| STT - SỞ Y TẾ PHÊ DUYỆT DANH MỤC  KỸ THUẬT | TT | DANH MỤC KỸ THUẬT | PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT | 
|  |  |  |  |  | 1 | 2 | 3 | 
| SYT | A | B | C | D | A | B | C | D | 
| 157 | 157 | 157 | 151 | 54 |   | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 157 | 157 | 154 | 54 | 
|   |   |   |   |   |   | A. TUẦN HOÀN  | 20 | 20 | 19 | 04 | 
| 1 | 1 | 1 | 1 |  | 1 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 2 | 2 | 2 | 2 |  | 2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
| 3 | 3 | 3 | 3 |  | 3 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 5 | Làm test phục hồi máu mao mạch | x | x | x | x | 
| 5 | 5 | 5 | 5 | 2 | 6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | x | x | x | x | 
| 6 | 6 | 6 | 6 |  | 7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | x | x | x |  | 
| 7 | 7 | 7 | 7 |  | 10 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x |  | 
| 8 | 8 | 8 | 8 |  | 12 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | x | x | x |  | 
| 9 | 9 | 9 | 9 |  | 15 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | x | x | x |  | 
| 10 | 10 | 10 |   |   | 16 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ | x | x |   |   | 
| 11 | 11 | 11 | 10 |  | 18 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
| 12 | 12 | 12 | 11 |  | 20 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | x | x | x |  | 
| 13 | 13 | 13 | 12 | 3 | 28 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x | x | 
| 14 | 14 | 14 | 13 |  | 32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | x | x | x |  | 
| 15 | 15 | 15 | 14 |  | 34 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | x | x | x |  | 
| 16 | 16 | 16 | 15 |  | 35 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | x | x | x |  | 
| 17 | 17 | 17 | 16 |  | 39 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 18 | 18 | 18 | 17 |  | 45 | Dùng thuốc chống đông | x | x | x |  | 
| 19 | 19 | 19 | 18 |  | 50 | Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 20 | 20 | 20 | 19 | 4 | 51 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | x | x | x | x | 
|   |   |   |   |   |   | B. HÔ HẤP | 43 | 43 | 42 | 15 | 
| 21 | 21 | 21 | 20 | 5 | 52 | Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | x | x | x | x | 
| 22 | 22 | 22 | 21 | 6 | 53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | x | x | x | x | 
| 23 | 23 | 23 | 22 | 7 | 54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | x | x | x | x | 
| 24 | 24 | 24 | 23 |  | 55 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | x | x | x |  | 
| 25 | 25 | 25 | 24 |  | 56 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | x | x | x |  | 
| 26 | 26 | 26 | 25 | 8 | 57 | Thở oxy qua gọng kính ( 8 giờ) | x | x | x | x | 
| 27 | 27 | 27 | 26 | 9 | 58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi ( 8 giờ) | x | x | x | x | 
| 28 | 28 | 28 | 27 | 10 | 59 | Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) ( 8 giờ) | x | x | x | x | 
| 29 | 29 | 29 | 28 | 11 | 60 | Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) ( 8 giờ) | x | x | x | x | 
| 30 | 30 | 30 | 29 | 12 | 61 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) ( 8 giờ) | x | x | x | x | 
| 31 | 31 | 31 | 30 | 13 | 62 | Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | x | x | x | x | 
| 32 | 32 | 32 | 31 |  | 63 | Thở oxy qua mặt nạ venturi ( 8 giờ) | x | x | x |  | 
| 33 | 33 | 33 | 32 | 14 | 64 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | x | x | x | x | 
| 34 | 34 | 34 | 33 | 15 | 65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | x | x | x | x | 
| 35 | 35 | 35 | 34 |  | 66 | Đặt ống nội khí quản | x | x | x |  | 
| 36 | 36 | 36 | 35 |  | 69 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | x | x | x |  | 
| 37 | 37 | 37 | 36 |  | 71 | Mở khí quản cấp cứu | x | x | x |  | 
| 38 | 38 | 38 | 37 |  | 72 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | x | x | x |  | 
| 39 | 39 | 39 | 38 |  | 73 | Mở khí quản thường quy | x | x | x |  | 
| 40 | 40 | 40 | 39 |  | 74 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | x | x | x |  | 
| 41 | 41 | 41 | 40 |  | 75 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | x | x | x |  | 
| 42 | 42 | 42 | 41 |  | 76 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | x | x | x |  | 
| 43 | 43 | 43 | 42 |  | 77 | Thay ống nội khí quản | x | x | x |  | 
| 44 | 44 | 44 | 43 |  | 78 | Rút ống nội khí quản | x | x | x |  | 
| 45 | 45 | 45 | 44 |  | 79 | Rút canuyn khí quản | x | x | x |  | 
| 46 | 46 | 46 | 45 |  | 80 | Thay canuyn mở khí quản | x | x | x |  | 
| 47 | 47 | 47 | 46 | 16 | 86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | x | x | x | x | 
| 48 | 48 | 48 | 47 |  | 88 | Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | x | x | x |  | 
| 49 | 49 | 49 | 48 | 17 | 89 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | x | x | x | x | 
| 50 | 50 | 50 | 49 |  | 91 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | x | x | x |  | 
| 51 | 51 | 51 |   |   | 92 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | x | x |   |   | 
| 52 | 52 | 52 | 50 |  | 93 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | x | x | x |  | 
| 53 | 53 | 53 | 51 |  | 94 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 54 | 54 | 54 | 52 |  | 95 | Mở màng phổi cấp cứu | x | x | x |  | 
| 55 | 55 | 55 | 53 |  | 97 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 56 | 56 | 56 | 54 |  | 128 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 57 | 57 | 57 | 55 |  | 129 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 58 | 58 | 58 | 56 |  | 130 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 59 | 59 | 59 | 57 |  | 138 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 60 | 60 | 60 | 58 |  | 144 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | x | x | x |  | 
| 61 | 61 | 61 | 59 |  | 151 | Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | x | x | x |  | 
| 62 | 62 | 62 | 60 | 18 | 157 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | x | x | x | x | 
| 63 | 63 | 63 | 61 | 19 | 158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | x | x | x | x | 
|   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | 
|   |   |   |   |   |   | C. THẬN - LỌC MÁU | 09 | 09 | 09 | 02 | 
| 64 | 64 | 64 | 62 | 20 | 160 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | x | x | x | x | 
| 65 | 65 | 65 | 63 |  | 161 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | x | x | x |  | 
| 66 | 66 | 66 | 64 |  | 162 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | x | x | x |  | 
| 67 | 67 | 67 | 65 |  | 163 | Mở thông bàng quang trên xương mu | x | x | x |  | 
| 68 | 68 | 68 | 66 | 21 | 164 | Thông bàng quang | x | x | x | x | 
| 69 | 69 | 69 | 67 |  | 165 | Rửa bàng quang lấy máu cục | x | x | x |  | 
| 70 | 70 | 70 | 68 |  | 166 | Vận động trị liệu bàng quang | x | x | x |  | 
| 71 | 71 | 71 | 69 |  | 170 | Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 72 | 72 | 72 | 70 |  | 171 | Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
|   |   |   |   |   |   | D. THẦN KINH | 06 | 06 | 05 |  01 | 
| 73 | 73 | 73 | 71 |  | 201 | Soi đáy mắt cấp cứu | x | x | x |  | 
| 74 | 74 | 74 | 72 |  | 202 | Chọc dịch tủy sống | x | x | x |  | 
| 75 | 75 | 75 |   |   | 207 | Ghi điện não đồ cấp cứu | x | x |   |   | 
| 76 | 76 | 76 | 73 | 22 | 211 | Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x | x | 
| 77 | 77 | 77 | 74 |  | 213 | Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 78 | 78 | 78 | 75 |  | 214 | Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
|   |   |   |   |   |   | Đ. TIÊU HOÁ | 19 | 19 | 19 | 11 | 
| 79 | 79 | 79 | 76 | 23 | 215 | Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | x | x | x | x | 
| 80 | 80 | 80 | 77 | 24 | 216 | Đặt ống thông dạ dày | x | x | x | x | 
| 81 | 81 | 81 | 78 | 25 | 218 | Rửa dạ dày cấp cứu | x | x | x | x | 
| 82 | 82 | 82 | 79 | 26 | 219 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | x | x | x | x | 
| 83 | 83 | 83 | 80 | 27 | 221 | Thụt tháo | x | x | x | x | 
| 84 | 84 | 84 | 81 | 28 | 222 | Thụt giữ | x | x | x | x | 
| 85 | 85 | 85 | 82 | 29 | 223 | Đặt ống thông hậu môn | x | x | x | x | 
| 86 | 86 | 86 | 83 | 30 | 224 | Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | x | x | x | x | 
| 87 | 87 | 87 | 84 | 31 | 225 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | x | x | x | x | 
| 88 | 88 | 88 | 85 |  | 226 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 89 | 89 | 89 | 86 | 32 | 228 | Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) | x | x | x | x | 
| 90 | 90 | 90 | 87 | 33 | 229 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | x | x | x | x | 
| 91 | 91 | 91 | 88 |  | 230 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 92 | 92 | 92 | 89 |  | 239 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | x | x | x |  | 
| 93 | 93 | 93 | 90 |  | 240 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | x | x | x |  | 
| 94 | 94 | 94 | 91 |  | 241 | Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 95 | 95 | 95 | 92 |  | 242 | Rửa màng bụng cấp cứu | x | x | x |  | 
| 96 | 96 | 96 | 93 |  | 243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 97 | 97 | 97 | 94 |  | 244 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | x | x | x |  | 
|   |   |   |   |   |   | E. TOÀN THÂN | 32 | 32 | 32 | 17 | 
| 98 | 98 | 98 | 95 | 34 | 246 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | x | x | x | x | 
| 99 | 99 | 99 | 96 |  | 247 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | x | x | x |  | 
| 100 | 100 | 100 | 97 |  | 248 | Nâng thân nhiệt chỉ huy | x | x | x |  | 
| 101 | 101 | 101 | 98 |  | 250 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | x | x | x |  | 
| 102 | 102 | 102 | 99 | 35 | 251 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | x | x | x | x | 
| 103 | 103 | 103 | 100 | 36 | 252 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | x | x | x | x | 
| 104 | 104 | 104 | 101 | 37 | 253 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | x | x | x | x | 
| 105 | 105 | 105 | 102 | 38 | 254 | Truyền máu và các chế phẩm máu | x | x | x | x | 
| 106 | 106 | 106 | 103 |  | 255 | Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 107 | 107 | 107 | 104 |  | 256 | Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch | x | x | x |  | 
| 108 | 108 | 108 | 105 |  | 257 | Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch | x | x | x |  | 
| 109 | 109 | 109 | 106 |  | 258 | Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 110 | 110 | 110 | 107 |  | 259 | Rửa mắt tẩy độc | x | x | x |  | 
| 111 | 111 | 111 | 108 |  | 260 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) | x | x | x |  | 
| 112 | 112 | 112 | 109 | 39 | 261 | Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) | x | x | x | x | 
| 113 | 113 | 113 | 110 | 40 | 262 | Gội đầu cho người bệnh tại giường | x | x | x | x | 
| 114 | 114 | 114 | 111 | 41 | 263 | Gội đầu tẩy độc cho người bệnh | x | x | x | x | 
| 115 | 115 | 115 | 112 | 42 | 264 | Tắm cho người bệnh tại giường | x | x | x | x | 
| 116 | 116 | 116 | 113 | 43 | 265 | Tắm tẩy độc cho người bệnh | x | x | x | x | 
| 117 | 117 | 117 | 114 | 44 | 266 | Xoa bóp phòng chống loét | x | x | x | x | 
| 118 | 118 | 118 | 115 |  | 267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | x | x | x |  | 
| 119 | 119 | 119 | 116 |  | 268 | Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu < 8 giờ | x | x | x |  | 
| 120 | 120 | 120 | 117 | 45 | 269 | Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | x | x | x | x | 
| 121 | 121 | 121 | 118 | 46 | 270 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | x | x | x | x | 
| 122 | 122 | 122 | 119 |  | 271 | Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc | x | x | x |  | 
| 123 | 123 | 123 | 120 |  | 272 | Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | x | x | x |  | 
| 124 | 124 | 124 | 121 |  | 274 | Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp | x | x | x |  | 
| 125 | 125 | 125 | 122 | 47 | 275 | Băng bó vết thương | x | x | x | x | 
| 126 | 126 | 126 | 123 | 48 | 276 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | x | x | x | x | 
| 127 | 127 | 127 | 124 | 49 | 277 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | x | x | x | x | 
| 128 | 128 | 128 | 125 | 50 | 278 | Vận chuyển người bệnh cấp cứu | x | x | x | x | 
| 129 | 129 | 129 | 126 |  | 279 | Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng | x | x | x |  | 
|   |   |   |   |   |   | G. XÉT NGHIỆM | 07 | 07 | 07 | 03  | 
| 130 | 130 | 130 | 127 | 51 | 281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | x | x | x | x | 
| 131 | 131 | 131 | 128 |  | 282 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | x | x | x |  | 
| 132 | 132 | 132 | 129 |  | 283 | Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | x | x | x |  | 
| 133 | 133 | 133 | 130 | 52 | 284 | Định nhóm máu tại giường | x | x | x | x | 
| 134 | 134 | 134 | 131 | 53 | 285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | x | x | x | x | 
| 135 | 135 | 135 | 132 |  | 288 | Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | x | x | x |  | 
| 136 | 136 | 136 | 133 |  | 296 | Phát hiện opiat bằng naloxone | x | x | x |  | 
|   |   |   |   |   |   | H. THĂM DÒ KHÁC | 02  |  02 | 02  | 00  | 
| 137 | 137 | 137 | 134 |  | 303 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | x | x | x |  | 
| 138 | 138 | 138 | 135 |  | 304 | Chụp X quang cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | K. TIM MẠCH | 03 | 03 | 03 | 00  | 
| 139 | 139 | 139 | 136 |  | 317. | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x |  | 
| 140 | 140 | 140 | 137 |  | 320. | Rút catheter tĩnh mạch trung tâm | x | x | x |  | 
| 141 | 141 | 141 | 138 |  | 323. | Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | L. TIẾT NIỆU VÀ LỌC MÁU | 03 | 03 | 03 |  01 | 
| 142 | 142 | 142 | 139 |  | 333. | Chăm sóc catheter tĩnh mạch đùi ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu | x | x | x |  | 
| 143 | 143 | 143 | 140 | 54 | 334. | Chăm sóc ống thông bàng quang | x | x | x | x | 
| 144 | 144 | 144 | 141 |  | 336. | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | M. THẦN KINH | 01 | 01 | 01 |  00 | 
| 145 | 145 | 145 | 142 |  | 345. | Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | O. TIÊU HÓA | 01 | 01 | 01 | 00  | 
| 146 | 146 | 146 | 143 |  | 357. | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | P. CHỐNG ĐỘC | 11 | 11 | 11 |  00 | 
| 147 | 147 | 147 | 144 |  | 362. | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | x | x | x |  | 
| 148 | 148 | 148 | 145 |  | 363. | Điều trị giảm nồng độ canxi máu | x | x | x |  | 
| 149 | 149 | 149 | 146 |  | 364. | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | x | x | x |  | 
| 150 | 150 | 150 | 147 |  | 366. | Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi | x | x | x |  | 
| 151 | 151 | 151 | 148 |  | 367. | Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc | x | x | x |  | 
| 152 | 152 | 152 | 149 |  | 368. | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | x | x | x |  | 
| 153 | 153 | 153 | 150 |  | 369. | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu | x | x | x |  | 
| 154 | 154 | 154 | 151 |  | 370. | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy | x | x | x |  | 
| 155 | 155 | 155 | 152 |  | 380. | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | x | x | x |  | 
| 156 | 156 | 156 | 153 |  | 381. | Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol | x | x | x |  | 
| 157 | 157 | 157 | 154 |  | 382. | Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn | x | x | x |  | 
|   | 87 | 87 | 66 | 19 |   | II. NỘI KHOA | 87 | 87 | 66 | 19 | 
|  |  |  |  |  |   | A. HÔ HẤP | 17 | 17 | 17 | 07 | 
| 158 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | x | x | x | x | 
| 159 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | x | x | x | x | 
| 160 | 3 | 3 | 3 |  | 7 | Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x |  | 
| 161 | 4 | 4 | 4 |  | 8 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x |  | 
| 162 | 5 | 5 | 5 | 3 | 9 | Chọc dò dịch màng phổi | x | x | x | x | 
| 163 | 6 | 6 | 6 | 4 | 10 | Chọc tháo dịch màng phổi | x | x | x | x | 
| 164 | 7 | 7 | 7 |  | 11 | Chọc hút khí màng phổi | x | x | x |  | 
| 165 | 8 | 8 | 8 |  | 12 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x |  | 
| 166 | 9 | 9 | 9 |  | 16 | Đặt ống dẫn lưu khoang MP | x | x | x |  | 
| 167 | 10 | 10 | 10 |  | 26 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | x | x | x |  | 
| 168 | 11 | 11 | 11 |  | 30 | Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương | x | x | x |  | 
| 169 | 12 | 12 | 12 | 5 | 31 | Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế | x | x | x | x | 
| 170 | 13 | 13 | 13 | 6 | 32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | x | x | x | x | 
| 171 | 14 | 14 | 14 |  | 33 | Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | x | x | x |  | 
| 172 | 15 | 15 | 15 |  | 61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | x | x | x |  | 
| 173 | 16 | 16 | 16 |  | 63 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | x | x | x |  | 
| 174 | 17 | 17 | 17 | 7 | 67 | Thay canuyn mở khí quản | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | B. TIM MẠCH | 07 | 07 | 07 |  01 | 
| 175 | 18 | 18 | 18 | 8 | 85 | Điện tim thường | x | x | x | x | 
| 176 | 19 | 19 | 19 |  | 97 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | x | x | x |  | 
| 177 | 20 | 20 | 20 |  | 111 | Nghiệm pháp atropin | x | x | x |  | 
| 178 | 21 | 21 | 21 |  | 112 | Siêu âm Doppler mạch máu | x | x | x |  | 
| 179 | 22 | 22 | 22 |  | 113 | Siêu âm Doppler tim | x | x | x |  | 
| 180 | 23 | 23 | 23 |  | 119 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
| 181 | 24 | 24 | 24 |  | 121 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | C. THẦN KINH | 11 | 11 | 11 | 02  | 
| 182 | 25 | 25 | 25 | 9 | 128 | Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | x | x | x | x | 
| 183 | 26 | 26 | 26 |  | 129 | Chọc dò dịch não tuỷ | x | x | x |  | 
| 184 | 27 | 27 | 27 |  | 145 | Ghi điện não thường quy | x | x | x |  | 
| 185 | 28 | 28 | 28 |  | 149 | Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường | x | x | x |  | 
| 186 | 29 | 29 | 29 | 10 | 150 | Hút đờm hầu họng | x | x | x | x | 
| 187 | 30 | 30 | 30 |  | 151 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | x | x | x |  | 
| 188 | 31 | 31 | 31 |  | 158 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc | x | x | x |  | 
| 189 | 32 | 32 | 32 |  | 163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | x | x | x |  | 
| 190 | 33 | 33 | 33 |  | 164 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | x | x | x |  | 
| 191 | 34 | 34 | 34 |  | 165 | Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường | x | x | x |  | 
| 192 | 35 | 35 | 35 |  | 166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | D. THẬN TIẾT NIỆU | 07 | 07 | 07 |  00 | 
| 193 | 36 | 36 | 36 |  | 168 | Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần | x | x | x |  | 
| 194 | 37 | 37 | 37 |  | 175 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x |  | 
| 195 | 38 | 38 | 38 |  | 177 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | x | x | x |  | 
| 196 | 39 | 39 | 39 |  | 188 | Đặt sonde bàng quang | x | x | x |  | 
| 197 | 40 | 40 | 40 |  | 195 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | x | x | x |  | 
| 198 | 41 | 41 | 41 |  | 232 | Rửa bàng quang lấy máu cục | x | x | x |  | 
| 199 | 42 | 42 | 42 |  | 233 | Rửa bàng quang | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. TIÊU HÓA | 19 | 19 | 17 | 09 | 
| 200 | 73 | 73 | 43 | 11 | 241 | Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) | x | x | x | x | 
| 201 | 44 | 44 | 44 |  | 242 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | x | x | x |  | 
| 202 | 45 | 45 | 45 |  | 243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | x | x | x |  | 
| 203 | 46 | 46 | 46 | 12 | 244 | Đặt ống thông dạ dày | x | x | x | x | 
| 204 | 47 | 47 | 47 | 13 | 247 | Đặt ống thông hậu môn | x | x | x | x | 
| 205 | 48 | 48 | 48 |  | 253 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | x | x | x |  | 
| 206 | 49 | 49 | 49 |  | 254 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê | x | x | x |  | 
| 207 | 50 | 50 | 50 |  | 272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | x | x | x |  | 
| 208 | 51 | 51 |  |  | 304 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | x | x |   |   | 
| 209 | 52 | 52 |  |  | 305 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | x | x |   |   | 
| 210 | 53 | 53 | 51 | 14 | 313 | Rửa dạ dày cấp cứu | x | x | x | x | 
| 211 | 54 | 54 | 52 | 15 | 314 | Siêu âm ổ bụng | x | x | x | x | 
| 212 | 55 | 55 | 53 |  | 317 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | x | x | x |  | 
| 213 | 56 | 56 | 54 |  | 325 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | x | x | x |  | 
| 214 | 57 | 57 | 55 |  | 334 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | x | x | x |  | 
| 215 | 58 | 58 | 56 | 16 | 336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | x | x | x | x | 
| 216 | 59 | 59 | 57 | 17 | 337 | Thụt thuốc qua đường hậu môn | x | x | x | x | 
| 217 | 60 | 60 | 58 | 18 | 338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | x | x | x | x | 
| 218 | 61 | 61 | 59 | 19 | 339 | Thụt tháo phân | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | E. CƠ XƯƠNG KHỚP | 20 | 20 | 03 |  00 | 
| 219 | 62 | 62 | 60 |  | 349 | Hút dịch khớp gối | x | x | x |  | 
| 220 | 63 | 63 |  |  | 350 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x |   |   | 
| 221 | 64 | 64 |  |  | 353 | Hút dịch khớp khuỷu | x | x |   |   | 
| 222 | 65 | 65 |  |  | 354 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x |   |   | 
| 223 | 66 | 66 |  |  | 355 | Hút dịch khớp cổ chân | x | x |   |   | 
| 224 | 67 | 67 |  |  | 356 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x |   |   | 
| 225 | 68 | 68 |  |  | 357 | Hút dịch khớp cổ tay | x | x |   |   | 
| 226 | 69 | 69 |  |  | 358 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x |   |   | 
| 227 | 70 | 70 | 61 |  | 361 | Hút nang bao hoạt dịch | x | x | x |  | 
| 228 | 71 | 71 | 62 |  | 363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | x | x | x |  | 
| 229 | 72 | 72 |   |   | 364 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x |   |   | 
| 230 | 73 | 73 |   |   | 381 | Tiêm khớp gối | x | x |   |   | 
| 231 | 74 | 74 |   |   | 383 | Tiêm khớp cổ chân | x | x |   |   | 
| 232 | 75 | 75 |   |   | 384 | Tiêm khớp bàn ngón chân | x | x |   |   | 
| 233 | 76 | 76 |   |   | 385 | Tiêm khớp cổ tay | x | x |   |   | 
| 234 | 77 | 77 |   |   | 386 | Tiêm khớp bàn ngón tay | x | x |   |   | 
| 235 | 78 | 78 |   |   | 387 | Tiêm khớp đốt ngón tay | x | x |   |   | 
| 236 | 79 | 79 |   |   | 388 | Tiêm khớp khuỷu tay | x | x |   |   | 
| 237 | 80 | 80 |   |   | 389 | Tiêm khớp vai | x | x |   |   | 
| 238 | 81 | 81 |   |   | 406 | Tiêm gân gót | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | G. HÔ HẤP | 01 | 01 | 01  | 00  | 
| 239 | 82 | 82 | 63 |  | 432. | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | M. CƠ XƯƠNG KHỚP | 01 | 01 | 00  |  00 | 
| 240 | 83 | 83 |  |  | 508. | Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | N. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG | 03 | 03 | 02 | 00  | 
| 241 | 84 | 84 |  |  | 628. | Theo dõi và chăm sóc người bệnh sốc phản vệ 72 giờ đầu | x | x |   |   | 
| 242 | 85 | 85 | 65 |  | 641 | Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều | x | x | x |  | 
| 243 | 86 | 86 | 65 |  | 641 | Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | O. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) | 01 | 01 | 01 | 00  | 
| 244 | 87 | 87 | 66 |  | 654. | Chọc rửa màng phổi | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 765 | 765 | 696 | 322 |   | III. NHI KHOA (Áp dụng riêng đối với chuyên ngành nhi) | 765 | 764 | 696 |     322 | 
|  |  |  |  |  |   | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 102 | 102 | 98 | 34 | 
|  |  |  |  |  |   | A. TUẦN HOÀN | 17 | 17 | 16 | 01  | 
| 245 | 1 | 1 |   |   | 27 | Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu | x | x |   |   | 
| 246 | 2 | 2 | 1 |  | 28 | Đặt catheter tĩnh mạch | x | x | x |  | 
| 247 | 3 | 3 | 2 |  | 29 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | x | x | x |  | 
| 248 | 4 | 4 | 3 |  | 30 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm | x | x | x |  | 
| 249 | 5 | 5 | 4 |  | 31 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | x | x | x |  | 
| 250 | 6 | 6 | 5 |  | 34 | Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh | x | x | x |  | 
| 251 | 7 | 7 | 6 |  | 35 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | x | x | x |  | 
| 252 | 8 | 8 | 7 |  | 37 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục | x | x | x |  | 
| 253 | 9 | 9 | 8 |  | 41 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
| 254 | 10 | 10 | 9 |  | 43 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | x | x | x |  | 
| 255 | 11 | 11 | 10 |  | 44 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
| 256 | 12 | 12 | 11 |  | 45 | Hạ huyết áp chỉ huy | x | x | x |  | 
| 257 | 13 | 13 | 12 |  | 46 | Theo dõi huyết áp liên tục tại giường | x | x | x |  | 
| 258 | 14 | 14 | 13 |  | 47 | Theo dõi điện tim liên tục tại giường | x | x | x |  | 
| 259 | 15 | 15 | 14 |  | 48 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp | x | x | x |  | 
| 260 | 16 | 16 | 15 |  | 49 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x |  | 
| 261 | 17 | 17 | 16 | 1 | 51 | Ép tim ngoài lồng ngực | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | B. HÔ HẤP | 33 | 33 | 32 | 10 | 
| 262 | 18 | 18 |   |   | 70 | Siêu âm màng phổi | x | x |   |   | 
| 263 | 19 | 19 | 17 |  | 76 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | x | x | x |  | 
| 264 | 20 | 20 | 18 |  | 77 | Đặt ống nội khí quản | x | x | x |  | 
| 265 | 21 | 21 | 19 |  | 78 | Mở khí quản | x | x | x |  | 
| 266 | 22 | 22 | 20 |  | 79 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | x | x | x |  | 
| 267 | 23 | 23 | 21 |  | 80 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | x | x | x |  | 
| 268 | 24 | 24 | 22 |  | 82 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) | x | x | x |  | 
| 269 | 25 | 25 | 23 |  | 83 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | x | x | x |  | 
| 270 | 26 | 26 | 24 |  | 84 | Chọc thăm dò màng phổi | x | x | x |  | 
| 271 | 27 | 27 | 25 |  | 85 | Mở màng phổi tối thiểu | x | x | x |  | 
| 272 | 28 | 28 | 26 |  | 86 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | x | x | x |  | 
| 273 | 29 | 29 | 27 |  | 87 | Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | x | x | x |  | 
| 274 | 30 | 30 | 28 |  | 89 | Khí dung thuốc cấp cứu | x | x | x |  | 
| 275 | 31 | 31 | 29 |  | 91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | x | x | x |  | 
| 276 | 32 | 32 | 30 |  | 92 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | x | x | x |  | 
| 277 | 33 | 33 | 31 |  | 93 | Vận động trị liệu hô hấp | x | x | x |  | 
| 278 | 34 | 34 | 32 |  | 95 | Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở | x | x | x |  | 
| 279 | 35 | 35 | 33 |  | 96 | Mở khí quản qua da cấp cứu | x | x | x |  | 
| 280 | 36 | 36 | 34 |  | 98 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | x | x | x |  | 
| 281 | 37 | 37 | 35 |  | 100 | Rút catheter khí quản | x | x | x |  | 
| 282 | 38 | 38 | 36 |  | 101 |  Thay canuyn mở khí quản | x | x | x |  | 
| 283 | 39 | 39 | 37 |  | 102 |  Chăm sóc lỗ mở khí quản | x | x | x |  | 
| 284 | 40 | 40 | 38 |  | 103 |  Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | x | x | x |  | 
| 285 | 41 | 41 | 39 | 2 | 104 | Mở màng giáp nhẫn cấp cứu | x | x | x | x | 
| 286 | 42 | 42 | 40 | 3 | 105 | Thổi ngạt | x | x | x | x | 
| 287 | 43 | 43 | 41 | 4 | 106 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | x | x | x | x | 
| 288 | 44 | 44 | 42 | 5 | 107 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | x | x | x | x | 
| 289 | 45 | 45 | 43 | 6 | 108 |  Thở oxy gọng kính | x | x | x | x | 
| 290 | 46 | 46 | 44 | 7 | 109 |  Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | x | x | x | x | 
| 291 | 47 | 47 | 45 | 8 | 110 | Thở oxy qua mặt nạ có túi | x | x | x | x | 
| 292 | 48 | 48 | 46 | 9 | 111 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | x | x | x | x | 
| 293 | 49 | 49 | 47 | 10 | 112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | x | x | x | x | 
| 294 | 50 | 50 | 48 | 11 | 113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | C. THẬN – LỌC MÁU | 08 | 08 | 08 | 02  | 
| 295 | 51 | 51 | 49 |  | 125 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | x | x | x |  | 
| 296 | 52 | 52 | 50 |  | 128 | Bài niệu cưỡng bức | x | x | x |  | 
| 297 | 53 | 53 | 51 |  | 129 | Mở thông bàng quang trên xương mu | x | x | x |  | 
| 298 | 54 | 54 | 52 |  | 130 | Vận động trị liệu bàng quang | x | x | x |  | 
| 299 | 55 | 55 | 53 |  | 131 | Rửa bàng quang lấy máu cục | x | x | x |  | 
| 300 | 56 | 56 | 54 |  | 132 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | x | x | x |  | 
| 301 | 57 | 57 | 55 | 12 | 133 | Thông tiểu | x | x | x | x | 
| 302 | 58 | 58 | 56 | 13 | 134 | Hồi sức chống sốc | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | D. THẦN KINH | 06 | 06 | 05 |  01 | 
| 303 | 59 | 59 | 57 |  | 137 | Xử trí tăng áp lực nội sọ | x | x | x |  | 
| 304 | 60 | 60 |   |   | 138 | Điện não đồ thường quy | x | x |   |   | 
| 3065 | 61 | 61 | 58 |  | 148 | Chọc dịch tủy sống | x | x | x |  | 
| 306 | 62 | 62 | 59 |  | 149 | Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) | x | x | x |  | 
| 307 | 63 | 63 | 60 | 14 | 150 | Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường | x | x | x | x | 
| 308 | 64 | 64 | 61 |  | 152 | Soi đáy mắt cấp cứu | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. TIÊU HÓA | 13 | 13 | 13 | 04 | 
| 309 | 65 | 65 | 62 |  | 163 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | x | x | x |  | 
| 310 | 66 | 66 | 63 |  | 164 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | x | x | x |  | 
| 311 | 67 | 67 | 64 |  | 165 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | x | x | x |  | 
| 312 | 68 | 68 | 65 |  | 167 | Đặt ống thông dạ dày | x | x | x |  | 
| 313 | 69 | 69 | 66 |  | 168 | Rửa dạ dày cấp cứu | x | x | x |  | 
| 314 | 70 | 70 | 67 |  | 171 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | x | x | x |  | 
| 315 | 71 | 71 | 68 |  | 172 | Cho ăn qua ống thông dạ dày | x | x | x |  | 
| 316 | 72 | 72 | 69 |  | 175 | Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày | x | x | x |  | 
| 317 | 73 | 73 | 70 |  | 176 | Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng | x | x | x |  | 
| 318 | 74 | 74 | 71 | 15 | 178 | Đặt sonde hậu môn | x | x | x | x | 
| 319 | 75 | 75 | 72 | 16 | 179 | Thụt tháo phân | x | x | x | x | 
| 320 | 76 | 76 | 73 | 17 | 180 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên | x | x | x | x | 
| 321 | 77 | 77 | 74 | 18 | 181 | Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | E. TOÀN THÂN | 23 | 23 | 22 | 16 | 
| 322 | 78 | 78 |   |   | 186 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | x | x |   |   | 
| 323 | 79 | 79 | 75 |  | 187 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | x | x | x |  | 
| 324 | 80 | 80 | 76 |  | 188 | Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường | x | x | x |  | 
| 325 | 81 | 81 | 77 |  | 189 | Chụp X quang cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
| 326 | 82 | 82 | 78 |  | 191 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | x | x | x |  | 
| 327 | 83 | 83 | 79 |  | 192 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng | x | x | x |  | 
| 328 | 84 | 84 | 80 |  | 193 | Truyền máu và các chế phẩm máu | x | x | x |  | 
| 329 | 85 | 85 | 81 | 19 | 194 | Tắm cho người bệnh tại giường | x | x | x | x | 
| 330 | 86 | 86 | 82 | 20 | 195 | Tắm tẩy độc cho người bệnh | x | x | x | x | 
| 331 | 87 | 87 | 83 | 21 | 196 | Gội đầu cho người bệnh tại giường | x | x | x | x | 
| 332 | 88 | 88 | 84 | 22 | 197 | Gội đầu tẩy độc cho người bệnh | x | x | x | x | 
| 333 | 89 | 89 | 85 | 23 | 198 | Vệ sinh răng miệng đặc biệt | x | x | x | x | 
| 334 | 90 | 90 | 86 | 24 | 199 | Xoa bóp phòng chống loét | x | x | x | x | 
| 335 | 91 | 91 | 87 | 25 | 200 | Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | x | x | x | x | 
| 336 | 92 | 92 | 88 | 26 | 201 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | x | x | x | x | 
| 337 | 93 | 93 | 89 | 27 | 202 | Băng bó vết thương | x | x | x | x | 
| 338 | 94 | 94 | 90 | 28 | 203 | Cầm máu (vết thương chảy máu) | x | x | x | x | 
| 339 | 95 | 95 | 91 | 29 | 204 | Vận chuyển người bệnh an toàn | x | x | x | x | 
| 340 | 96 | 96 | 92 | 30 | 205 | Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy | x | x | x | x | 
| 341 | 97 | 97 | 93 | 31 | 206 | Định nhóm máu tại giường | x | x | x | x | 
| 342 | 98 | 98 | 94 | 32 | 207 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê | x | x | x | x | 
| 343 | 99 | 99 | 95 | 33 | 208 | Lấy máu tĩnh mạch bẹn | x | x | x | x | 
| 344 | 100 | 100 | 96 | 34 | 210 | Tiêm truyền thuốc | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH | 02 | 02 | 02 | 00  | 
