập vận động toàn thân 15 phút |
x |
x |
x |
x |
610 |
366 |
366 |
362 |
268 |
896 |
Tập vận động cột sống |
x |
x |
x |
x |
611 |
367 |
367 |
363 |
269 |
897 |
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) |
x |
x |
x |
x |
612 |
368 |
368 |
364 |
270 |
900 |
Tập vận động tại giường |
x |
x |
x |
x |
613 |
369 |
369 |
365 |
271 |
901 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
x |
x |
x |
x |
614 |
370 |
370 |
366 |
272 |
904 |
Tập với xe lăn |
x |
x |
x |
x |
615 |
371 |
371 |
367 |
273 |
906 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh |
x |
x |
x |
x |
|
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP |
08 |
08 |
08 |
05 |
|||||
616 |
372 |
372 |
368 |
977 |
Khung tập đi |
x |
x |
x |
||
617 |
373 |
373 |
369 |
979 |
Dụng cụ tập cổ chân |
x |
x |
x |
||
618 |
374 |
374 |
370 |
980 |
Dụng cụ tập khớp cổ tay |
x |
x |
x |
||
619 |
375 |
375 |
371 |
274 |
983 |
Nạng nách |
x |
x |
x |
x |
620 |
376 |
376 |
372 |
275 |
984 |
Nạng khuỷu |
x |
x |
x |
x |
621 |
377 |
377 |
373 |
276 |
985 |
Gậy tập |
x |
x |
x |
x |
622 |
378 |
378 |
374 |
277 |
986 |
Nẹp khớp gối |
x |
x |
x |
x |
623 |
379 |
379 |
375 |
278 |
987 |
Máng đỡ bàn tay |
x |
x |
x |
x |
|
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
06 |
06 |
03 |
00 |
|||||
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
06 |
06 |
03 |
00 |
|||||
624 |
380 |
380 |
|
|
992 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
x |
x |
|
|
625 |
381 |
381 |
|
|
993 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
x |
x |
|
|
626 |
382 |
382 |
994 |
Nội soi cầm máu mũi |
x |
x |
|
|
||
627 |
383 |
383 |
376 |
1001 |
Nội soi tai |
x |
x |
x |
||
628 |
384 |
384 |
377 |
1002 |
Nội soi mũi |
x |
x |
x |
||
629 |
385 |
385 |
378 |
1003 |
Nội soi họng |
x |
x |
x |
||
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC |
65 |
65 |
61 |
00 |
|||||
630 |
386 |
386 |
|
|
1280 |
Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 |
x |
x |
|
|
31 |
387 |
387 |
|
|
1288 |
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt |
x |
x |
|
|
632 |
388 |
388 |
|
|
1296 |
Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng |
x |
x |
|
|
633 |
389 |
389 |
|
|
1370 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
634 |
390 |
390 |
379 |
1372 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
||
635 |
391 |
391 |
380 |
1373 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol |
x |
x |
x |
||
636 |
392 |
392 |
381 |
1376 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
x |
x |
x |
||
637 |
393 |
393 |
382 |
1382 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản |
x |
x |
x |
||
638 |
394 |
394 |
383 |
1384 |
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
x |
x |
x |
||
639 |
395 |
395 |
384 |
1385 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
||
640 |
396 |
396 |
385 |
1390 |
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
x |
||
641 |
397 |
397 |
386 |
1391 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
x |
x |
x |
||
642 |
398 |
398 |
387 |
1393 |
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ |
x |
x |
x |
||
643 |
399 |
399 |
388 |
1394 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
x |
x |
x |
||
644 |
400 |
400 |
389 |
1395 |
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ |
x |
x |
x |
||
645 |
401 |
401 |
390 |
1396 |
Kỹ thuật vô cảm nắn xương |
x |
x |
x |
||
646 |
402 |
402 |
391 |
1399 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
||
647 |
403 |
403 |
392 |
1403 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
x |
x |
x |
||
648 |
404 |
404 |
393 |
1404 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
x |
x |
x |
||
649 |
405 |
405 |
394 |
1405 |
Truyền dịch thường quy |
x |
x |
x |
||
650 |
406 |
406 |
395 |
1406 |
Truyền máu thường quy |
x |
x |
x |
||
651 |
407 |
407 |
396 |
1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
x |
x |
x |
||
652 |
408 |
408 |
397 |
1408 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
||
653 |
409 |
409 |
398 |
1409 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
||
654 |
410 |
410 |
399 |
1410 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
||
656 |
411 |
411 |
400 |
1411 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
||
657 |
412 |
412 |
401 |
1412 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
||
658 |
413 |
413 |
402 |
1413 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
||
659 |
414 |
414 |
403 |
1416 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi |
x |
x |
x |
||
60 |
415 |
415 |
404 |
1417 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
x |
||
661 |
416 |
416 |
405 |
1418 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
x |
||
662 |
417 |
417 |
406 |
1423 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
x |
x |
x |
||
663 |
418 |
418 |
407 |
1426 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
||
664 |
419 |
419 |
408 |
1427 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
||
665 |
420 |
420 |
409 |
1428 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
x |
x |
x |
||
666 |
421 |
421 |
410 |
1429 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
x |
x |
x |
||
667 |
422 |
422 |
411 |
1430 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
x |
x |
x |
||
668 |
423 |
423 |
412 |
1431 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
x |
x |
x |
||
666 |
424 |
424 |
413 |
1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
x |
x |
x |
||
669 |
425 |
425 |
414 |
1435 |
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
||
670 |
426 |
426 |
415 |
1436 |
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn |
x |
x |
x |
||
671 |
427 |
427 |
416 |
1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
x |
x |
x |
||
672 |
428 |
428 |
417 |
1438 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
x |
x |
x |
||
673 |
429 |
429 |
418 |
1439 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
x |
||
674 |
430 |
430 |
419 |
1440 |
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn |
x |
x |
x |
||
675 |
431 |
431 |
420 |
1445 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
676 |
432 |
432 |
421 |
1447 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
||
677 |
433 |
433 |
422 |
1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
678 |
434 |
434 |
423 |
1450 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
679 |
435 |
435 |
424 |
1451 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
||
680 |
436 |
436 |
425 |
1452 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
681 |
437 |
437 |
426 |
1453 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
682 |
438 |
438 |
427 |
1454 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
683 |
439 |
439 |
428 |
1455 |
Theo dõi HA liên tục tại giường |
x |
x |
x |
||
684 |
440 |
440 |
429 |
1456 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
||
685 |
441 |
441 |
430 |
1458 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
686 |
442 |
442 |
431 |
1461 |
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản |
x |
x |
x |
||
687 |
443 |
443 |
432 |
1462 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
||
688 |
444 |
444 |
433 |
1463 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
||
689 |
445 |
445 |
434 |
1464 |
Thở oxy qua ống chữ T |
x |
x |
x |
||
690 |
446 |
446 |
435 |
1465 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng |
x |
x |
x |
||
691 |
447 |
447 |
436 |
1466 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
692 |
448 |
448 |
437 |
1467 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
693 |
449 |
449 |
438 |
1468 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
694 |
450 |
450 |
439 |
1470 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
x |
x |
x |
||
|
VIII. BỎNG |
13 |
13 |
06 |
01 |
|||||
|
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG |
10 |
10 |
06 |
01 |
|||||
695 |
451 |
451 |
|
|
1489 |
Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
696 |
452 |
452 |
|
|
1490 |
Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
697 |
453 |
453 |
|
|
1491 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em |
x |
x |
|
|
698 |
454 |
454 |
|
|
1492 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
x |
x |
|
|
699 |
455 |
455 |
440 |
1509 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định |
x |
x |
x |
||
700 |
456 |
456 |
441 |
1510 |
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
x |
x |
x |
||
701 |
457 |
457 |
442 |
1512 |
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong |
x |
x |
x |
||
702 |
458 |
458 |
443 |
1513 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện |
x |
x |
x |
||
703 |
459 |
459 |
444 |
1514 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
||
704 |
460 |
460 |
445 |
279 |
1515 |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. |
x |
x |
x |
x |
|
B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH |
03 |
03 |
00 |
00 |
|||||
705 |
461 |
461 |
|
|
1516 |
Thay băng điều trị vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
706 |
462 |
462 |
|
|
1517 |
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
707 |
463 |
463 |
|
|
1518 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
|
IX. MẮT |
30 |
30 |
28 |
05 |
|||||
708 |
464 |
464 |
|
|
1591 |
Chích mủ mắt |
x |
x |
|
|
709 |
465 |
465 |
|
|
1650 |
Rạch áp xe túi lệ |
x |
x |
|
|
710 |
466 |
466 |
446 |
1654 |
Tập nhược thị |
x |
x |
x |
||
711 |
467 |
467 |
447 |
1655 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
x |
x |
x |
||
712 |
468 |
468 |
448 |
1656 |
Cắt bỏ túi lệ |
x |
x |
x |
||
713 |
469 |
469 |
449 |
1657 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
x |
||
714 |
470 |
470 |
450 |
1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
x |
x |
x |
||
715 |
471 |
471 |
451 |
1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
x |
x |
x |
||
716 |
472 |
472 |
452 |
1660 |
Khâu cò mi, tháo cò |
x |
x |
x |
||
717 |
473 |
473 |
453 |
1661 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
x |
x |
x |
||
718 |
474 |
474 |
454 |
1663 |
Khâu da mi |
x |
x |
x |
||
719 |
475 |
475 |
455 |
1664 |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
x |
||
720 |
476 |
476 |
456 |
1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
x |
x |
x |
||
721 |
477 |
477 |
457 |
1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
x |
x |
x |
||
722 |
478 |
478 |
458 |
1681 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
x |
x |
x |
||
723 |
479 |
479 |
459 |
1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
x |
x |
x |
||
724 |
480 |
480 |
460 |
1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
x |
x |
x |
||
725 |
481 |
481 |
461 |
1685 |
Bơm thông lệ đạo |
x |
x |
x |
||
726 |
482 |
482 |
462 |
1688 |
Khâu kết mạc |
x |
x |
x |
||
727 |
483 |
483 |
463 |
1689 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
x |
x |
x |
||
728 |
484 |
484 |
464 |
1690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
x |
x |
x |
||
729 |
485 |
485 |
465 |
1692 |
Bơm rửa lệ đạo |
x |
x |
x |
||
730 |
486 |
486 |
466 |
1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
x |
x |
x |
||
731 |
487 |
487 |
467 |
1698 |
Rạch áp xe mi |
x |
x |
x |
||
732 |
488 |
488 |
468 |
1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
x |
x |
x |
||
733 |
489 |
489 |
469 |
280 |
1703 |
Cắt chỉ khâu da |
x |
x |
x |
x |
734 |
490 |
490 |
470 |
281 |
1704 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
x |
x |
x |
x |
735 |
491 |
491 |
471 |
282 |
1705 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
x |
x |
x |
x |
736 |
492 |
492 |
472 |
283 |
1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
x |
x |
x |
x |
737 |
493 |
493 |
473 |
284 |
1707 |
Khám mắt |
x |
x |
x |
x |
|
X. RĂNG HÀM MẶT |
26 |
26 |
26 |
09 |
|||||
|
A. RĂNG |
18 |
18 |
18 |
08 |
|||||
738 |
494 |
494 |
474 |
1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
||
739 |
495 |
495 |
475 |
1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
||
740 |
496 |
496 |
476 |
1916 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
||
741 |
497 |
497 |
477 |
1917 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
||
742 |
498 |
498 |
478 |
1919 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
||
743 |
499 |
499 |
479 |
1926 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
||
744 |
500 |
500 |
480 |
1928 |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
||
745 |
501 |
501 |
481 |
1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
||
746 |
502 |
502 |
482 |
1941 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
||
747 |
503 |
503 |
483 |
1947 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
x |
x |
x |
||
748 |
504 |
504 |
484 |
285 |
1955 |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
749 |
505 |
505 |
485 |
286 |
1956 |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
750 |
506 |
506 |
486 |
287 |
1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
x |
x |
x |
x |
751 |
507 |
507 |
487 |
288 |
1958 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
752 |
508 |
508 |
488 |
289 |
1959 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
753 |
509 |
509 |
489 |
290 |
1960 |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
754 |
510 |
510 |
490 |
291 |
1961 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
x |
755 |
511 |
511 |
491 |
292 |
1974 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
x |
x |
x |
x |
|
B. HÀM MẶT |
08 |
08 |
08 |
01 |
|||||
756 |
512 |
512 |
492 |
2068 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
||
757 |
513 |
513 |
493 |
2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
||
758 |
514 |
514 |
494 |
2070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
759 |
515 |
515 |
495 |
2071 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
760 |
516 |
516 |
496 |
2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
||
761 |
517 |
517 |
497 |
2074 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
x |
x |
x |
||
762 |
518 |
518 |
498 |
2076 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
763 |
519 |
519 |
499 |
293 |
2077 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
|
XI. TAI MŨI HỌNG |
24 |
24 |
23 |
04 |
|||||
|
A. TAI |
08 |
08 |
07 |
01 |
|||||
764 |
520 |
520 |
|
|
2110 |
Phẫu thuật cắt vành tai |
x |
x |
|
|
765 |
521 |
521 |
500 |
2114 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
x |
x |
x |
||
766 |
522 |
522 |
501 |
2115 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
767 |
523 |
523 |
502 |
2117 |
Lấy dị vật tai |
x |
x |
x |
||
768 |
524 |
524 |
503 |
2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
x |
x |
x |
||
769 |
525 |
525 |
504 |
2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
x |
x |
x |
||
770 |
526 |
526 |
505 |
2120 |
Làm thuốc tai |
x |
x |
x |
||
771 |
527 |
527 |
506 |
294 |
2125 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
x |
x |
x |
x |
|
B. MŨI XOANG |
06 |
06 |
06 |
01 |
|||||
772 |
528 |
528 |
507 |
2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
773 |
529 |
529 |
508 |
2149 |
Nhét bấc mũi sau |
x |
x |
x |
||
774 |
530 |
530 |
509 |
2150 |
Nhét bấc mũi trước |
x |
x |
x |
||
775 |
531 |
531 |
510 |
2151 |
Đốt cuốn mũi |
x |
x |
x |
||
776 |
532 |
532 |
511 |
2153 |
Chọc rửa xoang hàm |
x |
x |
x |
||
777 |
533 |
533 |
512 |
295 |
2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
x |
x |
x |
x |
|
C. HỌNG – THANH QUẢN |
09 |
09 |
09 |
02 |
|||||
778 |
534 |
534 |
513 |
2174 |
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi |
x |
x |
x |
||
779 |
535 |
535 |
514 |
2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
x |
x |
x |
||
780 |
536 |
536 |
515 |
2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
x |
||
781 |
537 |
537 |
516 |
2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
x |
x |
x |
||
782 |
538 |
538 |
517 |
2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
x |
x |
x |
||
783 |
539 |
539 |
518 |
2187 |
Rửa vòm họng |
x |
x |
x |
||
784 |
540 |
540 |
519 |
2189 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
x |
x |
x |
||
785 |
541 |
541 |
520 |
296 |
2190 |
Lấy dị vật họng miệng |
x |
x |
x |
x |
786 |
542 |
542 |
521 |
297 |
2191 |
Khí dung mũi họng |
x |
x |
x |
x |
|
D. CỔ - MẶT |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
787 |
543 |
543 |
522 |
2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
||
|
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH |
06 |
06 |
06 |
00 |
|||||
788 |
544 |
544 |
523 |
2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
||
789 |
545 |
545 |
524 |
2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
||
790 |
546 |
546 |
525 |
2261 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
x |
||
791 |
547 |
547 |
526 |
2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
x |
||
792 |
548 |
548 |
527 |
2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
x |
||
793 |
549 |
549 |
528 |
2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
XIII. NỘI KHOA |
21 |
21 |
19 |
10 |
|||||
|
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP |
04 |
04 |
04 |
00 |
|||||
794 |
550 |
550 |
529 |
2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
795 |
551 |
551 |
530 |
2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
||
796 |
552 |
552 |
531 |
2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
797 |
553 |
553 |
532 |
2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
||
|
C. TIÊU HÓA |
06 |
06 |
06 |
02 |
|||||
798 |
554 |
554 |
533 |
2354 |
Chọc dịch màng bụng |
x |
x |
x |
||
799 |
555 |
555 |
534 |
2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
x |
x |
x |
||
800 |
556 |
556 |
535 |
2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
x |
x |
x |
||
801 |
557 |
557 |
536 |
298 |
2357 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
802 |
558 |
558 |
537 |
299 |
2358 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
803 |
559 |
559 |
538 |
2359 |
Nong hậu môn |
x |
x |
x |
||
|
Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
804 |
560 |
560 |
|
|
2367 |
Chọc dịch khớp |
x |
x |
|
|
|
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
04 |
04 |
03 |
03 |
|||||
805 |
561 |
561 |
|
|
2379 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
x |
x |
|
|
806 |
562 |
562 |
539 |
300 |
2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
x |
x |
x |
x |
807 |
563 |
563 |
540 |
301 |
2383 |
Test nội bì |
x |
x |
x |
x |
808 |
564 |
564 |
541 |
302 |
2384 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
G. TRUYỀN NHIỄM |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
809 |
565 |
565 |
542 |
2386 |
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
x |
x |
x |
||
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
05 |
05 |
05 |
05 |
|||||
810 |
566 |
566 |
543 |
303 |
2387 |
Tiêm trong da |
x |
x |
x |
x |
811 |
567 |
567 |
544 |
304 |
2388 |
Tiêm dưới da |
x |
x |
x |
x |
812 |
568 |
568 |
545 |
305 |
2389 |
Tiêm bắp thịt |
x |
x |
x |
x |
813 |
569 |
569 |
546 |
306 |
2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
814 |
570 |
570 |
547 |
307 |
2391 |
Truyền tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
XIV. LAO (ngoại lao) |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
815 |
571 |
571 |
548 |
2437 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
x |
x |
x |
||
816 |
572 |
572 |
549 |
2438 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
x |
x |
x |
||
817 |
573 |
573 |
550 |
2439 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
x |
x |
x |
||
|
XV. UNG BƯỚU- NHI |
33 |
33 |
23 |
00 |
|||||
|
A. ĐẦU CỔ |
08 |
08 |
04 |
00 |
|||||
818 |
574 |
574 |
551 |
2442 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
x |
||
819 |
575 |
575 |
|
|
2444 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
820 |
576 |
576 |
|
|
2450 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
x |
x |
|
|
821 |
577 |
577 |
|
|
2451 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
x |
x |
|
|
822 |
578 |
578 |
|
|
2455 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
x |
x |
|
|
823 |
579 |
579 |
552 |
2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
824 |
580 |
580 |
553 |
2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
x |
x |
x |
||
825 |
581 |
581 |
554 |
2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
|
C. HÀM – MẶT |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
826 |
582 |
582 |
555 |
2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
827 |
583 |
583 |
556 |
2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
x |
||
828 |
584 |
584 |
557 |
2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
x |
x |
x |
||
|
Đ. TAI – MŨI – HỌNG |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
829 |
585 |
585 |
558 |
2613 |
Cắt polyp ống tai |
x |
x |
x |
||
830 |
586 |
586 |
559 |
2614 |
Cắt polyp mũi |
x |
x |
x |
||
|
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI |
03 |
03 |
00 |
00 |
|||||
831 |
587 |
587 |
|
|
2640 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
x |
x |
|
|
832 |
588 |
588 |
|
|
2641 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
x |
x |
|
|
833 |
589 |
589 |
|
|
2644 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
|
|
|
I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
834 |
590 |
590 |
|
|
2711 |
Cắt u phần mềm bìu |
x |
x |
|
|
835 |
591 |
591 |
|
|
2720 |
Cắt u lành dương vật |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
K. PHỤ KHOA |
08 |
08 |
08 |
00 |
|||||
836 |
592 |
592 |
560 |
2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
||
837 |
593 |
593 |
561 |
2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
||
838 |
594 |
594 |
562 |
2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
x |
||
839 |
595 |
595 |
563 |
2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
||
840 |
596 |
596 |
564 |
2733 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
||
841 |
597 |
597 |
565 |
2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
||
842 |
598 |
598 |
566 |
2735 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
||
843 |
599 |
599 |
567 |
2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
||
|
L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP |
07 |
07 |
06 |
00 |
|||||
844 |
600 |
600 |
|
|
2763 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
|
|
845 |
601 |
601 |
568 |
2765 |
Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm |
x |
x |
x |
||
846 |
602 |
602 |
569 |
2766 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
x |
||
847 |
603 |
603 |
570 |
2767 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
848 |
604 |
604 |
571 |
2768 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
x |
||
849 |
605 |
605 |
572 |
2769 |
Cắt u bao gân |
x |
x |
x |
||
850 |
606 |
606 |
573 |
2770 |
Cắt u xương sụn lành tính |
x |
x |
x |
||
|
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ |
07 |
07 |
07 |
00 |
|||||
|
A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA ĐIỀU TRỊ VÀ THẨM MỸ |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
851 |
607 |
607 |
574 |
2898 |
Đắp mặt nạ dưỡng da |
x |
x |
x |
||
852 |
608 |
608 |
575 |
2902 |
Xông hơi nước, ozôn |
x |
x |
x |
||
|
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ |
04 |
04 |
04 |
00 |
|||||
|
5. Tai |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
853 |
609 |
609 |
576 |
2934 |
Cắt sụn thừa nắp tai |
x |
x |
x |
||
|
9. Các kỹ thuật chung |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
854 |
610 |
610 |
577 |
2966 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
x |
x |
x |
||
855 |
611 |
611 |
578 |
2967 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
x |
x |
x |
||
856 |
612 |
612 |
579 |
2968 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
857 |
613 |
613 |
580 |
2990 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín |
x |
x |
x |
||
|
XVIII. DA LIỄU |
13 |
13 |
13 |
00 |
|||||
|
A. NỘI KHOA DA LIỄU |
04 |
04 |
04 |
00 |
|||||
858 |
614 |
614 |
581 |
2996 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
x |
x |
x |
||
859 |
615 |
615 |
582 |
2999 |
Chăm sóc da điều trị bệnh da |
x |
x |
x |
||
860 |
616 |
616 |
583 |
3005 |
Tiêm nội sẹo, nội thương tổn |
x |
x |
x |
||
861 |
617 |
617 |
584 |
3007 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
x |
x |
x |
||
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU |
09 |
09 |
09 |
00 |
|||||
862 |
618 |
618 |
585 |
3023 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
863 |
619 |
619 |
586 |
3024 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
864 |
620 |
620 |
587 |
3025 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
865 |
621 |
621 |
588 |
3026 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
866 |
622 |
622 |
589 |
3029 |
Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm |
x |
x |
x |
||
867 |
623 |
623 |
590 |
3030 |
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... |
x |
x |
x |
||
868 |
624 |
624 |
591 |
3031 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
x |
||
869 |
625 |
625 |
592 |
3032 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
x |
x |
x |
||
870 |
626 |
626 |
593 |
3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
x |
x |
x |
||
|
XIX. NGOẠI KHOA |
128 |
128 |
95 |
10 |
|||||
|
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
871 |
627 |
627 |
594 |
3082 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
x |
x |
x |
||
872 |
628 |
628 |
595 |
3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
x |
x |
x |
||
|
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC |
04 |
04 |
03 |
01 |
|||||
|
3. Động tĩnh mạch |
02 |
02 |
01 |
00 |
|||||
873 |
629 |
629 |
|
|
3214 |
Khâu vết thương mạch máu chi |
x |
x |
|
|
874 |
630 |
630 |
596 |
3221 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
||
|
4. Ngực - phổi |
02 |
02 |
02 |
01 |
|||||
875 |
631 |
631 |
597 |
3261 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
x |
x |
x |
||
876 |
632 |
632 |
598 |
308 |
3265 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
x |
x |
|
C. TIÊU HÓA – BỤNG |
39 |
39 |
21 |
00 |
|||||
|
2. Dạ dày |
03 |
03 |
02 |
00 |
|||||
877 |
633 |
633 |
|
|
3292 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
x |
x |
|
|
878 |
634 |
634 |
599 |
3297 |
Mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
879 |
635 |
635 |
600 |
3298 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
x |
x |
x |
||
|
3. Ruột non - ruột già |
09 |
09 |
05 |
00 |
|||||
880 |
636 |
636 |
|
|
3309 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
x |
x |
|
|
881 |
637 |
637 |
|
|
3310 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
x |
x |
|
|
882 |
638 |
638 |
|
|
3311 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
x |
x |
|
|
883 |
639 |
639 |
|
|
3316 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
x |
x |
|
|
884 |
640 |
640 |
601 |
3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
x |
x |
x |
||
885 |
641 |
641 |
602 |
3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
||
886 |
642 |
642 |
603 |
3329 |
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già |
x |
x |
x |
||
887 |
643 |
643 |
604 |
3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
x |
x |
x |
||
888 |
644 |
644 |
605 |
3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
||
|
4. Hậu môn – trực tràng |
14 |
14 |
05 |
00 |
|||||
889 |
645 |
645 |
|
|
3341 |
Phẫu thuật Longo |
x |
x |
|
|
890 |
646 |
646 |
|
|
3346 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
x |
x |
|
|
891 |
647 |
647 |
|
|
3348 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
x |
x |
|
|
892 |
648 |
648 |
|
|
3360 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên |
x |
x |
|
|
893 |
649 |
649 |
|
|
3365 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
x |
x |
|
|
894 |
650 |
650 |
|
|
3366 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
x |
x |
|
|
895 |
651 |
651 |
|
|
3367 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
x |
x |
|
|
896 |
652 |
652 |
|
|
3370 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
x |
x |
|
|
897 |
653 |
653 |
|
|
3371 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
x |
x |
|
|
898 |
654 |
654 |
606 |
3376 |
Thắt trĩ độ I, II |
x |
x |
x |
||
899 |
655 |
655 |
607 |
3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
x |
x |
x |
||
900 |
656 |
656 |
608 |
3378 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
x |
x |
x |
||
901 |
657 |
657 |
609 |
3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
x |
x |
x |
||
902 |
658 |
658 |
610 |
3380 |
Cắt polype trực tràng |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
5. Bẹn - Bụng |
13 |
13 |
09 |
00 |
|||||
903 |
659 |
659 |
|
|
3391 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
|
|
904 |
660 |
660 |
|
|
3395 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
x |
x |
|
|
905 |
661 |
661 |
|
|
3396 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
x |
x |
|
|
906 |
662 |
662 |
|
|
3397 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
x |
x |
|
|
907 |
663 |
663 |
611 |
3399 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
||
908 |
664 |
664 |
612 |
3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
909 |
665 |
665 |
613 |
3401 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
x |
x |
x |
||
910 |
666 |
666 |
614 |
3402 |
Mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
||
911 |
667 |
667 |
615 |
3403 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
x |
x |
x |
||
912 |
668 |
668 |
616 |
3404 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
||
913 |
669 |
669 |
617 |
3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
||
914 |
670 |
670 |
618 |
3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
915 |
671 |
671 |
619 |
3407 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
x |
x |
x |
||
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
19 |
19 |
14 |
01 |
|||||
|
3. Bàng quang |
08 |
08 |
05 |
01 |
|||||
916 |
672 |
672 |
|
|
3524 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
x |
x |
|
|
917 |
673 |
673 |
|
|
3525 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
x |
x |
|
|
918 |
674 |
674 |
|
|
3529 |
Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông |
x |
x |
|
|
919 |
675 |
675 |
620 |
3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
||
920 |
676 |
676 |
621 |
3532 |
Mở thông bàng quang |
x |
x |
x |
||
921 |
677 |
677 |
622 |
3533 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
x |
x |
x |
||
922 |
678 |
678 |
623 |
3534 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
x |
x |
x |
||
923 |
679 |
679 |
624 |
309 |
3535 |
Đặt ống thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
|
5. Sinh dục |
11 |
11 |
09 |
00 |
|||||
924 |
680 |
680 |
|
|
3583 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên |
x |
x |
|
|
925 |
681 |
681 |
|
|
3589 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
x |
x |
|
|
926 |
682 |
682 |
625 |
3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
x |
x |
x |
||
927 |
683 |
683 |
626 |
3600 |
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu |
x |
x |
x |
||
928 |
684 |
684 |
627 |
3601 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
929 |
685 |
685 |
628 |
3603 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
||
930 |
686 |
686 |
629 |
3604 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
x |
x |
x |
||
931 |
687 |
687 |
630 |
3605 |
Mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
||
932 |
688 |
688 |
631 |
3606 |
Nong niệu đạo |
x |
x |
x |
||
933 |
689 |
689 |
632 |
3607 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
934 |
690 |
690 |
633 |
3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
60 |
60 |
53 |
08 |
|||||
|
3. Cánh, cẳng tay |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
935 |
691 |
691 |
634 |
3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
||
|
4. Bàn, ngón tay |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
936 |
692 |
692 |
635 |
3710 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
x |
x |
x |
||
937 |
693 |
693 |
636 |
3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
x |
x |
x |
||
938 |
694 |
694 |
637 |
3712 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
x |
x |
x |
||
|
6. Khớp gối |
02 |
02 |
02 |
01 |
|||||
939 |
695 |
695 |
638 |
3754 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
x |
x |
x |
||
940 |
696 |
696 |
639 |
310 |
3756 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
x |
x |
x |
x |
|
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
941 |
697 |
697 |
|
|
3797 |
Tháo bỏ các ngón chân |
x |
x |
|
|
942 |
698 |
698 |
|
|
3798 |
Tháo đốt bàn |
x |
x |
|
|
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
11 |
11 |
09 |
02 |
|||||
943 |
699 |
699 |
|
|
3811 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
|
|
944 |
700 |
700 |
|
|
3814 |
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
|
|
945 |
701 |
701 |
640 |
3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
x |
x |
x |
||
946 |
702 |
702 |
641 |
3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
||
947 |
703 |
703 |
642 |
3819 |
Nối gân duỗi |
x |
x |
x |
||
948 |
704 |
704 |
643 |
3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
x |
x |
x |
||
949 |
705 |
705 |
644 |
3822 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
950 |
706 |
706 |
645 |
3823 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
951 |
707 |
707 |
646 |
3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
x |
x |
x |
||
952 |
708 |
708 |
647 |
311 |
3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
x |
x |
x |
x |
953 |
709 |
709 |
648 |
312 |
3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
x |
x |
x |
x |
|
10. Nắn - Bó bột |
32 |
32 |
29 |
02 |
|||||
954 |
710 |
710 |
|
|
3833 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
x |
x |
|
|
955 |
711 |
711 |
|
|
3834 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
x |
x |
|
|
956 |
712 |
712 |
|
|
3835 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
x |
x |
|
|
957 |
713 |
713 |
649 |
3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
||
958 |
714 |
714 |
650 |
3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
||
959 |
715 |
715 |
651 |
3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
||
960 |
716 |
716 |
652 |
3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
||
961 |
717 |
717 |
653 |
3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
||
962 |
718 |
718 |
654 |
3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
x |
x |
x |
||
963 |
719 |
719 |
655 |
3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
x |
x |
x |
||
964 |
720 |
720 |
656 |
3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
||
965 |
721 |
721 |
657 |
3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
||
966 |
722 |
722 |
658 |
3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
||
967 |
723 |
723 |
659 |
3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
x |
x |
x |
||
968 |
724 |
724 |
660 |
3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
x |
x |
x |
||
969 |
725 |
725 |
661 |
3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
x |
x |
x |
||
970 |
726 |
726 |
662 |
3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
x |
x |
x |
||
971 |
727 |
727 |
663 |
3860 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
972 |
728 |
728 |
664 |
3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
x |
x |
x |
||
973 |
729 |
729 |
665 |
3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
x |
x |
x |
||
974 |
730 |
730 |
666 |
3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
x |
x |
x |
||
975 |
731 |
731 |
667 |
3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
||
976 |
732 |
732 |
668 |
3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
||
977 |
733 |
733 |
669 |
3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
||
978 |
734 |
734 |
670 |
3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
x |
x |
x |
||
979 |
735 |
735 |
671 |
3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
x |
x |
x |
||
980 |
736 |
736 |
672 |
3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
x |
x |
x |
||
981 |
737 |
737 |
673 |
3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
x |
x |
x |
||
982 |
738 |
738 |
674 |
3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
x |
x |
x |
||
983 |
739 |
739 |
675 |
3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
x |
x |
x |
||
984 |
740 |
740 |
676 |
313 |
3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
x |
985 |
741 |
741 |
677 |
314 |
3877 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
x |
x |
x |
x |
|
11. Các kỹ thuật khác |
09 |
09 |
09 |
03 |
|||||
986 |
742 |
742 |
678 |
3898 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
x |
x |
x |
||
987 |
743 |
743 |
679 |
3899 |
Mở cửa sổ xương |
x |
x |
x |
||
988 |
744 |
744 |
680 |
3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
989 |
745 |
745 |
681 |
3901 |
Rút đinh các loại |
x |
x |
x |
||
990 |
746 |
746 |
682 |
3903 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
x |
x |
x |
||
991 |
747 |
747 |
683 |
3904 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
x |
x |
x |
||
992 |
748 |
748 |
684 |
315 |
3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
x |
x |
993 |
749 |
749 |
685 |
316 |
3910 |
Chích hạch viêm mủ |
x |
x |
x |
x |
994 |
750 |
750 |
686 |
317 |
3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
x |
x |
x |
x |
|
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC |
04 |
04 |
02 |
00 |
|||||
995 |
751 |
751 |
|
|
3918 |
Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng |
x |
x |
|
|
996 |
752 |
752 |
|
|
3920 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm |
x |
x |
|
|
997 |
753 |
753 |
687 |
3924 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử |
x |
x |
x |
||
998 |
754 |
754 |
688 |
3925 |
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp |
x |
x |
x |
||
|
XXIV. NỘI KHOA |
08 |
08 |
05 |
04 |
|||||
|
I. TIM MẠCH - HÔ HẤP |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
999 |
755 |
755 |
689 |
318 |
4191. |
Theo dõi tim thai |
x |
x |
x |
x |
100 |
756 |
756 |
690 |
319 |
4193. |
Đo độ bão hòa oxy máu qua da |
x |
x |
x |
x |
|
K. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
07 |
07 |
04 |
02 |
|||||
1001 |
757 |
757 |
|
|
4197. |
Test lẩy da với vacxin |
x |
x |
|
|
1002 |
758 |
758 |
691 |
320 |
4198. |
Test dưới da với thuốc |
x |
x |
x |
x |
1003 |
759 |
759 |
|
|
4199. |
Test dưới da với vacxin |
x |
x |
|
|
1004 |
760 |
760 |
|
|
4200. |
Test áp da với thuốc |
x |
x |
|
|
1005 |
761 |
761 |
692 |
4212. |
Chăm sóc da cho bn steven jonhson |
x |
x |
x |
||
1006 |
762 |
762 |
693 |
4213 |
Chăm sóc quắn ướt cho bn chàm |
x |
x |
x |
||
1007 |
763 |
763 |
694 |
321 |
4214. |
Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều |
x |
x |
x |
x |
|
XXVIII. NGOẠI KHOA |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
1008 |
764 |
764 |
695 |
322 |
4246. |
Tháo bột các loại |
x |
x |
x |
x |
|
XXIX. ĐIỆN QUANG |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
1009 |
765 |
765 |
696 |
4252. |
Siêu âm tim thai qua thành bụng |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07 |
07 |
04 |
00 |
|
IV. LAO (NGOẠI LAO) |
07 |
07 |
04 |
00 |
1010 |
1 |
1 |
|
|
32 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
x |
x |
|
|
1011 |
2 |
2 |
|
|
33 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
x |
x |
|
|
1012 |
3 |
3 |
|
|
34 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
x |
x |
|
|
1013 |
4 |
4 |
1 |
38 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
x |
x |
x |
||
1014 |
5 |
5 |
2 |
39 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
x |
x |
x |
||
1015 |
6 |
6 |
3 |
40 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
x |
x |
x |
||
1016 |
7 |
7 |
4 |
41 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
x |
x |
x |
||
|
09 |
09 |
05 |
02 |
|
V. DA LIỄU |
09 |
09 |
05 |
02 |
|
A. NỘI KHOA |
02 |
02 |
01 |
01 |
|||||
1017 |
1 |
1 |
|
|
2 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
x |
x |
|
|
1018 |
2 |
2 |
1 |
1 |
3 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
x |
x |
x |
x |
|
B. NGOẠI KHOA |
06 |
06 |
03 |
01 |
|||||
|
1. Thủ thuật |
02 |
02 |
02 |
01 |
|||||
1019 |
3 |
3 |
2 |
43 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
x |
x |
x |
||
1020 |
4 |
4 |
3 |
2 |
51 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
x |
x |
x |
x |
|
2. Phẫu thuật |
04 |
04 |
01 |
00 |
|||||
1021 |
5 |
5 |
|
|
54 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
x |
x |
|
|
1022 |
6 |
6 |
|
|
68 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
x |
x |
|
|
1023 |
7 |
7 |
|
|
69 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
x |
x |
|
|
1024 |
8 |
8 |
4 |
70 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
x |
x |
x |
||
|
Đ. THỦ THUẬT |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
1025 |
9 |
9 |
5 |
91. |
Chăm sóc người bệnh bị pemphieoid, hồng ban đa dạng, Durhing Brocq.... |
x |
x |
x |
||
|
11 |
11 |
10 |
05 |
|
VI. TÂM THẦN |
11 |
11 |
09 |
05 |
|
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC |
08 |
08 |
06 |
04 |
|||||
1026 |
1 |
1 |
1 |
1 |
62 |
Xử trí trạng thái kích động |
x |
x |
x |
x |
1027 |
2 |
2 |
|
|
63 |
Xử trí trạng thái động kinh |
x |
x |
|
|
1028 |
3 |
3 |
2 |
66 |
Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
||
1029 |
4 |
4 |
3 |
2 |
68 |
Cấp cứu tự sát |
x |
x |
x |
x |
1030 |
5 |
5 |
4 |
3 |
69 |
Xử trí hạ huyết áp tư thế |
x |
x |
x |
x |
1031 |
6 |
6 |
5 |
70 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
||
1032 |
7 |
7 |
6 |
4 |
71 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
1033 |
8 |
8 |
72 |
Xử trí trạng thái sảng rượu |
x |
x |
|
|
||
|
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY |
03 |
03 |
03 |
01 |
|||||
1034 |
9 |
9 |
7 |
73 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
x |
x |
x |
||
1035 |
10 |
10 |
8 |
74 |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu |
x |
x |
x |
||
1036 |
11 |
11 |
9 |
5 |
77 |
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
|
20 |
20 |
18 |
05 |
|
VII. NỘI TIẾT |
20 |
20 |
18 |
05 |
|
1. Kỹ thuật chung |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
1037 |
1 |
1 |
1 |
3 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
x |
x |
x |
||
|
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
17 |
17 |
15 |
05 |
|||||
1038 |
2 |
2 |
|
|
218 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
|
|
1039 |
3 |
3 |
2 |
220 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1040 |
4 |
4 |
3 |
1 |
225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
1041 |
5 |
5 |
4 |
226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1042 |
6 |
6 |
5 |
227 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1043 |
7 |
7 |
6 |
228 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1044 |
8 |
8 |
7 |
229 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1045 |
9 |
9 |
8 |
230 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1046 |
10 |
10 |
9 |
231 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1047 |
11 |
11 |
10 |
232 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1048 |
12 |
12 |
11 |
233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
||
1049 |
13 |
13 |
12 |
2 |
234 |
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
1050 |
14 |
14 |
|
|
235 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) |
x |
x |
|
|
1051 |
15 |
15 |
13 |
236 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) |
x |
x |
x |
||
1052 |
16 |
16 |
14 |
3 |
239 |
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin |
x |
x |
x |
x |
1053 |
17 |
17 |
15 |
4 |
240 |
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân |
x |
x |
x |
x |
1054 |
18 |
18 |
16 |
5 |
241 |
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện |
x |
x |
x |
x |
|
9. Các kỹ thuật khác |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
1055 |
19 |
19 |
17 |
242 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
x |
x |
x |
||
1056 |
20 |
20 |
18 |
244 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
187 |
187 |
187 |
143 |
|
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
187 |
187 |
187 |
143 |
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
20 |
20 |
20 |
14 |
|||||
1057 |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
Nhĩ châm |
x |
x |
x |
x |
1058 |
2 |
2 |
2 |
2 |
5 |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
1059 |
3 |
3 |
3 |
3 |
6 |
Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
1060 |
4 |
4 |
4 |
7 |
Cấy chỉ |
x |
x |
x |
||
1061 |
5 |
5 |
5 |
4 |
8 |
Ôn châm |
x |
x |
x |
x |
1062 |
6 |
6 |
6 |
5 |
9 |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
1063 |
7 |
7 |
7 |
6 |
10 |
Chích lể |
x |
x |
x |
x |
1064 |
8 |
8 |
8 |
13 |
Kéo nắn cột sống cổ |
x |
x |
x |
||
1065 |
9 |
9 |
9 |
14 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
||
1066 |
10 |
10 |
10 |
16 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
1067 |
11 |
11 |
11 |
17 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
1068 |
12 |
12 |
12 |
18 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
1069 |
13 |
13 |
13 |
7 |
20 |
Xông hơi thuốc |
x |
x |
x |
x |
1070 |
14 |
14 |
14 |
8 |
21 |
Xông khói thuốc |
x |
x |
x |
x |
1071 |
15 |
15 |
15 |
9 |
22 |
Sắc thuốc thang |
x |
x |
x |
x |
1072 |
16 |
16 |
16 |
10 |
24 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
x |
x |
x |
x |
1073 |
17 |
17 |
17 |
11 |
25 |
Đặt thuốc YHCT |
x |
x |
x |
x |
1074 |
18 |
18 |
18 |
12 |
26 |
Bó thuốc |
x |
x |
x |
x |
1075 |
19 |
19 |
19 |
13 |
27 |
Chườm ngải |
x |
x |
x |
x |
1076 |
20 |
20 |
20 |
14 |
28 |
Luyện tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
|
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM |
20 |
20 |
20 |
00 |
|||||
1077 |
21 |
21 |
21 |
162 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
||
1078 |
22 |
22 |
22 |
163 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
||
1079 |
23 |
23 |
23 |
166 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
x |
x |
x |
||
1080 |
24 |
24 |
24 |
169 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
||
1081 |
25 |
25 |
25 |
174 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
x |
x |
x |
||
1082 |
26 |
26 |
26 |
177 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
||
1083 |
27 |
27 |
27 |
179 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
x |
x |
x |
||
1084 |
28 |
28 |
28 |
194 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
x |
x |
x |
||
1085 |
29 |
29 |
29 |
195 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
||
1086 |
30 |
30 |
30 |
197 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
||
1087 |
31 |
31 |
31 |
198 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
||
1088 |
32 |
32 |
32 |
199 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
||
1089 |
33 |
33 |
33 |
200 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
||
1090 |
34 |
34 |
34 |
215 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
||
1091 |
35 |
35 |
35 |
216 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
||
1092 |
36 |
36 |
36 |
217 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
||
1093 |
37 |
37 |
37 |
218 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
||
1094 |
38 |
38 |
38 |
221 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
x |
x |
x |
||
1095 |
39 |
39 |
39 |
222 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
||
1096 |
40 |
40 |
40 |
226 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
||
|
Đ. CẤY CHỈ |
12 |
12 |
13 |
00 |
|||||
1097 |
41 |
41 |
41 |
228 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
||
1098 |
42 |
42 |
42 |
230 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
||
1099 |
43 |
43 |
43 |
245 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
||
1100 |
44 |
44 |
44 |
246 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
||
1101 |
45 |
45 |
45 |
249 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
||
1102 |
46 |
46 |
46 |
251 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
||
1103 |
47 |
47 |
47 |
257 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
||
1104 |
48 |
48 |
48 |
258 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
||
1105 |
49 |
49 |
49 |
266 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
||
1106 |
50 |
50 |
50 |
267 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