| 345 | 101 | 101 | 97 |  | 214 | Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh | x | x | x |  | 
| 346 | 102 | 102 | 98 |  | 217 | Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | II. TÂM THẦN | 13 | 13 | 13 | 04 | 
| 347 | 103 | 103 | 99 |  | 242 | Liệu pháp thư giãn luyện tập | x | x | x |  | 
| 348 | 104 | 104 | 100 |  | 257 | Xử trí người bệnh kích động | x | x | x |  | 
| 349 | 105 | 105 | 101 |  | 260 | Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần | x | x | x |  | 
| 350 | 106 | 106 | 102 |  | 261 | Liệu pháp tâm lý nhóm | x | x | x |  | 
| 351 | 107 | 107 | 103 |  | 262 | Liệu pháp tâm lý gia đình | x | x | x |  | 
| 352 | 108 | 108 | 104 |  | 263 | Liệu pháp tái thích ứng xã hội | x | x | x |  | 
| 353 | 109 | 109 | 105 |  | 264 | Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình | x | x | x |  | 
| 354 | 110 | 110 | 106 |  | 265 | Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần | x | x | x |  | 
| 355 | 111 | 111 | 107 |  | 266 | Liệu pháp giải thích hợp lý | x | x | x |  | 
| 356 | 112 | 112 | 108 | 35 | 267 | Liệu pháp lao động | x | x | x | x | 
| 357 | 113 | 113 | 109 | 36 | 268 | Cấp cứu người bệnh tự sát | x | x | x | x | 
| 358 | 114 | 114 | 110 | 37 | 269 | Xử trí dị ứng thuốc hướng thần | x | x | x | x | 
| 359 | 115 | 115 | 111 | 38 | 270 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | III. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 199 | 199 | 199 | 178 | 
|  |  |  |  |  |   | A. KỸ THUẬT CHUNG | 13 | 13 | 13 | 10 | 
| 360 | 116 | 116 | 112 |  | 277 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | x | x | x |  | 
| 361 | 117 | 117 | 113 |  | 278 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | x | x | x |  | 
| 362 | 118 | 118 | 114 |  | 279 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | x | x | x |  | 
| 363 | 119 | 119 | 115 | 39 | 282 | Xông hơi thuốc | x | x | x | x | 
| 364 | 120 | 120 | 116 | 40 | 283 | Xông khói thuốc | x | x | x | x | 
| 365 | 121 | 121 | 117 | 41 | 284 | Sắc thuốc thang | x | x | x | x | 
| 366 | 122 | 122 | 118 | 42 | 285 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | x | x | x | x | 
| 367 | 123 | 123 | 119 | 43 | 287 | Bó thuốc | x | x | x | x | 
| 368 | 124 | 124 | 120 | 44 | 288 | Chườm ngải | x | x | x | x | 
| 369 | 125 | 125 | 121 | 45 | 290 | Nhĩ châm | x | x | x | x | 
| 370 | 126 | 126 | 122 | 46 | 291 | Ôn châm | x | x | x | x | 
| 371 | 127 | 127 | 123 | 47 | 292 | Chích lể | x | x | x | x | 
| 372 | 128 | 128 | 124 | 48 | 293 | Luyện tập dưỡng sinh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | C. ĐIỆN NHĨ CHÂM | 18 | 18 | 18 | 00  | 
| 373 | 129 | 129 | 125 |  | 351 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | x | x | x |  | 
| 374 | 130 | 130 | 126 |  | 352 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | x | x | x |  | 
| 375 | 131 | 131 | 127 |  | 353 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | x | x | x |  | 
| 376 | 132 | 132 | 128 |  | 354 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | x | x | x |  | 
| 377 | 133 | 133 | 129 |  | 355 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | x | x | x |  | 
| 378 | 134 | 134 | 130 |  | 356 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | x | x | x |  | 
| 379 | 135 | 135 | 1231 |  | 361 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | x | x | x |  | 
| 380 | 136 | 136 | 132 |  | 366 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x |  | 
| 381 | 137 | 137 | 133 |  | 368 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | x | x | x |  | 
| 382 | 138 | 138 | 134 |  | 369 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | x | x | x |  | 
| 383 | 139 | 139 | 135 |  | 370 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | x | x | x |  | 
| 384 | 140 | 140 | 136 |  | 371 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | x | x | x |  | 
| 385 | 141 | 141 | 137 |  | 381 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | x | x | x |  | 
| 386 | 142 | 142 | 138 |  | 382 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | x | x | x |  | 
| 387 | 143 | 143 | 139 |  | 387 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | x | x | x |  | 
| 388 | 144 | 144 | 140 |  | 388 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | x | x | x |  | 
| 389 | 145 | 145 | 141 |  | 395 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | x | x | x |  | 
| 390 | 146 | 146 | 142 |  | 398 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. ĐIỆN CHÂM | 61 | 61 | 61 | 61 | 
| 391 | 147 | 147 | 143 | 49 | 461 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | x | x | x | x | 
| 392 | 148 | 148 | 144 | 50 | 462 | Điện châm điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | 
| 393 | 149 | 149 | 145 | 51 | 463 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | x | x | x | x | 
| 394 | 150 | 150 | 146 | 52 | 465 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | x | x | x | x | 
| 395 | 151 | 151 | 147 | 53 | 466 | Điện châm điều trị teo cơ | x | x | x | x | 
| 396 | 152 | 152 | 148 | 54 | 467 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | x | x | x | x | 
| 397 | 153 | 153 | 149 | 55 | 468 | Điện châm điều trị bại não | x | x | x | x | 
| 398 | 154 | 154 | 150 | 56 | 469 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | x | x | x | x | 
| 399 | 155 | 155 | 151 | 57 | 470 | Điện châm điều trị chứng ù tai | x | x | x | x | 
| 400 | 156 | 156 | 152 | 58 | 471 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | x | x | x | x | 
| 401 | 157 | 157 | 153 | 59 | 472 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | x | x | x | x | 
| 402 | 158 | 158 | 154 | 60 | 473 | Điện châm điều trị khàn tiếng | x | x | x | x | 
| 403 | 159 | 159 | 155 | 61 | 474 | Điện châm cai thuốc lá | x | x | x | x | 
| 404 | 160 | 160 | 156 | 62 | 476 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | x | x | x | x | 
| 405 | 161 | 161 | 157 | 63 | 477 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | x | x | x | x | 
| 406 | 162 | 162 | 158 | 64 | 478 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x | x | 
| 407 | 163 | 163 | 159 | 65 | 479 | Điện châm điều trị mất ngủ | x | x | x | x | 
| 408 | 164 | 164 | 160 | 66 | 480 | Điện châm điều trị stress | x | x | x | x | 
| 409 | 165 | 165 | 161 | 67 | 481 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | x | x | x | x | 
| 410 | 166 | 166 | 162 | 68 | 482 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | x | x | x | x | 
| 411 | 167 | 167 | 163 | 69 | 483 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | x | x | x | x | 
| 412 | 168 | 168 | 164 | 70 | 484 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | x | x | x | x | 
| 413 | 169 | 169 | 165 | 71 | 486 | Điện châm điều trị sụp mi | x | x | x | x | 
| 414 | 170 | 170 | 166 | 72 | 488 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | x | x | x | x | 
| 415 | 171 | 171 | 167 | 73 | 490 | Điện châm điều trị lác | x | x | x | x | 
| 416 | 172 | 172 | 168 | 74 | 491 | Điện châm điều trị giảm thị lực | x | x | x | x | 
| 417 | 173 | 173 | 169 | 75 | 492 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | 
| 418 | 174 | 174 | 170 | 76 | 493 | Điện châm điều trị giảm thính lực | x | x | x | x | 
| 419 | 175 | 175 | 171 | 77 | 494 | Điện châm điều trị thất ngôn | x | x | x | x | 
| 420 | 176 | 176 | 172 | 78 | 495 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | x | x | x | x | 
| 421 | 177 | 177 | 173 | 79 | 496 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | x | x | x | x | 
| 422 | 178 | 178 | 174 | 80 | 497 | Điện châm điều trị nôn nấc | x | x | x | x | 
| 423 | 179 | 179 | 175 | 81 | 498 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | x | x | x | x | 
| 424 | 180 | 180 | 176 | 82 | 501 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | x | x | x | x | 
| 425 | 181 | 181 | 177 | 83 | 502 | Điện châm điều trị táo bón | x | x | x | x | 
| 426 | 182 | 182 | 178 | 84 | 503 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | x | x | x | x | 
| 427 | 183 | 183 | 179 | 85 | 504 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | x | x | x | x | 
| 428 | 184 | 184 | 180 | 86 | 505 | Điện châm điều trị đái dầm | x | x | x | x | 
| 429 | 185 | 185 | 181 | 87 | 506 | Điện châm điều trị bí đái | x | x | x | x | 
| 430 | 186 | 186 | 182 | 88 | 507 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | x | x | x | x | 
| 431 | 187 | 187 | 183 | 89 | 508 | Điện châm điều trị cảm cúm | x | x | x | x | 
| 432 | 188 | 188 | 184 | 90 | 509 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | x | x | x | x | 
| 433 | 189 | 189 | 185 | 91 | 510 | Điện châm điều trị béo phì | x | x | x | x | 
| 434 | 190 | 190 | 186 | 92 | 511 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | x | x | x | x | 
| 435 | 191 | 191 | 187 | 93 | 512 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | x | x | x | x | 
| 436 | 192 | 192 | 188 | 94 | 513 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x | x | 
| 437 | 193 | 193 | 189 | 95 | 516 | Điện châm điều trị đau răng | x | x | x | x | 
| 438 | 194 | 194 | 190 | 96 | 517 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | x | x | x | x | 
| 439 | 195 | 195 | 191 | 97 | 518 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | x | x | x | x | 
| 440 | 196 | 196 | 192 | 98 | 519 | Điện châm điều trị hen phế quản | x | x | x | x | 
| 441 | 197 | 197 | 193 | 99 | 520 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | x | x | x | x | 
| 442 | 198 | 198 | 194 | 100 | 521 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | x | x | x | x | 
| 443 | 199 | 199 | 195 | 101 | 522 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | x | x | x | x | 
| 444 | 200 | 200 | 196 | 102 | 523 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | x | x | x | x | 
| 445 | 201 | 201 | 197 | 103 | 524 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | x | x | x | x | 
| 446 | 202 | 202 | 198 | 104 | 525 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | x | x | x | x | 
| 447 | 203 | 203 | 199 | 105 | 526 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | x | x | x | x | 
| 448 | 204 | 204 | 200 | 106 | 527 | Điện châm điều trị đau lưng | x | x | x | x | 
| 449 | 205 | 205 | 201 | 107 | 528 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | x | x | x | x | 
| 450 | 206 | 206 | 202 | 108 | 529 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | x | x | x | x | 
| 451 | 207 | 207 | 203 | 109 | 530 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | E. THUỶ CHÂM | 46 | 46 | 46 | 46 | 
| 452 | 208 | 208 | 204 | 110 | 532 | Thủy châm điều trị liệt | x | x | x | x | 
| 453 | 209 | 209 | 205 | 111 | 533 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | 
| 454 | 210 | 210 | 206 | 112 | 534 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | x | x | x | x | 
| 455 | 211 | 211 | 204 | 113 | 535 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | x | x | x | x | 
| 456 | 212 | 212 | 208 | 114 | 536 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | x | x | x | x | 
| 457 | 213 | 213 | 209 | 115 | 537 | Thủy châm điều trị teo cơ | x | x | x | x | 
| 458 | 214 | 214 | 210 | 116 | 538 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | x | x | x | x | 
| 459 | 215 | 215 | 211 | 117 | 539 | Thủy châm điều trị bại não | x | x | x | x | 
| 460 | 216 | 216 | 212 | 118 | 542 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | x | x | x | x | 
| 461 | 217 | 217 | 213 | 119 | 543 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | x | x | x | x | 
| 462 | 218 | 218 | 214 | 120 | 544 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | x | x | x | x | 
| 463 | 219 | 219 | 215 | 121 | 547 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | x | x | x | x | 
| 464 | 220 | 220 | 216 | 122 | 549 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x | x | 
| 465 | 221 | 221 | 217 | 123 | 550 | Thủy châm điều trị mất ngủ | x | x | x | x | 
| 466 | 222 | 222 | 218 | 124 | 551 | Thủy châm điều trị stress | x | x | x | x | 
| 467 | 223 | 223 | 219 | 125 | 552 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | x | x | x | x | 
| 468 | 224 | 224 | 220 | 126 | 553 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | x | x | x | x | 
| 469 | 225 | 225 | 221 | 127 | 554 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | x | x | x | x | 
| 470 | 226 | 226 | 222 | 128 | 555 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | x | x | x | x | 
| 471 | 227 | 227 | 223 | 129 | 561 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | 
| 472 | 228 | 228 | 224 | 130 | 563 | Thủy châm điều trị thất ngôn | x | x | x | x | 
| 473 | 229 | 229 | 225 | 131 | 564 | Thủy châm điều trị viêm xoang | x | x | x | x | 
| 474 | 230 | 230 | 226 | 132 | 565 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | x | x | x | x | 
| 475 | 231 | 231 | 227 | 133 | 566 | Thủy châm điều trị hen phế quản | x | x | x | x | 
| 476 | 232 | 232 | 228 | 134 | 567 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | x | x | x | x | 
| 477 | 233 | 233 | 229 | 135 | 568 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | x | x | x | x | 
| 478 | 234 | 234 | 230 | 136 | 569 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | x | x | x | x | 
| 479 | 235 | 235 | 231 | 137 | 570 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | x | x | x | x | 
| 480 | 236 | 236 | 232 | 138 | 571 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | x | x | x | x | 
| 481 | 237 | 237 | 233 | 139 | 574 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | x | x | x | x | 
| 482 | 238 | 238 | 234 | 140 | 575 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | x | x | x | x | 
| 483 | 239 | 239 | 235 | 141 | 577 | Thủy châm điều trị dị ứng | x | x | x | x | 
| 484 | 240 | 240 | 236 | 142 | 578 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | x | x | x | x | 
| 485 | 241 | 241 | 237 | 143 | 579 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | x | x | x | x | 
| 486 | 242 | 242 | 238 | 144 | 580 | Thủy châm điều trị đau lưng | x | x | x | x | 
| 487 | 243 | 243 | 239 | 145 | 581 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | x | x | x | x | 
| 488 | 244 | 244 | 240 | 146 | 582 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | x | x | x | x | 
| 489 | 245 | 245 | 241 | 147 | 583 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | x | x | x | x | 
| 490 | 246 | 246 | 242 | 148 | 585 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | x | x | x | x | 
| 491 | 247 | 247 | 243 | 149 | 586 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | x | x | x | x | 
| 492 | 248 | 248 | 244 | 150 | 587 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | x | x | x | x | 
| 493 | 249 | 249 | 245 | 151 | 590 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá | x | x | x | x | 
| 494 | 250 | 250 | 246 | 152 | 592 | Thủy châm điều trị đái dầm | x | x | x | x | 
| 495 | 251 | 251 | 247 | 153 | 594 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | x | x | x | x | 
| 496 | 252 | 252 | 248 | 154 | 601 | Thủy châm điều trị đau răng | x | x | x | x | 
| 497 | 253 | 253 | 249 | 155 | 602 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | G. XOA BÓP BẤM HUYỆT | 44 | 44 | 44 | 44 | 
| 498 | 254 | 254 | 250 | 156 | 603 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | x | x | x | x | 
| 499 | 255 | 255 | 251 | 157 | 604 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | 
| 0 | 256 | 256 | 252 | 158 | 605 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | x | x | x | x | 
| 501 | 257 | 257 | 253 | 159 | 606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | x | x | x | x | 
| 502 | 258 | 258 | 254 | 160 | 607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | x | x | x | x | 
| 503 | 259 | 259 | 255 | 161 | 608 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | x | x | x | x | 
| 504 | 260 | 260 | 256 | 162 | 609 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | x | x | x | x | 
| 505 | 261 | 261 | 257 | 163 | 610 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | x | x | x | x | 
| 506 | 262 | 262 | 258 | 164 | 611 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | x | x | x | x | 
| 507 | 263 | 263 | 259 | 165 | 612 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | x | x | x | x | 
| 508 | 264 | 264 | 260 | 166 | 613 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | x | x | x | x | 
| 509 | 265 | 265 | 261 | 167 | 614 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | x | x | x | x | 
| 510 | 266 | 266 | 262 | 168 | 615 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | x | x | x | x | 
| 511 | 267 | 267 | 263 | 169 | 616 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | x | x | x | x | 
| 512 | 268 | 268 | 264 | 170 | 617 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | x | x | x | x | 
| 513 | 269 | 269 | 265 | 171 | 618 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | x | x | x | x | 
| 514 | 270 | 270 | 266 | 172 | 621 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | x | x | x | x | 
| 515 | 271 | 271 | 267 | 173 | 622 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | x | x | x | x | 
| 516 | 272 | 272 | 268 | 174 | 624 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x | x | 
| 517 | 273 | 273 | 269 | 175 | 625 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | x | x | x | x | 
| 518 | 274 | 274 | 270 | 176 | 626 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | x | x | x | x | 
| 519 | 275 | 275 | 271 | 177 | 628 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | x | x | x | x | 
| 520 | 276 | 276 | 272 | 178 | 629 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | x | x | x | x | 
| 521 | 277 | 277 | 273 | 179 | 630 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | x | x | x | x | 
| 522 | 278 | 278 | 274 | 180 | 631 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | x | x | x | x | 
| 523 | 279 | 279 | 275 | 181 | 635 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | 
| 524 | 280 | 280 | 276 | 182 | 636 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | x | x | x | x | 
| 525 | 281 | 281 | 277 | 183 | 641 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | x | x | x | x | 
| 526 | 282 | 282 | 278 | 184 | 642 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | x | x | x | x | 
| 527 | 283 | 283 | 279 | 185 | 643 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | x | x | x | x | 
| 528 | 284 | 284 | 280 | 186 | 645 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | x | x | x | x | 
| 529 | 285 | 285 | 281 | 187 | 646 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | x | x | x | x | 
| 530 | 286 | 286 | 282 | 188 | 647 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | x | x | x | x | 
| 531 | 287 | 287 | 283 | 189 | 648 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | x | x | x | x | 
| 532 | 288 | 288 | 284 | 190 | 649 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | x | x | x | x | 
| 533 | 289 | 289 | 285 | 191 | 650 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | x | x | x | x | 
| 534 | 290 | 290 | 286 | 192 | 651 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | x | x | x | x | 
| 535 | 291 | 291 | 287 | 193 | 654 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | x | x | x | x | 
| 536 | 292 | 292 | 288 | 194 | 655 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | x | x | x | x | 
| 537 | 293 | 293 | 289 | 195 | 659 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | x | x | x | x | 
| 538 | 294 | 294 | 290 | 196 | 660 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | x | x | x | x | 
| 539 | 295 | 295 | 291 | 197 | 661 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | x | x | x | x | 
| 540 | 296 | 296 | 292 | 198 | 663 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | x | x | x | x | 
| 541 | 297 | 297 | 293 | 199 | 664 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | H. CỨU | 17 | 17 | 17 | 17 | 
| 542 | 298 | 298 | 294 | 200 | 671 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | x | x | x | x | 
| 543 | 299 | 299 | 295 | 201 | 672 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | x | x | x | x | 
| 544 | 300 | 300 | 296 | 202 | 674 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | x | x | x | x | 
| 545 | 301 | 301 | 297 | 203 | 675 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | x | x | x | x | 
| 546 | 302 | 302 | 298 | 204 | 676 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | x | x | x | x | 
| 547 | 303 | 303 | 299 | 205 | 677 | Cứu điều trị liệt thể hàn | x | x | x | x | 
| 548 | 304 | 304 | 300 | 206 | 678 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | x | x | x | x | 
| 549 | 305 | 305 | 301 | 207 | 679 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | x | x | x | x | 
| 550 | 306 | 306 | 302 | 208 | 680 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | x | x | x | x | 
| 551 | 307 | 307 | 303 | 209 | 681 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | x | x | x | x | 
| 552 | 308 | 308 | 304 | 210 | 682 | Cứu điều trị bại não thể hàn | x | x | x | x | 
| 553 | 309 | 309 | 305 | 211 | 686 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | x | x | x | x | 
| 554 | 310 | 310 | 306 | 212 | 688 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | x | x | x | x | 
| 555 | 311 | 311 | 307 | 213 | 689 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | x | x | x | x | 
| 556 | 312 | 312 | 308 | 214 | 690 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | x | x | x | x | 
| 557 | 313 | 313 | 309 | 215 | 695 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | x | x | x | x | 
| 558 | 314 | 314 | 310 | 216 | 696 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 65 | 65 | 65 | 62 | 
|  |  |  |  |  |   | A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 57 | 57 | 57 | 57 | 
| 559 | 315 | 315 | 311 | 217 | 806 | Tập dưỡng sinh | x | x | x | x | 
| 560 | 316 | 316 | 312 | 218 | 807 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | x | x | x | x | 
| 561 | 317 | 317 | 313 | 219 | 808 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | x | x | x | x | 
| 562 | 318 | 318 | 314 | 220 | 809 | Chườm lạnh | x | x | x | x | 
| 563 | 319 | 319 | 315 | 221 | 810 | Chườm ngải cứu | x | x | x | x | 
| 564 | 320 | 320 | 316 | 222 | 811 | Tập vận động có trợ giúp | x | x | x | x | 
| 565 | 321 | 321 | 317 | 223 | 812 | Vỗ rung lồng ngực | x | x | x | x | 
| 566 | 322 | 322 | 318 | 224 | 813 | Xoa bóp | x | x | x | x | 
| 567 | 323 | 323 | 319 | 225 | 814 | Tập ho | x | x | x | x | 
| 568 | 324 | 324 | 320 | 226 | 815 | Tập thở | x | x | x | x | 
| 569 | 325 | 325 | 321 | 227 | 816 | Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay | x | x | x | x | 
| 570 | 326 | 326 | 322 | 228 | 817 | Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi | x | x | x | x | 
| 571 | 327 | 327 | 323 | 229 | 818 | Sử dụng xe lăn | x | x | x | x | 
| 572 | 328 | 328 | 324 | 230 | 819 | Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm | x | x | x | x | 
| 573 | 329 | 329 | 325 | 231 | 820 | Tập vận động chủ động | x | x | x | x | 
| 574 | 330 | 330 | 326 | 232 | 821 | Tập vận động có kháng trở | x | x | x | x | 
| 575 | 331 | 331 | 327 | 233 | 822 | Tập vận động thụ động | x | x | x | x | 
| 576 | 332 | 332 | 328 | 234 | 823 | Đo tầm vận động khớp | x | x | x | x | 
| 577 | 333 | 333 | 329 | 235 | 824 | Đắp nóng | x | x | x | x | 
| 578 | 334 | 334 | 330 | 236 | 830 | Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt | x | x | x | x | 
| 579 | 335 | 335 | 331 | 237 | 831 | Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay | x | x | x | x | 
| 580 | 336 | 336 | 332 | 238 | 832 | Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa | x | x | x | x | 
| 581 | 337 | 337 | 333 | 239 | 833 | Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ | x | x | x | x | 
| 582 | 338 | 338 | 334 | 240 | 837 | Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối | x | x | x | x | 
| 583 | 339 | 339 | 335 | 241 | 838 | Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai | x | x | x | x | 
| 584 | 340 | 340 | 336 | 242 | 839 | Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai | x | x | x | x | 
| 585 | 341 | 341 | 337 | 243 | 841 | Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp | x | x | x | x | 
| 586 | 342 | 342 | 338 | 244 | 842 | Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới | x | x | x | x | 
| 587 | 343 | 343 | 339 | 245 | 843 | Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên | x | x | x | x | 
| 588 | 344 | 344 | 340 | 246 | 844 | Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng | x | x | x | x | 
| 589 | 345 | 345 | 341 | 247 | 861 | Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép | x | x | x | x | 
| 590 | 346 | 346 | 342 | 248 | 867 | Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính | x | x | x | x | 
| 591 | 347 | 347 | 343 | 249 | 871 | Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng | x | x | x | x | 
| 592 | 348 | 348 | 344 | 250 | 872 | Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới | x | x | x | x | 
| 593 | 349 | 349 | 345 | 251 | 873 | Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng | x | x | x | x | 
| 594 | 350 | 350 | 346 | 252 | 875 | Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch | x | x | x | x | 
| 595 | 351 | 351 | 347 | 253 | 876 | Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng) | x | x | x | x | 
| 596 | 352 | 352 | 348 | 254 | 877 | Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp | x | x | x | x | 
| 597 | 353 | 353 | 349 | 255 | 878 | Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng | x | x | x | x | 
| 598 | 354 | 354 | 350 | 256 | 880 | Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ | x | x | x | x | 
| 599 | 355 | 355 | 351 | 257 | 881 | Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên | x | x | x | x | 
| 600 | 356 | 356 | 352 | 258 | 883 | Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson | x | x | x | x | 
| 601 | 357 | 357 | 353 | 259 | 884 | Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp | x | x | x | x | 
| 602 | 358 | 358 | 354 | 260 | 885 | Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay | x | x | x | x | 
| 603 | 359 | 359 | 356 | 261 | 886 | Xoa bóp lưng, chân | x | x | x | x | 
| 604 | 360 | 360 | 356 | 262 | 887 | Xoa bóp | x | x | x | x | 
| 605 | 361 | 361 | 357 | 263 | 889 | Tập do cứng khớp | x | x | x | x | 
| 606 | 362 | 362 | 358 | 264 | 891 | Tập do liệt thần kinh trung ương | x | x | x | x | 
| 607 | 363 | 363 | 359 | 265 | 892 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | x | x | x | x | 
| 608 | 364 | 364 | 360 | 266 | 893 | Tập vận động đoạn chi 15 phút | x | x | x | x | 
| 609 | 365 | 365 | 361 | 267 | 895 | Tập vận động toàn thân 15 phút | x | x | x | x | 
| 610 | 366 | 366 | 362 | 268 | 896 | Tập vận động cột sống | x | x | x | x | 
| 611 | 367 | 367 | 363 | 269 | 897 | Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) | x | x | x | x | 
| 612 | 368 | 368 | 364 | 270 | 900 | Tập vận động tại giường | x | x | x | x | 
| 613 | 369 | 369 | 365 | 271 | 901 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | x | x | x | x | 
| 614 | 370 | 370 | 366 | 272 | 904 | Tập với xe lăn | x | x | x | x | 
| 615 | 371 | 371 | 367 | 273 | 906 | Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP | 08 | 08 | 08 | 05 | 
| 616 | 372 | 372 | 368 |  | 977 | Khung tập đi | x | x | x |  | 
| 617 | 373 | 373 | 369 |  | 979 | Dụng cụ tập cổ chân | x | x | x |  | 
| 618 | 374 | 374 | 370 |  | 980 | Dụng cụ tập khớp cổ tay | x | x | x |  | 
| 619 | 375 | 375 | 371 | 274 | 983 | Nạng nách | x | x | x | x | 
| 620 | 376 | 376 | 372 | 275 | 984 | Nạng khuỷu | x | x | x | x | 
| 621 | 377 | 377 | 373 | 276 | 985 | Gậy tập | x | x | x | x | 
| 622 | 378 | 378 | 374 | 277 | 986 | Nẹp khớp gối | x | x | x | x | 
| 623 | 379 | 379 | 375 | 278 | 987 | Máng đỡ bàn tay | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | 06 | 06 | 03 | 00 | 
|  |  |  |  |  |   | B. TAI - MŨI - HỌNG | 06 | 06 | 03  | 00  | 
| 624 | 380 | 380 |   |   | 992 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | x | x |   |   | 
| 625 | 381 | 381 |   |   | 993 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | x | x |   |   | 
| 626 | 382 | 382 |  |  | 994 | Nội soi cầm máu mũi | x | x |   |   | 
| 627 | 383 | 383 | 376 |  | 1001 | Nội soi tai | x | x | x |  | 
| 628 | 384 | 384 | 377 |  | 1002 | Nội soi mũi | x | x | x |  | 
| 629 | 385 | 385 | 378 |  | 1003 | Nội soi họng | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | VII. GÂY MÊ HỒI SỨC | 65 | 65 | 61 | 00  | 
| 630 | 386 | 386 |   |   | 1280 | Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 | x | x |   |   | 
| 31 | 387 | 387 |   |   | 1288 | Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt | x | x |   |   | 
| 632 | 388 | 388 |   |   | 1296 | Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng | x | x |   |   | 
| 633 | 389 | 389 |   |   | 1370 | Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch | x | x |   |   | 
| 634 | 390 | 390 | 379 |  | 1372 | Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ | x | x | x |  | 
| 635 | 391 | 391 | 380 |  | 1373 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol | x | x | x |  | 
| 636 | 392 | 392 | 381 |  | 1376 | Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | x | x | x |  | 
| 637 | 393 | 393 | 382 |  | 1382 | Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản | x | x | x |  | 
| 638 | 394 | 394 | 383 |  | 1384 | Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày | x | x | x |  | 
| 639 | 395 | 395 | 384 |  | 1385 | Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda | x | x | x |  | 
| 640 | 396 | 396 | 385 |  | 1390 | Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu | x | x | x |  | 
| 641 | 397 | 397 | 386 |  | 1391 | Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê | x | x | x |  | 
| 642 | 398 | 398 | 387 |  | 1393 | Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ | x | x | x |  | 
| 643 | 399 | 399 | 388 |  | 1394 | Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm | x | x | x |  | 
| 644 | 400 | 400 | 389 |  | 1395 | Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ | x | x | x |  | 
| 645 | 401 | 401 | 390 |  | 1396 | Kỹ thuật vô cảm nắn xương | x | x | x |  | 
| 646 | 402 | 402 | 391 |  | 1399 | Kỹ thuật theo dõi SpO2 | x | x | x |  | 
| 647 | 403 | 403 | 392 |  | 1403 | Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy | x | x | x |  | 
| 648 | 404 | 404 | 393 |  | 1404 | Thử nhóm máu trước truyền máu | x | x | x |  | 
| 649 | 405 | 405 | 394 |  | 1405 | Truyền dịch thường quy | x | x | x |  | 
| 650 | 406 | 406 | 395 |  | 1406 | Truyền máu thường quy | x | x | x |  | 
| 651 | 407 | 407 | 396 |  | 1407 | Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em | x | x | x |  | 
| 652 | 408 | 408 | 397 |  | 1408 | Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công | x | x | x |  | 
| 653 | 409 | 409 | 398 |  | 1409 | Kỹ thuật truyền dịch trong sốc | x | x | x |  | 
| 654 | 410 | 410 | 399 |  | 1410 | Kỹ thuật truyền máu trong sốc | x | x | x |  | 
| 656 | 411 | 411 | 400 |  | 1411 | Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp | x | x | x |  | 
| 657 | 412 | 412 | 401 |  | 1412 | Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim | x | x | x |  | 
| 658 | 413 | 413 | 402 |  | 1413 | Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở | x | x | x |  | 
| 659 | 414 | 414 | 403 |  | 1416 | Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi | x | x | x |  | 
| 60 | 415 | 415 | 404 |  | 1417 | Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa | x | x | x |  | 
| 661 | 416 | 416 | 405 |  | 1418 | Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên | x | x | x |  | 
| 662 | 417 | 417 | 406 |  | 1423 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách | x | x | x |  | 
| 663 | 418 | 418 | 407 |  | 1426 | Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay | x | x | x |  | 
| 664 | 419 | 419 | 408 |  | 1427 | Kỹ thuật gây tê ở cổ tay | x | x | x |  | 
| 665 | 420 | 420 | 409 |  | 1428 | Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to | x | x | x |  | 
| 666 | 421 | 421 | 410 |  | 1429 | Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 | x | x | x |  | 
| 667 | 422 | 422 | 411 |  | 1430 | Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối | x | x | x |  | 
| 668 | 423 | 423 | 412 |  | 1431 | Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân | x | x | x |  | 
| 666 | 424 | 424 | 413 |  | 1434 | GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | x | x | x |  | 
| 669 | 425 | 425 | 414 |  | 1435 | GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa | x | x | x |  | 
| 670 | 426 | 426 | 415 |  | 1436 | Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn | x | x | x |  | 
| 671 | 427 | 427 | 416 |  | 1437 | GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu | x | x | x |  | 
| 672 | 428 | 428 | 417 |  | 1438 | GMHS phẫu thuật chi trên | x | x | x |  | 
| 673 | 429 | 429 | 418 |  | 1439 | GMHS phẫu thuật chi dưới | x | x | x |  | 
| 674 | 430 | 430 | 419 |  | 1440 | GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn | x | x | x |  | 
| 675 | 431 | 431 | 420 |  | 1445 | GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 676 | 432 | 432 | 421 |  | 1447 | Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản | x | x | x |  | 