||
1107 |
51 |
51 |
51 |
268 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
||
1108 |
52 |
52 |
52 |
269 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
E. ĐIỆN CHÂM |
32 |
32 |
32 |
32 |
|||||
1109 |
53 |
53 |
53 |
15 |
278 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
1110 |
54 |
54 |
54 |
16 |
279 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
1111 |
55 |
55 |
55 |
17 |
280 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
1112 |
56 |
56 |
56 |
18 |
281 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
x |
1113 |
57 |
57 |
57 |
19 |
282 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
x |
x |
x |
x |
1114 |
58 |
58 |
58 |
20 |
285 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
x |
x |
x |
x |
1115 |
59 |
59 |
59 |
21 |
286 |
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em |
x |
x |
x |
x |
1116 |
60 |
60 |
60 |
22 |
287 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
x |
x |
x |
x |
1117 |
61 |
61 |
61 |
23 |
288 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
1118 |
62 |
62 |
62 |
24 |
289 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
1119 |
63 |
63 |
63 |
25 |
290 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
1120 |
64 |
64 |
64 |
26 |
292 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
1121 |
65 |
65 |
65 |
27 |
293 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
1122 |
66 |
66 |
66 |
28 |
296 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
1123 |
67 |
67 |
67 |
29 |
297 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
1124 |
68 |
68 |
68 |
30 |
298 |
Điện chăm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
1125 |
69 |
69 |
69 |
31 |
300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
1126 |
70 |
70 |
70 |
32 |
301 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
1127 |
71 |
71 |
71 |
33 |
303 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
x |
x |
x |
x |
1128 |
72 |
72 |
72 |
34 |
307 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
x |
1129 |
73 |
73 |
73 |
35 |
309 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
x |
x |
x |
x |
1130 |
74 |
74 |
74 |
36 |
310 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
1131 |
75 |
75 |
75 |
37 |
311 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
1132 |
76 |
76 |
76 |
38 |
312 |
Điện châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
1133 |
77 |
77 |
77 |
39 |
313 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
1134 |
78 |
78 |
78 |
40 |
314 |
Điện châm điều trị ù tai |
x |
x |
x |
x |
1135 |
79 |
79 |
79 |
41 |
315 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
1136 |
80 |
80 |
80 |
42 |
316 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
1137 |
81 |
81 |
81 |
43 |
317 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
1138 |
82 |
82 |
82 |
44 |
319 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
x |
x |
x |
x |
1139 |
83 |
83 |
83 |
45 |
320 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
1140 |
84 |
84 |
84 |
46 |
321 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
x |
x |
x |
x |
|
G. THUỶ CHÂM |
32 |
32 |
32 |
28 |
|||||
1141 |
85 |
85 |
85 |
47 |
322 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
x |
1142 |
86 |
86 |
86 |
323 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
||
1143 |
87 |
87 |
87 |
48 |
324 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
1144 |
88 |
88 |
88 |
49 |
326 |
Thủy châm điều trị nấc |
x |
x |
x |
x |
1145 |
89 |
89 |
89 |
50 |
327 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
x |
x |
x |
x |
1146 |
90 |
90 |
90 |
51 |
330 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
x |
1147 |
91 |
91 |
91 |
52 |
331 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
x |
x |
x |
x |
1148 |
92 |
92 |
92 |
53 |
335 |
Thủy châm điều trị mày đay |
x |
x |
x |
x |
1149 |
93 |
93 |
93 |
54 |
336 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
x |
1150 |
94 |
94 |
94 |
337 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
||
1151 |
95 |
95 |
95 |
55 |
347 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
x |
1152 |
96 |
96 |
96 |
56 |
350 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
1153 |
97 |
97 |
97 |
57 |
351 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
1154 |
98 |
98 |
98 |
58 |
352 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
x |
x |
x |
x |
1155 |
99 |
99 |
99 |
59 |
354 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
1156 |
100 |
100 |
100 |
60 |
356 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
1157 |
101 |
101 |
101 |
61 |
357 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
1158 |
102 |
102 |
102 |
62 |
359 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
x |
x |
x |
|
1159 |
103 |
103 |
103 |
63 |
360 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
1160 |
104 |
104 |
104 |
64 |
365 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
1161 |
105 |
105 |
105 |
65 |
366 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
x |
x |
x |
x |
1162 |
106 |
106 |
106 |
66 |
370 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
x |
x |
x |
x |
1163 |
107 |
107 |
107 |
67 |
371 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
1164 |
108 |
108 |
108 |
68 |
372 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
1165 |
109 |
109 |
109 |
69 |
373 |
Thủy châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
1166 |
110 |
110 |
110 |
70 |
375 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
1167 |
111 |
111 |
111 |
71 |
376 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
1168 |
112 |
112 |
112 |
72 |
377 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
1169 |
113 |
113 |
113 |
73 |
378 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
1170 |
114 |
114 |
114 |
384 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
x |
x |
x |
||
1171 |
115 |
115 |
115 |
387 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
||
1172 |
116 |
116 |
116 |
74 |
388 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
|
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
46 |
46 |
46 |
45 |
|||||
1173 |
117 |
117 |
117 |
75 |
389 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
1174 |
118 |
118 |
118 |
76 |
390 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
1175 |
119 |
119 |
119 |
77 |
391 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
x |
1176 |
120 |
120 |
120 |
78 |
392 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
x |
1177 |
121 |
121 |
121 |
79 |
393 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
x |
x |
x |
x |
1178 |
122 |
122 |
122 |
80 |
395 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
1179 |
123 |
123 |
123 |
81 |
396 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
x |
x |
x |
x |
1180 |
124 |
124 |
124 |
82 |
397 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
x |
x |
x |
x |
1181 |
125 |
125 |
125 |
83 |
398 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
x |
x |
x |
x |
1182 |
126 |
126 |
126 |
84 |
400 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
1183 |
127 |
127 |
127 |
85 |
401 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
1184 |
128 |
128 |
128 |
86 |
403 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
x |
x |
x |
x |
1185 |
129 |
129 |
129 |
87 |
406 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
x |
1186 |
130 |
130 |
130 |
88 |
407 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
1187 |
131 |
131 |
131 |
89 |
408 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
1188 |
132 |
132 |
132 |
90 |
409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
1189 |
133 |
133 |
133 |
91 |
410 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
x |
1190 |
144 |
144 |
144 |
92 |
411 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
1191 |
135 |
135 |
135 |
93 |
412 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
1192 |
136 |
136 |
136 |
94 |
413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
1193 |
137 |
137 |
137 |
95 |
414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
1194 |
138 |
138 |
138 |
96 |
415 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
1195 |
139 |
139 |
139 |
97 |
418 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
x |
1196 |
140 |
140 |
140 |
98 |
419 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
1197 |
141 |
141 |
141 |
99 |
420 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
1198 |
142 |
142 |
142 |
100 |
421 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
1199 |
143 |
143 |
143 |
101 |
423 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
1200 |
144 |
144 |
144 |
102 |
424 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
1201 |
145 |
145 |
145 |
103 |
425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
1202 |
146 |
146 |
146 |
104 |
427 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
x |
x |
x |
x |
1203 |
147 |
147 |
147 |
105 |
428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
1204 |
148 |
148 |
148 |
106 |
429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
1205 |
149 |
149 |
149 |
107 |
430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
1206 |
150 |
150 |
150 |
108 |
431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
1207 |
151 |
151 |
151 |
109 |
432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
1208 |
152 |
152 |
152 |
110 |
433 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
x |
x |
x |
x |
1209 |
153 |
153 |
153 |
111 |
434 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
1210 |
154 |
154 |
154 |
112 |
439 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
1211 |
155 |
155 |
155 |
113 |
440 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
1212 |
156 |
156 |
156 |
114 |
441 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
x |
1213 |
157 |
157 |
157 |
115 |
442 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
1214 |
158 |
158 |
158 |
443 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
||
1215 |
159 |
159 |
159 |
116 |
445 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
1216 |
160 |
160 |
160 |
117 |
446 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
1217 |
161 |
161 |
161 |
118 |
447 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
1218 |
162 |
162 |
162 |
119 |
448 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
|
I. CỨU |
18 |
18 |
18 |
18 |
|||||
1219 |
163 |
163 |
163 |
120 |
451 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
x |
x |
x |
x |
1220 |
164 |
164 |
164 |
121 |
452 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1221 |
165 |
165 |
165 |
122 |
453 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1222 |
166 |
166 |
166 |
123 |
454 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
1223 |
167 |
167 |
167 |
124 |
455 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1224 |
168 |
168 |
168 |
125 |
456 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1225 |
169 |
169 |
169 |
126 |
457 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1226 |
170 |
170 |
170 |
127 |
458 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1227 |
171 |
171 |
171 |
128 |
459 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1228 |
172 |
172 |
172 |
129 |
460 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1229 |
173 |
173 |
173 |
130 |
461 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1230 |
174 |
174 |
174 |
131 |
462 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1231 |
175 |
175 |
175 |
132 |
471 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1232 |
176 |
176 |
176 |
133 |
472 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1232 |
177 |
177 |
177 |
134 |
473 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1234 |
178 |
178 |
178 |
154 |
474 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1235 |
179 |
179 |
179 |
136 |
475 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1236 |
180 |
180 |
180 |
137 |
476 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
K. GIÁC HƠI |
04 |
04 |
04 |
04 |
|||||
1237 |
181 |
181 |
181 |
138 |
479 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
1238 |
182 |
182 |
182 |
139 |
480 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
x |
x |
x |
x |
1239 |
183 |
183 |
183 |
140 |
481 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
x |
x |
x |
x |
1240 |
184 |
184 |
184 |
141 |
482 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
x |
x |
x |
x |
|
L. KỸ THUẬT CHUNG |
03 |
03 |
03 |
02 |
|||||
1241 |
185 |
185 |
185 |
142 |
483 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
x |
x |
x |
x |
1242 |
186 |
186 |
186 |
143 |
485 |
Giác hơi |
x |
x |
x |
x |
1243 |
187 |
187 |
187 |
486. |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
467 |
467 |
383 |
03 |
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
467 |
467 |
383 |
03 |
|
A. CÁC KỸ THUẬT |
80 |
80 |
80 |
00 |
|||||
1244 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Kỹ thuật an thần PCS |
x |
x |
x |
||
1245 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Kỹ thuật cách ly dự phòng |
x |
x |
x |
||
1246 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng |
x |
x |
x |
||
1247 |
4 |
4 |
4 |
6 |
Cấp cứu cao huyết áp |
x |
x |
x |
||
1248 |
5 |
5 |
5 |
7 |
Cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
||
1249 |
6 |
6 |
6 |
8 |
Cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
||
1250 |
7 |
7 |
7 |
10 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
||
1251 |
8 |
8 |
8 |
11 |
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong |
x |
x |
x |
||
1252 |
9 |
9 |
9 |
13 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
1253 |
10 |
10 |
10 |
17 |
Chọc tĩnh mạch đùi |
x |
x |
x |
||
1254 |
11 |
11 |
11 |
18 |
Chọc tĩnh mạch dưới đòn |
x |
x |
x |
||
1255 |
12 |
12 |
12 |
19 |
Chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
x |
||
1256 |
13 |
13 |
13 |
20 |
Chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
x |
||
1257 |
14 |
14 |
14 |
21 |
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
1258 |
15 |
15 |
15 |
22 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
1259 |
16 |
16 |
16 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
||
1260 |
17 |
17 |
17 |
29 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
||
1261 |
18 |
18 |
18 |
37 |
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
x |
||
1262 |
19 |
19 |
19 |
40 |
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). |
x |
x |
x |
||
1263 |
20 |
20 |
20 |
46 |
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
x |
x |
x |
||
1264 |
21 |
21 |
21 |
59 |
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic |
x |
x |
x |
||
1265 |
22 |
22 |
22 |
60 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
1266 |
23 |
23 |
23 |
62 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
||
1267 |
24 |
24 |
24 |
67 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
x |
x |
x |
||
1268 |
25 |
25 |
25 |
68 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
||
1269 |
26 |
26 |
26 |
69 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
x |
x |
x |
||
1270 |
27 |
27 |
27 |
70 |
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
x |
x |
x |
||
1271 |
28 |
28 |
28 |
74 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
x |
x |
x |
||
1272 |
29 |
29 |
29 |
77 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
x |
x |
x |
||
1273 |
30 |
30 |
30 |
86 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
||
1274 |
31 |
31 |
31 |
87 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
||
1275 |
32 |
32 |
32 |
88 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
x |
x |
x |
||
1276 |
33 |
33 |
33 |
94 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai |
x |
x |
x |
||
1277 |
34 |
34 |
34 |
95 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
x |
x |
x |
||
1278 |
35 |
35 |
35 |
96 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
x |
x |
x |
||
1279 |
36 |
36 |
36 |
97 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
1280 |
37 |
37 |
37 |
102 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
1281 |
38 |
38 |
38 |
110 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp |
x |
x |
x |
||
1282 |
39 |
39 |
39 |
113 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương |
x |
x |
x |
||
1283 |
40 |
40 |
40 |
114 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
1284 |
41 |
41 |
41 |
117 |
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
x |
x |
x |
||
1285 |
42 |
42 |
42 |
120 |
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản |
x |
x |
x |
||
1286 |
43 |
43 |
43 |
123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
x |
x |
x |
||
1287 |
44 |
44 |
44 |
127 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
1288 |
45 |
45 |
45 |
133 |
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc |
x |
x |
x |
||
1289 |
46 |
46 |
46 |
136 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
||
1290 |
47 |
47 |
47 |
139 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
||
1291 |
48 |
48 |
48 |
141 |
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
1292 |
49 |
49 |
49 |
142 |
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
1293 |
50 |
50 |
50 |
143 |
Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng |
x |
x |
x |
||
1294 |
51 |
51 |
51 |
146 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
x |
x |
x |
||
1295 |
52 |
52 |
52 |
147 |
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
x |
x |
x |
||
1296 |
53 |
53 |
53 |
148 |
Rửa tay phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
1297 |
54 |
54 |
54 |
149 |
Rửa tay sát khuẩn |
x |
x |
x |
||
1298 |
55 |
55 |
55 |
150 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
x |
||
1299 |
56 |
56 |
56 |
151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
||
1300 |
57 |
57 |
57 |
156 |
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
||
1301 |
58 |
58 |
58 |
163 |
Theo dõi đường giấy tại chỗ |
x |
x |
x |
||
1302 |
59 |
59 |
59 |
166 |
Theo dõi Hb tại chỗ |
x |
x |
x |
||
1303 |
60 |
60 |
60 |
167 |
Theo dõi Hct tại chỗ |
x |
x |
x |
||
1304 |
61 |
61 |
61 |
168 |
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy |
x |
x |
x |
||
1305 |
62 |
62 |
62 |
173 |
Theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
||
1306 |
63 |
63 |
63 |
176 |
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui |
x |
x |
x |
||
1307 |
64 |
64 |
64 |
177 |
Thở CPAP không qua máy thở |
x |
x |
x |
||
1308 |
65 |
65 |
65 |
183 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
||
1309 |
66 |
66 |
66 |
184 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
||
1310 |
67 |
67 |
67 |
185 |
Thở oxy qua mũ kín |
x |
x |
x |
||
1311 |
68 |
68 |
68 |
186 |
Thở oxy qua ống chữ T |
x |
x |
x |
||
1312 |
69 |
69 |
69 |
190 |
Thông khí qua màng giáp nhẫn |
x |
x |
x |
||
1313 |
70 |
70 |
70 |
194 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
||
1314 |
71 |
71 |
71 |
195 |
Truyền dịch thường qui |
x |
x |
x |
||
1315 |
72 |
72 |
72 |
196 |
Truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
||
1316 |
73 |
73 |
73 |
197 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
x |
x |
x |
||
1317 |
74 |
74 |
74 |
199 |
Truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
||
1318 |
75 |
75 |
75 |
200 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện |
x |
x |
x |
||
1319 |
76 |
76 |
76 |
201 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện |
x |
x |
x |
||
1320 |
77 |
77 |
77 |
202 |
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức |
x |
x |
x |
||
1321 |
78 |
78 |
78 |
203 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em |
x |
x |
x |
||
1322 |
79 |
79 |
79 |
204 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
x |
x |
x |
||
1323 |
80 |
80 |
80 |
205 |
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường |
x |
x |
x |
||
|
B. GÂY MÊ |
123 |
123 |
97 |
01 |
|||||
1324 |
81 |
81 |
81 |
209 |
Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
||
1325 |
82 |
82 |
|
|
214 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
x |
x |
|
|
1326 |
83 |
83 |
|
|
215 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
x |
x |
|
|
1327 |
84 |
84 |
|
|
217 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
|
|
1328 |
85 |
85 |
|
|
222 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
x |
x |
|
|
1329 |
86 |
86 |
|
|
223 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
x |
x |
|
|
1330 |
87 |
87 |
|
|
224 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
x |
x |
|
|
1331 |
88 |
88 |
|
|
225 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
x |
x |
|
|
1332 |
89 |
89 |
|
|
226 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
x |
x |
|
|
1333 |
90 |
90 |
82 |
250 |
Gây mê phẫu thuật áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1334 |
91 |
91 |
83 |
266 |
Gây mê phẫu thuật bảo tồn |
x |
x |
x |
||
1335 |
92 |
92 |
84 |
267 |
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
||
1336 |
93 |
93 |
85 |
269 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
||
1337 |
94 |
94 |
86 |
271 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
||
1338 |
95 |
95 |
|
|
277 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
x |
x |
|
|
1339 |
96 |
96 |
|
|
278 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
x |
x |
|
|
1340 |
97 |
97 |
87 |
286 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
||
1341 |
98 |
98 |
88 |
290 |
Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1342 |
99 |
99 |
89 |
322 |
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
||
1343 |
100 |
100 |
90 |
|
326 |
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
x |
x |
|
|
1344 |
101 |
101 |
|
|
329 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
1345 |
102 |
102 |
91 |
330 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
1346 |
103 |
103 |
92 |
333 |
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
||
1347 |
104 |
104 |
93 |
348 |
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
||
1348 |
105 |
105 |
94 |
363 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1349 |
106 |
106 |
95 |
364 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1350 |
107 |
107 |
96 |
365 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1351 |
108 |
108 |
97 |
366 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1352 |
109 |
109 |
98 |
367 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1353 |
110 |
110 |
99 |
368 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1354 |
111 |
111 |
100 |
369 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
||
1355 |
112 |
112 |
101 |
370 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
||
1356 |
113 |
113 |
102 |
371 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
||
1357 |
114 |
114 |
103 |
375 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
||
1358 |
115 |
115 |
104 |
378 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1359 |
116 |
116 |
105 |
379 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1360 |
117 |
117 |
106 |
380 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1361 |
118 |
118 |
107 |
381 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
||
1362 |
119 |
119 |
108 |
383 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
||
1363 |
120 |
120 |
|
|
391 |
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh |
x |
x |
|
|
1364 |
121 |
121 |
|
|
423 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
x |
x |
|
|
1365 |
122 |
122 |
109 |
427 |
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
||
1366 |
123 |
123 |
110 |
430 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1367 |
124 |
124 |
111 |
432 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
||
1368 |
125 |
125 |
112 |
433 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
||
1369 |
126 |
126 |
113 |
450 |
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1370 |
127 |
127 |
114 |
466 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
x |
||
1371 |
128 |
128 |
115 |
467 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1372 |
129 |
129 |
|
|
468 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc |
x |
x |
|
|
1373 |
130 |
130 |
116 |
478 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
x |
x |
x |
||
1374 |
131 |
131 |
117 |