| 677 | 433 | 433 | 422 |  | 1448 | Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương | x | x | x |  | 
| 678 | 434 | 434 | 423 |  | 1450 | Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật | x | x | x |  | 
| 679 | 435 | 435 | 424 |  | 1451 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | x | x | x |  | 
| 680 | 436 | 436 | 425 |  | 1452 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
| 681 | 437 | 437 | 426 |  | 1453 | Chụp X-quang cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
| 682 | 438 | 438 | 427 |  | 1454 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
| 683 | 439 | 439 | 428 |  | 1455 | Theo dõi HA liên tục tại giường | x | x | x |  | 
| 684 | 440 | 440 | 429 |  | 1456 | Theo dõi điện tim liên tục tại giường | x | x | x |  | 
| 685 | 441 | 441 | 430 |  | 1458 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x |  | 
| 686 | 442 | 442 | 431 |  | 1461 | Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản | x | x | x |  | 
| 687 | 443 | 443 | 432 |  | 1462 | Thở oxy gọng kính | x | x | x |  | 
| 688 | 444 | 444 | 433 |  | 1463 | Thở oxy qua mặt nạ | x | x | x |  | 
| 689 | 445 | 445 | 434 |  | 1464 | Thở oxy qua ống chữ T | x | x | x |  | 
| 690 | 446 | 446 | 435 |  | 1465 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng | x | x | x |  | 
| 691 | 447 | 447 | 436 |  | 1466 | Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày | x | x | x |  | 
| 692 | 448 | 448 | 437 |  | 1467 | Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật | x | x | x |  | 
| 693 | 449 | 449 | 438 |  | 1468 | Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương | x | x | x |  | 
| 694 | 450 | 450 | 439 |  | 1470 | Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | VIII. BỎNG | 13 | 13 | 06 | 01 | 
|  |  |  |  |  |   | A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG | 10 | 10 | 06 |  01 | 
| 695 | 451 | 451 |   |   | 1489 | Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x |   |   | 
| 696 | 452 | 452 |   |   | 1490 | Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x |   |   | 
| 697 | 453 | 453 |   |   | 1491 | Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em | x | x |   |   | 
| 698 | 454 | 454 |   |   | 1492 | Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. | x | x |   |   | 
| 699 | 455 | 455 | 440 |  | 1509 | Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định | x | x | x |  | 
| 700 | 456 | 456 | 441 |  | 1510 | Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. | x | x | x |  | 
| 701 | 457 | 457 | 442 |  | 1512 | Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong | x | x | x |  | 
| 702 | 458 | 458 | 443 |  | 1513 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện | x | x | x |  | 
| 703 | 459 | 459 | 444 |  | 1514 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi | x | x | x |  | 
| 704 | 460 | 460 | 445 | 279 | 1515 | Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH | 03 | 03 | 00 | 00  | 
| 705 | 461 | 461 |   |   | 1516 | Thay băng điều trị vết thương mãn tính | x | x |   |   | 
| 706 | 462 | 462 |   |   | 1517 | Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính | x | x |   |   | 
| 707 | 463 | 463 |   |   | 1518 | Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | IX. MẮT | 30 | 30 | 28 | 05 | 
| 708 | 464 | 464 |   |   | 1591 | Chích mủ mắt | x | x |   |   | 
| 709 | 465 | 465 |   |   | 1650 | Rạch áp xe túi lệ | x | x |   |   | 
| 710 | 466 | 466 | 446 |  | 1654 | Tập nhược thị | x | x | x |  | 
| 711 | 467 | 467 | 447 |  | 1655 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | x | x | x |  | 
| 712 | 468 | 468 | 448 |  | 1656 | Cắt bỏ túi lệ | x | x | x |  | 
| 713 | 469 | 469 | 449 |  | 1657 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | x | x | x |  | 
| 714 | 470 | 470 | 450 |  | 1658 | Lấy dị vật giác mạc | x | x | x |  | 
| 715 | 471 | 471 | 451 |  | 1659 | Cắt bỏ chắp có bọc | x | x | x |  | 
| 716 | 472 | 472 | 452 |  | 1660 | Khâu cò mi, tháo cò | x | x | x |  | 
| 717 | 473 | 473 | 453 |  | 1661 | Chích dẫn lưu túi lệ | x | x | x |  | 
| 718 | 474 | 474 | 454 |  | 1663 | Khâu da mi | x | x | x |  | 
| 719 | 475 | 475 | 455 |  | 1664 | Khâu phục hồi bờ mi | x | x | x |  | 
| 720 | 476 | 476 | 456 |  | 1665 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | x | x | x |  | 
| 721 | 477 | 477 | 457 |  | 1677 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | x | x | x |  | 
| 722 | 478 | 478 | 458 |  | 1681 | Cắt chỉ khâu giác mạc | x | x | x |  | 
| 723 | 479 | 479 | 459 |  | 1682 | Tiêm dưới kết mạc | x | x | x |  | 
| 724 | 480 | 480 | 460 |  | 1684 | Tiêm hậu nhãn cầu | x | x | x |  | 
| 725 | 481 | 481 | 461 |  | 1685 | Bơm thông lệ đạo | x | x | x |  | 
| 726 | 482 | 482 | 462 |  | 1688 | Khâu kết mạc | x | x | x |  | 
| 727 | 483 | 483 | 463 |  | 1689 | Lấy calci đông dưới kết mạc | x | x | x |  | 
| 728 | 484 | 484 | 464 |  | 1690 | Cắt chỉ khâu kết mạc | x | x | x |  | 
| 729 | 485 | 485 | 465 |  | 1692 | Bơm rửa lệ đạo | x | x | x |  | 
| 730 | 486 | 486 | 466 |  | 1693 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | x | x | x |  | 
| 731 | 487 | 487 | 467 |  | 1698 | Rạch áp xe mi | x | x | x |  | 
| 732 | 488 | 488 | 468 |  | 1699 | Soi đáy mắt trực tiếp | x | x | x |  | 
| 733 | 489 | 489 | 469 | 280 | 1703 | Cắt chỉ khâu da | x | x | x | x | 
| 734 | 490 | 490 | 470 | 281 | 1704 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | x | x | x | x | 
| 735 | 491 | 491 | 471 | 282 | 1705 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | x | x | x | x | 
| 736 | 492 | 492 | 472 | 283 | 1706 | Lấy dị vật kết mạc | x | x | x | x | 
| 737 | 493 | 493 | 473 | 284 | 1707 | Khám mắt | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | X. RĂNG HÀM MẶT | 26 | 26 | 26 | 09 | 
|  |  |  |  |  |   | A. RĂNG | 18 | 18 | 18 | 08 | 
| 738 | 494 | 494 | 474 |  | 1914 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | x | x | x |  | 
| 739 | 495 | 495 | 475 |  | 1915 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | x | x | x |  | 
| 740 | 496 | 496 | 476 |  | 1916 | Nhổ răng thừa | x | x | x |  | 
| 741 | 497 | 497 | 477 |  | 1917 | Nhổ răng vĩnh viễn | x | x | x |  | 
| 742 | 498 | 498 | 478 |  | 1919 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | x | x | x |  | 
| 743 | 499 | 499 | 479 |  | 1926 | Điều trị viêm lợi do mọc răng | x | x | x |  | 
| 744 | 500 | 500 | 480 |  | 1928 | Điều trị viêm quanh răng | x | x | x |  | 
| 745 | 501 | 501 | 481 |  | 1929 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | x | x | x |  | 
| 746 | 502 | 502 | 482 |  | 1941 | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | x | x | x |  | 
| 747 | 503 | 503 | 483 |  | 1947 | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | x | x | x |  | 
| 748 | 504 | 504 | 484 | 285 | 1955 | Nhổ răng sữa | x | x | x | x | 
| 749 | 505 | 505 | 485 | 286 | 1956 | Nhổ chân răng sữa | x | x | x | x | 
| 750 | 506 | 506 | 486 | 287 | 1957 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | x | x | x | x | 
| 751 | 507 | 507 | 487 | 288 | 1958 | Chích Apxe lợi trẻ em | x | x | x | x | 
| 752 | 508 | 508 | 488 | 289 | 1959 | Điều trị viêm lợi trẻ em | x | x | x | x | 
| 753 | 509 | 509 | 489 | 290 | 1960 | Chích áp xe lợi | x | x | x | x | 
| 754 | 510 | 510 | 490 | 291 | 1961 | Điều trị viêm lợi do mọc răng | x | x | x | x | 
| 755 | 511 | 511 | 491 | 292 | 1974 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | B. HÀM MẶT | 08 | 08 | 08 |  01 | 
| 756 | 512 | 512 | 492 |  | 2068 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x |  | 
| 757 | 513 | 513 | 493 |  | 2069 | Nắn sai khớp thái dương hàm | x | x | x |  | 
| 758 | 514 | 514 | 494 |  | 2070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | x | x | x |  | 
| 759 | 515 | 515 | 495 |  | 2071 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | x | x | x |  | 
| 760 | 516 | 516 | 496 |  | 2072 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | x | x |  | 
| 761 | 517 | 517 | 497 |  | 2074 | Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt | x | x | x |  | 
| 762 | 518 | 518 | 498 |  | 2076 | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | x | x | x |  | 
| 763 | 519 | 519 | 499 | 293 | 2077 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | XI. TAI MŨI HỌNG | 24 | 24 | 23 | 04 | 
|  |  |  |  |  |   | A. TAI | 08 | 08 | 07 | 01  | 
| 764 | 520 | 520 |   |   | 2110 | Phẫu thuật cắt vành tai | x | x |   |   | 
| 765 | 521 | 521 | 500 |  | 2114 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | x | x | x |  | 
| 766 | 522 | 522 | 501 |  | 2115 | Khâu vành tai rách sau chấn thương | x | x | x |  | 
| 767 | 523 | 523 | 502 |  | 2117 | Lấy dị vật tai | x | x | x |  | 
| 768 | 524 | 524 | 503 |  | 2118 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | x | x | x |  | 
| 769 | 525 | 525 | 504 |  | 2119 | Chích nhọt ống tai ngoài | x | x | x |  | 
| 770 | 526 | 526 | 505 |  | 2120 | Làm thuốc tai | x | x | x |  | 
| 771 | 527 | 527 | 506 | 294 | 2125 | Lấy dáy tai (nút biểu bì) | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | B. MŨI XOANG | 06 | 06 | 06 | 01  | 
| 772 | 528 | 528 | 507 |  | 2148 | Nắn sống mũi sau chấn thương | x | x | x |  | 
| 773 | 529 | 529 | 508 |  | 2149 | Nhét bấc mũi sau | x | x | x |  | 
| 774 | 530 | 530 | 509 |  | 2150 | Nhét bấc mũi trước | x | x | x |  | 
| 775 | 531 | 531 | 510 |  | 2151 | Đốt cuốn mũi | x | x | x |  | 
| 776 | 532 | 532 | 511 |  | 2153 | Chọc rửa xoang hàm | x | x | x |  | 
| 777 | 533 | 533 | 512 | 295 | 2155 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | C. HỌNG – THANH QUẢN | 09 | 09 | 09 | 02  | 
| 778 | 534 | 534 | 513 |  | 2174 | Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi | x | x | x |  | 
| 779 | 535 | 535 | 514 |  | 2175 | Chích áp xe thành sau họng | x | x | x |  | 
| 780 | 536 | 536 | 515 |  | 2178 | Lấy dị vật hạ họng | x | x | x |  | 
| 781 | 537 | 537 | 516 |  | 2181 | Chích áp xe quanh Amidan | x | x | x |  | 
| 782 | 538 | 538 | 517 |  | 2184 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | x | x | x |  | 
| 783 | 539 | 539 | 518 |  | 2187 | Rửa vòm họng | x | x | x |  | 
| 784 | 540 | 540 | 519 |  | 2189 | Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp | x | x | x |  | 
| 785 | 541 | 541 | 520 | 296 | 2190 | Lấy dị vật họng miệng | x | x | x | x | 
| 786 | 542 | 542 | 521 | 297 | 2191 | Khí dung mũi họng | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | D. CỔ - MẶT | 01 | 01 | 01 | 00  | 
| 787 | 543 | 543 | 522 |  | 2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH | 06 | 06 | 06 | 00  | 
| 788 | 544 | 544 | 523 |  | 2258 | Chích áp xe tuyến Bartholin | x | x | x |  | 
| 789 | 545 | 545 | 524 |  | 2260 | Chọc dò túi cùng Douglas | x | x | x |  | 
| 790 | 546 | 546 | 525 |  | 2261 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | x | x | x |  | 
| 791 | 547 | 547 | 526 |  | 2262 | Lấy dị vật âm đạo | x | x | x |  | 
| 792 | 548 | 548 | 527 |  | 2263 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | x | x | x |  | 
| 793 | 549 | 549 | 528 |  | 2264 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | XIII. NỘI KHOA | 21 | 21 | 19 | 10 | 
|  |  |  |  |  |   | B. TIM MẠCH – HÔ HẤP | 04 | 04 | 04 | 00  | 
| 794 | 550 | 550 | 529 |  | 2329 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x |  | 
| 795 | 551 | 551 | 530 |  | 2331 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | x | x | x |  | 
| 796 | 552 | 552 | 531 |  | 2332 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x |  | 
| 797 | 553 | 553 | 532 |  | 2333 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | C. TIÊU HÓA | 06 | 06 | 06 |  02 | 
| 798 | 554 | 554 | 533 |  | 2354 | Chọc dịch màng bụng | x | x | x |  | 
| 799 | 555 | 555 | 534 |  | 2355 | Dẫn lưu dịch màng bụng | x | x | x |  | 
| 800 | 556 | 556 | 535 |  | 2356 | Chọc hút áp xe thành bụng | x | x | x |  | 
| 801 | 557 | 557 | 536 | 298 | 2357 | Thụt tháo phân | x | x | x | x | 
| 802 | 558 | 558 | 537 | 299 | 2358 | Đặt sonde hậu môn | x | x | x | x | 
| 803 | 559 | 559 | 538 |  | 2359 | Nong hậu môn | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP | 01 | 01 | 00 | 00 | 
| 804 | 560 | 560 |   |   | 2367 | Chọc dịch khớp | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG | 04 | 04 | 03  | 03  | 
| 805 | 561 | 561 |   |   | 2379 | Test lẩy da với các dị nguyên | x | x |   |   | 
| 806 | 562 | 562 | 539 | 300 | 2382 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | x | x | x | x | 
| 807 | 563 | 563 | 540 | 301 | 2383 | Test nội bì | x | x | x | x | 
| 808 | 564 | 564 | 541 | 302 | 2384 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | G. TRUYỀN NHIỄM | 01 | 01 | 01  |  00 | 
| 809 | 565 | 565 | 542 |  | 2386 | Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |  05 | 05  | 05  | 05  | 
| 810 | 566 | 566 | 543 | 303 | 2387 | Tiêm trong da | x | x | x | x | 
| 811 | 567 | 567 | 544 | 304 | 2388 | Tiêm dưới da | x | x | x | x | 
| 812 | 568 | 568 | 545 | 305 | 2389 | Tiêm bắp thịt | x | x | x | x | 
| 813 | 569 | 569 | 546 | 306 | 2390 | Tiêm tĩnh mạch | x | x | x | x | 
| 814 | 570 | 570 | 547 | 307 | 2391 | Truyền tĩnh mạch | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | XIV. LAO (ngoại lao) | 03 | 03 | 03 | 00 | 
| 815 | 571 | 571 | 548 |  | 2437 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | x | x | x |  | 
| 816 | 572 | 572 | 549 |  | 2438 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | x | x | x |  | 
| 817 | 573 | 573 | 550 |  | 2439 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | XV. UNG BƯỚU- NHI | 33 | 33 | 23 | 00 | 
|  |  |  |  |  |   | A. ĐẦU CỔ | 08 | 08 |  04 |  00 | 
| 818 | 574 | 574 | 551 |  | 2442 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | x | x | x |  | 
| 819 | 575 | 575 |   |   | 2444 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | x | x |   |   | 
| 820 | 576 | 576 |   |   | 2450 | Cắt u vùng tuyến mang tai | x | x |   |   | 
| 821 | 577 | 577 |   |   | 2451 | Cắt u phần mềm vùng cổ | x | x |   |   | 
| 822 | 578 | 578 |   |   | 2455 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | x | x |   |   | 
| 823 | 579 | 579 | 552 |  | 2456 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | x | x | x |  | 
| 824 | 580 | 580 | 553 |  | 2457 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | x | x | x |  | 
| 825 | 581 | 581 | 554 |  | 2458 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | C. HÀM – MẶT | 03 | 03 | 03 | 00  | 
| 826 | 582 | 582 | 555 |  | 2535 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | x | x | x |  | 
| 827 | 583 | 583 | 556 |  | 2536 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | x | x | x |  | 
| 828 | 584 | 584 | 557 |  | 2538 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. TAI – MŨI – HỌNG | 02 | 02 | 02  | 00  | 
| 829 | 585 | 585 | 558 |  | 2613 | Cắt polyp ống tai | x | x | x |  | 
| 830 | 586 | 586 | 559 |  | 2614 | Cắt polyp mũi | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI | 03 | 03 | 00  | 00  | 
| 831 | 587 | 587 |   |   | 2640 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | x | x |   |   | 
| 832 | 588 | 588 |   |   | 2641 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | x | x |   |   | 
| 833 | 589 | 589 |   |   | 2644 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC | 02 | 02 | 00  | 00  | 
| 834 | 590 | 590 |   |   | 2711 | Cắt u phần mềm bìu | x | x |   |   | 
| 835 | 591 | 591 |   |   | 2720 | Cắt u lành dương vật | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | K. PHỤ KHOA | 08 | 08 |  08 | 00  | 
| 836 | 592 | 592 | 560 |  | 2729 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | x | x | x |  | 
| 837 | 593 | 593 | 561 |  | 2730 | Cắt u nang buồng trứng | x | x | x |  | 
| 838 | 594 | 594 | 562 |  | 2731 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | x | x | x |  | 
| 839 | 595 | 595 | 563 |  | 2732 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | x | x | x |  | 
| 840 | 596 | 596 | 564 |  | 2733 | Cắt u thành âm đạo | x | x | x |  | 
| 841 | 597 | 597 | 565 |  | 2734 | Bóc nang tuyến Bartholin | x | x | x |  | 
| 842 | 598 | 598 | 566 |  | 2735 | Cắt u vú lành tính | x | x | x |  | 
| 843 | 599 | 599 | 567 |  | 2736 | Mổ bóc nhân xơ vú | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP | 07 | 07 | 06 | 00  | 
| 844 | 600 | 600 |   |   | 2763 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | x |   |   | 
| 845 | 601 | 601 | 568 |  | 2765 | Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm | x | x | x |  | 
| 846 | 602 | 602 | 569 |  | 2766 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | x | x | x |  | 
| 847 | 603 | 603 | 570 |  | 2767 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | x | x | x |  | 
| 848 | 604 | 604 | 571 |  | 2768 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | x | x | x |  | 
| 849 | 605 | 605 | 572 |  | 2769 | Cắt u bao gân | x | x | x |  | 
| 850 | 606 | 606 | 573 |  | 2770 | Cắt u xương sụn lành tính | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ | 07 | 07 | 07 | 00 | 
|  |  |  |  |  |   | A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA ĐIỀU TRỊ VÀ THẨM MỸ | 02 | 02 | 02 |  00 | 
| 851 | 607 | 607 | 574 |  | 2898 | Đắp mặt nạ dưỡng da | x | x | x |  | 
| 852 | 608 | 608 | 575 |  | 2902 | Xông hơi nước, ozôn | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ | 04 | 04 | 04 | 00 | 
|  |  |  |  |  |   | 5. Tai | 01 | 01 | 01 | 00  | 
| 853 | 609 | 609 | 576 |  | 2934 | Cắt sụn thừa nắp tai | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 9. Các kỹ thuật chung | 03 | 03 | 03 | 00  | 
| 854 | 610 | 610 | 577 |  | 2966 | Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản | x | x | x |  | 
| 855 | 611 | 611 | 578 |  | 2967 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản | x | x | x |  | 
| 856 | 612 | 612 | 579 |  | 2968 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG | 01 | 01 | 01  |  00 | 
| 857 | 613 | 613 | 580 |  | 2990 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | XVIII. DA LIỄU | 13 | 13 | 13 | 00 | 
|  |  |  |  |  |   | A. NỘI KHOA DA LIỄU | 04 | 04 | 04 |  00 | 
| 858 | 614 | 614 | 581 |  | 2996 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | x | x | x |  | 
| 859 | 615 | 615 | 582 |  | 2999 | Chăm sóc da điều trị bệnh da | x | x | x |  | 
| 860 | 616 | 616 | 583 |  | 3005 | Tiêm nội sẹo, nội thương tổn | x | x | x |  | 
| 861 | 617 | 617 | 584 |  | 3007 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU | 09 | 09 | 09 | 00 | 
| 862 | 618 | 618 | 585 |  | 3023 | Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 863 | 619 | 619 | 586 |  | 3024 | Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 864 | 620 | 620 | 587 |  | 3025 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 865 | 621 | 621 | 588 |  | 3026 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 866 | 622 | 622 | 589 |  | 3029 | Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm | x | x | x |  | 
| 867 | 623 | 623 | 590 |  | 3030 | Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... | x | x | x |  | 
| 868 | 624 | 624 | 591 |  | 3031 | Chích rạch áp xe nhỏ | x | x | x |  | 
| 869 | 625 | 625 | 592 |  | 3032 | Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu | x | x | x |  | 
| 870 | 626 | 626 | 593 |  | 3033 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | XIX. NGOẠI KHOA | 128 | 128 | 95 | 10 | 
|  |  |  |  |  |   | A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO | 02 | 02 |  02 | 00  | 
| 871 | 627 | 627 | 594 |  | 3082 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | x | x | x |  | 
| 872 | 628 | 628 | 595 |  | 3083 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC | 04 | 04 | 03 | 01  | 
|  |  |  |  |  |   | 3. Động tĩnh mạch | 02 | 02 | 01 | 00 | 
| 873 | 629 | 629 |   |   | 3214 | Khâu vết thương mạch máu chi | x | x |   |   | 
| 874 | 630 | 630 | 596 |  | 3221 | Thắt các động mạch ngoại vi | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 4. Ngực - phổi | 02 | 02 | 02 | 01  | 
| 875 | 631 | 631 | 597 |  | 3261 | Khâu kín vết thương thủng ngực | x | x | x |  | 
| 876 | 632 | 632 | 598 | 308 | 3265 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | C. TIÊU HÓA – BỤNG | 39 | 39 | 21 | 00  | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Dạ dày | 03 | 03 |  02 |  00 | 
| 877 | 633 | 633 |   |   | 3292 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | x | x |   |   | 
| 878 | 634 | 634 | 599 |  | 3297 | Mở thông dạ dày | x | x | x |  | 
| 879 | 635 | 635 | 600 |  | 3298 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 3. Ruột non - ruột già | 09 | 09 | 05 |  00 | 
| 880 | 636 | 636 |   |   | 3309 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | x | x |   |   | 
| 881 | 637 | 637 |   |   | 3310 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | x | x |   |   | 
| 882 | 638 | 638 |   |   | 3311 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | x | x |   |   | 
| 883 | 639 | 639 |   |   | 3316 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | x | x |   |   | 
| 884 | 640 | 640 | 601 |  | 3327 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | x | x | x |  | 
| 885 | 641 | 641 | 602 |  | 3328 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | x | x | x |  | 
| 886 | 642 | 642 | 603 |  | 3329 | Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già | x | x | x |  | 
| 887 | 643 | 643 | 604 |  | 3330 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | x | x | x |  | 
| 888 | 644 | 644 | 605 |  | 3332 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 4. Hậu môn – trực tràng | 14 | 14 | 05 | 00  | 
| 889 | 645 | 645 |   |   | 3341 | Phẫu thuật Longo | x | x |   |   | 
| 890 | 646 | 646 |   |   | 3346 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | x | x |   |   | 
| 891 | 647 | 647 |   |   | 3348 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | x | x |   |   | 
| 892 | 648 | 648 |   |   | 3360 | Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên | x | x |   |   | 
| 893 | 649 | 649 |   |   | 3365 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | x | x |   |   | 
| 894 | 650 | 650 |   |   | 3366 | Phẫu thuật trĩ độ III | x | x |   |   | 
| 895 | 651 | 651 |   |   | 3367 | Phẫu thuật trĩ độ III | x | x |   |   | 
| 896 | 652 | 652 |   |   | 3370 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | x | x |   |   | 
| 897 | 653 | 653 |   |   | 3371 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | x | x |   |   | 
| 898 | 654 | 654 | 606 |  | 3376 | Thắt trĩ độ I, II | x | x | x |  | 
| 899 | 655 | 655 | 607 |  | 3377 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | x | x | x |  | 
| 900 | 656 | 656 | 608 |  | 3378 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | x | x | x |  | 
| 901 | 657 | 657 | 609 |  | 3379 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | x | x | x |  | 
| 902 | 658 | 658 | 610 |  | 3380 | Cắt polype trực tràng | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 5. Bẹn - Bụng | 13 | 13 |  09 | 00  | 
| 903 | 659 | 659 |   |   | 3391 | Cắt u nang buồng trứng | x | x |   |   | 
| 904 | 660 | 660 |   |   | 3395 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | x | x |   |   | 
| 905 | 661 | 661 |   |   | 3396 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | x | x |   |   | 
| 906 | 662 | 662 |   |   | 3397 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | x | x |   |   | 
| 907 | 663 | 663 | 611 |  | 3399 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | x | x | x |  | 
| 908 | 664 | 664 | 612 |  | 3400 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | x | x | x |  | 
| 909 | 665 | 665 | 613 |  | 3401 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | x | x | x |  | 
| 910 | 666 | 666 | 614 |  | 3402 | Mở bụng thăm dò | x | x | x |  | 
| 911 | 667 | 667 | 615 |  | 3403 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | x | x | x |  | 
| 912 | 668 | 668 | 616 |  | 3404 | Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn | x | x | x |  | 
| 913 | 669 | 669 | 617 |  | 3405 | Chọc dò túi cùng Douglas | x | x | x |  | 
| 914 | 670 | 670 | 618 |  | 3406 | Chích áp xe tầng sinh môn | x | x | x |  | 
| 915 | 671 | 671 | 619 |  | 3407 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC | 19 | 19 | 14 |  01 | 
|  |  |  |  |  |   | 3. Bàng quang | 08 | 08 | 05 | 01  | 
| 916 | 672 | 672 |   |   | 3524 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | x | x |   |   | 
| 917 | 673 | 673 |   |   | 3525 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | x | x |   |   | 
| 918 | 674 | 674 |   |   | 3529 | Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông | x | x |   |   | 
| 919 | 675 | 675 | 620 |  | 3531 | Mổ lấy sỏi bàng quang | x | x | x |  | 
| 920 | 676 | 676 | 621 |  | 3532 | Mở thông bàng quang | x | x | x |  | 
| 921 | 677 | 677 | 622 |  | 3533 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | x | x | x |  | 
| 922 | 678 | 678 | 623 |  | 3534 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | x | x | x |  | 
| 923 | 679 | 679 | 624 | 309 | 3535 | Đặt ống thông bàng quang | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 5. Sinh dục | 11 | 11 | 09 | 00  | 
| 924 | 680 | 680 |   |   | 3583 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên | x | x |   |   | 
| 925 | 681 | 681 |   |   | 3589 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | x | x |   |   | 
| 926 | 682 | 682 | 625 |  | 3599 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | x | x | x |  | 
| 927 | 683 | 683 | 626 |  | 3600 | Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu | x | x | x |  | 
| 928 | 684 | 684 | 627 |  | 3601 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | x | x | x |  | 
| 929 | 685 | 685 | 628 |  | 3603 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | x | x |  | 
| 930 | 686 | 686 | 629 |  | 3604 | Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) | x | x | x |  | 
| 931 | 687 | 687 | 630 |  | 3605 | Mở rộng lỗ sáo | x | x | x |  | 
| 932 | 688 | 688 | 631 |  | 3606 | Nong niệu đạo | x | x | x |  | 
| 933 | 689 | 689 | 632 |  | 3607 | Cắt bỏ tinh hoàn | x | x | x |  | 
| 934 | 690 | 690 | 633 |  | 3608 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | 60 | 60 | 53 | 08 | 
|  |  |  |  |  |   | 3. Cánh, cẳng tay | 01 | 01 | 01 |  00 | 
| 935 | 691 | 691 | 634 |  | 3688 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 4. Bàn, ngón tay | 03 | 03  | 03  | 00  | 
| 936 | 692 | 692 | 635 |  | 3710 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | x | x | x |  | 
| 937 | 693 | 693 | 636 |  | 3711 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | x | x | x |  | 
| 938 | 694 | 694 | 637 |  | 3712 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 6. Khớp gối | 02 | 02 | 02 |  01 | 
| 939 | 695 | 695 | 638 |  | 3754 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | x | x | x |  | 
| 940 | 696 | 696 | 639 | 310 | 3756 | Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân | 02 | 02 | 00  | 00  | 
| 941 | 697 | 697 |   |   | 3797 | Tháo bỏ các ngón chân | x | x |   |   | 
| 942 | 698 | 698 |   |   | 3798 | Tháo đốt bàn | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) | 11 | 11 | 09 | 02  | 
| 943 | 699 | 699 |   |   | 3811 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | x |   |   | 
| 944 | 700 | 700 |   |   | 3814 | Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | x | x |   |   | 
| 945 | 701 | 701 | 640 |  | 3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | x | x | x |  | 
| 946 | 702 | 702 | 641 |  | 3818 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | x | x | x |  | 
| 947 | 703 | 703 | 642 |  | 3819 | Nối gân duỗi | x | x | x |  | 
| 948 | 704 | 704 | 643 |  | 3821 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | x | x | x |  | 
| 949 | 705 | 705 | 644 |  | 3822 | Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 950 | 706 | 706 | 645 |  | 3823 | Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 951 | 707 | 707 | 646 |  | 3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | x | x | x |  | 
| 952 | 708 | 708 | 647 | 311 | 3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | x | x | x | x | 
| 953 | 709 | 709 | 648 | 312 | 3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 10. Nắn - Bó bột | 32 | 32 | 29 | 02  | 
| 954 | 710 | 710 |   |   | 3833 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | x | x |   |   | 
| 955 | 711 | 711 |   |   | 3834 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | x | x |   |   | 
| 956 | 712 | 712 |   |   | 3835 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | x | x |   |   | 
| 957 | 713 | 713 | 649 |  | 3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | x | x | x |  | 
| 958 | 714 | 714 | 650 |  | 3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | x | x | x |  | 
| 959 | 715 | 715 | 651 |  | 3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | x | x | x |  | 
| 960 | 716 | 716 | 652 |  | 3844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | x | x | x |  | 
| 961 | 717 | 717 | 653 |  | 3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | x | x | x |  | 
| 962 | 718 | 718 | 654 |  | 3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | x | x | x |  | 
| 963 | 719 | 719 | 655 |  | 3847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | x | x | x |  | 
| 964 | 720 | 720 | 656 |  | 3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | x | x | x |  | 
| 965 | 721 | 721 | 657 |  | 3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | x | x | x |  | 
| 966 | 722 | 722 | 658 |  | 3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | x | x | x |  | 
| 967 | 723 | 723 | 659 |  | 3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | x | x | x |  | 
| 968 | 724 | 724 | 660 |  | 3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | x | x | x |  | 
| 969 | 725 | 725 | 661 |  | 3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | x | x | x |  | 
| 970 | 726 | 726 | 662 |  | 3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | x | x | x |  | 
| 971 | 727 | 727 | 663 |  | 3860 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | x | x | x |  | 
| 972 | 728 | 728 | 664 |  | 3861 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | x | x | x |  | 
| 973 | 729 | 729 | 665 |  | 3862 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | x | x | x |  | 
| 974 | 730 | 730 | 666 |  | 3863 | Nắn, bó bột trật khớp gối | x | x | x |  | 
| 975 | 731 | 731 | 667 |  | 3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | x | x | x |  | 
| 976 | 732 | 732 | 668 |  | 3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | x | x | x |  | 
| 977 | 733 | 733 | 669 |  | 3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | x | x | x |  | 
| 978 | 734 | 734 | 670 |  | 3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | x | x | x |  | 
| 979 | 735 | 735 | 671 |  | 3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | x | x | x |  | 
| 980 | 736 | 736 | 672 |  | 3869 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | x | x | x |  | 
| 981 | 737 | 737 | 673 |  | 3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | x | x | x |  | 
| 982 | 738 | 738 | 674 |  | 3871 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | x | x | x |  | 
| 983 | 739 | 739 | 675 |  | 3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | x | x | x |  | 
| 984 | 740 | 740 | 676 | 313 | 3875 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | x | x | x | x | 
| 985 | 741 | 741 | 677 | 314 | 3877 | Nẹp bột các loại, không nắn | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 11. Các kỹ thuật khác | 09 | 09 | 09 |  03 | 
| 986 | 742 | 742 | 678 |  | 3898 | Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu | x | x | x |  | 
| 987 | 743 | 743 | 679 |  | 3899 | Mở cửa sổ xương | x | x | x |  | 
| 988 | 744 | 744 | 680 |  | 3900 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | x | x | x |  | 
| 989 | 745 | 745 | 681 |  | 3901 | Rút đinh các loại | x | x | x |  | 
| 990 | 746 | 746 | 682 |  | 3903 | Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động | x | x | x |  | 
| 991 | 747 | 747 | 683 |  | 3904 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi | x | x | x |  | 
| 992 | 748 | 748 | 684 | 315 | 3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | x | x | x | x | 
| 993 | 749 | 749 | 685 | 316 | 3910 | Chích hạch viêm mủ | x | x | x | x | 
| 994 | 750 | 750 | 686 | 317 | 3911 | Thay băng, cắt chỉ | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC | 04 | 04 | 02 | 00 | 
| 995 | 751 | 751 |   |   | 3918 | Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng | x | x |   |   | 
| 996 | 752 | 752 |   |   | 3920 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | x | x |   |   | 
| 997 | 753 | 753 | 687 |  | 3924 | Cắt lọc tổ chức hoại tử | x | x | x |  | 
| 998 | 754 | 754 | 688 |  | 3925 | Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | XXIV. NỘI KHOA | 08 | 08 | 05 | 04 | 
|  |  |  |  |  |   | I. TIM MẠCH - HÔ HẤP | 02 |  02 |  02 | 02  | 
| 999 | 755 | 755 | 689 | 318 | 4191. | Theo dõi tim thai | x | x | x | x | 
| 100 | 756 | 756 | 690 | 319 | 4193. | Đo độ bão hòa oxy máu qua da | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | K. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG | 07 | 07 | 04 | 02  | 
| 1001 | 757 | 757 |   |   | 4197. | Test lẩy da với vacxin | x | x |   |   | 
| 1002 | 758 | 758 | 691 | 320 | 4198. | Test dưới da với thuốc | x | x | x | x | 
| 1003 | 759 | 759 |   |   | 4199. | Test dưới da với vacxin | x | x |   |   | 