496 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
x |
||
1375 |
132 |
132 |
118 |
501 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
||
1376 |
133 |
133 |
119 |
503 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
||
1377 |
134 |
134 |
120 |
505 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật |
x |
x |
x |
||
1378 |
135 |
135 |
121 |
508 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
x |
x |
x |
||
1379 |
136 |
136 |
|
|
523 |
Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì |
x |
x |
|
|
1380 |
137 |
137 |
|
|
524 |
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
x |
x |
|
|
1381 |
138 |
138 |
122 |
526 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
||
1382 |
139 |
139 |
|
|
527 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
x |
x |
|
|
1383 |
140 |
140 |
123 |
528 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
||
1384 |
141 |
141 |
|
|
530 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
x |
x |
|
|
1385 |
142 |
142 |
124 |
544 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
||
1386 |
143 |
143 |
|
|
546 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
x |
x |
|
|
1387 |
144 |
144 |
|
|
553 |
Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
|
|
1388 |
145 |
145 |
|
|
557 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép |
x |
x |
|
|
1389 |
146 |
146 |
|
|
558 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá |
x |
x |
|
|
1390 |
147 |
147 |
125 |
560 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
||
1391 |
148 |
148 |
126 |
561 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
||
1392 |
149 |
149 |
127 |
562 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
||
1393 |
150 |
150 |
128 |
563 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
||
1394 |
151 |
151 |
129 |
564 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
||
1395 |
152 |
152 |
130 |
577 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
||
1396 |
153 |
153 |
|
|
583 |
Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực |
x |
x |
|
|
1397 |
154 |
154 |
|
|
599 |
Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
x |
x |
|
|
1398 |
155 |
155 |
131 |
604 |
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
x |
x |
x |
||
1399 |
156 |
156 |
132 |
638 |
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1400 |
157 |
157 |
133 |
653 |
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
||
1401 |
158 |
158 |
134 |
661 |
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
||
1402 |
159 |
159 |
135 |
673 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
||
1403 |
160 |
160 |
136 |
674 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1404 |
161 |
161 |
137 |
678 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
x |
x |
x |
||
1405 |
162 |
162 |
138 |
679 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
||
1406 |
163 |
163 |
139 |
757 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1407 |
164 |
164 |
140 |
758 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
||
1408 |
165 |
165 |
141 |
759 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
||
1409 |
166 |
166 |
142 |
760 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
||
1410 |
167 |
167 |
143 |
761 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
||
1411 |
168 |
168 |
144 |
762 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
||
1126 |
169 |
169 |
145 |
764 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
||
1413 |
170 |
170 |
146 |
768 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
||
1414 |
171 |
171 |
147 |
788 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1415 |
172 |
172 |
148 |
791 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
||
1416 |
173 |
173 |
149 |
794 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1417 |
174 |
174 |
150 |
797 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
x |
||
1418 |
175 |
175 |
151 |
847 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1419 |
176 |
176 |
152 |
889 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
||
1420 |
177 |
177 |
153 |
890 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1421 |
178 |
178 |
154 |
891 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
||
1422 |
179 |
179 |
155 |
892 |
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên |
x |
x |
x |
||
1423 |
180 |
180 |
156 |
895 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
||
1424 |
181 |
181 |
157 |
899 |
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
||
1425 |
182 |
182 |
158 |
937 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
||
1426 |
183 |
183 |
159 |
963 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
||
1427 |
184 |
184 |
160 |
1 |
997 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
1428 |
185 |
185 |
161 |
1000 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1429 |
186 |
186 |
162 |
1022 |
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy |
x |
x |
x |
||
1430 |
187 |
187 |
163 |
1025 |
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
1431 |
188 |
188 |
|
|
1048 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu |
x |
x |
|
|
1432 |
189 |
189 |
|
|
1056 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
x |
x |
|
|
1433 |
190 |
190 |
164 |
1061 |
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
x |
x |
x |
||
1434 |
191 |
191 |
165 |
1075 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
||
143 |
192 |
192 |
166 |
1081 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
||
1436 |
193 |
193 |
167 |
1095 |
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
||
1437 |
194 |
194 |
168 |
1109 |
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
x |
x |
x |
||
1438 |
195 |
195 |
169 |
1117 |
Gây mê phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
||
1439 |
196 |
196 |
170 |
1128 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
||
1440 |
197 |
197 |
171 |
1129 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
x |
||
1441 |
198 |
198 |
172 |
1151 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
||
1442 |
199 |
199 |
173 |
1152 |
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
x |
x |
x |
||
1443 |
200 |
200 |
174 |
1153 |
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
1444 |
201 |
201 |
175 |
1156 |
Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật |
x |
x |
x |
||
1445 |
202 |
202 |
176 |
1597 |
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
x |
x |
x |
||
1446 |
203 |
203 |
177 |
1605 |
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
|
C. HỒI SỨC |
115 |
115 |
95 |
01 |
|||||
1447 |
204 |
204 |
178 |
1627 |
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
||
1448 |
205 |
205 |
|
|
1632 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
x |
x |
|
|
1449 |
206 |
206 |
|
|
1633 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
x |
x |
|
|
1450 |
207 |
207 |
|
|
1635 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
|
|
1451 |
208 |
208 |
|
|
1640 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
x |
x |
|
|
1452 |
209 |
209 |
|
|
1641 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
x |
x |
|
|
1453 |
210 |
210 |
|
|
1642 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
x |
x |
|
|
1454 |
211 |
211 |
|
|
1643 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
x |
x |
|
|
1455 |
212 |
212 |
|
|
1644 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
x |
x |
|
|
1456 |
213 |
213 |
179 |
1668 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1457 |
214 |
214 |
180 |
1684 |
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn |
x |
x |
x |
||
1458 |
215 |
215 |
181 |
1685 |
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
||
1459 |
216 |
216 |
182 |
1687 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
||
1460 |
217 |
217 |
183 |
1689 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
||
1461 |
218 |
218 |
|
|
1695 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
x |
x |
|
|
1462 |
219 |
219 |
|
|
1696 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
x |
x |
|
|
1463 |
220 |
220 |
184 |
1704 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
||
1464 |
221 |
221 |
185 |
1708 |
Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1465 |
222 |
222 |
186 |
1740 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
||
1466 |
223 |
223 |
|
|
1744 |
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
x |
x |
|
|
1467 |
224 |
224 |
|
|
1747 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
1468 |
225 |
225 |
187 |
1748 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
1469 |
226 |
226 |
188 |
1751 |
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
||
1470 |
227 |
227 |
189 |
1754 |
Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư |
x |
x |
x |
||
1471 |
228 |
228 |
190 |
1764 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
||
1472 |
229 |
229 |
191 |
1766 |
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
||
1473 |
230 |
230 |
192 |
1781 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1474 |
231 |
231 |
193 |
1782 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1475 |
232 |
232 |
194 |
1783 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1476 |
233 |
233 |
195 |
1784 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1477 |
234 |
234 |
196 |
1785 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1478 |
235 |
235 |
197 |
1786 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1479 |
236 |
236 |
198 |
1787 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
||
1480 |
237 |
237 |
199 |
1788 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
||
1481 |
238 |
238 |
200 |
1789 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
||
1482 |
239 |
239 |
201 |
1793 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
||
1483 |
240 |
240 |
202 |
1796 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1484 |
241 |
241 |
203 |
1797 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1485 |
242 |
242 |
204 |
1798 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1486 |
243 |
243 |
205 |
1799 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
||
1487 |
244 |
244 |
206 |
1801 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
||
1488 |
245 |
245 |
|
|
1809 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh |
x |
x |
|
|
1489 |
246 |
246 |
|
|
1841 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
x |
x |
|
|
1490 |
247 |
247 |
207 |
1845 |
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
||
1491 |
248 |
248 |
208 |
1847 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
x |
x |
x |
||
1492 |
249 |
249 |
210 |
1848 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1493 |
250 |
250 |
211 |
1850 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
||
1494 |
251 |
251 |
212 |
1851 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
||
1495 |
252 |
252 |
213 |
1868 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1496 |
253 |
253 |
214 |
1884 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
x |
||
1497 |
254 |
254 |
215 |
1885 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1498 |
255 |
255 |
|
|
1886 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc |
x |
x |
|
|
1499 |
256 |
256 |
216 |
1912 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
x |
x |
x |
||
1500 |
257 |
257 |
217 |
1914 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
x |
||
1501 |
258 |
258 |
218 |
1919 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
||
1502 |
259 |
259 |
219 |
1921 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
||
1503 |
260 |
260 |
220 |
1923 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật |
x |
x |
x |
||
1504 |
261 |
261 |
221 |
1926 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
x |
x |
x |
||
1505 |
262 |
262 |
|
|
1942 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
x |
x |
|
|
1506 |
263 |
263 |
222 |
1944 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
||
1507 |
264 |
264 |
|
|
1945 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
x |
x |
|
|
1508 |
265 |
265 |
223 |
1946 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
||
1509 |
266 |
266 |
|
|
1948 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
x |
x |
|
|
1510 |
267 |
267 |
224 |
1962 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
||
1511 |
268 |
268 |
|
|
1964 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
x |
x |
|
|
1512 |
269 |
269 |
225 |
1978 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
||
1513 |
270 |
270 |
226 |
1979 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
||
1514 |
271 |
271 |
227 |
1980 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
||
1515 |
272 |
272 |
228 |
1981 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
||
1516 |
273 |
273 |
229 |
1982 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
||
1517 |
274 |
274 |
230 |
1995 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
||
1518 |
275 |
275 |
|
|
2001 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực |
x |
x |
|
|
1519 |
276 |
276 |
|
|
2017 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính |
x |
x |
|
|
1520 |
277 |
277 |
231 |
2022 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
x |
x |
x |
||
1521 |
278 |
278 |
232 |
2056 |
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1522 |
279 |
279 |
233 |
2071 |
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
||
1523 |
280 |
280 |
234 |
2079 |
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
||
1524 |
281 |
281 |
235 |
2091 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
||
1525 |
282 |
282 |
236 |
2092 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1526 |
283 |
283 |
237 |
2096 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
x |
x |
x |
||
1527 |
284 |
284 |
238 |
2097 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
||
1528 |
285 |
285 |
239 |
2175 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1529 |
286 |
286 |
240 |
2176 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
||
1530 |
287 |
287 |
241 |
2178 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
||
1531 |
288 |
288 |
242 |
2180 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
||
1532 |
289 |
289 |
243 |
2182 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
||
1533 |
290 |
290 |
244 |
2186 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
||
1534 |
291 |
291 |
245 |
2206 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1535 |
292 |
292 |
246 |
2209 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
||
1536 |
293 |
293 |
247 |
2212 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1537 |
294 |
294 |
248 |
2215 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
x |
||
1538 |
295 |
295 |
249 |
2265 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1539 |
296 |
296 |
250 |
2266 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
x |
x |
x |
||
1540 |
297 |
297 |
251 |
2307 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
||
1541 |
298 |
298 |
252 |
2308 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1542 |
299 |
299 |
253 |
2313 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
||
1543 |
300 |
300 |
254 |
2317 |
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
||
1544 |
301 |
301 |
255 |
2355 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
||
1545 |
302 |
302 |
256 |
2381 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
||
1546 |
303 |
303 |
257 |
2 |
2415 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
1547 |
304 |
304 |
258 |
2418 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1548 |
305 |
305 |
259 |
2443 |
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
1549 |
306 |
306 |
260 |
2479 |
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
x |
x |
x |
||
1550 |
307 |
307 |
261 |
2493 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
||
1551 |
308 |
308 |
262 |
2499 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
||
1552 |
309 |
309 |
263 |
2500 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
x |
x |
x |
||
1553 |
310 |
310 |
264 |
2513 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
||
1554 |
311 |
311 |
265 |
2535 |
Hồi sức phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
||
1555 |
312 |
312 |
266 |
2546 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
||
1556 |
313 |
313 |
267 |
2547 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
x |
||
1557 |
314 |
314 |
268 |
2569 |
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
||
1558 |
315 |
315 |
269 |
2570 |
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
x |
x |
x |
||
1559 |
316 |
316 |
270 |
2574 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật |
x |
x |
x |
||
1560 |
317 |
317 |
|
|
2578 |
Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
|
|
1561 |
318 |
318 |
271 |
3015 |
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
x |
x |
x |
||
|
D. GÂY TÊ |
142 |
142 |
106 |
01 |
|||||
1562 |
319 |
319 |
272 |
3045 |
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
||
1563 |
320 |
320 |
273 |
3070 |
Gây tê phẫu thuật áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1564 |
321 |
321 |
274 |
3087 |
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
||
1565 |
322 |
322 |
275 |
3089 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
||
1566 |
323 |
323 |
276 |
3091 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
||
1567 |
324 |
324 |
|
|
3097 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
x |
x |
|
|
1568 |
325 |
325 |
|
|
3098 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
x |
x |
|
|
1569 |
326 |
326 |
277 |
3106 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
||
1570 |
327 |
327 |
278 |
3110 |
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1571 |
328 |
328 |
279 |
3129 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1572 |
329 |
329 |
280 |
3142 |
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
||
1573 |
330 |
330 |
|
|
3146 |
Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
x |
x |
|
|
1574 |
331 |
331 |
|
|
3149 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
1575 |
332 |
332 |
282 |
3150 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
1576 |
333 |
333 |
|
|
3151 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
1577 |
334 |
334 |
283 |
3153 |
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
||
1578 |
335 |
335 |
284 |
3168 |
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
||
1579 |
336 |
336 |
285 |
3174 |
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi |
x |
x |
x |
||
1580 |
337 |
337 |
286 |
3183 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1581 |
338 |
338 |
287 |
3184 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1582 |
339 |
339 |
288 |
3185 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1583 |
340 |
340 |
289 |
3186 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1584 |
341 |
341 |
290 |
3187 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1585 |
342 |
342 |
291 |
3188 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1586 |
343 |
343 |
292 |
3189 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
||
1587 |
344 |
344 |
293 |
3190 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
||
1588 |
345 |
345 |
294 |
3191 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
||
1589 |
346 |
346 |
295 |
3195 |
Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
||
1590 |
347 |
347 |
296 |
3198 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1591 |
348 |
348 |
297 |
3199 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1592 |
349 |
349 |
298 |
3200 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1593 |
350 |
350 |
299 |
3201 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
||
1594 |
351 |
351 |
300 |
3203 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
x |
x |
x |
||
1595 |
352 |
352 |
|
|
3211 |
Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh |
x |
x |
|
|
1596 |
353 |
353 |
301 |
3247 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
||
1597 |
354 |
354 |
302 |
3250 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1598 |
355 |
355 |
303 |
3252 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
||
1599 |
356 |
356 |
304 |
3253 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
||
1600 |
357 |
357 |
305 |
3270 |
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1601 |
358 |
358 |
306 |
3286 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
x |
||
1602 |
359 |
359 |
307 |
3287 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1603 |
360 |
360 |
|
|
3288 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc |
x |
x |
|
|
1604 |
361 |
3661 |
308 |
3314 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
x |
x |
x |
||
1605 |
362 |
362 |
309 |
3316 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
x |
x |
x |
||
1606 |
363 |
363 |
310 |
3321 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
||
1607 |
364 |
364 |
311 |
3323 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
||
1608 |
365 |
365 |
312 |
|
3324 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ |
x |
x |
|
|
1609 |
366 |
366 |
|
|
3343 |
Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì |
x |
x |
|
|
1610 |
367 |
367 |
|
|
3344 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
x |
x |
|
|
1611 |
368 |
368 |
|
|
3345 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
x |
x |
|
|
1612 |
369 |
369 |
313 |
3346 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
||
1613 |
370 |
370 |
|
|
3347 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
x |
x |
|
|
1614 |
371 |
371 |
314 |
3348 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
||
1615 |
372 |
372 |
|
|
3350 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
x |
x |
|
|
1616 |
373 |
373 |
|
|
3361 |
Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
x |
x |
|
|
1617 |
374 |
374 |
315 |
3364 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
||
1618 |
375 |
375 |
|
|
3366 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
x |
x |
|
|
1619 |
376 |
376 |
316 |
3370 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
||
1620 |
377 |
377 |
|
|
3373 |
Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
|
|
1621 |
378 |
378 |
|
|
3377 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép |
x |
x |
|
|
1622 |
379 |
379 |
|
|
3378 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá |
x |
x |
|
|
1623 |
380 |
380 |
317 |
3380 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
||
1624 |
381 |
381 |
318 |
3381 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
||
1625 |
382 |
382 |
319 |
3382 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
||
1626 |
383 |
383 |
320 |
3383 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
||
1627 |
384 |
384 |
321 |
3384 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
||
1628 |
385 |
385 |
|
|
3390 |
Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
x |
x |
|
|
1629 |
386 |
386 |
322 |
3397 |
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
||
1630 |
387 |
387 |
|
|
3401 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh |
x |
x |
|
|
1631 |
388 |
388 |
|
|
3402 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
x |
x |
|
|
1632 |
389 |
389 |
|
|
3403 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực |
x |
x |
|
|
1633 |
390 |
390 |
|
|
3419 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
x |
x |
|
|
1634 |
391 |
391 |
|
|
3420 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới |
x |
x |
|
|
1635 |
392 |
392 |
323 |
3458 |
Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1636 |
393 |
393 |
324 |
3473 |
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
||
1637 |
394 |
394 |
|
|
3487 |
Gây tê phẫu thuật có sốc |
x |
x |
|
|
1638 |
395 |
395 |
325 |
3493 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
||
1639 |
396 |
396 |
326 |
3494 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
||
1640 |
397 |
397 |
327 |
3499 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
||
1641 |
398 |
398 |
328 |
3548 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
||
1642 |
399 |
399 |
329 |
3577 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1643 |
400 |
400 |
330 |
3578 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
||
1644 |
401 |
401 |
331 |
3579 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
||
1645 |
402 |
402 |
332 |
3580 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
||
1646 |
403 |
403 |
333 |
3581 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
||
1647 |
404 |
404 |
334 |
3582 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
||
1648 |
405 |
405 |
335 |
3584 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
||
1649 |
406 |
406 |
336 |
3588 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
||
1650 |
407 |
407 |
337 |
3589 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
x |
x |
x |
||
1651 |
408 |
408 |
338 |
3598 |
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
||
1652 |
409 |
409 |
339 |
3606 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
||
1653 |
410 |
410 |
340 |
3608 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1654 |
411 |
411 |
341 |
3611 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
||
1655 |
412 |
412 |
342 |
3614 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1656 |
413 |
413 |
343 |
3617 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
x |
||
1657 |
414 |
414 |
344 |
3667 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1658 |
415 |
415 |
345 |
3671 |
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
x |
x |
x |
||
1659 |
416 |
416 |
346 |
3686 |
Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
x |
x |
x |
||
1660 |
417 |
417 |
347 |
3709 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
||
1661 |
418 |
418 |
348 |
3710 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1662 |
419 |
419 |
349 |
3711 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
||
1663 |
420 |
420 |
350 |
3712 |
Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên |
x |
x |
x |
||
1664 |
421 |
421 |
351 |
3715 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
x |
||
1665 |
422 |
422 |
352 |
3717 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
x |
x |
x |
||
1666 |
423 |
423 |
353 |
3719 |
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
||
1667 |
424 |
424 |
354 |
3757 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
||
1668 |
425 |
425 |
355 |
3782 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
x |
x |
x |
||
1669 |
426 |
426 |
356 |
3783 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
||
1670 |
427 |
427 |
357 |
3791 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
x |
x |
x |
||
1671 |
428 |
428 |
358 |
3 |
3817 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
x |
x |
1672 |
429 |
429 |
359 |
3820 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
||
1673 |
430 |
430 |
360 |
3848 |
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
||
1674 |
431 |
431 |
361 |
3861 |
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
x |
x |
x |
||
1675 |
432 |
432 |
|
|
3867 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
x |
x |
|
|
1676 |
433 |
433 |
|
|
3870 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
|
|
1677 |
434 |
434 |
|
|
3876 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
x |
x |
|
|
1678 |
435 |
435 |
362 |
3883 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
||
1679 |
436 |
436 |
|
|
3886 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
x |
x |
|
|
1680 |
437 |
437 |
|
|
3887 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
x |
x |
|
|
1681 |
438 |
438 |
|
|
3892 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
x |
x |
|
|
1682 |
439 |
439 |
|
|
3895 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
1683 |
440 |
440 |
363 |
3898 |
Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
x |
x |
x |
||
1684 |
441 |
441 |
364 |
3902 |
Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
x |
x |
x |
||
1685 |
442 |
442 |
365 |
3912 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
||
1686 |
443 |
443 |
366 |
3918 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
||
1687 |
444 |
444 |
367 |
|
3943 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
x |
x |
|
|
1688 |
445 |
445 |
368 |
3944 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
x |
x |
x |
||
1689 |
446 |
446 |
369 |
3945 |
Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
x |
x |
x |
||
1690 |
447 |
447 |
370 |
3950 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
||
1691 |
448 |
448 |
371 |
3953 |
Gây tê phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
||
1692 |
449 |
449 |
372 |
3964 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
||
1693 |
450 |
450 |
373 |
3965 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
x |
||
1694 |
451 |
451 |
|
|
3966 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết |
x |
x |
|
|
1695 |
452 |
452 |
374 |
3970 |
Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
x |
x |
x |
||
1696 |
453 |
453 |
375 |
3987 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
||
1697 |
454 |
454 |
376 |
3988 |
Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
x |
x |
x |
||
1698 |
455 |
455 |
377 |
3989 |
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
1699 |
456 |
456 |
|
|
3990 |
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
x |
x |
|
|
1700 |
457 |
457 |
378 |
3991 |
Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng |
x |
x |
x |
||
1701 |
458 |
458 |
|
|
3996 |
Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
|
|
1702 |
459 |
459 |
|
|
4447 |
Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh |
x |
x |
|
|
1703 |
460 |
460 |
|
|
4452 |
Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai |
x |
x |
|
|
|
Đ. AN THẦN |
07 |
07 |
05 |
00 |
|||||
1704 |
461 |
461 |
379 |
4460 |
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh |
x |
x |
x |
||
1705 |
462 |
462 |
4463 |
An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa |
x |
x |
|
|
||
1706 |
463 |
463 |
380 |
4465 |
An thần bệnh nhân phải nắn xương |
x |
x |
x |
||
1707 |
464 |
464 |
381 |
4466 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức |
x |
x |
x |
||
1708 |
465 |
465 |
382 |
4467 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh |
x |
x |
x |
||
1709 |
466 |
466 |
|
|
4469 |
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
x |
x |
|
|
1710 |
467 |
467 |
383 |
4752 |
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
x |
x |
x |
||
|
|
|
||||||||
|
147 |
147 |
78 |
05 |
|
X. NGOẠI KHOA |
147 |
147 |
78 |
05 |
|
A. THẦN KINH - SỌ NÃO |
03 |
03 |
01 |
00 |
|||||
|
16. Thần kinh ngoại biên |
03 |
03 |
01 |
00 |
|||||
1711 |
1 |
1 |
|
|
148 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
x |
x |
|
|
1712 |
2 |
2 |
|
|
149 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
x |
x |
|
|
1713 |
3 |
3 |
1 |
151 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
x |
x |
x |
||
|
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC |
06 |
06 |
06 |
02 |
|||||
|
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực |
03 |
03 |
03 |
01 |
|||||
1714 |
4 |
4 |
2 |
152 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
x |
x |
x |
||
1715 |
5 |
5 |
3 |
153 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1716 |
6 |
6 |
4 |
1 |
164 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
x |
x |
|
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
1717 |
7 |
7 |
5 |
2 |
172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
x |
x |
x |
x |
|
6. Lồng ngực |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
1718 |
8 |
8 |
6 |
278 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
x |
x |
x |
||
1719 |
9 |
9 |
7 |
288 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
x |
x |
x |
||
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
19 |
19 |
16 |
02 |
|||||
|
1. Thận |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
1720 |
10 |
10 |
8 |
319 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
x |
x |
x |
||
|
3. Bàng quang |
06 |
06 |
06 |
00 |
|||||
1721 |
11 |
11 |
9 |
353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
x |
x |
x |
||
1722 |
12 |
12 |
10 |
354 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
x |
x |
x |
||
1723 |
13 |
13 |
11 |
355 |
Lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
||
1724 |
14 |
14 |
12 |
356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
x |
x |
x |
||
1725 |
15 |
15 |
13 |
357 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
x |
x |
x |
||
1726 |
16 |
16 |
14 |
359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
x |
x |
x |
||
|
4. Niệu đạo |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
1727 |
17 |
17 |
15 |
371 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
x |
x |
x |
||
1728 |
18 |
18 |
16 |
372 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
x |
x |
x |
||
|
5. Sinh dục |
10 |
10 |
07 |
02 |
|||||
1729 |
19 |
19 |
|
|
386 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
|
|
1730 |
20 |
20 |
|
|
395 |
Cắt tinh mạc |
x |
x |
|
|
1731 |
21 |
21 |
|
|
396 |
Cắt mào tinh |
x |
x |
|
|
1732 |
22 |
22 |
17 |
405 |
Nong niệu đạo |
x |
x |
x |
||
1733 |
23 |
23 |
18 |
406 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1734 |
24 |
24 |
19 |
407 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1735 |
25 |
25 |
20 |
408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
x |
x |
x |
||
1736 |
26 |
26 |
21 |
410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
||
1737 |
27 |
27 |
22 |
3 |
411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
x |
x |
x |
x |
1738 |
28 |
28 |
23 |
4 |
412 |
Mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
D. TIÊU HÓA |
40 |
40 |
33 |
02 |
|||||
|
1. Thực quản |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
1739 |
29 |
29 |
24 |
416 |
Mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
||
|
2. Dạ dày |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
1740 |
30 |
30 |
25 |
451 |
Mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
||
1741 |
31 |
31 |
26 |
452 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
x |
x |
x |
||
1742 |
32 |
32 |
27 |
463 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
x |
x |
x |
||
|
4. Ruột non- Mạc treo |
13 |
13 |
13 |
00 |
|||||
1743 |
33 |
33 |
28 |
479 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
x |
x |
x |
||
1744 |
34 |
34 |
29 |
480 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
x |
x |
x |
||
1745 |
35 |
35 |
30 |
481 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
x |
x |
x |
||
1746 |
36 |
36 |
31 |
482 |
Tháo xoắn ruột non |
x |
x |
x |
||
1747 |
37 |
37 |
32 |
484 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
x |
x |
x |
||
1748 |
38 |
38 |
33 |
485 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
x |
x |
x |
||
1749 |
39 |
39 |
34 |
488 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
x |
x |
x |
||
1750 |
40 |
40 |
35 |
492 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
x |
x |
x |
||
1751 |
41 |
41 |
36 |
493 |
Đóng mở thông ruột non |
x |
x |
x |
||
1752 |
42 |
42 |
37 |
495 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
x |
x |
x |
||
1753 |
43 |
43 |
38 |
496 |
Cắt mạc nối lớn |
x |
x |
x |
||
1754 |
44 |
44 |
39 |
497 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
x |
x |
x |
||
1755 |
45 |
45 |
40 |
498 |
Cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
||
|
5. Ruột thừa- Đại tràng |
07 |
07 |
06 |
01 |
|||||
1756 |
46 |
46 |
41 |
5 |
506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
x |
1757 |
47 |
47 |
42 |
507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
||
1758 |
48 |
48 |
43 |
508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
||
1759 |
49 |
49 |
44 |
509 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
||
1760 |
50 |
50 |
|
|
510 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
x |
x |
|
|
1751 |
51 |
51 |
45 |
511 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
x |
x |
x |
||
1762 |
52 |
52 |
46 |
524 |
Làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
||
|
6. Trực tràng |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
1763 |
53 |
53 |
47 |
525 |
Làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
||
1764 |
54 |
54 |
48 |
526 |
Lấy dị vật trực tràng |
x |
x |
x |
||
|
7. Tầng sinh môn |
14 |
14 |
08 |
00 |
|||||
1765 |
55 |
55 |
49 |
549 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
x |
x |
x |
||
1766 |
56 |
56 |
50 |
550 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
x |
x |
x |
||
1767 |
57 |
57 |
|
|
552 |
Phẫu thuật Longo |
x |
x |
|
|
1768 |
58 |
58 |
|
|
553 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
x |
x |
|
|
1769 |
59 |
59 |
|
|
554 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
x |
x |
|
|
1770 |
60 |
60 |
51 |
555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
||
1771 |
61 |
61 |
|
|
556 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
x |
x |
|
|
1772 |
62 |
62 |
52 |
565 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
||
1773 |
63 |
63 |
53 |
566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
x |
x |
x |
||
1774 |
64 |
64 |
54 |
567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
x |
x |
x |
||
1775 |
65 |
65 |
55 |
569 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
x |
x |
x |
||
1776 |
66 |
66 |
|
|
571 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
x |
x |
|
|
1777 |
67 |
67 |
|
|
572 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
x |
x |
|
|
1778 |
68 |
68 |
56 |
573 |
Các phẫu thuật hậu môn khác |
x |
x |
x |
||
|
Đ. GAN - MẬT - TỤY |
07 |
07 |
04 |
00 |
|||||
|
1. Gan |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
1779 |
69 |
69 |
|
|
616 |
Dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
|
|
|
2. Mật |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
1780 |
70 |
70 |
57 |
620 |
Mở thông túi mật |
x |
x |
x |
||
1781 |
71 |
71 |
58 |
621 |
Cắt túi mật |
x |
x |
x |
||
|
3. Tụy |
04 |
04 |
02 |
00 |
|||||
1782 |
72 |
72 |
59 |
673 |
Cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
||
1783 |
73 |
73 |
|
|
674 |
Cắt lách bệnh lý |
x |
x |
|
|
1784 |
74 |
74 |
|
|
675 |
Cắt lách bán phần |
x |
x |
|
|
1785 |
75 |
75 |
60 |
676 |
Khâu vết thương lách |
x |
x |
x |
||
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC |
13 |
13 |
10 |
00 |
|||||
|
1. Thành bụng - cơ hoành |
12 |
12 |
10 |
00 |
|||||
1786 |
76 |
76 |
61 |
679 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
||
1787 |
77 |
77 |
62 |
680 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
||
1788 |
78 |
78 |
63 |
681 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
||
1789 |
79 |
79 |
64 |
682 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
||
1790 |
80 |
80 |
|
|
683 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
|
|
1791 |
81 |
81 |
65 |
684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
||
1792 |
82 |
82 |
66 |
685 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
||
1793 |
83 |
83 |
|
|
686 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
x |
x |
|
|
1794 |
84 |
84 |
67 |
687 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
||
1795 |
85 |
85 |
68 |
697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
x |
x |
x |
||
1796 |
86 |
86 |
69 |
698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
x |
x |
x |
||
1797 |
87 |
87 |
70 |
699 |
Khâu vết thương thành bụng |
x |
x |
x |
||
|
2. Phúc mạc |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
1798 |
88 |
88 |
|
|
701 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
|
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
60 |
60 |
08 |
00 |
|||||
|
3. Vùng cẳng tay |
02 |
02 |
01 |
00 |
|||||
1799 |
89 |
89 |
71 |
734 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
x |
x |
x |
||
1800 |
90 |
90 |
|
|
735 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
x |
x |
|
|
|
4. Vùng bàn tay |
03 |
03 |
00 |
00 |
|||||
1801 |
91 |
91 |
|
|
749 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
1802 |
92 |
92 |
|
|
750 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
x |
x |
|
|
1803 |
93 |
93 |
|
|
751 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
x |
x |
|
|
|
7. Khớp gối |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
1804 |
94 |
94 |
|
|
772 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
x |
x |
|
|
1805 |
95 |
95 |
|
|
773 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
x |
x |
|
|
|
11. Tổn thương phần mềm |
04 |
04 |
01 |
00 |
|||||
1806 |
96 |
96 |
72 |
807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
x |
x |
x |
||
1807 |
97 |
97 |
|
|
809 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
x |
x |
|
|
1808 |
98 |
98 |
|
|
810 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
x |
x |
|
|
1809 |
99 |
99 |
|
|
811 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
x |
x |
|
|
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay |
09 |
09 |
03 |
00 |
|||||
1810 |
100 |
100 |
|
|
815 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
1811 |
101 |
101 |
|
|
819 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
1812 |
102 |
102 |
|
|
820 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
x |
x |
|
|
1813 |
103 |
103 |
|
|
832 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
x |
x |
|
|
1814 |
104 |
104 |
|
|
840 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
x |
x |
|
|
1815 |
105 |
105 |
|
|
847 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
x |
x |
|
|
1816 |
106 |
106 |
73 |
860 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
x |
x |
x |
||
1817 |
107 |
107 |
74 |
862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
x |
x |
x |
||
1818 |
108 |
108 |
75 |
863 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
||
|
13. Vùng cổ chân-bàn chân |
05 |
05 |
00 |
00 |
|||||
1819 |
109 |
109 |
|
|
875 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
x |
x |
|
|
1820 |
110 |
110 |
|
|
876 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
x |
x |
|
|
1821 |
111 |
111 |
|
|
877 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
x |
x |
|
|
1822 |
112 |
112 |
|
|
878 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
x |
x |
|
|
1823 |
113 |
113 |
|
|
879 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
x |
x |
|
|
|
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
1824 |
114 |
114 |
|
|
885 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
x |
x |
|
|
|
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
06 |
06 |
03 |
00 |
|||||
1825 |
115 |
115 |
76 |
934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
x |
x |
x |
||
1826 |
116 |
116 |
|
|
953 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
x |
x |
|
|
1827 |
117 |
117 |
77 |
954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
x |
x |
x |
||
1828 |
118 |
118 |
|
|
965 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
x |
x |
|
|
1829 |
119 |
119 |
|
|
970 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm |
x |
x |
|
|
1830 |
120 |
120 |
78 |
984 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
x |
x |
x |
||
|
17. Nắn- Bó bột |
27 |
27 |
00 |
00 |
|||||
1831 |
121 |
121 |
|
|
989 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
x |
x |
|
|
1832 |
122 |
122 |
|
|
990 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
x |
x |
|
|
1833 |
123 |
123 |
|
|
997 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
1834 |
124 |
124 |
|
|
998 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
1835 |
125 |
125 |
|
|
999 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
1836 |
126 |
126 |
|
|
1000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
1837 |
127 |
127 |
|
|
1001 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
1838 |
128 |
128 |
|
|
1004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay |
x |
x |
|
|
1839 |
129 |
129 |
|
|
1005 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay |
x |
x |
|
|
1840 |
130 |
130 |
|
|
1006 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay |
x |
x |
|
|
1841 |
131 |
131 |
|
|
1007 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
x |
x |
|
|
1842 |
132 |
132 |
|
|
1008 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
x |
x |
|
|
1843 |
133 |
133 |
|
|
1009 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
x |
x |
|
|
1844 |
134 |
134 |
|
|
1012 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
x |
x |
|
|
1845 |
135 |
135 |
|
|
1014 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
x |
x |
|
|
1846 |
136 |
136 |
|
|
1015 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
x |
x |
|
|
1847 |
137 |
137 |
|
|
1017 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
x |
x |
|
|
1848 |
138 |
138 |
|
|
1018 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
x |
x |
|
|
1849 |
139 |
139 |
|
|
1019 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
1850 |
140 |
140 |
|
|
1020 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
1851 |
141 |
141 |
|
|
1021 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
1852 |
142 |
142 |
|
|
1022 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
x |
x |
|
|
1853 |
143 |
143 |
|
|
1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
x |
x |
|
|
1854 |
144 |
144 |
|
|
1024 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
x |
x |
|
|
1855 |
145 |
145 |
|
|
1028 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
x |
x |
|
|
1856 |
146 |
146 |
|
|
1031 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
1857 |
147 |
147 |
|
|
1032 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
51 |
43 |
15 |
|
XI. BỎNG |
51 |
51 |
43 |
15 |
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
35 |
35 |
27 |
10 |
|||||
|
1. Thay băng bỏng |
10 |
10 |
08 |
02 |
|||||
1858 |
1 |
1 |
|
|
3 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
|
|
1859 |
2 |
2 |
1 |
4 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1860 |
3 |
3 |
2 |
1 |
5 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
x |
1861 |
4 |
4 |
|
|
8 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
1862 |
5 |
5 |
3 |
9 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1863 |
6 |
6 |
4 |
10 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1864 |
7 |
7 |
5 |
11 |
Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu |
x |
x |
x |
||
1865 |
8 |
8 |
6 |
12 |
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da |
x |
x |
x |
||
1866 |
9 |
9 |
7 |
2 |
13 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông |
x |
x |
x |
x |
1867 |
10 |
10 |
8 |
14 |
Gây mê thay băng bỏng |
x |
x |
x |
||
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
10 |
10 |
06 |
01 |
|||||
1868 |
11 |
11 |
9 |
15 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
x |
x |
x |
||
1869 |
12 |
12 |
10 |
3 |
16 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
x |
x |
x |
x |
1870 |
13 |
13 |
11 |
19 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1871 |
14 |
14 |
12 |
22 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1872 |
15 |
15 |
13 |
25 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
||
1873 |
16 |
16 |
|
|
27 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
1874 |
17 |
17 |
14 |
28 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
||
1875 |
18 |
18 |
|
|
65 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
|
|
1876 |
19 |
19 |
|
|
67 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
1877 |
20 |
20 |
|
|
71 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
x |
x |
|
|
|
3. Các kỹ thuật khác |
15 |
15 |
13 |
07 |
|||||
1878 |
21 |
21 |
15 |
4 |
77 |
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng |
x |
x |
x |
x |
1879 |
22 |
22 |
16 |
5 |
79 |
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt |
x |
x |
x |
x |
1880 |
23 |
23 |
17 |
6 |
80 |
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng |
x |
x |
x |
x |
1881 |
24 |
24 |
18 |
7 |
81 |
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng |
x |
x |
x |
x |
1882 |
25 |
25 |
19 |
8 |
82 |
Sơ cấp cứu bỏng acid |
x |
x |
x |
x |
1883 |
26 |
26 |
20 |
9 |
83 |
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện |
x |
x |
x |
x |
1884 |
27 |
27 |
21 |
84 |
Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng |
x |
x |
x |
||
1885 |
28 |
28 |
22 |
85 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp |
x |
x |
x |
||
1886 |