| 1004 | 760 | 760 |   |   | 4200. | Test áp da với thuốc | x | x |   |   | 
| 1005 | 761 | 761 | 692 |  | 4212. | Chăm sóc da cho bn steven jonhson | x | x | x |  | 
| 1006 | 762 | 762 | 693 |  | 4213 | Chăm sóc quắn ướt cho bn chàm | x | x | x |  | 
| 1007 | 763 | 763 | 694 | 321 | 4214. | Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | XXVIII. NGOẠI KHOA | 01 | 01 | 01  | 01  | 
| 1008 | 764 | 764 | 695 | 322 | 4246. | Tháo bột các loại | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | XXIX. ĐIỆN QUANG | 01  | 01  | 01  |  00 | 
| 1009 | 765 | 765 | 696 |  | 4252. | Siêu âm tim thai qua thành bụng | x | x | x |  | 
|   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | 
|   | 07 | 07 | 04 | 00 |   | IV. LAO (NGOẠI LAO) | 07 | 07 | 04 | 00 | 
| 1010 | 1 | 1 |   |   | 32 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | x | x |   |   | 
| 1011 | 2 | 2 |   |   | 33 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | x | x |   |   | 
| 1012 | 3 | 3 |   |   | 34 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | x | x |   |   | 
| 1013 | 4 | 4 | 1 |  | 38 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | x | x | x |  | 
| 1014 | 5 | 5 | 2 |  | 39 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | x | x | x |  | 
| 1015 | 6 | 6 | 3 |  | 40 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | x | x | x |  | 
| 1016 | 7 | 7 | 4 |  | 41 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 09 | 09 | 05 | 02 |   | V. DA LIỄU | 09 | 09 | 05 | 02 | 
|  |  |  |  |  |   | A. NỘI KHOA | 02 | 02 | 01 | 01 | 
| 1017 | 1 | 1 |   |   | 2 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | x | x |   |   | 
| 1018 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | B. NGOẠI KHOA | 06 | 06 | 03 | 01 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Thủ thuật | 02 | 02 | 02 | 01  | 
| 1019 | 3 | 3 | 2 |  | 43 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | x | x | x |  | 
| 1020 | 4 | 4 | 3 | 2 | 51 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Phẫu thuật | 04 | 04 | 01 | 00  | 
| 1021 | 5 | 5 |   |   | 54 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | x | x |   |   | 
| 1022 | 6 | 6 |   |   | 68 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | x | x |   |   | 
| 1023 | 7 | 7 |   |   | 69 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | x | x |   |   | 
| 1024 | 8 | 8 | 4 |  | 70 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. THỦ THUẬT | 01 | 01 | 01  | 00  | 
| 1025 | 9 | 9 | 5 |  | 91. | Chăm sóc người bệnh bị pemphieoid, hồng ban đa dạng, Durhing Brocq.... | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 11 | 11 | 10 | 05 |   | VI. TÂM THẦN | 11 | 11 | 09 | 05 | 
|  |  |  |  |  |   | E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC | 08 | 08 | 06 | 04  | 
| 1026 | 1 | 1 | 1 | 1 | 62 | Xử trí trạng thái kích động | x | x | x | x | 
| 1027 | 2 | 2 |   |   | 63 | Xử trí trạng thái động kinh | x | x |   |   | 
| 1028 | 3 | 3 | 2 |  | 66 | Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần | x | x | x |  | 
| 1029 | 4 | 4 | 3 | 2 | 68 | Cấp cứu tự sát | x | x | x | x | 
| 1030 | 5 | 5 | 4 | 3 | 69 | Xử trí hạ huyết áp tư thế | x | x | x | x | 
| 1031 | 6 | 6 | 5 |  | 70 | Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần | x | x | x |  | 
| 1032 | 7 | 7 | 6 | 4 | 71 | Xử trí dị ứng thuốc hướng thần | x | x | x | x | 
| 1033 | 8 | 8 |  |  | 72 | Xử trí trạng thái sảng rượu | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY | 03 | 03 |  03 |  01 | 
| 1034 | 9 | 9 | 7 |  | 73 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | x | x | x |  | 
| 1035 | 10 | 10 | 8 |  | 74 | Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu | x | x | x |  | 
| 1036 | 11 | 11 | 9 | 5 | 77 | Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 20 | 20 | 18 | 05 |   | VII. NỘI TIẾT | 20 | 20 | 18 | 05 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Kỹ thuật chung | 01 | 01 | 01  | 00  | 
| 1037 | 1 | 1 | 1 |  | 3 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường | 17 | 17 | 15 | 05 | 
| 1038 | 2 | 2 |   |   | 218 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | x | x |   |   | 
| 1039 | 3 | 3 | 2 |  | 220 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x |  | 
| 1040 | 4 | 4 | 3 | 1 | 225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | 
| 1041 | 5 | 5 | 4 |  | 226 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x |  | 
| 1042 | 6 | 6 | 5 |  | 227 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x |  | 
| 1043 | 7 | 7 | 6 |  | 228 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x |  | 
| 1044 | 8 | 8 | 7 |  | 229 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x |  | 
| 1045 | 9 | 9 | 8 |  | 230 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x |  | 
| 1046 | 10 | 10 | 9 |  | 231 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x |  | 
| 1047 | 11 | 11 | 10 |  | 232 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x |  | 
| 1048 | 12 | 12 | 11 |  | 233 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x |  | 
| 1049 | 13 | 13 | 12 | 2 | 234 | Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường | x | x | x | x | 
| 1050 | 14 | 14 |   |   | 235 | Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) | x | x |   |   | 
| 1051 | 15 | 15 | 13 |  | 236 | Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) | x | x | x |  | 
| 1052 | 16 | 16 | 14 | 3 | 239 | Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin | x | x | x | x | 
| 1053 | 17 | 17 | 15 | 4 | 240 | Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân | x | x | x | x | 
| 1054 | 18 | 18 | 16 | 5 | 241 | Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 9. Các kỹ thuật khác | 02 | 02 |  02 |  00 | 
| 1055 | 19 | 19 | 17 |  | 242 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | x | x | x |  | 
| 1056 | 20 | 20 | 18 |  | 244 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | x | x | x |  | 
|   |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|   |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|   | 187 | 187 | 187 | 143 |   | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 187 | 187 | 187 | 143 | 
|  |  |  |  |  |   | A. KỸ THUẬT CHUNG | 20 | 20 | 20 | 14 | 
| 1057 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | Nhĩ châm | x | x | x | x | 
| 1058 | 2 | 2 | 2 | 2 | 5 | Điện châm | x | x | x | x | 
| 1059 | 3 | 3 | 3 | 3 | 6 | Thủy châm | x | x | x | x | 
| 1060 | 4 | 4 | 4 |  | 7 | Cấy chỉ | x | x | x |  | 
| 1061 | 5 | 5 | 5 | 4 | 8 | Ôn châm | x | x | x | x | 
| 1062 | 6 | 6 | 6 | 5 | 9 | Cứu | x | x | x | x | 
| 1063 | 7 | 7 | 7 | 6 | 10 | Chích lể | x | x | x | x | 
| 1064 | 8 | 8 | 8 |  | 13 | Kéo nắn cột sống cổ | x | x | x |  | 
| 1065 | 9 | 9 | 9 |  | 14 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | x | x | x |  | 
| 1066 | 10 | 10 | 10 |  | 16 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | x | x | x |  | 
| 1067 | 11 | 11 | 11 |  | 17 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | x | x | x |  | 
| 1068 | 12 | 12 | 12 |  | 18 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | x | x | x |  | 
| 1069 | 13 | 13 | 13 | 7 | 20 | Xông hơi thuốc | x | x | x | x | 
| 1070 | 14 | 14 | 14 | 8 | 21 | Xông khói thuốc | x | x | x | x | 
| 1071 | 15 | 15 | 15 | 9 | 22 | Sắc thuốc thang | x | x | x | x | 
| 1072 | 16 | 16 | 16 | 10 | 24 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | x | x | x | x | 
| 1073 | 17 | 17 | 17 | 11 | 25 | Đặt thuốc YHCT | x | x | x | x | 
| 1074 | 18 | 18 | 18 | 12 | 26 | Bó thuốc | x | x | x | x | 
| 1075 | 19 | 19 | 19 | 13 | 27 | Chườm ngải | x | x | x | x | 
| 1076 | 20 | 20 | 20 | 14 | 28 | Luyện tập dưỡng sinh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | D. ĐIỆN NHĨ CHÂM | 20 | 20 | 20 | 00  | 
| 1077 | 21 | 21 | 21 |  | 162 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x |  | 
| 1078 | 22 | 22 | 22 |  | 163 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | x | x | x |  | 
| 1079 | 23 | 23 | 23 |  | 166 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | x | x | x |  | 
| 1080 | 24 | 24 | 24 |  | 169 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x |  | 
| 1081 | 25 | 25 | 25 |  | 174 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | x | x | x |  | 
| 1082 | 26 | 26 | 26 |  | 177 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | x | x | x |  | 
| 1083 | 27 | 27 | 27 |  | 179 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | x | x | x |  | 
| 1084 | 28 | 28 | 28 |  | 194 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | x | x | x |  | 
| 1085 | 29 | 29 | 29 |  | 195 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x |  | 
| 1086 | 30 | 30 | 30 |  | 197 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | x | x | x |  | 
| 1087 | 31 | 31 | 31 |  | 198 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | x | x | x |  | 
| 1088 | 32 | 32 | 32 |  | 199 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | x | x | x |  | 
| 1089 | 33 | 33 | 33 |  | 200 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | x | x | x |  | 
| 1090 | 34 | 34 | 34 |  | 215 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | x | x | x |  | 
| 1091 | 35 | 35 | 35 |  | 216 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | x | x | x |  | 
| 1092 | 36 | 36 | 36 |  | 217 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | x | x | x |  | 
| 1093 | 37 | 37 | 37 |  | 218 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | x | x | x |  | 
| 1094 | 38 | 38 | 38 |  | 221 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | x | x | x |  | 
| 1095 | 39 | 39 | 39 |  | 222 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | x | x | x |  | 
| 1096 | 40 | 40 | 40 |  | 226 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. CẤY CHỈ | 12 | 12 | 13 | 00  | 
| 1097 | 41 | 41 | 41 |  | 228 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | x | x | x |  | 
| 1098 | 42 | 42 | 42 |  | 230 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | x | x | x |  | 
| 1099 | 43 | 43 | 43 |  | 245 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x |  | 
| 1100 | 44 | 44 | 44 |  | 246 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | x | x | x |  | 
| 1101 | 45 | 45 | 45 |  | 249 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | x | x | x |  | 
| 1102 | 46 | 46 | 46 |  | 251 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | x | x | x |  | 
| 1103 | 47 | 47 | 47 |  | 257 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | x | x | x |  | 
| 1104 | 48 | 48 | 48 |  | 258 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | x | x | x |  | 
| 1105 | 49 | 49 | 49 |  | 266 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | x | x | x |  | 
| 1106 | 50 | 50 | 50 |  | 267 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | x | x | x |  | 
| 1107 | 51 | 51 | 51 |  | 268 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | x | x | x |  | 
| 1108 | 52 | 52 | 52 |  | 269 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | E. ĐIỆN CHÂM | 32 | 32 | 32 | 32 | 
| 1109 | 53 | 53 | 53 | 15 | 278 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | 
| 1110 | 54 | 54 | 54 | 16 | 279 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | x | x | x | x | 
| 1111 | 55 | 55 | 55 | 17 | 280 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | x | x | x | x | 
| 1112 | 56 | 56 | 56 | 18 | 281 | Điện châm điều trị hội chứng stress | x | x | x | x | 
| 1113 | 57 | 57 | 57 | 19 | 282 | Điện châm điều trị cảm mạo | x | x | x | x | 
| 1114 | 58 | 58 | 58 | 20 | 285 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | x | x | x | x | 
| 1115 | 59 | 59 | 59 | 21 | 286 | Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em | x | x | x | x | 
| 1116 | 60 | 60 | 60 | 22 | 287 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | x | x | x | x | 
| 1117 | 61 | 61 | 61 | 23 | 288 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | x | x | x | x | 
| 1118 | 62 | 62 | 62 | 24 | 289 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | x | x | x | x | 
| 1119 | 63 | 63 | 63 | 25 | 290 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | x | x | x | x | 
| 1120 | 64 | 64 | 64 | 26 | 292 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | x | x | x | x | 
| 1121 | 65 | 65 | 65 | 27 | 293 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | x | x | x | x | 
| 1122 | 66 | 66 | 66 | 28 | 296 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x | x | 
| 1123 | 67 | 67 | 67 | 29 | 297 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | x | x | x | x | 
| 1124 | 68 | 68 | 68 | 30 | 298 | Điện chăm điều trị hội chứng ngoại tháp | x | x | x | x | 
| 1125 | 69 | 69 | 69 | 31 | 300 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | x | x | x | x | 
| 1126 | 70 | 70 | 70 | 32 | 301 | Điện châm điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | 
| 1127 | 71 | 71 | 71 | 33 | 303 | Điện châm điều trị đau hố mắt | x | x | x | x | 
| 1128 | 72 | 72 | 72 | 34 | 307 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | x | x | x | x | 
| 1129 | 73 | 73 | 73 | 35 | 309 | Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu | x | x | x | x | 
| 1130 | 74 | 74 | 74 | 36 | 310 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | x | x | x | x | 
| 1131 | 75 | 75 | 75 | 37 | 311 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | x | x | x | x | 
| 1132 | 76 | 76 | 76 | 38 | 312 | Điện châm điều trị đau răng | x | x | x | x | 
| 1133 | 77 | 77 | 77 | 39 | 313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | x | x | x | x | 
| 1134 | 78 | 78 | 78 | 40 | 314 | Điện châm điều trị ù tai | x | x | x | x | 
| 1135 | 79 | 79 | 79 | 41 | 315 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | x | x | x | x | 
| 1136 | 80 | 80 | 80 | 42 | 316 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | x | x | x | x | 
| 1137 | 81 | 81 | 81 | 43 | 317 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | x | x | x | x | 
| 1138 | 82 | 82 | 82 | 44 | 319 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | x | x | x | x | 
| 1139 | 83 | 83 | 83 | 45 | 320 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | x | x | x | x | 
| 1140 | 84 | 84 | 84 | 46 | 321 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | G. THUỶ CHÂM | 32 | 32 | 32 | 28 | 
| 1141 | 85 | 85 | 85 | 47 | 322 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | x | x | x | x | 
| 1142 | 86 | 86 | 86 |  | 323 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x |  | 
| 1143 | 87 | 87 | 87 | 48 | 324 | Thủy châm điều trị mất ngủ | x | x | x | x | 
| 1144 | 88 | 88 | 88 | 49 | 326 | Thủy châm điều trị nấc | x | x | x | x | 
| 1145 | 89 | 89 | 89 | 50 | 327 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | x | x | x | x | 
| 1146 | 90 | 90 | 90 | 51 | 330 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | x | x | x | x | 
| 1147 | 91 | 91 | 91 | 52 | 331 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | x | x | x | x | 
| 1148 | 92 | 92 | 92 | 53 | 335 | Thủy châm điều trị mày đay | x | x | x | x | 
| 1149 | 93 | 93 | 93 | 54 | 336 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | x | x | x | x | 
| 1150 | 94 | 94 | 94 |  | 337 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | x | x | x |  | 
| 1151 | 95 | 95 | 95 | 55 | 347 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | x | x | x | x | 
| 1152 | 96 | 96 | 96 | 56 | 350 | Thủy châm điều trị đái dầm | x | x | x | x | 
| 1153 | 97 | 97 | 97 | 57 | 351 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | 
| 1154 | 98 | 98 | 98 | 58 | 352 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | x | x | x | x | 
| 1155 | 99 | 99 | 99 | 59 | 354 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | x | x | x | x | 
| 1156 | 100 | 100 | 100 | 60 | 356 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | x | x | x | x | 
| 1157 | 101 | 101 | 101 | 61 | 357 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | x | x | x | x | 
| 1158 | 102 | 102 | 102 | 62 | 359 | Thủy châm điều trị đau dây V | x | x | x |  | 
| 1159 | 103 | 103 | 103 | 63 | 360 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x |  | 
| 1160 | 104 | 104 | 104 | 64 | 365 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | 
| 1161 | 105 | 105 | 105 | 65 | 366 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | x | x | x | x | 
| 1162 | 106 | 106 | 106 | 66 | 370 | Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu | x | x | x | x | 
| 1163 | 107 | 107 | 107 | 67 | 371 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | x | x | x | x | 
| 1164 | 108 | 108 | 108 | 68 | 372 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | x | x | x | x | 
| 1165 | 109 | 109 | 109 | 69 | 373 | Thủy châm điều trị đau răng | x | x | x | x | 
| 1166 | 110 | 110 | 110 | 70 | 375 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | x | x | x | x | 
| 1167 | 111 | 111 | 111 | 71 | 376 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | x | x | x | x | 
| 1168 | 112 | 112 | 112 | 72 | 377 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | x | x | x | x | 
| 1169 | 113 | 113 | 113 | 73 | 378 | Thủy châm điều trị đau lưng | x | x | x | x | 
| 1170 | 114 | 114 | 114 |  | 384 | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | x | x | x |  | 
| 1171 | 115 | 115 | 115 |  | 387 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | x | x | x |  | 
| 1172 | 116 | 116 | 116 | 74 | 388 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | H. XOA BÓP BẤM HUYỆT | 46 | 46 | 46 | 45 | 
| 1173 | 117 | 117 | 117 | 75 | 389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | x | x | x | x | 
| 1174 | 118 | 118 | 118 | 76 | 390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | x | x | x | x | 
| 1175 | 119 | 119 | 119 | 77 | 391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | x | x | x | x | 
| 1176 | 120 | 120 | 120 | 78 | 392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | x | x | x | x | 
| 1177 | 121 | 121 | 121 | 79 | 393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | x | x | x | x | 
| 1178 | 122 | 122 | 122 | 80 | 395 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | x | x | x | x | 
| 1179 | 123 | 123 | 123 | 81 | 396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | x | x | x | x | 
| 1180 | 124 | 124 | 124 | 82 | 397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | x | x | x | x | 
| 1181 | 125 | 125 | 125 | 83 | 398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | x | x | x | x | 
| 1182 | 126 | 126 | 126 | 84 | 400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | x | x | x | x | 
| 1183 | 127 | 127 | 127 | 85 | 401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | x | x | x | x | 
| 1184 | 128 | 128 | 128 | 86 | 403 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu | x | x | x | x | 
| 1185 | 129 | 129 | 129 | 87 | 406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | x | x | x | x | 
| 1186 | 130 | 130 | 130 | 88 | 407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | x | x | x | x | 
| 1187 | 131 | 131 | 131 | 89 | 408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | x | x | x | x | 
| 1188 | 132 | 132 | 132 | 90 | 409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | x | x | x | x | 
| 1189 | 133 | 133 | 133 | 91 | 410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | x | x | x | x | 
| 1190 | 144 | 144 | 144 | 92 | 411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | x | x | x | x | 
| 1191 | 135 | 135 | 135 | 93 | 412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | x | x | x | x | 
| 1192 | 136 | 136 | 136 | 94 | 413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | x | x | x | x | 
| 1193 | 137 | 137 | 137 | 95 | 414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | x | x | x | x | 
| 1194 | 138 | 138 | 138 | 96 | 415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | x | x | x | x | 
| 1195 | 139 | 139 | 139 | 97 | 418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | x | x | x | x | 
| 1196 | 140 | 140 | 140 | 98 | 419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | x | x | x | x | 
| 1197 | 141 | 141 | 141 | 99 | 420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | x | x | x | x | 
| 1198 | 142 | 142 | 142 | 100 | 421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | x | x | x | x | 
| 1199 | 143 | 143 | 143 | 101 | 423 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | x | x | x | x | 
| 1200 | 144 | 144 | 144 | 102 | 424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | x | x | x | x | 
| 1201 | 145 | 145 | 145 | 103 | 425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | x | x | x | x | 
| 1202 | 146 | 146 | 146 | 104 | 427 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | x | x | x | x | 
| 1203 | 147 | 147 | 147 | 105 | 428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | x | x | x | x | 
| 1204 | 148 | 148 | 148 | 106 | 429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | x | x | x | x | 
| 1205 | 149 | 149 | 149 | 107 | 430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | x | x | x | x | 
| 1206 | 150 | 150 | 150 | 108 | 431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | x | x | x | x | 
| 1207 | 151 | 151 | 151 | 109 | 432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | x | x | x | x | 
| 1208 | 152 | 152 | 152 | 110 | 433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | x | x | x | x | 
| 1209 | 153 | 153 | 153 | 111 | 434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | x | x | x | x | 
| 1210 | 154 | 154 | 154 | 112 | 439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | x | x | x | x | 
| 1211 | 155 | 155 | 155 | 113 | 440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | x | x | x | x | 
| 1212 | 156 | 156 | 156 | 114 | 441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | x | x | x | x | 
| 1213 | 157 | 157 | 157 | 115 | 442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | x | x | x | x | 
| 1214 | 158 | 158 | 158 |  | 443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | x | x | x |  | 
| 1215 | 159 | 159 | 159 | 116 | 445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | x | x | x | x | 
| 1216 | 160 | 160 | 160 | 117 | 446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | x | x | x | x | 
| 1217 | 161 | 161 | 161 | 118 | 447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | x | x | x | x | 
| 1218 | 162 | 162 | 162 | 119 | 448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | I. CỨU | 18 | 18 | 18 | 18 | 
| 1219 | 163 | 163 | 163 | 120 | 451 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | x | x | x | x | 
| 1220 | 164 | 164 | 164 | 121 | 452 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | x | x | x | x | 
| 1221 | 165 | 165 | 165 | 122 | 453 | Cứu điều trị nấc thể hàn | x | x | x | x | 
| 1222 | 166 | 166 | 166 | 123 | 454 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | x | x | x | x | 
| 1223 | 167 | 167 | 167 | 124 | 455 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | x | x | x | x | 
| 1224 | 168 | 168 | 168 | 125 | 456 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | x | x | x | x | 
| 1225 | 169 | 169 | 169 | 126 | 457 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | x | x | x | x | 
| 1226 | 170 | 170 | 170 | 127 | 458 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | x | x | x | x | 
| 1227 | 171 | 171 | 171 | 128 | 459 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | x | x | x | x | 
| 1228 | 172 | 172 | 172 | 129 | 460 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | x | x | x | x | 
| 1229 | 173 | 173 | 173 | 130 | 461 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | x | x | x | x | 
| 1230 | 174 | 174 | 174 | 131 | 462 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | x | x | x | x | 
| 1231 | 175 | 175 | 175 | 132 | 471 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | x | x | x | x | 
| 1232 | 176 | 176 | 176 | 133 | 472 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | x | x | x | x | 
| 1232 | 177 | 177 | 177 | 134 | 473 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | x | x | x | x | 
| 1234 | 178 | 178 | 178 | 154 | 474 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | x | x | x | x | 
| 1235 | 179 | 179 | 179 | 136 | 475 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | x | x | x | x | 
| 1236 | 180 | 180 | 180 | 137 | 476 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | K. GIÁC HƠI | 04 | 04 | 04 | 04 | 
| 1237 | 181 | 181 | 181 | 138 | 479 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | x | x | x | x | 
| 1238 | 182 | 182 | 182 | 139 | 480 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | x | x | x | x | 
| 1239 | 183 | 183 | 183 | 140 | 481 | Giác hơi điều trị các chứng đau | x | x | x | x | 
| 1240 | 184 | 184 | 184 | 141 | 482 | Giác hơi điều trị cảm cúm | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | L. KỸ THUẬT CHUNG | 03 | 03 | 03 | 02  | 
| 1241 | 185 | 185 | 185 | 142 | 483 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | x | x | x | x | 
| 1242 | 186 | 186 | 186 | 143 | 485 | Giác hơi | x | x | x | x | 
| 1243 | 187 | 187 | 187 |  | 486. | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | x | x | x |  | 
|   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | 
|   | 467 | 467 | 383 | 03 |   | IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | 467 | 467 | 383 | 03 | 
|  |  |  |  |  |   | A. CÁC KỸ THUẬT | 80 | 80 | 80 |  00 | 
| 1244 | 1 | 1 | 1 |  | 1 | Kỹ thuật an thần PCS | x | x | x |  | 
| 1245 | 2 | 2 | 2 |  | 2 | Kỹ thuật cách ly dự phòng | x | x | x |  | 
| 1246 | 3 | 3 | 3 |  | 3 | Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng | x | x | x |  | 
| 1247 | 4 | 4 | 4 |  | 6 | Cấp cứu cao huyết áp | x | x | x |  | 
| 1248 | 5 | 5 | 5 |  | 7 | Cấp cứu ngừng thở | x | x | x |  | 
| 1249 | 6 | 6 | 6 |  | 8 | Cấp cứu ngừng tim | x | x | x |  | 
| 1250 | 7 | 7 | 7 |  | 10 | Cấp cứu tụt huyết áp | x | x | x |  | 
| 1251 | 8 | 8 | 8 |  | 11 | Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong | x | x | x |  | 
| 1252 | 9 | 9 | 9 |  | 13 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x |  | 
| 1253 | 10 | 10 | 10 |  | 17 | Chọc tĩnh mạch đùi | x | x | x |  | 
| 1254 | 11 | 11 | 11 |  | 18 | Chọc tĩnh mạch dưới đòn | x | x | x |  | 
| 1255 | 12 | 12 | 12 |  | 19 | Chọc tủy sống đường bên | x | x | x |  | 
| 1256 | 13 | 13 | 13 |  | 20 | Chọc tủy sống đường giữa | x | x | x |  | 
| 1257 | 14 | 14 | 14 |  | 21 | Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật | x | x | x |  | 
| 1258 | 15 | 15 | 15 |  | 22 | Chụp X-quang cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
| 1259 | 16 | 16 | 16 |  | 28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | x | x | x |  | 
| 1260 | 17 | 17 | 17 |  | 29 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi | x | x | x |  | 
| 1261 | 18 | 18 | 18 |  | 37 | Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy | x | x | x |  | 
| 1262 | 19 | 19 | 19 |  | 40 | Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). | x | x | x |  | 
| 1263 | 20 | 20 | 20 |  | 46 | Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | x | x | x |  | 
| 1264 | 21 | 21 | 21 |  | 59 | Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic | x | x | x |  | 
| 1265 | 22 | 22 | 22 |  | 60 | Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương | x | x | x |  | 
| 1266 | 23 | 23 | 23 |  | 62 | Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ | x | x | x |  | 
| 1267 | 24 | 24 | 24 |  | 67 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental | x | x | x |  | 
| 1268 | 25 | 25 | 25 |  | 68 | Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda | x | x | x |  | 
| 1269 | 26 | 26 | 26 |  | 69 | Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 | x | x | x |  | 
| 1270 | 27 | 27 | 27 |  | 70 | Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu | x | x | x |  | 
| 1271 | 28 | 28 | 28 |  | 74 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn | x | x | x |  | 
| 1272 | 29 | 29 | 29 |  | 77 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông | x | x | x |  | 
| 1273 | 30 | 30 | 30 |  | 86 | Kỹ thuật gây tê ở cổ tay | x | x | x |  | 
| 1274 | 31 | 31 | 31 |  | 87 | Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay | x | x | x |  | 
| 1275 | 32 | 32 | 32 |  | 88 | Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to | x | x | x |  | 
| 1276 | 33 | 33 | 33 |  | 94 | Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai | x | x | x |  | 
| 1277 | 34 | 34 | 34 |  | 95 | Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân | x | x | x |  | 
| 1278 | 35 | 35 | 35 |  | 96 | Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối | x | x | x |  | 
| 1279 | 36 | 36 | 36 |  | 97 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
| 1280 | 37 | 37 | 37 |  | 102 | Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương | x | x | x |  | 
| 1281 | 38 | 38 | 38 |  | 110 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp | x | x | x |  | 
| 1282 | 39 | 39 | 39 |  | 113 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương | x | x | x |  | 
| 1283 | 40 | 40 | 40 |  | 114 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật | x | x | x |  | 
| 1284 | 41 | 41 | 41 |  | 117 | Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê | x | x | x |  | 
| 1285 | 42 | 42 | 42 |  | 120 | Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản | x | x | x |  | 
| 1286 | 43 | 43 | 43 |  | 123 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | x | x | x |  | 
| 1287 | 44 | 44 | 44 |  | 127 | Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật | x | x | x |  | 
| 1288 | 45 | 45 | 45 |  | 133 | Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc | x | x | x |  | 
| 1289 | 46 | 46 | 46 |  | 136 | Mở khí quản | x | x | x |  | 
| 1290 | 47 | 47 | 47 |  | 139 | Nâng thân nhiệt chỉ huy | x | x | x |  | 
| 1291 | 48 | 48 | 48 |  | 141 | Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch | x | x | x |  | 
| 1292 | 49 | 49 | 49 |  | 142 | Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày | x | x | x |  | 
| 1293 | 50 | 50 | 50 |  | 143 | Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng | x | x | x |  | 
| 1294 | 51 | 51 | 51 |  | 146 | Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) | x | x | x |  | 
| 1295 | 52 | 52 | 52 |  | 147 | Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày | x | x | x |  | 
| 1296 | 53 | 53 | 53 |  | 148 | Rửa tay phẫu thuật | x | x | x |  | 
| 1297 | 54 | 54 | 54 |  | 149 | Rửa tay sát khuẩn | x | x | x |  | 
| 1298 | 55 | 55 | 55 |  | 150 | Săn sóc theo dõi ống thông tiểu | x | x | x |  | 
| 1299 | 56 | 56 | 56 |  | 151 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x |  | 
| 1300 | 57 | 57 | 57 |  | 156 | Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm | x | x | x |  | 
| 1301 | 58 | 58 | 58 |  | 163 | Theo dõi đường giấy tại chỗ | x | x | x |  | 
| 1302 | 59 | 59 | 59 |  | 166 | Theo dõi Hb tại chỗ | x | x | x |  | 
| 1303 | 60 | 60 | 60 |  | 167 | Theo dõi Hct tại chỗ | x | x | x |  | 
| 1304 | 61 | 61 | 61 |  | 168 | Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy | x | x | x |  | 
| 1305 | 62 | 62 | 62 |  | 173 | Theo dõi SpO2 | x | x | x |  | 
| 1306 | 63 | 63 | 63 |  | 176 | Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui | x | x | x |  | 
| 1307 | 64 | 64 | 64 |  | 177 | Thở CPAP không qua máy thở | x | x | x |  | 
| 1308 | 65 | 65 | 65 |  | 183 | Thở oxy gọng kính | x | x | x |  | 
| 1309 | 66 | 66 | 66 |  | 184 | Thở oxy qua mặt nạ | x | x | x |  | 
| 1310 | 67 | 67 | 67 |  | 185 | Thở oxy qua mũ kín | x | x | x |  | 
| 1311 | 68 | 68 | 68 |  | 186 | Thở oxy qua ống chữ T | x | x | x |  | 
| 1312 | 69 | 69 | 69 |  | 190 | Thông khí qua màng giáp nhẫn | x | x | x |  | 
| 1313 | 70 | 70 | 70 |  | 194 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | x | x | x |  | 
| 1314 | 71 | 71 | 71 |  | 195 | Truyền dịch thường qui | x | x | x |  | 
| 1315 | 72 | 72 | 72 |  | 196 | Truyền dịch trong sốc | x | x | x |  | 
| 1316 | 73 | 73 | 73 |  | 197 | Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui | x | x | x |  | 
| 1317 | 74 | 74 | 74 |  | 199 | Truyền máu trong sốc | x | x | x |  | 
| 1318 | 75 | 75 | 75 |  | 200 | Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện | x | x | x |  | 
| 1319 | 76 | 76 | 76 |  | 201 | Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện | x | x | x |  | 
| 1320 | 77 | 77 | 77 |  | 202 | Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức | x | x | x |  | 
| 1321 | 78 | 78 | 78 |  | 203 | Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em | x | x | x |  | 
| 1322 | 79 | 79 | 79 |  | 204 | Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh | x | x | x |  | 
| 1323 | 80 | 80 | 80 |  | 205 | Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | B. GÂY MÊ | 123 | 123 | 97 |  01 | 
| 1324 | 81 | 81 | 81 |  | 209 | Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | x | x | x |  | 
| 1325 | 82 | 82 |   |   | 214 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | x | x |   |   | 
| 1326 | 83 | 83 |   |   | 215 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh | x | x |   |   | 
| 1327 | 84 | 84 |   |   | 217 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | x | x |   |   | 
| 1328 | 85 | 85 |   |   | 222 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | x | x |   |   | 
| 1329 | 86 | 86 |   |   | 223 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | x | x |   |   | 
| 1330 | 87 | 87 |   |   | 224 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | x | x |   |   | 
| 1331 | 88 | 88 |   |   | 225 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | x | x |   |   | 
| 1332 | 89 | 89 |   |   | 226 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | x | x |   |   | 
| 1333 | 90 | 90 | 82 |  | 250 | Gây mê phẫu thuật áp xe gan | x | x | x |  | 
| 1334 | 91 | 91 | 83 |  | 266 | Gây mê phẫu thuật bảo tồn | x | x | x |  | 
| 1335 | 92 | 92 | 84 |  | 267 | Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | x | x | x |  | 
| 1336 | 93 | 93 | 85 |  | 269 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x |  | 
| 1337 | 94 | 94 | 86 |  | 271 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | x | x | x |  | 
| 1338 | 95 | 95 |   |   | 277 | Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | x | x |   |   | 
| 1339 | 96 | 96 |   |   | 278 | Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú | x | x |   |   | 
| 1340 | 97 | 97 | 87 |  | 286 | Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | x | x |  | 
| 1341 | 98 | 98 | 88 |  | 290 | Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn | x | x | x |  | 
| 1342 | 99 | 99 | 89 |  | 322 | Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | x | x |  | 
| 1343 | 100 | 100 | 90 |   | 326 | Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | x | x |   |   | 
| 1344 | 101 | 101 |   |   | 329 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | x | x |   |   | 
| 1345 | 102 | 102 | 91 |  | 330 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | x | x |  | 
| 1346 | 103 | 103 | 92 |  | 333 | Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc | x | x | x |  | 
| 1347 | 104 | 104 | 93 |  | 348 | Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | x | x |  | 
| 1348 | 105 | 105 | 94 |  | 363 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1349 | 106 | 106 | 95 |  | 364 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x |  | 
| 1350 | 107 | 107 | 96 |  | 365 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1351 | 108 | 108 | 97 |  | 366 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x |  | 
| 1352 | 109 | 109 | 98 |  | 367 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1353 | 110 | 110 | 99 |  | 368 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x |  | 
| 1354 | 111 | 111 | 100 |  | 369 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | x | x |  | 
| 1355 | 112 | 112 | 101 |  | 370 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | x | x |  | 
| 1356 | 113 | 113 | 102 |  | 371 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | x | x |  | 
| 1357 | 114 | 114 | 103 |  | 375 | Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương | x | x | x |  | 
| 1358 | 115 | 115 | 104 |  | 378 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 1359 | 116 | 116 | 105 |  | 379 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 1360 | 117 | 117 | 106 |  | 380 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 1361 | 118 | 118 | 107 |  | 381 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | x | x |  | 
| 1362 | 119 | 119 | 108 |  | 383 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | x | x | x |  | 
| 1363 | 120 | 120 |   |   | 391 | Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh | x | x |   |   | 
| 1364 | 121 | 121 |   |   | 423 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | x | x |   |   | 
| 1365 | 122 | 122 | 109 |  | 427 | Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | x | x | x |  | 
| 1366 | 123 | 123 | 110 |  | 430 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | x | x | x |  | 
| 1367 | 124 | 124 | 111 |  | 432 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | x | x |  | 
| 1368 | 125 | 125 | 112 |  | 433 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | x | x |  | 
| 1369 | 126 | 126 | 113 |  | 450 | Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | x | x | x |  | 
| 1370 | 127 | 127 | 114 |  | 466 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | x | x | x |  | 
| 1371 | 128 | 128 | 115 |  | 467 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn | x | x | x |  | 
| 1372 | 129 | 129 |   |   | 468 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc | x | x |   |   | 
| 1373 | 130 | 130 | 116 |  | 478 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | x | x | x |  | 
| 1374 | 131 | 131 | 117 |  | 496 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | x | x | x |  | 
| 1375 | 132 | 132 | 118 |  | 501 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | x | x | x |  | 
| 1376 | 133 | 133 | 119 |  | 503 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung | x | x | x |  | 
| 1377 | 134 | 134 | 120 |  | 505 | Gây mê phẫu thuật cắt túi mật | x | x | x |  | 
| 1378 | 135 | 135 | 121 |  | 508 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | x | x | x |  | 
| 1379 | 136 | 136 |   |   | 523 | Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì | x | x |   |   | 
| 1380 | 137 | 137 |   |   | 524 | Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | x | x |   |   | 
| 1381 | 138 | 138 | 122 |  | 526 | Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x |  | 
| 1382 | 139 | 139 |   |   | 527 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | x | x |   |   | 
| 1383 | 140 | 140 | 123 |  | 528 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x |  | 
| 1384 | 141 | 141 |   |   | 530 | Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép | x | x |   |   | 
| 1385 | 142 | 142 | 124 |  | 544 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | x | x |  | 
| 1386 | 143 | 143 |   |   | 546 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | x | x |   |   | 
| 1387 | 144 | 144 |   |   | 553 | Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | x | x |   |   | 
| 1388 | 145 | 145 |   |   | 557 | Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | x | x |   |   | 
| 1389 | 146 | 146 |   |   | 558 | Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | x | x |   |   | 
| 1390 | 147 | 147 | 125 |  | 560 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | x | x |  | 
| 1391 | 148 | 148 | 126 |  | 561 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x |  | 
| 1392 | 149 | 149 | 127 |  | 562 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | x | x | x |  | 
| 1393 | 150 | 150 | 128 |  | 563 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | x | x | x |  | 
| 1394 | 151 | 151 | 129 |  | 564 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | x | x | x |  | 
| 1395 | 152 | 152 | 130 |  | 577 | Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | x | x | x |  | 
| 1396 | 153 | 153 |   |   | 583 | Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực | x | x |   |   | 
| 1397 | 154 | 154 |   |   | 599 | Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính | x | x |   |   | 
| 1398 | 155 | 155 | 131 |  | 604 | Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | x | x | x |  | 
| 1399 | 156 | 156 | 132 |  | 638 | Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan | x | x | x |  | 
| 1400 | 157 | 157 | 133 |  | 653 | Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x |  | 
| 1401 | 158 | 158 | 134 |  | 661 | Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | x | x | x |  | 
| 1402 | 159 | 159 | 135 |  | 673 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | x | x | x |  | 
| 1403 | 160 | 160 | 136 |  | 674 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | x | x | x |  | 
| 1404 | 161 | 161 | 137 |  | 678 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật | x | x | x |  | 
| 1405 | 162 | 162 | 138 |  | 679 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | x | x | x |  | 
| 1406 | 163 | 163 | 139 |  | 757 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | x | x |  | 
| 1407 | 164 | 164 | 140 |  | 758 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | x | x | x |  | 
| 1408 | 165 | 165 | 141 |  | 759 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | x | x | x |  | 
| 1409 | 166 | 166 | 142 |  | 760 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | x | x |  | 
| 1410 | 167 | 167 | 143 |  | 761 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | x | x | x |  | 
| 1411 | 168 | 168 | 144 |  | 762 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | x | x | x |  | 
| 1126 | 169 | 169 | 145 |  | 764 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | x | x | x |  | 
| 1413 | 170 | 170 | 146 |  | 768 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | x | x | x |  | 
| 1414 | 171 | 171 | 147 |  | 788 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | x | x | x |  | 
| 1415 | 172 | 172 | 148 |  | 791 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x |  | 
| 1416 | 173 | 173 | 149 |  | 794 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | x | x |  | 
| 1417 | 174 | 174 | 150 |  | 797 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | x | x | x |  | 
| 1418 | 175 | 175 | 151 |  | 847 | Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x |  | 
| 1419 | 176 | 176 | 152 |  | 889 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | x | x | x |  | 
| 1420 | 177 | 177 | 153 |  | 890 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | x | x | x |  | 
| 1421 | 178 | 178 | 154 |  | 891 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | x | x | x |  | 
| 1422 | 179 | 179 | 155 |  | 892 | Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên | x | x | x |  | 
| 1423 | 180 | 180 | 156 |  | 895 | Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | x | x | x |  | 
| 1424 | 181 | 181 | 157 |  | 899 | Gây mê phẫu thuật khâu da thì II | x | x | x |  | 
| 1425 | 182 | 182 | 158 |  | 937 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | x | x | x |  | 
| 1426 | 183 | 183 | 159 |  | 963 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | x | x | x |  | 
| 1427 | 184 | 184 | 160 | 1 | 997 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | x | x | x | x | 
| 1428 | 185 | 185 | 161 |  | 1000 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x |  | 
| 1429 | 186 | 186 | 162 |  | 1022 | Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy | x | x | x |  | 
| 1430 | 187 | 187 | 163 |  | 1025 | Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | x | x | x |  | 
| 1431 | 188 | 188 |   |   | 1048 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu | x | x |   |   | 
| 1432 | 189 | 189 |   |   | 1056 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc | x | x |   |   | 
| 1433 | 190 | 190 | 164 |  | 1061 | Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | x | x | x |  | 
| 1434 | 191 | 191 | 165 |  | 1075 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | x | x | x |  | 
| 143 | 192 | 192 | 166 |  | 1081 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | x | x | x |  | 
| 1436 | 193 | 193 | 167 |  | 1095 | Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | x | x | x |  | 
| 1437 | 194 | 194 | 168 |  | 1109 | Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | x | x | x |  | 
| 1438 | 195 | 195 | 169 |  | 1117 | Gây mê phẫu thuật loai 3 | x | x | x |  | 
| 1439 | 196 | 196 | 170 |  | 1128 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò | x | x | x |  | 
| 1440 | 197 | 197 | 171 |  | 1129 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | x | x | x |  | 
| 1441 | 198 | 198 | 172 |  | 1151 | Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | x | x | x |  | 
| 1442 | 199 | 199 | 173 |  | 1152 | Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | x | x | x |  | 
| 1443 | 200 | 200 | 174 |  | 1153 | Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày | x | x | x |  | 
| 1444 | 201 | 201 | 175 |  | 1156 | Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật | x | x | x |  | 
| 1445 | 202 | 202 | 176 |  | 1597 | Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | x | x | x |  | 
| 1446 | 203 | 203 | 177 |  | 1605 | Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | C. HỒI SỨC | 115 | 115 | 95 |  01 | 
| 1447 | 204 | 204 | 178 |  | 1627 | Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | x | x | x |  | 
| 1448 | 205 | 205 |   |   | 1632 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | x | x |   |   | 
| 1449 | 206 | 206 |   |   | 1633 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh | x | x |   |   | 
| 1450 | 207 | 207 |   |   | 1635 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | x | x |   |   | 
| 1451 | 208 | 208 |   |   | 1640 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | x | x |   |   | 
| 1452 | 209 | 209 |   |   | 1641 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | x | x |   |   | 
| 1453 | 210 | 210 |   |   | 1642 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | x | x |   |   | 
| 1454 | 211 | 211 |   |   | 1643 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | x | x |   |   | 
| 1455 | 212 | 212 |   |   | 1644 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | x | x |   |   | 
| 1456 | 213 | 213 | 179 |  | 1668 | Hồi sức phẫu thuật áp xe gan | x | x | x |  | 
| 1457 | 214 | 214 | 180 |  | 1684 | Hồi sức phẫu thuật bảo tồn | x | x | x |  | 
| 1458 | 215 | 215 | 181 |  | 1685 | Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | x | x | x |  | 
| 1459 | 216 | 216 | 182 |  | 1687 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x |  | 
| 1460 | 217 | 217 | 183 |  | 1689 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | x | x | x |  | 
| 1461 | 218 | 218 |   |   | 1695 | Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | x | x |   |   | 
| 1462 | 219 | 219 |   |   | 1696 | Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú | x | x |   |   | 
| 1463 | 220 | 220 | 184 |  | 1704 | Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | x | x |  | 
| 1464 | 221 | 221 | 185 |  | 1708 | Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn | x | x | x |  | 
| 1465 | 222 | 222 | 186 |  | 1740 | Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | x | x |  | 
| 1466 | 223 | 223 |   |   | 1744 | Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | x | x |   |   | 
| 1467 | 224 | 224 |   |   | 1747 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | x | x |   |   | 
| 1468 | 225 | 225 | 187 |  | 1748 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | x | x |  | 
| 1469 | 226 | 226 | 188 |  | 1751 | Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc | x | x | x |  | 
| 1470 | 227 | 227 | 189 |  | 1754 | Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư | x | x | x |  | 
| 1471 | 228 | 228 | 190 |  | 1764 | Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | x | x | x |  | 
| 1472 | 229 | 229 | 191 |  | 1766 | Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | x | x |  | 
| 1473 | 230 | 230 | 192 |  | 1781 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1474 | 231 | 231 | 193 |  | 1782 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x |  | 
| 1475 | 232 | 232 | 194 |  | 1783 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1476 | 233 | 233 | 195 |  | 1784 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x |  | 
| 1477 | 234 | 234 | 196 |  | 1785 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1478 | 235 | 235 | 197 |  | 1786 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x |  | 
| 1479 | 236 | 236 | 198 |  | 1787 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | x | x |  | 
| 1480 | 237 | 237 | 199 |  | 1788 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | x | x |  | 
| 1481 | 238 | 238 | 200 |  | 1789 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | x | x |  | 
| 1482 | 239 | 239 | 201 |  | 1793 | Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương | x | x | x |  | 
| 1483 | 240 | 240 | 202 |  | 1796 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 1484 | 241 | 241 | 203 |  | 1797 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 1485 | 242 | 242 | 204 |  | 1798 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 1486 | 243 | 243 | 205 |  | 1799 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | x | x |  | 
| 1487 | 244 | 244 | 206 |  | 1801 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | x | x | x |  | 
| 1488 | 245 | 245 |   |   | 1809 | Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh | x | x |   |   | 
| 1489 | 246 | 246 |   |   | 1841 | Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | x | x |   |   | 
| 1490 | 247 | 247 | 207 |  | 1845 | Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | x | x | x |  | 
| 1491 | 248 | 248 | 208 |  | 1847 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | x | x | x |  | 
| 1492 | 249 | 249 | 210 |  | 1848 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | x | x | x |  | 
| 1493 | 250 | 250 | 211 |  | 1850 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | x | x |  | 
| 1494 | 251 | 251 | 212 |  | 1851 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | x | x |  | 
| 1495 | 252 | 252 | 213 |  | 1868 | Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | x | x | x |  | 
| 1496 | 253 | 253 | 214 |  | 1884 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | x | x | x |  | 
| 1497 | 254 | 254 | 215 |  | 1885 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn | x | x | x |  | 
| 1498 | 255 | 255 |   |   | 1886 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc | x | x |   |   | 
| 1499 | 256 | 256 | 216 |  | 1912 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | x | x | x |  | 
| 1500 | 257 | 257 | 217 |  | 1914 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | x | x | x |  | 
| 1501 | 258 | 258 | 218 |  | 1919 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | x | x | x |  | 
| 1502 | 259 | 259 | 219 |  | 1921 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung | x | x | x |  | 
| 1503 | 260 | 260 | 220 |  | 1923 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật | x | x | x |  | 
| 1504 | 261 | 261 | 221 |  | 1926 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | x | x | x |  | 
| 1505 | 262 | 262 |   |   | 1942 | Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | x | x |   |   | 
| 1506 | 263 | 263 | 222 |  | 1944 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x |  | 
| 1507 | 264 | 264 |   |   | 1945 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | x | x |   |   | 
| 1508 | 265 | 265 | 223 |  | 1946 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x |  | 
| 1509 | 266 | 266 |   |   | 1948 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép | x | x |   |   | 
| 1510 | 267 | 267 | 224 |  | 1962 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | x | x |  | 
| 1511 | 268 | 268 |   |   | 1964 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | x | x |   |   | 
| 1512 | 269 | 269 | 225 |  | 1978 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | x | x |  | 
| 1513 | 270 | 270 | 226 |  | 1979 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x |  | 
| 1514 | 271 | 271 | 227 |  | 1980 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | x | x | x |  | 
| 1515 | 272 | 272 | 228 |  | 1981 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | x | x | x |  | 
| 1516 | 273 | 273 | 229 |  | 1982 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | x | x | x |  | 
| 1517 | 274 | 274 | 230 |  | 1995 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | x | x | x |  | 
| 1518 | 275 | 275 |   |   | 2001 | Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực | x | x |   |   | 
| 1519 | 276 | 276 |   |   | 2017 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính | x | x |   |   | 
| 1520 | 277 | 277 | 231 |  | 2022 | Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | x | x | x |  | 
| 1521 | 278 | 278 | 232 |  | 2056 | Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan | x | x | x |  | 
| 1522 | 279 | 279 | 233 |  | 2071 | Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x |  | 
| 1523 | 280 | 280 | 234 |  | 2079 | Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | x | x | x |  | 
| 1524 | 281 | 281 | 235 |  | 2091 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | x | x | x |  | 
| 1525 | 282 | 282 | 236 |  | 2092 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | x | x | x |  | 
| 1526 | 283 | 283 | 237 |  | 2096 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật | x | x | x |  | 
| 1527 | 284 | 284 | 238 |  | 2097 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | x | x | x |  | 
| 1528 | 285 | 285 | 239 |  | 2175 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | x | x |  | 
| 1529 | 286 | 286 | 240 |  | 2176 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | x | x | x |  | 
| 1530 | 287 | 287 | 241 |  | 2178 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | x | x |  | 
| 1531 | 288 | 288 | 242 |  | 2180 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | x | x | x |  | 
| 1532 | 289 | 289 | 243 |  | 2182 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | x | x | x |  | 
| 1533 | 290 | 290 | 244 |  | 2186 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | x | x | x |  | 
| 1534 | 291 | 291 | 245 |  | 2206 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | x | x | x |  | 
| 1535 | 292 | 292 | 246 |  | 2209 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x |  | 
| 1536 | 293 | 293 | 247 |  | 2212 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | x | x |  | 
| 1537 | 294 | 294 | 248 |  | 2215 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | x | x | x |  | 
| 1538 | 295 | 295 | 249 |  | 2265 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x |  | 
| 1539 | 296 | 296 | 250 |  | 2266 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | x | x | x |  | 
| 1540 | 297 | 297 | 251 |  | 2307 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | x | x | x |  | 
| 1541 | 298 | 298 | 252 |  | 2308 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | x | x | x |  | 
| 1542 | 299 | 299 | 253 |  | 2313 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | x | x | x |  | 
| 1543 | 300 | 300 | 254 |  | 2317 | Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II | x | x | x |  | 
| 1544 | 301 | 301 | 255 |  | 2355 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | x | x | x |  | 
| 1545 | 302 | 302 | 256 |  | 2381 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | x | x | x |  | 
| 1546 | 303 | 303 | 257 | 2 | 2415 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | x | x | x | x | 
| 1547 | 304 | 304 | 258 |  | 2418 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x |  | 
| 1548 | 305 | 305 | 259 |  | 2443 | Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | x | x | x |  | 
| 1549 | 306 | 306 | 260 |  | 2479 | Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | x | x | x |  | 
| 1550 | 307 | 307 | 261 |  | 2493 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | x | x | x |  | 
| 1551 | 308 | 308 | 262 |  | 2499 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | x | x | x |  | 
| 1552 | 309 | 309 | 263 |  | 2500 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | x | x | x |  | 
| 1553 | 310 | 310 | 264 |  | 2513 | Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | x | x | x |  | 
| 1554 | 311 | 311 | 265 |  | 2535 | Hồi sức phẫu thuật loai 3 | x | x | x |  | 
| 1555 | 312 | 312 | 266 |  | 2546 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò | x | x | x |  | 
| 1556 | 313 | 313 | 267 |  | 2547 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | x | x | x |  | 
| 1557 | 314 | 314 | 268 |  | 2569 | Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | x | x | x |  | 
| 1558 | 315 | 315 | 269 |  | 2570 | Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | x | x | x |  | 
| 1559 | 316 | 316 | 270 |  | 2574 | Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật | x | x | x |  | 
| 1560 | 317 | 317 |   |   | 2578 | Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần | x | x |   |   | 
| 1561 | 318 | 318 | 271 |  | 3015 | Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | D. GÂY TÊ | 142 | 142 | 106 | 01  | 
| 1562 | 319 | 319 | 272 |  | 3045 | Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | x | x | x |  | 
| 1563 | 320 | 320 | 273 |  | 3070 | Gây tê phẫu thuật áp xe gan | x | x | x |  | 
| 1564 | 321 | 321 | 274 |  | 3087 | Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | x | x | x |  | 
| 1565 | 322 | 322 | 275 |  | 3089 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x |  | 
| 1566 | 323 | 323 | 276 |  | 3091 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | x | x | x |  | 
| 1567 | 324 | 324 |   |   | 3097 | Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | x | x |   |   | 
| 1568 | 325 | 325 |   |   | 3098 | Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú | x | x |   |   | 
| 1569 | 326 | 326 | 277 |  | 3106 | Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | x | x |  | 
| 1570 | 327 | 327 | 278 |  | 3110 | Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn | x | x | x |  | 
| 1571 | 328 | 328 | 279 |  | 3129 | Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | x | x | x |  | 
| 1572 | 329 | 329 | 280 |  | 3142 | Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | x | x |  | 
| 1573 | 330 | 330 |   |   | 3146 | Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | x | x |   |   | 
| 1574 | 331 | 331 |   |   | 3149 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | x | x |   |   | 
| 1575 | 332 | 332 | 282 |  | 3150 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | x | x |  | 
| 1576 | 333 | 333 |   |   | 3151 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | x | x |   |   | 
| 1577 | 334 | 334 | 283 |  | 3153 | Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc | x | x | x |  | 
| 1578 | 335 | 335 | 284 |  | 3168 | Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | x | x |  | 
| 1579 | 336 | 336 | 285 |  | 3174 | Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi | x | x | x |  | 
| 1580 | 337 | 337 | 286 |  | 3183 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1581 | 338 | 338 | 287 |  | 3184 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x |  | 
| 1582 | 339 | 339 | 288 |  | 3185 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1583 | 340 | 340 | 289 |  | 3186 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x |  | 
| 1584 | 341 | 341 | 290 |  | 3187 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1585 | 342 | 342 | 291 |  | 3188 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x |  | 
| 1586 | 343 | 343 | 292 |  | 3189 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | x | x |  | 
| 1587 | 344 | 344 | 293 |  | 3190 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | x | x |  | 
| 1588 | 345 | 345 | 294 |  | 3191 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | x | x |  | 
| 1589 | 346 | 346 | 295 |  | 3195 | Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương | x | x | x |  | 
| 1590 | 347 | 347 | 296 |  | 3198 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 1591 | 348 | 348 | 297 |  | 3199 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 1592 | 349 | 349 | 298 |  | 3200 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 1593 | 350 | 350 | 299 |  | 3201 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | x | x |  | 
| 1594 | 351 | 351 | 300 |  | 3203 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | x | x | x |  | 
| 1595 | 352 | 352 |   |   | 3211 | Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh | x | x |   |   | 
| 1596 | 353 | 353 | 301 |  | 3247 | Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | x | x | x |  | 
| 1597 | 354 | 354 | 302 |  | 3250 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | x | x | x |  | 
| 1598 | 355 | 355 | 303 |  | 3252 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | x | x |  | 
| 1599 | 356 | 356 | 304 |  | 3253 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | x | x |  | 
| 1600 | 357 | 357 | 305 |  | 3270 | Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | x | x | x |  | 
| 1601 | 358 | 358 | 306 |  | 3286 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | x | x | x |  | 
| 1602 | 359 | 359 | 307 |  | 3287 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn | x | x | x |  | 
| 1603 | 360 | 360 |   |   | 3288 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc | x | x |   |   | 
| 1604 | 361 | 3661 | 308 |  | 3314 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | x | x | x |  | 
| 1605 | 362 | 362 | 309 |  | 3316 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | x | x | x |  | 
| 1606 | 363 | 363 | 310 |  | 3321 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | x | x | x |  | 
| 1607 | 364 | 364 | 311 |  | 3323 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung | x | x | x |  | 
| 1608 | 365 | 365 | 312 |   | 3324 | Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ | x | x |   |   | 
| 1609 | 366 | 366 |   |   | 3343 | Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì | x | x |   |   | 
| 1610 | 367 | 367 |   |   | 3344 | Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | x | x |   |   | 
| 1611 | 368 | 368 |   |   | 3345 | Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | x | x |   |   | 
| 1612 | 369 | 369 | 313 |  | 3346 | Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x |  | 
| 1613 | 370 | 370 |   |   | 3347 | Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | x | x |   |   | 
| 1614 | 371 | 371 | 314 |  | 3348 | Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x |  | 
| 1615 | 372 | 372 |   |   | 3350 | Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép | x | x |   |   | 
| 1616 | 373 | 373 |   |   | 3361 | Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | x | x |   |   | 
| 1617 | 374 | 374 | 315 |  | 3364 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | x | x |  | 
| 1618 | 375 | 375 |   |   | 3366 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | x | x |   |   | 
| 1619 | 376 | 376 | 316 |  | 3370 | Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | x | x | x |  | 
| 1620 | 377 | 377 |   |   | 3373 | Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | x | x |   |   | 
| 1621 | 378 | 378 |   |   | 3377 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | x | x |   |   | 
| 1622 | 379 | 379 |   |   | 3378 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | x | x |   |   | 
| 1623 | 380 | 380 | 317 |  | 3380 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | x | x |  | 
| 1624 | 381 | 381 | 318 |  | 3381 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x |  | 
| 1625 | 382 | 382 | 319 |  | 3382 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | x | x | x |  | 
| 1626 | 383 | 383 | 320 |  | 3383 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | x | x | x |  | 
| 1627 | 384 | 384 | 321 |  | 3384 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | x | x | x |  | 
| 1628 | 385 | 385 |   |   | 3390 | Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má | x | x |   |   | 
| 1629 | 386 | 386 | 322 |  | 3397 | Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | x | x | x |  | 
| 1630 | 387 | 387 |   |   | 3401 | Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh | x | x |   |   | 
| 1631 | 388 | 388 |   |   | 3402 | Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | x | x |   |   | 
| 1632 | 389 | 389 |   |   | 3403 | Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực | x | x |   |   | 
| 1633 | 390 | 390 |   |   | 3419 | Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính | x | x |   |   | 
| 1634 | 391 | 391 |   |   | 3420 | Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới | x | x |   |   | 
| 1635 | 392 | 392 | 323 |  | 3458 | Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan | x | x | x |  | 
| 1636 | 393 | 393 | 324 |  | 3473 | Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x |  | 
| 1637 | 394 | 394 |   |   | 3487 | Gây tê phẫu thuật có sốc | x | x |   |   | 
| 1638 | 395 | 395 | 325 |  | 3493 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | x | x | x |  | 
| 1639 | 396 | 396 | 326 |  | 3494 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | x | x | x |  | 
| 1640 | 397 | 397 | 327 |  | 3499 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | x | x | x |  | 
| 1641 | 398 | 398 | 328 |  | 3548 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | x | x | x |  | 
| 1642 | 399 | 399 | 329 |  | 3577 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | x | x |  | 
| 1643 | 400 | 400 | 330 |  | 3578 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | x | x | x |  | 
| 1644 | 401 | 401 | 331 |  | 3579 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | x | x | x |  | 
| 1645 | 402 | 402 | 332 |  | 3580 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | x | x |  | 
| 1646 | 403 | 403 | 333 |  | 3581 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | x | x | x |  | 
| 1647 | 404 | 404 | 334 |  | 3582 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | x | x | x |  | 
| 1648 | 405 | 405 | 335 |  | 3584 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | x | x | x |  | 
| 1649 | 406 | 406 | 336 |  | 3588 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | x | x | x |  | 
| 1650 | 407 | 407 | 337 |  | 3589 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | x | x | x |  | 
| 1651 | 408 | 408 | 338 |  | 3598 | Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | x | x | x |  | 
| 1652 | 409 | 409 | 339 |  | 3606 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | x | x | x |  | 