29 |
29 |
23 |
86 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa |
x |
x |
x |
||
1887 |
30 |
30 |
24 |
87 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
x |
x |
x |
||
1888 |
31 |
31 |
|
|
88 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
x |
x |
|
|
1889 |
32 |
32 |
25 |
10 |
89 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
x |
1890 |
33 |
33 |
26 |
90 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
||
1891 |
34 |
34 |
|
|
91 |
Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng |
x |
x |
|
|
1892 |
35 |
35 |
27 |
97 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
||
|
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
1893 |
36 |
36 |
28 |
102 |
Khám di chứng bỏng |
x |
x |
x |
||
1894 |
37 |
37 |
29 |
103 |
Cắt sẹo khâu kín |
x |
x |
x |
||
|
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
1895 |
38 |
38 |
30 |
116 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
||
|
Đ. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
07 |
07 |
07 |
03 |
|||||
1896 |
39 |
39 |
31 |
134. |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1897 |
40 |
40 |
32 |
135. |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
||
1898 |
41 |
41 |
33 |
11 |
138. |
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do cóng lạnh |
x |
x |
x |
x |
1899 |
42 |
42 |
34 |
12 |
139. |
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do kiềm và các hóa chất khác |
x |
x |
x |
x |
1900 |
43 |
43 |
35 |
13 |
140. |
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do tia xạ |
x |
x |
x |
x |
1901 |
44 |
44 |
36 |
150. |
Nẹp cố định dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng miệng sau bỏng |
x |
x |
x |
||
1902 |
45 |
45 |
37 |
151. |
Nẹp cổ mềm dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng cổ |
x |
x |
x |
||
|
G. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH |
06 |
06 |
06 |
02 |
|||||
1903 |
46 |
46 |
38 |
159. |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
||
1904 |
47 |
47 |
39 |
161. |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
x |
x |
x |
||
1905 |
48 |
48 |
40 |
176. |
Kỹ thuật xoay chuyển bệnh nhân dự phòng loét tỳ đè |
x |
x |
x |
||
1906 |
49 |
49 |
41 |
14 |
177. |
Kỹ thuật massage tại chỗ trong chăm sóc vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
x |
1907 |
50 |
50 |
42 |
179. |
Kỹ thuật đặt dẫn lưu dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
||
1908 |
51 |
51 |
43 |
15 |
180. |
Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
47 |
47 |
32 |
00 |
|
XII. UNG BƯỚU |
47 |
47 |
32 |
00 |
|
A. ĐẦU-CỔ |
03 |
03 |
02 |
00 |
|||||
1909 |
1 |
1 |
1 |
2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
1910 |
2 |
2 |
|
|
4 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
1911 |
3 |
3 |
2 |
10 |
Cắt các u lành vùng cổ |
x |
x |
x |
||
|
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
1912 |
4 |
4 |
|
|
44 |
Cắt u dây thần kinh ngoại biên |
x |
x |
|
|
|
C. HÀM - MẶT |
05 |
05 |
04 |
00 |
|||||
1913 |
5 |
5 |
|
|
46 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
x |
x |
|
|
1914 |
6 |
6 |
3 |
68 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
x |
||
1915 |
7 |
7 |
4 |
70 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
x |
x |
x |
||
1916 |
8 |
8 |
5 |
71 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
x |
x |
x |
||
1917 |
9 |
9 |
6 |
92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
|
D. MẮT |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
1918 |
10 |
10 |
|
|
97 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
x |
x |
|
|
1919 |
11 |
11 |
|
|
107 |
Cắt u kết mạc không vá |
x |
x |
|
|
|
Đ. TAI - MŨI - HỌNG |
03 |
03 |
02 |
00 |
|||||
1920 |
12 |
12 |
|
|
159 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
x |
x |
|
|
1921 |
13 |
13 |
7 |
161 |
Cắt polyp ống tai |
x |
x |
x |
||
1922 |
14 |
14 |
8 |
162 |
Cắt polyp mũi |
x |
x |
x |
||
|
E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI |
02 |
02 |
01 |
00 |
|||||
1923 |
15 |
15 |
|
|
172 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
x |
x |
|
|
1924 |
16 |
16 |
9 |
190 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
|
G. TIÊU HÓA - BỤNG |
03 |
03 |
01 |
00 |
|||||
1925 |
17 |
17 |
|
|
215 |
Làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
1926 |
18 |
18 |
|
|
217 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
x |
x |
|
|
1927 |
19 |
19 |
10 |
218 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
x |
x |
x |
||
|
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
05 |
05 |
05 |
00 |
|||||
1928 |
20 |
20 |
11 |
261 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
||
1929 |
21 |
21 |
12 |
262 |
Cắt u nang thừng tinh |
x |
x |
x |
||
1930 |
22 |
22 |
13 |
263 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
x |
x |
x |
||
1931 |
23 |
23 |
14 |
264 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
x |
x |
x |
||
1932 |
24 |
24 |
15 |
265 |
Cắt u lành dương vật |
x |
x |
x |
||
|
K. VÚ - PHỤ KHOA |
17 |
17 |
13 |
00 |
|||||
1933 |
25 |
25 |
16 |
267 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
||
1934 |
26 |
26 |
17 |
268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
||
1935 |
27 |
27 |
|
|
269 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
x |
x |
|
|
1936 |
28 |
28 |
18 |
278 |
Cắt polyp cổ tử cung |
x |
x |
x |
||
1937 |
29 |
29 |
19 |
279 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
||
1938 |
30 |
30 |
20 |
280 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
||
1939 |
31 |
31 |
21 |
281 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
||
1940 |
32 |
32 |
22 |
282 |
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
x |
x |
x |
||
1941 |
33 |
33 |
23 |
283 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
x |
||
1942 |
34 |
34 |
24 |
284 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
||
1943 |
35 |
35 |
25 |
285 |
Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung |
x |
x |
x |
||
1944 |
36 |
36 |
|
|
287 |
Cắt u xơ cổ tử cung |
x |
x |
|
|
1945 |
37 |
37 |
|
|
291 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
x |
x |
|
|
1946 |
38 |
38 |
|
|
299 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
x |
x |
|
|
1947 |
39 |
39 |
26 |
305 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
||
1948 |
40 |
40 |
27 |
306 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
||
1949 |
41 |
41 |
28 |
309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
||
|
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP |
06 |
06 |
04 |
00 |
|||||
1950 |
42 |
42 |
29 |
313 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
||
1951 |
43 |
43 |
|
|
314 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
x |
x |
|
|
1952 |
44 |
44 |
|
|
319 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
|
|
1953 |
45 |
45 |
30 |
320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
x |
||
1954 |
46 |
46 |
31 |
322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
x |
||
1955 |
47 |
47 |
32 |
323 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94 |
94 |
84 |
21 |
|
XIII. PHỤ SẢN |
94 |
94 |
84 |
21 |
|
A. SẢN KHOA |
36 |
36 |
31 |
09 |
|||||
1956 |
1 |
1 |
|
|
2 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
x |
x |
|
|
1957 |
2 |
2 |
|
|
3 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
x |
x |
|
|
1958 |
3 |
3 |
5 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
x |
x |
|
|
||
1959 |
4 |
4 |
1 |
7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
x |
x |
x |
||
1960 |
5 |
5 |
2 |
8 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
x |
x |
x |
||
1961 |
6 |
6 |
|
|
11 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
x |
x |
|
|
1962 |
7 |
7 |
3 |
12 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
x |
x |
x |
||
1963 |
8 |
8 |
4 |
13 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
x |
x |
x |
||
194 |
9 |
9 |
5 |
18 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
x |
x |
x |
||
1965 |
10 |
10 |
|
|
20 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc |
x |
x |
|
|
1966 |
11 |
11 |
6 |
21 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
x |
x |
x |
||
1967 |
12 |
12 |
7 |
22 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
x |
x |
x |
||
1968 |
13 |
13 |
8 |
23 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
x |
x |
x |
||
1969 |
14 |
14 |
9 |
24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
x |
x |
x |
||
1970 |
15 |
15 |
10 |
25 |
Nội xoay thai |
x |
x |
x |
||
1971 |
16 |
16 |
11 |
26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
x |
x |
x |
||
1972 |
17 |
17 |
12 |
28 |
Giác hút |
x |
x |
x |
||
1973 |
18 |
18 |
13 |
30 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
||
1974 |
19 |
19 |
14 |
31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
x |
x |
x |
||
1975 |
20 |
20 |
15 |
32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
1976 |
21 |
21 |
16 |
1 |
33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
x |
x |
x |
x |
1977 |
22 |
22 |
17 |
2 |
34 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
x |
x |
x |
x |
1978 |
23 |
23 |
18 |
3 |
35 |
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ |
x |
x |
x |
x |
1979 |
24 |
24 |
19 |
4 |
36 |
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau |
x |
x |
x |
x |
1980 |
25 |
25 |
20 |
5 |
37 |
Kiểm soát tử cung |
x |
x |
x |
x |
1981 |
26 |
26 |
21 |
6 |
38 |
Bóc rau nhân tạo |
x |
x |
x |
x |
1982 |
27 |
27 |
22 |
7 |
39 |
Kỹ thuật bấm ối |
x |
x |
x |
x |
1983 |
28 |
28 |
23 |
8 |
40 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
x |
1984 |
29 |
29 |
24 |
9 |
41 |
Khám thai |
x |
x |
x |
x |
1985 |
30 |
30 |
25 |
48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
x |
x |
x |
||
1986 |
31 |
31 |
26 |
49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
x |
x |
x |
||
1987 |
32 |
32 |
27 |
50 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
x |
x |
x |
||
1988 |
33 |
33 |
28 |
51 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
x |
x |
x |
||
1989 |
34 |
34 |
29 |
52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
x |
x |
x |
||
1990 |
35 |
35 |
30 |
53 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
x |
x |
x |
||
1991 |
36 |
36 |
31 |
54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
|
B. PHỤ KHOA |
34 |
34 |
30 |
03 |
|||||
1992 |
37 |
37 |
|
|
68 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
x |
x |
|
|
1993 |
38 |
38 |
32 |
70 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
x |
x |
x |
||
1994 |
39 |
39 |
33 |
71 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
x |
x |
x |
||
1995 |
40 |
40 |
34 |
72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
||
1996 |
41 |
41 |
|
|
74 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
x |
x |
|
|
1997 |
42 |
42 |
35 |
86 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
x |
x |
x |
||
1998 |
43 |
43 |
36 |
91 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
x |
x |
x |
||
1999 |
44 |
44 |
37 |
92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
x |
x |
x |
||
2000 |
45 |
45 |
38 |
93 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
x |
x |
x |
||
2001 |
46 |
46 |
|
|
109 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
x |
x |
|
|
2002 |
47 |
47 |
|
|
116 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
2003 |
48 |
48 |
39 |
136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
x |
x |
x |
||
2004 |
49 |
49 |
40 |
143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
x |
x |
x |
||
2005 |
50 |
50 |
41 |
144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
||
2006 |
51 |
51 |
42 |
147 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
||
2007 |
52 |
52 |
43 |
148 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
x |
||
2008 |
53 |
53 |
44 |
149 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
x |
||
2009 |
54 |
54 |
45 |
150 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
2010 |
55 |
55 |
46 |
151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
||
2011 |
56 |
56 |
47 |
152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
||
2012 |
57 |
57 |
48 |
153 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
x |
x |
x |
||
2013 |
58 |
58 |
49 |
155 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
x |
x |
x |
||
2014 |
59 |
59 |
50 |
157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
x |
x |
x |
||
2015 |
60 |
60 |
51 |
160 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
||
2016 |
61 |
61 |
52 |
161 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
x |
||
2017 |
62 |
62 |
53 |
162 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
x |
x |
x |
||
2018 |
63 |
63 |
54 |
163 |
Chích áp xe vú |
x |
x |
x |
||
2019 |
64 |
64 |
55 |
164 |
Khám nam khoa |
x |
x |
x |
||
2020 |
65 |
65 |
56 |
10 |
165 |
Khám phụ khoa |
x |
x |
x |
x |
2021 |
66 |
66 |
57 |
11 |
166 |
Soi cổ tử cung |
x |
x |
x |
x |
2022 |
67 |
67 |
58 |
12 |
167 |
Làm thuốc âm đạo |
x |
x |
x |
x |
2020 |
68 |
68 |
59 |
174 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
||
2024 |
69 |
69 |
60 |
175 |
Bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
||
2025 |
70 |
70 |
61 |
177 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
||
|
C. SƠ SINH |
14 |
14 |
13 |
07 |
|||||
2026 |
71 |
71 |
|
|
181 |
Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
2027 |
72 |
72 |
62 |
185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
x |
x |
x |
||
2028 |
73 |
73 |
63 |
187 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
x |
x |
x |
||
2029 |
74 |
74 |
64 |
189 |
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn |
x |
x |
x |
||
2030 |
75 |
75 |
65 |
190 |
Truyền máu sơ sinh |
x |
x |
x |
||
2031 |
76 |
76 |
66 |
192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
x |
x |
x |
||
2032 |
77 |
77 |
67 |
194 |
Ep tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
x |
||
2033 |
78 |
78 |
68 |
13 |
196 |
Khám sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
2034 |
79 |
79 |
69 |
14 |
197 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
2035 |
80 |
80 |
70 |
15 |
198 |
Tắm sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
2036 |
81 |
81 |
71 |
16 |
199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
2037 |
82 |
82 |
72 |
17 |
200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
2038 |
83 |
83 |
73 |
18 |
201 |
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh |
x |
x |
x |
x |
2039 |
84 |
84 |
74 |
19 |
202 |
Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
|
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH |
06 |
06 |
06 |
01 |
|||||
2040 |
85 |
85 |
75 |
222 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
||
2041 |
86 |
86 |
76 |
224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
||
2042 |
87 |
87 |
77 |
225 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
x |
x |
x |
||
2043 |
88 |
88 |
78 |
226 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
x |
x |
x |
||
2044 |
89 |
89 |
79 |
227 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
x |
x |
x |
||
2045 |
90 |
90 |
80 |
20 |
228 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
x |
x |
x |
x |
|
E. PHÁ THAI |
04 |
04 |
04 |
01 |
|||||
2046 |
91 |
91 |
81 |
238 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
x |
x |
x |
||
2047 |
92 |
92 |
82 |
239 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
x |
x |
x |
||
2048 |
93 |
93 |
83 |
240 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
||
2049 |
94 |
94 |
84 |
21 |
241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
x |
x |
x |
x |
|
74 |
74 |
65 |
21 |
|
XIV. MẮT |
74 |
74 |
65 |
21 |
|
|
60 |
60 |
51 |
16 |
|||||
2050 |
1 |
1 |
|
|
72. |
Lấy dị vật trong củng mạc |
x |
x |
|
|
2051 |
2 |
2 |
|
|
73. |
Lấy dị vật tiền phòng |
x |
x |
|
|
2052 |
3 |
3 |
74. |
Lấy dị vật nội nhãn bẵng nam châm |
x |
x |
|
|
||
2053 |
4 |
4 |
1 |
83. |
Cắt u da mi không ghép |
x |
x |
x |
||
2054 |
5 |
5 |
|
|
84. |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
x |
x |
|
|
2055 |
6 |
6 |
|
|
88. |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
x |
x |
|
|
2056 |
7 |
7 |
|
|
98. |
Chích mủ hốc mắt |
x |
x |
|
|
2057 |
8 |
8 |
2 |
106. |
Đóng lỗ dò đường lệ |
x |
x |
x |
||
2083 |
9 |
9 |
3 |
112. |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
x |
x |
x |
||
2059 |
10 |
10 |
|
|
116. |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
x |
x |
|
|
2060 |
11 |
11 |
|
|
150. |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
x |
x |
|
|
2061 |
12 |
12 |
4 |
161. |
Tập nhược thị |
x |
x |
x |
||
2062 |
13 |
13 |
|
|
162. |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
x |
x |
|
|
2063 |
14 |
14 |
5 |
164. |
Cắt bỏ túi lệ |
x |
x |
x |
||
2064 |
15 |
15 |
6 |
165. |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
x |
||
2065 |
16 |
16 |
7 |
166. |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
x |
x |
x |
||
2066 |
17 |
17 |
8 |
167. |
Cắt bỏ chắp có bọc |
x |
x |
x |
||
2067 |
18 |
18 |
9 |
168. |
Khâu cò mi, tháo cò |
x |
x |
x |
||
2068 |
19 |
19 |
10 |
169. |
Chích dẫn lưu túi lệ |
x |
x |
x |
||
2069 |
20 |
20 |
11 |
171. |
Khâu da mi đơn giản |
x |
x |
x |
||
2070 |
21 |
21 |
12 |
172. |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
x |
||
2071 |
22 |
22 |
13 |
174. |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
x |
x |
x |
||
2072 |
23 |
23 |
14 |
175. |
Khâu phủ kết mạc |
x |
x |
x |
||
2073 |
24 |
24 |
15 |
176. |
Khâu giác mạc |
x |
x |
x |
||
2074 |
25 |
25 |
16 |
177. |
Khâu củng mạc |
x |
x |
x |
||
2075 |
26 |
26 |
17 |
178. |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
x |
x |
x |
||
2076 |
27 |
27 |
18 |
180. |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
x |
x |
x |
||
2077 |
28 |
28 |
19 |
183. |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
x |
x |
x |
||
2078 |
29 |
29 |
20 |
184. |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
x |
x |
x |
||
2079 |
30 |
30 |
21 |
185. |
Múc nội nhãn |
x |
x |
x |
||
2080 |
31 |
31 |
22 |
187. |
Phẫu thuật quặm |
x |
x |
x |
||
2081 |
32 |
32 |
23 |
191. |
Mổ quặm bẩm sinh |
x |
x |
x |
||
2082 |
33 |
33 |
24 |
192. |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
x |
x |
x |
||
2083 |
34 |
34 |
25 |
193. |
Tiêm dưới kết mạc |
x |
x |
x |
||
2084 |
35 |
35 |
26 |
194. |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
x |
x |
x |
||
2085 |
36 |
36 |
27 |
195. |
Tiêm hậu nhãn cầu |
x |
x |
x |
||
2086 |
37 |
37 |
28 |
197. |
Bơm thông lệ đạo |
x |
x |
x |
||
2087 |
38 |
38 |
29 |
1 |
200. |
Lấy dị vật kết mạc |
x |
x |
x |
x |
2088 |
39 |
39 |
30 |
2 |
201. |
Khâu kết mạc |
x |
x |
x |
x |
2089 |
40 |
40 |
31 |
3 |
202. |
Lấy calci kết mạc |
x |
x |
x |
x |
2090 |
41 |
41 |
32 |
4 |
203. |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
x |
x |
x |
x |
2091 |
42 |
42 |
33 |
5 |
204. |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
x |
x |
x |
x |
2092 |
43 |
43 |
34 |
6 |
205. |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
x |
x |
x |
x |
2093 |
44 |
44 |
35 |
7 |
206. |
Bơm rửa lệ đạo |
x |
x |
x |
x |
2094 |
45 |
45 |
36 |
8 |
207. |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
x |
x |
x |
x |
2095 |
46 |
46 |
37 |
9 |
208. |
Thay băng vô khuẩn |
x |
x |
x |
x |
2096 |
47 |
47 |
38 |
10 |
209. |
Tra thuốc nhỏ mắt |
x |
x |
x |
x |
2097 |
48 |
48 |
39 |
11 |
210. |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
x |
x |
x |
x |
2098 |
49 |
49 |
40 |
12 |
211. |
Rửa cùng đồ |
x |
x |
x |
x |
2099 |
50 |
50 |
41 |
13 |
212. |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
x |
x |
x |
x |
2100 |
51 |
51 |
42 |
213. |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
x |
x |
x |
||
2101 |
52 |
52 |
43 |
214. |
Bóc giả mạc |
x |
x |
x |
||
2102 |
53 |
53 |
44 |
215. |
Rạch áp xe mi |
x |
x |
x |
||
2203 |
54 |
54 |
45 |
216. |
Rạch áp xe túi lệ |
x |
x |
x |
||
2204 |
55 |
55 |
46 |
217. |
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc |
x |
x |
x |
||
2105 |
56 |
56 |
47 |
14 |
218. |
Soi đáy mắt trực tiếp |
x |
x |
x |
x |
2106 |
57 |
57 |
48 |
219. |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
x |
x |
x |
||
2107 |
58 |
58 |
49 |
221. |
Soi góc tiền phòng |
x |
x |
x |
||
2108 |
59 |
59 |
50 |
15 |
222. |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
x |
x |
x |
x |
2109 |
60 |
60 |
51 |
16 |
223. |
Khám lâm sàng mắt |
x |
x |
x |
x |
|
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
10 |
10 |
10 |
01 |
|||||
2110 |
61 |
61 |
52 |
250. |
Test thử cảm giác giác mạc |
x |
x |
x |
||
2111 |
62 |
62 |
53 |
251. |
Test phát hiện khô mắt |
x |
x |
x |
||
2112 |
63 |
63 |
54 |
252. |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
x |
x |
x |
||
2113 |
64 |
64 |
55 |
253. |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
x |
x |
x |
||
2114 |
65 |
65 |
56 |
254. |
Đo thị trường chu biên |
x |
x |
x |
||
2115 |
66 |
66 |
57 |
255. |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
x |
x |
x |
||
2116 |
67 |
67 |
58 |
257. |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
x |
x |
x |
||
2117 |
68 |
68 |
59 |
17 |
260. |
Đo thị lực |
x |
x |
x |
x |
2118 |
69 |
69 |
60 |
261. |
Thử kính |
x |
x |
x |
||
2119 |
70 |
70 |
61 |
265. |
Đo thị giác 2 mắt |
x |
x |
x |
||
|
1. Nội khoa |
04 |
04 |
04 |
04 |
|||||
2120 |
71 |
71 |
62 |
18 |
288. |
Test lẩy bì |
x |
x |
x |
x |
2121 |
72 |
72 |
63 |
19 |
289. |
Test nội bì |
x |
x |
x |
x |
2122 |
73 |
73 |
64 |
20 |
290. |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
x |
x |
x |
x |
2123 |
74 |
74 |
65 |
21 |
291. |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
|
65 |
65 |
63 |
15 |
|
XV. TAI - MŨI – HỌNG |
65 |
65 |
63 |
15 |
|
A. TAI - TAI THẦN KINH |
12 |
12 |
12 |
04 |
|||||
2124 |
1 |
1 |
1 |
45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
x |
x |
x |
||
2125 |
2 |
2 |
2 |
47 |
Cắt bỏ vành tai thừa |
x |
x |
x |
||
2126 |
3 |
3 |
3 |
50 |
Chích rạch màng nhĩ |
x |
x |
x |
||
2127 |
4 |
4 |
4 |
51 |
Khâu vết rách vành tai |
x |
x |
x |
||
2128 |
5 |
5 |
5 |
52 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
x |
x |
x |
||
2129 |
6 |
6 |
6 |
53 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
x |
x |
x |
||
2130 |
7 |
7 |
7 |
54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
x |
x |
x |
||
2131 |
8 |
8 |
8 |
55 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê |
x |
x |
x |
||
2132 |
9 |
9 |
9 |
1 |
56 |
Chọc hút dịch vành tai |
x |
x |
x |
x |
2133 |
10 |
10 |
10 |
2 |
57 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
x |
x |
x |
x |
2134 |
11 |
11 |
11 |
3 |
58 |
Làm thuốc tai |
x |
x |
x |
x |
2135 |
12 |
12 |
12 |
4 |
59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
x |
x |
x |
x |
|
B. MŨI-XOANG |
17 |
17 |
16 |
03 |
|||||
2136 |
13 |
13 |
|
|
69 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
x |
x |
|
|
2137 |
14 |
14 |
13 |
80 |
Cắt Polyp mũi |
x |
x |
x |
||
2138 |
15 |
15 |
14 |
110 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
x |
x |
x |
||
2139 |
16 |
16 |
15 |
125 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
x |
x |
x |
||
2140 |
17 |
17 |
16 |
129 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2141 |
18 |
18 |
17 |
132 |
Bẻ cuốn mũi |
x |
x |
x |
||
2142 |
19 |
19 |
18 |
134 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
x |
x |
x |
||
2143 |
20 |
20 |
19 |
138 |
Chọc rửa xoang hàm |
x |
x |
x |
||
2144 |
21 |
21 |
20 |
139 |
Phương pháp Proetz |
x |
x |
x |
||
2145 |
22 |
22 |
21 |
140 |
Nhét bấc mũi sau |
x |
x |
x |
||
2146 |
23 |
23 |
22 |
141 |
Nhét bấc mũi trước |
x |
x |
x |
||
2147 |
24 |
24 |
23 |
142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
x |
x |
x |
||
2148 |
25 |
25 |
24 |
143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2149 |
26 |
26 |
25 |
144 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2150 |
27 |
27 |
26 |
5 |
145 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
x |
x |
x |
x |
2151 |
28 |
28 |
27 |
6 |
146 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
x |
x |
x |
x |
2152 |
29 |
29 |
28 |
7 |
147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
C. HỌNG-THANH QUẢN |
29 |
29 |
29 |
03 |
|||||
2153 |
30 |
30 |
29 |
174 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
x |
x |
x |
||
2154 |