| 1653 | 410 | 410 | 340 |  | 3608 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | x | x | x |  | 
| 1654 | 411 | 411 | 341 |  | 3611 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x |  | 
| 1655 | 412 | 412 | 342 |  | 3614 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | x | x |  | 
| 1656 | 413 | 413 | 343 |  | 3617 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | x | x | x |  | 
| 1657 | 414 | 414 | 344 |  | 3667 | Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x |  | 
| 1658 | 415 | 415 | 345 |  | 3671 | Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | x | x | x |  | 
| 1659 | 416 | 416 | 346 |  | 3686 | Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | x | x | x |  | 
| 1660 | 417 | 417 | 347 |  | 3709 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | x | x | x |  | 
| 1661 | 418 | 418 | 348 |  | 3710 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | x | x | x |  | 
| 1662 | 419 | 419 | 349 |  | 3711 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | x | x | x |  | 
| 1663 | 420 | 420 | 350 |  | 3712 | Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên | x | x | x |  | 
| 1664 | 421 | 421 | 351 |  | 3715 | Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | x | x | x |  | 
| 1665 | 422 | 422 | 352 |  | 3717 | Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | x | x | x |  | 
| 1666 | 423 | 423 | 353 |  | 3719 | Gây tê phẫu thuật khâu da thì II | x | x | x |  | 
| 1667 | 424 | 424 | 354 |  | 3757 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | x | x | x |  | 
| 1668 | 425 | 425 | 355 |  | 3782 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | x | x | x |  | 
| 1669 | 426 | 426 | 356 |  | 3783 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | x | x | x |  | 
| 1670 | 427 | 427 | 357 |  | 3791 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | x | x | x |  | 
| 1671 | 428 | 428 | 358 | 3 | 3817 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | x | x | x | x | 
| 1672 | 429 | 429 | 359 |  | 3820 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x | x |  | 
| 1673 | 430 | 430 | 360 |  | 3848 | Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | x | x | x |  | 
| 1674 | 431 | 431 | 361 |  | 3861 | Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | x | x | x |  | 
| 1675 | 432 | 432 |   |   | 3867 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | x | x |   |   | 
| 1676 | 433 | 433 |   |   | 3870 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | x | x |   |   | 
| 1677 | 434 | 434 |   |   | 3876 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | x | x |   |   | 
| 1678 | 435 | 435 | 362 |  | 3883 | Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | x | x | x |  | 
| 1679 | 436 | 436 |   |   | 3886 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt | x | x |   |   | 
| 1680 | 437 | 437 |   |   | 3887 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | x | x |   |   | 
| 1681 | 438 | 438 |   |   | 3892 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng | x | x |   |   | 
| 1682 | 439 | 439 |   |   | 3895 | Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | x | x |   |   | 
| 1683 | 440 | 440 | 363 |  | 3898 | Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | x | x | x |  | 
| 1684 | 441 | 441 | 364 |  | 3902 | Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | x | x | x |  | 
| 1685 | 442 | 442 | 365 |  | 3912 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | x | x | x |  | 
| 1686 | 443 | 443 | 366 |  | 3918 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | x | x | x |  | 
| 1687 | 444 | 444 | 367 |   | 3943 | Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | x | x |   |   | 
| 1688 | 445 | 445 | 368 |  | 3944 | Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | x | x | x |  | 
| 1689 | 446 | 446 | 369 |  | 3945 | Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | x | x | x |  | 
| 1690 | 447 | 447 | 370 |  | 3950 | Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | x | x | x |  | 
| 1691 | 448 | 448 | 371 |  | 3953 | Gây tê phẫu thuật loai 3 | x | x | x |  | 
| 1692 | 449 | 449 | 372 |  | 3964 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò | x | x | x |  | 
| 1693 | 450 | 450 | 373 |  | 3965 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | x | x | x |  | 
| 1694 | 451 | 451 |   |   | 3966 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết | x | x |   |   | 
| 1695 | 452 | 452 | 374 |  | 3970 | Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | x | x | x |  | 
| 1696 | 453 | 453 | 375 |  | 3987 | Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | x | x | x |  | 
| 1697 | 454 | 454 | 376 |  | 3988 | Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | x | x | x |  | 
| 1698 | 455 | 455 | 377 |  | 3989 | Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày | x | x | x |  | 
| 1699 | 456 | 456 |   |   | 3990 | Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | x | x |   |   | 
| 1700 | 457 | 457 | 378 |  | 3991 | Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng | x | x | x |  | 
| 1701 | 458 | 458 |   |   | 3996 | Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần | x | x |   |   | 
| 1702 | 459 | 459 |   |   | 4447 | Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh | x | x |   |   | 
| 1703 | 460 | 460 |   |   | 4452 | Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. AN THẦN | 07 | 07 | 05 |  00 | 
| 1704 | 461 | 461 | 379 |  | 4460 | An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh | x | x | x |  | 
| 1705 | 462 | 462 |  |  | 4463 | An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa | x | x |   |   | 
| 1706 | 463 | 463 | 380 |  | 4465 | An thần bệnh nhân phải nắn xương | x | x | x |  | 
| 1707 | 464 | 464 | 381 |  | 4466 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức | x | x | x |  | 
| 1708 | 465 | 465 | 382 |  | 4467 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh | x | x | x |  | 
| 1709 | 466 | 466 |   |   | 4469 | An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | x | x |   |   | 
| 1710 | 467 | 467 | 383 |  | 4752 | An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | x | x | x |  | 
|  |   |   |   |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 147 | 147 | 78 | 05 |   | X. NGOẠI KHOA | 147 | 147 | 78 | 05 | 
|  |  |  |  |  |   | A. THẦN KINH - SỌ NÃO | 03 | 03 | 01 | 00 | 
|  |  |  |  |  |   | 16. Thần kinh ngoại biên | 03 | 03 |  01 | 00  | 
| 1711 | 1 | 1 |   |   | 148 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | x | x |   |   | 
| 1712 | 2 | 2 |   |   | 149 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | x | x |   |   | 
| 1713 | 3 | 3 | 1 |  | 151 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC | 06 | 06 | 06 | 02 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực | 03 | 03 | 03 | 01  | 
| 1714 | 4 | 4 | 2 |  | 152 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | x | x | x |  | 
| 1715 | 5 | 5 | 3 |  | 153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | x | x | x |  | 
| 1716 | 6 | 6 | 4 | 1 | 164 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu | 01 | 01 | 01 |  01 | 
| 1717 | 7 | 7 | 5 | 2 | 172 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 6. Lồng ngực | 02 | 02 | 02 | 00  | 
| 1718 | 8 | 8 | 6 |  | 278 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | x | x | x |  | 
| 1719 | 9 | 9 | 7 |  | 288 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC | 19 | 19 | 16 | 02 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Thận | 01 | 01 | 01 | 00  | 
| 1720 | 10 | 10 | 8 |  | 319 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 3. Bàng quang | 06 | 06 | 06 | 00  | 
| 1721 | 11 | 11 | 9 |  | 353 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | x | x | x |  | 
| 1722 | 12 | 12 | 10 |  | 354 | Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | x | x | x |  | 
| 1723 | 13 | 13 | 11 |  | 355 | Lấy sỏi bàng quang | x | x | x |  | 
| 1724 | 14 | 14 | 12 |  | 356 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | x | x | x |  | 
| 1725 | 15 | 15 | 13 |  | 357 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | x | x | x |  | 
| 1726 | 16 | 16 | 14 |  | 359 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 4. Niệu đạo | 02 | 02 | 02 | 00  | 
| 1727 | 17 | 17 | 15 |  | 371 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | x | x | x |  | 
| 1728 | 18 | 18 | 16 |  | 372 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 5. Sinh dục | 10 | 10 | 07 |  02 | 
| 1729 | 19 | 19 |   |   | 386 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | x | x |   |   | 
| 1730 | 20 | 20 |   |   | 395 | Cắt tinh mạc | x | x |   |   | 
| 1731 | 21 | 21 |   |   | 396 | Cắt mào tinh | x | x |   |   | 
| 1732 | 22 | 22 | 17 |  | 405 | Nong niệu đạo | x | x | x |  | 
| 1733 | 23 | 23 | 18 |  | 406 | Cắt bỏ tinh hoàn | x | x | x |  | 
| 1734 | 24 | 24 | 19 |  | 407 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | x | x | x |  | 
| 1735 | 25 | 25 | 20 |  | 408 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | x | x | x |  | 
| 1736 | 26 | 26 | 21 |  | 410 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | x | x |  | 
| 1737 | 27 | 27 | 22 | 3 | 411 | Cắt hẹp bao quy đầu | x | x | x | x | 
| 1738 | 28 | 28 | 23 | 4 | 412 | Mở rộng lỗ sáo | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | D. TIÊU HÓA | 40 | 40 | 33 | 02 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Thực quản | 01 | 01 | 01 | 00  | 
| 1739 | 29 | 29 | 24 |  | 416 | Mở thông dạ dày | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Dạ dày | 03 | 03 | 03 | 00  | 
| 1740 | 30 | 30 | 25 |  | 451 | Mở bụng thăm dò | x | x | x |  | 
| 1741 | 31 | 31 | 26 |  | 452 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | x | x | x |  | 
| 1742 | 32 | 32 | 27 |  | 463 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 4. Ruột non- Mạc treo | 13 | 13 | 13 |  00 | 
| 1743 | 33 | 33 | 28 |  | 479 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | x | x | x |  | 
| 1744 | 34 | 34 | 29 |  | 480 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | x | x | x |  | 
| 1745 | 35 | 35 | 30 |  | 481 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | x | x | x |  | 
| 1746 | 36 | 36 | 31 |  | 482 | Tháo xoắn ruột non | x | x | x |  | 
| 1747 | 37 | 37 | 32 |  | 484 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | x | x | x |  | 
| 1748 | 38 | 38 | 33 |  | 485 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | x | x | x |  | 
| 1749 | 39 | 39 | 34 |  | 488 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | x | x | x |  | 
| 1750 | 40 | 40 | 35 |  | 492 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | x | x | x |  | 
| 1751 | 41 | 41 | 36 |  | 493 | Đóng mở thông ruột non | x | x | x |  | 
| 1752 | 42 | 42 | 37 |  | 495 | Nối tắt ruột non - ruột non | x | x | x |  | 
| 1753 | 43 | 43 | 38 |  | 496 | Cắt mạc nối lớn | x | x | x |  | 
| 1754 | 44 | 44 | 39 |  | 497 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | x | x | x |  | 
| 1755 | 45 | 45 | 40 |  | 498 | Cắt u mạc treo ruột | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 5. Ruột thừa- Đại tràng | 07 | 07 | 06 | 01  | 
| 1756 | 46 | 46 | 41 | 5 | 506 | Cắt ruột thừa đơn thuần | x | x | x | x | 
| 1757 | 47 | 47 | 42 |  | 507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | x | x |  | 
| 1758 | 48 | 48 | 43 |  | 508 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | x | x |  | 
| 1759 | 49 | 49 | 44 |  | 509 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | x | x | x |  | 
| 1760 | 50 | 50 |   |   | 510 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | x | x |   |   | 
| 1751 | 51 | 51 | 45 |  | 511 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | x | x | x |  | 
| 1762 | 52 | 52 | 46 |  | 524 | Làm hậu môn nhân tạo | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 6. Trực tràng | 02 | 02 |  02 |  00 | 
| 1763 | 53 | 53 | 47 |  | 525 | Làm hậu môn nhân tạo | x | x | x |  | 
| 1764 | 54 | 54 | 48 |  | 526 | Lấy dị vật trực tràng | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 7. Tầng sinh môn | 14 | 14 | 08 |  00 | 
| 1765 | 55 | 55 | 49 |  | 549 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | x | x | x |  | 
| 1766 | 56 | 56 | 50 |  | 550 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | x | x | x |  | 
| 1767 | 57 | 57 |   |   | 552 | Phẫu thuật Longo | x | x |   |   | 
| 1768 | 58 | 58 |   |   | 553 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | x | x |   |   | 
| 1769 | 59 | 59 |   |   | 554 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | x | x |   |   | 
| 1770 | 60 | 60 | 51 |  | 555 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | x | x | x |  | 
| 1771 | 61 | 61 |   |   | 556 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | x | x |   |   | 
| 1772 | 62 | 62 | 52 |  | 565 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | x | x |  | 
| 1773 | 63 | 63 | 53 |  | 566 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | x | x | x |  | 
| 1774 | 64 | 64 | 54 |  | 567 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | x | x | x |  | 
| 1775 | 65 | 65 | 55 |  | 569 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | x | x | x |  | 
| 1776 | 66 | 66 |   |   | 571 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | x | x |   |   | 
| 1777 | 67 | 67 |   |   | 572 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | x | x |   |   | 
| 1778 | 68 | 68 | 56 |  | 573 | Các phẫu thuật hậu môn khác | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. GAN - MẬT - TỤY | 07 | 07 | 04 | 00 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Gan | 01 | 01 | 00 | 00  | 
| 1779 | 69 | 69 |   |   | 616 | Dẫn lưu áp xe gan | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Mật | 02 | 02 | 02  | 00  | 
| 1780 | 70 | 70 | 57 |  | 620 | Mở thông túi mật | x | x | x |  | 
| 1781 | 71 | 71 | 58 |  | 621 | Cắt túi mật | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 3. Tụy | 04 | 04 | 02 | 00  | 
| 1782 | 72 | 72 | 59 |  | 673 | Cắt lách do chấn thương | x | x | x |  | 
| 1783 | 73 | 73 |   |   | 674 | Cắt lách bệnh lý | x | x |   |   | 
| 1784 | 74 | 74 |   |   | 675 | Cắt lách bán phần | x | x |   |   | 
| 1785 | 75 | 75 | 60 |  | 676 | Khâu vết thương lách | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC | 13 | 13 | 10 | 00 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Thành bụng - cơ hoành | 12 | 12 | 10 | 00  | 
| 1786 | 76 | 76 | 61 |  | 679 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | x | x | x |  | 
| 1787 | 77 | 77 | 62 |  | 680 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | x | x | x |  | 
| 1788 | 78 | 78 | 63 |  | 681 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | x | x | x |  | 
| 1789 | 79 | 79 | 64 |  | 682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | x | x |  | 
| 1790 | 80 | 80 |   |   | 683 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | x | x |   |   | 
| 1791 | 81 | 81 | 65 |  | 684 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | x | x |  | 
| 1792 | 82 | 82 | 66 |  | 685 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | x | x | x |  | 
| 1793 | 83 | 83 |   |   | 686 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | x | x |   |   | 
| 1794 | 84 | 84 | 67 |  | 687 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | x | x | x |  | 
| 1795 | 85 | 85 | 68 |  | 697 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | x | x | x |  | 
| 1796 | 86 | 86 | 69 |  | 698 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | x | x | x |  | 
| 1797 | 87 | 87 | 70 |  | 699 | Khâu vết thương thành bụng | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Phúc mạc | 01 | 01 | 00  | 00 | 
| 1798 | 88 | 88 |   |   | 701 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | 60 | 60 | 08 | 00 | 
|  |  |  |  |  |   | 3. Vùng cẳng tay | 02 | 02 | 01  | 00  | 
| 1799 | 89 | 89 | 71 |  | 734 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | x | x | x |  | 
| 1800 | 90 | 90 |   |   | 735 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 4. Vùng bàn tay |  03 | 03  | 00  | 00  | 
| 1801 | 91 | 91 |   |   | 749 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | x | x |   |   | 
| 1802 | 92 | 92 |   |   | 750 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | x | x |   |   | 
| 1803 | 93 | 93 |   |   | 751 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 7. Khớp gối |  02 | 02  | 00  | 00  | 
| 1804 | 94 | 94 |   |   | 772 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | x | x |   |   | 
| 1805 | 95 | 95 |   |   | 773 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 11. Tổn thương phần mềm | 04  |  04 | 01  | 00  | 
| 1806 | 96 | 96 | 72 |  | 807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | x | x | x |  | 
| 1807 | 97 | 97 |   |   | 809 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | x | x |   |   | 
| 1808 | 98 | 98 |   |   | 810 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | x | x |   |   | 
| 1809 | 99 | 99 |   |   | 811 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 12. Vùng cổ tay-bàn tay | 09 | 09 | 03  |  00 | 
| 1810 | 100 | 100 |   |   | 815 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x |   |   | 
| 1811 | 101 | 101 |   |   | 819 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | x | x |   |   | 
| 1812 | 102 | 102 |   |   | 820 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | x | x |   |   | 
| 1813 | 103 | 103 |   |   | 832 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | x | x |   |   | 
| 1814 | 104 | 104 |   |   | 840 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | x | x |   |   | 
| 1815 | 105 | 105 |   |   | 847 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | x |   |   | 
| 1816 | 106 | 106 | 73 |  | 860 | Thương tích bàn tay giản đơn | x | x | x |  | 
| 1817 | 107 | 107 | 74 |  | 862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | x | x | x |  | 
| 1818 | 108 | 108 | 75 |  | 863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 13. Vùng cổ chân-bàn chân | 05 | 05 |  00 | 00  | 
| 1819 | 109 | 109 |   |   | 875 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | x | x |   |   | 
| 1820 | 110 | 110 |   |   | 876 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | x | x |   |   | 
| 1821 | 111 | 111 |   |   | 877 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | x | x |   |   | 
| 1822 | 112 | 112 |   |   | 878 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | x | x |   |   | 
| 1823 | 113 | 113 |   |   | 879 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình | 01 | 01 | 00  |  00 | 
| 1824 | 114 | 114 |   |   | 885 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác | 06 | 06 | 03  | 00  | 
| 1825 | 115 | 115 | 76 |  | 934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | x | x | x |  | 
| 1826 | 116 | 116 |   |   | 953 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | x | x |   |   | 
| 1827 | 117 | 117 | 77 |  | 954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | x | x | x |  | 
| 1828 | 118 | 118 |   |   | 965 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | x | x |   |   | 
| 1829 | 119 | 119 |   |   | 970 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | x | x |   |   | 
| 1830 | 120 | 120 | 78 |  | 984 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 17. Nắn- Bó bột | 27 | 27 | 00  | 00  | 
| 1831 | 121 | 121 |   |   | 989 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | x | x |   |   | 
| 1832 | 122 | 122 |   |   | 990 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | x | x |   |   | 
| 1833 | 123 | 123 |   |   | 997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | x | x |   |   | 
| 1834 | 124 | 124 |   |   | 998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | x | x |   |   | 
| 1835 | 125 | 125 |   |   | 999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | x | x |   |   | 
| 1836 | 126 | 126 |   |   | 1000 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | x | x |   |   | 
| 1837 | 127 | 127 |   |   | 1001 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | x | x |   |   | 
| 1838 | 128 | 128 |   |   | 1004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay | x | x |   |   | 
| 1839 | 129 | 129 |   |   | 1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay | x | x |   |   | 
| 1840 | 130 | 130 |   |   | 1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay | x | x |   |   | 
| 1841 | 131 | 131 |   |   | 1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | x | x |   |   | 
| 1842 | 132 | 132 |   |   | 1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | x | x |   |   | 
| 1843 | 133 | 133 |   |   | 1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | x | x |   |   | 
| 1844 | 134 | 134 |   |   | 1012 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | x | x |   |   | 
| 1845 | 135 | 135 |   |   | 1014 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | x | x |   |   | 
| 1846 | 136 | 136 |   |   | 1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | x | x |   |   | 
| 1847 | 137 | 137 |   |   | 1017 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | x | x |   |   | 
| 1848 | 138 | 138 |   |   | 1018 | Nắn, bó bột trật khớp gối | x | x |   |   | 
| 1849 | 139 | 139 |   |   | 1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | x | x |   |   | 
| 1850 | 140 | 140 |   |   | 1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | x | x |   |   | 
| 1851 | 141 | 141 |   |   | 1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | x | x |   |   | 
| 1852 | 142 | 142 |   |   | 1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | x | x |   |   | 
| 1853 | 143 | 143 |   |   | 1023 | Nắn, bó bột gãy xương gót | x | x |   |   | 
| 1854 | 144 | 144 |   |   | 1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | x | x |   |   | 
| 1855 | 145 | 145 |   |   | 1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | x | x |   |   | 
| 1856 | 146 | 146 |   |   | 1031 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | x | x |   |   | 
| 1857 | 147 | 147 |   |   | 1032 | Nẹp bột các loại, không nắn | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | 
|   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | 
|   | 51 | 51 | 43 | 15 |   | XI. BỎNG | 51 | 51 | 43 | 15 | 
|  |  |  |  |  |   | A. ĐIỀU TRỊ BỎNG | 35 | 35 | 27 | 10 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Thay băng bỏng | 10 | 10 | 08 | 02  | 
| 1858 | 1 | 1 |   |   | 3 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x |   |   | 
| 1859 | 2 | 2 | 1 |  | 4 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x |  | 
| 1860 | 3 | 3 | 2 | 1 | 5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | x | 
| 1861 | 4 | 4 |   |   | 8 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x |   |   | 
| 1862 | 5 | 5 | 3 |  | 9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1863 | 6 | 6 | 4 |  | 10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1864 | 7 | 7 | 5 |  | 11 | Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu | x | x | x |  | 
| 1865 | 8 | 8 | 6 |  | 12 | Thay băng và chăm sóc vùng lấy da | x | x | x |  | 
| 1866 | 9 | 9 | 7 | 2 | 13 | Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông | x | x | x | x | 
| 1867 | 10 | 10 | 8 |  | 14 | Gây mê thay băng bỏng | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng | 10 | 10 | 06 |  01 | 
| 1868 | 11 | 11 | 9 |  | 15 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | x | x | x |  | 
| 1869 | 12 | 12 | 10 | 3 | 16 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | x | x | x | x | 
| 1870 | 13 | 13 | 11 |  | 19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x |  | 
| 1871 | 14 | 14 | 12 |  | 22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1872 | 15 | 15 | 13 |  | 25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x |  | 
| 1873 | 16 | 16 |   |   | 27 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x |   |   | 
| 1874 | 17 | 17 | 14 |  | 28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x |  | 
| 1875 | 18 | 18 |   |   | 65 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x |   |   | 
| 1876 | 19 | 19 |   |   | 67 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x |   |   | 
| 1877 | 20 | 20 |   |   | 71 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 3. Các kỹ thuật khác | 15 | 15 | 13 | 07 | 
| 1878 | 21 | 21 | 15 | 4 | 77 | Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng | x | x | x | x | 
| 1879 | 22 | 22 | 16 | 5 | 79 | Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt | x | x | x | x | 
| 1880 | 23 | 23 | 17 | 6 | 80 | Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng | x | x | x | x | 
| 1881 | 24 | 24 | 18 | 7 | 81 | Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng | x | x | x | x | 
| 1882 | 25 | 25 | 19 | 8 | 82 | Sơ cấp cứu bỏng acid | x | x | x | x | 
| 1883 | 26 | 26 | 20 | 9 | 83 | Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện | x | x | x | x | 
| 1884 | 27 | 27 | 21 |  | 84 | Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng | x | x | x |  | 
| 1885 | 28 | 28 | 22 |  | 85 | Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp | x | x | x |  | 
| 1886 | 29 | 29 | 23 |  | 86 | Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa | x | x | x |  | 
| 1887 | 30 | 30 | 24 |  | 87 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | x | x | x |  | 
| 1888 | 31 | 31 |   |   | 88 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | x | x |   |   | 
| 1889 | 32 | 32 | 25 | 10 | 89 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | x | x | x | x | 
| 1890 | 33 | 33 | 26 |  | 90 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | x | x | x |  | 
| 1891 | 34 | 34 |   |   | 91 | Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng | x | x |   |   | 
| 1892 | 35 | 35 | 27 |  | 97 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG | 02 | 02 |  02 |  00 | 
| 1893 | 36 | 36 | 28 |  | 102 | Khám di chứng bỏng | x | x | x |  | 
| 1894 | 37 | 37 | 29 |  | 103 | Cắt sẹo khâu kín | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH | 01 | 01 | 01 | 00  | 
| 1895 | 38 | 38 | 30 |  | 116 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. ĐIỀU TRỊ BỎNG | 07 | 07 | 07 | 03  | 
| 1896 | 39 | 39 | 31 |  | 134. | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 1897 | 40 | 40 | 32 |  | 135. | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | x | x | x |  | 
| 1898 | 41 | 41 | 33 | 11 | 138. | Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do cóng lạnh | x | x | x | x | 
| 1899 | 42 | 42 | 34 | 12 | 139. | Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do kiềm và các hóa chất khác | x | x | x | x | 
| 1900 | 43 | 43 | 35 | 13 | 140. | Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do tia xạ | x | x | x | x | 
| 1901 | 44 | 44 | 36 |  | 150. | Nẹp cố định dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng miệng sau bỏng | x | x | x |  | 
| 1902 | 45 | 45 | 37 |  | 151. | Nẹp cổ mềm dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng cổ | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | G. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH | 06 | 06 | 06 | 02  | 
| 1903 | 46 | 46 | 38 |  | 159. | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | x | x | x |  | 
| 1904 | 47 | 47 | 39 |  | 161. | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | x | x | x |  | 
| 1905 | 48 | 48 | 40 |  | 176. | Kỹ thuật xoay chuyển bệnh nhân dự phòng loét tỳ đè | x | x | x |  | 
| 1906 | 49 | 49 | 41 | 14 | 177. | Kỹ thuật massage tại chỗ trong chăm sóc vết thương mạn tính | x | x | x | x | 
| 1907 | 50 | 50 | 42 |  | 179. | Kỹ thuật đặt dẫn lưu dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ vết thương mạn tính | x | x | x |  | 
| 1908 | 51 | 51 | 43 | 15 | 180. | Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 47 | 47 | 32 | 00 |   | XII. UNG BƯỚU | 47 | 47 | 32 | 00 | 
|  |  |  |  |  |   | A. ĐẦU-CỔ | 03 | 03 | 02 |  00 | 
| 1909 | 1 | 1 | 1 |  | 2 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | x | x |  | 
| 1910 | 2 | 2 |   |   | 4 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | x | x |   |   | 
| 1911 | 3 | 3 | 2 |  | 10 | Cắt các u lành vùng cổ | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG | 01 | 01 |  00 | 00  | 
| 1912 | 4 | 4 |   |   | 44 | Cắt u dây thần kinh ngoại biên | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | C. HÀM - MẶT | 05 | 05 | 04 | 00  | 
| 1913 | 5 | 5 |   |   | 46 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | x | x |   |   | 
| 1914 | 6 | 6 | 3 |  | 68 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | x | x | x |  | 
| 1915 | 7 | 7 | 4 |  | 70 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | x | x | x |  | 
| 1916 | 8 | 8 | 5 |  | 71 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | x | x | x |  | 
| 1917 | 9 | 9 | 6 |  | 92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | D. MẮT | 02 | 02 |  00 | 00  | 
| 1918 | 10 | 10 |   |   | 97 | Cắt u mi cả bề dày không vá | x | x |   |   | 
| 1919 | 11 | 11 |   |   | 107 | Cắt u kết mạc không vá | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. TAI - MŨI - HỌNG | 03 | 03 | 02  |  00 | 
| 1920 | 12 | 12 |   |   | 159 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | x | x |   |   | 
| 1921 | 13 | 13 | 7 |  | 161 | Cắt polyp ống tai | x | x | x |  | 
| 1922 | 14 | 14 | 8 |  | 162 | Cắt polyp mũi | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI | 02 | 02 | 01 | 00  | 
| 1923 | 15 | 15 |   |   | 172 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | x | x |   |   | 
| 1924 | 16 | 16 | 9 |  | 190 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | G. TIÊU HÓA - BỤNG | 03 | 03 | 01 | 00  | 
| 1925 | 17 | 17 |   |   | 215 | Làm hậu môn nhân tạo |  x |  x |   |   | 
| 1926 | 18 | 18 |   |   | 217 | Cắt u mạc treo có cắt ruột | x | x |   |   | 
| 1927 | 19 | 19 | 10 |  | 218 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC | 05 | 05 | 05  | 00  | 
| 1928 | 20 | 20 | 11 |  | 261 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | x | x | x |  | 
| 1929 | 21 | 21 | 12 |  | 262 | Cắt u nang thừng tinh | x | x | x |  | 
| 1930 | 22 | 22 | 13 |  | 263 | Cắt nang thừng tinh một bên | x | x | x |  | 
| 1931 | 23 | 23 | 14 |  | 264 | Cắt nang thừng tinh hai bên | x | x | x |  | 
| 1932 | 24 | 24 | 15 |  | 265 | Cắt u lành dương vật | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | K. VÚ - PHỤ KHOA | 17 | 17 | 13 |  00 | 
| 1933 | 25 | 25 | 16 |  | 267 | Cắt u vú lành tính | x | x | x |  | 
| 1934 | 26 | 26 | 17 |  | 268 | Mổ bóc nhân xơ vú | x | x | x |  | 
| 1935 | 27 | 27 |   |   | 269 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | x | x |   |   | 
| 1936 | 28 | 28 | 18 |  | 278 | Cắt polyp cổ tử cung | x | x | x |  | 
| 1937 | 29 | 29 | 19 |  | 279 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | x | x | x |  | 
| 1938 | 30 | 30 | 20 |  | 280 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | x | x | x |  | 
| 1939 | 31 | 31 | 21 |  | 281 | Cắt u nang buồng trứng | x | x | x |  | 
| 1940 | 32 | 32 | 22 |  | 282 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | x | x | x |  | 
| 1941 | 33 | 33 | 23 |  | 283 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | x | x | x |  | 
| 1942 | 34 | 34 | 24 |  | 284 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | x | x | x |  | 
| 1943 | 35 | 35 | 25 |  | 285 | Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung | x | x | x |  | 
| 1944 | 36 | 36 |   |   | 287 | Cắt u xơ cổ tử cung | x | x |   |   | 
| 1945 | 37 | 37 |   |   | 291 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | x | x |   |   | 
| 1946 | 38 | 38 |   |   | 299 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | x | x |   |   | 
| 1947 | 39 | 39 | 26 |  | 305 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | x | x | x |  | 
| 1948 | 40 | 40 | 27 |  | 306 | Cắt u thành âm đạo | x | x | x |  | 
| 1949 | 41 | 41 | 28 |  | 309 | Bóc nang tuyến Bartholin | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP | 06 | 06 | 04 | 00  | 
| 1950 | 42 | 42 | 29 |  | 313 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | x | x | x |  | 
| 1951 | 43 | 43 |   |   | 314 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | x | x |   |   | 
| 1952 | 44 | 44 |   |   | 319 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | x |   |   | 
| 1953 | 45 | 45 | 30 |  | 320 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | x | x | x |  | 
| 1954 | 46 | 46 | 31 |  | 322 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | x | x | x |  | 
| 1955 | 47 | 47 | 32 |  | 323 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | x | x | x |  | 
|   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | 
|   | 94 | 94 | 84 | 21 |   | XIII. PHỤ SẢN | 94 | 94 | 84 | 21 | 
|  |  |  |  |  |   | A. SẢN KHOA | 36 | 36 | 31 | 09 | 
| 1956 | 1 | 1 |   |   | 2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | x | x |   |   | 
| 1957 | 2 | 2 |   |   | 3 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | x | x |   |   | 
| 1958 | 3 | 3 |  |  | 5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | x | x |   |   | 
| 1959 | 4 | 4 | 1 |  | 7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | x | x | x |  | 
| 1960 | 5 | 5 | 2 |  | 8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | x | x | x |  | 
| 1961 | 6 | 6 |   |   | 11 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | x | x |   |   | 
| 1962 | 7 | 7 | 3 |  | 12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | x | x | x |  | 
| 1963 | 8 | 8 | 4 |  | 13 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | x | x | x |  | 
| 194 | 9 | 9 | 5 |  | 18 | Khâu tử cung do nạo thủng | x | x | x |  | 
| 1965 | 10 | 10 |   |   | 20 | Gây chuyển dạ bằng thuốc | x | x |   |   | 
| 1966 | 11 | 11 | 6 |  | 21 | Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm | x | x | x |  | 
| 1967 | 12 | 12 | 7 |  | 22 | Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch | x | x | x |  | 
| 1968 | 13 | 13 | 8 |  | 23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | x | x | x |  | 
| 1969 | 14 | 14 | 9 |  | 24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | x | x | x |  | 
| 1970 | 15 | 15 | 10 |  | 25 | Nội xoay thai | x | x | x |  | 
| 1971 | 16 | 16 | 11 |  | 26 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | x | x | x |  | 
| 1972 | 17 | 17 | 12 |  | 28 | Giác hút | x | x | x |  | 
| 1973 | 18 | 18 | 13 |  | 30 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | x | x | x |  | 
| 1974 | 19 | 19 | 14 |  | 31 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | x | x | x |  | 
| 1975 | 20 | 20 | 15 |  | 32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | x | x | x |  | 
| 1976 | 21 | 21 | 16 | 1 | 33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | x | x | x | x | 
| 1977 | 22 | 22 | 17 | 2 | 34 | Cắt và khâu tầng sinh môn | x | x | x | x | 
| 1978 | 23 | 23 | 18 | 3 | 35 | Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ | x | x | x | x | 
| 1979 | 24 | 24 | 19 | 4 | 36 | Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau | x | x | x | x | 
| 1980 | 25 | 25 | 20 | 5 | 37 | Kiểm soát tử cung | x | x | x | x | 
| 1981 | 26 | 26 | 21 | 6 | 38 | Bóc rau nhân tạo | x | x | x | x | 
| 1982 | 27 | 27 | 22 | 7 | 39 | Kỹ thuật bấm ối | x | x | x | x | 
| 1983 | 28 | 28 | 23 | 8 | 40 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | x | x | x | x | 
| 1984 | 29 | 29 | 24 | 9 | 41 | Khám thai | x | x | x | x | 
| 1985 | 30 | 30 | 25 |  | 48 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | x | x | x |  | 
| 1986 | 31 | 31 | 26 |  | 49 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | x | x | x |  | 
| 1987 | 32 | 32 | 27 |  | 50 | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | x | x | x |  | 
| 1988 | 33 | 33 | 28 |  | 51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | x | x | x |  | 
| 1989 | 34 | 34 | 29 |  | 52 | Khâu vòng cổ tử cung | x | x | x |  | 
| 1990 | 35 | 35 | 30 |  | 53 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | x | x | x |  | 
| 1991 | 36 | 36 | 31 |  | 54 | Chích áp xe tầng sinh môn | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | B. PHỤ KHOA | 34 | 34 | 30 | 03 | 
| 1992 | 37 | 37 |   |   | 68 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | x | x |   |   | 
| 1993 | 38 | 38 | 32 |  | 70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | x | x | x |  | 
| 1994 | 39 | 39 | 33 |  | 71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | x | x | x |  | 
| 1995 | 40 | 40 | 34 |  | 72 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | x | x | x |  | 
| 1996 | 41 | 41 |   |   | 74 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | x | x |   |   | 
| 1997 | 42 | 42 | 35 |  | 86 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | x | x | x |  | 
| 1998 | 43 | 43 | 36 |  | 91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | x | x | x |  | 
| 1999 | 44 | 44 | 37 |  | 92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | x | x | x |  | 
| 2000 | 45 | 45 | 38 |  | 93 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | x | x | x |  | 
| 2001 | 46 | 46 |   |   | 109 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | x | x |   |   | 
| 2002 | 47 | 47 |   |   | 116 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | x | x |   |   | 
| 2003 | 48 | 48 | 39 |  | 136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | x | x | x |  | 
| 2004 | 49 | 49 | 40 |  | 143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | x | x | x |  | 
| 2005 | 50 | 50 | 41 |  | 144 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | x | x | x |  | 
| 2006 | 51 | 51 | 42 |  | 147 | Cắt u thành âm đạo | x | x | x |  | 
| 2007 | 52 | 52 | 43 |  | 148 | Lấy dị vật âm đạo | x | x | x |  | 
| 2008 | 53 | 53 | 44 |  | 149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | x | x | x |  | 
| 2009 | 54 | 54 | 45 |  | 150 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | x | x | x |  | 
| 2010 | 55 | 55 | 46 |  | 151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | x | x | x |  | 
| 2011 | 56 | 56 | 47 |  | 152 | Bóc nang tuyến Bartholin | x | x | x |  | 
| 2012 | 57 | 57 | 48 |  | 153 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | x | x | x |  | 
| 2013 | 58 | 58 | 49 |  | 155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | x | x | x |  | 
| 2014 | 59 | 59 | 50 |  | 157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | x | x | x |  | 
| 2015 | 60 | 60 | 51 |  | 160 | Chọc dò túi cùng Douglas | x | x | x |  | 
| 2016 | 61 | 61 | 52 |  | 161 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | x | x | x |  | 
| 2017 | 62 | 62 | 53 |  | 162 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | x | x | x |  | 
| 2018 | 63 | 63 | 54 |  | 163 | Chích áp xe vú | x | x | x |  | 
| 2019 | 64 | 64 | 55 |  | 164 | Khám nam khoa | x | x | x |  | 
| 2020 | 65 | 65 | 56 | 10 | 165 | Khám phụ khoa | x | x | x | x | 
| 2021 | 66 | 66 | 57 | 11 | 166 | Soi cổ tử cung | x | x | x | x | 
| 2022 | 67 | 67 | 58 | 12 | 167 | Làm thuốc âm đạo | x | x | x | x | 
| 2020 | 68 | 68 | 59 |  | 174 | Cắt u vú lành tính | x | x | x |  | 
| 2024 | 69 | 69 | 60 |  | 175 | Bóc nhân xơ vú | x | x | x |  | 
| 2025 | 70 | 70 | 61 |  | 177 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | C. SƠ SINH | 14 | 14 | 13 | 07 | 
| 2026 | 71 | 71 |   |   | 181 | Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch | x | x |   |   | 
| 2027 | 72 | 72 | 62 |  | 185 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | x | x | x |  | 
| 2028 | 73 | 73 | 63 |  | 187 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | x | x | x |  | 
| 2029 | 74 | 74 | 64 |  | 189 | Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn | x | x | x |  | 
| 2030 | 75 | 75 | 65 |  | 190 | Truyền máu sơ sinh | x | x | x |  | 
| 2031 | 76 | 76 | 66 |  | 192 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | x | x | x |  | 
| 2032 | 77 | 77 | 67 |  | 194 | Ep tim ngoài lồng ngực | x | x | x |  | 
| 2033 | 78 | 78 | 68 | 13 | 196 | Khám sơ sinh | x | x | x | x | 
| 2034 | 79 | 79 | 69 | 14 | 197 | Chăm sóc rốn sơ sinh | x | x | x | x | 
| 2035 | 80 | 80 | 70 | 15 | 198 | Tắm sơ sinh | x | x | x | x | 
| 2036 | 81 | 81 | 71 | 16 | 199 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | x | x | x | x | 
| 2037 | 82 | 82 | 72 | 17 | 200 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | x | x | x | x | 
| 2038 | 83 | 83 | 73 | 18 | 201 | Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh | x | x | x | x | 
| 2039 | 84 | 84 | 74 | 19 | 202 | Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH | 06 | 06 | 06 | 01  | 
| 2040 | 85 | 85 | 75 |  | 222 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | x | x | x |  | 
| 2041 | 86 | 86 | 76 |  | 224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | x | x | x |  | 
| 2042 | 87 | 87 | 77 |  | 225 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) | x | x | x |  | 
| 2043 | 88 | 88 | 78 |  | 226 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | x | x | x |  | 
| 2044 | 89 | 89 | 79 |  | 227 | Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) | x | x | x |  | 
| 2045 | 90 | 90 | 80 | 20 | 228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | E. PHÁ THAI | 04 | 04 | 04  | 01  | 
| 2046 | 91 | 91 | 81 |  | 238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | x | x | x |  | 
| 2047 | 92 | 92 | 82 |  | 239 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | x | x | x |  | 
| 2048 | 93 | 93 | 83 |  | 240 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | x | x | x |  | 
| 2049 | 94 | 94 | 84 | 21 | 241 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 74 | 74 | 65 | 21 |   | XIV. MẮT | 74 | 74 | 65 | 21 | 
|  |  |  |  |  |   |   | 60 | 60 | 51 | 16 | 
| 2050 | 1 | 1 |   |   | 72. | Lấy dị vật trong củng mạc | x | x |   |   | 
| 2051 | 2 | 2 |   |   | 73. | Lấy dị vật tiền phòng | x | x |   |   | 
| 2052 | 3 | 3 |  |  | 74. | Lấy dị vật nội nhãn bẵng nam châm | x | x |   |   | 
| 2053 | 4 | 4 | 1 |  | 83. | Cắt u da mi không ghép | x | x | x |  | 
| 2054 | 5 | 5 |   |   | 84. | Cắt u mi cả bề dày không ghép | x | x |   |   | 
| 2055 | 6 | 6 |   |   | 88. | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | x | x |   |   | 
| 2056 | 7 | 7 |   |   | 98. | Chích mủ hốc mắt | x | x |   |   | 
| 2057 | 8 | 8 | 2 |  | 106. | Đóng lỗ dò đường lệ | x | x | x |  | 
| 2083 | 9 | 9 | 3 |  | 112. | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | x | x | x |  | 
| 2059 | 10 | 10 |   |   | 116. | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | x | x |   |   | 
| 2060 | 11 | 11 |   |   | 150. | Mở bè có hoặc không cắt bè | x | x |   |   | 
| 2061 | 12 | 12 | 4 |  | 161. | Tập nhược thị | x | x | x |  | 
| 2062 | 13 | 13 |   |   | 162. | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | x | x |   |   | 
| 2063 | 14 | 14 | 5 |  | 164. | Cắt bỏ túi lệ | x | x | x |  | 
| 2064 | 15 | 15 | 6 |  | 165. | Phẫu thuật mộng đơn thuần | x | x | x |  | 
| 2065 | 16 | 16 | 7 |  | 166. | Lấy dị vật giác mạc sâu | x | x | x |  | 
| 2066 | 17 | 17 | 8 |  | 167. | Cắt bỏ chắp có bọc | x | x | x |  | 
| 2067 | 18 | 18 | 9 |  | 168. | Khâu cò mi, tháo cò | x | x | x |  | 
| 2068 | 19 | 19 | 10 |  | 169. | Chích dẫn lưu túi lệ | x | x | x |  | 
| 2069 | 20 | 20 | 11 |  | 171. | Khâu da mi đơn giản | x | x | x |  | 
| 2070 | 21 | 21 | 12 |  | 172. | Khâu phục hồi bờ mi | x | x | x |  | 
| 2071 | 22 | 22 | 13 |  | 174. | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | x | x | x |  | 
| 2072 | 23 | 23 | 14 |  | 175. | Khâu phủ kết mạc | x | x | x |  | 
| 2073 | 24 | 24 | 15 |  | 176. | Khâu giác mạc | x | x | x |  | 
| 2074 | 25 | 25 | 16 |  | 177. | Khâu củng mạc | x | x | x |  | 
| 2075 | 26 | 26 | 17 |  | 178. | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | x | x | x |  | 
| 2076 | 27 | 27 | 18 |  | 180. | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | x | x | x |  | 
| 2077 | 28 | 28 | 19 |  | 183. | Bơm hơi / khí tiền phòng | x | x | x |  | 
| 2078 | 29 | 29 | 20 |  | 184. | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | x | x | x |  | 
| 2079 | 30 | 30 | 21 |  | 185. | Múc nội nhãn | x | x | x |  | 
| 2080 | 31 | 31 | 22 |  | 187. | Phẫu thuật quặm | x | x | x |  | 
| 2081 | 32 | 32 | 23 |  | 191. | Mổ quặm bẩm sinh | x | x | x |  | 
| 2082 | 33 | 33 | 24 |  | 192. | Cắt chỉ khâu giác mạc | x | x | x |  | 
| 2083 | 34 | 34 | 25 |  | 193. | Tiêm dưới kết mạc | x | x | x |  | 
| 2084 | 35 | 35 | 26 |  | 194. | Tiêm cạnh nhãn cầu | x | x | x |  | 
| 2085 | 36 | 36 | 27 |  | 195. | Tiêm hậu nhãn cầu | x | x | x |  | 
| 2086 | 37 | 37 | 28 |  | 197. | Bơm thông lệ đạo | x | x | x |  | 
| 2087 | 38 | 38 | 29 | 1 | 200. | Lấy dị vật kết mạc | x | x | x | x | 
| 2088 | 39 | 39 | 30 | 2 | 201. | Khâu kết mạc | x | x | x | x | 
| 2089 | 40 | 40 | 31 | 3 | 202. | Lấy calci kết mạc | x | x | x | x | 
| 2090 | 41 | 41 | 32 | 4 | 203. | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | x | x | x | x | 
| 2091 | 42 | 42 | 33 | 5 | 204. | Cắt chỉ khâu kết mạc | x | x | x | x | 
| 2092 | 43 | 43 | 34 | 6 | 205. | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | x | x | x | x | 
| 2093 | 44 | 44 | 35 | 7 | 206. | Bơm rửa lệ đạo | x | x | x | x | 
| 2094 | 45 | 45 | 36 | 8 | 207. | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | x | x | x | x | 
| 2095 | 46 | 46 | 37 | 9 | 208. | Thay băng vô khuẩn | x | x | x | x | 
| 2096 | 47 | 47 | 38 | 10 | 209. | Tra thuốc nhỏ mắt | x | x | x | x | 
| 2097 | 48 | 48 | 39 | 11 | 210. | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | x | x | x | x | 
| 2098 | 49 | 49 | 40 | 12 | 211. | Rửa cùng đồ | x | x | x | x | 
| 2099 | 50 | 50 | 41 | 13 | 212. | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | x | x | x | x | 
| 2100 | 51 | 51 | 42 |  | 213. | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | x | x | x |  | 
| 2101 | 52 | 52 | 43 |  | 214. | Bóc giả mạc | x | x | x |  | 
| 2102 | 53 | 53 | 44 |  | 215. | Rạch áp xe mi | x | x | x |  | 
| 2203 | 54 | 54 | 45 |  | 216. | Rạch áp xe túi lệ | x | x | x |  | 
| 2204 | 55 | 55 | 46 |  | 217. | Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc | x | x | x |  | 
| 2105 | 56 | 56 | 47 | 14 | 218. | Soi đáy mắt trực tiếp | x | x | x | x | 
| 2106 | 57 | 57 | 48 |  | 219. | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | x | x | x |  | 
| 2107 | 58 | 58 | 49 |  | 221. | Soi góc tiền phòng | x | x | x |  | 
| 2108 | 59 | 59 | 50 | 15 | 222. | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | x | x | x | x | 
| 2109 | 60 | 60 | 51 | 16 | 223. | Khám lâm sàng mắt | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | Thăm dò chức năng và xét nghiệm | 10 | 10 | 10 | 01  | 
| 2110 | 61 | 61 | 52 |  | 250. | Test thử cảm giác giác mạc | x | x | x |  | 
| 2111 | 62 | 62 | 53 |  | 251. | Test phát hiện khô mắt | x | x | x |  | 
| 2112 | 63 | 63 | 54 |  | 252. | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | x | x | x |  | 
| 2113 | 64 | 64 | 55 |  | 253. | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | x | x | x |  | 
| 2114 | 65 | 65 | 56 |  | 254. | Đo thị trường chu biên | x | x | x |  | 
| 2115 | 66 | 66 | 57 |  | 255. | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | x | x | x |  | 
| 2116 | 67 | 67 | 58 |  | 257. | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | x | x | x |  | 
| 2117 | 68 | 68 | 59 | 17 | 260. | Đo thị lực | x | x | x | x | 
| 2118 | 69 | 69 | 60 |  | 261. | Thử kính | x | x | x |  | 
| 2119 | 70 | 70 | 61 |  | 265. | Đo thị giác 2 mắt | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Nội khoa |  04 |  04 | 04  | 04  | 
| 2120 | 71 | 71 | 62 | 18 | 288. | Test lẩy bì | x | x | x | x | 
| 2121 | 72 | 72 | 63 | 19 | 289. | Test nội bì | x | x | x | x | 
| 2122 | 73 | 73 | 64 | 20 | 290. | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | x | x | x | x | 
| 2123 | 74 | 74 | 65 | 21 | 291. | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 65 | 65 | 63 | 15 |   | XV. TAI - MŨI – HỌNG | 65 | 65 | 63 | 15 | 
|  |  |  |  |  |   | A. TAI - TAI THẦN KINH | 12 | 12 | 12 | 04 | 
| 2124 | 1 | 1 | 1 |  | 45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | x | x | x |  | 
| 2125 | 2 | 2 | 2 |  | 47 | Cắt bỏ vành tai thừa | x | x | x |  | 
| 2126 | 3 | 3 | 3 |  | 50 | Chích rạch màng nhĩ | x | x | x |  | 
| 2127 | 4 | 4 | 4 |  | 51 | Khâu vết rách vành tai | x | x | x |  | 
| 2128 | 5 | 5 | 5 |  | 52 | Bơm hơi vòi nhĩ | x | x | x |  | 
| 2129 | 6 | 6 | 6 |  | 53 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | x | x | x |  | 
| 2130 | 7 | 7 | 7 |  | 54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | x | x | x |  | 
| 2131 | 8 | 8 | 8 |  | 55 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | x | x | x |  | 
| 2132 | 9 | 9 | 9 | 1 | 56 | Chọc hút dịch vành tai | x | x | x | x | 
| 2133 | 10 | 10 | 10 | 2 | 57 | Chích nhọt ống tai ngoài | x | x | x | x | 
| 2134 | 11 | 11 | 11 | 3 | 58 | Làm thuốc tai | x | x | x | x | 
| 2135 | 12 | 12 | 12 | 4 | 59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | B. MŨI-XOANG | 17 | 17 | 16 | 03 | 
| 2136 | 13 | 13 |   |   | 69 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | x | x |   |   | 
| 2137 | 14 | 14 | 13 |  | 80 | Cắt Polyp mũi | x | x | x |  | 
| 2138 | 15 | 15 | 14 |  | 110 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | x | x | x |  | 
| 2139 | 16 | 16 | 15 |  | 125 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | x | x | x |  | 
| 2140 | 17 | 17 | 16 |  | 129 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | x | x | x |  | 
| 2141 | 18 | 18 | 17 |  | 132 | Bẻ cuốn mũi | x | x | x |  | 
| 2142 | 19 | 19 | 18 |  | 134 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | x | x | x |  | 
| 2143 | 20 | 20 | 19 |  | 138 | Chọc rửa xoang hàm | x | x | x |  | 
| 2144 | 21 | 21 | 20 |  | 139 | Phương pháp Proetz | x | x | x |  | 
| 2145 | 22 | 22 | 21 |  | 140 | Nhét bấc mũi sau | x | x | x |  | 
| 2146 | 23 | 23 | 22 |  | 141 | Nhét bấc mũi trước | x | x | x |  | 
| 2147 | 24 | 24 | 23 |  | 142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | x | x | x |  | 
| 2148 | 25 | 25 | 24 |  | 143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | x | x | x |  | 
| 2149 | 26 | 26 | 25 |  | 144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | x | x | x |  | 
| 2150 | 27 | 27 | 26 | 5 | 145 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | x | x | x | x | 
| 2151 | 28 | 28 | 27 | 6 | 146 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | x | x | x | x | 
| 2152 | 29 | 29 | 28 | 7 | 147 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | C. HỌNG-THANH QUẢN | 29 | 29 | 29 | 03 | 
| 2153 | 30 | 30 | 29 |  | 174 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | x | x | x |  | 
| 2154 | 31 | 31 | 30 |  | 195 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | x | x | x |  | 
| 2155 | 32 | 32 | 31 |  | 204 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | x | x | x |  | 
| 2156 | 33 | 33 | 32 |  | 205 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | x | x | x |  | 
| 2157 | 34 | 34 | 33 |  | 206 | Chích áp xe sàn miệng | x | x | x |  | 
| 2158 | 35 | 35 | 34 |  | 207 | Chích áp xe quanh Amidan | x | x | x |  | 
| 2159 | 36 | 36 | 35 |  | 208 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | x | x | x |  | 
| 2160 | 37 | 37 | 36 |  | 209 | Cắt phanh lưỡi | x | x | x |  | 
| 2161 | 38 | 38 | 37 | 8 | 212 | Lấy dị vật họng miệng | x | x | x | x | 
| 2162 | 39 | 39 | 38 |  | 213 | Lấy dị vật hạ họng | x | x | x |  | 
| 2163 | 40 | 40 | 39 |  | 214 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | x | x | x |  | 
| 2164 | 41 | 41 | 40 |  | 218 | Bơm thuốc thanh quản | x | x | x |  | 
| 2165 | 42 | 42 | 41 |  | 219 | Đặt nội khí quản | x | x | x |  | 
| 2166 | 43 | 43 | 42 |  | 220 | Thay canuyn | x | x | x |  | 
| 2167 | 44 | 44 | 43 | 9 | 221 | Sơ cứu bỏng đường hô hấp | x | x | x | x | 
| 2168 | 45 | 45 | 44 | 10 | 222 | Khí dung mũi họng | x | x | x | x | 
| 2169 | 46 | 46 | 45 |  | 223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | x | x | x |  | 
| 2170 | 47 | 47 | 46 |  | 226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | x | x | x |  | 
| 2171 | 48 | 48 | 47 |  | 227 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | x | x | x |  | 
| 2172 | 49 | 49 | 48 |  | 228 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | x | x | x |  | 
| 2173 | 50 | 50 | 49 |  | 229 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | x | x | x |  | 
| 2174 | 51 | 51 | 50 |  | 230 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | x | x | x |  | 
| 2175 | 52 | 52 | 51 |  | 231 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | x | x | x |  | 
| 2176 | 53 | 53 | 52 |  | 238 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | x | x | x |  | 
| 2177 | 54 | 54 | 53 |  | 239 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | x | x | x |  | 
| 2178 | 55 | 55 | 54 |  | 240 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | x | x | x |  | 
| 2179 | 56 | 56 | 55 |  | 241 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | x | x | x |  | 
| 2180 | 57 | 57 | 56 |  | 242 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | x | x | x |  | 
| 2181 | 58 | 58 | 57 |  | 243 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | D. ĐẦU CỔ | 06 | 06 | 05 | 05  | 
| 2182 | 59 | 59 |   |   | 290 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | x | x |   |   | 
| 2183 | 60 | 60 | 58 | 11 | 301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | x | x | x | x | 
| 2184 | 61 | 61 | 59 | 12 | 302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | x | x | x | x | 
| 2185 | 62 | 62 | 60 | 13 | 303 | Thay băng vết mổ | x | x | x | x | 
| 2186 | 63 | 63 | 61 | 14 | 304 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | x | x | x | x | 
| 2187 | 64 | 64 | 62 | 15 | 368. | Trích áp xe vùng đầu cổ | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) | 01  |  01 | 01  | 00  | 
| 2188 | 65 | 65 | 63 |  | 398. | Đo sức nghe lời | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 42 | 42 | 42 | 13 |   | XVI. RĂNG - HÀM - MẶT | 42 | 42 | 42 | 13 | 
|  |  |  |  |  |   | A. RĂNG | 33 | 33 | 33 | 12 | 
| 2189 | 1 | 1 | 1 |  | 41. | Điều trị viêm quanh răng | x | x | x |  | 
| 2190 | 2 | 2 | 2 | 1 | 42. | Chích áp xe lợi | x | x | x | x | 
| 2191 | 3 | 3 | 3 | 2 | 43. | Lấy cao răng | x | x | x | x | 
| 2192 | 4 | 4 | 4 |  | 57. | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | x | x | x |  | 
| 2193 | 5 | 5 | 5 |  | 68. | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | x | x | x |  | 
| 2194 | 6 | 6 | 6 | 3 | 69. | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | x | x | x | x | 
| 2195 | 7 | 7 | 7 | 4 | 70. | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement | x | x | x | x | 
| 2196 | 8 | 8 | 8 |  | 71. | Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement | x | x | x |  | 
| 2197 | 9 | 9 | 9 |  | 72. | Phục hồi cổ răng bằng Composite | x | x | x |  | 
| 2198 | 10 | 10 | 10 |  | 82. | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | x | x | x |  | 
| 2199 | 11 | 11 | 11 |  | 83. | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | x | x | x |  | 
| 2200 | 12 | 12 | 12 | 5 | 84. | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | x | x | x | x | 
| 2201 | 13 | 13 | 13 | 6 | 136. | Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng | x | x | x | x | 
| 2202 | 14 | 14 | 14 |  | 203. | Nhổ răng vĩnh viễn | x | x | x |  | 
| 2203 | 15 | 15 | 15 |  | 204. | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | x | x | x |  | 
| 2204 | 16 | 16 | 16 |  | 205. | Nhổ chân răng vĩnh viễn | x | x | x |  | 
| 2205 | 17 | 17 | 17 |  | 206. | Nhổ răng thừa | x | x | x |  | 
| 2206 | 18 | 18 | 18 |  | 213. | Cắt lợi xơ cho răng mọc | x | x | x |  | 
| 2207 | 19 | 19 | 19 |  | 214. | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | x | x | x |  | 
| 2208 | 20 | 20 | 20 |  | 221. | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | x | x | x |  | 
| 2209 | 21 | 21 | 21 |  | 223. | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | x | x | x |  | 
| 2210 | 22 | 22 | 22 |  | 228. | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | x | x | x |  | 
| 2211 | 23 | 23 | 23 |  | 229. | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | x | x | x |  | 
| 2212 | 24 | 24 | 24 |  | 230. | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | x | x | x |  | 
| 2213 | 25 | 25 | 25 |  | 231. | Lấy tủy buồng răng sữa | x | x | x |  | 
| 2214 | 26 | 26 | 26 |  | 232. | Điều trị tủy răng sữa | x | x | x |  | 
| 2215 | 27 | 27 | 27 |  | 233. | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | x | x | x |  | 
| 2216 | 28 | 28 | 28 | 7 | 235. | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | x | x | x | x | 
| 2217 | 29 | 29 | 29 | 8 | 236. | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement | x | x | x | x | 
| 2218 | 30 | 30 | 30 | 9 | 238. | Nhổ răng sữa | x | x | x | x | 
| 2219 | 31 | 31 | 31 | 10 | 239. | Nhổ chân răng sữa | x | x | x | x | 
| 2220 | 32 | 32 | 32 | 11 | 240. | Chích Apxe lợi trẻ em | x | x | x | x | 
| 2221 | 33 | 33 | 33 | 12 | 241. | Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | B. HÀM MẶT | 09 | 09 | 09 |  01 | 
| 2222 | 34 | 34 | 34 |  | 296 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu tổ chức | x | x | x |  | 
| 2223 | 35 | 35 | 35 |  | 298 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương | x | x | x |  | 
| 2224 | 36 | 36 | 36 |  | 299. | Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt | x | x | x |  | 
| 2225 | 37 | 37 | 37 |  | 300. | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | x | x | x |  | 
| 2226 | 38 | 38 | 38 | 13 | 301. | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | x | x | x | x | 
| 2227 | 39 | 39 | 39 |  | 334. | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | x | x | x |  | 
| 2228 | 40 | 40 | 40 |  | 335. | Nắn sai khớp thái dương hàm | x | x | x |  | 
| 2229 | 41 | 41 | 41 |  | 338. | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | x | x | x |  | 
| 2230 | 42 | 42 | 42 |  | 340. | Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 69 | 69 | 69 | 65 |   | XVII. PHỤC HỒI  CHỨC NĂNG | 69 | 69 | 69 | 65 | 
|  |  |  |  |  |   | B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) | 34 | 34 | 34 | 32 | 
| 2231 | 1 | 1 | 1 | 1 | 31 | Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người | x | x | x | x | 
| 2232 | 2 | 2 | 2 | 2 | 33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | x | x | x | x | 
| 2233 | 3 | 3 | 3 | 3 | 34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | x | x | x | x | 
| 2234 | 4 | 4 | 4 | 4 | 35 | Tập lăn trở khi nằm | x | x | x | x | 
| 2235 | 5 | 5 | 5 | 5 | 36 | Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi | x | x | x | x | 
| 2236 | 6 | 6 | 6 | 6 | 37 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | x | x | x | x | 
| 2237 | 7 | 7 | 7 | 7 | 38 | Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng | x | x | x | x | 
| 2238 | 8 | 8 | 8 | 8 | 39 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | x | x | x | x | 
| 2239 | 9 | 9 | 9 | 9 | 40 | Tập dáng đi | x | x | x | x | 
| 2240 | 10 | 10 | 10 | 10 | 41 | Tập đi với thanh song song | x | x | x | x | 
| 2241 | 11 | 11 | 11 | 11 | 42 | Tập đi với khung tập đi | x | x | x | x | 
| 2242 | 12 | 12 | 12 | 12 | 43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | x | x | x | x | 
| 2243 | 13 | 13 | 13 | 13 | 44 | Tập đi với gậy | x | x | x | x | 
| 2244 | 14 | 14 | 14 | 14 | 49 | Tập đi với chân giả trên gối | x | x | x | x | 
| 2245 | 15 | 15 | 15 | 15 | 50 | Tập đi với chân giả dưới gối | x | x | x | x | 
| 2246 | 16 | 16 | 16 | 16 | 51 | Tập đi với khung treo | x | x | x | x | 
| 2247 | 17 | 17 | 17 | 17 | 52 | Tập vận động thụ động | x | x | x | x | 
| 2248 | 18 | 18 | 18 | 18 | 53 | Tập vận động có trợ giúp | x | x | x | x | 
| 2249 | 19 | 19 | 19 | 19 | 54 | Tập vận động chủ động | x | x | x | x | 
| 2250 | 20 | 20 | 20 | 20 | 55 | Tập vận động tự do tứ chi | x | x | x | x | 
| 2251 | 21 | 21 | 21 | 21 | 57 | Tập kéo dãn | x | x | x | x | 
| 2252 | 22 | 22 | 22 | 22 | 63 | Tập với thang tường | x | x | x | x | 
| 2253 | 23 | 23 | 23 |  | 64 | Tập với giàn treo các chi | x | x | x |  | 
| 2254 | 24 | 24 | 24 | 23 | 65 | Tập với ròng rọc | x | x | x | x | 
| 2255 | 25 | 25 | 25 | 24 | 66 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | x | x | x | x | 
| 2256 | 26 | 26 | 26 | 25 | 70 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | x | x | x | x | 
| 2257 | 27 | 27 | 27 | 26 | 71 | Tập với xe đạp tập | x | x | x | x | 
| 2258 | 28 | 28 | 28 | 27 | 73 | Tập các kiểu thở | x | x | x | x | 
| 2259 | 29 | 29 | 29 | 28 | 76 | Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực | x | x | x | x | 
| 2260 | 30 | 30 | 30 | 29 | 82 | Kỹ thuật ức chế co cứng tay | x | x | x | x | 
| 2261 | 31 | 31 | 31 | 30 | 83 | Kỹ thuật ức chế co cứng chân | x | x | x | x | 
| 2262 | 32 | 32 | 32 | 31 | 85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | x | x | x | x | 
| 2263 | 33 | 33 | 33 |  | 86 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | x | x | x |  | 
| 2264 | 34 | 34 | 34 | 32 | 89 | Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) | 10 | 10 | 10 | 10 | 
| 2265 | 35 | 35 | 35 | 33 | 92 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | x | x | x | x | 
| 2266 | 36 | 36 | 36 | 34 | 93 | Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn | x | x | x | x | 
| 2267 | 37 | 37 | 37 | 35 | 94 | Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn | x | x | x | x | 
| 2268 | 38 | 38 | 38 | 36 | 95 | Tập các vận động thô của bàn tay | x | x | x | x | 
| 2269 | 39 | 39 | 39 | 37 | 96 | Tập các vận động khéo léo của bàn tay | x | x | x | x | 
| 2270 | 40 | 40 | 40 | 38 | 97 | Tập phối hợp hai tay | x | x | x | x | 
| 2271 | 41 | 41 | 41 | 39 | 98 | Tập phối hợp tay mắt | x | x | x | x | 
| 2272 | 42 | 42 | 42 | 40 | 99 | Tập phối hợp tay miệng | x | x | x | x | 
| 2273 | 43 | 43 | 43 | 41 | 100 | Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) | x | x | x | x | 
| 2274 | 44 | 44 | 44 | 42 | 102 | Tập tri giác và nhận thức | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh tập) | 07  |  07 | 07  |  07 | 
| 2275 | 45 | 45 | 45 | 43 | 104 | Tập nuốt | x | x | x | x | 
| 2276 | 46 | 46 | 46 | 44 | 105 | Tập nói | x | x | x | x | 
| 2277 | 47 | 47 | 47 | 45 | 106 | Tập nhai | x | x | x | x | 
| 2278 | 48 | 48 | 48 | 46 | 107 | Tập phát âm | x | x | x | x | 
| 2279 | 49 | 49 | 49 | 47 | 108 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | x | x | x | x | 
| 2280 | 50 | 50 | 50 | 48 | 110 | Tập luyện giọng | x | x | x | x | 
| 2281 | 51 | 51 | 51 | 49 | 111 | Tập sửa lỗi phát âm | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) | 04 | 04 | 04 | 03 | 
| 2282 | 52 | 52 | 52 |  | 122 | Thử cơ bằng tay | x | x | x |  | 
| 2283 | 53 | 53 | 53 | 50 | 123 | Đo tầm vận động khớp | x | x | x | x | 
| 2284 | 54 | 54 | 54 | 51 | 139 | Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên | x | x | x | x | 
| 2285 | 55 | 55 | 55 | 52 | 140 | Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP (Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản) | 04 | 04 | 04 | 04 | 
| 2286 | 56 | 56 | 56 | 53 | 141 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | x | x | x | x | 
| 2287 | 57 | 57 | 57 | 54 | 142 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | x | x | x | x | 
| 2288 | 58 | 58 | 58 | 55 | 145 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | x | x | x | x | 
| 2289 | 59 | 59 | 59 | 56 | 146 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | G. VẬT LÝ TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) | 02 | 02 | 02 | 02 | 
| 2290 | 60 | 60 | 60 | 57 | 161. | Điều trị chườm ngải cứu | x | x | x | x | 
| 2291 | 61 | 61 | 61 | 58 | 162. | Thủy trị liệu có thuốc | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | H. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) | 05 | 045 | 05 | 05 | 
| 2292 | 62 | 62 | 62 | 59 | 170. | Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) | x | x | x | x | 
| 2293 | 63 | 63 | 63 | 60 | 171. | Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) | x | x | x | x | 
| 2294 | 64 | 64 | 64 | 61 | 172. | Tập dưỡng sinh | x | x | x | x | 
| 2295 | 65 | 65 | 65 | 62 | 177. | Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) | x | x | x | x | 
| 2296 | 66 | 66 | 66 | 63 | 184 | Kỹ thuật thư dãn | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | L. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) | 02 | 02 | 02 | 01 | 
| 2297 | 67 | 67 | 67 | 64 | 219. | Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ I, độ II | x | x | x | x | 
| 2298 | 68 | 68 | 68 |  | 220. | Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ III | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |  01 |  01 | 01  | 01  | 
| 2299 | 69 | 69 | 69 | 65 | 251. | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 100 | 100 | 73 | 36 |   | XVIII. ĐIỆN QUANG | 100 | 100 | 73 | 36 | 
|  |  |  |  |  |   | A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN | 34 | 34 | 10 | 00 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Siêu âm đầu, cổ | 04 | 04 | 02  | 00  | 
| 2300 | 1 | 1 | 1 |  | 1 | Siêu âm tuyến giáp | x | x | x |  | 
| 2301 | 2 | 2 | 2 |  | 2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | x | x | x |  | 
| 2302 | 3 | 3 |   |   | 3 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | x | x |   |   | 
| 2303 | 4 | 4 |   |   | 4 | Siêu âm hạch vùng cổ | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Siêu âm vùng ngực |  03 |  03 | 00  | 00  | 
| 2304 | 5 | 5 |   |   | 11 | Siêu âm màng phổi | x | x |   |   | 
| 2305 | 6 | 6 |   |   | 12 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | x | x |   |   | 
| 2306 | 7 | 7 |   |   | 13 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 3. Siêu âm ổ bụng | 10 | 10 |  04 | 00  | 
| 2307 | 8 | 8 | 3 |  | 15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | x | x | x |  | 
| 2308 | 9 | 9 | 4 |  | 16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | x | x | x |  | 
| 2309 | 10 | 10 | 5 |  | 18 | Siêu âm tử cung phần phụ | x | x | x |  | 
| 2310 | 11 | 11 |   |   | 19 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | x | x |   |   | 
| 2311 | 12 | 12 | 6 |  | 20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | x | x | x |  | 
| 2312 | 13 | 13 |   |   | 21 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | x | x |   |   | 
| 2313 | 14 | 14 |   |   | 22 | Siêu âm Doppler gan lách | x | x |   |   | 
| 2314 | 15 | 15 |   |   | 23 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | x | x |   |   | 
| 2315 | 16 | 16 |   |   | 25 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | x | x |   |   | 
| 2316 | 17 | 17 |   |   | 26 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 4. Siêu âm sản phụ khoa | 09 | 09 | 04 | 00  | 
| 2317 | 18 | 18 | 7 |  | 30 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | x | x | x |  | 