31 |
31 |
30 |
195 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
x |
x |
x |
||
2155 |
32 |
32 |
31 |
204 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
x |
x |
x |
||
2156 |
33 |
33 |
32 |
205 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
x |
x |
x |
||
2157 |
34 |
34 |
33 |
206 |
Chích áp xe sàn miệng |
x |
x |
x |
||
2158 |
35 |
35 |
34 |
207 |
Chích áp xe quanh Amidan |
x |
x |
x |
||
2159 |
36 |
36 |
35 |
208 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
x |
x |
x |
||
2160 |
37 |
37 |
36 |
209 |
Cắt phanh lưỡi |
x |
x |
x |
||
2161 |
38 |
38 |
37 |
8 |
212 |
Lấy dị vật họng miệng |
x |
x |
x |
x |
2162 |
39 |
39 |
38 |
213 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
x |
||
2163 |
40 |
40 |
39 |
214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
x |
x |
x |
||
2164 |
41 |
41 |
40 |
218 |
Bơm thuốc thanh quản |
x |
x |
x |
||
2165 |
42 |
42 |
41 |
219 |
Đặt nội khí quản |
x |
x |
x |
||
2166 |
43 |
43 |
42 |
220 |
Thay canuyn |
x |
x |
x |
||
2167 |
44 |
44 |
43 |
9 |
221 |
Sơ cứu bỏng đường hô hấp |
x |
x |
x |
x |
2168 |
45 |
45 |
44 |
10 |
222 |
Khí dung mũi họng |
x |
x |
x |
x |
2169 |
46 |
46 |
45 |
223 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2170 |
47 |
47 |
46 |
226 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
x |
x |
x |
||
2171 |
48 |
48 |
47 |
227 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
x |
x |
x |
||
2172 |
49 |
49 |
48 |
228 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2173 |
50 |
50 |
49 |
229 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
x |
x |
x |
||
2174 |
51 |
51 |
50 |
230 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2175 |
52 |
52 |
51 |
231 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
x |
x |
x |
||
2176 |
53 |
53 |
52 |
238 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
x |
x |
x |
||
2177 |
54 |
54 |
53 |
239 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
x |
x |
x |
||
2178 |
55 |
55 |
54 |
240 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2179 |
56 |
56 |
55 |
241 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
x |
x |
x |
||
2180 |
57 |
57 |
56 |
242 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
x |
x |
x |
||
2181 |
58 |
58 |
57 |
243 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
x |
x |
x |
||
|
D. ĐẦU CỔ |
06 |
06 |
05 |
05 |
|||||
2182 |
59 |
59 |
|
|
290 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
x |
x |
|
|
2183 |
60 |
60 |
58 |
11 |
301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
x |
x |
x |
x |
2184 |
61 |
61 |
59 |
12 |
302 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
2185 |
62 |
62 |
60 |
13 |
303 |
Thay băng vết mổ |
x |
x |
x |
x |
2186 |
63 |
63 |
61 |
14 |
304 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
x |
2187 |
64 |
64 |
62 |
15 |
368. |
Trích áp xe vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
x |
|
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
2188 |
65 |
65 |
63 |
398. |
Đo sức nghe lời |
x |
x |
x |
||
|
42 |
42 |
42 |
13 |
|
XVI. RĂNG - HÀM - MẶT |
42 |
42 |
42 |
13 |
|
A. RĂNG |
33 |
33 |
33 |
12 |
|||||
2189 |
1 |
1 |
1 |
41. |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
||
2190 |
2 |
2 |
2 |
1 |
42. |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
2191 |
3 |
3 |
3 |
2 |
43. |
Lấy cao răng |
x |
x |
x |
x |
2192 |
4 |
4 |
4 |
57. |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
x |
x |
x |
||
2193 |
5 |
5 |
5 |
68. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
||
2194 |
6 |
6 |
6 |
3 |
69. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
2195 |
7 |
7 |
7 |
4 |
70. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
2196 |
8 |
8 |
8 |
71. |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
||
2197 |
9 |
9 |
9 |
72. |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
||
2198 |
10 |
10 |
10 |
82. |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
x |
x |
x |
||
2199 |
11 |
11 |
11 |
83. |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
x |
x |
x |
||
2200 |
12 |
12 |
12 |
5 |
84. |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
x |
x |
x |
x |
2201 |
13 |
13 |
13 |
6 |
136. |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
x |
x |
x |
x |
2202 |
14 |
14 |
14 |
203. |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
||
2203 |
15 |
15 |
15 |
204. |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
||
2204 |
16 |
16 |
16 |
205. |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
||
2205 |
17 |
17 |
17 |
206. |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
||
2206 |
18 |
18 |
18 |
213. |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
x |
x |
x |
||
2207 |
19 |
19 |
19 |
214. |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
x |
||
2208 |
20 |
20 |
20 |
221. |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
x |
x |
x |
||
2209 |
21 |
21 |
21 |
223. |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
x |
x |
x |
||
2210 |
22 |
22 |
22 |
228. |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
||
2211 |
23 |
23 |
23 |
229. |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
x |
x |
x |
||
2212 |
24 |
24 |
24 |
230. |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
x |
x |
x |
||
2213 |
25 |
25 |
25 |
231. |
Lấy tủy buồng răng sữa |
x |
x |
x |
||
2214 |
26 |
26 |
26 |
232. |
Điều trị tủy răng sữa |
x |
x |
x |
||
2215 |
27 |
27 |
27 |
233. |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
x |
x |
x |
||
2216 |
28 |
28 |
28 |
7 |
235. |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
2217 |
29 |
29 |
29 |
8 |
236. |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
2218 |
30 |
30 |
30 |
9 |
238. |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
2219 |
31 |
31 |
31 |
10 |
239. |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
2220 |
32 |
32 |
32 |
11 |
240. |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
2221 |
33 |
33 |
33 |
12 |
241. |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
x |
x |
x |
x |
|
B. HÀM MẶT |
09 |
09 |
09 |
01 |
|||||
2222 |
34 |
34 |
34 |
296 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu tổ chức |
x |
x |
x |
||
2223 |
35 |
35 |
35 |
298 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương |
x |
x |
x |
||
2224 |
36 |
36 |
36 |
299. |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
x |
x |
x |
||
2225 |
37 |
37 |
37 |
300. |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
2226 |
38 |
38 |
38 |
13 |
301. |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
2227 |
39 |
39 |
39 |
334. |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
2228 |
40 |
40 |
40 |
335. |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
||
2229 |
41 |
41 |
41 |
338. |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
2230 |
42 |
42 |
42 |
340. |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
x |
x |
x |
||
|
69 |
69 |
69 |
65 |
|
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
69 |
69 |
69 |
65 |
|
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
34 |
34 |
34 |
32 |
|||||
2231 |
1 |
1 |
1 |
1 |
31 |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
2232 |
2 |
2 |
2 |
2 |
33 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
2233 |
3 |
3 |
3 |
3 |
34 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
2234 |
4 |
4 |
4 |
4 |
35 |
Tập lăn trở khi nằm |
x |
x |
x |
x |
2235 |
5 |
5 |
5 |
5 |
36 |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi |
x |
x |
x |
x |
2236 |
6 |
6 |
6 |
6 |
37 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
x |
x |
x |
x |
2237 |
7 |
7 |
7 |
7 |
38 |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng |
x |
x |
x |
x |
2238 |
8 |
8 |
8 |
8 |
39 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
x |
x |
x |
x |
2239 |
9 |
9 |
9 |
9 |
40 |
Tập dáng đi |
x |
x |
x |
x |
2240 |
10 |
10 |
10 |
10 |
41 |
Tập đi với thanh song song |
x |
x |
x |
x |
2241 |
11 |
11 |
11 |
11 |
42 |
Tập đi với khung tập đi |
x |
x |
x |
x |
2242 |
12 |
12 |
12 |
12 |
43 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
x |
x |
x |
x |
2243 |
13 |
13 |
13 |
13 |
44 |
Tập đi với gậy |
x |
x |
x |
x |
2244 |
14 |
14 |
14 |
14 |
49 |
Tập đi với chân giả trên gối |
x |
x |
x |
x |
2245 |
15 |
15 |
15 |
15 |
50 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
x |
x |
x |
x |
2246 |
16 |
16 |
16 |
16 |
51 |
Tập đi với khung treo |
x |
x |
x |
x |
2247 |
17 |
17 |
17 |
17 |
52 |
Tập vận động thụ động |
x |
x |
x |
x |
2248 |
18 |
18 |
18 |
18 |
53 |
Tập vận động có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
2249 |
19 |
19 |
19 |
19 |
54 |
Tập vận động chủ động |
x |
x |
x |
x |
2250 |
20 |
20 |
20 |
20 |
55 |
Tập vận động tự do tứ chi |
x |
x |
x |
x |
2251 |
21 |
21 |
21 |
21 |
57 |
Tập kéo dãn |
x |
x |
x |
x |
2252 |
22 |
22 |
22 |
22 |
63 |
Tập với thang tường |
x |
x |
x |
x |
2253 |
23 |
23 |
23 |
64 |
Tập với giàn treo các chi |
x |
x |
x |
||
2254 |
24 |
24 |
24 |
23 |
65 |
Tập với ròng rọc |
x |
x |
x |
x |
2255 |
25 |
25 |
25 |
24 |
66 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
x |
x |
x |
x |
2256 |
26 |
26 |
26 |
25 |
70 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
x |
x |
x |
x |
2257 |
27 |
27 |
27 |
26 |
71 |
Tập với xe đạp tập |
x |
x |
x |
x |
2258 |
28 |
28 |
28 |
27 |
73 |
Tập các kiểu thở |
x |
x |
x |
x |
2259 |
29 |
29 |
29 |
28 |
76 |
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
2260 |
30 |
30 |
30 |
29 |
82 |
Kỹ thuật ức chế co cứng tay |
x |
x |
x |
x |
2261 |
31 |
31 |
31 |
30 |
83 |
Kỹ thuật ức chế co cứng chân |
x |
x |
x |
x |
2262 |
32 |
32 |
32 |
31 |
85 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
x |
x |
x |
x |
2263 |
33 |
33 |
33 |
86 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
x |
x |
x |
||
2264 |
34 |
34 |
34 |
32 |
89 |
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình |
x |
x |
x |
x |
|
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
10 |
10 |
10 |
10 |
|||||
2265 |
35 |
35 |
35 |
33 |
92 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
x |
x |
x |
x |
2266 |
36 |
36 |
36 |
34 |
93 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn |
x |
x |
x |
x |
2267 |
37 |
37 |
37 |
35 |
94 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn |
x |
x |
x |
x |
2268 |
38 |
38 |
38 |
36 |
95 |
Tập các vận động thô của bàn tay |
x |
x |
x |
x |
2269 |
39 |
39 |
39 |
37 |
96 |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay |
x |
x |
x |
x |
2270 |
40 |
40 |
40 |
38 |
97 |
Tập phối hợp hai tay |
x |
x |
x |
x |
2271 |
41 |
41 |
41 |
39 |
98 |
Tập phối hợp tay mắt |
x |
x |
x |
x |
2272 |
42 |
42 |
42 |
40 |
99 |
Tập phối hợp tay miệng |
x |
x |
x |
x |
2273 |
43 |
43 |
43 |
41 |
100 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) |
x |
x |
x |
x |
2274 |
44 |
44 |
44 |
42 |
102 |
Tập tri giác và nhận thức |
x |
x |
x |
x |
|
D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh tập) |
07 |
07 |
07 |
07 |
|||||
2275 |
45 |
45 |
45 |
43 |
104 |
Tập nuốt |
x |
x |
x |
x |
2276 |
46 |
46 |
46 |
44 |
105 |
Tập nói |
x |
x |
x |
x |
2277 |
47 |
47 |
47 |
45 |
106 |
Tập nhai |
x |
x |
x |
x |
2278 |
48 |
48 |
48 |
46 |
107 |
Tập phát âm |
x |
x |
x |
x |
2279 |
49 |
49 |
49 |
47 |
108 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
x |
x |
x |
x |
2280 |
50 |
50 |
50 |
48 |
110 |
Tập luyện giọng |
x |
x |
x |
x |
2281 |
51 |
51 |
51 |
49 |
111 |
Tập sửa lỗi phát âm |
x |
x |
x |
x |
|
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) |
04 |
04 |
04 |
03 |
|||||
2282 |
52 |
52 |
52 |
122 |
Thử cơ bằng tay |
x |
x |
x |
||
2283 |
53 |
53 |
53 |
50 |
123 |
Đo tầm vận động khớp |
x |
x |
x |
x |
2284 |
54 |
54 |
54 |
51 |
139 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên |
x |
x |
x |
x |
2285 |
55 |
55 |
55 |
52 |
140 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP (Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản) |
04 |
04 |
04 |
04 |
|||||
2286 |
56 |
56 |
56 |
53 |
141 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
x |
x |
x |
x |
2287 |
57 |
57 |
57 |
54 |
142 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
x |
x |
x |
x |
2288 |
58 |
58 |
58 |
55 |
145 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
x |
x |
x |
x |
2289 |
59 |
59 |
59 |
56 |
146 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
x |
x |
x |
x |
|
G. VẬT LÝ TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
2290 |
60 |
60 |
60 |
57 |
161. |
Điều trị chườm ngải cứu |
x |
x |
x |
x |
2291 |
61 |
61 |
61 |
58 |
162. |
Thủy trị liệu có thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
H. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
05 |
045 |
05 |
05 |
|||||
2292 |
62 |
62 |
62 |
59 |
170. |
Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) |
x |
x |
x |
x |
2293 |
63 |
63 |
63 |
60 |
171. |
Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) |
x |
x |
x |
x |
2294 |
64 |
64 |
64 |
61 |
172. |
Tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
2295 |
65 |
65 |
65 |
62 |
177. |
Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) |
x |
x |
x |
x |
2296 |
66 |
66 |
66 |
63 |
184 |
Kỹ thuật thư dãn |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
L. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) |
02 |
02 |
02 |
01 |
|||||
2297 |
67 |
67 |
67 |
64 |
219. |
Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ I, độ II |
x |
x |
x |
x |
2298 |
68 |
68 |
68 |
220. |
Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ III |
x |
x |
x |
||
|
N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
2299 |
69 |
69 |
69 |
65 |
251. |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
|
100 |
100 |
73 |
36 |
|
XVIII. ĐIỆN QUANG |
100 |
100 |
73 |
36 |
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
34 |
34 |
10 |
00 |
|||||
|
1. Siêu âm đầu, cổ |
04 |
04 |
02 |
00 |
|||||
2300 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Siêu âm tuyến giáp |
x |
x |
x |
||
2301 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
x |
x |
x |
||
2302 |
3 |
3 |
|
|
3 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
x |
x |
|
|
2303 |
4 |
4 |
|
|
4 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
x |
x |
|
|
|
2. Siêu âm vùng ngực |
03 |
03 |
00 |
00 |
|||||
2304 |
5 |
5 |
|
|
11 |
Siêu âm màng phổi |
x |
x |
|
|
2305 |
6 |
6 |
|
|
12 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
x |
x |
|
|
2306 |
7 |
7 |
|
|
13 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
x |
x |
|
|
|
3. Siêu âm ổ bụng |
10 |
10 |
04 |
00 |
|||||
2307 |
8 |
8 |
3 |
15 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
x |
x |
x |
||
2308 |
9 |
9 |
4 |
16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
x |
x |
x |
||
2309 |
10 |
10 |
5 |
18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
x |
x |
x |
||
2310 |
11 |
11 |
|
|
19 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
x |
x |
|
|
2311 |
12 |
12 |
6 |
20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
x |
x |
x |
||
2312 |
13 |
13 |
|
|
21 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
x |
x |
|
|
2313 |
14 |
14 |
|
|
22 |
Siêu âm Doppler gan lách |
x |
x |
|
|
2314 |
15 |
15 |
|
|
23 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
x |
x |
|
|
2315 |
16 |
16 |
|
|
25 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
x |
x |
|
|
2316 |
17 |
17 |
|
|
26 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
x |
x |
|
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa |
09 |
09 |
04 |
00 |
|||||
2317 |
18 |
18 |
7 |
30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
x |
x |
x |
||
2318 |
19 |
19 |
|
|
32 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
x |
x |
|
|
2319 |
20 |
20 |
8 |
34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
x |
x |
x |
||
2320 |
21 |
21 |
9 |
35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
x |
x |
x |
||
2321 |
22 |
22 |
10 |
36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
x |
x |
x |
||
2322 |
23 |
23 |
|
|
38 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu |
x |
x |
|
|
2323 |
24 |
24 |
|
|
39 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa |
x |
x |
|
|
2324 |
25 |
25 |
|
|
40 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối |
x |
x |
|
|
2325 |
26 |
26 |
|
|
42 |
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi |
x |
x |
|
|
|
5. Siêu âm cơ xương khớp |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
2326 |
27 |
27 |
|
|
43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
x |
x |
|
|
2327 |
28 |
28 |
|
|
44 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
x |
x |
|
|
|
6. Siêu âm tim, mạch máu |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
2328 |
29 |
29 |
|
|
45 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
x |
x |
|
|
|
7. Siêu âm vú |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
2329 |
30 |
30 |
|
|
54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
x |
x |
|
|
2330 |
31 |
31 |
|
|
55 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
x |
x |
|
|
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
2331 |
32 |
32 |
|
|
57 |
Siêu tinh hoàn hai bên |
x |
x |
|
|
2332 |
33 |
33 |
|
|
59 |
Siêu âm dương vật |
x |
x |
|
|
|
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt |
01 |
01 |
00 |
00 |
|||||
2333 |
34 |
34 |
|
|
61 |
Siêu âm trong mổ |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) |
61 |
61 |
58 |
35 |
|||||
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
59 |
59 |
58 |
35 |
|||||
2334 |
35 |
35 |
11 |
1 |
67 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2335 |
36 |
36 |
12 |
2 |
68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2336 |
37 |
37 |
13 |
3 |
69 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
x |
x |
x |
x |
2337 |
38 |
38 |
14 |
4 |
70 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
x |
x |
x |
x |
2338 |
39 |
39 |
15 |
71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
||
2339 |
40 |
40 |
16 |
5 |
72 |
Chụp Xquang Blondeau |
x |
x |
x |
x |
2340 |
41 |
41 |
17 |
6 |
73 |
Chụp Xquang Hirtz |
x |
x |
x |
x |
2341 |
42 |
42 |
18 |
74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
x |
x |
x |
||
2342 |
43 |
43 |
19 |
75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
x |
x |
x |
||
2343 |
44 |
44 |
20 |
7 |
76 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2344 |
45 |
45 |
21 |
77 |
Chụp Xquang Chausse III |
x |
x |
x |
||
2345 |
46 |
46 |
22 |
78 |
Chụp Xquang Schuller |
x |
x |
x |
||
2346 |
47 |
47 |
23 |
79 |
Chụp Xquang Stenvers |
x |
x |
x |
||
2347 |
48 |
48 |
24 |
80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
||
2348 |
49 |
49 |
25 |
8 |
81 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
x |
x |
x |
x |
2349 |
50 |
50 |
26 |
82 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
x |
x |
x |
||
2350 |
51 |
51 |
27 |
84 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
x |
x |
x |
||
2351 |
52 |
52 |
28 |
85 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
x |
x |
x |
||
2352 |
53 |
53 |
29 |
9 |
86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2353 |
54 |
54 |
30 |
87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
x |
x |
x |
||
2354 |
55 |
55 |
31 |
88 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
x |
x |
x |
||
2355 |
56 |
56 |
32 |
89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
x |
x |
x |
||
2356 |
57 |
57 |
33 |
10 |
90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2357 |
58 |
58 |
34 |
11 |
91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2358 |
59 |
59 |
35 |
12 |
92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
x |
x |
x |
x |
2359 |
60 |
60 |
36 |
13 |
93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2360 |
61 |
61 |
37 |
94 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
x |
x |
x |
||
2361 |
62 |
62 |
38 |
96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
||
2362 |
63 |
63 |
39 |
97 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
x |
x |
x |
||
2363 |
64 |
64 |
40 |
14 |
98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
x |
x |
x |
x |
2364 |
65 |
65 |
41 |
15 |
99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2365 |
66 |
66 |
42 |
16 |
100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
x |
x |
x |
x |
2366 |
67 |
67 |
43 |
101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
||
2367 |
68 |
68 |
44 |
17 |
102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2368 |
69 |
69 |
45 |
18 |
103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2369 |
70 |
70 |
46 |
19 |
104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2370 |
71 |
71 |
47 |
20 |
105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
x |
x |
x |
x |
2371 |
72 |
72 |
48 |
21 |
106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2372 |
73 |
73 |
49 |
22 |
107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2373 |
74 |
74 |
50 |
23 |
108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2374 |
75 |
75 |
51 |
24 |
109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
x |
x |
x |
x |
2375 |
76 |
76 |
52 |
110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
x |
x |
x |
||
2376 |
77 |
77 |
53 |
25 |
111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2377 |
78 |
78 |
54 |
26 |
112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2378 |
79 |
79 |
55 |
113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
x |
x |
x |
||
2379 |
80 |
80 |
56 |
27 |
114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2380 |
81 |
81 |
57 |
28 |
115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2381 |
82 |
82 |
58 |
29 |
116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2382 |
83 |
83 |
59 |
30 |
117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2383 |
84 |
84 |
|
|
118 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
x |
x |
|
|
2384 |
85 |
85 |
60 |
31 |
119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
x |
x |
x |
x |
2385 |
86 |
86 |
61 |
32 |
120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
x |
x |
x |
x |
2386 |
87 |
87 |
62 |
121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
x |
x |
x |
||
2387 |
88 |
88 |
63 |
122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
x |
x |
x |
||
2388 |
89 |
89 |
64 |
33 |
123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
x |
x |
x |
x |
2389 |
90 |
90 |
65 |
34 |
124 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2390 |
91 |
91 |
66 |
35 |
125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2391 |
92 |
92 |
67 |
127 |
Chụp Xquang tại giường |
x |
x |
x |
||
2392 |
93 |
93 |
68 |
128 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
x |
x |
x |
||
|
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
02 |
02 |
00 |
00 |
|||||
2393 |
94 |
94 |
|
|
130 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
x |
x |
|
|
2394 |
95 |
95 |
|
|
144 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
x |
x |
|
|
|
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP |
05 |
05 |
05 |
01 |
|||||
|
5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
05 |
05 |
05 |
01 |
|||||
2395 |
96 |
96 |
69 |
619 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
||
2396 |
97 |
97 |
70 |
620 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
||
2397 |
98 |
98 |
71 |
621 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
||
2398 |
99 |
99 |
72 |
622 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
x |
x |
x |
||
2399 |
100 |
100 |
73 |
36 |
703. |
Siêu âm tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
11 |
11 |
05 |
00 |
|
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
11 |
11 |
05 |
00 |
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
07 |
07 |
03 |
00 |
|||||
2400 |
1 |
1 |
|
|
3 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán |
x |
x |
|
|
2401 |
2 |
2 |
|
|
4 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết |
x |
x |
|
|
2402 |
3 |
3 |
|
|
5 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán |
x |
x |
|
|
2403 |
4 |
4 |
|
|
6 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết |
x |
x |
|
|
2404 |
5 |
5 |
1 |
7 |
Nội soi cầm máu mũi |
x |
x |
x |
||
2405 |
6 |
6 |
2 |
8 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
x |
x |
x |
||
2406 |
7 |
7 |
3 |
13 |
Nội soi tai mũi họng |
x |
x |