| 2318 | 19 | 19 |   |   | 32 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | x | x |   |   | 
| 2319 | 20 | 20 | 8 |  | 34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | x | x | x |  | 
| 2320 | 21 | 21 | 9 |  | 35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | x | x | x |  | 
| 2321 | 22 | 22 | 10 |  | 36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | x | x | x |  | 
| 2322 | 23 | 23 |   |   | 38 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu | x | x |   |   | 
| 2323 | 24 | 24 |   |   | 39 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa | x | x |   |   | 
| 2324 | 25 | 25 |   |   | 40 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối | x | x |   |   | 
| 2325 | 26 | 26 |   |   | 42 | Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 5. Siêu âm cơ xương khớp | 02  | 02  | 00  | 00  | 
| 2326 | 27 | 27 |   |   | 43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | x | x |   |   | 
| 2327 | 28 | 28 |   |   | 44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 6. Siêu âm tim, mạch máu |  01 |  01 |  00 | 00  | 
| 2328 | 29 | 29 |   |   | 45 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 7. Siêu âm vú |  02 |  02 |  00 | 00  | 
| 2329 | 30 | 30 |   |   | 54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | x | x |   |   | 
| 2330 | 31 | 31 |   |   | 55 | Siêu âm Doppler tuyến vú | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam | 02  | 02  | 00  | 00  | 
| 2331 | 32 | 32 |   |   | 57 | Siêu tinh hoàn hai bên | x | x |   |   | 
| 2332 | 33 | 33 |   |   | 59 | Siêu âm dương vật | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | 9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt | 01  | 01  | 00  | 00  | 
| 2333 | 34 | 34 |   |   | 61 | Siêu âm trong mổ | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) | 61 | 61 | 58 | 35 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy | 59 | 59 | 58 | 35 | 
| 2334 | 35 | 35 | 11 | 1 | 67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | x | x | x | x | 
| 2335 | 36 | 36 | 12 | 2 | 68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | x | x | x | x | 
| 2336 | 37 | 37 | 13 | 3 | 69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | x | x | x | x | 
| 2337 | 38 | 38 | 14 | 4 | 70 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | x | x | x | x | 
| 2338 | 39 | 39 | 15 |  | 71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | x | x | x |  | 
| 2339 | 40 | 40 | 16 | 5 | 72 | Chụp Xquang Blondeau | x | x | x | x | 
| 2340 | 41 | 41 | 17 | 6 | 73 | Chụp Xquang Hirtz | x | x | x | x | 
| 2341 | 42 | 42 | 18 |  | 74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | x | x | x |  | 
| 2342 | 43 | 43 | 19 |  | 75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | x | x | x |  | 
| 2343 | 44 | 44 | 20 | 7 | 76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | x | x | x | x | 
| 2344 | 45 | 45 | 21 |  | 77 | Chụp Xquang Chausse III | x | x | x |  | 
| 2345 | 46 | 46 | 22 |  | 78 | Chụp Xquang Schuller | x | x | x |  | 
| 2346 | 47 | 47 | 23 |  | 79 | Chụp Xquang Stenvers | x | x | x |  | 
| 2347 | 48 | 48 | 24 |  | 80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | x | x | x |  | 
| 2348 | 49 | 49 | 25 | 8 | 81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | x | x | x | x | 
| 2349 | 50 | 50 | 26 |  | 82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | x | x | x |  | 
| 2350 | 51 | 51 | 27 |  | 84 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | x | x | x |  | 
| 2351 | 52 | 52 | 28 |  | 85 | Chụp Xquang mỏm trâm | x | x | x |  | 
| 2352 | 53 | 53 | 29 | 9 | 86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | x | x | x | x | 
| 2353 | 54 | 54 | 30 |  | 87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | x | x | x |  | 
| 2354 | 55 | 55 | 31 |  | 88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | x | x | x |  | 
| 2355 | 56 | 56 | 32 |  | 89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | x | x | x |  | 
| 2356 | 57 | 57 | 33 | 10 | 90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | 
| 2357 | 58 | 58 | 34 | 11 | 91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | x | x | x | x | 
| 2358 | 59 | 59 | 35 | 12 | 92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | x | x | x | x | 
| 2359 | 60 | 60 | 36 | 13 | 93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | x | x | x | x | 
| 2360 | 61 | 61 | 37 |  | 94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | x | x | x |  | 
| 2361 | 62 | 62 | 38 |  | 96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | x | x | x |  | 
| 2362 | 63 | 63 | 39 |  | 97 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | x | x | x |  | 
| 2363 | 64 | 64 | 40 | 14 | 98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | x | x | x | x | 
| 2364 | 65 | 65 | 41 | 15 | 99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | x | x | x | x | 
| 2365 | 66 | 66 | 42 | 16 | 100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | x | x | x | x | 
| 2366 | 67 | 67 | 43 |  | 101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | x | x | x |  | 
| 2367 | 68 | 68 | 44 | 17 | 102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | x | x | x | x | 
| 2368 | 69 | 69 | 45 | 18 | 103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | x | x | x | x | 
| 2369 | 70 | 70 | 46 | 19 | 104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | 
| 2370 | 71 | 71 | 47 | 20 | 105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | x | x | x | x | 
| 2371 | 72 | 72 | 48 | 21 | 106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | x | x | x | x | 
| 2372 | 73 | 73 | 49 | 22 | 107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | 
| 2373 | 74 | 74 | 50 | 23 | 108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | 
| 2374 | 75 | 75 | 51 | 24 | 109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | x | x | x | x | 
| 2375 | 76 | 76 | 52 |  | 110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | x | x | x |  | 
| 2376 | 77 | 77 | 53 | 25 | 111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | x | x | x | x | 
| 2377 | 78 | 78 | 54 | 26 | 112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | 
| 2378 | 79 | 79 | 55 |  | 113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | x | x | x |  | 
| 2379 | 80 | 80 | 56 | 27 | 114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | x | x | x | x | 
| 2380 | 81 | 81 | 57 | 28 | 115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | 
| 2381 | 82 | 82 | 58 | 29 | 116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | x | x | x | x | 
| 2382 | 83 | 83 | 59 | 30 | 117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | x | x | x | x | 
| 2383 | 84 | 84 |   |   | 118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | x | x |   |   | 
| 2384 | 85 | 85 | 60 | 31 | 119 | Chụp Xquang ngực thẳng | x | x | x | x | 
| 2385 | 86 | 86 | 61 | 32 | 120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | x | x | x | x | 
| 2386 | 87 | 87 | 62 |  | 121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | x | x | x |  | 
| 2387 | 88 | 88 | 63 |  | 122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | x | x | x |  | 
| 2388 | 89 | 89 | 64 | 33 | 123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | x | x | x | x | 
| 2389 | 90 | 90 | 65 | 34 | 124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | x | x | x | x | 
| 2390 | 91 | 91 | 66 | 35 | 125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | x | x | x | x | 
| 2391 | 92 | 92 | 67 |  | 127 | Chụp Xquang tại giường | x | x | x |  | 
| 2392 | 93 | 93 | 68 |  | 128 | Chụp Xquang tại phòng mổ | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị | 02 | 02 | 00 |  00 | 
| 2393 | 94 | 94 |   |   | 130 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | x | x |   |   | 
| 2394 | 95 | 95 |   |   | 144 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | x | x |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP | 05 | 05 | 05 | 01 | 
|  |  |  |  |  |   | 5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm | 05 | 05 | 05 |  01 | 
| 2395 | 96 | 96 | 69 |  | 619 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | x | x | x |  | 
| 2396 | 97 | 97 | 70 |  | 620 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | x | x | x |  | 
| 2397 | 98 | 98 | 71 |  | 621 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | x | x | x |  | 
| 2398 | 99 | 99 | 72 |  | 622 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | x | x | x |  | 
| 2399 | 100 | 100 | 73 | 36 | 703. | Siêu âm tại giường | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 11 | 11 | 05 | 00 |   | XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | 11 | 11 | 05 | 00 | 
|  |  |  |  |  |   | B. TAI - MŨI - HỌNG | 07 | 07 | 03 | 00  | 
| 2400 | 1 | 1 |   |   | 3 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán | x | x |   |   | 
| 2401 | 2 | 2 |   |   | 4 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết | x | x |   |   | 
| 2402 | 3 | 3 |   |   | 5 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán | x | x |   |   | 
| 2403 | 4 | 4 |   |   | 6 | Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm sinh thiết | x | x |   |   | 
| 2404 | 5 | 5 | 1 |  | 7 | Nội soi cầm máu mũi | x | x | x |  | 
| 2405 | 6 | 6 | 2 |  | 8 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | x | x | x |  | 
| 2406 | 7 | 7 | 3 |  | 13 | Nội soi tai mũi họng | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG | 04 | 04 | 02 |  00 | 
| 2407 | 8 | 8 |   |   | 67 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | x | x |   |   | 
| 2408 | 9 | 9 |   |   | 68 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | x | x |   |   | 
| 2409 | 10 | 10 | 4 |  | 80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | x | x | x |  | 
| 2410 | 11 | 11 | 5 |  | 81 | Nội soi đại tràng sigma | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 22 | 22 | 18 | 07 |   | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | 22 | 22 | 18 | 07 | 
|  |  |  |  |  |   | A. TIM, MẠCH | 04 | 04 |  03 | 03  | 
| 2411 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | x | x | x | x | 
| 2412 | 2 | 2 |   |   | 11 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | x | x |   |   | 
| 2413 | 3 | 3 | 2 | 2 | 13 | Nghiệm pháp dây thắt | x | x | x | x | 
| 2414 | 4 | 4 | 3 | 3 | 14 | Điện tim thường | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | B. HÔ HẤP | 01 | 01 | 01 | 00  | 
| 2415 | 5 | 5 | 4 |  | 24 | Thông khí tự ý tối đa (MVV) | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | C. THẦN KINH, TÂM THẦN | 01 | 01 | 01 | 00  | 
| 2416 | 6 | 6 | 5 |  | 40 | Ghi điện não đồ thông thường | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | E. MẮT | 09 | 09 | 09 | 02  | 
| 2417 | 7 | 7 | 6 |  | 77 | Test thử cảm giác giác mạc | x | x | x |  | 
| 2418 | 8 | 8 | 7 |  | 78 | Test phát hiện khô mắt | x | x | x |  | 
| 2419 | 9 | 9 | 8 |  | 79 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | x | x | x |  | 
| 2420 | 10 | 10 | 9 |  | 80 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | x | x | x |  | 
| 2421 | 11 | 11 | 10 |  | 81 | Đo thị trường chu biên | x | x | x |  | 
| 2422 | 12 | 12 | 11 |  | 85 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | x | x | x |  | 
| 2423 | 13 | 13 | 12 |  | 86 | Thử kính | x | x | x |  | 
| 2424 | 14 | 14 | 13 | 4 | 92 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | x | x | x | x | 
| 2425 | 15 | 15 | 14 | 5 | 93 | Đo thị lực | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | G. CƠ XƯƠNG KHỚP | 02 | 02 | 02 |  02 | 
| 2426 | 16 | 16 | 15 | 6 | 104 | Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ | x | x | x | x | 
| 2427 | 17 | 17 | 16 | 7 | 105 | Nghiệm pháp Atropin | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | H. NỘI TIẾT | 05 | 05 | 02 | 00  | 
| 2428 | 18 | 18 | 17 |  | 118 | Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin | x | x | x |  | 
| 2429 | 19 | 19 |   |   | 119 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | x | x |   |   | 
| 2430 | 20 | 20 |   |   | 120 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | x | x |   |   | 
| 2431 | 21 | 21 |   |   | 121 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | x | x |   |   | 
| 2432 | 22 | 22 | 18 |  | 122 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 47 | 47 | 46 | 09 |   | XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | 47 | 47 | 46 | 09 | 
|  |  |  |  |  |   | A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU | 11 | 11 | 11 | 04  | 
| 2433 | 1 | 1 | 1 |  | 2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | x | x | x |  | 
| 2434 | 2 | 2 | 2 |  | 3 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | x | x | x |  | 
| 2435 | 3 | 3 | 3 |  | 6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | x | x | x |  | 
| 2436 | 4 | 4 | 4 |  | 7 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công | x | x | x |  | 
| 2437 | 5 | 5 | 5 |  | 10 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công | x | x | x |  | 
| 2438 | 6 | 6 | 6 |  | 15 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | x | x | x |  | 
| 2439 | 7 | 7 | 7 | 1 | 19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | x | x | x | x | 
| 2440 | 8 | 8 | 8 | 2 | 20 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | x | x | x | x | 
| 2441 | 9 | 9 | 9 | 3 | 21 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | x | x | x | x | 
| 2442 | 10 | 10 | 10 | 4 | 22 | Nghiệm pháp dây thắt | x | x | x | x | 
| 2443 | 11 | 11 | 11 |  | 24 | Bán định lượng D-Dimer | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | B. SINH HÓA HUYẾT HỌC | 01 | 01 | 01 |  00 | 
| 2444 | 12 | 12 | 12 |  | 92 | Đo huyết sắc tố niệu | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | C. TẾ BÀO HỌC | 17 | 17 | 17 | 05  | 
| 2445 | 13 | 13 | 13 | 5 | 118 | Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | x | x | x | x | 
| 2446 | 14 | 14 | 14 | 6 | 119 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | x | x | x | x | 
| 2447 | 15 | 15 | 15 |  | 120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | x | x | x |  | 
| 2448 | 16 | 16 | 16 |  | 123 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | x | x | x |  | 
| 2449 | 17 | 17 | 17 |  | 124 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | x | x | x |  | 
| 2450 | 18 | 18 | 18 |  | 134 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | x | x | x |  | 
| 2451 | 19 | 19 | 19 | 7 | 138 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | x | x | x | x | 
| 2452 | 20 | 20 | 20 |  | 139 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | x | x | x |  | 
| 2453 | 21 | 21 | 21 | 8 | 140 | Tìm giun chỉ trong máu | x | x | x | x | 
| 2454 | 22 | 22 | 22 |  | 142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | x | x | x |  | 
| 2455 | 23 | 23 | 23 |  | 143 | Máu lắng (bằng máy tự động) | x | x | x |  | 
| 2456 | 24 | 24 | 24 |  | 149 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | x | x | x | x | 
| 2457 | 25 | 25 | 25 |  | 151 | Cặn Addis | x | x | x |  | 
| 2458 | 26 | 26 | 26 |  | 160 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | x | x | x |  | 
| 2459 | 27 | 27 | 27 |  | 161 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | x | x | x |  | 
| 2460 | 28 | 28 | 28 |  | 162 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) | x | x | x |  | 
| 2461 | 29 | 29 | 29 |  | 163 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU | 11 | 11 | 11 |  00 | 
| 2462 | 30 | 30 | 30 |  | 268 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x |  | 
| 2463 | 31 | 31 | 31 |  | 271 | Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x |  | 
| 2464 | 32 | 32 | 32 |  | 279 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x |  | 
| 2465 | 33 | 33 | 33 |  | 280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | x | x | x |  | 
| 2466 | 34 | 34 | 34 |  | 283 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | x | x | x |  | 
| 2467 | 35 | 35 | 35 |  | 284 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | x | x | x |  | 
| 2468 | 36 | 36 | 36 |  | 285 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | x | x | x |  | 
| 2469 | 37 | 37 | 37 |  | 287 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | x | x | x |  | 
| 2470 | 38 | 38 | 38 |  | 288 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | x | x | x |  | 
| 2471 | 39 | 39 | 39 |  | 304 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x |  | 
| 2472 | 40 | 40 | 40 |  | 308 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC | 01 | 01 | 01 |  00 | 
| 2473 | 41 | 41 | 41 |  | 348 | Xét nghiệm Đường-Ham | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | G. TRUYỀN MÁU | 03 | 03 | 02  | 01  | 
| 2474 | 42 | 42 |   |   | 456 | Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu | x | x |   |   | 
| 2475 | 43 | 43 | 42 |  | 457 | Lấy máu toàn phần từ người hiến máu | x | x | x |  | 
| 2476 | 44 | 44 | 43 | 9 | 466 | Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG | 03 | 03 |  03 |  00 | 
| 2477 | 45 | 45 | 44 |  | 499 | Rút máu để điều trị | x | x | x |  | 
| 2478 | 46 | 46 | 45 |  | 501 | Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) | x | x | x |  | 
| 2479 | 47 | 47 | 46 |  | 502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 52 | 52 | 51 | 09 |   | XXIII. HÓA SINH | 52 | 52 | 51 | 09 | 
|  |  |  |  |  |   | A. MÁU | 26 | 26 | 25 |  00 | 
| 2480 | 1 | 1 | 1 |  | 3 | Định lượng Acid Uric | x | x | x |  | 
| 2481 | 2 | 2 | 2 |  | 7 | Định lượng Albumin | x | x | x |  | 
| 2482 | 3 | 3 | 3 |  | 10 | Đo hoạt độ Amylase | x | x | x |  | 
| 2483 | 4 | 4 | 4 |  | 19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | x | x | x |  | 
| 2484 | 5 | 5 | 5 |  | 20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | x | x | x |  | 
| 2485 | 6 | 6 | 6 |  | 25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | x | x | x |  | 
| 2486 | 7 | 7 | 7 |  | 26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | x | x | x |  | 
| 2487 | 8 | 8 | 8 |  | 27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | x | x | x |  | 
| 2488 | 9 | 9 | 9 |  | 29 | Định lượng Calci toàn phần | x | x | x |  | 
| 2489 | 10 | 10 | 10 |  | 30 | Định lượng Calci ion hóa | x | x | x |  | 
| 2490 | 11 | 11 | 11 |  | 40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | x | x | x |  | 
| 2491 | 12 | 12 | 12 |  | 41 | Định lượng Cholesterol toàn phần | x | x | x |  | 
| 2492 | 13 | 13 | 13 |  | 45 | Định lượng C-Peptid | x | x | x |  | 
| 2493 | 14 | 14 | 14 |  | 50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | x | x | x |  | 
| 2494 | 15 | 15 | 15 |  | 51 | Định lượng Creatinin | x | x | x |  | 
| 2495 | 16 | 16 | 16 |  | 58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | x | x | x |  | 
| 2496 | 17 | 17 | 17 |  | 75 | Định lượng Glucose | x | x | x |  | 
| 2497 | 18 | 18 | 18 |  | 76 | Định lượng Globulin | x | x | x |  | 
| 2498 | 19 | 19 | 19 |  | 77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | x | x | x |  | 
| 2499 | 20 | 20 | 20 |  | 83 | Định lượng HbA1c | x | x | x |  | 
| 2500 | 21 | 21 | 21 |  | 84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | x | x | x |  | 
| 2501 | 22 | 22 | 22 |  | 112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | x | x | x |  | 
| 2502 | 23 | 23 | 23 |  | 133 | Định lượng Protein toàn phần | x | x | x |  | 
| 2503 | 24 | 24 | 24 |  | 158 | Định lượng Triglycerid | x | x | x |  | 
| 2504 | 25 | 25 |   |   | 159 | Định lượng Troponin T | x | x |   |   | 
| 2505 | 26 | 26 | 25 |  | 166 | Định lượng Urê | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | B. NƯỚC TIỂU | 19 | 19 | 19 | 09 | 
| 2506 | 27 | 27 | 26 |  | 172 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | x | x | x |  | 
| 2507 | 28 | 28 | 27 | 1 | 173 | Định tính Amphetamin (test nhanh) | x | x | x | x | 
| 2508 | 29 | 29 | 28 |  | 175 | Đo hoạt độ Amylase | x | x | x |  | 
| 2509 | 30 | 30 | 29 |  | 176 | Định lượng Axit Uric | x | x | x |  | 
| 2510 | 31 | 31 | 30 | 2 | 179 | Định tính beta hCG (test nhanh) | x | x | x | x | 
| 2511 | 32 | 32 | 31 |  | 180 | Định lượng Canxi | x | x | x |  | 
| 2512 | 33 | 33 | 32 |  | 184 | Định lượng Creatinin | x | x | x |  | 
| 2513 | 34 | 34 | 33 |  | 185 | Định lượng Dưỡng chấp | x | x | x |  | 
| 2514 | 35 | 35 | 34 |  | 186 | Định tính Dưỡng chấp | x | x | x |  | 
| 2515 | 36 | 36 | 35 |  | 187 | Định lượng Glucose | x | x | x |  | 
| 2516 | 37 | 37 | 36 | 3 | 188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) | x | x | x | x | 
| 2517 | 38 | 38 | 37 | 4 | 193 | Định tính Opiate (test nhanh) | x | x | x | x | 
| 2518 | 39 | 39 | 38 | 5 | 194 | Định tính Morphin (test nhanh) | x | x | x | x | 
| 2519 | 40 | 40 | 39 | 6 | 195 | Định tính Codein (test nhanh) | x | x | x | x | 
| 2520 | 41 | 41 | 40 | 7 | 196 | Định tính Heroin (test nhanh) | x | x | x | x | 
| 2521 | 42 | 42 | 41 |  | 201 | Định lượng Protein | x | x | x |  | 
| 2522 | 43 | 43 | 42 | 8 | 202 | Định tính Protein Bence -jones | x | x | x | x | 
| 2523 | 44 | 44 | 43 |  | 205 | Định lượng Ure | x | x | x |  | 
| 2524 | 45 | 45 | 44 | 9 | 206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) | 07 | 07 | 07 |  00 | 
| 2525 | 46 | 46 | 45 |  | 228. | Định lượng CRP | x | x | x |  | 
| 2526 | 47 | 47 | 46 |  | 234. | Đường máu mao mạch | x | x | x |  | 
| 2527 | 48 | 48 | 47 |  | 244. | Phản ứng CRP | x | x | x |  | 
| 2528 | 49 | 49 | 48 |  | 252. | Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | x | x | x |  | 
| 2529 | 50 | 50 | 49 |  | 257. | Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính | x | x | x |  | 
| 2530 | 51 | 51 | 50 |  | 258. | Bilirubin định tính | x | x | x |  | 
| 2531 | 52 | 52 | 51 |  | 259. | Canxi, Phospho định tính | x | x | x |  | 
|   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   | 
|   | 69 | 69 | 68 | 55 |   | XXIV. VI SINH | 69 | 69 | 68 | 55 | 
|  |  |  |  |  |   | A. VI KHUẨN | 21 | 21 | 20 | 16 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Vi khuẩn chung | 02 | 02 | 02 | 02 | 
| 2532 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | Vi khuẩn nhuộm soi | x | x | x | x | 
| 2533 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | Vi khuẩn test nhanh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Mycobacteria | 04 | 04 | 04 |  02 | 
| 2534 | 3 | 3 | 3 | 3 | 17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | x | x | x | x | 
| 2535 | 4 | 4 | 4 |  | 18 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | x | x | x |  | 
| 2536 | 5 | 5 | 5 | 4 | 21 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | x | x | x | x | 
| 2537 | 6 | 6 | 6 |  | 39 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 3. Vibrio cholerae |  02 |  02 | 02  | 02  | 
| 2538 | 7 | 7 | 7 | 5 | 42 | Vibrio cholerae soi tươi | x | x | x | x | 
| 2539 | 8 | 8 | 8 | 6 | 43 | Vibrio cholerae nhuộm soi | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 4. Neisseria gonorrhoeae |  01 |  01 | 01  | 01  | 
| 2540 | 9 | 9 | 9 | 7 | 49 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 5. Neisseria meningitidis |  01 | 01  | 01  | 01  | 
| 2541 | 10 | 10 | 10 | 8 | 56 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 6. Các vi khuẩn khác | 11 | 11 | 10 | 08 | 
| 2542 | 11 | 11 | 11 | 9 | 60 | Chlamydia test nhanh | x | x | x | x | 
| 2543 | 12 | 12 |  |  | 72 | Helicobacter pylori nhuộm soi | x | x |   |   | 
| 2544 | 13 | 13 | 12 | 10 | 73 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | x | x | x | x | 
| 2545 | 14 | 14 | 13 | 11 | 74 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | x | x | x | x | 
| 2546 | 15 | 15 | 14 | 12 | 80 | Leptospira test nhanh | x | x | x | x | 
| 2547 | 16 | 16 | 15 | 13 | 85 | Mycoplasma hominis test nhanh | x | x | x | x | 
| 2548 | 17 | 17 | 16 |  | 93 | Salmonella Widal | x | x | x |  | 
| 2549 | 18 | 18 | 17 | 14 | 94 | Streptococcus pyogenes ASO | x | x | x | x | 
| 2550 | 19 | 19 | 18 | 15 | 95 | Treponema pallidum soi tươi | x | x | x | x | 
| 2551 | 20 | 20 | 19 |  | 96 | Treponema pallidum nhuộm soi | x | x | x |  | 
| 2552 | 21 | 21 | 20 | 16 | 98 | Treponema pallidum test nhanh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | B. VIRUS | 26 | 26 | 26 | 20 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Virus chung | 01 | 01 | 01 | 01  | 
| 2553 | 22 | 22 | 21 | 17 | 108 | Virus test nhanh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Hepatitis virus | 12 | 12 | 12 |  09 | 
| 2554 | 23 | 23 | 22 | 18 | 117 | HBsAg test nhanh | x | x | x | x | 
| 2555 | 24 | 24 | 23 |  | 118 | HBsAg miễn dịch bán tự động | x | x | x |  | 
| 2556 | 25 | 25 | 24 | 19 | 122 | HBsAb test nhanh | x | x | x | x | 
| 2557 | 26 | 26 | 25 |  | 123 | HBsAb miễn dịch bán tự động | x | x | x |  | 
| 2558 | 27 | 27 | 26 |  | 125 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | x | x | x |  | 
| 2559 | 28 | 28 | 27 | 20 | 127 | HBcAb test nhanh | x | x | x | x | 
| 2560 | 29 | 29 | 28 | 21 | 130 | HBeAg test nhanh | x | x | x | x | 
| 2561 | 30 | 30 | 29 | 22 | 133 | HBeAb test nhanh | x | x | x | x | 
| 2626 | 31 | 31 | 30 | 23 | 144 | HCV Ab test nhanh | x | x | x | x | 
| 2563 | 32 | 32 | 31 | 24 | 155 | HAV Ab test nhanh | x | x | x | x | 
| 2564 | 33 | 33 | 32 | 25 | 163 | HEV Ab test nhanh | x | x | x | x | 
| 2565 | 34 | 34 | 33 | 26 | 164 | HEV IgM test nhanh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 3. HIV | 02 | 02 | 02 | 02  | 
| 2566 | 35 | 35 | 34 | 27 | 169 | HIV Ab test nhanh | x | x | x | x | 
| 2567 | 36 | 36 | 35 | 28 | 170 | HIV Ag/Ab test nhanh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 4. Dengue virus | 07 | 07  | 07  | 04  | 
| 2568 | 37 | 37 | 36 | 29 | 183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | x | x | x | x | 
| 2569 | 38 | 38 | 37 | 30 | 184 | Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh | x | x | x | x | 
| 2570 | 39 | 39 | 38 | 31 | 185 | Dengue virus IgA test nhanh | x | x | x | x | 
| 2571 | 40 | 40 | 39 |  | 186 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | x | x | x |  | 
| 2572 | 41 | 41 | 40 | 32 | 187 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | x | x | x | x | 
| 2573 | 42 | 42 | 41 |  | 188 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | x | x | x |  | 
| 2574 | 43 | 43 | 42 |  | 189 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 6. Enterovirus | 01 | 01 | 01  | 01  | 
| 2575 | 44 | 44 | 43 | 33 | 225 | EV71 IgM/IgG test nhanh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 7. Các virus khác | 03 | 03 | 03 | 03  | 
| 2576 | 45 | 45 | 44 | 34 | 243 | Influenza virus A, B test nhanh | x | x | x | x | 
| 2577 | 46 | 46 | 45 | 35 | 249 | Rotavirus test nhanh | x | x | x | x | 
| 2578 | 47 | 47 | 46 | 36 | 254 | Rubella virus Ab test nhanh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | C. KÝ SINH TRÙNG | 17 | 17 | 17 | 15 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Ký sinh trùng trong phân | 08  | 08  | 08  |  08 | 
| 2579 | 48 | 48 | 47 | 37 | 263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | x | x | x | x | 
| 2580 | 49 | 49 | 48 | 38 | 264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | x | x | x | x | 
| 2581 | 50 | 50 | 49 | 39 | 265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | x | x | x | x | 
| 2582 | 51 | 51 | 50 | 40 | 266 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | x | x | x | x | 
| 2583 | 52 | 52 | 51 | 41 | 267 | Trứng giun, sán soi tươi | x | x | x | x | 
| 2584 | 53 | 53 | 52 | 42 | 268 | Trứng giun soi tập trung | x | x | x | x | 
| 2585 | 54 | 54 | 53 | 43 | 269 | Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi | x | x | x | x | 
| 2586 | 55 | 55 | 54 | 44 | 270 | Cryptosporidium test nhanh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Ký sinh trùng trong máu | 03 | 03 | 03 | 03  | 
| 2587 | 56 | 56 | 55 | 45 | 284 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | x | x | x | x | 
| 2588 | 57 | 57 | 56 | 46 | 289 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | x | x | x | x | 
| 2589 | 58 | 58 | 57 | 47 | 291 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 3. Ký sinh trùng ngoài da | 04 | 04 | 04 |  03 | 
| 2590 | 59 | 59 | 58 | 48 | 305 | Demodex soi tươi | x | x | x | x | 
| 2591 | 60 | 60 | 59 |  | 306 | Demodex nhuộm soi | x | x | x |  | 
| 2592 | 61 | 61 | 60 | 49 | 307 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | x | x | x | x | 
| 2593 | 62 | 62 | 61 | 50 | 309 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |   | 4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác | 02 | 02 | 02 | 01  | 
| 2594 | 63 | 63 | 62 | 51 | 317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | x | x | x | x | 
| 2595 | 64 | 64 | 63 |  | 318 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | D. VI NẤM | 03 | 03 | 03 | 02  | 
| 2596 | 65 | 65 | 64 | 52 | 319 | Vi nấm soi tươi | x | x | x | x | 
| 2597 | 66 | 66 | 65 | 53 | 320 | Vi nấm test nhanh | x | x | x | x | 
| 2598 | 67 | 67 | 66 |  | 321 | Vi nấm nhuộm soi | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) | 02 | 02 | 02  | 02  | 
| 2599 | 68 | 68 | 67 | 54 | 338. | Cryptococcus test nhanh | x | x | x | x | 
| 2600 | 69 | 69 | 68 | 55 | 356. | Ký sinh trùng test nhanh | x | x | x | x | 
|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
|   | 38 | 38 | 38 | 09 |   | XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ | 38 | 38 | 38 | 09 | 
|  |  |  |  |  |   | A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ | 26 | 26 | 26 | 09 | 
|  |  |  |  |  |   | 1. Vùng xương sọ- da đầu | 04 | 04 | 04 | 02  | 
| 2601 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc | x | x | x | x | 
| 2602 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán | x | x | x | x | 
| 2603 | 3 | 3 | 3 |  | 9 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x |  | 
| 2604 | 4 | 4 | 4 |  | 10 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 2. Vùng mi mắt | 04 | 04 | 04 |  02 | 
| 2605 | 5 | 5 | 5 | 3 | 33 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | x | x | x | x | 
| 2606 | 6 | 6 | 6 |  | 34 | Khâu da mi | x | x | x |  | 
| 2607 | 7 | 7 | 7 | 4 | 36 | Khâu cắt lọc vết thương mi | x | x | x | x | 
| 2608 | 8 | 8 | 8 |  | 63 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 3. Vùng mũi | 01 | 01 | 01 | 00  | 
| 2609 | 9 | 9 | 9 |  | 83 | Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 4. Vùng môi | 02 | 02 | 02 | 00  | 
| 2610 | 10 | 10 | 10 |  | 110 | Khâu vết thương vùng môi | x | x | x |  | 
| 2611 | 11 | 11 | 11 |  | 111 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 5. Vùng tai | 06 | 06 | 06 | 02  | 
| 2612 | 12 | 12 | 12 | 5 | 136 | Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai | x | x | x | x | 
| 2613 | 13 | 13 | 13 | 6 | 137 | Khâu cắt lọc vết thương vành tai | x | x | x | x | 
| 2614 | 14 | 14 | 14 |  | 138 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | x | x | x |  | 
| 2615 | 15 | 15 | 15 |  | 140 | Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời | x | x | x |  | 
| 2616 | 16 | 16 | 16 |  | 151 | Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa | x | x | x |  | 
| 2617 | 17 | 17 | 17 |  | 158 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | 6. Vùng hàm mặt cổ | 09 | 09 | 09 | 03  | 
| 2618 | 18 | 18 | 18 | 7 | 161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | x | x | x | x | 
| 2619 | 19 | 19 | 19 | 8 | 162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x | x | 
| 2620 | 20 | 20 | 20 | 9 | 163 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | x | x | x | x | 
| 2621 | 21 | 21 | 21 |  | 164 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | x | x | x |  | 
| 2622 | 22 | 22 | 22 |  | 167 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má | x | x | x |  | 
| 2623 | 23 | 23 | 23 |  | 175 | Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh | x | x | x |  | 
| 2624 | 24 | 24 | 24 |  | 176 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | x | x | x |  | 
| 2625 | 25 | 25 | 25 |  | 197 | Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính | x | x | x |  | 
| 2626 | 26 | 26 | 26 |  | 225 | Cắt u phần mềm vùng cổ | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   |   |   |   |   |   | 
|  |  |  |  |  |   | B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH | 04 | 04 | 04 | 00  | 
| 2627 | 27 | 27 | 27 |  | 264 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | x | x | x |  | 
| 2628 | 28 | 28 | 28 |  | 265 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | x | x | x |  | 
| 2629 | 29 | 29 | 29 |  | 266 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | x | x | x |  | 
| 2630 | 30 | 30 | 30 |  | 269 | Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY | 05 | 05 | 05 |  00 | 
| 2631 | 31 | 31 | 31 |  | 334 | Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón | x | x | x |  | 
| 2632 | 32 | 32 | 32 |  | 336 | Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính | x | x | x |  | 
| 2633 | 33 | 33 | 33 |  | 337 | Nối gân gấp | x | x | x |  | 
| 2634 | 34 | 34 | 34 |  | 340 | Nối gân duỗi | x | x | x |  | 
| 2635 | 35 | 35 | 35 |  | 352 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | x | x | x |  | 
|  |  |  |  |  |   | E. THẨM MỸ | 03 | 03 | 03 |  00 | 
| 2636 | 36 | 36 | 36 |  | 418 | Phẫu thuật thừa da mi trên | x | x | x |  | 
| 2637 | 37 | 37 | 37 |  | 419 | Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày | x | x | x |  | 
| 2638 | 38 | 38 | 38 |  | 424 | Phẫu thuật thừa da mi dưới | x | x | x |  |