x |
||
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG |
04 |
04 |
02 |
00 |
|||||
2407 |
8 |
8 |
|
|
67 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
x |
x |
|
|
2408 |
9 |
9 |
|
|
68 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
x |
x |
|
|
2409 |
10 |
10 |
4 |
80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
x |
x |
x |
||
2410 |
11 |
11 |
5 |
81 |
Nội soi đại tràng sigma |
x |
x |
x |
||
|
22 |
22 |
18 |
07 |
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
22 |
22 |
18 |
07 |
|
A. TIM, MẠCH |
04 |
04 |
03 |
03 |
|||||
2411 |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
x |
x |
x |
x |
2412 |
2 |
2 |
|
|
11 |
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) |
x |
x |
|
|
2413 |
3 |
3 |
2 |
2 |
13 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
2414 |
4 |
4 |
3 |
3 |
14 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
|
B. HÔ HẤP |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
2415 |
5 |
5 |
4 |
24 |
Thông khí tự ý tối đa (MVV) |
x |
x |
x |
||
|
C. THẦN KINH, TÂM THẦN |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
2416 |
6 |
6 |
5 |
40 |
Ghi điện não đồ thông thường |
x |
x |
x |
||
|
E. MẮT |
09 |
09 |
09 |
02 |
|||||
2417 |
7 |
7 |
6 |
77 |
Test thử cảm giác giác mạc |
x |
x |
x |
||
2418 |
8 |
8 |
7 |
78 |
Test phát hiện khô mắt |
x |
x |
x |
||
2419 |
9 |
9 |
8 |
79 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
x |
x |
x |
||
2420 |
10 |
10 |
9 |
80 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
x |
x |
x |
||
2421 |
11 |
11 |
10 |
81 |
Đo thị trường chu biên |
x |
x |
x |
||
2422 |
12 |
12 |
11 |
85 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
x |
x |
x |
||
2423 |
13 |
13 |
12 |
86 |
Thử kính |
x |
x |
x |
||
2424 |
14 |
14 |
13 |
4 |
92 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
x |
x |
x |
x |
2425 |
15 |
15 |
14 |
5 |
93 |
Đo thị lực |
x |
x |
x |
x |
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
2426 |
16 |
16 |
15 |
6 |
104 |
Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ |
x |
x |
x |
x |
2427 |
17 |
17 |
16 |
7 |
105 |
Nghiệm pháp Atropin |
x |
x |
x |
x |
|
H. NỘI TIẾT |
05 |
05 |
02 |
00 |
|||||
2428 |
18 |
18 |
17 |
118 |
Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin |
x |
x |
x |
||
2429 |
19 |
19 |
|
|
119 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
x |
x |
|
|
2430 |
20 |
20 |
|
|
120 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
x |
x |
|
|
2431 |
21 |
21 |
|
|
121 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
x |
x |
|
|
2432 |
22 |
22 |
18 |
122 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
x |
x |
x |
||
|
47 |
47 |
46 |
09 |
|
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU |
47 |
47 |
46 |
09 |
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
11 |
11 |
11 |
04 |
|||||
2433 |
1 |
1 |
1 |
2 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
||
2434 |
2 |
2 |
2 |
3 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
||
2435 |
3 |
3 |
3 |
6 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
x |
x |
x |
||
2436 |
4 |
4 |
4 |
7 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
||
2437 |
5 |
5 |
5 |
10 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
||
2438 |
6 |
6 |
6 |
15 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
x |
x |
x |
||
2439 |
7 |
7 |
7 |
1 |
19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
x |
x |
x |
x |
2440 |
8 |
8 |
8 |
2 |
20 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
x |
x |
x |
x |
2441 |
9 |
9 |
9 |
3 |
21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
x |
x |
x |
x |
2442 |
10 |
10 |
10 |
4 |
22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
2443 |
11 |
11 |
11 |
24 |
Bán định lượng D-Dimer |
x |
x |
x |
||
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
2444 |
12 |
12 |
12 |
92 |
Đo huyết sắc tố niệu |
x |
x |
x |
||
|
C. TẾ BÀO HỌC |
17 |
17 |
17 |
05 |
|||||
2445 |
13 |
13 |
13 |
5 |
118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
x |
x |
x |
x |
2446 |
14 |
14 |
14 |
6 |
119 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
2447 |
15 |
15 |
15 |
120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
||
2448 |
16 |
16 |
16 |
123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
||
2449 |
17 |
17 |
17 |
124 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
||
2450 |
18 |
18 |
18 |
134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
||
2451 |
19 |
19 |
19 |
7 |
138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
2452 |
20 |
20 |
20 |
139 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
x |
x |
x |
||
2453 |
21 |
21 |
21 |
8 |
140 |
Tìm giun chỉ trong máu |
x |
x |
x |
x |
2454 |
22 |
22 |
22 |
142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
||
2455 |
23 |
23 |
23 |
143 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
x |
x |
x |
||
2456 |
24 |
24 |
24 |
149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
|
2457 |
25 |
25 |
25 |
151 |
Cặn Addis |
x |
x |
x |
||
2458 |
26 |
26 |
26 |
160 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
x |
x |
x |
||
2459 |
27 |
27 |
27 |
161 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
x |
x |
x |
||
2460 |
28 |
28 |
28 |
162 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
||
2461 |
29 |
29 |
29 |
163 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
||
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
11 |
11 |
11 |
00 |
|||||
2462 |
30 |
30 |
30 |
268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
||
2463 |
31 |
31 |
31 |
271 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
||
2464 |
32 |
32 |
32 |
279 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
||
2465 |
33 |
33 |
33 |
280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
x |
x |
x |
||
2466 |
34 |
34 |
34 |
283 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
x |
x |
x |
||
2467 |
35 |
35 |
35 |
284 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
x |
x |
x |
||
2468 |
36 |
36 |
36 |
285 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
x |
x |
x |
||
2469 |
37 |
37 |
37 |
287 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
x |
x |
x |
||
2470 |
38 |
38 |
38 |
288 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
x |
x |
x |
||
2471 |
39 |
39 |
39 |
304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
||
2472 |
40 |
40 |
40 |
308 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
||
|
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
2473 |
41 |
41 |
41 |
348 |
Xét nghiệm Đường-Ham |
x |
x |
x |
||
|
G. TRUYỀN MÁU |
03 |
03 |
02 |
01 |
|||||
2474 |
42 |
42 |
|
|
456 |
Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu |
x |
x |
|
|
2475 |
43 |
43 |
42 |
457 |
Lấy máu toàn phần từ người hiến máu |
x |
x |
x |
||
2476 |
44 |
44 |
43 |
9 |
466 |
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi |
x |
x |
x |
x |
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
2477 |
45 |
45 |
44 |
499 |
Rút máu để điều trị |
x |
x |
x |
||
2478 |
46 |
46 |
45 |
501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
x |
x |
x |
||
2479 |
47 |
47 |
46 |
502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
x |
x |
x |
||
|
52 |
52 |
51 |
09 |
|
XXIII. HÓA SINH |
52 |
52 |
51 |
09 |
|
A. MÁU |
26 |
26 |
25 |
00 |
|||||
2480 |
1 |
1 |
1 |
3 |
Định lượng Acid Uric |
x |
x |
x |
||
2481 |
2 |
2 |
2 |
7 |
Định lượng Albumin |
x |
x |
x |
||
2482 |
3 |
3 |
3 |
10 |
Đo hoạt độ Amylase |
x |
x |
x |
||
2483 |
4 |
4 |
4 |
19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
x |
x |
x |
||
2484 |
5 |
5 |
5 |
20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
x |
x |
x |
||
2485 |
6 |
6 |
6 |
25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
x |
x |
x |
||
2486 |
7 |
7 |
7 |
26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
x |
x |
x |
||
2487 |
8 |
8 |
8 |
27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
x |
x |
x |
||
2488 |
9 |
9 |
9 |
29 |
Định lượng Calci toàn phần |
x |
x |
x |
||
2489 |
10 |
10 |
10 |
30 |
Định lượng Calci ion hóa |
x |
x |
x |
||
2490 |
11 |
11 |
11 |
40 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
x |
x |
x |
||
2491 |
12 |
12 |
12 |
41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
x |
x |
x |
||
2492 |
13 |
13 |
13 |
45 |
Định lượng C-Peptid |
x |
x |
x |
||
2493 |
14 |
14 |
14 |
50 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) |
x |
x |
x |
||
2494 |
15 |
15 |
15 |
51 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
||
2495 |
16 |
16 |
16 |
58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
x |
x |
x |
||
2496 |
17 |
17 |
17 |
75 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
||
2497 |
18 |
18 |
18 |
76 |
Định lượng Globulin |
x |
x |
x |
||
2498 |
19 |
19 |
19 |
77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
x |
x |
x |
||
2499 |
20 |
20 |
20 |
83 |
Định lượng HbA1c |
x |
x |
x |
||
2500 |
21 |
21 |
21 |
84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
x |
x |
x |
||
2501 |
22 |
22 |
22 |
112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
x |
x |
x |
||
2502 |
23 |
23 |
23 |
133 |
Định lượng Protein toàn phần |
x |
x |
x |
||
2503 |
24 |
24 |
24 |
158 |
Định lượng Triglycerid |
x |
x |
x |
||
2504 |
25 |
25 |
|
|
159 |
Định lượng Troponin T |
x |
x |
|
|
2505 |
26 |
26 |
25 |
166 |
Định lượng Urê |
x |
x |
x |
||
|
B. NƯỚC TIỂU |
19 |
19 |
19 |
09 |
|||||
2506 |
27 |
27 |
26 |
172 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) |
x |
x |
x |
||
2507 |
28 |
28 |
27 |
1 |
173 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2508 |
29 |
29 |
28 |
175 |
Đo hoạt độ Amylase |
x |
x |
x |
||
2509 |
30 |
30 |
29 |
176 |
Định lượng Axit Uric |
x |
x |
x |
||
2510 |
31 |
31 |
30 |
2 |
179 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2511 |
32 |
32 |
31 |
180 |
Định lượng Canxi |
x |
x |
x |
||
2512 |
33 |
33 |
32 |
184 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
||
2513 |
34 |
34 |
33 |
185 |
Định lượng Dưỡng chấp |
x |
x |
x |
||
2514 |
35 |
35 |
34 |
186 |
Định tính Dưỡng chấp |
x |
x |
x |
||
2515 |
36 |
36 |
35 |
187 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
||
2516 |
37 |
37 |
36 |
3 |
188 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2517 |
38 |
38 |
37 |
4 |
193 |
Định tính Opiate (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2518 |
39 |
39 |
38 |
5 |
194 |
Định tính Morphin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2519 |
40 |
40 |
39 |
6 |
195 |
Định tính Codein (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2520 |
41 |
41 |
40 |
7 |
196 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2521 |
42 |
42 |
41 |
201 |
Định lượng Protein |
x |
x |
x |
||
2522 |
43 |
43 |
42 |
8 |
202 |
Định tính Protein Bence -jones |
x |
x |
x |
x |
2523 |
44 |
44 |
43 |
205 |
Định lượng Ure |
x |
x |
x |
||
2524 |
45 |
45 |
44 |
9 |
206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
x |
x |
x |
x |
|
G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
07 |
07 |
07 |
00 |
|||||
2525 |
46 |
46 |
45 |
228. |
Định lượng CRP |
x |
x |
x |
||
2526 |
47 |
47 |
46 |
234. |
Đường máu mao mạch |
x |
x |
x |
||
2527 |
48 |
48 |
47 |
244. |
Phản ứng CRP |
x |
x |
x |
||
2528 |
49 |
49 |
48 |
252. |
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính |
x |
x |
x |
||
2529 |
50 |
50 |
49 |
257. |
Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính |
x |
x |
x |
||
2530 |
51 |
51 |
50 |
258. |
Bilirubin định tính |
x |
x |
x |
||
2531 |
52 |
52 |
51 |
259. |
Canxi, Phospho định tính |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69 |
69 |
68 |
55 |
|
XXIV. VI SINH |
69 |
69 |
68 |
55 |
|
A. VI KHUẨN |
21 |
21 |
20 |
16 |
|||||
|
1. Vi khuẩn chung |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
2532 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
2533 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Vi khuẩn test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
2. Mycobacteria |
04 |
04 |
04 |
02 |
|||||
2534 |
3 |
3 |
3 |
3 |
17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
x |
x |
x |
x |
2535 |
4 |
4 |
4 |
18 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
x |
x |
x |
||
2536 |
5 |
5 |
5 |
4 |
21 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
x |
x |
x |
x |
2537 |
6 |
6 |
6 |
39 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
x |
x |
x |
||
|
3. Vibrio cholerae |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
2538 |
7 |
7 |
7 |
5 |
42 |
Vibrio cholerae soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2539 |
8 |
8 |
8 |
6 |
43 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
4. Neisseria gonorrhoeae |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
2540 |
9 |
9 |
9 |
7 |
49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
5. Neisseria meningitidis |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
2541 |
10 |
10 |
10 |
8 |
56 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
6. Các vi khuẩn khác |
11 |
11 |
10 |
08 |
|||||
2542 |
11 |
11 |
11 |
9 |
60 |
Chlamydia test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2543 |
12 |
12 |
72 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
x |
x |
|
|
||
2544 |
13 |
13 |
12 |
10 |
73 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2545 |
14 |
14 |
13 |
11 |
74 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2546 |
15 |
15 |
14 |
12 |
80 |
Leptospira test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2547 |
16 |
16 |
15 |
13 |
85 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2548 |
17 |
17 |
16 |
93 |
Salmonella Widal |
x |
x |
x |
||
2549 |
18 |
18 |
17 |
14 |
94 |
Streptococcus pyogenes ASO |
x |
x |
x |
x |
2550 |
19 |
19 |
18 |
15 |
95 |
Treponema pallidum soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2551 |
20 |
20 |
19 |
96 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
x |
x |
x |
||
2552 |
21 |
21 |
20 |
16 |
98 |
Treponema pallidum test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
B. VIRUS |
26 |
26 |
26 |
20 |
|||||
|
1. Virus chung |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
2553 |
22 |
22 |
21 |
17 |
108 |
Virus test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
2. Hepatitis virus |
12 |
12 |
12 |
09 |
|||||
2554 |
23 |
23 |
22 |
18 |
117 |
HBsAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2555 |
24 |
24 |
23 |
118 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
||
2556 |
25 |
25 |
24 |
19 |
122 |
HBsAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2557 |
26 |
26 |
25 |
123 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
||
2558 |
27 |
27 |
26 |
125 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
||
2559 |
28 |
28 |
27 |
20 |
127 |
HBcAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2560 |
29 |
29 |
28 |
21 |
130 |
HBeAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2561 |
30 |
30 |
29 |
22 |
133 |
HBeAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2626 |
31 |
31 |
30 |
23 |
144 |
HCV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2563 |
32 |
32 |
31 |
24 |
155 |
HAV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2564 |
33 |
33 |
32 |
25 |
163 |
HEV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2565 |
34 |
34 |
33 |
26 |
164 |
HEV IgM test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
3. HIV |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
2566 |
35 |
35 |
34 |
27 |
169 |
HIV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2567 |
36 |
36 |
35 |
28 |
170 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
4. Dengue virus |
07 |
07 |
07 |
04 |
|||||
2568 |
37 |
37 |
36 |
29 |
183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2569 |
38 |
38 |
37 |
30 |
184 |
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2570 |
39 |
39 |
38 |
31 |
185 |
Dengue virus IgA test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2571 |
40 |
40 |
39 |
186 |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
||
2572 |
41 |
41 |
40 |
32 |
187 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2573 |
42 |
42 |
41 |
188 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
||
2574 |
43 |
43 |
42 |
189 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
x |
x |
x |
||
|
6. Enterovirus |
01 |
01 |
01 |
01 |
|||||
2575 |
44 |
44 |
43 |
33 |
225 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
7. Các virus khác |
03 |
03 |
03 |
03 |
|||||
2576 |
45 |
45 |
44 |
34 |
243 |
Influenza virus A, B test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2577 |
46 |
46 |
45 |
35 |
249 |
Rotavirus test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2578 |
47 |
47 |
46 |
36 |
254 |
Rubella virus Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
17 |
17 |
17 |
15 |
|||||
|
1. Ký sinh trùng trong phân |
08 |
08 |
08 |
08 |
|||||
2579 |
48 |
48 |
47 |
37 |
263 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2580 |
49 |
49 |
48 |
38 |
264 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2581 |
50 |
50 |
49 |
39 |
265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2582 |
51 |
51 |
50 |
40 |
266 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
2583 |
52 |
52 |
51 |
41 |
267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2584 |
53 |
53 |
52 |
42 |
268 |
Trứng giun soi tập trung |
x |
x |
x |
x |
2585 |
54 |
54 |
53 |
43 |
269 |
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2586 |
55 |
55 |
54 |
44 |
270 |
Cryptosporidium test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
2. Ký sinh trùng trong máu |
03 |
03 |
03 |
03 |
|||||
2587 |
56 |
56 |
55 |
45 |
284 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
2588 |
57 |
57 |
56 |
46 |
289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
x |
x |
x |
x |
2589 |
58 |
58 |
57 |
47 |
291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
3. Ký sinh trùng ngoài da |
04 |
04 |
04 |
03 |
|||||
2590 |
59 |
59 |
58 |
48 |
305 |
Demodex soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2591 |
60 |
60 |
59 |
306 |
Demodex nhuộm soi |
x |
x |
x |
||
2592 |
61 |
61 |
60 |
49 |
307 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2593 |
62 |
62 |
61 |
50 |
309 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
x |
x |
x |
x |
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
02 |
02 |
02 |
01 |
|||||
2594 |
63 |
63 |
62 |
51 |
317 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2595 |
64 |
64 |
63 |
318 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
x |
x |
x |
||
|
D. VI NẤM |
03 |
03 |
03 |
02 |
|||||
2596 |
65 |
65 |
64 |
52 |
319 |
Vi nấm soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2597 |
66 |
66 |
65 |
53 |
320 |
Vi nấm test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2598 |
67 |
67 |
66 |
321 |
Vi nấm nhuộm soi |
x |
x |
x |
||
|
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
02 |
02 |
02 |
02 |
|||||
2599 |
68 |
68 |
67 |
54 |
338. |
Cryptococcus test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2600 |
69 |
69 |
68 |
55 |
356. |
Ký sinh trùng test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
38 |
38 |
38 |
09 |
|
XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ |
38 |
38 |
38 |
09 |
|
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ |
26 |
26 |
26 |
09 |
|||||
|
1. Vùng xương sọ- da đầu |
04 |
04 |
04 |
02 |
|||||
2601 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc |
x |
x |
x |
x |
2602 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán |
x |
x |
x |
x |
2603 |
3 |
3 |
3 |
9 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
||
2604 |
4 |
4 |
4 |
10 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
x |
x |
x |
||
|
2. Vùng mi mắt |
04 |
04 |
04 |
02 |
|||||
2605 |
5 |
5 |
5 |
3 |
33 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
x |
x |
x |
x |
2606 |
6 |
6 |
6 |
34 |
Khâu da mi |
x |
x |
x |
||
2607 |
7 |
7 |
7 |
4 |
36 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
x |
x |
x |
x |
2608 |
8 |
8 |
8 |
63 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
||
|
3. Vùng mũi |
01 |
01 |
01 |
00 |
|||||
2609 |
9 |
9 |
9 |
83 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi |
x |
x |
x |
||
|
4. Vùng môi |
02 |
02 |
02 |
00 |
|||||
2610 |
10 |
10 |
10 |
110 |
Khâu vết thương vùng môi |
x |
x |
x |
||
2611 |
11 |
11 |
11 |
111 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
x |
x |
x |
||
|
5. Vùng tai |
06 |
06 |
06 |
02 |
|||||
2612 |
12 |
12 |
12 |
5 |
136 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
x |
x |
x |
x |
2613 |
13 |
13 |
13 |
6 |
137 |
Khâu cắt lọc vết thương vành tai |
x |
x |
x |
x |
2614 |
14 |
14 |
14 |
138 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
x |
x |
x |
||
2615 |
15 |
15 |
15 |
140 |
Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời |
x |
x |
x |
||
2616 |
16 |
16 |
16 |
151 |
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa |
x |
x |
x |
||
2617 |
17 |
17 |
17 |
158 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
x |
x |
x |
||
|
6. Vùng hàm mặt cổ |
09 |
09 |
09 |
03 |
|||||
2618 |
18 |
18 |
18 |
7 |
161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
x |
x |
x |
x |
2619 |
19 |
19 |
19 |
8 |
162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
x |
2620 |
20 |
20 |
20 |
9 |
163 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
x |
x |
x |
x |
2621 |
21 |
21 |
21 |
164 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
||
2622 |
22 |
22 |
22 |
167 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má |
x |
x |
x |
||
2623 |
23 |
23 |
23 |
175 |
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh |
x |
x |
x |
||
2624 |
24 |
24 |
24 |
176 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
||
2625 |
25 |
25 |
25 |
197 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
x |
x |
x |
||
2626 |
26 |
26 |
26 |
225 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
x |
x |
x |
||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH |
04 |
04 |
04 |
00 |
|||||
2627 |
27 |
27 |
27 |
264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
x |
x |
x |
||
2628 |
28 |
28 |
28 |
265 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
x |
x |
x |
||
2629 |
29 |
29 |
29 |
266 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
x |
x |
x |
||
2630 |
30 |
30 |
30 |
269 |
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông |
x |
x |
x |
||
|
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY |
05 |
05 |
05 |
00 |
|||||
2631 |
31 |
31 |
31 |
334 |
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón |
x |
x |
x |
||
2632 |
32 |
32 |
32 |
336 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
x |
x |
x |
||
2633 |
33 |
33 |
33 |
337 |
Nối gân gấp |
x |
x |
x |
||
2634 |
34 |
34 |
34 |
340 |
Nối gân duỗi |
x |
x |
x |
||
2635 |
35 |
35 |
35 |
352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
||
|
E. THẨM MỸ |
03 |
03 |
03 |
00 |
|||||
2636 |
36 |
36 |
36 |
418 |
Phẫu thuật thừa da mi trên |
x |
x |
x |
||
2637 |
37 |
37 |
37 |
419 |
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày |
x |
x |
x |
||
2638 |
38 |
38 |
38 |
424 |
Phẫu thuật thừa da mi dưới |
x |
x |
x |
PHÒNG KẾ HOẠCH-NGHIỆP VỤ
PHÓ PHÒNG
BS Ngô Đồng Trung
TẬP HUẤN PHÒNG, CHỐNG BỆNH VIÊM ĐƯỜNG HÔ HẤP CẤP DO VIRUS CORONA
TẬP HUẤN
PHÒNG, CHỐNG BỆNH VIÊM ĐƯỜNG HÔ HẤP CẤP DO VIRUS CORONA
- Nhằm nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của virus Corona gây ra.
- Nhằm hạn chế thấp nhất tỷ lệ tử vong do bệnh viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của virus Corona (nCoV) gây ra.
- Hướng dẫn tạm thời giám sát và phòng, chống bệnh viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của virus Corona (nCoV)
- Hướng dẫn cách ly y tế tại cơ sở y tế cách ly tập trung để phòng chống dịch viêm đường hô hấp cấp do chủng mới vius Corona(nCoV)”.
- Hướng dẫn cách ly y tế tại nhà, nơi lưu trú để phòng chống dịch viêm đường hô hấp cấp do chủng mới virus Corona(nCoV)”.
ĐÀO TẠO LIÊN TỤC NĂM 2019
ĐÀO TẠO LIÊN TỤC NĂM 2019
Trung Tâm Y Tế huyện Tri Tôn đã xây dựng chương trình đào tạo liên tục cho các đối tượng đang làm công tác điều trị, điều dưỡng, hộ sinh tại các khoa, phòng, Trạm y tế với chuyên đề đào tạo: “Triển khai các hướng dẫn về Kiểm soát nhiễm khuẩn theo Thông tư 16/2018/TT-BYT, thông tư liên tịch 58/TTLT-BYT-BTNMT và Quyết định 3671/2012/QĐ-BYT”